新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 10
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 冊sách 。 纓anh 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 第đệ 一nhất 之chi 十thập (# 此thử 冊sách 有hữu 二nhị 十thập 一nhất 帙# )#

維duy 賢hiền 尅khắc 念niệm 作tác 聖thánh 德đức 建kiến 名danh 立lập 形hình 端đoan 表biểu 正chánh 空không 谷cốc 傳truyền 聲thanh 虛hư 堂đường 習tập

維duy

佛Phật 說thuyết 菩Bồ 薩Tát 內nội 習tập 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 。 等đẳng 二nhị 十thập 三tam 經kinh (# 廿# 五ngũ 卷quyển 同đồng 帙# )# 。

佛Phật 說thuyết 菩Bồ 薩Tát 內nội 習tập 六Lục 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 一nhất 卷quyển

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản 此thử 云vân 忍nhẫn 辱nhục )# 。

惟duy 逮đãi

(# 徒đồ 愛ái 反phản 此thử 云vân 精tinh 進tấn )# 。

痛thống 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản 唐đường 翻phiên 為vi 受thọ )# 。

生sanh 殊thù

(# 音âm 死tử 唐đường 翻phiên 為vi 行hành 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 。 五ngũ 陰ấm 也dã )# 。

倡xướng 導đạo

(# 上thượng 音âm 唱xướng 引dẫn 宄quỹ 也dã )# 。

猗ỷ 著trước

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 依y 附phụ 物vật 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 又hựu 依y 字tự 猗ỷ 犬khuyển 名danh 也dã 非phi 用dụng 又hựu 於ư 冝# 反phản 此thử 呼hô 非phi 正chánh )# 。

佛Phật 說Thuyết 菩Bồ 薩Tát 投Đầu 身Thân 餓Ngạ # [起-巳+尺]# 塔Tháp 因Nhân 緣Duyên 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

# 阤đà

(# 音âm 陁# 國quốc 名danh 又hựu 音âm 豖# 誤ngộ )# 。

荖# 摩ma

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

[翡*鳥]# [卒*鳥]#

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 七thất 醉túy 反phản )# 。

鵁# 鶄#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 精tinh )# 。

[門@(夾-(人*人)+(前-刖))]# 在tại

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 正chánh 作tác 挾hiệp 俠hiệp 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 甲giáp )# 。

科khoa 撿kiểm

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

㑢# [玝-十+小]#

(# 上thượng 思tư 夜dạ 反phản [棇-心+儿]# 也dã 正chánh 作tác 卸tá 又hựu 音âm 卻khước 悞ngộ # 他tha 活hoạt 反phản )# 。

著trước 凡phàm

(# 上thượng 知tri 略lược 反phản 下hạ 扶phù 咸hàm 反phản 卸tá [玝-十+小]# 寶bảo 衣y 著trước 凡phàm 故cố [月*艮]# )# 。

投đầu 適thích

(# 之chi 石thạch 反phản 往vãng 也dã 又hựu 釋thích 的đích 二nhị 音âm )# 。

裴# 提đề

(# 上thượng 步bộ 回hồi 反phản 又hựu 音âm # )# 。

斫chước 撨#

(# 才tài 焦tiêu 反phản 又hựu 蘇tô 條điều 反phản 悞ngộ )# 。

卒thốt 有hữu

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 從tùng

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

可khả [橐-(石/木)+貝]#

(# 即tức 西tây 反phản )# 。

放phóng 赦xá

(# 音âm 舍xá 免miễn 也dã )# 。

千thiên 匹thất

(# 音âm 疋thất )# 。

[霍*予]# 國quốc

(# 上thượng 去khứ 為vi 反phản 正chánh 作tác 虧khuy )# 。

儻thảng 不bất

(# 上thượng 他tha 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 儻thảng )# 。

見kiến [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

尪uông [羸-口+(罩-卓)]#

(# 上thượng 烏ô 免miễn 反phản 下hạ 力lực 為vi 反phản )# 。

褰khiên 裳thường

(# 上thượng 去khứ # 反phản 下hạ 是thị 章chương 反phản )# 。

搥trùy 胷#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

涕thế 泣khấp

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản )# 。

披phi 拍phách

(# 上thượng 普phổ 皮bì 反phản 下hạ 音âm 擘phách )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 春xuân 反phản )# 。

更cánh 甦tô

(# 音âm 蘇tô )# 。

豪hào 挨ai

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

攢toàn 尋tầm

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

掘quật 井tỉnh

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

餉hướng 致trí

(# 上thượng 式thức 尚thượng 反phản )# 。

涕thế 哭khốc

(# 上thượng 徒đồ 亐# 反phản 下hạ 苦khổ 木mộc 反phản )# 。

# 螫thích

(# 上thượng 知tri 列liệt 反phản 正chánh 作tác 蜇# 蛆thư 二nhị 形hình 也dã 下hạ 始thỉ 石thạch 反phản )# 。

能năng 荖#

(# 楚sở 懈giải 反phản 病bệnh 〡# 也dã )# 。

悲bi [口*(危-(舛-夕)+(一/巾))]#

(# 戶hộ 高cao 反phản )# 。

自tự 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

# 頰giáp

(# 上thượng 竹trúc 主chủ 反phản 下hạ 古cổ 恊# 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

哀ai 慟đỗng

(# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

度độ 淺thiển

(# 上thượng 徒đồ 各các 反phản )# 。

[言*害]# 曰viết

(# 上thượng 音âm 閻diêm 鎋# 二nhị 音âm )# 。

臰# 瀾lan

(# 郎lang 歎thán 反phản )# 。

[門@(八/允)]# 頭đầu 檀đàn

(# 上thượng 一nhất 羊dương 虛hư 反phản 淨tịnh 飯phạn 王vương 也dã )# 。

跛bả 躃tích

(# 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

恢khôi 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 回hồi 反phản 下hạ 苦khổ 郭quách 反phản )# 。

唵án 摩ma

(# 上thượng 烏ô 感cảm 反phản )# 。

挹ấp 彼bỉ

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

不bất 羇ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

多đa 喘suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

# 瀝lịch

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 下hạ 六lục 的đích 反phản )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 下hạ 騃ngãi 反phản )# 。

蹬đẳng 正chánh

(# 上thượng 音âm 登đăng 。 廾# 。

海hải 瀓#

(# 直trực 陵lăng 反phản 清thanh 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

智trí 導đạo

(# 音âm 道đạo 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。

排bài 諸chư

(# 上thượng 步bộ 皆giai 反phản 推thôi 也dã 亦diệc 軍quân 器khí 也dã )# 。

晈hiểu 然nhiên

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản 亦diệc 作tác 曒# )# 。

措thố 意ý

(# 上thượng 倉thương 故cố 反phản )# 。

則tắc 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

[跳-兆+牙]# 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 一nhất 膝tất 著trước 地địa 坐tọa 也dã 正chánh 作tác 㸦# 諸chư 經kinh 作tác # 䠒# )# 。

法Pháp 常Thường 住Trụ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

有hữu 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

適thích 莫mạc

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# 連liên

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

逮đãi 得đắc

(# 上thượng 法pháp 愛ái 反phản )# 。

三Tam 品Phẩm 弟Đệ 子Tử 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

漚âu 和hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

薩tát 芸vân

(# 音âm 云vân )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

懷hoài 恊#

(# 音âm 叶# 和hòa 也dã )# 。

蔽tế 障chướng

(# 上thượng 必tất 世thế 反phản )# 。

條điều 䟽#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 貫quán 也dã 下hạ 所sở 初sơ 反phản 理lý 也dã )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

八Bát 大Đại 人Nhân 覺Giác 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

危nguy 脆thúy

(# 七thất 嵗# 反phản )# 。

罪tội 藪tẩu

(# 乘thừa 走tẩu 反phản )# 。

奮phấn 惡ác

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 下hạ 烏ô 冬đông 反phản )# 。

四Tứ 軰# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

質chất 諒#

(# 音âm 亮lượng )# 。

除trừ 剔dịch

(# 他tha 的đích 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

曚mông #

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

稟bẩm 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 丞thừa 也dã )# 。

刻khắc 繒tăng

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ [庭-壬+手]# 陵lăng 反phản )# 。

戲hí 譺#

(# 魚ngư [起-巳+尺]# 反phản 欺khi 也dã 調điều 也dã 又hựu 魚ngư 記ký 五Ngũ 戒Giới 二nhị 反phản )# 。

盻# 睞lãi

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 正chánh 作tác 盼phán 䀎# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 郎lang 代đại 反phản 傍bàng 視thị 也dã )# 。

姑cô 章chương

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 下hạ 正chánh 作tác ▆# )# 。

夫phu 聟#

(# 音âm 細tế )# 。

撾qua 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

調điều 挊#

(# 上thượng 徒đồ 予# 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

當Đương 來Lai 變Biến 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

句cú 逗đậu

(# 音âm 豆đậu )# 。

崱# 倒đảo

(# 上thượng 士sĩ 力lực 反phản )# 。

喜hỷ 遊du

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản 不bất 靜tĩnh 也dã )# 。

邑ấp 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 正chánh 作tác 悒ấp 感cảm 也dã )# 。

[宋-木+(烈-列+(百-日+目))]# 傳truyền

(# 上thượng 相tương/tướng 全toàn 反phản 通thông 也dã 遍biến 也dã 正chánh 作tác 宣tuyên )# 。

言ngôn 屢lũ 屢lũ 中trung

(# 中trung 二nhị 同đồng 力lực 句cú 反phản 下hạ 一nhất 知tri 仲trọng 反phản 剩thặng 一nhất 个# 屢lũ 字tự 也dã 數số 也dã 希hy 言ngôn 屢lũ 中trung 是thị 句cú )# 。

是thị [打-丁+怠]#

(# 下hạ 音âm 天thiên )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 用dụng )# 。

過Quá 去Khứ 佛Phật 分Phân 衛Vệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

任nhậm 身thân

(# 上thượng 而nhi 甚thậm 反phản 正chánh 作tác 妊nhâm )# 。

姝xu 好hảo

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

戀luyến [怡-台+(穴/牛)]#

(# 郎lang 告cáo 反phản 正chánh 作tác [嫘-糸+尒]# )# 。

貧bần 夾giáp

(# 音âm 狹hiệp )# 。

潺sàn 渧đế

(# 上thượng 士sĩ 連liên 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

佛Phật 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

并tinh 食thực

(# 音âm 寺tự 餧ủy 也dã 古cổ 文văn 飤# 字tự )# 。

十Thập 二Nhị 頭Đầu 陁# 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

空không 靖tĩnh

(# 音âm 淨tịnh 安an 也dã )# 。

腹phúc 脹trướng

(# 知tri 向hướng 反phản )# 。

轡bí 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 丸hoàn 反phản )# 。

膿nùng 爛lạn

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

筋cân 骨cốt

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao )# 。

腦não 膜mô

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

澹đạm 陰ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm # 也dã )# 。

金Kim 剛Cang 三Tam 昧Muội 。 本Bổn 性Tánh 清Thanh 淨Tịnh 。 不Bất 壞Hoại 不Bất 滅Diệt 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[袖-由+(旃-方)]# 延diên

(# 上thượng 諸chư 延diên 反phản 下hạ 以dĩ 連liên 反phản )# 。

難nạn/nan 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

此thử 圻#

(# 音âm 岸ngạn 諸chư 經kinh 作tác [土*(厂@干)]# 又hựu 祈kỳ 銀ngân 二nhị 音âm )# 。

[曼-又+万]# 阤đà

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản 正chánh 作tác 奮phấn 迅tấn )# 。

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

右hữu 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

大đại 伈#

(# 音âm 仙tiên )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 憺đam 怕phạ 也dã 下hạ 又hựu 音âm 薄bạc 非phi )# 。

赫hách 弈dịch

(# 上thượng 呼hô 挌# 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 綬thụ

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 佶cát 也dã 說thuyết 文văn 云vân 執chấp 政chánh 所sở 持trì 信tín 也dã 漢hán 軄# 曰viết 諸chư 王vương 黃hoàng 金kim 橐# 駞# 印ấn 劒kiếm 文văn 曰viết 章chương 金kim 印ấn 紫tử 綬thụ # 史sử 大đại 夫phu 也dã 二nhị 千thiên 石thạch 皆giai 鋤# 印ấn 漢hán 官quan 儀nghi 曰viết 印ấn 者giả 因nhân 也dã 所sở 以dĩ 虎hổ 者giả 陽dương 類loại 獸thú 之chi 長trường/trưởng 取thủ 其kỳ 威uy 猛mãnh 以dĩ 伏phục 群quần 下hạ 龜quy 者giả 陰ấm 物vật 隨tùy 時thời 蟄chập 藏tạng 以dĩ 示thị 臣thần 道đạo 也dã 下hạ 市thị 右hữu 反phản 綵thải 衣y 也dã 漢hán 官quan 儀nghi 曰viết 綬thụ 者giả 有hữu 所sở 丞thừa 受thọ 所sở 以dĩ 別biệt 尊tôn 彰chương 卑ty 有hữu 德đức 有hữu 業nghiệp 者giả 也dã )# 。

# #

(# 音âm 焰diễm )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

阿a 褥nhục

(# 內nội 沃ốc 反phản )# 。

沃ốc 焳#

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản 下hạ 即tức 清thanh 反phản 傷thương 火hỏa 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 潐# 音âm 焦tiêu 海hải 中trung 有hữu 沃ốc 潐# 石thạch 方phương 三tam 百bách 里lý 水thủy 灌quán 之chi 隨tùy 盡tận 不bất 濕thấp 也dã )# 。

躡niếp 虛hư

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

岨thư 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 与# 反phản 敗bại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 七thất 余dư 床sàng 呂lữ 子tử 余dư 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

暎ánh #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

隱ẩn [卄/敉]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

自tự #

(# 布bố 弘hoằng 反phản )# 。

其kỳ 迹tích

(# 音âm 迹tích )# 。

甚thậm 深thâm

(# 尸thi 林lâm 反phản 水thủy 厚hậu 也dã 正chánh 深thâm )# 。

天thiên 華hoa

(# 音âm 花hoa )# 。

深thâm 心tâm

(# 上thượng 失thất 林lâm 反phản )# 。

[怡-台+頁]# 勿vật

(# 上thượng 時thời 刃nhận 反phản 謹cẩn 也dã 正chánh 作tác 慎thận 下hạ 音âm 物vật 英anh 也dã 無vô 也dã )# 。

長Trường 壽Thọ 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

政chánh 法pháp

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

暴bạo 虐ngược

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 魚ngư 約ước 反phản )# 。

故cố 肯khẳng

(# 音âm 肯khẳng )# 。

哽ngạnh 咽ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

辭từ 讓nhượng

(# 上thượng 似tự 慈từ 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

吁hu 天thiên

(# 上thượng 音âm 呼hô 又hựu 况# 于vu 反phản 非phi )# 。

擔đảm 撨#

(# 疾tật 焦tiêu 反phản )# 。

間gian 閞#

(# 上thượng 古cổ 莧# 反phản 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản 間gian 代đại 也dã 迭điệt 也dã [門@(ㄙ/大)]# 轉chuyển 也dã 謂vị 迭điệt 代đại 穿xuyên 轉chuyển 而nhi 過quá 方phương 達đạt 於ư 中trung 也dã )# 。

庸dong 賃nhẫm

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 女nữ 鴧# 反phản )# 。

案án 行hành 園viên 田điền

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 㧦# 園viên 祥tường 俊# 反phản )# 。

寘trí 邊biên

(# 上thượng 支chi 義nghĩa 反phản 置trí 也dã 止chỉ 也dã )# 。

挍giảo 命mạng

(# 上thượng 戶hộ 孝hiếu 反phản 呈trình 也dã 〡# 力lực 驗nghiệm 也dã 致trí 也dã 又hựu 音âm 教giáo 報báo 也dã 檢kiểm 〡# 也dã )# 。

好hảo/hiếu [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

[木*冗]# 汝nhữ 膝tất

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

慇ân 勤cần

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản )# 。

[去/世]# 劒kiếm

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

墾khẩn 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

貪tham 酷khốc

(# 苦khổ 沃ốc 反phản 虐ngược 也dã 又hựu 酒tửu 味vị 苦khổ 也dã )# 。

師Sư 子Tử 月Nguyệt 佛Phật 。 本Bổn 生Sanh 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

跳khiêu 上thượng

(# 上thượng 徒đồ 耶da 反phản )# 。

如như 券khoán

(# 音âm 勸khuyến 約ước 也dã 正chánh 作tác 券khoán 也dã )# 。

濩hoạch 湯thang

(# 上thượng 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

燒thiêu 煮chử

(# 之chi 与# 反phản )# 。

沸phí #

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

寒hàn 冰băng

(# 彼bỉ 陵lăng 反phản 亦diệc 作tác 水thủy )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

不bất [憍-(夭/口)+右]#

(# 時thời 刃nhận 反phản 誡giới 也dã 正chánh 作tác 慎thận 也dã 不bất 可khả 不bất 慎thận 也dã )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 必tất 支chi 反phản )# 。

[((宭-尹+工)*谷)/土]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 括quát 反phản 〡# 達đạt 空không 大đại [白/八]# 也dã 亦diệc 大đại 閉bế 目mục [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 豁hoát 奯# 二nhị 形hình 又hựu 呼hô 各các 乎hồ 各các 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

十Thập 吉Cát 祥Tường 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 亦diệc 云vân 王vương 舍xá 城thành 亦diệc 云vân 摩ma 竭kiệt 陁# 國quốc )# 。

挨ai 姓tánh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

上thượng 像tượng

(# 音âm 像tượng )# 。

長Trưởng 者Giả 法Pháp 志Chí 妻Thê 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 光quang 反phản )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

晃hoảng 晃hoảng

(# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

殃ương 舋hấn

(# 許hứa 恡lận 反phản )# 。

今kim 首thủ

(# 音âm 獸thú 懺sám 也dã 㐲# 罪tội 也dã )# 。

藏tạng 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 隱ẩn 也dã 正chánh 作tác 匿nặc 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản # 也dã 非phi )# 。

曚mông [目*(宜/八)]#

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

薩Tát 羅La 國Quốc 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

鴹# 隨tùy

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 祥tường 為vi 反phản 上thượng 正chánh 作tác 羯yết 或hoặc 云vân 羯yết 毗tỳ 或hoặc 云vân 加gia 毗tỳ 或hoặc 云vân 迦ca 毗tỳ 或hoặc 云vân 迦ca 㖫# 頻tần 伽già 或hoặc 云vân 羯yết 邏la 頻tần 伽già 唐đường 言ngôn 好hảo/hiếu 聲thanh 烏ô 也dã 隨tùy 毗tỳ 二nhị 字tự 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 上thượng 又hựu 音âm 羊dương 傳truyền 寫tả 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

盧lô 鶿#

(# 上thượng 正chánh 作tác 鸕# 郎lang 乎hồ 反phản 下hạ 音âm 慈từ 水thủy 烏ô 也dã 長trường/trưởng 頸cảnh 食thực 魚ngư 口khẩu 生sanh 子tử 也dã 亦diệc 云vân 鷺lộ 絲ti )# 。

飜phiên

(# 上thượng 音âm 幡phan 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

自tự 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản 下hạ 巨cự 綺ỷ 反phản )# 。

溝câu 淭#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

龜quy 鱉miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

魭# 虵xà

(# 上thượng 音âm 元nguyên 下hạ 音âm 陁# 正chánh 作tác 黿ngoan 鼉đà 亦diệc 作tác 魭# 䰿# 也dã )# 。

忻hãn 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

流lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 非phi 也dã )# 。

窈yểu #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

開khai 辟tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản 法pháp 也dã 除trừ 也dã 或hoặc 作tác 闢tịch 字tự 也dã )# 。

悚tủng 然nhiên

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

自tự 拊phụ

(# 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã )# 。

[((來-(人*人)+(前-刖))*力)/止]# 頓đốn

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 都đô 因nhân 反phản )# 。

盲manh 聾lung

(# 上thượng 莫mạc 庚canh 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

病bệnh 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 瘠tích 也dã 無vô # 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 瘦sấu 痠# 二nhị 形hình )# 。

法Pháp 滅Diệt 盡Tận 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

俗tục 衣y

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản 正chánh 作tác 耕canh )# 。

# 稙#

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản 正chánh 作tác 植thực 也dã 又hựu 音âm 陟trắc 非phi )# 。

煩phiền 燒thiêu

(# 扶phù 幡phan 反phản 正chánh 作tác 燔phần 燔phần [夕/火]# 肉nhục 也dã 宗tông 廟miếu 熟thục 肉nhục 曰viết 燔phần 也dã 今kim 冝# 作tác 燌# 音âm 焚phần 也dã )# 。

噓hư 天thiên

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 沒một

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

延diên 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản 草thảo 名danh # 生sanh 似tự 桃đào # )# 。

悲bi [慘-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

惋oản 嘆thán

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản 驚kinh 嘆thán [白/八]# 也dã 厄ách 也dã )# 。

[惎-八]# 深Thâm 大Đại 迴Hồi 向Hướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

䎡noãn 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

頒ban 陁# 洹hoàn

(# 上thượng 音âm 湏# 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 初sơ 果quả 名danh 也dã 上thượng 正chánh 作tác 湏# )# 。

長trưởng 者giả 女nữ 菴am 堤đê 遮già 師Sư 子Tử 吼Hống 了Liễu 義Nghĩa 經Kinh 一nhất 卷quyển

[((宭-尹+工)*谷)/土]# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 括quát 反phản 〡# 達đạt 大đại 空không [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 豁hoát ▆# 二nhị 形hình )# 。

一Nhất 切Thiết 智Trí 光Quang 。 明Minh 仙Tiên 人Nhân 慈Từ 心Tâm 因Nhân 緣Duyên 。 不Bất 食Thực 肉Nhục 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

闐điền 廁trắc

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 塞tắc 也dã 加gia 也dã 滿mãn 也dã 正chánh 作tác 填điền 寘trí )# 。

綜tống 練luyện

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 徐từ 醉túy 徐từ 歲tuế 二nhị 反phản [女*(乏-之+犮)]# 星tinh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 彗tuệ 星tinh 為vi 攙# 搶# 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 鯨# 魚ngư 死tử 而nhi 彗tuệ 星tinh 出xuất 許hứa 慎thận 注chú 云vân 彗tuệ 所sở 以dĩ 除trừ 舊cựu 布bố 新tân 矣hĩ )# 。

白bạch 兔thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

兔thố 王vương

(# 同đồng 上thượng )# 。

并tinh 命mạng

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 合hợp 也dã )# 。

攘nhương 佉khư

(# 上thượng 正chánh 作tác 蠰nhương 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 蠰nhương 佉khư 此thử 云vân 螺loa 也dã 上thượng 而nhi 羊dương 而nhi 兩lưỡng 二nhị 反phản 非phi )# 。

樹Thụ 提Đề 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 宋tống 三tam 藏tạng 求cầu [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 跋bạt 陁# 羅la 譯dịch 三tam 紙chỉ 單đơn 譯dịch 此thử 本bổn 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 不bất 寫tả 品phẩm 錄lục 中trung 五ngũ 紙chỉ 三tam 行hành 者giả )# 。

樹thụ 提đề 伽già

(# 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 此thử 云vân 火hỏa 生sanh 長trưởng 者giả )# 。

金kim 床sàng

(# 助trợ 㽵# 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 牀sàng )# 。

踞cứ 玉ngọc 几kỉ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

幃vi 帳trướng

(# 上thượng 云vân 㱕# 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

然nhiên 柒#

(# 音âm 七thất )# 。

奄yểm 奄yểm

(# 音âm 掩yểm 日nhật 無vô 光quang 也dã 正chánh 作tác 晻# )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

綾lăng 羅la 繒tăng

(# 上thượng 力lực 丞thừa 反phản 下hạ 疾tật 陵lăng 反phản )# 。

搥trùy 鍾chung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

撩# 捩liệt

(# 上thượng 力lực 烏ô 反phản 下hạ 力lực 計kế 力lực 結kết 二nhị 反phản 正chánh 作tác 繚liễu 戾lệ )# 。

# 脊tích

(# 音âm 積tích 上thượng 方phương 本bổn 作tác 腰yêu 髖# )# 。

跛bả #

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 傾khuynh 側trắc [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 頗phả # 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 娿# 鳥điểu 可khả 象tượng 何hà 二nhị 反phản )# 。

頭đầu 頟#

(# 五ngũ 格cách 反phản 正chánh 作tác 額ngạch )# 。

叵phả 哦nga

(# 上thượng 普phổ 可khả 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 正chánh 作tác 頗phả # 下hạ 亦diệc 作tác 俄nga 也dã 頗phả # 醉túy [白/八]# 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 頭đầu 腦não 叵phả 我ngã 字tự 亦diệc 非phi 用dụng )# 。

菴am 屋ốc

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản )# 。

錩# 錥#

(# 上thượng 音âm 昌xương 出xuất 玉ngọc 篇thiên 下hạ 音âm 育dục 溫ôn 器khí 也dã 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [金*(爵-(采-木)+(樊-大))]# 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 鷁# 字tự 替thế 之chi 音âm 烏ô 鴿cáp 錥# 小tiểu 釜phủ 也dã 銼# # 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 迻# 作tác 履lý 文văn 處xứ 亮lượng 二nhị 反phản 非phi 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 鵭# 錥# )# 。

密mật 弆#

(# 五ngũ 与# 反phản )# 。

物vật 儩#

(# 音âm 賜tứ 弆# 儩# 二nhị 字tự 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

樹Thụ 提Đề 伽Già 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

(# 此thử 是thị 偽ngụy 經kinh 未vị 詳tường 改cải 撰soạn 人nhân 名danh 出xuất 品phẩm 次thứ 錄lục 五ngũ 紙chỉ 三tam 行hành 此thử 本bổn 不bất 合hợp 開khai 元nguyên 錄lục 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng 不bất 入nhập 此thử 偽ngụy 本bổn 經kinh 也dã )# 。

(# 右hữu 按án 開khai 元nguyên 錄lục 云vân 宋tống 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 陁# 羅la 譯dịch 三tam 紙chỉ 單đơn 譯dịch 此thử 本bổn 品phẩm 錄lục 亦diệc 云vân 宋tống 三tam 藏tạng 求cầu 那na 跋bạt 陁# 羅la 譯dịch 五ngũ 紙chỉ 三tam 行hành 可khả 洪hồng 詳tường 閱duyệt 此thử 本bổn 是thị 人nhân 撰soạn 偽ngụy 文văn 入nhập 在tại 經kinh 內nội 其kỳ 經kinh 文văn 亦diệc 被bị 添# 改cải 刪san 略lược 与# 正chánh 本bổn 不bất 同đồng 當đương 藏tạng 依y 開khai 元nguyên 錄lục 本bổn 不bất 入nhập 此thử 五ngũ 紙chỉ 三tam 行hành 者giả 今kim 但đãn 錄lục 其kỳ 文văn 字tự 於ư 冊sách 內nội 以dĩ 俻# 諸chư 藏tạng 有hữu 此thử 本bổn 處xứ 用dụng 矣hĩ )# 。

掛quải 著trước

(# 上thượng 古cổ 詁# 反phản )# 。

拭thức 體thể

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

瑤dao 恱#

(# 上thượng 音âm 遙diêu 下hạ 方phương 本bổn 作tác 豊# 恱# )# 。

金kim 牀sàng

(# 音âm 床sàng )# 。

踞cứ 玉ngọc 几kỉ

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 履lý 反phản )# 。

不bất 㤿#

(# 於ư 欠khiếm 反phản 甘cam 也dã 不bất 㤿# 不bất 甘cam 也dã 此thử 是thị 撰soạn 經kinh 人nhân 添# 底để 字tự 也dã 此thử 本bổn 云vân 為vi 我ngã 設thiết 拜bái 有hữu 何hà 不bất 㤿# 眼nhãn 中trung 淚lệ 出xuất 。 正chánh 本bổn 云vân 金kim 銀ngân 幃vi 帳trướng 出xuất 設thiết 拜bái 眼nhãn 中trung 淚lệ 出xuất 。 王vương 曰viết 何hà 故cố 淚lệ 出xuất 是thị 也dã 此thử 處xứ 被bị 添# 兩lưỡng 行hành )# 。

黤yểm 黤yểm

(# 音âm 掩yểm 日nhật 無vô 光quang 也dã 忽hốt 也dã 正chánh 作tác 晻# 奄yểm 二nhị 形hình 也dã 下hạ 方phương 本bổn 云vân 奄yểm 奄yểm 忽hốt 忽hốt 。 是thị 也dã 又hựu 烏ô 咸hàm 烏ô 㩜# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 用dụng 也dã 此thử 亦diệc 是thị 撰soạn 經kinh 人nhân 改cải 作tác 黤yểm 也dã )# 。

断# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

料liệu 理lý

(# 同đồng 上thượng 此thử 正chánh 也dã )# 。

羅la 繒tăng

(# 疾tật 陵lăng 反phản )# 。

搥trùy 鍾chung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

撩# 戾lệ

(# 上thượng 力lực 烏ô 反phản 正chánh 作tác 繚liễu 下hạ 力lực 計kế 力lực 結kết 二nhị 反phản )# 。

腰yêu 髖#

(# 苦khổ 官quan 反phản )# 。

娿# 婆bà

(# 上thượng 烏ô 可khả 反phản 下hạ 步bộ 可khả 反phản 輭nhuyễn 弱nhược [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 妸# # 二nhị 形hình 也dã 此thử 亦diệc 是thị 撰soạn 經kinh 人nhân 改cải 作tác 娿# 婆bà 也dã )# 。

醉túy 客khách

(# 上thượng 即tức 逐trục 反phản )# 。

叵phả 我ngã

(# 上thượng 普phổ 果quả 反phản 正chánh 作tác 頗phả # )# 。

鎢# 錥#

(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 育dục 按án 應ưng 和hòa 尚thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [金*(爵-(采-木)+(樊-大))]# 錥# 亦diệc 被bị 改cải 作tác 鎢# )# 。

蕩đãng 照chiếu

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 從tùng 蕩đãng 照chiếu 天thiên 下hạ 文văn 已dĩ 下hạ 有hữu 八bát 願nguyện 文văn 並tịnh 是thị 人nhân 撰soạn 凡phàm 詞từ 也dã 其kỳ 第đệ 八bát 願nguyện 云vân 願nguyện 我ngã 轉chuyển 今kim 身thân 聡# 明minh 如như 阿A 難Nan 常thường 欲dục 教giáo 十thập 方phương 不bất 般bát 於ư 泥Nê 洹Hoàn 厈# 日nhật 據cứ 經kinh 意ý 佛Phật 為vi 國quốc 主chủ 說thuyết 樹Thụ 提Đề 長Trưởng 者Giả 。 宿túc 曰viết 事sự 此thử 願nguyện 乃nãi 云vân 聡# 明minh 如như 阿A 難Nan 豈khởi 不bất 謬mậu 乎hồ 其kỳ 餘dư 七thất 願nguyện 並tịnh 皆giai 言ngôn 語ngữ 凡phàm 鄙bỉ 謬mậu 妄vọng 顯hiển 然nhiên 達đạt 鑒giám 英anh 賢hiền 請thỉnh 詳tường 臧tang 否bĩ )# 。

遼liêu 散tán

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

羆bi 豹báo

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 布bố [白/八]# 反phản )# 。

枷già 杻nữu

(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 丑sửu 徒đồ 八bát 願nguyện 後hậu 七thất 行hành 文văn 卻khước 是thị 正chánh 經kinh 仍nhưng 文văn 不bất 足túc 又hựu 從tùng 此thử 後hậu 至chí 未vị 四tứ 十thập 六lục 行hành 偈kệ 文văn 一nhất 〃# 並tịnh 是thị 人nhân 撰soạn 又hựu 略lược 十thập 住trụ 經kinh 菩Bồ 薩Tát 名danh 入nhập 於ư 此thử 經Kinh 內nội 也dã 諸chư 明minh 眼nhãn 賢hiền 達đạt 請thỉnh 詳tường 真chân 偽ngụy 焉yên )# 。

[角*互]# 突đột

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

# 鵠hộc

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản 下hạ 戶hộ [泛-之+犮]# 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

叢tùng 林lâm

(# 上thượng 自tự 紅hồng 反phản )# 。

狐hồ 狢#

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản 下hạ 戶hộ 各các 反phản )# 。

鯉lý 魚ngư

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

天Thiên 王Vương 太Thái 子Tử 。 辟Tịch 羅La 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

資tư 費phí

(# 芳phương 沸phí 反phản )# 。

繈# 負phụ

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 負phụ 兒nhi 衣y 也dã 正chánh 作tác 襁# )# 。

比tỉ 肩kiên

(# 上thượng 步bộ 支chi 反phản 並tịnh 也dã )# 。

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

銅đồng 之chi

(# 上thượng 音âm 寺tự 亦diệc 作tác 食thực )# 。

麋mi 粥chúc

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 粥chúc 也dã )# 。

眇miễu 王vương

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 笑tiếu 反phản 精tinh 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 妙diệu 也dã 巧xảo 也dã )# 。

優Ưu 婆Bà 夷Di 淨Tịnh 行Hạnh 法Pháp 門Môn 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

枝chi 藝nghệ

(# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 技kỹ 伎kỹ )# 。

稟bẩm 性tánh

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 〡# 受thọ 也dã )# 。

技kỹ 藝nghệ

(# 上thượng 巨cự 綺ỷ 反phản )# 。

猗ỷ 於ư

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 江giang 反phản 下hạ 知tri 向hướng 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 音âm 方phương 下hạ 音âm 高cao )# 。

脾tì 肺phế

(# 芳phương 吠phệ 反phản )# 。

肚đỗ 骨cốt

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản 下hạ 音âm 謂vị 正chánh 作tác 胃vị )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

涎tiên 淚lệ

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô # 反phản )# 。

俱câu 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn 眼nhãn 瞼# 動động 也dã 亦diệc 作tác 瞬thuấn 瞚# 二nhị 形hình 也dã )# 。

目mục 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

合hợp 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。

[捐-口+ㄙ]# 纖tiêm

(# 上thượng 音âm 指chỉ )# 。

# 直trực

(# 正chánh 丑sửu 容dung 反phản 正chánh 作tác # )# 。

腨# 膓#

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 底để

(# 上thượng 力lực 閻diêm 反phản 盛thịnh 香hương 器khí 也dã )# 。

傭dong 直trực

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

鹿lộc [月*(十/田/寸)]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

# [毯-炎+數]#

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản 下hạ 數số 茤đau 反phản )# 。

䀎# 賚lãi

(# 上thượng 普phổ 幻huyễn 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 正chánh 作tác 盼phán 睞lãi )# 。

惓# [起-巳+尺]#

(# 上thượng 音âm 拳quyền 髮phát 屈khuất [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 鬈# 卷quyển 二nhị 形hình 也dã )# 。

# 捲quyển

(# 同đồng 上thượng 又hựu 居cư 兖# 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 与# 反phản 壞hoại 也dã 敗bại 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 咀trớ 非phi 也dã )# 。

指chỉ 胛#

(# 音âm 甲giáp )# 。

无# 黶yểm

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

不bất 喎oa

(# 苦khổ 乖quai 反phản )# 。

不bất 擔đảm

(# 都đô 甘cam 反phản 頰giáp 緩hoãn [白/八]# 也dã 正chánh 作tác # )# 。

二nhị #

(# 奴nô 短đoản 反phản )# 。

白bạch 繖tản

(# 音âm 散tán )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

尊tôn #

(# 必tất 支chi 反phản )# 。

白bạch 傘tản

(# 音âm 散tán 与# 繖tản 同đồng 也dã )# 。

(# 自tự 此thử 已dĩ 前tiền 大Đại 乘Thừa 經Kinh 音âm 義nghĩa 竟cánh )# 。

大Đại 乘Thừa 律luật 二nhị 十thập 六lục 部bộ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển 五ngũ 帙# 。

大Đại 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 第đệ 二nhị (# 此thử 有hữu 五ngũ 帙# )#

賢hiền

菩Bồ 薩Tát 地địa 持trì 經Kinh 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

勘khám 任nhậm

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 勝thắng 也dã 剋khắc 也dã 正chánh 作tác 堪kham 戡# 二nhị 形hình )# 。

為vi [囗@士]#

(# 於ư 真chân 反phản 託thác 也dã 正chánh 作tác 因nhân )# 。

# 捍hãn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

含hàm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

農nông 啇#

(# 音âm 傷thương )# 。

勘khám 耐nại

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 下hạ 奴nô 代đại 反phản )# 。

憒hội 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

頑ngoan 鈍độn

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。

染nhiễm 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 又hựu 七thất 內nội 反phản 非phi )# 。

苦khổ #

(# 音âm 觸xúc )# 。

他tha [怡-台+(ㄉ/止)]#

(# 奴nô 老lão 反phản 嬈nhiễu 也dã 亦diệc 作tác 嫐# )# 。

亦diệc 不bất 惚hốt

(# 上thượng 音âm 亦diệc 下hạ 音âm # )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

固cố 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

俞# 更cánh

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 益ích 也dã 下hạ 古cổ 硬ngạnh 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

訕san 大đại

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

若nhược 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

障chướng #

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

能năng 辯biện

(# 步bộ 莧# 反phản )# 。

辯biện 聲thanh

(# 上thượng 俻# 件# 反phản )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# 定định 二nhị 音âm )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 具cụ 干can 反phản 下hạ 逾du 玉ngọc 反phản )# 。

挊# 舞vũ

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản 下hạ 文văn 甫phủ 反phản )# 。

完hoàn 過quá

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

黍thử 稷tắc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

稻đạo 粮#

(# 上thượng 音âm 道đạo 下hạ 音âm 良lương 正chánh 作tác 梁lương 也dã )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

師sư 倦quyện

(# 音âm 拳quyền 恡lận 法pháp 也dã 亦diệc 作tác 捲quyển )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

捕bộ 獵liệp

(# 上thượng 蒲bồ 悟ngộ 反phản )# 。

罩# 羅la

(# 上thượng 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

車xa 轝#

(# 音âm 餘dư 車xa 也dã 又hựu 音âm 預dự 非phi )# 。

掉trạo 動động

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

嗤xuy 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

孤cô 焭#

(# 巨cự 營doanh 反phản 無vô 兄huynh 弟đệ )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

䪺# 施thí

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

䪺# 施thí

(# 同đồng 上thượng )# 。

塵trần 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 六lục 法pháp # 名danh )# 。

喪táng 失thất

(# 上thượng 桒# 浪lãng 反phản )# 。

罸# 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

恬điềm 靜tĩnh

(# 止chỉ 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

優ưu 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

躃tích 者giả

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

悼điệu 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ # 也dã )# 。

[示*矣]# 姓tánh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

詶thù 和hòa

(# 上thượng 市thị 由do 反phản )# 。

嗤xuy #

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản 下hạ 又hựu 音âm 美mỹ 非phi )# 。

戲hí 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

長trường/trưởng [跳-兆+(弓/心)]#

(# 巨cự 几kỉ 反phản )# 。

非phi 效hiệu

(# 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 革cách 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

慚tàm 耻sỉ

(# 丑sửu 耳nhĩ 反phản 辱nhục 也dã 字tự 樣# 作tác 恥sỉ )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 郎lang 董# 反phản 下hạ 郎lang 計kế 反phản )# 。

# 諍tranh

(# 上thượng 都đô 豆đậu 反phản 競cạnh 也dã 爭tranh 也dã 正chánh 作tác 闘# 門môn 二nhị 形hình 也dã 說thuyết 文văn 云vân 字tự 從tùng 兩lưỡng 刃nhận 相tương 向hướng 也dã )# 。

突đột 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

麁thô 歰#

(# 所sở [戢-耳+(└/月)]# 反phản )# 。

[打-丁+(尤-尢+木)]# 臥ngọa

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 五ngũ 過quá 反phản )# 。

不bất 緩hoãn

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

慇ân 懃cần

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 不bất 惓# 也dã )# 。

計kế 詨#

(# 古cổ 孝hiếu 反phản 考khảo 量lượng 也dã 正chánh 作tác 挍giảo 也dã 又hựu 交giao 孝hiếu 効hiệu 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

謢# 精tinh 進tấn

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản 正chánh 作tác 護hộ )# 。

缺khuyết 漏lậu

(# 上thượng 告cáo 决# 反phản )# 。

飢cơ 饉cận

(# 巨cự 恡lận 反phản 尓# 雅nhã 云vân 穀cốc 不bất 熟thục 為vi 飢cơ [蕗-各+(梳-木)]# 不bất 熟thục 為vi 〡# 也dã )# 。

水thủy 陸lục

(# 音âm 六lục )# 。

迷mê 醉túy

(# 子tử 遂toại 反phản )# 。

為vi 惡ác

(# 音âm # )# 。

共cộng 辨biện

(# 上thượng 尸thi 日nhật 反phản 下hạ 平bình 件# 反phản )# 。

離ly 一nhất

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản 正chánh 作tác 憙hí )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

不bất [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 下hạ 也dã 亦diệc [自/廾]# )# 。

羞tu [耳*山]#

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 下hạ 丑sửu 耳nhĩ 反phản )# 。

成thành 熟thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

但đãn 是thị

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 但đãn )# 。

輕khinh 薨hoăng

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

頻tần [仁-二+蹙]#

(# 子tử 六lục 反phản 正chánh 作tác 蹙túc/xúc )# 。

不bất [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

彼bỉ [門@(服-月+圭)]#

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

圮bĩ 䪺#

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

諂siểm 曲khúc

(# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 下hạ 丘khâu 玉ngọc 反phản )# 。

拉lạp 捍hãn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản 拒cự 也dã 亦diệc 作tác ▆# [旱*支]# )# 。

分phần/phân 父phụ

(# 上thượng 方phương 文văn 反phản 正chánh 作tác 分phần/phân )# 。

道đạo 分phần/phân

(# 扶phù 問vấn 反phản )# 。

成thành 熟thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

揣đoàn 麨xiểu

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 下hạ 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

[工*了]# 方phương

(# 上thượng 苦khổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 巧xảo )# 。

但đãn 言ngôn

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

市thị 肆tứ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 司ty 自tự 反phản )# 。

官quan 爵tước

(# 即tức 削tước 反phản 正chánh 作tác 爵tước )# 。

捶chúy 打đả

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

呵ha 嘖#

(# 音âm 責trách )# 。

燕yên 哩rị

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

吉cát 眤#

(# # 日nhật 反phản )# 。

㗩# 波ba

(# 上thượng 蘇tô 急cấp 反phản )# 。

分phần/phân 齋trai

(# 自tự 詣nghệ 反phản 齊tề 也dã 限hạn 也dã 正chánh 作tác 齊tề )# 。

復phục 次thứ

(# 上thượng 房phòng 福phước 反phản 下hạ 七thất 四tứ 反phản )# 。

畢tất 竟cánh

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[親-見]# 苦khổ

(# 上thượng 相tương/tướng 津tân 反phản )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản )# 。

首thủ 阤đà

(# 音âm 陁# 西tây 天thiên 四tứ 姓tánh 之chi 一nhất 也dã )# 。

離ly 垢cấu

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

戲hí #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

恡lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

隨tùy 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

惚hốt 害hại

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 戶hộ 盖# 反phản )# 。

集tập 聚tụ

(# 音âm 聚tụ )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 律luật 也dã )# 。

危nguy 脆thúy

(# 七thất 歲tuế 反phản )# 。

皮bì 鄣#

(# 諸chư 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 障chướng )# 。

膚phu 鄣#

(# 上thượng 府phủ 無vô 反phản )# 。

骨cốt 鄣#

(# 上thượng 古cổ 忽hốt 反phản 說thuyết 文văn 云vân 骨cốt 者giả 肉nhục 之chi 核hạch 也dã 身thân 也dã 顯hiển 識thức 論luận 云vân 又hựu 有hữu 身thân 識thức 者giả 我ngã 見kiến 所sở 覆phú 此thử 識thức 為vi 我ngã 見kiến 貪tham 愛ái 所sở 覆phú 故cố 受thọ 六lục 趣thú 生sanh 此thử 識thức 為vi 生sanh 死tử 身thân 若nhược 有hữu 此thử 識thức 即tức 有hữu 身thân 識thức 此thử 識thức 若nhược 盡tận 則tắc 生sanh 死tử 身thân 盡tận 我ngã 見kiến 生sanh 一nhất 切thiết 肉nhục 惑hoặc 貪tham 愛ái 生sanh 一nhất 切thiết 皮bì 惑hoặc 故cố 有hữu 生sanh 死tử 。 身thân 若nhược 離ly 愛ái 我ngã 見kiến 即tức 元nguyên 皮bì 肉nhục 煩phiền # 若nhược 无# 皮bì 肉nhục 煩phiền # 即tức 无# 三tam 界giới 身thân 是thị 故cố 身thân 識thức 受thọ 生sanh 死tử 也dã 經kinh 意ý 謂vị 皮bì 喻dụ 貪tham 愛ái 膚phu 喻dụ 我ngã 見kiến 骨cốt 喻dụ 識thức 也dã 識thức 者giả 即tức 阿a 陁# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 識thức 也dã 謂vị 根căn 本bổn 識thức 也dã 經Kinh 云vân 阿a 陁# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]# 識thức 甚thậm 深thâm 細tế 一nhất 切thiết 種chủng 子tử 如như 瀑bộc 流lưu 。 我ngã 於ư 凡phàm 流lưu 不bất 開khai 演diễn # 彼bỉ 分phân 別biệt 執chấp 為vi 我ngã 是thị 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

迭điệt 相tương/tướng

(# 上thượng 曰viết 結kết 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

師sư 惓#

(# 音âm 拳quyền 〡# 握ác 恡lận 惜tích 也dã 亦diệc 作tác 捲quyển )# 。

# 足túc

(# 上thượng 田điền 容dung 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# 踢#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản )# 。

肩kiên 頸cảnh

(# 居cư 郢# 巨cự 成thành 二nhị 反phản )# 。

缺khuyết 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 决# 反phản )# 。

身thân #

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

頰giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 叶# 反phản )# 。

下hạ 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

抓trảo 指chỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

兩lưỡng 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

兩lưỡng 捥#

(# 烏ô 乱# 反phản 正chánh 作tác 腕oản 掔# )# 。

兩lưỡng 股cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

兩lưỡng 臋#

(# 徒đồ 門môn 反phản )# 。

兩lưỡng 圓viên

(# 或hoặc 作tác 圜viên 同đồng 于vu 拳quyền 反phản 天thiên 體thể 也dã 核hạch 也dã [旭-日+而]# 也dã 正chánh 言ngôn [旭-日+而]# 避tị 俗tục 諱húy 故cố 作tác 圓viên 也dã [旭-日+而]# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

兩lưỡng 斷đoạn

(# 魚ngư 斤cân 反phản 正chánh 作tác 斷đoạn )# 。

兩lưỡng [肆-聿+賓]#

(# 必tất 進tiến 反phản )# 。

[跳-兆+尃]# [跳-兆+(殤-歹)]#

(# 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 腸tràng 也dã )# 。

團đoàn 光quang

(# 上thượng 于vu 拳quyền 反phản 又hựu 作tác 圓viên 光quang 是thị 也dã )# 。

眼nhãn 睫tiệp

(# 音âm 接tiếp )# 。

法pháp 䗍#

(# 郎lang 禾hòa 反phản 一nhất 具cụ 甲giáp 虫trùng 也dã )# 。

伽già 䭾#

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 个# 反phản )# 。

䪺# 得đắc

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 正chánh 作tác 䪺# )# 。

突đột 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

羅la 縠hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

尅khắc

菩Bồ 薩Tát 善thiện 戒giới 經kinh 等đẳng 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

菩Bồ 薩Tát 善Thiện 戒Giới 經Kinh 九Cửu 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

病bệnh #

(# 音âm 瘦sấu )# 。

五ngũ 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản )# 。

離ly 陰ấm

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản 下hạ 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

朾# 割cát

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

[勿/(止*止)]# 渭#

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản )# 。

永vĩnh 失thất

(# 上thượng 于vu 丙bính 反phản )# 。

軍quân #

(# 力lực 与# 反phản 正chánh 作tác 旅lữ [拖-也+(衣-〦)]# 二nhị 形hình )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

无# #

(# 下hạ 而nhi 兖# 反phản )# 。

䯊# 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。

童đồng 齓#

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

無vô 皃#

(# 戶hộ 官quan 反phản 全toàn 也dã 悞ngộ )# 。

(# 上thượng 戶hộ 江giang 反phản 正chánh 作tác 瓨giang 也dã 又hựu 音âm 杜đỗ )# 。

嬾lãn [女*墮]#

(# 上thượng 郎lang 但đãn 反phản 下hạ 堂đường 果quả 反phản )# 。

摩ma 夷di

(# 律luật 云vân 知tri 摩ma 夷di 者giả 善thiện 於ư 訓huấn 導đạo 宰tể 任nhậm 玄huyền 網võng 也dã )# 。

坑khanh 塪hãm

(# 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

[死/心]# [宋-木+告]#

(# 胡hồ 盖# 反phản )# 。

[宋-木+吉]# 因nhân

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác # 也dã )# 。

真chân 實thật

(# 神thần 日nhật 反phản )# 。

病bệnh [病-丙+((〡*日)/成)]#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[死/心]# 心tâm

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

喪táng 失thất

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

惚hốt 亂loạn

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 盧lô 喚hoán 反phản )# 。

張trương 摾#

(# 巨cự 亮lượng 反phản )# 。

捕bộ [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 薄bạc 故cố 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

形hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

刀đao #

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

投đầu 淵uyên

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 下hạ 一nhất 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 投đầu 淵uyên 也dã )# 。

既ký [飢-几+(色-巴+巳)]#

(# 布bố 夘# 反phản )# 。

[身*(人/人)]# 落lạc

(# 上thượng 才tài 句cú 反phản )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 阤đà

(# 上thượng 之chi 連liên 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

[竺-二+榮]# 使sử

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 正chánh 作tác 筞# )# 。

# 使sử

(# 同đồng 上thượng )# 。

詃# 賣mại

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 誘dụ 也dã )# 。

承thừa 迊táp

(# 上thượng 市thị 陵lăng 反phản 下hạ 冝# 京kinh 反phản )# 。

[病-丙+朮]# 痤tọa

(# 床sàng 座tòa 字tự 也dã )# 。

无# [券-刀+((巨-匚)@十)]#

(# 息tức 由do 反phản 耻sỉ 也dã 正chánh 作tác 羞tu )# 。

俾tỉ 面diện

(# 上thượng 疋thất 米mễ 反phản 正chánh 作tác 䫌# )# 。

懅cứ 務vụ

(# 上thượng 其kỳ 據cứ 反phản 下hạ 無vô 付phó 反phản 正chánh 作tác 勮# 務vụ 也dã )# 。

[萩-火+禺]# 根căn

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

中trung 絲ti

(# 音âm 司ty 一nhất 蝅# 為vi 忽hốt 十thập 忽hốt 為vi 〡# 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

讁trích 罸#

(# 上thượng 吒tra 革cách 反phản 下hạ 煩phiền 月nguyệt 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

[攸-ㄆ+者]# 寂tịch

(# 上thượng 息tức 由do 反phản 正chánh 作tác 修tu 脩tu 二nhị 形hình )# 。

盲manh [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ )# 。

躃tích 者giả

(# 上thượng 補bổ 益ích 反phản 跛bả 〡# 攣luyến 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã )# 。

不bất 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản 紩# 也dã )# 。

浣hoán 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 直trực 角giác 反phản )# 。

種chủng [示*矣]#

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 壞hoại 也dã 毀hủy 也dã 正chánh 作tác 沮trở 又hựu 音âm 阻trở )# 。

# 心tâm

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

不bất 捄#

(# 居cư 右hữu 反phản 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

能năng 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

[而/犮]# 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

解giải [土*(厂@干)]#

(# 先tiên 擊kích 反phản 又hựu 丑sửu 挌# 反phản 非phi 也dã )# 。

解giải 折chiết

(# 同đồng 上thượng )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

呰tử 毀hủy

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

隣lân 比tỉ

(# 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 又hựu 妣# 鼻tị 二nhị 音âm 輔phụ 也dã 近cận 也dã )# 。

一nhất 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

鉾mâu 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

捄# 解giải

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 俗tục )# 。

[革*奇]# [至*支]#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

鹿lộc 勉miễn

(# 他tha 故cố 反phản 小tiểu 獸thú 名danh 也dã 又hựu 音âm 免miễn )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

耽đam 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản )# 。

廁trắc [土*寘]#

(# 音âm 田điền 塞tắc 也dã 滿mãn 也dã )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản )# 。

# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

能năng 淹yêm

(# 於ư 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 淹yêm 也dã )# 。

塵trần 埃ai

(# 烏ô 開khai 反phản )# 。

者giả 膚phu

(# 音âm 夫phu 如như 前tiền 祑thất 廣quảng 釋thích )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

傭dong 滿mãn

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 槃bàn 反phản )# 。

# [跳-兆+尃]# 腸tràng

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 中trung 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 直trực 良lương 反phản )# 。

身thân #

(# 丑sửu 容dung 反phản 直trực 也dã 正chánh 作tác 傭dong # 二nhị 形hình )# 。

[月*克]# 及cập

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 正chánh 作tác 髖# )# 。

二nhị 膊bạc

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

脣thần [月*虛]#

(# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

額ngạch 上thượng

(# 上thượng 五ngũ 挌# 反phản )# 。

兩lưỡng 肞#

(# 楚sở 懈giải 反phản 衣y 〡# 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

[跳-兆+庸]# 滿mãn

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

䗍# 音âm

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

壽thọ [乏-之+犬]#

(# 於ư 小tiểu 反phản )# 。

# 褐hạt

(# 上thượng 力lực 朱chu 反phản 下hạ 正chánh 作tác ▆# )# 。

若nhược 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

淨Tịnh 業Nghiệp 障Chướng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

盖# 纏triền

(# 音âm 緾# )# 。

軛ách [糸*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 烏ô 革cách 反phản )# 。

闇ám 冥minh

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 正chánh 作tác [冗-几+具]# )# 。

未vị 適thích

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 從tùng 也dã 又hựu 釋thích 隻chỉ 二nhị 音âm 嫁giá 也dã 徃# 也dã )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# #

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

# 無vô

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鼻tị 掬cúc

(# 居cư 六lục 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鼻tị 揉nhu 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 按án 也dã 摧tồi 也dã 亦diệc 作tác [夕*印]# )# 。

念niệm

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒giới 。 等đẳng 三tam 經kinh 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒Giới 經Kinh 六Lục 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 湏# 達đạt 長trưởng 者giả 名danh 也dã 亦diệc 云vân 邠bân 經kinh 亦diệc 云vân 邠bân # 也dã 下hạ 又hựu 音âm 遅# [袖-由+丘]# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 郢# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

[去/世]# 於ư

(# 上thượng 去khứ 利lợi 反phản )# 。

名danh 號hiệu

(# 戶hộ 告cáo 反phản )# 。

神thần [佌-匕]#

(# 音âm 仙tiên )# 。

拘câu 阤đà

(# 音âm 他tha )# 。

完hoàn 淨tịnh

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[目*(戠-(立-一)+一)]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 色sắc 究cứu 竟cánh 也dã )# 。

姤cấu 心tâm

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

所sở 畏úy

(# 於ư 責trách 反phản 正chánh 作tác 葨# 食thực 二nhị 形hình 也dã )# 。

[兄*隹]# 多đa

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

商thương 賈cổ

(# 音âm 古cổ 通thông 財tài 曰viết 角giác 居cư 賣mại 曰viết 賈cổ )# 。

切thiết 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

把bả 麨xiểu

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản 下hạ 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

[獲-卄]# 得đắc

(# 上thượng 戶hộ 度độ 反phản 正chánh 作tác 獲hoạch )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 兖# 反phản 〡# 弱nhược 也dã )# 。

悎# 悟ngộ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản 正chánh 作tác 覺giác 寤ngụ )# 。

三tam 獸thú

(# 尸thi 咒chú 反phản )# 。

兔thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 悟ngộ 反phản )# 。

兔thố 不bất

(# 同đồng 上thượng )# 。

[社-土+(旋-方)]# 行hành

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

身thân #

(# 丑sửu 容dung 反phản )# 。

合hợp 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

王vương 腨#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

# 刺thứ

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

邊biên #

(# 以dĩ 世thế 反phản 邊biên 地địa 也dã )# 。

聞văn #

(# 音âm 觸xúc )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

[蕈-早+心]# #

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 七thất 賜tứ 反phản )# 。

㭬# 木mộc

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

牛ngưu 麋mi

(# 美mỹ 悲bi 反phản 鹿lộc 名danh )# 。

牛ngưu 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

鞕ngạnh 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

[口*奇]# 語ngữ

(# 上thượng 音âm 綺ỷ 亦diệc 作tác 綺ỷ )# 。

勘khám 忍nhẫn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# )# 。

耆kỳ 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

耆kỳ 舊cựu

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất [打-丁+(一/ㄠ)]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

貸thải 三tam

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản 從tùng 人nhân 借tá 物vật 也dã 正chánh 作tác 貣# 又hựu 他tha 代đại 反phản 借tá 与# 人nhân 物vật 曰viết 貸thải 也dã )# 。

鞭tiên 撻thát

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng 丑sửu 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 乎hồ 反phản 愽# 戲hí 也dã )# 。

圍vi 碁kì

(# 音âm 其kỳ )# 。

六lục [打-丁+(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

處xứ 三tam

(# 上thượng 尺xích 与# 反phản 止chỉ 也dã )# 。

耗hao 減giảm

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 戶hộ 斬trảm 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

估cổ 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 賣mại 酒tửu 也dã 正chánh 作tác 酤cô )# 。

押áp 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

醲nùng 皮bì

(# 上thượng 奴nô 到đáo 反phản 熟thục 皮bì 也dã 正chánh 作tác 跛bả 腦não 二nhị 形hình 又hựu 女nữ 容dung 反phản 非phi )# 。

懅cứ 時thời

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 急cấp 也dã 懼cụ 也dã )# 。

垢cấu 結kết

(# 音âm 狗cẩu 正chánh 作tác 垢cấu 也dã )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

[句-口+工]# 與dữ

(# 上thượng 古cổ 太thái 反phản )# 。

儲trữ 畜súc

(# 上thượng 直trực 魚ngư 反phản 下hạ 丑sửu 六lục 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 尺xích 證chứng 反phản )# 。

升thăng #

(# 同đồng 上thượng )# 。

商thương 估cổ

(# 音âm 古cổ )# 。

菓quả 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 亦diệc 作tác 瓜qua )# 。

菜thái 茹như

(# 而nhi [庴-日+(人*人)]# 反phản 亦diệc 作tác 汝nhữ )# 。

一nhất 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

如như 皃#

(# 戶hộ 官quan 反phản )# 。

糴# 糶thiếu

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 他tha 吊điếu 反phản )# 。

及cập 菅gian

(# 余dư 傾khuynh 反phản 造tạo 也dã 作tác 也dã 正chánh 作tác 營doanh 又hựu 音âm 姧gian 非phi )# 。

中trung #

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

安an 辨biện

(# 皮bì 件# 反phản 正chánh 作tác 辯biện 也dã 五ngũ 福phước 之chi 一nhất 也dã 色sắc 力lực 命mạng 安an 无# 礙ngại 辯biện 是thị 也dã )# 。

種chủng 䅽#

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

生sanh 辰thần

(# 古cổ 華hoa 反phản 正chánh 作tác 。

潢# 井tỉnh

(# 上thượng 音âm 黃hoàng 積tích 水thủy 也dã )# 。

[馬*他]# 驢lư

(# 上thượng 音âm 陁# 正chánh 作tác 駞# )# 。

釜phủ [金*隻]#

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 戶hộ 郭quách 反phản )# 。

# 履lý

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

杋# 杖trượng

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản )# 。

[物/牛]# 鎒#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 奴nô 豆đậu 反phản )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

䞃# 物vật

(# 上thượng 音âm [至*支]# 典điển 也dã 正chánh 作tác 質chất )# 。

俾tỉ 面diện

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 偝# 面diện 也dã 捩liệt 也dã 正chánh 作tác 䫌# )# 。

勉miễn 於ư

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

蕩đãng 滌địch

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

揣đoàn 麨xiểu

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

不bất [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

赤xích 躶#

(# 戶hộ 瓦ngõa 反phản 全toàn 身thân 無vô 衣y 也dã 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 郎lang 果quả 反phản 俗tục 謂vị 陰ấm 形hình 為vi 躶# 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

繫hệ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

毫hào [((來-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

共cộng 䞈#

(# 居cư 位vị 反phản 賭# 物vật 也dã )# 。

揌# 名danh

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

二nhị [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

璅tỏa [打-丁+戒]#

(# 上thượng 桒# 果quả 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

阿a 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 遅# 紙chỉ 底để 三tam 音âm )# 。

阿a [土*(巫-┬+了)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

継# 嗣tự

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 寺tự )# 。

橘quất 子tử

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản 菓quả 名danh )# 。

因nhân [木*商]#

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 橘quất )# 。

從tùng 酢tạc

(# 倉thương 故cố 反phản )# 。

而nhi 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

賴lại 他tha

(# 上thượng 郎lang 太thái 反phản )# 。

血huyết 汗hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản )# 。

埠phụ 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

# 視thị

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

隘ải 迮trách

(# 上thượng 烏ô 懈giải 反phản 下hạ 阻trở 厄ách 反phản )# 。

[土*坐]# 基cơ

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 土thổ/độ 塔tháp 也dã 正chánh 作tác 垛# [王*(垂-┴+山)]# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 朵đóa )# 。

槗# 橙đắng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

舡# 栰phạt

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản )# 。

携huề 捋#

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản 下hạ 即tức 羊dương 反phản )# 。

# 量lượng

(# 上thượng 許hứa [月*艮]# 反phản 正chánh 作tác 鞾# )# 。

縫phùng 補bổ

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

# 染nhiễm

(# 上thượng 戶hộ 菅gian 反phản )# 。

辟tịch 蝨sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

摘trích 。

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 揥# 爪trảo )# 。

耳nhĩ 鉋#

(# 步bộ 交giao 反phản 刮# 也dã 剜oan 耳nhĩ 物vật 也dã 又hựu 步bộ [白/八]# 反phản )# 。

摓# 治trị

(# 上thượng 音âm 逢phùng 下hạ 音âm 持trì )# 。

# 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 卓trác 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

# 馬mã

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản )# 。

半bán 陸lục

(# 音âm 六lục 正chánh 作tác 陸lục 也dã 守thủ 銀ngân 藏tạng 龍long 名danh 也dã 按án [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 成thành 佛Phật 經kinh 作tác 般bát 逐trục 陸lục 音âm 訛ngoa 也dã )# 。

蠰nhương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 丘khâu 迦ca 反phản 守thủ 琉lưu 璃ly 藏tạng 龍long 名danh 此thử 云vân 螺loa )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

自tự #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng 丑sửu 刃nhận 反phản 宿túc 疾tật 也dã )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 爪trảo 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

攢toàn 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

有hữu 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

畜súc 䐗#

(# 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

釣điếu 魚ngư

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 正chánh 作tác 釣điếu )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản [(上/天)*(企-止+米)]# 属# 也dã )# 。

獦cát 狗cẩu

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

長trường/trưởng 攡#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

鞭tiên 韃#

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

押áp 頟#

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

# 澷#

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 莫mạc 槃bàn 反phản 欺khi 也dã 正chánh 作tác 謾man 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 慲# )# 。

兩lưỡng 舌thiệt

(# 別biệt 本bổn 作tác 䓣# 舌thiệt 字tự )# 。

毀hủy 折chiết

(# 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

枝chi 蓧#

(# 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

餓ngạ 狗cẩu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 別biệt 本bổn 作tác 餓ngạ # 非phi 也dã )# 。

摸mạc 身thân

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 規quy 也dã )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

儔trù 匹thất

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản 別biệt 本bổn 作tác 疇trù 迮trách )# 。

[山/虫]# #

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 嗤xuy 笑tiếu )# 。

親thân 慼thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản 別biệt 本bổn 作tác [仁-二+(栽-木+非)]# )# 。

前tiền 後hậu

(# 上thượng 平bình 別biệt 反phản 別biệt 本bổn 云vân 別biệt 後hậu 墨mặc 然nhiên )# 。

嘿mặc 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 北bắc 反phản )# 。

梵Phạm [絅-口+又]# 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

序tự 文văn

可khả 易dị

(# 音âm 亦diệc )# 。

鳩Cưu 摩Ma 羅La 什Thập

(# 音âm 十thập 此thử 言ngôn 童đồng 壽thọ )# 。

淳thuần 風phong

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

融dung 影ảnh

(# 上thượng 羊dương 戎nhung 反phản 二nhị 僧Tăng 名danh )# 。

經kinh 文văn

蹬đẳng 當đương

(# 上thượng 當đương 楞lăng 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

鄧đặng 石thạch

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

鉾mâu 刾#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 正chánh 作tác [詀-口+乙]# 訊tấn 二nhị 形hình )# 。

大đại 䔉#

(# 蘇tô 乱# 反phản )# 。

革cách 䓗#

(# 上thượng 古cổ 百bách 反phản 正chánh 作tác 茖# 尓# 疋thất 茖# 山sơn 䓗# 也dã )# 。

猫miêu 狸li

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác # 狸li )# 。

自tự 舂thung

(# 束thúc 客khách 反phản 擣đảo 穀cốc 也dã )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

拍phách 毬cầu

(# 音âm 求cầu 諸chư 經kinh 多đa 作tác 拍phách 毬cầu 其kỳ 六lục 反phản )# 。

投đầu 壼#

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 下hạ 黃hoàng 吾ngô 反phản 上thượng 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 道đạo

(# 上thượng 苦khổ 堅kiên 苦khổ 見kiến 二nhị 反phản )# 。

爪trảo 鏡kính

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

芝chi 草thảo

(# 上thượng 章chương 其kỳ 反phản )# 。

卜bốc 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

䥫# 鎚chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

挑thiêu 其kỳ

(# 上thượng 他tha 凋điêu 反phản 取thủ 眼nhãn 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

攙# 刾#

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản )# 。

剝bác 皮bì

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。

中trung 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

戲hí 論luận

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 謔hước 弄lộng 也dã )# 。

受Thọ 十Thập 善Thiện 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

作tác 倡xướng

(# 音âm 昌xương )# 。

棘cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

䥫# [金*忌]#

(# 音âm 忌kỵ )# 。

輅lộ 其kỳ

(# 上thượng 力lực 各các 反phản 車xa 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 轢lịch 也dã 又hựu 音âm 路lộ 非phi 也dã )# 。

擗# 足túc

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản 破phá 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

䥫# [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

苦khổ [病-丙+恿]#

(# 音âm 痛thống )# 。

䥫# 核hạch

(# 胡hồ 戒giới 反phản 正chánh 作tác 械giới )# 。

扭# 核hạch

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

梪# 命mạng

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 正chánh 作tác 短đoản # 二nhị 形hình 又hựu 音âm 豆đậu 誤ngộ )# 。

嘊nhai 柴sài

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 助trợ 街nhai 反phản )# 。

[口*(危-(舛-夕)+(巾/巾))]# 吠phệ

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 扶phù 廢phế 反phản )# 。

羈ki 頭đầu

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 胡hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

角giác [月*(土/米)]#

(# 郎lang 代đại 反phản 正chánh 作tác 膝tất )# 。

䥫# 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

駈khu 蹴xúc

(# 子tử 六lục 反phản )# 。

蒺tất 梨lê

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản )# 。

嚙giảo 骨cốt

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

打đả 捧phủng

(# 蒲bồ 講giảng 反phản )# 。

# 膠giao

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 下hạ 音âm 交giao )# 。

淡đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

駈khu 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

唼xiệp thúc

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

駈khu 蹜#

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 遂toại 也dã 趂# 也dã 正chánh 作tác 蹴xúc 又hựu 音âm 縮súc 非phi 用dụng )# 。

鈎câu 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

䥫# [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

蒺tất 車xa 轢lịch

(# 上thượng 秦tần 七thất 反phản 非phi 也dã 下hạ 洛lạc 歷lịch 剌lạt 三tam 音âm )# 。

沸phí 屎thỉ

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 〡# 餝sức 也dã 俗tục )# 。

作tác

菩Bồ 薩Tát 瓔anh 珞lạc 本bổn 業nghiệp 經kinh 等đẳng 六lục 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

菩Bồ 薩Tát 瓔Anh 珞Lạc 本Bổn 業Nghiệp 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

洴bình 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

闡xiển 隆long

(# 力lực 中trung 反phản )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 才tài 斯tư 反phản )# 。

[言*見]# 示thị

(# 上thượng 音âm 官quan 正chánh 作tác 觀quán 也dã 上thượng 方phương 經kinh 作tác 觀quán 又hựu 玉ngọc 篇thiên 音âm 現hiện 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

不bất 搞#

(# 音âm [憍-(夭/口)+右]# 諸chư 經kinh 作tác 不bất [憍-(夭/口)+右]# 樂nhạo/nhạc/lạc 天thiên 也dã )# 。

只chỉ 羅la

(# 上thượng 支chi 紙chỉ 二nhị 音âm 梵Phạm 言ngôn 度độ 〡# 羅la 秦tần 言ngôn 无# 瞋sân 恨hận )# 。

弗phất 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

湏# 阤đà

(# 同đồng 上thượng )# 。

斯tư 陁# 弇#

(# 音âm 含hàm )# 。

蹬đẳng 道đạo

(# 上thượng 之chi 剩thặng 反phản 正chánh 作tác 證chứng )# 。

无# 坭#

(# 音âm 狗cẩu 正chánh 作tác 垢cấu 又hựu 音âm [禰-爾+(乞-乙+小)]# 非phi 也dã )# 。

䓣# 軆#

(# 上thượng 力lực 賞thưởng 反phản 二nhị 也dã 正chánh 作tác 兩lưỡng 也dã 下hạ 卷quyển 云vân 有hữu 二nhị 法Pháp 身thân 一nhất 果quả 極cực 法Pháp 身thân 二nhị 應ứng 化hóa 法Pháp 身thân )# 。

撿kiểm 攝nhiếp

(# 深thâm 涉thiệp 反phản )# 。

# 觀quán

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

五ngũ 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

撿kiểm 搹ách

(# 尸thi 涉thiệp 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp )# 。

下hạ 卷quyển

三tam 銖thù

(# 音âm 殊thù )# 。

睡thụy 調điều

(# 徒đồ 吊điếu 反phản 五ngũ 盖# 之chi 一nhất 也dã 諸chư 經kinh 作tác 掉trạo 字tự )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

酤cô 酒tửu

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

涕thế 出xuất

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 淚lệ 也dã )# 。

流lưu 慟đỗng

(# 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

佛Phật 藏Tạng 經Kinh 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

嚼tước 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 下hạ 一nhất 見kiến 反phản )# 。

為vi [打-丁+伐]#

(# 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

挮thế 撜#

(# 上thượng 他tha 兮hề 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

[萩-火+禺]# 經Kinh

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 息tức 慈từ 反phản )# 。

手thủ 承thừa

(# 是thị 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 承thừa )# 。

兩lưỡng 渧đế

(# 音âm 的đích 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

如như 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

淳thuần 濃nồng

(# 上thượng 常thường 倫luân 反phản )# 。

糟tao 粕#

(# 上thượng 子tử 曹tào 反phản 下hạ 普phổ 各các 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[打-丁+(尤-尢+木)]# 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

粃# 糠khang

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 下hạ 苦khổ 郎lang 反phản )# 。

蝙# 蝠#

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 下hạ 方phương 伏phục 反phản )# 。

欲dục 捕bộ

(# 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

布bố 拖tha

(# 音âm 施thí )# 。

[囗@米]# 溺nịch

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

攣luyến 躃tích

(# 補bổ 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

以dĩ [跳-兆+本]#

(# 苦khổ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 跨khóa )# 。

[尸@失]# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

毀hủy 悴tụy

(# 疾tật 遂toại 反phản )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 侯hầu 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[死/心]# 鄀#

(# 丘khâu # 反phản [死/心]# 也dã 正chánh 作tác 隙khích )# 。

瘕# 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 力lực 斯tư 反phản 上thượng 又hựu 加gia 嫁giá 二nhị 音âm 非phi 本bổn 用dụng )# 。

昌xương 受thọ

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 又hựu 童đồng 墨mặc 干can 也dã )# 。

援viện 助trợ

(# 上thượng 音âm 院viện 救cứu 助trợ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 助trợ 也dã )# 。

不bất 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 與dữ 反phản 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

癩lại #

(# 音âm 瘡sang )# 。

[榛-禾+示]# 林lâm

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản 焇# 銅đồng 也dã )# 。

眾chúng #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

俠hiệp 為vi

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

憎tăng [價-貝+心]#

(# 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 惡ác )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

狎hiệp 習tập

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

諸chư [言*去]#

(# 音âm 法pháp 悞ngộ )# 。

訶ha 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

律luật 媯#

(# 居cư 魔ma 反phản 螺loa 字tự 切thiết 脚cước )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

反phản 叛bạn

(# 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

猥ổi 木mộc

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

[山/虫]# 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 絮# 妙diệu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

呵ha 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

紫tử #

(# 疋thất 沼chiểu 反phản 正chánh 作tác 縹# )# 。

徧biến 黨đảng

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 當đương 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 偏thiên 黨đảng 也dã 上thượng 又hựu 音âm 遍biến 誤ngộ )# 。

縫phùng 紩#

(# 上thượng 房phòng 峯phong 反phản )# 。

淨tịnh 浣hoán

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

䥫# 鍱diệp

(# 音âm # )# 。

# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

斷đoạn 諸chư

(# 上thượng 徒đồ 管quản 都đô 管quản 二nhị 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 達đạt 何hà 反phản 下hạ 胡hồ 官quan 反phản )# 。

腞# 子tử

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 俗tục 豖# 子tử 也dã )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

瘡sang 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 戒giới 本bổn

(# 玄huyền 奘tráng 譯dịch )# 。

序tự 文văn

靜tĩnh 邁mại

(# 莫mạc 芥giới 反phản )# 。

瀛doanh [泳-永+(穴/具)]#

(# 上thượng 羊dương 嬰anh 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 大đại 海hải 也dã 下hạ 又hựu 上thượng 聲thanh )# 。

冲# 廓khuếch

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

惣# 川xuyên

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。

宏hoành 邀yêu

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 大đại 也dã 下hạ 澆kiêu 腰yêu 二nhị 音âm 遮già 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 徂# 朗lãng 反phản )# 。

弜# 齡linh

(# 上thượng 而nhi 斫chước 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 年niên 也dã 上thượng 又hựu 強cường/cưỡng 祇kỳ 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

軼# 俗tục

(# 上thượng 羊dương 一nhất 反phản 車xa 過quá 也dã 或hoặc 作tác 欥# 辝# 也dã 欥# 音âm 逸dật )# 。

遊du 真chân

(# 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 真chân )# 。

晣# 知tri

(# 上thượng 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 光quang 也dã )# 。

漱thấu 其kỳ

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 盪# 滌địch 也dã )# 。

涮# 其kỳ

(# 上thượng 所sở 患hoạn 反phản 〡# 洗tẩy 也dã )# 。

淤ứ 泳#

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 下hạ 為vi 命mạng 反phản 淤ứ 浮phù 也dã 泳# 潛tiềm 行hành 水thủy 中trung 也dã 正chánh 作tác 游du 泳# 也dã 上thượng 又hựu 衣y 居cư 衣y 㨿# 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。

[(角*崔)/向]# 韘#

(# 上thượng 許hứa 規quy 戶hộ 圭# 二nhị 反phản 角giác 錐trùy 也dã 童đồng 子tử 佩bội 之chi 下hạ 蘇tô 恊# 書thư 涉thiệp 二nhị 反phản 射xạ 具cụ 也dã 童đồng 子tử 佩bội 之chi 正chánh 作tác [(角*崔)/向]# ▆# )# 。

而nhi 整chỉnh

(# 之chi 領lãnh 反phản 別biệt 也dã 正chánh 作tác 整chỉnh )# 。

而nhi 嬉hi

(# 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

爰viên 以dĩ

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 於ư 也dã 為vi 也dã )# 。

創sáng/sang 膺ưng

(# 上thượng 楚sở 亮lượng 反phản 下hạ 於ư 陵lăng 反phản )# 。

蹄đề 旨chỉ

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản )# 。

悼điệu 虛hư

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 傷thương 也dã )# 。

紊# 譯dịch

(# 上thượng 音âm 問vấn 乱# 也dã 下hạ 音âm 亦diệc 傳truyền 也dã )# 。

愴sảng 神thần

(# 上thượng 楚sở 亮lượng 反phản 悽thê 〡# 悲bi 也dã 痛thống 也dã 又hựu 初sơ 兩lưỡng 反phản 〡# 怳hoảng 失thất 意ý [白/八]# )# 。

紕# 傅phó/phụ

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 〡# 謬mậu 也dã 正chánh 作tác 諧hài 也dã )# 。

戾lệ 金kim

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 至chí 也dã )# 。

殉# 妙diệu

(# 上thượng 辝# # 反phản )# 。

寔thật 號hiệu

(# 上thượng 是thị 力lực 反phản 是thị 也dã 實thật 也dã )# 。

所sở 旌tinh

(# 音âm 精tinh 表biểu 也dã )# 。

式thức 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 始thỉ 食thực 反phản 下hạ 必tất 招chiêu 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt 國quốc 名danh )# 。

函hàm 杖trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 禮lễ 云vân 席tịch 間gian 〡# 杖trượng 也dã 〡# 容dung 也dã 尊tôn 人nhân 坐tọa 前tiền 容dung 杖trượng 指chỉ 畫họa 處xứ 也dã )# 。

篾miệt 以dĩ

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

一nhất [社-土+念]#

(# 而nhi 審thẩm 反phản 年niên 也dã 悞ngộ )# 。

三tam 折chiết

(# 巨cự 衣y 反phản 求cầu 也dã 報báo 也dã 告cáo 也dã 正chánh 作tác 祈kỳ 也dã 又hựu 之chi 舌thiệt 常thường 列liệt 二nhị 反phản 拗# 也dã 欹# 也dã 誤ngộ )# 。

[(石*又)/聿]# 允duẫn

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản 始thỉ 也dã 下hạ 音âm 尹# 信tín 也dã 許hứa 也dã )# 。

殷ân 望vọng

(# 亡vong 放phóng 反phản )# 。

諒# 一nhất

(# 上thượng 力lực 讓nhượng 反phản 佐tá 也dã )# 。

[(雪-雨)/(米*(敲-高))/廾]# 綸luân

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản 下hạ 力lực 純thuần 反phản 正chánh 作tác [(雪-雨)/(米*(敲-高))/廾]# 綸luân 也dã )# 。

宏hoành [失*見]#

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 居cư 隨tùy 反phản )# 。

吟ngâm 味vị

(# 上thượng 魚ngư 今kim 反phản )# 。

匪phỉ 替thế

(# 上thượng 非phi 尾vĩ 反phản 下hạ 吐thổ 帝đế 反phản )# 。

喉hầu 衿#

(# 居cư 吟ngâm 反phản 衣y 小tiểu 帶đái 也dã 亦diệc 懷hoài 也dã )# 。

流lưu 澌tư

(# 斯tư 義nghĩa 反phản 盡tận 也dã 或hoặc 作tác # 音âm 西tây 散tán 也dã )# 。

猥ổi 廁trắc

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

譯dịch 僚liêu

(# 力lực 迢điều 反phản 同đồng 官quan 為vi 〡# 正chánh 作tác 僚liêu )# 。

親thân 稟bẩm

(# 兵binh 錦cẩm 反phản 〡# 受thọ 也dã )# 。

大đại 猷#

(# 音âm 由do )# 。

聊liêu 紀kỷ

(# 居cư 里lý 反phản 識thức 也dã 記ký 也dã )# 。

襗# 辰thần

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 傳truyền 言ngôn 也dã 飜phiên 〡# 也dã 正chánh 作tác 譯dịch 也dã 悞ngộ )# 。

攸du 忘vong

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản 邁mại 也dã 所sở 也dã )# 。

明minh 琰diêm

(# 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

戒giới 文văn

專chuyên 勵lệ

(# 力lực 計kế 反phản 勸khuyến 也dã 正chánh 作tác 勵lệ )# 。

素tố 呾đát 纜#

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản 中trung 多đa 達đạt 反phản 下hạ 郎lang 闞# 反phản 唐đường 言ngôn 契Khế 經Kinh )# 。

摩ma 呾đát

(# 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 呾đát 或hoặc 云vân 摩ma 多đa 羅la 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 得đắc 勒lặc 迦ca 或hoặc 云vân 摩ma 怛đát 履lý 迦ca 此thử 目mục 之chi 為vi 論luận 也dã )# 。

忿phẫn [卄/敞]#

(# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản 下hạ 必tất 袂# 反phản )# 。

[這-言+夌]# 犯phạm

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 背bối/bội 也dã 犯phạm 法pháp 也dã 侵xâm 也dã )# 。

中trung 品phẩm 縓#

(# 直trực 連liên 反phản 繞nhiễu 也dã 正chánh 作tác 緾# 又hựu 七thất 全toàn 七thất [紿-口+月]# 二nhị 反phản 誤ngộ )# 。

忿phẫn 蔽tế

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

嗜thị 長trường/trưởng

(# 上thượng 巨cự 脂chi 反phản 長trường/trưởng 也dã 老lão 也dã 正chánh 作tác 耆kỳ 也dã 悞ngộ )# 。

推thôi 腃#

(# 。 廾# 。

貧bần 遺di

(# 求cầu 位vị 反phản 乏phạp 也dã 正chánh 作tác 匱quỹ )# 。

窣tốt 堵đổ

(# 上thượng 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản )# 。

或hoặc 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

[這-言+夌]# 拒cự

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 其kỳ 与# 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 心tâm 不bất 平bình 也dã 正chánh 作tác 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 蕇# 反phản 悞ngộ )# 。

法pháp [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản 果quả 〡# 也dã )# 。

深thâm 生sanh

(# 上thượng 商thương 林lâm 反phản 正chánh 作tác 深thâm )# 。

不bất 顧cố

(# 音âm 故cố )# 。

拘câu #

(# 丁đinh # 反phản )# 。

癈phế 其kỳ

(# 上thượng 方phương 吠phệ 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 廢phế )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 牛ngưu 与# 反phản )# 。

刖# 手thủ

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 截tiệt 也dã )# 。

劓tị 鼻tị

(# 上thượng 魚ngư 器khí 反phản )# 。

刵# 耳nhĩ

(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 處xứ 良lương 反phản )# 。

於ư 蕩đãng

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

吟ngâm 詠vịnh

(# 上thượng 魚ngư 今kim 反phản 正chánh 作tác 吟ngâm ▆# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 令linh 悞ngộ )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

[卄/敞]# #

(# 上thượng 必tất 袂# 反phản 下hạ 衣y 力lực 反phản )# 。

為vi 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 。

紛phân 聒#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

猜# 阻trở

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

猒# 皆giai

(# 一nhất 啗đạm 反phản 下hạ 蒲bồ 昧muội 反phản 正chánh 作tác 厭yếm 背bối/bội )# 。

憤phẫn 怒nộ

(# 上thượng 扶phù 粉phấn 反phản )# 。

堪kham 忍nhẫn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

[這-言+夌]# 越việt

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 于vu 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 違vi 越việt )# 。

疲bì [敞/廾]#

(# 蒲bồ 祭tế 反phản 困khốn 也dã )# 。

忍nhẫn 受thọ

(# 上thượng 人nhân [車*(乞-乙+小)]# 反phản 正chánh 作tác 忍nhẫn )# 。

睡thụy 眂#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

疾tật [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản 宿túc 病bệnh 也dã 亦diệc 作tác [病-丙+令]# )# 。

染nhiễm 汅#

(# 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 汙ô )# 。

綜tống 集tập

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 㧾# 也dã )# 。

菩Bồ 薩Tát 戒giới 本bổn

(# 曇đàm 无# 讖sấm 譯dịch )# 。

無vô 讖sấm

(# 楚sở 蔭ấm 反phản 三tam 藏tạng 名danh 也dã 正chánh 作tác 讖sấm )# 。

沽cô 咸hàm

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 子tử 郎lang 反phản 郡quận 名danh 也dã 正chánh 作tác 藏tạng 臧tang 二nhị 形hình )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 竹trúc 革cách 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 戶hộ 兼kiêm 反phản 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 悞ngộ )# 。

[山/虫]# 㗛#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

折chiết 伏phục

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

罸# 黜truất

(# 丑sửu 律luật 反phản )# 。

# 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 羯yết 磨ma 文văn

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc 嬉hi

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

補bổ 特đặc 伽già 羅la

(# 此thử 云vân 人nhân 亦diệc 云vân 有hữu 情tình 亦diệc 云vân 眾chúng 生sanh )# 。

[穴/悎]# 窹#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 善Thiện 戒Giới 經Kinh

(# 一nhất 卷quyển )# 。

緻trí 織chức

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

[螘-豆+虫]# 咲#

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

嗤xuy 笑tiếu

(# 同đồng 上thượng )# 。

篤đốc 信tín

(# 上thượng 東đông 毒độc 反phản 厚hậu 也dã )# 。

床sàng 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

應ưng [按-女+(尸@貝)]#

(# 必tất 進tiến 反phản )# 。

[(牙*ㄆ)/止]# 服phục

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 正chánh 也dã 理lý 也dã )# 。

聖thánh

菩Bồ 薩Tát 內nội 戒giới 經kinh 等đẳng 十thập 四tứ 經kinh 十thập 四tứ 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 說Thuyết 菩Bồ 薩Tát 內Nội 戒Giới 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

頭đầu #

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

於ư 俗tục

(# 辝# 欲dục 反phản 又hựu 音âm 紹thiệu 悞ngộ )# 。

漚âu 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 過quá 反phản 或hoặc 云vân 優ưu 婆bà [憍-(夭/口)+右]# 舍xá 羅la 唐đường 言ngôn 善thiện 巧xảo 方phương 便tiện )# 。

惟duy 逯#

(# 徒đồ 愛ái 反phản 唐đường 言ngôn 精tinh 進tấn )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。

倡xướng 伎kỹ

(# 上thượng 尺xích 良lương 反phản )# 。

著trước 葌#

(# 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

傘tản 盖#

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

讒sàm 擊kích

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 或hoặc 作tác 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

舄# [馬*包]#

(# 上thượng 祥tường 兩lưỡng 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 正chánh 作tác 象tượng 駞# 也dã 下hạ 又hựu 蒲bồ 角giác 反phản 悞ngộ 上thượng 方phương 經kinh 作tác 象tượng 駞# 是thị 也dã )# 。

雞kê 犬khuyển

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

畜súc 牲#

(# 上thượng 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

羹# 飯phạn

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản )# 。

迦ca 庇tí

(# 上thượng 占chiêm 牙nha 反phản 下hạ 必tất 至chí 反phản )# 。

浮phù 溜#

(# 力lực 救cứu 反phản )# 。

羅la 祁kỳ

(# 音âm 耆kỳ )# 。

馭ngự 法pháp

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

摩ma 褥nhục

(# 內nội 沃ốc 反phản 正chánh 作tác 耨nậu )# 。

痛thống 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

極cực 傴ủ

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 仾# 下hạ 於ư 禹vũ 反phản 〡# 僂lũ 也dã )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

禁cấm 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế 又hựu 專chuyên 軟nhuyễn 反phản 割cát 也dã 非phi )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

[牛*畜]# 生sanh

(# 上thượng 丑sửu 救cứu 丑sửu 六lục 二nhị 反phản 正chánh 作tác 畜súc )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

不bất 嗅khứu

(# 許hứa 救cứu 反phản 又hựu 七thất 救cứu 反phản 非phi )# 。

[蜎-口+ㄙ]# [虫*非]#

(# 音âm 飛phi )# 。

怖bố [怡-台+處]#

(# 其kỳ 據cứ 反phản 正chánh 作tác 勮# 也dã 王vương 篇thiên 音âm 渠cừ 非phi 也dã )# 。

沾triêm 汙ô

(# 上thượng 音âm 點điểm 又hựu 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm )# 。

恬điềm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

无# 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

公công 嫗#

(# 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

[金*(西/止)]# 強cường/cưỡng

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 巨cự 兩lưỡng 反phản )# 。

投đầu 身thân

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

朝triêu 晡bô

(# 布bố 乎hồ 反phản )# 。

颰bạt 阤đà

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản )# 。

惒hòa 輪luân 稠trù

(# 上thượng 戶hộ 戈qua 反phản 下hạ 直trực 由do 反phản 諸chư 經kinh 作tác 和hòa 輪luân 調điều )# 。

師sư 邊biên

(# 布bố 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 邊biên )# 。

俞# 阿a

(# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 藏Tạng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

十thập 坩#

(# 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản 相tương 次thứ 也dã )# 。

一nhất 搏bác

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 物vật 在tại 手thủ 也dã )# 。

舍Xá 利Lợi 弗Phất 悔Hối 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

羅la [門@(八/允)]#

(# 音âm 恱# 王vương 舍xá 城thành 也dã )# 。

澡táo 漱thấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

輕khinh #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

小tiểu 。 廾# 。

(# 音âm 斗đẩu )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 達đạt 何hà 反phản 下hạ 胡hồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 湏# 陁# )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 音âm 飛phi 古cổ 文văn )# 。

惟duy [這-言+罪]#

(# 徒đồ 愛ái 反phản 此thử 云vân 精tinh 進tấn )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勗úc 也dã )# 。

大Đại 乘Thừa 三Tam 聚Tụ 懺Sám 悔Hối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

能năng 惻trắc

(# 楚sở 色sắc 反phản 量lượng 度độ 也dã )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

文Văn 殊Thù 悔Hối 過Quá 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

抱bão 怯khiếp

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。

又hựu 跽kị

(# 上thượng 音âm 又hựu 下hạ 其kỳ 几kỉ 反phản )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

自tự 首thủ

(# 書thư 救cứu 反phản 伏phục 也dã 自tự 〡# 非phi 罪tội 也dã )# 。

篾miệt 於ư

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

所sở 俎#

(# 慈từ 与# 反phản 壞hoại 也dã 又hựu 音âm 阻trở )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản 詭quỷ 侫# 也dã )# 。

傲ngạo 貴quý

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản # 也dã )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

遏át 絕tuyệt

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

創sáng/sang 瘢#

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 步bộ 官quan 反phản )# 。

殃ương 舋hấn

(# 忻hãn 覲cận 反phản 罪tội 也dã )# 。

澹đạm 泊bạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

噵# 御ngự

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 引dẫn 也dã 教giáo 也dã )# 。

導đạo 御ngự

(# 同đồng 上thượng )# 。

挨ai 姓tánh

(# 上thượng 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

刾# 棘cức

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

曚mông #

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

而nhi 炳bỉnh

(# 音âm 丙bính )# 。

錠đĩnh 燎liệu

(# 上thượng 特đặc 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 燒thiêu 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 樹thụ 於ư 門môn 外ngoại 曰viết 大đại 燭chúc 於ư 內nội 曰viết 〡# 〡# 也dã 俗tục )# 。

晻# 蔽tế

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 日nhật 無vô 光quang 也dã )# 。

根căn 栽tài

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

係hệ 属#

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

琦kỳ 寶bảo

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản )# 。

雜tạp 香hương

(# 上thượng 在tại 迊táp 反phản )# 。

瓌khôi 奇kỳ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

蚑kì 行hành

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

志chí [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao 也dã )# 。

黠hiệt 慧tuệ

(# 閑nhàn 瞎hạt 反phản 正chánh 作tác 黠hiệt )# 。

佛Phật 說Thuyết 文Văn 殊Thù 淨Tịnh 律Luật 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

[諢-車+且]# 品phẩm

(# 上thượng 冝# 寄ký 反phản )# 。

結kết 閡ngại

(# 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

㸌hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 郭quách 反phản )# 。

稽khể [乘*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản 稽khể 仾# 也dã 〡# 額ngạch 也dã 仾# 額ngạch 至chí 地địa 故cố 曰viết 稽khể 〡# 也dã 正chánh ▆# 也dã )# 。

典điển 誥#

(# 音âm 告cáo )# 。

奮phấn 斯tư

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

延diên 仚#

(# 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản 望vọng 也dã )# 。

稟bẩm 受thọ

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản )# 。

僉thiêm 雨vũ

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã )# 。

踦# #

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 俱câu 反phản 山sơn 路lộ 也dã 傾khuynh 仰ngưỡng 之chi 義nghĩa 也dã )# 。

巔điên 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

顛điên 倒đảo

(# 同đồng 上thượng )# 。

坏phôi 瓦ngõa

(# 上thượng 普phổ 回hồi 反phản )# 。

褊biển [(巨-匚)/(冗-几+(人/口))]#

(# 上thượng 卑ty 演diễn 反phản 下hạ 其kỳ 玉ngọc 反phản 〡# 促xúc 也dã 短đoản 小tiểu 也dã 正chánh 作tác # [仁-二+(戶@句)]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

犇# 走tẩu

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

惶hoàng 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 勮# 也dã )# 。

矜căng 救cứu

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản 愍mẫn 也dã )# 。

湏# #

(# 莫mạc 槃bàn 反phản )# 。

陁# 鋡hàm

(# 音âm 含hàm )# 。

憔tiều 然nhiên

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 悞ngộ )# 。

窈yểu #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 〡# 窱# 深thâm 也dã )# 。

周chu #

(# 徐từ 全toàn 反phản )# 。

姿tư #

(# 音âm 焰diễm 義nghĩa 也dã )# 。

儔trù 延diên

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản 下hạ 普phổ 吉cát 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 蜚#

(# 音âm 非phi 經kinh 音âm 義nghĩa 云vân 古cổ 書thư 飛phi 字tự 多đa 作tác 蜚# 也dã )# 。

燔phần 燎liệu

(# 上thượng 扶phù ▆# 反phản 燒thiêu 也dã 下hạ 力lực 小tiểu 力lực 笑tiếu 二nhị 反phản 燎liệu [夕/火]# 也dã 放phóng 火hỏa 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 書thư 咒chú 反phản )# 。

怯khiếp 懦#

(# 而nhi 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 三tam 反phản 並tịnh 訓huấn 弱nhược 也dã )# 。

菀# 囿#

(# 于vu 救cứu 干can 六lục 二nhị 反phản )# 。

訾tí 量lượng

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã )# 。

洿# 塗đồ

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác 汙ô 也dã 又hựu 音âm 涴# 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 非phi 經kinh 旨chỉ 也dã )# 。

毒độc 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 州châu 右hữu 之chi 六lục 二nhị 反phản )# 。

所sở 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

虵xà 螫thích

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 白bạch 反phản )# 。

陰ấm 盖#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản )# 。

適thích 莫mạc

(# 上thượng 音âm 的đích )# 。

沾triêm 污ô

(# 上thượng 丁đinh 簟# 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản 又hựu 上thượng 霑triêm 店điếm 二nhị 音âm 下hạ 又hựu 音âm 烏ô 悞ngộ )# 。

瑕hà 疵tỳ

(# 疾tật 斯tư 反phản )# 。

沾triêm 洿#

(# 与# 沾triêm 污ô 同đồng 也dã )# 。

清Thanh 淨Tịnh 毗Tỳ # 方Phương 廣Quảng 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

徧biến 袒đản

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

闇ám #

(# 必tất 袂# 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm [怡-台+出]# )# 。

䟽# 薄bạc

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản )# 。

沈trầm 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

羨tiện 香hương

(# 上thượng 音âm 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã 又hựu 羊dương 脂chi 羊dương 箭tiễn 似tự 箭tiễn 三tam 反phản 悞ngộ )# 。

汎# 无#

(# 上thượng 為vi 丙bính 反phản 長trường/trưởng 也dã 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 永vĩnh 又hựu 馮bằng 泛phiếm 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 久cửu 悞ngộ 矣hĩ )# 。

遠viễn 離ly

(# 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

㘁dịch [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

所sở #

(# 呵ha 各các 書thư 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

破phá 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 開khai 也dã )# 。

成thành 熟thục

(# 音âm 熟thục )# 。

琉lưu 瑀#

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。

(# 上thượng 之chi 連liên 反phản 下hạ 徒đồ [舟-(白-日)]# 反phản 正chánh 作tác 栴chiên 檀đàn 也dã 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản 誤ngộ )# 。

[宋-木+(廾@?)]# 調Điều 音Âm 所Sở 問Vấn 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

湏# #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

瞻chiêm 蔔bặc

(# 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

習tập 緒tự

(# 徐từ 与# 反phản 帶đái 系hệ 也dã )# 。

所sở 螫thích

(# 呼hô 各các 始thỉ 石thạch 二nhị 反phản )# 。

庸dong 作tác

(# 音âm 容dung )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

舩# 舫phưởng

(# 放phóng 謗báng 二nhị 音âm 並tịnh 兩lưỡng 舩# 也dã )# 。

優Ưu 婆Bà 塞Tắc 五Ngũ 戒Giới 。 威Uy 儀Nghi 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

瞋sân 憤phẫn

(# 扶phù 粉phấn 反phản )# 。

若nhược 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

來lai 倩thiến

(# 青thanh 性tánh 反phản )# 。

欲dục 螫thích

(# 火hỏa 各các 反phản )# 。

繩thằng 林lâm

(# 上thượng 寶bảo 陵lăng 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

革cách 蓰#

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

樓lâu 繤#

(# 子tử 管quản 反phản 鋋# [口/又]# 脚cước 下hạ 䥫# 〡# 也dã 正chánh 作tác 䂎# )# 。

竪thụ #

(# 上thượng 硃# 主chủ 反phản 下hạ 必tất 遙diêu 反phản )# 。

法Pháp 律Luật 三Tam 昧Muội 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

毒độc 羹#

(# 音âm 庚canh 臛hoắc )# 。

迂# 遠viễn

(# 上thượng 為vi 俱câu 衣y 俱câu 二nhị 反phản 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 音âm 傴ủ )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 姧gian 所sở 諫gián 二nhị 反phản )# 。

讇siểm 意ý

(# 上thượng 丑sửu 染nhiễm 反phản 侫# 言ngôn 也dã )# 。

卑ty 呰tử

(# 上thượng 疋thất 弭nhị 反phản 下hạ 將tương 此thử 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 啤# 呲# 以dĩ 諀# 訿# 替thế 之chi 也dã )# 。

聚tụ 踧địch

(# 子tử 六lục 反phản 迫bách 也dã 促xúc 也dã 急cấp 也dã 亦diệc [(甬-用+(刃/一))*皮]# 眉mi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 蹙túc/xúc 顣# 二nhị 形hình )# 。

枝chi 掖dịch

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

毫hào [(來*力)/毛]#

(# 里lý 之chi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

如như 蝅#

(# 昨tạc 含hàm 反phản )# 。

作tác 繭kiển

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

緾# 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

曚mông #

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

諍tranh 誙#

(# 音âm 無vô )# 。

[目*(宜/八)]# 目mục

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 合hợp 眼nhãn )# 。

道đạo 炁#

(# 去khứ 既ký 反phản 古cổ 文văn 氣khí 字tự 又hựu 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

三Tam # 陁# 颰Bạt 陁# 羅La 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

頑ngoan 佷hận

(# 上thượng 五ngũ 還hoàn 反phản 下hạ 胡hồ 懇khẩn 反phản )# 。

所sở 牽khiên

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

諭dụ 諂siểm

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

因nhân 坘#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 根căn 也dã 又hựu 音âm 仾# 正chánh 作tác 抵để 又hựu 遅# 紙chỉ 二nhị 音âm 非phi 此thử 二nhị 呼hô 也dã )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

怛đát 沙sa 竭kiệt

(# 上thượng 一nhất 多đa 達đạt 反phản 應ưng 言ngôn 怛đát 沙sa 阿a 竭kiệt 阿a 羅la 訶ha 二nhị 耶da 三tam 佛Phật 䭾# 摩Ma 訶Ha 般Bát 若Nhã 。 云vân 多Đa 他Tha 阿A 伽Già 度Độ 。 阿a 羅la 訶ha 三tam 藐miệu 三tam 佛Phật 陁# 放phóng 光quang 經Kinh 云vân 怛Đát 薩Tát 阿A 竭Kiệt 。 阿a 羅la 訶ha 三Tam 耶Da 三Tam 佛Phật 。 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 云vân 此thử 即tức 十thập 號hiệu 中trung 三tam 號hiệu 也dã 多Đa 他Tha 阿A 伽Già 度Độ 。 此thử 云vân 如Như 來Lai 阿a 羅la 訶ha 此thử 云vân 應Ứng 供Cúng 三tam 藐miệu 三tam 佛Phật 陁# 此thử 云vân 正chánh 遍biến 知tri 也dã 此thử 經Kinh 云vân 怛đát 沙sa 竭kiệt 少thiểu 阿a 字tự 也dã )# 。

十Thập 善Thiện 業Nghiệp 道Đạo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

目mục 眩huyễn

(# 音âm 玄huyền 惑hoặc 乱# 也dã 又hựu 音âm 縣huyện 眼nhãn 花hoa [白/八]# 也dã )# 。

諠huyên 掉trạo

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 一nhất 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 上thượng 音âm 堂đường 空không 也dã 下hạ 音âm 緣duyên 弃khí 也dã )# 。

寧ninh 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản 〡# 歿một 也dã )# 。

皈quy 依y

(# 上thượng 居cư 韋vi 反phản 就tựu 也dã 還hoàn 也dã 安an 也dã 正chánh 作tác 歸quy 禮lễ 記ký 婦phụ 人nhân 嫁giá 曰viết 歸quy )# 。

卉hủy 木mộc

(# 上thượng 許hứa 鬼quỷ 許hứa 胃vị 二nhị 反phản 百bách 草thảo 惣# 名danh )# 。

菩Bồ 薩Tát 五Ngũ 法Pháp 懺Sám 悔Hối 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản 乾can/kiền/càn )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm 下hạ 都đô 故cố 反phản # 賢hiền 曰viết 嫉tật # 色sắc 曰viết 姤cấu )# 。

菩Bồ 薩Tát 受Thọ 齋Trai 經Kinh 一Nhất 卷Quyển

阿a 蕪#

(# 音âm 無vô )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勗úc 也dã )# 。

[序-予+(恙-心+皿)]# 樓lâu 亘tuyên

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 下hạ 古cổ 鄧đặng 反phản 此thử 云vân 光Quang 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 也dã 即tức 是thị 觀Quán 世Thế 音Âm 菩Bồ 薩Tát 。 也dã 又hựu 按án 般Bát 若Nhã 心tâm 經Kinh 云vân 阿a 哩rị 也dã 嚩phạ 魯lỗ 枳chỉ 諦đế 濕thấp 嚩phạ 嚕rô 胷# 地địa 娑sa 怛đát 梅mai 唐đường 言ngôn 聖Thánh 觀Quán 自Tự 在Tại 菩Bồ 薩Tát 也dã )# 。

(# 已dĩ 上thượng 大Đại 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 竟cánh )# 。

大Đại 乘Thừa 論luận 九cửu 十thập 七thất 部bộ 五ngũ 百bách 一nhất 十thập 八bát 卷quyển (# 五ngũ 十thập 帙# )# 。

大Đại 乘Thừa 論Luận 音Âm 義Nghĩa 第Đệ 三Tam 之Chi 一Nhất (# 從Tùng 智Trí 度Độ 論Luận 至Chí 轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 論Luận 十Thập 五Ngũ 帙# 是Thị 釋Thích 經Kinh 論Luận 又Hựu 從Tùng 瑜Du 伽Già 論Luận 至Chí 破Phá 外Ngoại 道Đạo 小Tiểu 乘Thừa 涅Niết 槃Bàn 論Luận 三Tam 十Thập 五Ngũ 帙# 是Thị 集Tập 義Nghĩa 論Luận )#

德đức

大đại 智Trí 度Độ 論luận 一nhất 部bộ 一nhất 百bách 卷quyển (# 十thập 帙# )# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

永vĩnh 已dĩ

(# 上thượng 音âm 永vĩnh 下hạ 音âm 以dĩ )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

妃phi 后hậu

(# 上thượng 芳phương 非phi 反phản 下hạ 戶hộ 豆đậu 反phản )# 。

車xa 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。

# 麁thô

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 易dị 也dã 下hạ 倉thương 乎hồ 反phản )# 。

式thức 棄khí

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 詰cật 利lợi 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 自tự 七thất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

唐đường 勞lao

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 虛hư 也dã 下hạ 郎lang 刀đao 反phản 勤cần 也dã )# 。

嚶# 咳khái

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 哀ai 反phản 小tiểu 兒nhi 也dã 正chánh 作tác 嬰anh 孩hài )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 音âm 步bộ )# 。

嵐lam 毗tỳ

(# 上thượng 郎lang 南nam 反phản 此thử 云vân 解giải 脫thoát 處xứ )# 。

幼ấu 稚trĩ

(# 直trực 利lợi 反phản 小tiểu 也dã )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

術thuật 藝nghệ

(# 魚ngư 祭tế 反phản 正chánh 作tác 藝nghệ )# 。

揌# 攝nhiếp

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

轅viên 軸trục

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

輻bức #

(# 上thượng 音âm 福phước 下hạ 音âm # )# 。

膩nị 酢tạc

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 倉thương 故cố 反phản )# 。

苦khổ 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản 不bất 骨cốt 也dã 正chánh 作tác 歰# 澀sáp )# 。

煞sát [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

遍biến 无#

(# 上thượng 必tất 見kiến 反phản 正chánh 作tác 徧biến 遍biến )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 指chỉ 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 抓trảo 爪trảo 又hựu 三tam 形hình )# 。

婆bà 蹉sa

(# 七thất 何hà 反phản )# 。

[仁-二+瞿]# 多đa

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản )# 。

弗phất [田*男]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

# 扴#

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

唐đường 突đột

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản 衝xung 也dã 正chánh 作tác 搪đường 揬đột )# 。

蹴xúc 蹹#

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

伽già 阤đà

(# 上thượng 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

聚tụ 渃#

(# 郎lang 各các 反phản 多đa 人nhân 所sở 居cư 日nhật 聚tụ 一nhất 家gia 獨độc 住trụ 日nhật 落lạc 正chánh 作tác 落lạc 也dã )# 。

崖nhai 疧#

(# 上thượng 音âm 涯nhai 下hạ 音âm 底để 下hạ 又hựu 巨cự 支chi 反phản 非phi )# 。

鞭tiên 影ảnh

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

長trường/trưởng 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

棄khí [怡-口+月]#

(# 上thượng 音âm 弃khí 下hạ 音âm 緣duyên 下hạ 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 又hựu 於ư 緣duyên 反phản 非phi 也dã )# 。

毀hủy 呰tử

(# 將tương 此thử 反phản 謗báng 也dã )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

阿a 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

持trì 啞á

(# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

無vô 咎cữu

(# 巨cự 又hựu 反phản )# 。

詭quỷ 名danh

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 詐trá 偽ngụy 也dã )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

僑kiều 尸thi

(# 上thượng 居cư 妭# 反phản 正chánh 作tác [憍-(夭/口)+右]# 也dã )# 。

偶ngẫu 浮phù

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 都đô 勒lặc 反phản 下hạ 正chánh 作tác 得đắc 也dã 得đắc 取thủ 也dã )# 。

床sàng [遇-田+白]#

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

[利-禾+舟]# 陁#

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 正chánh 作tác 刪san 也dã )# 。

掣xiết 電điện

(# 上thượng 尺xích 世thế 反phản 又hựu 尺xích 列liệt 反phản )# 。

[口*存]# 吼hống

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 正chánh 作tác 哮hao )# 。

[唬-儿+巾]# 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản 大đại 哭khốc 聲thanh 也dã )# 。

敷phu 裂liệt

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 散tán 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 剖phẫu 裂liệt )# 。

# 落lạc

(# 上thượng 布bố # 反phản )# 。

彗tuệ 星tinh

(# 上thượng 徐từ 醉túy 徐từ 嵗# 二nhị 反phản 妖yêu 星tinh 也dã )# 。

喐# 咿#

(# 上thượng 於ư 六lục 反phản 下hạ 於ư 尸thi 反phản 悲bi 也dã )# 。

鯁# 噎ế

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 於ư 結kết 反phản )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

死tử 券khoán

(# 音âm 勸khuyến )# 。

撾qua 銅đồng

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

揵kiền [烈-列+(才*(ㄋ@(友-又)))]#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 直trực 追truy 反phản 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 犍kiền 搥trùy 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 揵kiền 椎chùy )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

廢phế #

(# 上thượng 方phương 吠phệ 反phản 下hạ 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 悞ngộ )# 。

漚âu 多đa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 七thất 條điều 袈ca 裟sa 多đa 漚âu 多đa 羅la 僧Tăng 也dã )# 。

魔ma 弊tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

陰âm 藏tàng

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản )# 。

革cách 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[門@于]# 門môn

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản 又hựu 音âm 翰hàn 非phi )# 。

撟# 梵Phạm

(# 上thượng 音âm [憍-(夭/口)+右]# 悞ngộ )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

懊áo 惚hốt

(# 音âm # )# 。

就tựu 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

廓khuếch 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 郭quách 反phản )# 。

扣khấu 門môn

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 擊kích 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 敲# 苦khổ 交giao 反phản )# 。

門môn 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

能năng 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

于vu 瑟sắt

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

蜫# 勒lặc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác 蜌# 也dã 梵Phạm 言ngôn 毗tỳ 勒lặc 秦tần 言ngôn 篋khiếp 藏tạng 也dã 第đệ 二nhị 十thập 八bát 。 卷quyển 內nội 外ngoại 道đạo 名danh 作tác 蜫# 盧lô 坘# 維duy 摩ma 經kinh 作tác 毗tỳ 羅la # 子tử 是thị 也dã 又hựu 古cổ 䰟# 反phản 蟲trùng 名danh 也dã 非phi 呼hô 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

匿nặc 藏tạng

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 正chánh 言ngôn 篋khiếp 也dã 梵Phạm 言ngôn 蜌# 勒lặc 秦tần 言ngôn ▆# 藏tạng 也dã 蜌# 者giả 古cổ 文văn 毗tỳ 字tự 也dã 上thượng 又hựu 女nữ 力lực 反phản 非phi )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

所sở 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

虵xà thúc

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

所sở [(利-禾+((來-(人*人)+(前-刖))))/齒]#

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

帶đái 杅vu

(# 音âm 盂vu )# 。

鞞bệ 侈xỉ

(# 上thượng 步bộ 迷mê 反phản 下hạ 尺xích 尓# 反phản 秦tần 言ngôn 明Minh 行Hạnh 足Túc 也dã )# 。

略lược 伽già [佫-口+思]#

(# 上thượng 音âm 路lộ 中trung 巨cự 迦ca 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản 秦tần 言ngôn 世thế 閒gian/nhàn 解giải 上thượng 悞ngộ )# 。

魔ma 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

舍xá 喃nẩm

(# 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

黑hắc 黷#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 黯ảm 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 黶yểm 字tự 替thế 之chi 於ư 琰diêm 反phản 面diện 黑hắc 子tử 也dã 黯ảm 於ư 咸hàm 於ư 减# 三tam 反phản 黑hắc 也dã 黷# 音âm 讀đọc 非phi 也dã )# 。

韋vi 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

偱# 環hoàn

(# 上thượng 似tự 均quân 反phản )# 。

番phiên 息tức

(# 上thượng 音âm 煩phiền 滋tư 也dã 息tức 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 蕃phồn 也dã 又hựu 音âm 播bá 正chánh 作tác 番phiên )# 。

刮# 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

覆phú 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

# 以dĩ

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

函hàm 丈trượng

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

迦ca 阤đà

(# 上thượng 音âm 伽già 悞ngộ 下hạ 音âm 陁# )# 。

尋tầm 陷hãm

(# 音âm 陷hãm )# 。

田điền [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

遂toại #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

拘câu 晱#

(# 失thất 染nhiễm 反phản 正chánh 作tác # )# 。

多đa 弊tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

燋tiều 焠#

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản 正chánh 作tác 憔tiều 悴tụy )# 。

治trị 㿈#

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 於ư 容dung 反phản )# 。

塗đồ 熨#

(# 於ư 貴quý 於ư 勿vật 一nhất 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+大)]# 恕thứ

(# 戶hộ 預dự 反phản )# 。

# 如như

(# 上thượng 跛bả 播bá 二nhị 音âm 正chánh 作tác 簸phả 也dã )# 。

呵ha 磐bàn

(# 步bộ 官quan 反phản )# 。

池trì 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

鳩cưu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

劬cù 師sư

(# 上thượng 具cụ 俱câu 反phản )# 。

崫# 多đa

(# 上thượng 具cụ 勿vật 反phản 長trưởng 者giả 名danh 也dã 亦diệc 云vân 毱cúc 多đa 亦diệc 云vân 笈cấp 多đa )# 。

# #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

舊cựu 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản 揚dương 也dã 振chấn 也dã 烏ô 張trương 毛mao [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 奞# 也dã )# 。

豫dự 知tri

(# 上thượng 由do 慮lự 反phản 先tiên 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

晡bô 時thời

(# 上thượng 布bố 胡hồ 反phản 申thân 時thời )# 。

殖thực 樹thụ

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 種chủng 也dã 生sanh 也dã )# 。

猶do 豫dự

(# 余dư 慮lự 反phản 不bất 定định 也dã )# 。

繫hệ [門@于]#

(# 音âm 閇bế 掩yểm 〡# 塞tắc 也dã 又hựu 音âm 捍hãn 悞ngộ )# 。

澍chú 大đại

(# 上thượng 注chú 樹thụ 二nhị 音âm )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

蜫# 盧lô

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 正chánh 作tác [?*(比/虫)]# 人nhân 名danh [?*(比/虫)]# 盧lô 持trì )# 。

如như 飽bão

(# 布bố 夘# 反phản )# 。

憒hội 塞tắc

(# 上thượng 古cổ [(卄/至)*寸]# 反phản )# 。

鴻hồng [序-予+(鴈-厂)]#

(# 五ngũ 諫gián 反phản 正chánh 作tác [序-予+(鴈-厂)]# 鳫# 二nhị 形hình )# 。

事sự [怡-台+處]#

(# 其kỳ 㨿# 反phản 務vụ 也dã 急cấp 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

夹# 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 恰kháp 反phản 隘ải 也dã 正chánh 作tác 狹hiệp 也dã 又hựu 古cổ 洽hiệp 反phản 悞ngộ )# 。

伓# 息tức

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 正chánh 作tác 休hưu 郭quách 氏thị 音âm 丕# 非phi 也dã )# 。

抒trữ 大đại

(# 上thượng 徐từ 与# 時thời 与# 除trừ 与# 三tam 反phản 渫# 也dã )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

缺khuyết 陋lậu

(# 上thượng 苦khổ 穴huyệt 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

捄# 之chi

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 護hộ 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 救cứu # 二nhị 形hình 又hựu 俱câu 求cầu 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

純thuần 淑thục

(# 市thị 六lục 反phản 善thiện 也dã )# 。

翹kiều 一nhất

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

曾tằng 眴thuấn/huyễn

(# 如như 春xuân 書thư 閏nhuận 二nhị 反phản 動động 也dã )# 。

兩lưỡng [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

兩lưỡng 寬khoan

(# 苦khổ 官quan 反phản 兩lưỡng 髂# 間gian 也dã 正chánh 作tác 髖# 也dã )# 。

內nội [仁-二+哉]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。

攀phàn 稱xưng

(# 上thượng 疋thất 姧gian 反phản 引dẫn 也dã 挽vãn 也dã 亦diệc 作tác 扳# 又hựu 音âm 斑ban )# 。

攀phàn #

(# 与# 稱xưng 同đồng 尺xích 證chứng 反phản )# 。

賜tứ 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 喜hỷ 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

搔tao 擾nhiễu

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

罝ta 九cửu

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

親thân [仁-二+(栽-木+非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 音âm 口khẩu )# 。

撾qua 捶chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

[隹/寸]# 命mạng

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 正chánh 作tác ▆# # [敲-高+兌]# 三tam 形hình )# 。

兜đâu 師sư

(# 所sở 律luật 反phản )# 。

王vương 后hậu

(# 侯hầu 吼hống 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

[(繭-卄+(釆-禾)-虫+糸)/虫]# [月*(色-巴+巳)]#

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 下hạ 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

五ngũ [鼻*(色-巴+巳)]#

(# 步bộ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 靤# 又hựu 疋thất [白/八]# 反phản 正chánh 作tác 皰pháo 胞bào 二nhị 形hình 也dã )# 。

# 好hảo/hiếu

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản )# 。

指chỉ 擳#

(# 子tử 結kết 反phản 茧# 〡# 也dã 正chánh 作tác 節tiết 又hựu 阻trở 瑟sắt 反phản 悞ngộ )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 盤bàn 反phản 正chánh 作tác 鞔man 又hựu 莫mạc 半bán 反phản 非phi 用dụng )# 。

寶bảo [尸@支]#

(# 巨cự 㦸# 反phản 正chánh 作tác 屐kịch )# 。

而nhi [社-土+(尸@羊)]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 子tử # 反phản )# 。

如như 捲quyển

(# 巨cự 貪tham 反phản 正chánh 作tác 拳quyền )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

[打-丁+木]# 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

幃vi 帳trướng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

幄# [幔-又+力]#

(# 上thượng 烏ô 角giác 反phản 下hạ 莫mạc 半bán 反phản )# 。

趠# 小tiểu 渠cừ

(# 上thượng 他tha 予# 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趒# 又hựu 丑sửu 孝hiếu 丑sửu 角giác 二nhị 反phản 非phi )# 。

膸# #

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 乃nãi 老lão 反phản )# 。

賈cổ 人nhân

(# 上thượng 音âm 古cổ 又hựu 假giả 嫁giá 二nhị 音âm )# 。

坼sách 邊biên

(# 上thượng 五ngũ 案án 反phản 下hạ 布bố 茲tư 反phản )# 。

清thanh 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

[兄*隹]# 有hữu

(# 上thượng 息tức 唯duy 反phản )# 。

# 婆bà

(# 上thượng 跛bả 播bá 二nhị 音âm )# 。

[卄/狠]# 冩#

(# 上thượng 依y 字tự [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 忙mang 角giác 二nhị 反phản 又hựu 三tam [卄/狠]# 三tam 菩Bồ 提Đề 作tác [弓*(乞-乙+小)]# 藥dược 反phản 數số 名danh 也dã 下hạ 相tương/tướng 野dã 反phản )# 。

醘# 婆bà

(# 上thượng 呼hô [前-刖+ㄅ]# 反phản 數số 名danh )# 。

呵ha 樓lâu

(# 數số 名danh 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 膢lâu 字tự 同đồng 上thượng )# 。

忮# 羅la

(# 上thượng 祇kỳ 妓kỹ 二nhị 音âm 數số 名danh 也dã 正chánh 作tác 伎kỹ 古cổ 華hoa 嚴nghiêm 經kinh 作tác 祗chi 羅la 新tân 華hoa 嚴nghiêm 作tác 偈kệ 羅la 又hựu 音âm 至chí 非phi )# 。

仚# 盧lô

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

瘧ngược 病bệnh

(# 上thượng 魚ngư 約ước 反phản )# 。

地địa 坍#

(# 苦khổ 庚canh 反phản 塹tiệm 也dã 虛hư 陷hãm 也dã 正chánh 作tác 坑khanh ▆# 阬# 三tam 形hình 也dã )# 。

鞾# 鞋hài

(# 上thượng 許hứa [腥-生+(匚@一)]# 反phản 下hạ 戶hộ 街nhai 反phản )# 。

頻tần 电#

(# 音âm 身thân )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản 正chánh 作tác 綺ỷ )# 。

断# 膚phu

(# 音âm 夫phu )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 古cổ 賣mại 胡hồ 卦# 古cổ 惠huệ 三tam 反phản )# 。

拷khảo 刾#

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản )# 。

赴phó 淵uyên

(# 上thượng 芳phương 付phó 反phản 下hạ 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

更cánh 互hỗ

(# 乎hồ 故cố 反phản 今kim 作tác 㸦# )# 。

不bất 摡#

(# 古cổ 礙ngại 反phản )# 。

如như [(狂-王)*彳*(十/下)]#

(# 助trợ 皆giai 反phản 正chánh 作tác 豺sài )# 。

竄thoán 伏phục

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 正chánh 作tác 竄thoán )# 。

可khả #

(# 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

# 色sắc

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

陰ấm [目*壹]ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

雲vân 曀ê

(# 同đồng 上thượng )# 。

若nhược 电#

(# 音âm 申thân )# 。

狹hiệp 谷cốc

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

斷đoạn 齒xỉ

(# 上thượng 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

舌thiệt 咽yến/ế/yết

(# 烏ô 堅kiên 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 瞋sân

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 尺xích 真chân 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

火hỏa 槽tào

(# 子tử 曹tào 反phản 正chánh 作tác 㷮# )# 。

[跳-兆+(焰-火)]# 藉tạ

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 蹈đạo 踖# 也dã )# 。

无# 猗ỷ

(# 於ư 冝# 於ư 綺ỷ 二nhị 反phản )# 。

針châm [夕/火]#

(# 九cửu 救cứu 二nhị 音âm )# 。

# 車xa

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

大đại [打-丁+(旃-方)]#

(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

[婬-壬+(工/山)]# [(目*有)/大]#

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 昌xương 真chân 反phản )# 。

伯bá 仲trọng

(# 兄huynh 弟đệ 也dã 仲trọng 中trung 也dã )# 。

湏# #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

當đương 俻#

(# 音âm 俻# )# 。

# [邱-丘+(司-(一/口)+井)]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

滿mãn #

(# 而nhi 朱chu 反phản 秦tần 言ngôn 妙diệu 德đức 正chánh 言ngôn [曼-又+万]# 殊thù 室thất 利lợi 唐đường 言ngôn 妙diệu 吉cát 祥tường )# 。

執chấp 寶bảo 卬#

(# 上thượng 之chi 十thập 反phản 下hạ 因nhân 進tiến 反phản )# 。

颰bạt 阤đà

(# [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# )# 。

奮phấn 人nhân

(# 上thượng 其kỳ 救cứu 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 梯thê

(# 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 國quốc 名danh )# 。

稱xưng [稱-禾+示]# 處xứ

(# 上thượng 尺xích 陵lăng 反phản 中trung 布bố 古cổ 反phản 下hạ 尺xích 庶thứ 反phản 中trung 正chánh 作tác 補bổ )# 。

龍long 蟠bàn

(# 步bộ 官quan 反phản )# 。

狂cuồng [狁-儿+月]#

(# 古cổ 面diện 反phản 急cấp 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 守thủ 節tiết 無vô 為vi 也dã )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 虛hư 依y 反phản )# 。

兩lưỡng 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 髀bễ )# 。

[栗-木+月]# 脊tích

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

搖dao 樹thụ

(# 上thượng 余dư 招chiêu 余dư 照chiếu 二nhị 反phản 〡# 動động 也dã )# 。

捕bộ [色-巴+(由/小)]#

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 十thập 居cư 反phản )# 。

閈hãn 門môn

(# 上thượng 愽# 計kế 愽# 結kết 二nhị 反phản )# 。

䊩# 淀#

(# 上thượng 普phổ 官quan 芳phương 元nguyên 二nhị 反phản 下hạ 徒đồ 見kiến 反phản 浙chiết 米mễ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác # 澱# 也dã )# 。

長trường/trưởng 跽kị

(# 其kỳ 履lý 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

互hỗ 有hữu

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[(弓@十)/一]# 宿túc

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản )# 。

栁# 宿túc

(# 上thượng 力lực 酉dậu 反phản )# 。

萁# 宿túc

(# 上thượng 居cư 其kỳ 反phản )# 。

奎# 宿túc

(# 上thượng 苦khổ 携huề 反phản )# 。

[品/尒]# 宿túc

(# 上thượng 所sở 岺# 反phản )# 。

[車*(乞-乙+小)]# 宿túc

(# 上thượng 真chân 忍nhẫn 反phản )# 。

亢kháng 宿túc

(# 上thượng 古cổ 郎lang 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản )# 。

觜tủy 宿túc

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản 星tinh 名danh )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở [序-予+互]# 反phản )# 。

如như 揜#

(# 烏ô 甘cam 反phản 論luận 文văn 自tự 出xuất )# 。

亂loạn 者giả

(# 上thượng 郎lang 唉# 反phản )# 。

裸lõa 者giả

(# 上thượng 乎hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản 前tiền 作tác 揵kiền [打-丁+?]# )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 乎hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

灰hôi 塗đồ

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

[怡-台+處]# 務vụ

(# 上thượng 其kỳ 㨿# 反phản )# 。

拖tha 酒tửu

(# 上thượng 尸thi 智trí 一nhất )# 。

髑độc 髏lâu

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 鹿lộc 頭đầu 反phản )# 。

賣mại [鹽-鹵+?]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

藍lam 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 甘cam 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản 衣y # 也dã 正chánh 作tác # 樓lâu )# 。

象tượng 廄#

(# 音âm 校giáo 舍xá 也dã )# 。

宿túc [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

堆đôi 庘#

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 槌chùy 壓áp 也dã 一nhất 云vân 堆đôi 山sơn 押áp 拂phất )# 。

隧# 渃#

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 下hạ 羅la 各các 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遂toại 悞ngộ )# 。

拷khảo 掠lược

(# 上thượng 苦khổ 老lão 反phản 下hạ 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

# 繫hệ

(# 上thượng 愽# 計kế 愽# 結kết 二nhị 反phản )# 。

戶hộ 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản 木mộc 闍xà 開khai 戶hộ 者giả 也dã 論luận 文văn 作tác 俳# 非phi 用dụng )# 。

苦khổ [痛/心]#

(# 他tha 弄lộng 反phản )# 。

刑hình 戮lục

(# 力lực 遂toại 反phản )# 。

揵kiền 坘#

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực # 都đô 兮hề 二nhị 反phản 人nhân 名danh 此thử 云vân 續tục )# 。

慝# 王vương

(# 上thượng 女nữ 力lực 反phản )# 。

讒sàm 之chi

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 〡# 侫# 也dã 讚tán 也dã 正chánh 作tác 讒sàm 也dã )# 。

淡đạm 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 濫lạm 反phản 安an 也dã 靜tĩnh 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 侫# 字tự 也dã )# 。

黜truất 而nhi

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản 退thoái 也dã 去khứ 也dã )# 。

以dĩ 肅túc

(# 息tức 六lục 反phản 戒giới 也dã )# 。

建kiến

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

木mộc 杅vu

(# 為vi 俱câu 反phản )# 。

押áp 佛Phật

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

迸bính 木mộc

(# 上thượng 補bổ 諍tranh 反phản )# 。

頭đầu [痛/心]#

(# 音âm 痛thống )# 。

聚tụ 渃#

(# 曾tằng 各các 又hựu )# 。

首thủ 阤đà

(# 音âm 陁# 天thiên 名danh )# 。

芬phân 馥phức

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 房phòng 愊# 反phản )# 。

[采-木+(〡*日)]# 大đại

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 正chánh 作tác 函hàm 又hựu 音âm [阿-可+舀]# 誤ngộ )# 。

奮phấn 名danh

(# 上thượng 求cầu 右hữu 反phản )# 。

# 闇ám

(# 上thượng 彼bỉ # 反phản )# 。

竝tịnh 治trị

(# 上thượng 音âm 並tịnh 下hạ 音âm 持trì )# 。

鞞bệ 恕thứ

(# 上thượng 步bộ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 書thư 慮lự 反phản )# 。

湌# 阤đà

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 佛Phật 名danh 也dã )# 。

[病-丙+失]# 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

被bị 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

趠# 圍vi

(# 上thượng 他tha 予# 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趒# 又hựu 丑sửu 孝hiếu 丑sửu 卓trác 二nhị 反phản 非phi )# 。

垢cấu 翳ế

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

月nguyệt 氏thị

(# 音âm 支chi 國quốc 名danh 又hựu 精tinh 是thị 二nhị 音âm )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

[(上/天)*(企-止+米)]# [跳-兆+(乏-之+犮)]# 阤đà

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 中trung 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 亦diệc 云vân 離ly 婆bà 陁# )# 。

佛Phật 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 又hựu 古cổ 八bát 反phản 悞ngộ )# 。

遍biến 吉cát

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 普Phổ 賢Hiền 菩Bồ 薩Tát 。 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 遍biến 徧biến 二nhị 形hình )# 。

寶bảo #

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

能năng 躃tích

(# 步bộ 益ích 反phản 倒đảo 也dã )# 。

鉢bát 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản 〡# 脣thần 也dã )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 九cửu 反phản )# 。

麁thô 身thân

(# 上thượng 倉thương 胡hồ 反phản 古cổ 文văn 作tác 麤thô )# 。

手thủ [去/(冗-几+手)]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

贈tặng 遺di

(# 上thượng 才tài 鄧đặng 反phản 下hạ 与# 醉túy 反phản )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

針châm 枉uổng

(# 而nhi 蔭ấm 反phản 正chánh 作tác 維duy )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

延diên 此thử

(# 上thượng 巨cự 謹cẩn 反phản 正chánh 作tác 近cận )# 。

波ba 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

徐từ 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

金kim 釵thoa

(# 初sơ 街nhai 反phản )# 。

悠du 遠viễn

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 遠viễn 也dã 遐hà 也dã 思tư 也dã 正chánh 作tác 悠du )# 。

者giả #

(# 一nhất 入nhập 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

問vấn 訊tấn

(# 同đồng 上thượng )# 。

推thôi [土*甲]#

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

疽thư 創sáng/sang

(# 上thượng 七thất 余dư 反phản 下hạ 又hựu 床sàng 反phản )# 。

携huề 輕khinh

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

轝# 五ngũ

(# 上thượng 羊dương 居cư 反phản 共cộng 舉cử 也dã )# 。

作tác tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

栰phạt 渡độ

(# 上thượng 音âm 伐phạt )# 。

愚ngu 矇#

(# 音âm 朦# )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

虭# 利lợi

(# 上thượng 居cư 政chánh 反phản 健kiện 也dã 強cường/cưỡng 也dã 正chánh 作tác 勁# 也dã 郭quách 氏thị 作tác 虬cầu 音âm 非phi 也dã )# 。

摩ma 㝹nậu

(# 那na 頭đầu 反phản )# 。

羅la 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

虵xà #

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

羅la 鞊#

(# 去khứ 吉cát 反phản 梵Phạm 云vân 毗tỳ 摩ma 羅la 〡# 唐đường 言ngôn 無vô 垢cấu 稱xưng 舊cựu 云vân 淨tịnh 名danh 淨tịnh 則tắc 無vô 垢cấu 名danh 則tắc 是thị 稱xưng 也dã )# 。

無vô 適thích

(# 音âm 的đích )# 。

甄chân 阤đà

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

怖bố [怡-台+處]#

(# 其kỳ 㨿# 反phản )# 。

戰chiến 慓phiêu

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu 又hựu 疋thất 妙diệu 疋thất 逕kính 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

屯truân 崘#

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 下hạ 落lạc 昆côn 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

姞# 利lợi

(# 上thượng 巨cự ⺄# 反phản )# 。

荅# 昨tạc

(# 曹tào 作tác 反phản 酬thù 〡# 也dã 正chánh 作tác 酢tạc 字tự 也dã )# 。

豪hào 爽sảng

(# 所sở 兩lưỡng 反phản 明minh 也dã 猛mãnh 也dã )# 。

互hỗ 同đồng

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

繾# 綣#

(# 上thượng 去khứ 演diễn 反phản 下hạ 去khứ 遠viễn 反phản 不bất 相tương 離ly 也dã 一nhất 日nhật 謹cẩn 慎thận 也dã )# 。

[(司-(一/口)+井)*寸]# 闍xà

(# 上thượng 所sở 姦gian 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

喘suyễn 喘suyễn

(# 尺xích 兖# 反phản )# 。

而nhi 咲#

(# 息tức 妙diệu 反phản )# 。

恩ân 愛ái

(# 烏ô 礙ngại 反phản )# 。

自tự 投đầu

(# 音âm 頭đầu 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

虛hư [宋-木+貴]#

(# 音âm 寶bảo )# 。

撫phủ 然nhiên

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 憮# 莫mạc 古cổ 文văn 府phủ 二nhị 反phản 七thất 也dã 失thất 意ý [白/八]# 也dã 又hựu 芳phương 武võ 反phản 悞ngộ )# 。

長trường/trưởng 扴#

(# 側trắc 巧xảo 反phản 〡# 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

有hữu 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

拘câu 絺hy

(# 丑sửu 知tri 反phản 舍Xá 利Lợi 弗Phất [田*男]# 名danh 也dã 秦tần 言ngôn 大đại 膝tất )# 。

鐵thiết 鍱diệp

(# 上thượng 他tha 結kết 反phản 下hạ 以dĩ 接tiếp 反phản )# 。

闇ám #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

僶# [仁-二+勉]#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

# 觸xúc

(# 上thượng 丁đinh 札# 反phản )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

妻thê 汝nhữ

(# 上thượng 七thất 細tế 反phản 以dĩ 女nữ 〡# 人nhân 也dã )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 大đại 右hữu 反phản 兜đâu 䥐# 首thủ 鎧khải 也dã )# 。

拘câu [邱-丘+(孝-子+巾)]#

(# 丑sửu 知tri 反phản 尊tôn 首thủ 名danh 此thử 云vân 大đại 膝tất )# 。

翦# 扴#

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

函hàm 大đại

(# 上thượng 乎hồ 緘giam 反phản 正chánh 作tác 函hàm )# 。

折chiết 薪tân

(# 上thượng 先tiên 亦diệc 反phản 破phá 也dã 從tùng 木mộc )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 正chánh 作tác 懺sám )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 四tứ 種chủng 决# 擇trạch 法pháp 之chi 初sơ 也dã )# 。

# 目mục

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

㼼# 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 甄chân )# 。

天thiên #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

揌# 名danh

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 里lý 之chi 反phản )# 。

淵uyên 府phủ

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

林lâm 藪tẩu

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

[宋-木+直]# 識thức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

所sở 郊giao

(# 戶hộ 教giáo 反phản 學học 也dã 正chánh 作tác 効hiệu 又hựu 音âm 交giao 邑ấp 外ngoại 也dã 悞ngộ )# 。

危nguy 脆thúy

(# 上thượng 魚ngư 為vi 反phản 下hạ 此thử 嵗# 反phản )# 。

翕# 嚮hướng

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản 謂vị 奄yểm 忽hốt 之chi 聞văn 也dã )# 。

蕩đãng 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

夷di 滅diệt

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản 毀hủy 也dã 滅diệt 也dã )# 。

好hảo/hiếu 櫪#

(# 音âm 歷lịch )# 。

求cầu 蔭ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

咒chú 願nguyện

(# 音âm 願nguyện )# 。

券khoán 要yếu

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản 約ước 也dã )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。

[跳-兆+尃]# 相tương/tướng

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 接tiếp )# 。

輕khinh 泆dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

普phổ 告cáo

(# 上thượng 滂# 古cổ 反phản 正chánh 作tác 普phổ )# 。

# 甲giáp

(# 上thượng 音âm 西tây 正chánh 作tác # 也dã 似tự 水thủy 牛ngưu 猪trư 頭đầu 一nhất 角giác )# 。

屖# 甲giáp

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 豹báo

(# 補bổ [白/八]# 反phản 虎hổ 属# 也dã 亦diệc 雄hùng 虎hổ 也dã )# 。

寶bảo 䡬#

(# 許hứa 偃yển 反phản )# 。

綩uyển 綖diên

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

茵nhân 蓐nhục

(# 上thượng 音âm 因nhân 下hạ 音âm 辱nhục )# 。

丹đan 枕chẩm

(# 上thượng 都đô 安an 反phản 下hạ 之chi 審thẩm 反phản )# 。

罝ta [打-丁+(尤-尢+木)]#

(# 上thượng 知tri 利lợi 反phản 下hạ 助trợ 㽵# 反phản )# 。

# 角giác

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

豪hào 桀#

(# 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác 桀# )# 。

串xuyến 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

不bất [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

[萩-火+皆]# 首thủ

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 正chánh 稽khể )# 。

无# 勘khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 煁# )# 。

令linh 嗽thấu

(# 所sở 右hữu 反phản 洗tẩy 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 漱thấu )# 。

顯hiển 現hiện

(# 上thượng 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản 明minh 也dã 正chánh 作tác 顯hiển 㬎# )# 。

巧xảo 言ngôn

(# 上thượng 苦khổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 巧xảo 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

脚cước 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

泍# 著trước

(# 上thượng 而nhi [門@(八/允)]# 反phản )# 。

无# [怡-台+(肱-月)]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

提đề 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản 太thái 子tử 名danh 湏# 提đề 〡# 秦tần 言ngôn 好hảo/hiếu 愛ái )# 。

身thân [竄-八]#

(# 七thất 乱# 反phản )# 。

藏tạng [穴/(日/└/月)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

募mộ 人nhân

(# 上thượng 莫mạc 故cố 反phản 召triệu 也dã 求cầu 也dã )# 。

要yếu 車xa

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 〡# 勒lặc 也dã 又hựu 於ư 照chiếu 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã )# 。

无# [怡-台+(肱-月)]#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 者giả

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

[跳-兆+(焰-火)]# 殺sát

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

捍hãn 之chi

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản )# 。

群quần 象tượng

(# 音âm 像tượng )# 。

[狂-王+(山/鳥)]# 人nhân

(# 上thượng 力lực 涉thiệp 反phản )# 。

手thủ #

(# 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

不bất 侵xâm

(# 七thất 心tâm 反phản )# 。

効hiệu 之chi

(# 上thượng 乎hồ 孝hiếu 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

龜quy 毛mao

(# 同đồng 上thượng )# 。

長trường/trưởng 梪#

(# 都đô 管quản 反phản 又hựu 音âm 豆đậu 悞ngộ )# 。

龜quy 毛mao

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 正chánh 作tác 龜quy [龜-(色-巴)]# 二nhị 形hình )# 。

拊phụ 之chi

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

拭thức 口khẩu

(# 上thượng 書thư 食thực 反phản 從tùng 式thức )# 。

[月*(山/日/(句-口+匕))]# 卬#

(# 上thượng 盧lô 盍# 反phản 下hạ 一nhất 進tiến 反phản )# 。

慧tuệ 抓trảo

(# 側trắc 巧xảo 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

帋chỉ 默mặc

(# 上thượng 之chi 氏thị 反phản 下hạ 正chánh 作tác 墨mặc )# 。

蝦hà 蟇#

(# 遐hà 麻ma 二nhị 音âm )# 。

一nhất [負-貝+((罩-卓+((巨-匚)@一)/?)*飛)]#

(# 居cư 追truy 反phản )# 。

控khống 告cáo

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 引dẫn 也dã 告cáo 也dã )# 。

周chu 捄#

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 賙chu 救cứu 上thượng 之chi 由do 反phản 下hạ 居cư 右hữu 反phản 以dĩ 財tài 物vật 与# 人nhân 也dã )# 。

㘁dịch 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

艇# 舟chu

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản 小tiểu 船thuyền 也dã 二nhị 百bách 斛hộc 已dĩ 上thượng 曰viết 〡# 也dã )# 。

棗táo 林lâm

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

[仁-二+印]# 扱#

(# 普phổ 姧gian 補bổ 姧gian 二nhị 反phản 引dẫn 取thủ 也dã 挽vãn 也dã 正chánh 作tác 板bản 又hựu 楚sở 洽hiệp 反phản 亦diệc 通thông 用dụng )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

罝ta 陁#

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

罝ta 死tử

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 涉thiệp 也dã 又hựu 音âm 墨mặc 突đột 前tiền 也dã )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân 舒thư 也dã )# 。

裹khỏa 中trung

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản )# 。

自tự 替thế

(# 音âm 剃thế )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 也dã 勗úc 也dã )# 。

不bất 肻#

(# 口khẩu 等đẳng 反phản )# 。

被bị 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

# 掠lược

(# 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

鞭tiên #

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 楚sở 素tố 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên 䇿# )# 。

羇ki 跘#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 補bổ 判phán 反phản )# 。

枉uổng 攬lãm

(# 上thượng 於ư 徃# 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

恨hận 戾lệ

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

罡# #

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 苻# 逼bức 反phản 恨hận 也dã 正chánh 作tác 愎# 也dã 又hựu 扶phù 富phú 扶phù 福phước 二nhị 反phản 又hựu 也dã 返phản 也dã )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 所sở 寄ký 二nhị 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

[憍-(夭/口)+右]# 佚#

(# 引dẫn 一nhất 反phản )# 。

勉miễn 勵lệ

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản 〡# 〡# 經kinh 勸khuyến 也dã )# 。

勉miễn 苦khổ

(# 上thượng 明minh 辯biện 反phản 脫thoát 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 單đơn 作tác 免miễn 字tự 也dã )# 。

儜nảnh 兒nhi

(# 女nữ # 反phản 因nhân 也dã 弱nhược 也dã )# 。

洋dương 銅đồng

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản 消tiêu 〡# 也dã )# 。

撓nạo 䥫#

(# 上thượng 書thư 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 燒thiêu 也dã 又hựu 火hỏa 高cao 奴nô 飽bão 奴nô 孝hiếu 三tam 反phản 非phi )# 。

牀sàng 㯓tháp

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

怖bố [怡-台+處]#

(# 求cầu 㨿# 反phản )# 。

避tị 猥ổi

(# 烏ô 迴hồi 烏ô 對đối 二nhị 反phản 曲khúc 也dã 映ánh 也dã 正chánh 作tác 隈ôi 也dã 又hựu 烏ô 罪tội 反phản 鄙bỉ 也dã )# 。

兀ngột 樹thụ

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

并tinh 國quốc

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 兼kiêm 也dã 專chuyên 也dã 又hựu 平bình 聲thanh )# 。

幾kỷ 失thất

(# 上thượng 巨cự 依y 巨cự 既ký 二nhị 反phản 近cận 也dã 未vị 已dĩ 也dã )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 小tiểu 䖝# 也dã )# 。

苟cẩu 勉miễn

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

華hoa #

(# 莫mạc 姦gian 反phản )# 。

[淫-壬+(工/山)]# 泆dật

(# 上thượng 以dĩ 林lâm 反phản 下hạ 以dĩ 一nhất 反phản )# 。

不bất 穆mục

(# 音âm 目mục 和hòa 也dã )# 。

邪tà 避tị

(# 疋thất 益ích 反phản 正chánh 作tác 僻tích )# 。

避tị 之chi

(# 音âm 婢tỳ 遠viễn 離ly 之chi 也dã )# 。

日nhật 耗hao

(# 火hỏa 告cáo 反phản )# 。

陶đào 作tác

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 寶bảo 音âm 遙diêu )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

如Như 來Lai

(# 子tử 老lão 反phản 果quả 名danh 也dã )# 。

如như 㮏#

(# 奴nô 太thái 反phản )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。

㘁dịch [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

邏la 羅la

(# 上thượng 勒lặc 佐tá 反phản )# 。

詭quỷ 言ngôn

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

梨lê 咤trá

(# 竹trúc 家gia 丑sửu 家gia 二nhị 反phản 樹thụ 名danh )# 。

甘cam [這-言+(卄/(庴-日+(人*人)))]#

(# 之chi 夜dạ 反phản 悞ngộ )# 。

㐲# 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 藏tạng 也dã 又hựu 他tha 得đắc 反phản # 也dã 悞ngộ )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi 也dã )# 。

狂cuồng 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

断# [婬-壬+工]#

(# 羊dương 林lâm 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# 也dã 又hựu 苦khổ # 五ngũ 耕canh 胡hồ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

間gian 瓏lung

(# 盧lô 紅hồng 反phản )# 。

斐# 斖#

(# 上thượng 敷phu 尾vĩ 反phản 下hạ 文văn 匪phỉ 反phản 文văn 章chương 美mỹ [白/八]# 也dã 又hựu 進tiến 也dã )# 。

質chất 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản 樹thụ 名danh 亦diệc 云vân 波ba 利lợi 質chất 多đa )# 。

嬉hi 怡di

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 之chi 反phản )# 。

卒thốt 无#

(# 上thượng 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 也dã )# 。

歡hoan 娛ngu

(# 音âm 愚ngu )# 。

適thích 意ý

(# 上thượng 尸thi 隻chỉ 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

剋khắc 己kỷ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

棟đống 樑lương

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

㧾# 名danh

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 書thư 力lực 反phản 六lục 法pháp # 名danh 也dã 此thử 云vân 學học 亦diệc 云vân 隨tùy 順thuận 无# 為vi )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

恬điềm 澹đạm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

呿khư 提đề

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 秦tần 言ngôn 慮lự 室thất 梵Phạm 志Chí 名danh 又hựu 去khứ 怯khiếp 二nhị 音âm )# 。

# #

(# 上thượng 息tức 朱chu 反phản 下hạ 方phương 伐phạt 反phản )# 。

鉢bát 杅vu

(# 為vi 俱câu 反phản 又hựu 作tác 釪bát )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

蜿# 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

閒gian/nhàn 不bất 容dung 間gian

(# 上thượng 古cổ 閑nhàn 反phản 中trung 也dã 下hạ 古cổ [序-予+(鴈-厂)]# 反phản 隔cách 也dã )# 。

果quả 敢cảm

(# 上thượng 亦diệc 作tác 惈# 古cổ 火hỏa 反phản 敢cảm 也dã 勇dũng 也dã 勝thắng 也dã 剋khắc 也dã )# 。

則tắc 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 倒đảo 也dã 失thất 脚cước 也dã )# 。

虎hổ [豸*(仁-二+勺)]#

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

屏bính 處xứ

(# 上thượng 卑ty 領lãnh 毗tỳ 政chánh 二nhị 反phản 隱ẩn 僻tích 無vô 人nhân 處xứ )# 。

奮phấn 其kỳ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

間gian 閞#

(# 上thượng 古cổ [序-予+(鴈-厂)]# 反phản 下hạ 古cổ 還hoàn 反phản 謂vị 遞đệ 代đại 而nhi 進tiến 身thân 也dã )# 。

[身*矣]# 人nhân

(# 上thượng 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

# 滿mãn

(# 上thượng 音âm 脫thoát [去/(冗-几+手)]# 弓cung 也dã )# 。

能năng [羸-口+(罩-卓)]#

(# 力lực 垂thùy 反phản )# 。

五ngũ 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

捲quyển 法pháp

(# 上thượng 巨cự 貟# 反phản )# 。

被bị 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản 下hạ 疾tật 遂toại 反phản )# 。

膚phu 軆#

(# 上thượng 音âm 夫phu 皮bì 也dã )# 。

瘦sấu 黑hắc

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 瘠tích 也dã )# 。

貴quý [仁-二+((哉-十+土)-口+(烈-列))]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 戚thích )# 。

嬰anh 咳khái

(# 戶hộ 哀ai 反phản 正chánh 作tác 孩hài )# 。

[打-丁+(色-巴+巳)]# 子tử

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

嗚ô 嗽thấu

(# 上thượng 屋ốc 乎hồ 反phản 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

押áp 佛Phật

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 壓áp )# 。

捲quyển 打đả

(# 上thượng 巨cự 負phụ 反phản )# 。

秋thu 獲hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản # 也dã 正chánh 作tác 穫hoạch 也dã 又hựu 戶hộ 麦# 反phản 悞ngộ )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 良lương 反phản )# 。

愽# #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

䪺# #

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 子tử 菜thái 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 於ư 營doanh 烏ô 耕canh 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 莫mạc 耕canh 二nhị 反phản 心tâm 態thái 也dã 好hảo/hiếu [白/八]# 也dã 新tân 婦phụ [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 婪# 嬪# )# 。

叱sất 之chi

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản )# 。

黃hoàng 髮phát

(# 音âm 發phát 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 髯nhiêm 汝nhữ 廉liêm 反phản )# 。

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

光quang 曜diệu

(# 音âm 曜diệu )# 。

昱dục 爍thước

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản 光quang 明minh 也dã 正chánh 作tác ▆# 爚# 也dã 下hạ 又hựu 尸thi 斫chước 反phản 非phi 也dã )# 。

慳san 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản )# 。

加gia 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

# 繫hệ

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 与# 反phản )# 。

含hàm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

迴hồi 盻#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã )# 。

填điền 積tích

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

[佌-匕]# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

侵xâm #

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 下hạ 戶hộ 盖# 反phản )# 。

奮phấn 劒kiếm

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

侵xâm 至chí

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

讒sàm 賊tặc

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

拘câu 睒thiểm

(# 音âm 陝# )# 。

煏# 煑chử

(# 上thượng 皮bì 逼bức 反phản 以dĩ 火hỏa 乾can/kiền/càn 肉nhục 也dã 諸chư 經kinh 作tác 脯bô 煑chử 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 之chi 与# 反phản )# 。

㑢# 之chi

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

瞋sân [怡-台+(ㄉ/山)]#

(# 音âm # )# 。

能năng 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

箭tiễn 鉄#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

等đẳng 鐵thiết

(# 天thiên 結kết 反phản 黑hắc 金kim 也dã 亦diệc 作tác 鐵thiết 䥫# 二nhị 形hình )# 。

金kim 銀ngân

(# 上thượng 居cư 音âm 反phản 正chánh 作tác 金kim )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 乎hồ 㱕# 反phản 背bối/bội 也dã 正chánh 作tác 違vi )# 。

[栱-八+((烈-列)/貝)]# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

既ký 揌#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

在tại 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

隧# #

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy )# 。

稽khể 留lưu

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản [咒-几+田]# 也dã 止chỉ 也dã )# 。

鉉# 繩thằng

(# 上thượng 戶hộ 㳙# 反phản 挂quải 也dã 繫hệ 也dã 正chánh 作tác 懸huyền 也dã 又hựu 胡hồ 犬khuyển 反phản 鼎đỉnh 耳nhĩ 也dã 非phi 論luận 旨chỉ )# 。

山sơn [土*崖]#

(# 五ngũ 街nhai 五ngũ 奇kỳ 二nhị 反phản 正chánh 作tác 崖nhai )# 。

能năng 決quyết

(# 結kết 穴huyệt 反phản 斷đoạn 也dã 壞hoại 也dã 破phá 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 作tác 胡hồ 玦quyết 反phản 唐đường 韻vận 無vô 此thử 切thiết )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

# 不bất

(# 上thượng 音âm 晚vãn [去/(冗-几+手)]# 也dã )# 。

足túc 蹴xúc

(# 七thất 六lục 反phản )# 。

粘niêm 著trước

(# 上thượng 女nữ 廉liêm 反phản )# 。

首thủ 伏phục

(# 上thượng 音âm 獸thú 伏phục 罪tội 也dã )# 。

抒trữ 大đại

(# 上thượng 音âm 序tự 渫# 也dã 除trừ 也dã 又hựu 直trực 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。

# 得đắc

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

鞕ngạnh 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên )# 。

燒thiêu 爍thước

(# 音âm 落lạc 正chánh 作tác 烙# 也dã )# 。

徧biến 多đa

(# 上thượng 疋thất 連liên 反phản )# 。

鳩cưu 鴿cáp

(# 上thượng 居cư 牛ngưu 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản 上thượng 又hựu 戶hộ 官quan 反phản 非phi )# 。

鷄kê 鶩#

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 莫mạc 卜bốc 反phản )# 。

[口*(隹/乃)]# 距cự

(# 上thượng 音âm 觜tủy 下hạ 音âm 巨cự )# 。

麁thô 䩕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản )# 。

蝮phúc 蠍yết

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

跂# 蜂phong

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác 蚑kì 蜂phong 也dã )# 。

蚓# 蛾nga

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

# 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

螻lâu 蟻nghĩ

(# 上thượng 郎lang 侯hầu 反phản 下hạ 牛ngưu 猗ỷ 反phản )# 。

鵂hưu 鶩#

(# 上thượng 音âm 休hưu 下hạ 音âm 木mộc 又hựu 下hạ 合hợp 作tác 鶹lưu 音âm 留lưu )# 。

角giác 鵄si

(# 尺xích 脂chi 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

㹢gia 玃quặc

(# 上thượng 古cổ 㸦# 反phản 下hạ 俱câu 縛phược 反phản )# 。

熊hùng 羆bi

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

[跳-兆+(焰-火)/食]# [(玝-十+小)/食]#

(# 上thượng 音âm 叨# 下hạ 音âm 䥫# )# 。

[怡-台+(夌*(改-己))]# 瘧ngược

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 牛ngưu 約ước 反phản )# 。

卯mão 生sanh

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 音âm 陷hãm 入nhập 也dã 又hựu 冝# 作tác 䁍# 音âm 掐# 苦khổ 洽hiệp 反phản 目mục [阿-可+舀]# 也dã 俗tục )# 。

盪# 條điều

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 正chánh 作tác 條điều 也dã )# 。

守thủ 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản 獄ngục 吏lại 也dã )# 。

以dĩ 梢#

(# 所sở 卓trác 反phản 悞ngộ )# 。

䥫# 釵thoa

(# 音âm 叉xoa )# 。

䥫# 鏟sạn

(# 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 丳# )# 。

䥫# 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 古cổ 麦# 反phản 手thủ 塔tháp 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 以dĩ 揵kiền 字tự 替thế 之chi 居cư 縛phược 反phản 搏bác 也dã 今kim 冝# 作tác 獲hoạch 烏ô 伯bá 反phản )# 。

拼bính 度độ

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản )# 。

解giải 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

揣đoàn 截tiệt

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 正chánh 作tác 剸# )# 。

讒sàm 賊tặc

(# 上thượng 助trợ 咸hàm 反phản )# 。

无# #

(# 音âm 姑cô )# 。

[言*勉]# 賊tặc

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

六lục 駮#

(# 卜bốc 角giác 反phản )# 。

鶉# 鳥điểu

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

齩giảo 齧niết

(# 上thượng 五ngũ 巧xảo 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䶩# 掣xiết

(# 上thượng 竹trúc 皆giai 反phản 下hạ 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản 齧niết 挽vãn 曰viết 䶩# 也dã 上thượng 又hựu 在tại 計kế 反phản 非phi )# 。

轢lịch 諸chư

(# 上thượng 剌lạt 落lạc 歷lịch 三tam 音âm )# 。

鐵thiết [└*日]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

如như 苲#

(# 音âm 責trách 壓áp 也dã )# 。

庘# 油du

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

蹂# 塲#

(# 上thượng 而nhi 由do 而nhi 酉dậu 而nhi 咒chú 三tam 反phản )# 。

成thành tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

狐hồ 兔thố

(# 他tha 悟ngộ 反phản )# 。

赭giả 色sắc

(# 上thượng 之chi 也dã 反phản )# 。

堅kiên [圣*刀]#

(# 居cư 政chánh 反phản )# 。

股cổ [利-禾+(叉-一)]#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 音âm 又hựu 正chánh 作tác 杈# )# 。

如như [卄/生]#

(# 阻trở 伯bá 阻trở 嫁giá 二nhị 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

㘁dịch 呼hô

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

下hạ [小/乃]#

(# 力lực 恱# 反phản 正chánh 作tác 劣liệt )# 。

窮cùng [宋-木+(烈-列+(百-日+目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

呺# [(ㄙ*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

決quyết 詐trá

(# 上thượng 古cổ 血huyết 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 譎# )# 。

蘍huân 殺sát

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 下hạ 所sở 八bát 反phản )# 。

享hưởng 宍#

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

熟thục 爤#

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 下hạ 郎lang 歎thán 反phản )# 。

沸phí 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

煎tiễn 熬ngao

(# 上thượng 即tức 先tiên 反phản 下hạ 五ngũ 高cao 反phản )# 。

炎diễm 林lâm

(# 上thượng 音âm 焰diễm 下hạ 音âm 床sàng 正chánh 作tác 牀sàng )# 。

煮chử 生sanh 爾nhĩ

(# 上thượng 之chi 与# 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản )# 。

生sanh 爓#

(# 祥tường 廉liêm 反phản 湯thang 瀹# 肉nhục 也dã )# 。

䐗# 羊dương

(# 上thượng 竹trúc 魚ngư 反phản )# 。

如như 㭦#

(# 知tri 革cách 反phản )# 。

掣xiết #

(# 上thượng 尺xích 列liệt 反phản 下hạ 音âm 晚vãn )# 。

劒kiếm 梢#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

乱# 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản )# 。

賖# 摩ma

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản )# 。

猛mãnh [狂-王+殳]#

(# 牛ngưu 既ký 反phản 正chánh 作tác 毅nghị )# 。

蝮phúc 蝎hạt

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 許hứa 謁yết 反phản )# 。

鐵thiết 棧sạn 棧sạn

(# 上thượng 一nhất 天thiên 結kết 反phản 下hạ 二nhị 羊dương 力lực 反phản 撅# 也dã 正chánh 作tác # 也dã 坐tọa 鐵thiết 棧sạn 棧sạn 從tùng 下hạ 入nhập 也dã )# 。

以dĩ 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản 甲giáp 也dã )# 。

麁thô 忽hốt

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

踢# 突đột

(# 上thượng 徒đồ 郎lang 反phản 下hạ 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

藏tạng [竄-八]#

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

㒹# 匐bặc

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 步bộ 北bắc 反phản 正chánh 作tác 蹎điên 踣# )# 。

沸phí [尸@失]#

(# 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

銅đồng 鐝#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

或hoặc 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

若nhược [打-丁+(序-予+((工/土)*(艮-日+口)))]#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản )# 。

若nhược 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

發phát 撤triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

# 息tức

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản )# 。

噤cấm 戰chiến

(# 上thượng 巨cự 禁cấm 反phản )# 。

㳌# 渫#

(# 上thượng 戶hộ 甲giáp 反phản 下hạ 直trực 甲giáp 反phản 凍đống 相tương/tướng 著trước 也dã )# 。

搒bang [打-丁+苔]#

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 下hạ 丑sửu 之chi 反phản )# 。

[這-言+夌]# 失thất

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 相tương/tướng 兖# 反phản )# 。

昌xương 涉thiệp

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

俎# 割cát

(# 上thượng 音âm 阻trở 〡# 豆đậu 器khí 名danh 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 切thiết 肉nhục 几kỉ 也dã 或hoặc 作tác 葅# 側trắc 魚ngư 反phản 鮓# 也dã )# 。

漬tí 其kỳ

(# 上thượng 疾tật 賜tứ 反phản )# 。

蔚úy 荿#

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 茂mậu )# 。

拜bái 已dĩ

(# 上thượng 愽# 介giới 反phản 下hạ 羊dương 里lý 反phản 正chánh 作tác 拜bái 已dĩ )# 。

并tinh 而nhi

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 專chuyên 㩲# 也dã )# 。

以dĩ 䛘#

(# 俱câu 况# 反phản 正chánh 作tác 誑cuống )# 。

[穴/侵]# 憐lân

(# 上thượng 七thất 錦cẩm 反phản 下hạ 力lực 田điền 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

嚻# 塵trần

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

# 天thiên

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。

神thần [佌-匕]#

(# 音âm 仙tiên )# 。

无# 猨viên

(# 于vu 願nguyện 反phản 正chánh 作tác 援viện )# 。

如như [夢-夕+又]#

(# 莫mạc 真chân 反phản 正chánh 作tác 夢mộng # 二nhị 形hình )# 。

樹thụ 頃khoảnh

(# 苦khổ 菅gian 反phản )# 。

[敉/廾]# #

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

飄phiêu 阤đà

(# 上thượng 音âm 真chân 下hạ 音âm 陁# )# 。

兩lưỡng 手thủ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản )# 。

餉hướng 僧Tăng

(# 上thượng 口khẩu 亮lượng 反phản 与# 人nhân 物vật 也dã )# 。

翳ế 䨱#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 下hạ 芳phương 富phú 反phản )# 。

寬khoan 罝ta

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản 下hạ 知tri 利lợi 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

躃tích 地địa

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 槃bàn

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 步bộ 官quan 反phản )# 。

麚# 塵trần

(# 上thượng 音âm 加gia 雄hùng 鹿lộc 也dã 下hạ 音âm 憂ưu 雌thư 鹿lộc 也dã )# 。

麀# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 憂ưu 正chánh 作tác 麀# 麤thô 二nhị 形hình 也dã )# 。

有hữu 身thân

(# 正chánh 作tác 娠thần 懷hoài 孕dựng 也dã )# 。

鍕# 持trì

(# 上thượng 音âm 君quân 下hạ 亦diệc 作tác # )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# [病-丙+((〡*日)/一/(歹*戈))]#

(# 音âm 瘦sấu )# 。

怯khiếp 愵#

(# 而nhi 斫chước 反phản 又hựu 奴nô 的đích 反phản 非phi )# 。

取thủ 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

四tứ 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

悼điệu 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 也dã 又hựu 音âm 道đạo 非phi )# 。

岐kỳ 道đạo

(# 上thượng 巨cự 支chi )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 鹿lộc

(# 上thượng 卜bốc 各các 反phản 正chánh 作tác [打-丁+(十/田/寸)]# 也dã )# 。

儜nảnh 人nhân

(# 上thượng 女nữ # 反phản 困khốn 弱nhược 也dã )# 。

躃tích 人nhân

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích )# 。

毒độc 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

波ba 蕩đãng

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

嬈nhiễu 乱#

(# 上thượng 如như 沼chiểu 奴nô 了liễu 二nhị 反phản 戲hí 也dã 亂loạn 也dã 弄lộng 也dã )# 。

波ba 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

如như [卄/(彳*(山/之))]#

(# 而nhi 冝# 所sở 綺ỷ 二nhị 反phản 羅la 物vật 竹trúc 器khí 也dã 正chánh 作tác 簁tỷ 也dã )# 。

如như 甑#

(# 子tử 孕dựng 反phản 炊xuy 飯phạn 瓦ngõa 噐# 也dã 說thuyết 文văn 作tác [鬲*曾]# 籀# 文văn 作tác 鬻dục )# 。

羅la 鞊#

(# 丘khâu 吉cát 反phản 梵Phạm 言ngôn 毗tỳ 摩ma 羅la 詰cật 唐đường 言ngôn 无# 垢cấu 稱xưng )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

螺loa [髟/古]#

(# 音âm 計kế )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

屯truân 崘#

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản 下hạ 郎lang 昆côn 反phản )# 。

天thiên #

(# 莫mạc 顏nhan 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

抨phanh 則tắc

(# 上thượng 普phổ # 反phản )# 。

尺xích [虫*(雨/隻)]#

(# 烏ô 郭quách 反phản 正chánh 作tác 蠖# )# 。

蜫# 勒lặc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 悞ngộ )# 。

這giá 足túc

(# 上thượng 章chương 石thạch 反phản 始thỉ 也dã 亦diệc 發phát 語ngữ 之chi 辝# 也dã 正chánh 作tác 適thích 也dã 又hựu 音âm 彥ngạn 非phi 呼hô 也dã 又hựu 釋thích 的đích 二nhị 音âm 亦diệc 非phi 此thử 二nhị 呼hô )# 。

名danh

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

[宋-木+貴]# 道đạo

(# 上thượng 市thị 日nhật 反phản 又hựu 作tác 實thật )# 。

苦khổ 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 惱não 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

[山/願]# 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

皆giai 攝nhiếp

(# 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。

足túc 遼liêu

(# 力lực 吊điếu 反phản 治trị 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 療liệu 也dã 又hựu 力lực 條điều 反phản 遠viễn 也dã 悞ngộ )# 。

[這-言+陏]# [怡-台+頁]#

(# 隨tùy 順thuận 二nhị 音âm )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

[月*夏]# 脊tích

(# 上thượng 方phương 伏phục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

脇hiếp 勒lặc

(# 上thượng 許hứa 刧# 反phản 下hạ 正chánh 作tác 肋lặc )# 。

[尸@失]# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

屎thỉ 坑khanh

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

餝sức 以dĩ

(# 上thượng 書thư 食thực 反phản 正chánh 作tác 飾sức 餝sức )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

風phong 筫#

(# 之chi 日nhật 反phản 正chánh 作tác 質chất )# 。

# [言*戾]#

(# 上thượng 章chương 移di 昌xương 支chi 二nhị 反phản 下hạ 力lực 遂toại 反phản 目mục 汁trấp [泳-永+疑]# 也dã )# 。

結kết 聹ninh

(# 奴nô 頂đảnh 反phản 耳nhĩ 垢cấu 也dã )# 。

涕thế 流lưu

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 鼻tị 〡# 也dã 正chánh 作tác 洟di )# 。

唌# 吐thổ

(# 上thượng 似tự 連liên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 涎tiên 下hạ 他tha 故cố 反phản 冝# 作tác 唾thóa 上thượng 又hựu 音âm 壇đàn 非phi 用dụng )# 。

漏lậu 囊nang

(# 奴nô 即tức 反phản )# 。

為vi [又/火]#

(# 音âm 灰hôi )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

爤# 壞hoại

(# 上thượng 盧lô 歎thán 反phản 下hạ 懷hoài 恠# 反phản )# 。

終chung 女nữ

(# 音âm 必tất )# 。

冝# [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

視thị 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

喘suyễn 息tức

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

俞# 重trọng/trùng

(# 上thượng 羊dương 朱chu 疋thất 然nhiên 也dã 益ích 也dã )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 王vương 作tác 疥giới 又hựu 丑sửu 忍nhẫn 丑sửu 刃nhận 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

揩khai [夕/火]#

(# 上thượng 口khẩu 皆giai 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

弊tệ 暴bạo

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản 下hạ 蒲bồ 報báo 反phản )# 。

咽yến/ế/yết 塞tắc

(# 上thượng 烏ô 結kết 反phản 下hạ 桒# 得đắc 反phản )# 。

不bất [去/世]#

(# 音âm 弆# )# 。

作tác [死/心]#

(# 烏ô 各các 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 如như 兖# 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản 因nhân 也dã # 也dã 正chánh 作tác 敝tệ 也dã )# 。

侵xâm 尅khắc

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 下hạ 口khẩu 得đắc 反phản )# 。

[先*人]# 常thường

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。

隨tùy #

(# 除trừ 六lục 反phản )# 。

湏# 臾du

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

扴# #

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 爪trảo )# 。

外ngoại 身thân

(# 上thượng 五ngũ 會hội 反phản 正chánh 作tác 外ngoại )# 。

妻thê 子tử

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

揌# 觀quán

(# 上thượng 則tắc 孔khổng 反phản )# 。

[茸*?]# 亂loạn

(# 上thượng 蘇tô 贊tán 反phản 下hạ 洛lạc 喚hoán 反phản )# 。

少thiểu 鹽diêm

(# 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

如như 雍ung

(# 於ư 容dung 反phản 瘡sang 也dã )# 。

骨cốt 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản 脇hiếp 也dã 莖hành 〡# 也dã )# 。

皮bì 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

[去/手]# 故cố

(# 上thượng 苦khổ 堅kiên 反phản )# 。

周chu [施-也+(豆-一)]#

(# 祥tường 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn )# 。

[死/心]# 染nhiễm

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 正chánh 作tác # 惡ác )# 。

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

空không 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản )# 。

[(德-彳)-一]# 法pháp

(# 上thượng 安an 各các 反phản 正chánh 作tác # )# 。

不bất 惡ác

(# 烏ô 各các 烏ô 故cố 二nhị 反phản 也dã )# 。

布bố 拖tha

(# 守thủ 智trí 反phản 惠huệ 人nhân 也dã )# 。

如như 捄#

(# 居cư 右hữu 反phản 正chánh 作tác 救cứu )# 。

輕khinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 告cáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

略lược 說thuyết

(# 上thượng 力lực 斫chước 反phản )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

洋dương 金kim

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

竹trúc 林lâm

(# 上thượng 猪trư 六lục 反phản 正chánh 作tác 竹trúc )# 。

管quản 從tùng

(# 上thượng 以dĩ 傾khuynh 反phản 正chánh 作tác 營doanh 也dã 下hạ 才tài 用dụng 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

憒hội 濁trược

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 心tâm 乱# 也dã )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

辝# 訣quyết

(# 古cổ 穴huyệt 反phản 別biệt 也dã )# 。

呺# [(人*〡*人)/大]#

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 苦khổ 屋ốc 反phản )# 。

捍hãn 挌#

(# 上thượng 寒hàn 案án 反phản # 〡# 也dã 下hạ 古cổ 客khách 反phản # 擊kích 也dã )# 。

跳khiêu 騰đằng

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

姝xu 媚mị

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 眉mi 秘bí 反phản )# 。

平bình 頞át

(# 烏ô 割cát 反phản 鼻tị 〡# 也dã )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 㨿# 反phản 黑hắc 血huyết 色sắc )# 。

烏ô 桃đào

(# 他tha 刀đao 吐thổ 條điều 二nhị 反phản 取thủ 也dã )# 。

刳khô 腹phúc

(# 上thượng 口khẩu 乎hồ 反phản )# 。

分phần/phân 掣xiết

(# 昌xương 世thế 昌xương 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[國*瓜]# 裂liệt

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 爪trảo 取thủ 摣tra 〡# 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 居cư 碧bích 居cư 縛phược 二nhị 反phản )# 。

腦não 唌#

(# 序tự 延diên 反phản 口khẩu 液dịch 也dã 正chánh 作tác 涎tiên 又hựu 音âm 堙yên 非phi )# 。

䪺# #

(# 子tử # 反phản )# 。

肌cơ 膚phu

(# 飢cơ 夫phu )# 。

徧biến 除trừ

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

破phá 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

疧# 下hạ

(# 上thượng 竹trúc # 反phản 皮bì 也dã 正chánh 作tác # [病-丙+(幼-力)]# 胝chi 三tam 形hình 又hựu 音âm 祗chi 悞ngộ )# 。

懎sắc 然nhiên

(# 上thượng 所sở 力lực 反phản 小tiểu 怖bố 也dã )# 。

深thâm [泳-永+殘]#

(# 千thiên 演diễn 反phản 正chánh 作tác 淺thiển 也dã 悞ngộ )# 。

迦ca [佫-口+思]#

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 正chánh 作tác 伽già 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản 路lộ 〡# 〡# 此thử 云vân 世Thế 間Gian 解Giải )# 。

貰thế 多đa

(# 上thượng 尸thi 制chế 反phản 又hựu 時thời 夜dạ 反phản )# 。

魔ma [少/(免-(色-巴)+(美-(王/大)))]#

(# 奴nô 頭đầu 反phản )# 。

間gian 跱trĩ

(# 持trì 里lý 反phản 獨độc 立lập 也dã 躇trừ 也dã 踞cứ 止chỉ 不bất 前tiền 也dã 踞cứ 音âm 荼đồ )# 。

歐âu 樓lâu

(# 上thượng 安an 侯hầu 反phản )# 。

漚âu 樓lâu

(# 同đồng 上thượng )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

# 掠lược

(# 音âm 亮lượng 冶dã 也dã )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

洗tẩy 漬tí

(# 疾tật 智trí 反phản 浸tẩm 潤nhuận 也dã 漚âu 也dã )# 。

著trước 跂#

(# 巨cự # 反phản 履lý 属# 也dã 正chánh 作tác 屐kịch 又hựu 巨cự 支chi 丘khâu 弭nhị 去khứ 智trí 三tam 反phản 非phi 呼hô )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 礙ngại 古cổ 氣khí 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 喚hoán 反phản 澆kiêu 也dã )# 。

豐phong 渥ác

(# 烏ô 角giác 反phản 厚hậu 也dã )# 。

瘻lũ 步bộ

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 曲khúc 脊tích 也dã 正chánh 作tác 僂lũ 也dã 又hựu 力lực 朱chu 反phản 〡# 痀# )# 。

蚊văn [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 悞ngộ )# 。

囹linh 圄ngữ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 魚ngư 舉cử 反phản )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản 杻nữu 械giới 也dã )# 。

蒙mông 赦xá

(# 書thư 夜dạ 反phản 寬khoan 免miễn 也dã )# 。

金kim #

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

駈khu 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

叛bạn 來lai

(# 上thượng 蒲bồ 半bán 反phản 奔bôn 他tha 國quốc 也dã )# 。

儐tấn 棄khí

(# 上thượng 卑ty 刃nhận 反phản # 逐trục 也dã )# 。

危nguy 脆thúy

(# 此thử 嵗# 反phản )# 。

淹yêm 塵trần

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

臨lâm 坑khanh

(# 口khẩu 庚canh 反phản )# 。

得đắc 勉miễn

(# 又hựu 作tác 勉miễn 同đồng 明minh 辯biện 反phản 止chỉ 也dã 脫thoát 也dã 正chánh 作tác 免miễn )# 。

堅kiên 著trước

(# 上thượng 居cư 賢hiền 反phản 困khốn 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

世thế 俗tục

(# 似tự 欲dục 反phản 正chánh 作tác 俗tục )# 。

煩phiền [火*忽]#

(# 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác # )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 又hựu 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

涕thế 泣khấp

(# 上thượng 他tha 禮lễ 他tha 帝đế 二nhị 反phản 目mục 淚lệ 也dã 正chánh 作tác 涕thế 或hoặc 作tác 㖒# 音âm 啼đề )# 。

視thị 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

塗đồ 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

大đại [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

爤# 涎tiên

(# 上thượng 郎lang 贊tán 反phản 下hạ 似tự 延diên 反phản )# 。

火hỏa 煑chử

(# 之chi 与# 反phản 亦diệc 作tác 鬻dục )# 。

如như 釜phủ

(# 音âm 父phụ )# 。

熟thục 糜mi

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 下hạ 美mỹ 為vi 反phản )# 。

釀# 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 亮lượng 反phản 醞# 作tác 酒tửu 曰viết 〡# )# 。

# 殖thực

(# 上thượng 口khẩu 佷hận 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

秐# 除trừ

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản )# 。

收thu 獲hoạch

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

蹂# 治trị

(# 上thượng 而nhi 由do 而nhi 酉dậu 而nhi 咒chú 三tam 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản 踐tiễn 穀cốc 也dã )# 。

舂thung 磨ma

(# 上thượng 書thư 容dung 反phản )# 。

洮đào 沙sa

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 所sở 駕giá 反phản )# 。

[親-見]# 苦khổ

(# 上thượng 相tương 親thân 反phản )# 。

拊phụ 之chi

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

雨vũ 捲quyển

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản )# 。

推thôi 匈hung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 正chánh 作tác 推thôi 胷# 也dã )# 。

呼hô 嘔#

(# 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

[言*勉]# 賊tặc

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 譖trấm 毀hủy 也dã )# 。

調điều 投đầu

(# 徒đồ 俠hiệp 反phản 托thác 也dã 弃khí 也dã 正chánh 作tác 投đầu 又hựu 音âm 砓# 悞ngộ )# 。

引dẫn 挽vãn

(# 音âm 晚vãn )# 。

蹹# 蹴xúc

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 千thiên 六lục 反phản )# 。

[旡*(扃-戶+右)]# 異dị

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 〡# 詐trá 也dã 悞ngộ )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 胡hồ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 代đại 反phản )# 。

奮phấn 言ngôn

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu 亦diệc 作tác 奮phấn 也dã 注chú 文văn )# 。

棟đống 樑lương

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

椽chuyên 壁bích

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

秦tần 言ngôn

(# 上thượng 疾tật 辛tân 反phản )# 。

如như [宋-木+貴]#

(# 神thần 一nhất 反phản )# 。

難nạn/nan 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản [至*支]# 〡# 也dã 正chánh 作tác ▆# 辯biện 辦biện 三tam 形hình 也dã )# 。

啇# 人nhân

(# 上thượng 手thủ 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

味vị 羹#

(# 古cổ 盲manh 反phản )# 。

竹trúc 筩đồng

(# 徒đồ 東đông 反phản )# 。

煩phiền [火*忽]#

(# 奴nô 老lão 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 布bố 連liên 反phản 擊kích 也dã )# 。

殖thực 善thiện

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản )# 。

# 謗báng

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 又hựu 音âm 德đức 悞ngộ )# 。

難nạn/nan 辨biện

(# 蒲bồ 莧# 反phản )# 。

挑thiêu 戲hí

(# 上thượng 又hựu 作tác 掉trạo 同đồng 徒đồ 了liễu 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 咒chú 利lợi 〡# 陁# 伽già 亦diệc 云vân 周chu 利lợi 盤bàn 陁# 此thử 譯dịch 為vi 小tiểu 路lộ )# 。

拖tha #

(# 上thượng 書thư 支chi 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản 正chánh 作tác 施thí 跂# 也dã 佛Phật 姑cô 名danh 施thí # 羅la )# 。

以dĩ 㨝#

(# 先tiên 結kết 反phản 木mộc 〡# 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản 心tâm [乳-孚+壬]# 也dã 不bất 靜tĩnh 也dã 猥ổi 也dã )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

吸hấp 風phong

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản 音âm 義nghĩa 作tác 噏hấp 同đồng 音âm 吸hấp )# 。

蕀cức 上thượng

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 毀hủy 也dã 壞hoại 也dã 正chánh 作tác 沮trở 又hựu 音âm 阻trở 非phi 用dụng 也dã 亦diệc 悞ngộ )# 。

蜫# 盧lô 坘#

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản 下hạ 直trực # 反phản 下hạ 又hựu 音âm 仾# 長trường/trưởng 阿a 含hàm 云vân 毗tỳ 羅la 坘# 又hựu 云vân 毗tỳ 盧lô 持trì 古cổ 維duy 摩ma 經kinh 作tác 毗tỳ 盧lô 持trì 中trung 阿a 舍xá 作tác 鞞bệ 羅la [迡-匕+(〦/羊)]# 增Tăng 一Nhất 阿A 含Hàm 。 作tác 比tỉ 盧lô 持trì 三tam 卷quyển 維duy 摩ma 經kinh 作tác 毗tỳ 羅la [目*互]# 雜tạp 阿a 含hàm 作tác 毗tỳ 羅la 仾# 根căn 本bổn 律luật 作tác 毗tỳ 羅la 知tri 陁# 羅la # 集tập 作tác 倍bội 羅la # 子tử 无# 垢cấu 稱xưng 經kinh 譯dịch 云vân 无# 勝thắng 髮phát 是thị 也dã 正chánh 作tác ▆# 貔# 二nhị 形hình 也dã )# 。

咿# 羅la

(# 上thượng 於ư 耆kỳ 反phản 龍long 名danh )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

兵binh 仵#

(# 音âm 五ngũ 音âm 義nghĩa 作tác 伍# 說thuyết 文văn 五ngũ 人nhân 為vi 伍# 也dã 鄭trịnh 玄huyền 曰viết 伍# 眾chúng 也dã 薄bạc 〡# 也dã 仵# 人nhân 姓tánh 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

兜đâu 佉khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản 論luận 文văn 作tác 呿khư 國quốc 名danh 也dã 此thử 云vân 月nguyệt 氏thị )# 。

月nguyệt 氏thị

(# 章chương 移di 反phản 又hựu 精tinh 紙chỉ 二nhị 音âm )# 。

蹇kiển 吃cật

(# 上thượng 九cửu 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

弊tệ 迦ca

(# 上thượng 扶phù 夜dạ 反phản 論luận 文văn 自tự 出xuất )# 。

僧Tăng 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân # )# 。

髦mao #

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

扣khấu 地địa

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản )# 。

# #

(# 補bổ [白/八]# 反phản # 属# )# 。

廐cứu 象tượng

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

深thâm [泳-永+窅]#

(# 相tương/tướng 後hậu 反phản 深thâm 也dã )# 。

滿mãn [顊-十+└]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

一nhất 筑#

(# 知tri 六lục 反phản 十Thập 二Nhị 部Bộ 經Kinh 。 之chi 一nhất 名danh 也dã 亦diệc 云vân 伊y 帝đế )# 。

頞át 浮phù

(# 上thượng 烏ô 割cát 也dã )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

不bất 挑thiêu

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

漚âu 樓lâu

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

頻tần 螺loa

(# 洛lạc 戈qua 反phản )# 。

針châm 袵nhẫm

(# 而nhi 甚thậm 反phản 織chức 〡# 也dã 正chánh 作tác 絍# [任/糸]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

斐# 斖#

(# 上thượng 妃phi 尾vĩ 反phản 下hạ 文văn 匪phỉ 反phản )# 。

[弓*正]# 伐phạt

(# 上thượng 之chi 呈trình 反phản 行hành 也dã 正chánh 作tác 佂# )# 。

脚cước [踢-易+本]#

(# 苦khổ 化hóa 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 跨khóa 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác [踢-易+本]# 字tự 也dã )# 。

距cự 一nhất

(# 上thượng 渠cừ 舉cử 反phản 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác 蹋đạp )# 。

一nhất 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

剝bác 皮bì

(# 上thượng 布bố 角giác 反phản )# 。

斯tư 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

梁lương # 抨phanh

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 二nhị 同đồng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 梁lương 橫hoạnh/hoành 也dã 枰# 獨độc 坐tọa 板bản 床sàng 也dã 從tùng 木mộc 者giả 悞ngộ 也dã )# 。

鞭tiên 影ảnh

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

嗽thấu 唾thóa

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản )# 。

語ngữ [拖-也+(豆-一)]#

(# 都đô 管quản 反phản )# 。

羯yết 簸phả

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 波ba 火hỏa 反phản 衣y 名danh )# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

大đại 僻tích

(# 蒲bồ 益ích 反phản 法pháp 也dã 除trừ 也dã 五ngũ 形hình 有hữu 大đại 〡# 從tùng ▆# 辛tân 者giả 所sở 以dĩ 制chế 其kỳ 罪tội 從tùng 口khẩu 用dụng 法pháp 也dã 正chánh 作tác 辟tịch 也dã 又hựu 疋thất 尺xích 反phản 非phi 也dã )# 。

蜫# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 小tiểu 䖝# 也dã )# 。

扱# 稱xưng

(# 上thượng 普phổ 班ban 布bố 姦gian 二nhị 反phản 正chánh 作tác 板bản 下hạ 尺xích 證chứng 反phản )# 。

波ba 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

踔xước 上thượng

(# 丑sửu 孝hiếu 反phản 跳khiêu 也dã )# 。

至chí 枰#

(# 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 獨độc 坐tọa 板bản 床sàng 也dã )# 。

而nhi 呞tư

(# 書thư 之chi 反phản )# 。

帶đái 杅vu

(# 為vi 俱câu 反phản )# 。

推thôi 石thạch

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản )# 。

[右-口+甲]# 佛Phật

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

[打-丁+(山/日/(句-口+匕))]# 者giả

(# 上thượng 力lực # 反phản 又hựu 作tác [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 同đồng 上thượng )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí 鳥điểu 翼dực 也dã )# 。

兩lưỡng 闢tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản 開khai 〡# 也dã )# 。

立lập

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 三tam 十thập 一nhất 卷quyển

觚cô 枝chi

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 枝chi 本bổn 也dã )# 。

雷lôi 霆đình

(# 特đặc 丁đinh 特đặc 頂đảnh 二nhị 反phản 疾tật 雷lôi 也dã )# 。

學học 趠#

(# 他tha 吊điếu 反phản 越việt 也dã 正chánh 作tác 趒# 又hựu 丑sửu 孝hiếu 丑sửu 卓trác 二nhị 反phản )# 。

障chướng #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

函hàm 文văn

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

紹thiệu 胄trụ

(# 直trực 右hữu 反phản 胤dận 也dã 胤dận 嗣tự 也dã )# 。

在tại 。

(# 口khẩu 角giác 口khẩu 木mộc 二nhị 反phản )# 。

羅la 鞊#

(# 輕khinh 一nhất 反phản )# 。

革cách 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 所sở 寄ký 二nhị 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

一nhất 探thám

(# 居cư 六lục 反phản 掫# 也dã 兩lưỡng 手thủ 捧phủng 物vật 也dã 正chánh 作tác 掬cúc 臼cữu 二nhị 形hình )# 。

瓶bình 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

第đệ 三tam 十thập 二nhị 卷quyển

㕘# 倍bội

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản 三tam 也dã 下hạ 蒲bồ 海hải 反phản 半bán 也dã )# 。

昌xương 死tử

(# 上thượng 莫mạc 北bắc 莫mạc 報báo 二nhị 反phản 于vu 也dã 涉thiệp 也dã )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 素tố 來lai 反phản 悞ngộ )# 。

多đa 惚hốt

(# 音âm # )# 。

撾qua 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

難nạn/nan 阤đà

(# 徒đồ 何hà 反phản 佛Phật 弟đệ 名danh 此thử 言ngôn 喜hỷ )# 。

縵man [絅-口+又]#

(# 上thượng 莫mạc 槃bàn 反phản 正chánh 作tác 鞔man )# 。

妙diệu [跳-兆+尃]#

(# 市thị 兖# 反phản )# 。

眼nhãn #

(# 子tử 菓quả 反phản )# 。

讖sấm 記ký

(# 上thượng 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

珠châu 璣ky

(# 居cư 依y 反phản )# 。

來lai 俎#

(# 疾tật 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 止chỉ 也dã )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 特đặc 俓# 反phản 佛Phật 名danh 也dã )# 。

廣quảng [序-予+(口/又)]#

(# 徒đồ 故cố 反phản 〡# 脫thoát 也dã 濟tế 也dã 正chánh 作tác 度độ )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 三tam 十thập 三tam 卷quyển

薩tát 阤đà

(# 達đạt 何hà 反phản 正chánh 作tác 陁# )# 。

波ba 崘#

(# 郎lang 昆côn 反phản 梵Phạm 云vân 薩tát 陁# 波ba 崘# 唐đường 言ngôn 常thường 啼đề 亦diệc 云vân 常thường 悲bi )# 。

禮lễ 貺#

(# 許hứa 誑cuống 反phản 賜tứ 也dã 与# 也dã )# 。

謙khiêm 遜tốn

(# 蘓# 困khốn 反phản )# 。

瑱# 珠châu

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 正chánh 作tác 真chân 真chân 二nhị 形hình 又hựu 徒đồ 年niên 徒đồ 見kiến 他tha 見kiến 三tam 反phản 悞ngộ )# 。

[打-丁+木]# 㩉#

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 他tha 盍# 反phản )# 。

琦kỳ 妙diệu

(# 上thượng 巨cự 冝# 反phản 〡# 異dị 之chi 〡# 也dã 正chánh 作tác 奇kỳ 也dã )# 。

不bất 勉miễn

(# 音âm 免miễn 貺# 也dã )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

幃vi 悵trướng

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản 從tùng 心tâm 非phi )# 。

[木*冗]# 等đẳng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 杭# )# 。

藏tạng [(臣*又)/羽]#

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

甄chân 陁#

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

# 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

[(目*有)/大]# [怡-台+(ㄉ/山)]#

(# 上thượng 尺xích 真chân 反phản 下hạ 乃nãi 老lão 反phản )# 。

懾nhiếp 伏phục

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 怖bố 也dã 㐲# 也dã 失thất 常thường 也dã )# 。

[石*鍾]# [(石*巨)/木]#

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản 下hạ 其kỳ 俱câu 反phản 青thanh 礪# 石thạch 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 細tế 礪# 謂vị 之chi 礙ngại # 礛# 䃴# 治trị 王vương 磫# # 治trị 金kim 是thị 也dã 正chánh 作tác 磫# # 也dã 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 總tổng 下hạ 其kỳ 魚ngư 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

嬰anh 姟cai

(# 戶hộ 來lai 反phản 正chánh 作tác 孩hài 又hựu 古cổ 來lai 反phản 非phi )# 。

鉤câu 鉺#

(# 而nhi 志chí 反phản 正chánh 作tác 餌nhị )# 。

病bệnh [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 忍nhẫn 丑sửu 刃nhận 二nhị 反phản 宿túc 疾tật )# 。

鵠hộc 毛mao

(# 上thượng 胡hồ 沃ốc 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

導đạo 綖diên

(# 上thượng 徒đồ 倒đảo 反phản 引dẫn 也dã 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 縷lũ 〡# 也dã )# 。

縫phùng 衣y

(# 上thượng 苻# 峯phong 反phản )# 。

鹹hàm 土thổ/độ

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác ▆# 鹵lỗ )# 。

溝câu 渠cừ

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 其kỳ 魚ngư 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 溝câu 堒# 應ưng 師sư 以dĩ ▆# 字tự 替thế 之chi 實thật 陵lăng 反phản 稻đạo 畦huề 也dã )# 。

第đệ 三tam 十thập 四tứ 卷quyển

肌cơ 宍#

(# 上thượng 居cư 夷di 反phản 下hạ 如như 六lục 反phản )# 。

膸# #

(# 上thượng 雖tuy 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

詭quỷ 說thuyết

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

羅la 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

常thường 閉bế

(# 音âm 閇bế )# 。

搔tao 之chi

(# 上thượng 蘓# 刀đao 反phản )# 。

樑lương [掾-(彖-豕)+(┐@一)]#

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

# 獄ngục

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

挃trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ 沃ốc 反phản 在tại 足túc 曰viết 桎trất 在tại 手thủ 曰viết 桔# 也dã 二nhị 並tịnh 悞ngộ )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

著trước 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

# 還hoàn

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

被bị 裓kích

(# 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

脚cước 核hạch

(# 同đồng 上thượng 又hựu 下hạ 革cách 反phản 果quả 〡# 也dã 非phi )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

隱ẩn 湏#

(# 上thượng 於ư 靳# 反phản 下hạ 音âm 頂đảnh 悞ngộ )# 。

曾tằng 祖tổ

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản 重trọng/trùng 也dã 尓# 疋thất 父phụ 為vi 考khảo 父phụ 之chi 考khảo 為vi 王vương 父phụ 王vương 父phụ 之chi 考khảo 為vi 曾tằng 祖tổ 王vương 父phụ )# 。

蹋đạp 壞hoại

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

出xuất 系hệ

(# 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

如như 犀#

(# 音âm 西tây 牛ngưu 名danh )# 。

捲quyển 不bất

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

生sanh 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

第đệ 三tam 十thập 六lục 卷quyển

[月*(羽/尒)]# [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 古cổ 肴hào 反phản 下hạ 郎lang 盍# 反phản )# 。

大đại 冶dã

(# 音âm 野dã )# 。

固cố 石thạch

(# 上thượng 音âm 故cố 鑄chú 也dã 正chánh 作tác 錭# )# 。

欲dục 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

息tức [弓/心]#

(# 音âm 忌kỵ )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

跛bả #

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản 下hạ 五ngũ 可khả 反phản 傾khuynh 側trắc [白/八]# 也dã )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 上thượng 楚sở 事sự 反phản 下hạ 胡hồ 因nhân 反phản )# 。

拯chửng 扷#

(# 上thượng 取thủ 蒸chưng 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 救cứu 也dã 助trợ 也dã 舉cử 也dã 下hạ 蒲bồ 八bát 反phản 攞la 也dã 盡tận 也dã 正chánh 作tác [托-七+犮]# )# 。

第đệ 三tam 十thập 七thất 卷quyển

戲hí 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

刑hình [戮-(彰-章)+小]#

(# 力lực 竹trúc 反phản )# 。

勢thế 援viện

(# 音âm 院viện 助trợ 也dã )# 。

豢# 要yếu

(# 上thượng 去khứ 願nguyện 反phản 約ước 也dã )# 。

[(上/天)*(企-止+米)]# 拏noa

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

菟thố 身thân

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 免miễn )# 。

蜫# 虫trùng

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

# 紫tử

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản 青thanh 黃hoàng 色sắc 也dã 正chánh 作tác 縹# )# 。

瘖âm 痾#

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản 正chánh 作tác 瘂á 下hạ 又hựu 音âm 阿a 悞ngộ )# 。

從tùng [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

從tùng 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

目mục 多đa

(# 一nhất 竹trúc 目mục 多đa 迦ca 亦diệc 云vân 伊y 帝đế 曰viết 多đa 伽già 十thập 二nhị 分phần 經kinh 之chi 一nhất 也dã 此thử 云vân 因nhân 緣duyên 成thành 實thật 論luận 云vân 是thị 經Kinh 因nhân 緣duyên 及cập 經kinh 次thứ 第đệ 若nhược 此thử 二nhị 經kinh 在tại 過quá 去khứ 世thế 。 名danh 曰viết 多đa 伽già )# 。

[國*介]# 其kỳ

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 摣tra 〡# 。 [# 糸mịch *(# 十thập /# 田điền /# 寸thốn [# 打đả )-# 丁đinh +(# 十thập /# 田điền /# 寸thốn 。

以dĩ #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

痿nuy 熟thục

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản )# 。

所sở 衒huyễn

(# 胡hồ 犬khuyển 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 繯# 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 胃vị 替thế 之chi 古cổ 犬khuyển 反phản 又hựu 胡hồ 練luyện 反phản 目mục 媒môi 也dã 非phi )# 。

第đệ 三tam 十thập 八bát 卷quyển

形hình 兆triệu

(# 直trực 沼chiểu 反phản ▆# 〡# 也dã 吉cát 凶hung 形hình 謂vị 之chi 〡# 朕trẫm 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 見kiến 也dã 形hình 也dã 先tiên 見kiến 也dã )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 竹trúc 家gia 反phản 此thử 云vân 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# #

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

牡# 勢thế

(# 上thượng 阻trở 亮lượng 反phản 有hữu 力lực 也dã 字tự 從tùng 牛ngưu 士sĩ )# 。

分phân 解giải

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản 下hạ 胡hồ 賣mại 反phản )# 。

湌# 陁#

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 賢hiền 刼# 初sơ 佛Phật 名danh )# 。

不bất [├/(冗-几+目)]#

(# 口khẩu 等đẳng 反phản )# 。

不bất 嬈nhiễu

(# 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

仰ngưỡng 䠶#

(# 時thời 夜dạ 時thời 亦diệc 二nhị 反phản )# 。

作tác 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

爍thước 之chi

(# 上thượng 羅la 各các 反phản 正chánh 作tác 烙# 也dã )# 。

大đại [咢-二+一]#

(# 戶hộ 高cao 反phản )# 。

貰thế 夷di

(# 上thượng 書thư 制chế 反phản 婆Bà 羅La 門Môn 名danh )# 。

自tự 潰hội

(# 胡hồ 對đối 反phản 散tán 也dã )# 。

第đệ 三tam 十thập 九cửu 卷quyển

疪# 其kỳ

(# 上thượng 必tất 至chí 反phản 〡# 廕ấm 也dã 正chánh 作tác 庇tí 字tự 也dã 悞ngộ )# 。

蔭ấm 者giả

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 從tùng 广# )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

黶yểm 子tử

(# 上thượng 於ư 陝# 反phản 人nhân 面diện 黑hắc 子tử )# 。

禂# 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 又hựu 音âm 㨶đảo 悞ngộ )# 。

电# 木mộc

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản [去/(冗-几+牛)]# 也dã )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên 又hựu 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

君quân 妻thê

(# 七thất 西tây 反phản )# 。

曾tằng #

(# 音âm 舜thuấn 目mục 動động 也dã 又hựu 相tương/tướng 旬tuần 如như 春xuân 許hứa 綃tiêu 三tam 反phản 並tịnh 從tùng 目mục 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản # 賢hiền 曰viết 嫉tật 害hại 色sắc 曰viết 〡# 也dã )# 。

娾# [婬-壬+(工/山)]#

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác [婬-壬+(工/山)]# 欲dục )# 。

慌hoảng 迷mê

(# 上thượng 火hỏa 光quang 反phản 正chánh 作tác 荒hoang 又hựu 火hỏa 廣quảng 反phản 悞ngộ )# 。

姤cấu #

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản 下hạ 其kỳ 記ký 反phản 正chánh 作tác 妬đố 忌kỵ 也dã )# 。

親thân [示*矣]#

(# 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

穢uế 惡ác

(# 安an 故cố 反phản )# 。

穢uế [日*戔]#

(# 音âm 賤tiện 輕khinh 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

如như [打-丁+彊]#

(# 其kỳ 亮lượng 反phản )# 。

[林/大]# 蛾nga

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

戲hí 調điều

(# 徒đồ 吊điếu 反phản 〡# 動động 之chi 〡# 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

剬# 之chi

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 禁cấm 〡# 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế 也dã 又hựu 都đô 官quan 旨chỉ 兖# 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

鞕ngạnh 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 鞭tiên 揙# 二nhị 形hình )# 。

有hữu 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

彊cường/cưỡng/cương 以dĩ

(# 上thượng 巨cự 良lương 反phản )# 。

稻đạo 茅mao

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản 下hạ 莫mạc 交giao 反phản )# 。

迦ca [邱-丘+(文/巾)]#

(# 上thượng 古cổ 㸦# 反phản 下hạ 丑sửu 脂chi 反phản )# 。

稠trù [禾*(這-言+(尸@羊))]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

比tỉ 次thứ

(# 上thượng 蒲bồ [日*(〦/日)]# 蒲bồ 必tất 二nhị 反phản 並tịnh 也dã 次thứ 也dã )# 。

力lực ▆#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

手thủ 擿#

(# 他tha 的đích 反phản 挑thiêu 〡# 也dã 正chánh 作tác 揥# 又hựu 音âm 摘trích )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

翕# 䥫#

(# 上thượng 許hứa 及cập 反phản )# 。

中trung 玷điếm

(# 丁đinh 忝thiểm 丁đinh 念niệm 二nhị 反phản 瑕hà 〡# 也dã )# 。

木mộc 㨝#

(# 蘇tô 結kết 反phản 字tự 體thể 正chánh 作tác 揳# 也dã )# 。

終chung [久/十]#

(# 了liễu 律luật 反phản 盡tận 也dã 既ký 也dã 自tự 也dã 正chánh 作tác 卒thốt )# 。

廬lư 舘#

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 古cổ 玩ngoạn 反phản )# 。

樑lương 拄trụ

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 直trực 主chủ 反phản )# 。

掾# [打-丁+東]#

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản 下hạ 都đô 弄lộng 反phản )# 。

[后-口+丁]# [后-口+丁]#

(# 二nhị 同đồng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

眾chúng 禮lễ

(# 側trắc 八bát 反phản 正chánh 作tác 禮lễ )# 。

有hữu 禮lễ

(# 同đồng 上thượng )# 。

除trừ 扎#

(# 同đồng 上thượng 斫chước 木mộc [后-口+┬]# 也dã )# 。

无# 扎#

(# 同đồng 上thượng 木mộc 柹# 也dã 並tịnh 從tùng 水thủy )# 。

一nhất 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

駑nô 馬mã

(# 上thượng 那na 胡hồ 反phản 体# 馬mã 也dã 音âm 義nghĩa 云vân 〡# 駘# 鈍độn 馬mã 也dã 駘# 臺đài 怠đãi 二nhị 音âm 也dã )# 。

埿nê 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 又hựu 初sơ 委ủy 丁đinh 果quả 尺xích [紿-口+月]# 三tam 反phản 並tịnh 非phi 此thử 用dụng )# 。

形hình

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 四tứ 十thập 一nhất 卷quyển

[敉/廾]# 鐵thiết

(# 上thượng 蒲bồ 世thế 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 于vu 㱕# 反phản )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

皆giai 亦diệc

(# 音âm 亦diệc )# 。

擁ủng 護hộ

(# 胡hồ 故cố 反phản )# 。

[打-丁+(雍-〦)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

毒độc 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản 〡# 粖mạt 也dã )# 。

諧hài #

(# 上thượng 戶hộ 皆giai 反phản 下hạ 五ngũ 口khẩu 反phản 和hòa 合hợp 也dã 正chánh 作tác 偶ngẫu 也dã )# 。

効hiệu 佛Phật

(# 上thượng 胡hồ 教giáo 反phản )# 。

[(圭*丸)/乃]# 力lực

(# 上thượng 始thỉ 制chế 反phản 正chánh 作tác 勢thế )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

虵xà [虺-兀+元]#

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 正chánh 作tác 虺hủy )# 。

深thâm 奧áo

(# 烏ô 告cáo 反phản )# 。

# 車xa

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

離ly [(圭*丸)/火]#

(# 而nhi 設thiết 反phản 正chánh 作tác 熱nhiệt 火hỏa 離ly 〡# 相tương/tướng )# 。

第đệ 四tứ 十thập 二nhị 卷quyển

未vị 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

跳khiêu 擲trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

牝tẫn 牡#

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 下hạ 莫mạc 口khẩu 反phản 雄hùng 雌thư 也dã )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 此thử 云vân 賢hiền )# 。

刧# [卄/(其*皮)]#

(# 波ba 果quả 反phản 秦tần 言ngôn 分phân 別biệt 時thời 節tiết 也dã )# 。

# 言ngôn

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

串xuyến 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

乳nhũ 餔bô

(# 蒲bồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 哺bộ )# 。

嬰anh 姟cai

(# 戶hộ 來lai 反phản 始thỉ 生sanh 小tiểu 兒nhi 也dã 女nữ 曰viết 嬰anh 男nam 曰viết 孩hài 也dã 正chánh 作tác 孩hài 又hựu 古cổ 來lai 反phản 非phi )# 。

第đệ 四tứ 十thập 三tam 卷quyển

陵lăng 埠phụ

(# 扶phù 九cửu 反phản 山sơn 無vô 石thạch 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác [阜-十+廾]# )# 。

[戠-(立-一)+一]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 或hoặc 云vân # 吒tra 或hoặc 云vân 膩nị 吒tra 此thử 言ngôn 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。

宍# 眼nhãn

(# 上thượng 而nhi 六lục 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 四tứ 卷quyển

# 恌#

(# 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 掉trạo 挑thiêu 二nhị 形hình 也dã 又hựu 吐thổ 條điều 餘dư 招chiêu 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

寶bảo 堀#

(# 苦khổ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 窟quật )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn 又hựu 莫mạc 本bổn 反phản )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

開khai 闢tịch

(# 蒲bồ 益ích 反phản )# 。

如như 撅#

(# 巨cự 月nguyệt 反phản 〡# 弋# 也dã 正chánh 作tác 撅# 橜# [木*我]# 三tam 形hình 又hựu 居cư 月nguyệt 反phản 〡# 擬nghĩ 物vật 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 十thập 五ngũ 卷quyển

脊tích 肋lặc

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản 下hạ 魯lỗ 得đắc 反phản )# 。

脛hĩnh [月*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 形hình 定định 反phản 下hạ 時thời 兖# 反phản )# 。

一nhất 。 廾# 。

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

聶niếp 提đề

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản )# 。

樑lương 㧻#

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản )# 。

恌# #

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 俊# 反phản )# 。

寶bảo 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

# 忍nhẫn

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

如như #

(# 蒲bồ 祭tế 反phản 困khốn 也dã # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ 又hựu 補bổ 祭tế 反phản 掩yểm 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 十thập 六lục 卷quyển

五ngũ 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản 四tứ 丈trượng 四tứ 尺xích 八bát # 為vi 一nhất 疋thất 也dã 正chánh 作tác 匹thất )# 。

鑿tạc 戶hộ 牖dũ

(# 上thượng 在tại 作tác 反phản 下hạ 羊dương 抑ức 反phản )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 正chánh 作tác 訊tấn )# 。

數số 延diên

(# 普phổ 吉cát 反phản 正chánh 作tác 匹thất )# 。

第đệ 四tứ 十thập 七thất 卷quyển

為vi 實thật

(# 神thần 質chất 反phản )# 。

而nhi 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

為vi 弊tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

受thọ 見kiến

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản )# 。

憂ưu 悲bi

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản )# 。

攝nhiếp 諸chư

(# 上thượng 始thỉ 涉thiệp 反phản )# 。

海hải 印ấn

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

无# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

有hữu 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

燃nhiên 烥#

(# 音âm 巨cự 火hỏa 〡# 也dã 正chánh 作tác 炬cự )# 。

空không 倦quyện

(# 巨cự 員# 反phản 握ác 手thủ 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 拳quyền 論luận 中trung 又hựu 作tác 捲quyển 同đồng 音âm 拳quyền 又hựu 音âm 惓# 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 十thập 八bát 卷quyển

# 財tài

(# 上thượng 徒đồ 活hoạt 反phản 強cường/cưỡng 取thủ 也dã 正chánh 作tác # # 也dã 三tam 形hình )# 。

[雚/木]# 佛Phật

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 鑿tạc

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 在tại 作tác 反phản )# 。

來lai 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 九cửu 卷quyển

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

可khả 適thích

(# 音âm 釋thích )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản 論luận 文văn 作tác [怡-台+頁]# 惚hốt 並tịnh 悞ngộ 下hạ 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

# 掠lược

(# 力lực 讓nhượng 反phản )# 。

故cố 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

實thật 相tướng

(# 市thị 一nhất 反phản )# 。

揌# 攝nhiếp

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 下hạ 書thư # 反phản )# 。

[(德-彳)-一]# 口khẩu

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 又hựu 音âm 德đức 悞ngộ )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

奮phấn 戒giới

(# 上thượng 求cầu 右hữu 反phản )# 。

讖sấm 悔hối

(# 上thượng 楚sở 鑒giám 反phản 從tùng 心tâm )# 。

阤đà 羅la

(# 上thượng 達đạt 何hà 反phản )# 。

# 卬#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

曰viết 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

怖bố 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

翳ế 鄣#

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản )# 。

此thử #

(# 宅trạch 江giang 反phản 正chánh 作tác 幢tràng 又hựu 直trực 勇dũng 反phản 悞ngộ )# 。

能năng 䆤#

(# 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

辞# 辨biện

(# 上thượng 祥tường 慈từ 反phản 下hạ 平bình 件# 反phản )# 。

循tuần 道đạo

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

伾# 息tức

(# 上thượng 許hứa 求cầu 反phản 息tức 也dã 正chánh 作tác 休hưu 郭quách 音âm 丕# 非phi 也dã )# 。

但đãn 隨tùy

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 但đãn )# 。

不bất 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

顛điên 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

可khả [價-貝+心]#

(# 烏ô 故cố 反phản 俗tục )# 。

[卄/觔]# 骨cốt

(# 上thượng 居cư 勤cần 反phản 下hạ 古cổ 沒một 反phản )# 。

挽vãn 出xuất

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản )# 。

鏁tỏa 脚cước

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 正chánh 作tác 鏁tỏa )# 。

端đoan

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 身thân 舒thư 也dã 正chánh 作tác 伸thân 申thân )# 。

# 師sư

(# 上thượng 徐từ [紿-口+月]# 反phản 正chánh 作tác 鏇# 也dã )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 倫luân 反phản )# 。

# 胞bào

(# 上thượng 為vi 貴quý 反phản 下hạ 疋thất 包bao 反phản 正chánh 作tác 胃vị 脬# 也dã )# 。

澹đạm [泳-永+陰]#

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 並tịnh 俗tục )# 。

肪phương san

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm 下hạ 蘇tô 安an 反phản 脂chi 也dã 在tại # 曰viết 肪phương 在tại 胃vị 曰viết 梁lương 也dã )# 。

鬲lịch 盛thịnh

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。

黍thử 粟túc

(# 上thượng 書thư 呂lữ 反phản 下hạ 相tương/tướng 玉ngọc 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 於ư 㨿# 反phản 積tích 血huyết 也dã )# 。

# 狩thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 下hạ 守thủ 右hữu 反phản )# 。

爴# 裂liệt

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 摣tra 〡# 爪trảo 持trì 也dã 又hựu 古cổ 麦# 反phản 破phá 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 居cư 碧bích 九cửu 縛phược 二nhị 反phản )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản )# 。

脊tích 骨cốt

(# 上thượng 子tử 昔tích 反phản )# 。

臅# 膢lâu

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 鹿lộc 頭đầu 反phản )# 。

鞕ngạnh 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

腐hủ 敗bại

(# 上thượng 扶phù 武võ 反phản 下hạ 蒲bồ 芥giới 反phản )# 。

攢toàn 燧toại

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 音âm 遂toại )# 。

尋tầm 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản 理lý 也dã 陳trần 也dã 長trường/trưởng 也dã 大đại 也dã )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 㨿# 反phản )# 。

妖yêu 蠱cổ

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 羊dương 者giả 反phản )# 。

鞭tiên 心tâm

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

邏la 字tự

(# 上thượng 羅la 个# 反phản )# 。

荼đồ 字tự

(# 上thượng 宅trạch 家gia 反phản )# 。

闍xà 字tự

(# 上thượng 常thường 者giả 反phản )# 。

簸phả 字tự

(# 上thượng 布bố 火hỏa 反phản )# 。

[卄/(其*皮)]# 字tự

(# 同đồng 上thượng )# 。

䭾# 字tự

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản 又hựu 音âm 陁# )# 。

賖# 字tự

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản )# 。

呿khư 字tự

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

哆đa 字tự

(# 上thượng 丁đinh 个# 反phản 又hựu 都đô 可khả 反phản 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 薩tát 須tu )# 。

施thí 字tự

(# 上thượng 吐thổ 何hà 反phản 經kinh 本bổn 作tác 他tha 字tự 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 剚chí 他tha )# 。

嗟ta 字tự

(# 上thượng 千thiên 向hướng 反phản 放phóng 光quang 經kinh 作tác 蹉sa 光quang 讚tán 經kinh 作tác 蹉sa 大đại 般Bát 若Nhã 經kinh 作tác 蹉sa 又hựu 子tử 邪tà 反phản 悞ngộ )# 。

伽già 字tự

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

他tha 字tự

(# 上thượng 偷thâu 加gia 反phản )# 。

拏noa 字tự

(# 上thượng 女nữ 家gia 反phản )# 。

頗phả 字tự

(# 上thượng 普phổ 火hỏa 反phản )# 。

醝# 字tự

(# 上thượng 才tài 何hà 反phản )# 。

[賒-示+未]# 哆đa

(# 上thượng 手thủ 遮già 反phản 下hạ 丁đinh 可khả 反phản )# 。

濕thấp 尛#

(# 莫mạc 火hỏa 反phản 牢lao 堅kiên 如như 金kim 剛cang 石thạch )# 。

阿a 濕thấp 焱#

(# 下hạ 一nhất 莫mạc 火hỏa 反phản 秦tần 言ngôn 石thạch 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 麼ma 字tự 替thế 之chi 是thị 也dã 又hựu 余dư 贍thiệm 呼hô 聞văn 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 此thử 呼hô )# 。

嗟ta 字tự

(# 上thượng 千thiên 何hà 反phản 論luận 文văn 作tác 嗟ta 悞ngộ )# 。

末mạt 蹉sa

(# 同đồng 上thượng )# 。

歌ca 大đại

(# 徒đồ 个# 反phản )# 。

拆# 竹trúc

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 割cát 也dã 破phá 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

篾miệt 人nhân

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

迦ca #

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản 下hạ 書thư 涉thiệp 反phản 姓tánh 也dã 此thử 言ngôn 飲ẩm 先tiên )# 。

娶thú 金kim

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản 取thủ 也dã )# 。

寶bảo [尸@支]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

水thủy [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

波ba 崘#

(# 落lạc 昆côn 反phản )# 。

曇đàm 无# 竭kiệt

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 唐đường 言ngôn 法pháp 勇dũng 舊cựu 譯dịch 云vân 法pháp 來lai )# 。

[微-兀+(舛-夕)]# [阿-可+(巢-果+(日/小))]#

(# 丘khâu # 反phản 孔khổng 〡# 也dã )# 。

大đại 羆bi

(# 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

獦cát 者giả

(# 上thượng 力lực # 反phản 又hựu 音âm 葛cát 非phi )# 。

無vô 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản 井tỉnh 索sách 也dã )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 人nhân

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

大đại 㥬#

(# 音âm # 經kinh 本bổn 作tác # )# 。

[門@(服-月+圭)]# 失thất

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

# 病bệnh

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 池trì 刃nhận 二nhị 反phản [仁-二+侯]# 脉mạch 也dã )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 占chiêm 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

若nhược #

(# 都đô 管quản 反phản 促xúc 也dã 亦diệc 作tác 矩củ )# 。

城thành 墎#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản 俗tục )# 。

臺đài 觀quán

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản )# 。

俟sĩ 待đãi

(# 上thượng 床sàng 史sử 反phản 亦diệc 作tác 竢# )# 。

闇ám #

(# 必tất 袂# 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

意ý #

(# 尺xích 玉ngọc 反phản )# 。

多đa 阤đà

(# 達đạt 何hà 反phản 正chánh 作tác 陁# 又hựu 音âm 豕thỉ 悞ngộ )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

逃đào 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản 隱ẩn 也dã 去khứ 也dã )# 。

賊tặc 冠quan

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 惣# 也dã 又hựu 蘇tô 來lai 反phản 悞ngộ )# 。

麁thô [勿/(止*止)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

憂ưu [仁-二+(栽-木+非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 懼cụ 也dã 痛thống 也dã 正chánh 作tác 慽thích 慼thích 二nhị 形hình )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

敢cảm 餝sức

(# 上thượng 魚ngư 九cửu 反phản 下hạ 施thí 食thực 反phản )# 。

拯chửng 濟tế

(# 上thượng 取thủ 烝# 字tự 上thượng 聲thanh 呼hô 救cứu 也dã 助trợ 也dã 正chánh 作tác 拯chửng 下hạ 古cổ 文văn 作tác 滲# 子tử 計kế 反phản )# 。

无# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

堅kiên 相tương/tướng

(# 上thượng 古cổ 賢hiền 反phản )# 。

[宋-木+貴]# 相tương/tướng

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản )# 。

# 自tự

(# 上thượng 楚sở 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 初sơ )# 。

妻thê 子tử

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

床sàng 㯓tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

香hương 莘#

(# 音âm 花hoa )# 。

給cấp 袘#

(# 尸thi 智trí 反phản 以dĩ 物vật 惠huệ 人nhân 也dã 正chánh 作tác 拖tha 施thí 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

籌trù 量lượng

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 筭# 物vật # )# 。

姣# 輸du

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản [女*(乏-之+犮)]# 媚mị 不bất 實thật 也dã 輸du 寫tả 也dã )# 。

讒sàm 賊tặc

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt 折chiết

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 中trung 奴nô 老lão 反phản 下hạ 之chi 舌thiệt 反phản 〡# 挫tỏa 也dã 前tiền 後hậu 皆giai 云vân 煩phiền # 折chiết 薄bạc 也dã )# 。

[禾*勿]# 方phương

(# 上thượng 楚sở 魚ngư 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 擎kình 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

[微-兀+(舛-夕)]# #

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[道/木]# 引dẫn

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 教giáo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

茲tư 心tâm

(# 上thượng 才tài 茲tư 反phản 正chánh 作tác 慈từ )# 。

[叉/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

桓hoàn 因nhân

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

[(司-(一/口)+井)*寸]# 兜đâu

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 都đô 侯hầu 反phản )# 。

率suất 阤đà

(# 上thượng 所sở 類loại 所sở 律luật 二nhị 反phản 下hạ 達đạt 何hà 反phản 亦diệc 云vân 珊san 覩đổ 史sử 多đa 兜Đâu 率Suất 陁# 天thiên 王vương 名danh 也dã 秦tần 言ngôn 妙diệu 足túc 亦diệc 云vân 知tri 足túc )# 。

湏# 涅niết

(# 奴nô 結kết 反phản )# 。

障chướng 隔cách

(# 古cổ 厄ách 反phản )# 。

羅la 咤trá

(# 陟trắc 家gia 反phản )# 。

弓cung 槃bàn 荼đồ

(# 上thượng 居cư 雄hùng 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。

薜bệ 荔lệ

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

雜tạp 語ngữ

(# 上thượng 在tại 匝táp 反phản )# 。

刪san 兜đâu

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản 下hạ 都đô 侯hầu 反phản )# 。

[莽-犬+敞]# 而nhi

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản )# 。

可khả 恥sỉ

(# [(巨-匚)@十]# 耳nhĩ 反phản 正chánh 作tác 恥sỉ )# 。

傍bàng 及cập

(# 上thượng 蒲bồ 光quang 反phản 邊biên 也dã 廣quảng 也dã )# 。

㿈# 疽thư

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

難nạn/nan 愈dũ

(# 逾du 主chủ 反phản )# 。

箭tiễn #

(# 音âm 的đích 鏃# 也dã )# 。

㿈# [病-丙+直]# 等đẳng

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 中trung 七thất 余dư 反phản 下hạ 得đắc 肯khẳng 反phản )# 。

生sanh [(病-丙+猒)/心]#

(# 於ư 焰diễm 反phản )# 。

但đãn 為vi

(# 上thượng 徒đồ 旱hạn 反phản 語ngữ 辝# 也dã 空không 也dã 徒đồ 也dã 又hựu 音âm 壇đàn 正chánh 作tác 但đãn 也dã 又hựu 七thất 余dư 才tài 古cổ 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

春xuân 殖thực

(# 音âm 食thực 種chủng 也dã )# 。

繁phồn 茂mậu

(# 上thượng 扶phù 元nguyên 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

籌trù 量lượng

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản )# 。

安an 慰úy

(# 於ư 貴quý 反phản )# 。

擣đảo 香hương

(# 上thượng 刀đao 老lão 反phản )# 。

[土/田/一/六]# 草thảo

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

所sở #

(# 書thư 州châu 反phản )# 。

[戈@(二/日)]# 咤trá

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 陟trắc 家gia 反phản 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên 名danh 也dã )# 。

深thâm 澗giản

(# 古cổ [序-予+(鴈-厂)]# 反phản )# 。

二nhị 嚮hướng

(# 許hứa 兩lưỡng 反phản 聲thanh 〡# 也dã )# 。

趣thú 求cầu

(# 古cổ 懷hoài 反phản )# 。

相tương/tướng 況huống

(# # 誑cuống 反phản )# 。

妖yêu 諂siểm

(# [(巨-匚)@十]# 染nhiễm 反phản )# 。

言ngôn 辨biện

(# 音âm 辯biện )# 。

幽u 邃thúy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

逾du 遠viễn

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 越việt 也dã 論luận 文văn 作tác 愈dũ 古cổ 文văn )# 。

深thâm 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

觀quán 煘#

(# 莫mạc 列liệt 反phản 盡tận 也dã 絕tuyệt 也dã 正chánh 作tác 滅diệt )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

# [起-巳+尺]#

(# 上thượng 愽# 厄ách 反phản 兩lưỡng 手thủ 分phần/phân 〡# 也dã 正chánh 作tác 擘phách )# 。

捷tiệp 疾tật 辯biện

(# 上thượng 疾tật # 反phản 下hạ 平bình 件# 反phản )# 。

麁thô 歰#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

種chủng 殖thực

(# 音âm 食thực )# 。

甄chân 名danh

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã 免miễn 點điểm 也dã 冝# 作tác 摽phiếu/phiêu 也dã )# 。

慍uấn 心tâm

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 〡# 怒nộ 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

伊y [賒-示+未]#

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

鞞bệ 侈xỉ

(# 上thượng 蒲bồ 號hiệu 反phản 下hạ 昌xương 紙chỉ 反phản )# 。

伽già [佫-口+思]#

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 母mẫu 見kiến 反phản )# 。

[乏-之+犮]# 命mạng

(# 上thượng 衣y 小tiểu 反phản )# 。

賊tặc [冗-几+祋]#

(# 口khẩu [仁-二+侯]# 反phản )# 。

尠tiển 少thiểu

(# 上thượng 先tiên 淺thiển 先tiên 甸# 二nhị 反phản )# 。

鄣# 鉾mâu

(# 上thượng 諸chư 亮lượng 反phản 下hạ 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

[占-口+乙]# [句-口+工]#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm [占-口+乙]# 也dã 求cầu 也dã )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 毒độc 藥dược 也dã )# 。

兩lưỡng 惚hốt

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

死tử [禾*外]#

(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

不bất [(糸*ㄆ)/中/一]#

(# 書thư 石thạch 呵ha 各các 二nhị 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

罝ta 一nhất

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 正chánh 作tác 置trí )# 。

經kinh 弓cung

(# 居cư [彰-章+原]# 反phản )# 。

綆# #

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 都đô 管quản 反phản )# 。

詰cật 嘖#

(# 上thượng 去khứ 吉cát 反phản 下hạ 爭tranh 草thảo 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 譴khiển 責trách )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

完hoàn 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

華hoa # 萎nuy

(# 上thượng 呼hô 爪trảo 反phản 中trung 莫mạc 姧gian 反phản 下hạ 於ư 為vi 反phản )# 。

掖dịch 下hạ 污ô

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 寒hàn 案án 反phản )# 。

栁# 叉xoa

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 咒chú 名danh 也dã 正chánh 作tác 揤# 此thử 論luận 云vân 能năng 知tri 他tha 人nhân 。 心tâm 咒chú 名danh [打-丁+(夕*ㄗ)]# 叉xoa # # 能năng 飛phi 行hành 變biến 化hóa 。 咒chú 名danh 揵kiền 陁# 梨lê 上thượng 方phương 本bổn 作tác 抑ức 又hựu # 是thị 也dã 此thử 本bổn 剩thặng 一nhất 个# # 字tự )# 。

犍kiền 陁# 梨lê

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 力lực 夷di 反phản )# 。

表biểu

第đệ 七thất 帙#

第đệ 六lục 十thập 一nhất 卷quyển

沾triêm 洽hiệp

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 下hạ 乎hồ 夾giáp 反phản )# 。

所sở [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản [卸-ㄗ+夬]# 也dã )# 。

折chiết 薄bạc

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 〡# 伏phục 也dã [土*坐]# 也dã )# 。

城thành 墎#

(# 古cổ 霍hoắc 反phản )# 。

內nội 充sung

(# 尺xích 中trung 反phản 美mỹ 也dã )# 。

若nhược 慲#

(# 音âm 滿mãn 盈doanh 也dã 充sung 也dã 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 忘vong 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 六lục 十thập 二nhị 卷quyển

[衰-(衣-〦)+死]# 病bệnh

(# 上thượng 所sở 追truy 楚sở 危nguy 二nhị 反phản 小tiểu 也dã 微vi 也dã 耗hao 也dã 悞ngộ )# 。

毒độc 螫thích

(# 書thư 亦diệc 呼hô 各các 二nhị 反phản )# 。

膚phu [(臣*又)/羽]#

(# 上thượng 府phủ 無vô 反phản 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。

[(匚@一)/目]# [瞽-支+皮]#

(# 上thượng 音âm 盲manh 下hạ 音âm 古cổ )# 。

紅hồng 縹#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

薰huân [卄/(匚@夾)]#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

# 中trung

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản )# 。

函hàm [卄/(匚@夾)]#

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 呂lữ 反phản )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 反phản 又hựu 音âm 混hỗn )# 。

第đệ 六lục 十thập 三tam 卷quyển

卒thốt 意ý

(# 上thượng 布bố 損tổn 反phản 〡# 根căn 也dã 始thỉ 也dã 下hạ 也dã 舊cựu 也dã 說thuyết 文văn 從tùng 木mộc 從tùng 丁đinh 作tác 市thị 字tự 體thể 也dã )# 。

[囗@火]# 隨tùy

(# 上thượng 於ư 真chân 反phản 託thác 也dã 仍nhưng 也dã 就tựu 也dã 緣duyên 也dã )# 。

欲dục 抑ức

(# 於ư 力lực 反phản 正chánh 作tác 抑ức )# 。

經kinh 弓cung

(# 居cư [彰-章+原]# 反phản )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc [仁-二+(夕*ㄗ)]#

(# 上thượng 五ngũ 孝hiếu 反phản 下hạ 魚ngư 兩lưỡng 反phản )# 。

揌# 凡phàm

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản 上thượng 又hựu 豕thỉ [彖-(彖-豕)+(┐@一)]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

折chiết [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 〡# 伏phục 也dã )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 更cánh 反phản 正chánh 作tác 鞕ngạnh 堅kiên 牢lao 也dã 強cường/cưỡng 也dã 悞ngộ )# 。

六lục 翮cách

(# 下hạ 革cách 反phản 鳥điểu 羽vũ 也dã 利lợi 本bổn 謂vị 之chi 〡# )# 。

木mộc 跂#

(# 巨cự # 反phản 履lý 〡# 也dã 正chánh 作tác 屐kịch )# 。

第đệ 六lục 十thập 四tứ 卷quyển

[(司-(一/口)+井)*寸]# 兜đâu

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

毒độc 坭#

(# 奴nô 兮hề 反phản 又hựu 奴nô 禮lễ 反phản 悞ngộ )# 。

不bất 汙ô

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản )# 。

微vi 習tập

(# 上thượng 無vô 非phi 反phản )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 是thị 倫luân 反phản 下hạ 常thường 六lục 反phản )# 。

[叉/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 五ngũ 卷quyển

作tác 俠hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

眾chúng 縷lũ

(# 力lực 主chủ 反phản 正chánh 作tác 縷lũ )# 。

廧# #

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 比tỉ 朋bằng 反phản )# 。

眼nhãn 瞎hạt

(# 呼hô 鎋# 反phản 二nhị 目mục 合hợp 也dã )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

必tất 是thị

(# 上thượng 卑ty 蜜mật 反phản 正chánh 作tác 必tất )# 。

懃cần 苦khổ

(# 口khẩu 古cổ 反phản 正chánh 作tác 苦khổ )# 。

手thủ 麾huy

(# 許hứa 為vi 反phản 指chỉ 〡# 也dã )# 。

非phi 撥bát

(# 布bố 末mạt 反phản )# 。

謫# 毀hủy

(# 上thượng 愽# 妄vọng 反phản 下hạ 許hứa 委ủy 反phản )# 。

[囗@火]# 緣duyên

(# 上thượng 一nhất 真chân 反phản )# 。

膸# #

(# 音âm # )# 。

裹khỏa 窴điền

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 暗ám 也dã 又hựu 田điền 甸# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

曰viết 秏#

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

[敉/廾]# 其kỳ

(# 上thượng 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 也dã 覆phú 也dã )# 。

久cửu 劇kịch

(# 巨cự # 反phản )# 。

幹cán 枯khô

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn 漧# 二nhị 形hình 又hựu 古cổ 案án 反phản 莖hành 〡# 也dã 悞ngộ )# 。

憙hí 忘vong

(# 許hứa 記ký 反phản 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。

憙hí [慝-若+一]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 六lục 卷quyển

䇞# [邁-禺+(庴-日+(人*人))]#

(# 上thượng 古cổ 談đàm 反phản 下hạ 之chi 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 甘cam 蔗giá 亦diệc 名danh 諸chư 蔗giá )# 。

第đệ 六lục 十thập 七thất 卷quyển

柒# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm 也dã 又hựu 音âm 七thất 悞ngộ )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 女nữ # 反phản 困khốn 也dã 弱nhược 也dã )# 。

經kinh 弓cung

(# 居cư [彰-章+原]# 反phản )# 。

燕yên [家-?]#

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 情tình 歷lịch 反phản )# 。

常thường #

(# 直trực 六lục 反phản )# 。

憂ưu 惚hốt

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

區khu 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

物vật 阤đà

(# 音âm 陁# 花hoa 名danh )# 。

顯hiển 現hiện

(# 上thượng 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản )# 。

# 門môn

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

折chiết 无#

(# 上thượng 先tiên 亦diệc 反phản 破phá 也dã 分phần/phân 也dã )# 。

第đệ 六lục 十thập 八bát 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

俞# 更cánh

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 然nhiên 也dã )# 。

新tân 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 分phần/phân 開khai 也dã 正chánh 作tác 擘phách )# 。

緤# 緻trí

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

尺xích 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

第đệ 六lục 十thập 九cửu 卷quyển

# 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

懷hoài 妊nhâm

(# 而nhi [惎-八]# 反phản )# 。

[宋-木+直]# 識thức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[打-丁+(雍-〦)]# 護hộ

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

中trung 廢phế

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 方phương # 反phản )# 。

嬈nhiễu [舌*匕]#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 而nhi 沼chiểu 二nhị 反phản 下hạ 郎lang 喚hoán 反phản )# 。

[怡-台+(右-口+右)]# 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

聴# 受thọ

(# 上thượng 他tha 定định 反phản 正chánh 作tác 聽thính )# 。

阿a 閦súc

(# 初sơ 六lục 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 〡# 壞hoại 也dã 毀hủy 也dã 止chỉ 也dã 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

鞕ngạnh 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 悞ngộ )# 。

熾sí 盛thịnh

(# 時thời 正chánh 反phản 多đa 也dã 明minh 也dã 正chánh 作tác 盛thịnh 晟# )# 。

第đệ 七thất 十thập 卷quyển

讒sàm 謗báng

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 將tương 此thử 反phản )# 。

拖tha 與dữ

(# 上thượng 尸thi 智trí 反phản 患hoạn 也dã )# 。

偃yển 蹇kiển

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản 下hạ 居cư 輦liễn 反phản )# 。

慠ngạo #

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 莫mạc 諫gián 反phản )# 。

輕khinh [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

甫phủ 當đương

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 始thỉ 也dã 我ngã 也dã )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

推thôi 押áp

(# 上thượng 都đô 回hồi 反phản 下hạ 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

串xuyến 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

揆quỹ 則tắc

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản 〡# 度độ 也dã )# 。

莖hành 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

正chánh

第đệ 八bát 帙#

第đệ 七thất 十thập 一nhất 卷quyển

攢toàn [打-丁+遂]#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 隨tùy 醉túy 反phản )# 。

有hữu 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản 並tịnh 從tùng 金kim )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

断# 事sự

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# 人nhân

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản )# 。

腹phúc 脹trướng

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

足túc 之chi

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

[轡-口+(匚@一)]# 勒lặc

(# 上thượng 兵binh 娟# 反phản )# 。

鳥điểu [尸@失]#

(# 尸thi 履lý 反phản )# 。

恌# 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 勤cần 也dã 又hựu 吐thổ 條điều 余dư 招chiêu 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

串xuyến 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

耗hao 減giảm

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 咸hàm 斬trảm 反phản )# 。

秏# 減giảm

(# 同đồng 上thượng )# 。

秏# 減giảm

(# 同đồng 上thượng )# 。

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 乎hồ 官quan 反phản )# 。

不bất 俠hiệp

(# 乎hồ 夾giáp 反phản 隘ải 窄# 也dã 正chánh 作tác 狹hiệp 也dã )# 。

屈khuất 电#

(# 音âm 申thân )# 。

近cận [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

# 法pháp

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản )# 。

能năng 軒hiên

(# 古cổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 乾can/kiền/càn )# 。

爤# 壞hoại

(# 上thượng 郭quách 贊tán 反phản 火hỏa 熟thục 也dã )# 。

可khả 爛lạn

(# 同đồng 上thượng )# 。

如như [土/米]#

(# 音âm 早tảo 菓quả 名danh 也dã )# 。

分phần/phân 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 于vu 㱕# 反phản )# 。

阿a 鞞bệ

(# 步bộ 迷mê 反phản )# 。

[托-七+犮]# [至*支]#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 梵Phạm 言ngôn 阿a 鞞bệ [跳-兆+(乏-之+犮)]# 致trí 此thử 云vân 不bất 退thoái 轉chuyển 四tứ 種chủng 不bất 退thoái 轉chuyển 惣# 名danh 也dã 此thử 中trung 第đệ 七Thất 地Địa 菩Bồ 薩Tát 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 二nhị 卷quyển

嬈nhiễu #

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản 弄lộng 也dã )# 。

如như 實thật

(# 市thị 一nhất 反phản )# 。

[跳-兆+(色-巴+(〡*日))]# 踐tiễn

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

[玝-十+小]# 寶bảo

(# 上thượng 知tri 隣lân 反phản )# 。

折chiết 薪tân

(# 上thượng 先tiên 亦diệc 反phản )# 。

內nội [兄*隹]#

(# 息tức 唯duy 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

嫡đích 子tử

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 正chánh 也dã 君quân 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 三tam 卷quyển

裝trang 治trị

(# 上thượng 側trắc 床sàng 反phản 下hạ 直trực 之chi 反phản )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 喜hỷ 衣y 反phản )# 。

親thân [仁-二+(栽-木+非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

折chiết 薄bạc

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 〡# 伏phục 也dã 挫tỏa 〡# 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 四tứ 卷quyển

陋lậu 廬lư

(# 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã )# 。

撅# 釘đinh/đính

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 下hạ 丁đinh 定định 反phản )# 。

有hữu 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

羽vũ 翼dực

(# 音âm 弋# )# 。

効hiệu 己kỷ

(# 上thượng 下hạ 孝hiếu 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 補bổ 睥# 反phản 下hạ 也dã 又hựu 卑ty 尒# 反phản 本bổn 也dã 非phi )# 。

第đệ 七thất 十thập 五ngũ 卷quyển

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

庠tường 序tự

(# 上thượng 似tự 羊dương 反phản 審thẩm 也dã 有hữu 法pháp 度độ [白/八]# 也dã )# 。

戶hộ 䖝#

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản 下hạ 除trừ 中trung 反phản )# 。

偈kệ 食thực

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản )# 。

得đắc [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 市thị 六lục 反phản )# 。

麁thô 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

折chiết 薄bạc

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 摧tồi 〡# 伏phục 也dã )# 。

辛tân 酸toan

(# 蘇tô 官quan 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 退thoái )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở 非phi )# 。

淩# 易dị

(# 上thượng 力lực 丞thừa 反phản 下hạ 羊dương 義nghĩa 反phản )# 。

虜lỗ 掠lược

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 音âm 亮lượng 又hựu 力lực 若nhược 反phản 奪đoạt 也dã )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

以dĩ 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉆# 也dã )# 。

娙# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 苦khổ # 五ngũ # 乎hồ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

餌nhị 食thực

(# 上thượng 人nhân 志chí 反phản 食thực 也dã )# 。

六lục #

(# 必tất 祭tế 反phản 掩yểm 也dã 正chánh 作tác 蔽tế 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 六lục 卷quyển

湏# 陀đà

(# 徒đồ 何hà 反phản )# 。

怖bố [怡-台+處]#

(# 其kỳ 㨿# 反phản )# 。

杖trượng 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

隱ẩn [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 皮bì 外ngoại 小tiểu [起-巳+尺]# 也dã 正chánh 作tác # [月*(乞-乙+小)]# )# 。

燋tiều 炷chú

(# 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。

炎diễm 憔tiều

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản 下hạ 子tử 消tiêu 反phản )# 。

塗đồ [重/(衣-〦)]#

(# 音âm 果quả )# 。

第đệ 七thất 十thập 七thất 卷quyển

互hỗ 相tương

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

調điều 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

株chu 杌ngột

(# 上thượng 陟trắc 魚ngư 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

[卄/形]# 蕀cức

(# 上thượng 居cư # 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

溝câu 杭#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 苦khổ 庚canh 反phản 悞ngộ )# 。

卯mão 生sanh

(# 上thượng 郎lang 管quản 反phản )# 。

漯# 生sanh

(# 上thượng 始thỉ 入nhập 反phản 又hựu 他tha 合hợp 反phản 悞ngộ )# 。

微vi 咲#

(# 上thượng 無vô 非phi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

紅hồng #

(# 疋thất 小tiểu 反phản )# 。

阿a #

(# 楚sở 六lục 反phản )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng [庭-壬+手]# 徑kính 反phản )# 。

係hệ 在tại

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

勁# 勇dũng

(# 上thượng 居cư 政chánh 反phản )# 。

相tương/tướng 柱trụ

(# 知tri 主chủ 反phản )# 。

菅gian 草thảo

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

捉tróc 綬thụ

(# 乎hồ 管quản 反phản )# 。

䎡noãn 軟nhuyễn

(# 二nhị 同đồng 如như 兖# 反phản )# 。

親thân [示*矣]#

(# 在tại 木mộc 反phản )# 。

第đệ 七thất 十thập 八bát 卷quyển

級cấp 其kỳ

(# 上thượng 居cư 及cập 反phản )# 。

輕khinh [打-丁+卡]#

(# 音âm 弄lộng )# 。

毀hủy [夢-夕+(夕*戈)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

頭đầu 陀đà

(# 音âm 陁# )# 。

輕khinh [打-丁+卡]#

(# 音âm 弄lộng 又hựu 音âm 弁# 非phi )# 。

抃#

(# 同đồng 上thượng 輕khinh )# 。

# 遠viễn

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản 大đại 也dã 遠viễn 也dã 郭quách 氏thị 音âm 橫hoạnh/hoành 非phi 也dã )# 。

曠khoáng 遠viễn

(# 同đồng 上thượng 正chánh )# 。

# 獸thú

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản 俗tục )# 。

勉miễn 出xuất

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

是thị 救cứu

(# 居cư 右hữu 反phản 護hộ 也dã 助trợ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 捄# )# 。

逕kính 入nhập

(# 上thượng 吉cát 定định 反phản 近cận 也dã )# 。

受thọ [戮-(彰-章)+小]#

(# 音âm 六lục )# 。

之chi 拖tha

(# 音âm 施thí 惠huệ 也dã )# 。

第đệ 七thất 十thập 九cửu 卷quyển

沈trầm 沒một

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

嬈nhiễu [舌*匕]#

(# 上thượng 奴nô 了liễu 反phản )# 。

其kỳ 疧#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

如như 啞á

(# 烏ô 下hạ 反phản 不bất 言ngôn 也dã )# 。

魔ma 懮#

(# 而nhi 沼chiểu 反phản 〡# 乱# 也dã 正chánh 作tác 擾nhiễu 嬈nhiễu 二nhị 形hình 又hựu 奴nô 迴hồi 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 五ngũ 案án 反phản )# 。

擁ủng 護hộ

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản 下hạ 乎hồ 故cố 反phản )# 。

沈trầm 沒một

(# 上thượng 丈trượng 林lâm 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

拘câu 癖#

(# 補bổ 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã )# 。

不bất [(千/止)*夬]#

(# 苦khổ 穴huyệt 反phản 或hoặc 作tác 缺khuyết )# 。

揌# 攝nhiếp

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 惣# )# 。

撞chàng 擊kích

(# 上thượng 直trực 絳giáng 反phản )# 。

膸# #

(# 音âm # )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

恡lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

完hoàn 具cụ

(# 音âm 九cửu )# 。

抑ức 制chế

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

在tại [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 口khẩu 角giác 反phản )# 。

[怡-台+頁]# 路lộ

(# 上thượng 時thời 閏nhuận 反phản )# 。

自tự 擔đảm

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

推thôi 沙sa

(# 上thượng 他tha 迴hồi 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

拔bạt 如như

(# 上thượng 助trợ 亮lượng 反phản 形hình 〡# 也dã 正chánh 作tác [打-丁+大]# 也dã 悞ngộ )# 。

世thế 俗tục

(# 祥tường 欲dục 反phản )# 。

# 者giả

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

門môn 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

[死/心]# [((亮-口+ㄇ)/口)*(乃/一/乂)]#

(# [庭-壬+手]# 的đích 反phản )# 。

皆giai 郊giao

(# 下hạ 孝hiếu 反phản 學học 也dã 又hựu 音âm 交giao 悞ngộ )# 。

不bất 伾#

(# 許hứa 牛ngưu 反phản 息tức 也dã 正chánh 作tác 休hưu 郭quách 氏thị 音âm 伾# 非phi 也dã )# 。

希hy 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[兄*隹]# 信tín

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản 語ngữ 助trợ 也dã 豈khởi 也dã 正chánh 作tác 雖tuy 雖tuy 二nhị 形hình 也dã )# 。

空không

第đệ 九cửu 帙#

第đệ 八bát 十thập 一nhất 卷quyển

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

[叉/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

微vi #

(# 上thượng 無vô 非phi 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[烈-列+土]# 白bạch

(# 上thượng 昌xương 亦diệc 反phản 正chánh 作tác 赤xích )# 。

紅hồng #

(# 疋thất 小tiểu 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở )# 。

罝ta 一nhất

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

湏# 臾du

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

阿a #

(# 又hựu 六lục 反phản )# 。

壁bích 如như

(# 上thượng 疋thất 義nghĩa 反phản )# 。

逯# 得đắc

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản 又hựu 音âm 綠lục 悞ngộ )# 。

怯khiếp 愵#

(# 而nhi 所sở 反phản 又hựu 奴nô 歷lịch 反phản 非phi 也dã )# 。

卬# 可khả

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản )# 。

卬# 可khả

(# 同đồng 上thượng )# 。

筫# 如như

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 正chánh 作tác 質chất 也dã )# 。

宍# 眼nhãn

(# 上thượng 如như 六lục 反phản )# 。

顯hiển 示thị

(# 上thượng 呼hô 典điển 反phản 正chánh 作tác 顯hiển )# 。

# 㝵#

(# 上thượng 尺xích 玉ngọc 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

尸thi 摩ma

(# 莫mạc 何hà 反phản )# 。

面diện [(甬-用+(刃/一))*皮]#

(# 側trắc 救cứu 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

[羸-口+(罩-卓)]# 瘦sấu

(# 同đồng 上thượng )# 。

轅viên 輻bức

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 下hạ 方phương 伏phục 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 二nhị 卷quyển

折chiết 薄bạc

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

攝nhiếp 五ngũ

(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 諫gián 反phản 此thử 言ngôn 忍nhẫn 辱nhục 又hựu 上thượng 聲thanh 正chánh 作tác 羼sằn 也dã )# 。

今kim 不bất

(# 上thượng 居cư 吟ngâm 反phản 正chánh 今kim 也dã )# 。

[月*夏]# 脹trướng

(# 上thượng 方phương 伏phục 反phản 下hạ 張trương 亮lượng 反phản )# 。

實thật 相tướng

(# 上thượng 市thị 一nhất 反phản )# 。

揌# 名danh

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

不bất 奪đoạt

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

髄# #

(# 音âm # 又hựu 音âm 忽hốt 悞ngộ )# 。

隨tùy #

(# 直trực 六lục )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 履lý 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

捄# [泳-永+(文/月)]#

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 下hạ 子tử 計kế 反phản 正chánh 作tác 救cứu 濟tế 上thượng 又hựu 音âm 俱câu 悞ngộ 也dã )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 州châu 右hữu 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 鳫# 反phản )# 。

湏# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 私tư 進tiến 反phản )# 。

能năng 勘khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham )# 。

剬# 令linh

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 剬# 又hựu 都đô 官quan 之chi 兖# 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

超siêu 躑trịch

(# 池trì 石thạch 反phản )# 。

[先@人]# 奪đoạt

(# 上thượng 即tức 早tảo 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

涅niết [胳-口+木]#

(# 涅Niết 槃Bàn 二nhị 字tự )# 。

第đệ 八bát 十thập 三tam 卷quyển

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở )# 。

鎧khải 杖trượng

(# 上thượng 口khẩu 改cải 反phản )# 。

若nhược 殺sát

(# 音âm 煞sát )# 。

善thiện [彳*去*ㄗ]#

(# 魚ngư 㨿# 反phản 正chánh 作tác 御ngự )# 。

駕giá 駟tứ

(# 音âm 四tứ 一Nhất 乘Thừa 四tứ 馬mã 也dã )# 。

掩yểm 羅la

(# 上thượng 烏ô 含hàm 反phản 菓quả 名danh 也dã 正chánh 作tác 菴am )# 。

穩ổn 便tiện

(# 上thượng 烏ô 本bổn 反phản )# 。

被bị 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

可khả 。

(# 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 笑tiếu )# 。

三tam 擳#

(# 子tử 結kết 萬vạn 莖hành 〡# 指chỉ 〡# 之chi 〡# 正chánh 作tác 節tiết 莭# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 阻trở 瑟sắt 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

第đệ 八bát 十thập 四tứ 卷quyển

撾qua 子tử

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 捶chúy 也dã )# 。

第đệ 八bát 十thập 五ngũ 卷quyển

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

騰đằng 跳khiêu

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

輕khinh 蔑miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

陳trần 訴tố

(# 蘇tô 故cố 反phản )# 。

石thạch 埠phụ

(# 都đô 迴hồi 反phản )# 。

鍛đoán 截tiệt

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 打đả 也dã )# 。

第đệ 八bát 十thập 六lục 卷quyển

柔nhu 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

欲dục 樂lạc

(# 音âm 洛lạc 喜hỷ 也dã 安an 也dã )# 。

樂nhạo 說thuyết

(# 上thượng 五ngũ 孝hiếu 反phản 愛ái 好hiếu 欲dục 慕mộ 戀luyến 五ngũ 訓huấn 又hựu 五ngũ 角giác 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 所sở 以dĩ 恱# 樂nhạo/nhạc/lạc 於ư 人nhân 也dã 詳tường 文văn 勢thế 呼hô 之chi )# 。

第đệ 八bát 十thập 七thất 卷quyển

娙# 恚khuể

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản )# 。

望vọng 得đắc

(# 上thượng 無vô 放phóng 反phản 又hựu 音âm 亡vong )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

掉trạo #

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 胡hồ 戒giới 反phản )# 。

第đệ 八bát 十thập 八bát 卷quyển

无# 缺khuyết

(# 苦khổ 决# 反phản )# 。

无# 隟khích

(# 去khứ # 反phản )# 。

難nạn/nan [林/木]#

(# 居cư 蔭ấm 反phản 又hựu 音âm 金kim )# 。

緣duyên 挮thế

(# 他tha 兮hề 反phản )# 。

初sơ 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

為vi 䅽#

(# 古cổ 木mộc 反phản )# 。

蒿hao 草thảo

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

先tiên [(企-止+米)/心]#

(# 余dư 慮lự 反phản 恱# 也dã 或hoặc 作tác 愈dũ 余dư 主chủ 反phản 差sai 也dã )# 。

第đệ 八bát 十thập 九cửu 卷quyển

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 母mẫu 各các 二nhị 反phản )# 。

勉miễn 出xuất

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

五ngũ 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô 色sắc 受thọ 想tưởng 行hành 識thức 。 為vi 五ngũ 〡# )# 。

第đệ 九cửu 十thập 卷quyển

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 簡giản 又hựu 古cổ 顏nhan 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

[└@(大/品)]# 底để

(# 上thượng 力lực 塩# 反phản )# 。

合hợp 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

鹿lộc [跳-兆+尃]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

兩lưỡng 掖dịch

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

方phương 頰giáp

(# 古cổ 挾hiệp 反phản )# 。

眼nhãn [目*妄]#

(# 子tử # 反phản 目mục 毛mao 也dã )# 。

[囗@火]# 緣duyên

(# 上thượng 於ư 人nhân 反phản )# 。

不bất 實thật

(# 市thị 一nhất 反phản )# 。

未vị 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

[叉/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

割cát 截tiệt

(# 上thượng 古cổ 褐hạt 反phản )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản 正chánh 作tác 仙tiên 屳# 二nhị 形hình 也dã )# 。

[兄*隹]# 有hữu

(# 上thượng 思tư 惟duy 反phản )# 。

大đại [緻-至]#

(# 音âm 舍xá 寬khoan 免miễn 也dã 正chánh 作tác 赦xá )# 。

羅la 鞊#

(# 去khứ 吉cát 反phản )# 。

湏# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

世thế 俗tục

(# 似tự 欲dục 反phản )# 。

迭điệt 腹phúc

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản )# 。

若nhược 揌#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

垢cấu 業nghiệp

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

啫giả 好hảo/hiếu

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

漯# 性tánh

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

得đắc #

(# 尺xích 王vương 反phản )# 。

不bất 必tất

(# 音âm 必tất )# 。

利lợi 折chiết

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 指chỉ 〡# 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình 也dã )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

密mật 迹tích

(# 音âm 迹tích )# 。

肩kiên 膊bạc

(# 音âm 愽# )# 。

指chỉ 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

谷cốc

第đệ 十thập 帙#

第đệ 九cửu 十thập 一nhất 卷quyển

網võng 縵man

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản 下hạ 莫mạc 官quan 反phản )# 。

輪luân 㻔#

(# 都đô 果quả 反phản 耳nhĩ 〡# 也dã )# 。

委ủy 陁#

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 尓# 疋thất 委ủy 〡# 他tha 〃# 美mỹ 也dã 他tha 音âm 陁# )# 。

不bất 撓nạo

(# 女nữ 飽bão 反phản 乱# 也dã )# 。

右hữu #

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

鵞nga 王vương

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản )# 。

[婬-壬+工]# 怒nộ

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản 下hạ 奴nô 故cố 反phản )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

但đãn 有hữu

(# 上thượng 徒đồ 丹đan 徒đồ 旱hạn 二nhị 反phản 語ngữ 辝# 也dã 空không 也dã 又hựu 疽thư 粗thô 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/厘]#

(# 里lý 支chi 反phản )# 。

廬lư 舘#

(# 上thượng 力lực 居cư 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

惡ác 苟cẩu

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

自tự 㕹#

(# 扶phù 廢phế 反phản )# 。

投đầu 井tỉnh

(# 上thượng 徒đồ 婁lâu 反phản 又hựu 之chi 未vị 反phản 悞ngộ )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 里lý 支chi 反phản 十thập 毫hào 曰viết 〡# 正chánh 作tác 釐li # 二nhị 形hình 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 二nhị 卷quyển

秏# 減giảm

(# 上thượng 火hỏa 告cáo 反phản 下hạ 乎hồ 斬trảm 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

[(司-(一/口)+井)*寸]# 迦ca

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

孆# 姟cai

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 乎hồ 來lai 反phản )# 。

出xuất 系hệ

(# 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

自tự 裹khỏa

(# 音âm 果quả )# 。

折chiết 薄bạc

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

破phá 折chiết

(# 先tiên 亦diệc 反phản )# 。

四tứ 辟tịch

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 三tam 卷quyển

湏# 陁#

(# 音âm 陁# )# 。

无# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

意ý 㞧#

(# 力lực 恱# 反phản 弱nhược 也dã 鄙bỉ 也dã 少thiểu 也dã 正chánh 作tác 劣liệt 上thượng 方phương 藏tạng 作tác 意ý 劣liệt 玉ngọc 篇thiên 音âm 會hội 非phi 也dã )# 。

廬lư 觀quán

(# 上thượng 力lực 居cư 反phản 下hạ 古cổ 玩ngoạn 反phản )# 。

# 馬mã

(# 上thượng 祥tường 兩lưỡng 反phản )# 。

排bài 門môn

(# 上thượng 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

熟thục 打đả

(# 上thượng 市thị 六lục 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

故cố 奮phấn

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

集tập [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

不bất 完hoàn

(# 戶hộ 宮cung 反phản )# 。

瘖âm 瘂á

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

禪thiền 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản 毛mao 丸hoàn 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 四tứ 卷quyển

猒# 受thọ

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 市thị 有hữu 反phản )# 。

受thọ 著trước

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản )# 。

[兄*隹]# 得đắc

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản )# 。

无# 顏nhan

(# 五ngũ 姧gian 反phản )# 。

生sanh 惚hốt

(# 音âm # )# 。

[卄/形]# 蕀cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

攝nhiếp 心tâm

(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản )# 。

摓# 衣y

(# 上thượng 扶phù 峯phong 反phản )# 。

以dĩ 鍼châm

(# 之chi 林lâm 反phản )# 。

竹trúc ▆#

(# 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 筩đồng )# 。

出xuất 筩đồng

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ 也dã 出xuất 〡# 還hoàn 曲khúc )# 。

及cập 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

[玝-十+小]# 寶bảo

(# 上thượng 知tri 隣lân 反phản )# 。

湏# [弓*尒]#

(# 音âm [弓*(乞-乙+小)]# )# 。

醜xú 陋lậu

(# 上thượng 赤xích 手thủ 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。

羹# #

(# 上thượng 古cổ 行hành 反phản 下hạ 扶phù 販phán 反phản )# 。

俻# 具cụ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

妻thê 妾thiếp

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

如như 坑khanh

(# 口khẩu 庚canh 反phản 正chánh 作tác 坑khanh )# 。

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

垢cấu [目*貳]#

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 女nữ 二nhị 反phản )# 。

灰hôi 埿nê

(# 上thượng 火hỏa 回hồi 反phản 下hạ 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

浣hoán 之chi

(# 上thượng 乎hồ 管quản 反phản )# 。

婆bà 蹉sa

(# 七thất 何hà 反phản 梵Phạm 志Chí 名danh )# 。

則tắc [去/世]#

(# 詰cật 利lợi 反phản )# 。

所sở 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 禁cấm 也dã 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế 又hựu 都đô 宮cung 之chi 軟nhuyễn 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

[白/兒]# 術thuật

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

過quá 咎cữu

(# 求cầu 九cửu 反phản 過quá 也dã # 也dã 病bệnh 也dã )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

端đoan 政chánh

(# 之chi 聖thánh 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 五ngũ 卷quyển

昆côn 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

迂# 迴hồi

(# 上thượng 衣y 俱câu 為vi 俱câu 衣y 宇vũ 三tam 反phản 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã )# 。

稽khể 留lưu

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 當đương 也dã 留lưu 心tâm 也dã # 也dã )# 。

石thạch [石*雩]#

(# 呼hô 嫁giá 反phản 縫phùng 〡# 也dã )# 。

无# 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

高cao 翔tường

(# 音âm 祥tường )# 。

白bạch [雀*鳥]#

(# 何hà 各các 反phản )# 。

闇ám 弊tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế 又hựu 毗tỳ 祭tế 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 九cửu 十thập 六lục 卷quyển

廬lư 觀quán

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

義nghĩa [兄*隹]#

(# 息tức 惟duy 反phản )# 。

目mục [(臣*又)/羽]#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

豪hào [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 力lực 反phản 反phản )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 楚sở 家gia 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

何hà 。 廾# 。 )/# 口khẩu 。

(# 求cầu 九cửu 反phản 正chánh 作tác 咎cữu )# 。

調điều [這-言+(土/隹)]#

(# 但đãn 怛đát 反phản 正chánh 作tác 達đạt )# 。

世thế 俗tục

(# 似tự 欲dục 反phản )# 。

羅la 鞊#

(# 輕khinh 吉cát 反phản )# 。

䆤# #

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 七thất 卷quyển

緣duyên 邊biên

(# 卑ty 玄huyền 反phản 正chánh 作tác 邊biên )# 。

可khả [口*(美-天+(瞭-目-(日/小)))]#

(# 思tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 㗛# )# 。

[乳-孚+弓]# 佛Phật

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác 引dẫn )# 。

[(前-刖)/目/大]# 入nhập

(# 上thượng 摩ma 各các 反phản 正chánh 作tác 莫mạc )# 。

薩tát 陁# 波ba 崘#

(# 郎lang 昆côn 反phản 薩tát 陁# 秦tần 言ngôn 常thường 波ba 崘# 言ngôn 幣tệ 合hợp 云vân 常thường 啼đề 也dã )# 。

毛mao [((夾-(人*人)+(前-刖))*力)/里]#

(# 里lý 支chi 反phản 十thập 毫hào 為vi 〡# 也dã 正chánh 作tác 躄tích 也dã )# 。

懾nhiếp 伏phục

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

蜜mật [月*(十/田/寸)]#

(# 音âm 愽# )# 。

未vị #

(# 音âm 閇bế )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

影ảnh 翳ế

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

金kim 牒điệp

(# 徒đồ 恊# 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 乎hồ 凞# 反phản 又hựu 苦khổ 點điểm 反phản 非phi )# 。

自tự 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

溝câu 塹tiệm

(# 七thất [焰-火+女]# 反phản )# 。

完hoàn #

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 郎lang 刀đao 反phản )# 。

蘭lan 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

安an 靖tĩnh

(# 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

樓lâu 櫓lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

冷lãnh #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

[梟-木+儿]# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

玫mai [王*(面-(百-日))]#

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản 下hạ 乎hồ 灰hôi 反phản )# 。

挮thế [打-丁+坒]#

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

[怡-台+常]# 帶đái

(# 上thượng 干can 㱕# 反phản 正chánh 作tác 憐lân )# 。

勸khuyến 勉miễn

(# 音âm 免miễn 勗úc 也dã 勤cần 也dã 強cường/cưỡng 也dã )# 。

第đệ 九cửu 十thập 八bát 卷quyển

[(留-田)-刀+ㄗ]# 綬thụ

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản 下hạ 市thị 古cổ 反phản )# 。

惆trù 悵trướng

(# 上thượng 丑sửu 由do 反phản 下hạ 丑sửu 亮lượng 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở 又hựu 音âm 阻trở 正chánh 作tác 俎# )# 。

隱ẩn 蔽tế

(# 愽# 袂# 反phản )# 。

能năng 敝tệ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 毗tỳ 祭tế 反phản 非phi 也dã )# 。

不bất [隹/一/ㄙ]#

(# 市thị 右hữu 反phản 賣mại 物vật 出xuất 手thủ 也dã 不bất 〡# 不bất 出xuất 手thủ 也dã )# 。

啼đề 哭khốc

(# 苦khổ 屋ốc 反phản 正chánh 作tác 哭khốc 也dã )# 。

試thí 之chi

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 驗nghiệm 也dã )# 。

燋tiều 悴tụy

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản 上thượng 悞ngộ 也dã )# 。

何hà 賈cổ

(# 家gia 亞# 反phản 〡# 數số 也dã 又hựu 假giả 古cổ 二nhị 音âm )# 。

割cát 右hữu 脾tì

(# 上thượng 古cổ 遏át 反phản 下hạ 毗tỳ 米mễ 反phản )# 。

金kim 牒điệp

(# 音âm 牒điệp 書thư 版# 曰viết 〡# 也dã )# 。

砵# 末mạt

(# 上thượng 蘇tô 薱# 反phản )# 。

寶bảo 屑tiết

(# 私tư 結kết 反phản 米mễ 也dã )# 。

寶bảo [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 因nhân 進tiến 反phản )# 。

示thị 導đạo

(# 音âm 道Đạo 教giáo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

隱ẩn 弊tệ

(# 必tất 袂# 反phản 悞ngộ )# 。

燒thiêu 鍛đoán

(# 都đô 乱# 反phản )# 。

蔭ấm 覆phú

(# 上thượng 於ư # 反phản 下hạ 芳phương 富phú 反phản )# 。

法pháp 憙hí

(# 音âm 喜hỷ )# 。

謝tạ 折chiết

(# 常thường 列liệt 反phản 敬kính 也dã )# 。

持trì [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã 正chánh 作tác 操thao )# 。

親thân 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

第đệ 九cửu 十thập 九cửu 卷quyển

實thật 際tế

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản )# 。

# 之chi

(# 上thượng 直trực 六lục 反phản )# 。

有hữu 槽tào

(# 音âm 曹tào )# 。

有hữu 頸cảnh

(# 居cư 井tỉnh 反phản )# 。

有hữu 弦huyền

(# 音âm 賢hiền )# 。

有hữu 批#

(# 經kinh 本bổn 作tác 掍# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 掍# 同đồng 公công 本bổn 反phản 轉chuyển 絃huyền 者giả 也dã 又hựu 或hoặc 作tác # 毗tỳ 結kết 反phản 〡# 捩liệt 轉chuyển 也dã 批# 音âm 鼻tị 悞ngộ 也dã )# 。

隱ẩn [莽-犬+敞]#

(# 必tất 袂# 反phản )# 。

稽khể [咒-几+田]#

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

為vi 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

無vô 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

憂ưu 喜hỷ

(# 上thượng 於ư 牛ngưu 反phản )# 。

寙# 墮đọa

(# 上thượng 羊dương 主chủ 反phản 勞lao 也dã 勞lao 苦khổ 多đa 惰nọa 〡# 也dã 切thiết 韻vận 云vân 器khí 空không 中trung 也dã 亦diệc 病bệnh 也dã 正chánh 作tác 寙# 又hựu 况# 禹vũ 反phản 悞ngộ )# 。

有hữu [歹*玄]#

(# 乎hồ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 弦huyền )# 。

亦diệc 効hiệu

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản 下hạ 乎hồ 教giáo 反phản )# 。

[先@人]# 則tắc

(# 上thượng 郎lang 道đạo 反phản 正chánh 作tác 老lão )# 。

慊khiểm/khiết 恨hận

(# 上thượng 乎hồ 兼kiêm 反phản 又hựu 作tác 嫌hiềm )# 。

疲bì 捲quyển

(# 巨cự 眷quyến 反phản 正chánh 作tác 倦quyện 惓# )# 。

著trước 廗#

(# 祥tường 昔tích 反phản )# 。

㿈# 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản 下hạ 楚sở 床sàng 反phản )# 。

未vị 熟thục

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

俎# 壞hoại

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 又hựu 音âm 阻trở )# 。

[親-見]# 苦khổ

(# 上thượng 相tương 親thân 反phản 正chánh 作tác 辛tân )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# # 搥trùy )# 。

惶hoàng [怡-台+處]#

(# 其kỳ 㨿# 反phản )# 。

世thế 俗tục

(# 似tự 欲dục 反phản )# 。

心tâm [去/手]#

(# 苦khổ 堅kiên 反phản )# 。

潦lạo 水thủy

(# 上thượng 音âm 老lão 雨vũ 水thủy 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 澇lao 郎lang 告cáo 反phản 淹yêm 〡# 也dã )# 。

第đệ 一nhất 百bách 卷quyển

經kinh 弓cung

(# 居cư [彰-章+原]# 反phản )# 。

# 諸chư

(# 上thượng 愽# 計kế 愽# 列liệt 二nhị 反phản )# 。

[宋-木+貴]# 相tương/tướng

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản 正chánh 作tác 實thật )# 。

如như 煮chử

(# 之chi 与# 反phản )# 。

山sơn 裏lý

(# 音âm 里lý )# 。

瑠lưu 璃ly

(# 力lực 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。

雜tạp 餝sức

(# 上thượng 在tại 迊táp 反phản 下hạ 尸thi 食thực 反phản )# 。

分phần/phân 折chiết

(# 先tiên 亦diệc 反phản )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

涷# #

(# 上thượng 都đô 貢cống 反phản 下hạ 彼bỉ 陵lăng 反phản 並tịnh 徒đồ 水thủy )# 。

窒# [(上/天)*(入/米)]#

(# 上thượng 丁đinh 吉cát 丁đinh 結kết 二nhị 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 富phú 樓lâu 那na [弓*(乞-乙+小)]# 〡# 〡# 耶da # 子tử 此thử 云vân 滿mãn 慈từ 女nữ 子tử )# 。

羅la 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 思tư 悞ngộ )# 。

漚âu 和hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 〡# 和hòa 拘câu 舍xá 羅la 唐đường 言ngôn 巧xảo 方phương 便tiện )# 。

親thân [示*矣]#

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

㧾# 說thuyết

(# 上thượng 才tài 孔khổng 反phản 又hựu 音âm 窟quật 悞ngộ )# 。

灟# 盡tận

(# 上thượng 郎lang [仁-二+侯]# 反phản 正chánh 作tác 漏lậu )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 國quốc 名danh 正chánh 之chi 迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la )# 。

傳truyền

十Thập 地Địa 經Kinh 論Luận 一Nhất 部Bộ 十Thập 二Nhị 卷Quyển 一Nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

基cơ 轝#

(# 羊dương 居cư 反phản 正chánh 作tác 輿dư )# 。

[糸*罡]# 統thống

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 他tha 宋tống 反phản )# 。

[成/聿]# 慮lự

(# 上thượng 池trì 沼chiểu 反phản 始thỉ 也dã 正chánh 也dã 敏mẫn 也dã 開khai 也dã 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 肇triệu 肁# 二nhị 形hình 也dã )# 。

赤xích 為vi

(# 上thượng 呼hô 格cách 反phản 感cảm 也dã 正chánh 作tác 赫hách )# 。

[厂@(((戉-戈)*乂)/口)]# 旭#

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

輟chuyết 暉huy

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản )# 。

淵uyên [奠*犬]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 余dư 修tu 反phản )# 。

沖# [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

終chung 泯mẫn

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

影ảnh 煥hoán

(# 大đại 貫quán 反phản )# 。

[冰-水+(序-予+(伯/大))]# 豁hoát

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 呵ha 各các 反phản )# 。

瀛doanh 岳nhạc

(# 上thượng 以dĩ 嬰anh 反phản 下hạ 五ngũ 角giác 反phản 正chánh 作tác 瀛doanh 岳nhạc 也dã )# 。

# 言ngôn

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

靡mĩ 測trắc

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản )# 。

# 傒#

(# 上thượng 常thường 力lực 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

淵uyên [彳*需]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 人nhân 朱chu 反phản )# 。

婆bà 籔#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản 婆bà 〡# 槃bàn 豆đậu 魏ngụy 言ngôn 天thiên 親thân 正chánh 言ngôn 伐phạt 蘇tô 畔bạn 度độ 言ngôn 世thế 親thân 也dã )# 。

[挺-壬+手]# 高cao

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

扷# 英anh

(# 衣y 京kinh 反phản 正chánh 作tác 英anh )# 。

[旡*見]# 於ư

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 正chánh 作tác 䂓# )# 。

徽# 縱túng/tung

(# 上thượng 許hứa 韋vi 反phản 下hạ 子tử 容dung 反phản )# 。

遐hà 慨khái

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 下hạ 苦khổ 礙ngại 反phản )# 。

[這-言+狠]# 尒#

(# 上thượng 莫mạc 角giác 反phản )# 。

[修/心]# 想tưởng

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 遠viễn 也dã 思tư 也dã 正chánh 作tác 悠du )# 。

[利-禾+(罩-卓+正)]# 藏tạng

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 金kim 〡# 藏tạng )# 。

乖quai 遼liêu

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 下hạ 刀đao 條điều 反phản )# 。

神thần 恊#

(# 嫌hiềm 頰giáp 反phản )# 。

往vãng 烈liệt

(# 力lực 哲triết 反phản )# 。

准chuẩn 傍bàng

(# 蒲bồ 浪lãng 反phản )# 。

爰viên 製chế

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản )# 。

叡duệ 哲triết

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 下hạ 知tri 烈liệt 反phản )# 。

[倠/乃]# 神thần

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

敷phu 道đạo

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

栖tê 照chiếu

(# 上thượng 斯tư 號hiệu 反phản )# 。

之chi 囿#

(# 于vu 救cứu 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。

搜sưu 隱ẩn

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

不bất [佑-口+田]#

(# 皮bì 秘bí 反phản )# 。

玄huyền 杼trữ

(# 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 星tinh 名danh 也dã 尓# 疋thất 玄huyền 枵# 虛hư 也dã 正chánh 作tác 拐# 也dã 字tự 體thể 似tự 杼trữ 神thần 与# 直trực 呂lữ 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

道đạo [怡-台+(文/巾)]#

(# 音âm 希hy 三tam 藏tạng 名danh 菩Bồ 提Đề 流lưu 支chi 魏ngụy 言ngôn 道đạo 〡# 正chánh 作tác 悕hy )# 。

緒tự [彳*需]#

(# 上thượng 側trắc 持trì 反phản )# 。

紫tử [庭-壬+手]#

(# 持trì 丁đinh 反phản 正chánh 作tác 庭đình )# 。

餘dư 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản 亦diệc 作tác 弮# 經kinh 書thư 軸trục 也dã )# 。

邁mại 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 芥giới 反phản )# 。

淵uyên 部bộ

(# 上thượng 一nhất 玄huyền 反phản )# 。

肉nhục 不bất

(# 上thượng 亡vong 兩lưỡng 反phản 無vô 也dã 正chánh 作tác 冈# )# 。

研nghiên 攬lãm

(# 上thượng 五ngũ 賢hiền 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

片phiến 辞#

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

隻chỉ 說thuyết

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

拜bái 詣nghệ

(# 上thượng 補bổ 介giới 反phản 正chánh 作tác 拜bái )# 。

[夢-夕+(夕*戈)]# 遺di

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản )# 。

親thân 紆hu

(# 衣y 俱câu 反phản )# 。

玄huyền [泳-永+蔘]#

(# 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 藻tảo )# 。

飛phi [韓-韋+翕]#

(# 寒hàn 案án 反phản )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

[宋-木+視]# 測trắc

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

忝thiểm 廁trắc

(# 上thượng 他tha 念niệm 反phản 辱nhục 也dã 下hạ 初sơ 事sự 反phản 間gian 也dã )# 。

末mạt 莚diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 席tịch 也dã )# 。

敢cảm 竊thiết

(# 千thiên 結kết 反phản )# 。

[社-土+互]# 記ký

(# 上thượng 旨chỉ 夷di 反phản 敬kính 也dã 又hựu 丁đinh 兮hề 反phản 短đoản 也dã )# 。

論luận 文văn

彼bỉ 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

諮tư 請thỉnh

(# 上thượng 即tức 夷di 反phản 謨mô 也dã )# 。

遍biến 聞văn

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 周chu 也dã 正chánh 作tác 徧biến 遍biến 二nhị 形hình )# 。

无# 閡ngại

(# 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

无# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

勝thắng 匋#

(# 許hứa 恭cung 反phản 正chánh 作tác 胷# )# 。

懷hoài 孕dựng

(# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。

能năng 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

放phóng 逸dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

勘khám 辯biện

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 下hạ 皮bì 件# 反phản )# 。

勘khám 智trí

(# 上thượng 若nhược 言ngôn 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# )# 。

椑# 羅la

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 胎thai 名danh 也dã )# 。

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 更cánh 也dã [這-言+(危-(夗-夕)+巾)]# 也dã )# 。

勘khám 聞văn

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản )# 。

[局/心]# 他tha

(# 上thượng 其kỳ 記ký 反phản )# 。

姤cấu 勝thắng

(# 上thượng 丁đinh 故cố 反phản )# 。

[怡-台+(文/巾)]# 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

[泳-永+奈]# 汗hãn

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

嘶# 字tự

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[口*(栗-木+心)]# 阿a

(# 上thượng 烏ô 各các 反phản )# 。

顯hiển 示thị

(# 上thượng 呼hô 典điển 反phản )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 慈từ 与# 反phản 下hạ 慈từ 雀tước 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

隱ẩn #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

[絅-口+又]# [高/土]#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

揌# 相tương/tướng

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 惣# )# 。

鳥điểu 䟽#

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

是thị [打-丁+(用/心)]#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

言ngôn 。

(# 音âm 道đạo )# 。

鳥điểu 䟽#

(# 音âm 跡tích )# 。

淳thuần 至chí

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

向hướng 時thời

(# 上thượng 書thư 亮lượng 反phản 少thiểu 時thời 也dã 又hựu 久cửu 也dã 正chánh 作tác 曏# )# 。

調điều 矛mâu

(# 而nhi 由do 反phản 正chánh 作tác 柔nhu )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

臥ngọa 具cụ

(# 上thượng 五ngũ 過quá 反phản )# 。

迎nghênh 送tống

(# 上thượng 魚ngư 京kinh 反phản )# 。

軓# 則tắc

(# 上thượng 居cư 痏vị 反phản 法pháp 也dã 說thuyết 文văn 字tự 樣# 從tùng 九cửu 又hựu 音âm 犯phạm 悞ngộ )# 。

[夕/一]# 不bất

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản )# 。

罝ta 河hà

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 愽# 袂# 反phản )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 上thượng 秦tần 悉tất 反phản 下hạ 都đô 故cố 反phản )# 。

死tử 生sanh

(# 上thượng 五ngũ 家gia 反phản 正chánh 作tác 牙nha )# 。

恡lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 呂lữ 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 非phi 也dã )# 。

軻kha 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。

車xa #

(# 其kỳ 魚ngư 反phản )# 。

馬mã [(王*勿)/心]#

(# 音âm # )# 。

僮đồng [供-八+小]#

(# 蒲bồ 木mộc 反phản )# 。

# 積tích

(# 上thượng 知tri 呂lữ 反phản )# 。

調điều 柔nhu

(# 而nhi 由do 反phản )# 。

勉miễn 諸chư

(# 上thượng 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

直trực 心tâm

(# 上thượng 他tha 力lực 反phản )# 。

[怡-台+(文/巾)]# 望vọng

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 下hạ 無vô 放phóng 反phản )# 。

捶chúy 朾#

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

[耳*山]# 悔hối

(# 上thượng 丑sửu 耳nhĩ 反phản )# 。

捕bộ 養dưỡng

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

惚hốt #

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 乎hồ 盖# 反phản )# 。

耶da [婬-壬+工]#

(# 上thượng 祥tường 嗟ta 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。

# 護hộ

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản )# 。

耶da 婬dâm

(# 羊dương 林lâm 反phản )# 。

親thân 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản )# 。

侵xâm 惚hốt

(# 上thượng 七thất 心tâm 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

麁thô 䵃quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

不bất 受thọ

(# 烏ô 礙ngại 反phản )# 。

匈hung 心tâm

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản 〡# 膺ưng 也dã 臆ức 也dã 正chánh 作tác # )# 。

# 塞tắc

(# 上thượng 愽# 計kế 愽# 結kết 二nhị 反phản )# 。

熱nhiệt 惚hốt

(# 上thượng 而nhi 舌thiệt 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 蒲bồ 脂chi 反phản )# 。

戲hí #

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

三tam [卄/奪]#

(# 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

[占-口+乙]# [句-口+工]#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

不bất [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

習tập 氣khí

(# 丘khâu 既ký 反phản )# 。

弊tệ #

(# 上thượng 蒲bồ 祭tế 反phản )# 。

䛴# 語ngữ

(# 上thượng 丘khâu 倚ỷ 反phản )# 。

前tiền 揌#

(# 音âm 惣# )# 。

厚hậu [目*壹]ê

(# 上thượng 侯hầu 口khẩu 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

將tương 墜trụy

(# 直trực 遂toại 反phản )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản 又hựu 快khoái 决# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

愛ái 璅tỏa

(# 蘇tô 果quả 反phản )# 。

# 在tại

(# 音âm 閇bế )# 。

涅niết [臊-品+巳]#

(# 上thượng 奴nô 結kết 反phản 下hạ 步bộ 官quan 反phản )# 。

覆phú #

(# 上thượng 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 必tất 祭tế 反phản )# 。

摷# 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản 又hựu 側trắc 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

樔# 窟quật

(# 同đồng 上thượng )# 。

侵xâm 惚hốt

(# 侵xâm # )# 。

置trí 樊phàn

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 下hạ 扶phù 番phiên 反phản 正chánh 作tác 礬phàn 也dã )# 。

[日/煮]# 已dĩ

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

復phục 置trí

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

撗hoàng [乏-之+犮]#

(# 衣y 小tiểu 反phản )# 。

閇bế 在tại

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

掉trạo 沒một

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

矛mâu #

(# 上thượng 而nhi 白bạch 反phản 下hạ 而nhi 兖# 反phản 上thượng 又hựu 音âm 牟mâu 下hạ 又hựu 音âm [儒-雨+而]# 並tịnh 悞ngộ )# 。

履lý 水thủy

(# 上thượng 力lực 几kỉ 反phản 踐tiễn 也dã 正chánh 作tác 履lý )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 莫mạc 本bổn 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ ▆# 各các 二nhị 反phản 撫phủ 持trì 也dã 摸mạc # 也dã )# 。

[虫*ㄆ]# ▆# 蠅dăng

(# 上thượng 無vô 云vân 反phản 中trung 莫mạc 庚canh 反phản 下hạ 羊dương 陵lăng 反phản )# 。

相tướng 貌mạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

悕hy 望vọng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 下hạ 無vô 放phóng 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

煩phiền [怡-台+(ㄉ/山)]#

(# 音âm # )# 。

[(圭*九)/大]# 力lực

(# 音âm 世thế )# 。

煩phiền [怡-台+(澀-(泳-永))]#

(# 音âm # )# 。

[怡-台+((刀*刀)/山)]# 泍#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

循tuần 身thân

(# 上thượng 祥tường 遵tuân 反phản )# 。

猗ỷ 斍#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 古cổ 岳nhạc 反phản 上thượng 又hựu 平bình 聲thanh )# 。

法pháp 䗍#

(# 音âm 騾loa )# 。

雨vũ 漬tí

(# 慈từ 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[這-言+(米*斤)]# 智trí

(# 上thượng 徒đồ 短đoản 反phản )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 楚sở 牙nha 反phản )# 。

陰ấm 界giới

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô 亦diệc 云vân 蘊uẩn 界giới )# 。

[去/手]# 取thủ

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# 心tâm

(# 同đồng 上thượng )# 。

此thử [(田/ㄠ)*頁]#

(# 火hỏa 典điển 火hỏa 見kiến 二nhị 反phản 明minh 也dã )# 。

# 竭kiệt

(# 上thượng 古cổ 安an 反phản 下hạ 奇kỳ 列liệt 反phản )# 。

[(臣*又)/羽]# 藏tạng

(# 上thượng 烏ô 計kế 反phản 下hạ 在tại 郎lang 反phản )# 。

諸chư 奮phấn

(# 求cầu 右hữu 反phản )# 。

顯hiển 示thị

(# 音âm 顯hiển )# 。

繫hệ #

(# 音âm 閇bế )# 。

自tự 謢#

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

㽵# [宥*(已/又)]#

(# 音âm 嚴nghiêm )# 。

卬# 笇#

(# 上thượng 音âm 印ấn )# 。

蠱cổ 毒độc

(# 上thượng 音âm 古cổ 毒độc 藥dược 也dã )# 。

戲hí 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

薗viên 觀quán

(# 上thượng 為vi 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

華hoa 菓quả

(# 花hoa 果quả 二nhị 音âm )# 。

瑠lưu 瑀#

(# 呂lữ 支chi 反phản 又hựu 音âm 禹vũ 悞ngộ )# 。

珊san 瑚hô

(# 上thượng 桒# 于vu 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

# [王*(戶@木)]#

(# 上thượng 尺xích 遮già 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

馬mã #

(# 音âm # )# 。

摩ma 瑩oánh

(# 上thượng 莫mạc 何hà 反phản 下hạ 於ư 定định 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[家-?]# 靖tĩnh

(# 上thượng 音âm 寂tịch 下hạ 音âm 淨tịnh )# 。

䨱# #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 愛ái 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 徒đồ 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

生sanh #

(# 音âm 觸xúc )# 。

熱nhiệt 惚hốt

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

惚hốt 聚tụ

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 自tự 遇ngộ 反phản )# 。

若nhược 實thật

(# 音âm 實thật )# 。

心tâm 熱nhiệt

(# 而nhi 設thiết 反phản )# 。

啼đề 哭khốc

(# 苦khổ 木mộc 反phản )# 。

阿a 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 尸thi 尓# 反phản 非phi )# 。

為vi 導đạo

(# 音âm 道đạo )# 。

為vi 師sư

(# 所sở 類loại 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

俎# 壞hoại

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 沮trở )# 。

未vị 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

為vi 導đạo

(# 音âm 道đạo )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

[怡-台+處]# 事sự

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

廣quảng 狹hiệp

(# 戶hộ 夾giáp 反phản )# 。

首thủ 阤đà

(# 音âm 陁# 西tây 天thiên 四tứ 姓tánh 也dã 一nhất 曰viết 婆Bà 羅La 門Môn 二nhị 口khẩu # 帝đế 利lợi 三tam 曰viết # 奢xa 四tứ 曰viết 首thủ 陁# 羅la )# 。

方phương 網võng

(# 音âm [絅-口+又]# )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

# 中trung

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 亦diệc 耎nhuyễn )# 。

根căn 攝nhiếp

(# 尸thi # 反phản )# 。

隨tùy #

(# 同đồng 上thượng )# 。

讒sàm 倿nịnh

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 下hạ 奴nô 定định 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

為vi #

(# 音âm # )# 。

瑠lưu 瑀#

(# [咒-几+田]# 离# )# 。

齊tề 輪luân

(# 上thượng 疾tật 西tây 反phản )# 。

# #

(# 上thượng 音âm 花hoa 下hạ 音âm # )# 。

放phóng 逸dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

迭điệt 㸦#

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

奮phấn 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 相tương/tướng 俊# 反phản )# 。

能năng 勘khám

(# 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham )# 。

澍chú 大đại

(# 上thượng 朱chu 句cú 反phản )# 。

雨vũ 聚tụ

(# 音âm 聚tụ )# 。

華hoa 葙#

(# 音âm 廂sương )# 。

遍biến 䨱#

(# 上thượng 卜bốc 見kiến 反phản )# 。

口khẩu 噓hư

(# 許hứa 魚ngư 反phản )# 。

[文/巾]# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

伎kỹ 藝nghệ

(# 魚ngư 例lệ 反phản )# 。

不bất 鴗#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

巧xảo 匠tượng

(# 上thượng 口khẩu 夘# 反phản 下hạ 才tài 亮lượng 反phản )# 。

攢toàn [宋-木+身]#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

魔ma #

(# 火hỏa [前-刖+ㄅ]# 反phản 梵Phạm 言ngôn 摩ma 〡# 首thủ 羅la 此thử 言ngôn 大Đại 自Tự 在Tại 天Thiên 王Vương 也dã )# 。

聲thanh

[弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 菩Bồ 薩Tát 所sở 問vấn 經kinh 論luận 等đẳng 三tam 論luận 十thập 卷quyển (# 同đồng 帙# )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 所Sở 問Vấn 經Kinh 論Luận 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

彼bỉ 已dĩ

(# 居cư 里lý 反phản 〡# 身thân 也dã 正chánh 作tác 己kỷ )# 。

徧biến 私tư

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

沖# 寄ký

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

醇thuần [酉*犬]#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 以dĩ 修tu 反phản )# 。

醨# 風phong

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

搆câu 捋#

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 盧lô 活hoạt 反phản )# 。

蘯# 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 〡# 滌địch 也dã )# 。

搜sưu 玄huyền

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 鑒giám

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

夙túc 成thành

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản )# 。

卓trác [倠/乃]#

(# 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

闡xiển 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 豕thỉ [采-木+(豕-一)]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

敫# 嘉gia

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 歌ca 也dã 冝# 作tác 敷phu 芳phương 無vô 反phản 下hạ 音âm 家gia 善thiện 也dã )# 。

處xứ 遘cấu

(# 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

祥tường 墟khư

(# 丘khâu 居cư 反phản )# 。

[言*向]# 通thông

(# 上thượng 休hưu 政chánh 反phản 自tự 也dã 正chánh 作tác 詷# 也dã 道đạo 不bất 〡# 通thông 也dã )# 。

響hưởng 苹#

(# 才tài 遂toại 反phản 集tập 也dã 正chánh 作tác 萃tụy )# 。

法pháp 湌#

(# 倉thương 安an 反phản )# 。

萇# 飜phiên

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản 下hạ 芳phương 煩phiền 反phản )# 。

沾triêm 神thần

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản )# 。

智trí [(上/火)*頁]#

(# 古cổ 須tu 反phản )# 。

# 鋒phong

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản 下hạ 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

# 素tố

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

勾# 合hợp

(# 上thượng 九cửu 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 句cú )# 。

理lý 備bị

(# 皮bì 秘bí 反phản )# 。

執chấp 筆bút

(# 上thượng 之chi 十thập 反phản )# 。

婉uyển 而nhi

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

[厂@報]# 旨chỉ

(# 上thượng 九cửu 月nguyệt 反phản )# 。

而nhi 鄣#

(# 音âm 章chương 明minh 也dã 正chánh 作tác 彰chương )# 。

畢tất 効hiệu

(# 下hạ 教giáo 反phản )# 。

伓# 功công

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản 〡# 有hữu 力lực 也dã 正chánh 作tác 伾# )# 。

奮phấn 學học

(# 上thượng 其kỳ 右hữu 反phản )# 。

[繹-幸+亡]# 融dung

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 余dư 戌tuất 反phản )# 。

眾chúng #

(# 陳trần 一nhất 反phản )# 。

自tự [穴/惺]#

(# 冝# 作tác 消tiêu 惺tinh 二nhị 同đồng 息tức 井tỉnh 反phản 減giảm 也dã 悟ngộ 也dã 序tự 云vân 故cố 使sử 元nguyên 明minh 重trọng/trùng 山sơn 不bất 持trì 禪thiền 慧tuệ 而nhi 自tự 崩băng 封phong 情tình 執chấp 見kiến 弗phất 假giả 久cửu 習tập 而nhi 自tự 〡# 是thị 也dã 郭quách 氏thị 音âm 作tác 息tức 定định 反phản )# 。

有hữu 幸hạnh

(# 胡hồ 耿# 反phản 〡# 遇ngộ 也dã 正chánh 作tác 幸hạnh 也dã 又hựu 音âm 達đạt 通thông 也dã 本bổn 也dã )# 。

謶# 未vị

(# 上thượng 書thư 慮lự 反phản 冀ký 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 又hựu 之chi 若nhược 反phản 欺khi 也dã 非phi 也dã )# 。

論luận 文văn

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

[占-口+乙]# [句-口+工]#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

緣duyên #

(# 昌xương 玉ngọc 反phản )# 。

四tứ 魔ma

(# 莫mạc 何hà 反phản )# 。

跳khiêu 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 池trì 石thạch 反phản )# 。

定định 聚tụ

(# 才tài 句cú 反phản )# 。

罣quái 㝵#

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 愛ái 反phản )# 。

路lộ 猗ỷ

(# 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

徧biến 黨đảng

(# 上thượng 疋thất 綿miên 反phản 下hạ 當đương 朗lãng 反phản 上thượng 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

不bất 肻#

(# 口khẩu 等đẳng 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

五ngũ 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản )# 。

黑hắc 綖diên

(# 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 地địa 獄ngục 名danh 亦diệc 云vân 黑hắc 繩thằng )# 。

劈phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

分phần/phân 阤đà

(# 音âm 陁# 此thử 言ngôn 白bạch 蓮liên 華hoa 也dã 然nhiên 有hữu 三tam 異dị 焉yên 一nhất 華hoa 而nhi 未vị 開khai 名danh 屈khuất 摩ma 羅la 開khai 而nhi 將tương 落lạc 名danh 迦ca 摩ma 羅la 處xứ 中trung 盛thịnh 時thời 名danh 分phần/phân 陁# 利lợi 亦diệc 云vân 奔bôn 拏noa 利lợi 亦diệc 云vân 芬phân 茶trà 利lợi 皆giai 一nhất 義nghĩa 異dị 名danh 也dã )# 。

嫉tật 姤cấu

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

不bất [仁-二+(栽-木+非)]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 悞ngộ )# 。

无# 實thật

(# 慎thận 一nhất 反phản )# 。

挮thế 撜#

(# 上thượng 他tha 兮hề 反phản 下hạ 登đăng 亘tuyên 反phản )# 。

[去/手]# 舒thư

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản 下hạ 手thủ 諸chư 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

安an 罝ta

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

指chỉ 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

# 積tích

(# 上thượng 知tri 呂lữ 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

禂# 林lâm

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 穊# 也dã 又hựu 都đô 老lão 反phản 悞ngộ )# 。

麁thô 獷quánh

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 又hựu 音âm 黃hoàng 悞ngộ )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

不bất 恌#

(# 徒đồ 了liễu 反phản 〡# 動động 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 掉trạo 二nhị 形hình 也dã 又hựu 余dư 招chiêu 他tha [條-(仁-二)+彳]# 二nhị 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 陁# 骨cốt 反phản )# 。

捲quyển 手thủ

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

摑quặc 打đả

(# 上thượng 古cổ 獲hoạch 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 私tư 妙diệu 反phản )# 。

# 目mục

(# 上thượng 音âm 舜thuấn 正chánh 作tác # )# 。

奮phấn 眉mi

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

兆triệu 火hỏa

(# 上thượng 徒đồ 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 地địa [水/土]# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 趙triệu 悞ngộ )# 。

一nhất 葙#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

如như [口*(自/死)]#

(# 香hương 左tả 反phản 正chánh 作tác [鼻*(自/大)]# )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 達đạt 反phản )# 。

漯# 地địa

(# 上thượng 失thất 入nhập 反phản )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản 又hựu 音âm 曷hạt 悞ngộ )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 諸chư 羊dương 反phản )# 。

碓đối 臼cữu

(# 上thượng 都đô 內nội 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản )# 。

雀tước 鼠thử

(# 尸thi 与# 反phản )# 。

雹bạc 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 相tương/tướng 韋vi )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

勘khám 等đẳng

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 正chánh 作tác 堪kham 戡# )# 。

畏úy [怡-台+翟]#

(# 音âm 具cụ )# 。

及cập 娙#

(# 羊dương 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

略lược 有hữu

(# 上thượng 力lực 若nhược 反phản )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 迎nghênh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

差sai 別biệt

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

塔tháp [序-予+(共-八+田)]#

(# 明minh 照chiếu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

私tư 咤trá

(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。

命mạng 弁#

(# 皮bì 件# 反phản 正chánh 作tác 辯biện )# 。

髄# #

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 此thử 云vân 可khả 食thực )# 。

中trung [乏-之+犬]#

(# 上thượng 知tri 仲trọng 反phản 下hạ 於ư 小tiểu 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

燈đăng 炷chú

(# 主chủ 注chú 二nhị 音âm )# 。

蕀cức 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

土thổ/độ 塊khối

(# 苦khổ 內nội 反phản 亦diệc 作tác 凷# 也dã )# 。

攢toàn 燧toại

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản 下hạ 音âm 遂toại )# 。

鹽diêm 喻dụ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

羅la 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

皷cổ 捊bào

(# 音âm 浮phù 搥trùy 也dã )# 。

[(湤-方)-也+几]# 水thủy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 沒một 也dã 字tự 樣# 作tác 沈trầm )# 。

消tiêu [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

如như 抲#

(# 古cổ 何hà 反phản 各các 抦# 也dã )# 。

批# 尸thi

(# 上thượng 卑ty 旨chỉ 反phản 胎thai 名danh 也dã 正chánh 作tác 枇# 也dã 亦diệc 云vân 閇bế 尸thi 亦diệc 云vân 椑# 尸thi 亦diệc 云vân 閇bế 首thủ 皆giai 一nhất 義nghĩa 也dã 瑜du 伽già 論luận 云vân 表biểu 裏lý 如như 酪lạc 未vị 至chí 肉nhục 時thời 名danh 遏át 部bộ 曇đàm 若nhược 已dĩ 成thành 肉nhục 仍nhưng 極cực 柔nhu 耎nhuyễn 名danh 閇bế 尸thi 也dã 又hựu 普phổ 迷mê 反phản 非phi 也dã )# 。

大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh 論Luận 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

不bất 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản 免miễn 也dã 察sát 也dã 又hựu 音âm 真chân )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 疾tật 与# 反phản )# 。

恡lận 惜tích

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

謟siểm 恌#

(# 上thượng 音âm 叨# 疑nghi 也dã 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 動động 也dã 五ngũ 盖# 中trung 二nhị 盖# 也dã 一nhất 貪tham 欲dục 二nhị 瞋sân 恚khuể 三tam 睡thụy 眠miên 四tứ 掉trạo 戲hí 五ngũ 疑nghi 悔hối 今kim 云vân 諂siểm 恌# 是thị 疑nghi 悔hối 掉trạo 戲hí 二nhị 盖# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 挑thiêu 也dã 又hựu 祧# 遙diêu 二nhị 音âm 非phi )# 。

索sách 鎻#

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

火hỏa [敖-十+土]#

(# 五ngũ 高cao 反phản 炒sao 也dã 正chánh 作tác 熬ngao )# 。

攢toàn 成thành

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

國quốc 繼kế

(# 古cổ 詣nghệ 反phản [(扁-戶+(一/口))*司]# 也dã )# 。

擗# 地địa

(# 上thượng 步bộ 益ích 反phản )# 。

指chỉ [后-口+十]#

(# 音âm 尺xích 逐trục 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

腃# 安an

(# 上thượng 尸thi 證chứng 反phản 正chánh 作tác 勝thắng )# 。

離ly [勝-力+衣]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

卑ty 隰#

(# 尸thi 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 濕thấp )# 。

迭điệt 互hỗ

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản 下hạ 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

灰hôi 聚tụ

(# 上thượng 呼hô 迴hồi 反phản 下hạ 自tự 禹vũ 反phản )# 。

惚hốt 泍#

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

# 淨tịnh

(# 上thượng 他tha 內nội 反phản 卻khước 下hạ 也dã 亦diệc 作tác # # )# 。

逃đào #

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 子tử 口khẩu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

如như 犮#

(# 苦khổ 泫huyễn 反phản 狗cẩu 也dã )# 。

逐trục 塊khối

(# 苦khổ 內nội 反phản )# 。

tễ 宿túc

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

麁thô 澀sáp

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

寶Bảo 髻Kế 經Kinh 四Tứ 法Pháp 憂Ưu 波Ba 提Đề 舍Xá 一Nhất 卷Quyển

翻phiên 譯dịch 記ký

烏ô 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 巨cự 寄ký 反phản 武võ 官quan 函hàm )# 。

㔜# 海hải

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

鄴# 城thành

(# 上thượng 魚ngư 刧# 反phản )# 。

論luận 文văn

洲châu 埏duyên

(# 上thượng 音âm 州châu 下hạ 音âm 誕đản 下hạ 正chánh 作tác 潬đán 水thủy 中trung 可khả 居cư 曰viết 洲châu 水thủy 中trung 沙sa 堆đôi 曰viết 潬đán 也dã 又hựu 音âm 延diên 非phi )# 。

陂bi 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

[絅-口+又]# 縵man

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

踹# 䏶#

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

頥# 頰giáp

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

目mục #

(# 音âm 接tiếp )# 。

膱# 狎hiệp

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ 戶hộ 甲giáp 反phản )# 。

踝hõa 平bình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

鵞nga 步bộ

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản )# 。

腹phúc 脇hiếp

(# 香hương 刼# 反phản 正chánh 作tác 脅hiếp )# 。

黑hắc 黶yểm

(# 於ư 琰diêm 反phản )# 。

# 微vi

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản )# 。

咲# 則tắc

(# 同đồng 上thượng )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

額ngạch 中trung

(# 上thượng 五ngũ 挌# 反phản )# 。

坑khanh 坎khảm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

塠# 阜phụ

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

無vô 䩛#

(# 音âm 秘bí 馬mã 勒lặc 口khẩu 鐵thiết 也dã 正chánh 作tác 轡bí 䩛# 二nhị 形hình 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 非phi 也dã )# 。

䗍# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản )# 。

虛hư

佛Phật 地địa 經kinh 論luận 等đẳng 三tam 論luận 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

佛Phật 地Địa 經Kinh 論Luận 七Thất 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

揭yết 婆bà

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

遏át 濕thấp

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

赤xích 蟲trùng

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

羯yết 雞kê

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

呾đát 諾nặc

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 各các 反phản )# 。

緊khẩn 撩#

(# 上thượng 吉cát 引dẫn 反phản 下hạ 奴nô 達đạt 反phản )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

比tỉ 拏noa

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 女nữ 加gia 反phản 亦diệc 云vân 刼# [實-毌+尸]# 那na )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

永vĩnh 斷đoạn

(# 徒đồ 短đoản 都đô 管quản 二nhị 反phản 絕tuyệt 也dã )# 。

配phối 属#

(# 上thượng 普phổ 昧muội 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 慧tuệ

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 郎lang 孔khổng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 不bất 調điều )# 。

不bất 泍#

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

堪kham 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

贍thiệm [泳-永+部]#

(# 蒲bồ 古cổ 反phản 正chánh 作tác 部bộ 樹thụ 名danh 也dã 南nam 洲châu 因nhân 樹thụ 為vi 名danh 古cổ 經Kinh 云vân 閻Diêm 浮Phù 提đề 亦diệc 云vân 剡# 浮phù 並tịnh 是thị 也dã 剡# 時thời 染nhiễm 以dĩ 染nhiễm 二nhị 反phản )# 。

異dị [孰/火]#

(# 市thị 六lục 反phản )# 。

[泳-永+奈]# 淨tịnh

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

如như 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

免miễn 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

令linh 无#

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 今kim 皆giai 作tác 全toàn )# 。

卬# 境cảnh

(# 上thượng 伊y 逸dật 反phản )# 。

長trường/trưởng 梪#

(# 音âm 短đoản 又hựu 音âm 豆đậu 非phi )# 。

唐đường [捐-口+ㄙ]#

(# 音âm 緣duyên )# 。

補bổ 特đặc

(# 上thượng 卜bốc 古cổ 反phản )# 。

伽già 羅la

(# 上thượng 巨cự 伽già 反phản 梵Phạm 云vân 補bổ 特đặc 伽già 羅la 。 此thử 云vân 人nhân 亦diệc 云vân 數số 取thủ 趣thú 亦diệc 云vân 更cánh 求cầu 趣thú 也dã )# 。

眩huyễn 翳ế

(# 上thượng 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm 下hạ 於ư 計kế 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

醍đề 醐hồ

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。

燒thiêu 燥táo

(# 音âm 掃tảo )# 。

勞lao 弊tệ

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản )# 。

鑒giám 淨tịnh

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

編biên 織chức

(# 上thượng 卑ty 玄huyền 反phản )# 。

憂ưu 戚thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

更cánh 足túc

(# 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

又hựu #

(# 音âm 退thoái )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

能năng 詮thuyên

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

殉# 利lợi

(# 上thượng 似tự 俊# 反phản )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

[這-言+(色-巴+巾)]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

分phần/phân 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

瑜du 膳thiện

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 時thời 戰chiến 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 巨cự 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 殑căng 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 河hà 名danh 也dã )# 。

潛tiềm 注chú

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản )# 。

金kim 剛cang 般Bát 若Nhã 論luận 兩lưỡng 卷quyển

搏bác 取thủ

(# 上thượng 補bổ 居cư 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản )# 。

腎thận 攘nhương

(# 上thượng 時thời 忍nhẫn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

腎thận 禳#

(# 同đồng 上thượng 般bát 羅la 腎thận 攘nhương 波Ba 羅La 蜜Mật 者giả 。 即tức 是thị 般Bát 若Nhã 。 波Ba 羅La 蜜Mật 具cụ 足túc 翻phiên 也dã 又hựu 而nhi 羊dương 反phản )# 。

持trì 散tán

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 正chánh 作tác 持trì )# 。

荒hoang 廢phế

(# 方phương 吠phệ 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 廢phế )# 。

能Năng 断# 金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 多Đa 經Kinh 論Luận 頌Tụng 一Nhất 卷Quyển

遷thiên 異dị

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

荖# #

(# 川xuyên 兖# 反phản 錯thác 訛ngoa 也dã )# 。

秣# 磨ma

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

溜# 州châu

(# 上thượng 音âm 緇# 正chánh 作tác 淄# )# 。

道đạo 恪khác

(# 苦khổ 各các 反phản )# 。

玄huyền 傘tản

(# 音âm 散tán 正chánh 作tác 傘tản 同đồng )# 。

舘# 國quốc

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

閑nhàn 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

堂đường

金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 。 論luận 等đẳng 五ngũ 論luận 十thập 一nhất 卷quyển (# 同đồng 帙# )# 。

金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 經Kinh 論Luận 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

收thu 衣y

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

捨xả 栰phạt

(# 扶phù 發phát 反phản )# 。

湏# 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

中trung 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

涕thế 淚lệ

(# 上thượng 音âm 體thể 目mục 汁trấp 也dã 又hựu 他tha 計kế 反phản 淚lệ 也dã 冝# 作tác 洟di 音âm 剃thế 鼻tị 液dịch 也dã 泣khấp 者giả 必tất ▆# 淚lệ 俱câu 出xuất 也dã )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 本bổn 反phản 拭thức 也dã )# 。

# 有hữu

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản 正chánh 作tác [文/巾]# )# 。

智trí [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

㧾# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 揔# 緫# 二nhị 形hình 又hựu 苦khổ 骨cốt 呼hô 骨cốt 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

能Năng 断# 金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 。 多Đa 經Kinh 論Luận 三Tam 卷Quyển

上thượng 卷quyển

覺giác 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

遷thiên 異dị

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản )# 。

蕑gian 別biệt

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 彼bỉ 列liệt 反phản )# 。

遼liêu 落lạc

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

中trung 卷quyển

塵trần 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản 汙ô 也dã 亦diệc 作tác 坋phấn )# 。

婫# 此thử

(# 上thượng 疋thất 計kế 反phản 配phối 也dã 正chánh 作tác 媲# )# 。

胄trụ 族tộc

(# 上thượng 直trực 右hữu 反phản 胤dận 也dã 國quốc 子tử 曰viết 胄trụ )# 。

註chú 出xuất

(# 上thượng 竹trúc 句cú 朱chu 句cú 二nhị 反phản 解giải 也dã )# 。

荖# 舛suyễn

(# 尺xích 兖# 反phản )# 。

配phối 属#

(# 朱chu 五ngũ 反phản 相tương 連liên 也dã )# 。

喃nẩm 陁#

(# 上thượng 女nữ 咸hàm 反phản )# 。

痾# 陁#

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản )# 。

貽# 傷thương

(# 上thượng 羊dương 之chi 反phản )# 。

悏# 當đương

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 可khả 也dã 快khoái 也dã 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 上thượng 又hựu 五ngũ 類loại 反phản 非phi )# 。

鞠cúc 理lý

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 推thôi 也dã 窮cùng 也dã )# 。

膠giao 柱trụ

(# 上thượng 音âm 交giao 欺khi 也dã 下hạ 知tri 主chủ 反phản 草thảo 也dã )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 善thiện 也dã 下hạ 兵binh 美mỹ 反phản # 也dã 下hạ 又hựu 方phương 久cửu 反phản 不phủ 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

覆phú 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

灰hôi 燼tẫn

(# 辝# 進tiến 反phản 亦diệc 作tác 羙# )# 。

陀đà 羅la

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

親thân 竅khiếu

(# 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã 正chánh 作tác 覈# 也dã 又hựu 戶hộ 的đích 反phản 窮cùng 也dã 又hựu 音âm 擊kích 迫bách 也dã [阿-可+(戶/(乳-孚))]# 也dã 又hựu 苦khổ # 反phản 非phi 阸# 音âm 厄ách )# 。

幽u 冲#

(# 直trực 中trung 反phản 深thâm 也dã )# 。

分phần/phân [糸*罡]#

(# 上thượng 音âm 界giới 大đại 也dã 正chánh 作tác 介giới 下hạ 古cổ 郎lang 反phản )# 。

在tại [澰*殳]#

(# 力lực 奄yểm 反phản 水thủy 溢dật [白/八]# )# 。

[革*(利-禾+(來-(人*人)+(前-刖)))]# 體thể

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản 正chánh 作tác 鞠cúc )# 。

巘nghiễn 際tế

(# 上thượng 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

橐# 籥#

(# 上thượng 音âm 託thác 下hạ 音âm 藥dược )# 。

悽thê 〃#

(# 音âm 妻thê )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

屯truân 雲vân

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản )# 。

煥hoán 爛lạn

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

星tinh [殤-昜+小]#

(# 田điền 典điển 反phản )# 。

籍tịch 思tư

(# 上thượng 自tự 夜dạ 反phản 悞ngộ )# 。

金Kim 剛Cang 般Bát 若Nhã 波Ba 羅La 蜜Mật 經Kinh 。 破phá 取thủ 著trước 不bất 壞hoại 假giả 名danh 論luận 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

序tự

叡duệ 唐đường

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

御ngự 㝢#

(# 于vu 矩củ 反phản )# 。

幼ấu 齡linh

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

夙túc 遘cấu

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

閔mẫn 凶hung

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 病bệnh 也dã )# 。

舟chu 擑#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

月nguyệt [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ 八bát 月nguyệt 律luật 管quản 南nam 呂lữ 十thập 二nhị 月nguyệt 大đại 呂lữ 陰ấm 也dã 又hựu 隻chỉ 月nguyệt 為vi 律luật 雙song 月nguyệt 為vi 呂lữ 也dã )# 。

裝trang 縹#

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản 下hạ 疋thất 沼chiểu 反phản 青thanh 黃hoàng 白bạch 色sắc 雜tạp 也dã )# 。

丕# 業nghiệp

(# 上thượng 普phổ 悲bi 反phản 大đại 也dã )# 。

論luận 文văn

俾tỉ 其kỳ

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 使sử 也dã )# 。

有hữu 褊biển

(# 方phương 伏phục 反phản 吉cát 也dã 爵tước 命mạng 也dã 正chánh 作tác 福phước 也dã 又hựu 卑ty 緬# 反phản 非phi )# 。

掉trạo #

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

隨tùy 眂#

(# 莫mạc 賢hiền 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。

捫môn 淚lệ

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã )# 。

下hạ 卷quyển

[矯-(夭/口)+右]# 妄vọng

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

沮trở 乱#

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

即tức 晞#

(# 許hứa 衣y 反phản 曰viết 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

泫huyễn 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 犬khuyển 反phản )# 。

雨vũ 渧đế

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 又hựu 丁đinh 計kế 反phản 非phi )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 菩Bồ 提Đề 經Kinh 論Luận 兩Lưỡng 卷Quyển

辮biện #

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản 交giao 織chức 也dã 古cổ 亦diệc 作tác 編biên )# 。

法pháp 䗍#

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu

(# 桒# 走tẩu 反phản 梵Phạm 言ngôn 婆bà 藪tẩu 盤bàn 豆đậu 此thử 云vân 天thiên 親thân 新tân 譯dịch 云vân 伐phạt 蘇tô 畔bạn 度độ 唐đường 言ngôn 世thế 親thân )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 。 優ưu 波ba 提đề 舍xá 一nhất 卷quyển

(# 元nguyên 魏ngụy 中trung 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 勒lặc 那na 摩ma 提đề 共cộng 僧Tăng 朗lãng 等đẳng 譯dịch )# 。

優ưu 波ba 提đề 舍xá

(# 楚sở 語ngữ 也dã 此thử 言ngôn 論luận 議nghị 謂vị 廣quảng 解giải 經kinh 中trung 語ngữ 也dã )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

阿a #

(# 初sơ 六lục 反phản )# 。

驚kinh 寤ngụ

(# 上thượng 音âm 景cảnh 下hạ 音âm 捂# 正chánh 作tác 警cảnh 寤ngụ 也dã )# 。

[泳-永+架]# 法pháp

(# 上thượng 尸thi 林lâm 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 深thâm 也dã 郭quách 氏thị 音âm 嫁giá 非phi 也dã )# 。

# 餬#

(# 上thượng 音âm 提đề 下hạ 音âm 胡hồ )# 。

陜# 劣liệt

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 陿hiệp 狹hiệp )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

習tập

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 。 優ưu 波ba 提đề 舍xá 等đẳng 八bát 論luận 十thập 二nhị 卷quyển (# 同đồng 帙# )# 。

妙Diệu 法Pháp 蓮Liên 華Hoa 經Kinh 。 優ưu 波ba 提đề 舍xá 兩lưỡng 卷quyển

(# 元nguyên 魏ngụy 北bắc 天thiên 笁# 三tam 藏tạng 菩Bồ 提Đề 留lưu 支chi 共cộng 曇đàm 林lâm 等đẳng 譯dịch )# 。

法pháp 䗍#

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

淳thuần 熟thục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản 謂vị 警cảnh 覺giác 之chi 聲thanh 也dã 嗽thấu 也dã 經kinh 本bổn 及cập 前tiền 論luận 並tịnh 作tác 謦khánh 欬khái 是thị 也dã 下hạ 又hựu 音âm 孩hài 非phi 用dụng )# 。

勝Thắng 思Tư 惟Duy 梵Phạm 天Thiên 所Sở 問Vấn 經Kinh 論Luận 四Tứ 卷Quyển

[去/(冗-几+牟)]# 此thử

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

人nhân [門@(服-月+圭)]#

(# 音âm 闕khuyết )# 。

愚ngu 懞#

(# 莫mạc 孔khổng 反phản 不bất 聡# 利lợi 也dã 又hựu 莫mạc 公công 反phản # 暗ám 也dã )# 。

無vô 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

以dĩ 䎡noãn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

[占-口+乙]# [幻-ㄠ+正]#

(# 音âm 盖# )# 。

迭điệt 共cộng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

性tánh 頑ngoan

(# 五ngũ 還hoàn 反phản )# 。

慳san 狎hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

危nguy 脆thúy

(# 七thất 嵗# 反phản )# 。

涅Niết 槃Bàn 論luận 一nhất 卷quyển

狹hiệp 小tiểu

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 隘ải 窄# 也dã 亦diệc 作tác 陿hiệp )# 。

涅Niết 槃Bàn 經Kinh 本Bổn 有Hữu 今Kim 无# 偈Kệ 論Luận 一Nhất 卷Quyển

純thuần 陁#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 亦diệc 作tác 淳thuần 陁# 也dã 又hựu 音âm 准chuẩn 西tây 域vực 記ký 作tác 准chuẩn 陁# 是thị 也dã )# 。

見kiến 杌ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản 樹thụ 無vô 枝chi 也dã )# 。

挑thiêu 衣y

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 宣tuyên 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

僧Tăng 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 數số 論luận )# 。

熟thục 鷄kê

(# 音âm 雞kê )# 。

併tinh 在tại

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 皆giai 也dã )# 。

三Tam 具Cụ 足Túc 經Kinh 優Ưu 波Ba 提Đề 舍Xá 一Nhất 卷Quyển

翻phiên 譯dịch 記ký

深thâm 邃thúy

(# 胡hồ 遂toại 反phản 深thâm 遠viễn 也dã )# 。

未vị [宋-木+視]#

(# 去khứ 規quy 反phản 小tiểu 視thị 也dã )# 。

鄴# 城thành

(# 上thượng 魚ngư 刼# 反phản 魏ngụy 府phủ 是thị 也dã 又hựu 縣huyện 名danh 也dã )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 巨cự 寄ký 反phản 武võ 官quan 函hàm )# 。

[(受-又+子)*力]# 海hải

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 郡quận 名danh 也dã 正chánh 作tác 渤bột )# 。

論luận 文văn

畏úy #

(# 音âm 經kinh 歷lịch 也dã 諸chư 經kinh 作tác 逕kính 也dã 逕kính 又hựu 古cổ 定định 反phản 非phi 也dã )# 。

# 劣liệt

(# 上thượng 必tất 脾tì 反phản 下hạ 也dã )# 。

桃đào 施thí

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 撥bát 也dã 抉# 也dã )# 。

雪tuyết 埠phụ

(# 音âm 婦phụ 山sơn 無vô 石thạch 曰viết 阜phụ 也dã )# 。

萇# 簿bộ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

足túc 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 指chỉ 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 。

囉ra 拏noa

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

肝can 肺phế

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

脾tì 脂chi

(# 上thượng 步bộ 卑ty 反phản 五ngũ 藏tạng 之chi 主chủ 也dã )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản 正chánh 作tác 耐nại )# 。

臠luyến 割cát

(# 上thượng 力lực 兖# 反phản )# 。

罷bãi 身thân

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 似tự 熊hùng 色sắc 黃hoàng 白bạch 頭đầu 多đa 力lực 能năng 拔bạt 樹thụ 木mộc 孝hiếu 經kinh 援viện 神thần 契khế 曰viết 赤xích 羆bi 見kiến 則tắc 姦gian 宄quỹ 自tự 遠viễn )# 。

堅kiên 鉀giáp

(# 音âm 甲giáp )# 。

舩# 舶bạc

(# 音âm 白bạch 海hải 中trung 大đại 舩# 大đại 者giả 受thọ 萬vạn 斛hộc 也dã )# 。

# [元/龜]#

(# 音âm 元nguyên )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

先tiên 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

使sử 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản 正chánh 作tác 卒thốt )# 。

防phòng 邏la

(# 郎lang 个# 反phản )# 。

戍thú 護hộ

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

# 哧#

(# 呼hô 格cách 反phản 怒nộ 也dã 正chánh 作tác 嚇# [言*赤]# 二nhị 形hình 又hựu 呼hô 嫁giá 反phản 大đại 怒nộ 也dã )# 。

捅# 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 競cạnh 正chánh 作tác 角giác 較giảo )# 。

相tương 撲phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

# #

(# 布bố [白/八]# 反phản )# 。

虵xà #

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

隘ải 陜#

(# 上thượng 烏ô 懈giải 反phản 下hạ 戶hộ 夬# 反phản )# 。

灾# nghiệt

(# 魚ngư 列liệt 反phản 蟲trùng 灾# 也dã )# 。

式thức 叉xoa

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 此thử 云vân 學học )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

問vấn 訙#

(# 音âm 信tín )# 。

若nhược [歹*(實-毌+尸)]#

(# 卑ty 進tiến 反phản 逐trục 也dã 正chánh 作tác [按-女+(尸@貝)]# )# 。

若nhược 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 出xuất 反phản )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

中trung 後hậu 甛#

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 甘cam 也dã )# 。

構# 得đắc

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 取thủ 牛ngưu 羊dương 乳nhũ 也dã 正chánh 作tác 穀cốc 穀cốc )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 許hứa 謁yết 反phản )# 。

不bất 燥táo

(# 桒# 早tảo 反phản )# 。

轉Chuyển 法Pháp 輪Luân 經Kinh 優Ưu 波Ba 提Đề 舍Xá 一Nhất 卷Quyển

(# 有hữu 翻phiên 譯dịch 記ký )# 。

抒trữ 海hải

(# 上thượng 徐từ 与# 神thần 与# 二nhị 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 論luận 一nhất 卷quyển

淤ứ 埿nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản 水thủy 濁trược 泥nê 也dã 又hựu 音âm 於ư 下hạ 奴nô [前-刖+ㄅ]# 奴nô 計kế 二nhị 反phản 稠trù 濁trược 水thủy 也dã )# 。

遺Di 教Giáo 經Kinh 論Luận 一Nhất 卷Quyển

# 易dị

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

掘quật 地địa

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 穿xuyên 也dã )# 。

媟tiết #

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 狎hiệp 也dã # 也dã )# 。

苞bao 藏tạng

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản )# 。

瘕# 疵tỳ

(# 上thượng 戶hộ 知tri 反phản 下hạ 疾tật 斯tư 反phản 過quá 也dã 經kinh 本bổn 作tác 瑕hà 疵tỳ )# 。

鄙bỉ [卄/執/衣]#

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

不bất [溧-木+心]#

(# 烏ô 故cố 烏ô 臥ngọa 二nhị 反phản 正chánh 作tác 涴# 也dã 郭quách 氏thị 作tác 烏ô 各các 烏ô 外ngoại 二nhị 反phản 非phi )# 。

貯trữ 積tích

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 音âm 目mục 察sát 也dã )# 。

[轡-口+(匚@一)]# 制chế

(# 上thượng 兵binh 娼# 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# 人nhân

(# 上thượng 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

坑khanh 陷hãm

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

賊tặc [示*(局-口+古)]#

(# 音âm 禍họa )# 。

輕khinh [跳-兆+(參-(彰-章)+小)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

踔xước 躑trịch

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 孝hiếu 反phản 猿viên 跳khiêu 也dã 冝# 〡# 趠# 丑sửu 孝hiếu 他tha 吊điếu 二nhị 反phản 越việt 也dã 大đại 步bộ 也dã )# 。

急cấp 挫tỏa

(# 祖tổ 臥ngọa 反phản )# 。

有hữu [目*壹]ê

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

抑ức 入nhập

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

驚kinh 悟ngộ

(# 上thượng 音âm 景cảnh 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh 寤ngụ )# 。

黑hắc 蚖ngoan

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản 虵xà 名danh 經kinh 本bổn 作tác # )# 。

并tinh 除trừ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 正chánh 作tác 摒bính )# 。

併tinh 除trừ

(# 同đồng 上thượng )# 。

[怡-口+月]# 自tự

(# 上thượng 音âm 緣duyên 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã 悞ngộ 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

著trước 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

提đề 塘đường

(# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 唐đường )# 。

自tự 勉miễn

(# 音âm 免miễn )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo