新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0018
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 三tam 十thập 冊sách 。 侈xỉ 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 釋thích 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 十thập (# 此thử 冊sách 有hữu 三tam 帙# )#

聚tụ 群quần 英anh

聚tụ

第đệ 三tam 帙# 七thất 卷quyển

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

法pháp 義nghĩa 篇thiên 序tự

䡄# 躅trục

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

[卄/宋]# 淨tịnh

(# 上thượng 遂toại 吉cát 反phản )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 入nhập 也dã 瀆độc 也dã )# 。

其kỳ 涯nhai

(# 五ngũ 佳giai 魚ngư 寄ký 二nhị 反phản 際tế 也dã )# 。

著trước 論luận

(# 上thượng 陟trắc 去khứ 反phản 立lập 也dã 成thành 也dã 正chánh 作tác 著trước )# 。

淡đạm 述thuật

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 言ngôn 論luận 也dã 正chánh 作tác 談đàm )# 。

踈sơ 瀹#

(# 音âm 藥dược 煑chử 也dã 正chánh 作tác [卄/瀹]# 也dã 此thử 字tự 在tại 涯nhai 字tự 下hạ 著trước 字tự 上thượng 錯thác 茨tì )# 。

法pháp 義nghĩa 篇thiên 第đệ 四tứ 之chi 初sơ

(# 寶bảo 乘thừa 獨độc 運vận 攝nhiếp 度độ 是thị 津tân 得đắc 其kỳ 趣thú 者giả 心tâm 昭chiêu 遐hà 舉cử )# 。

宏hoành 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 必tất 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 搮# )# 。

荀# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

姧gian 䡄#

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

彭# 殤thương

(# 上thượng 蒲bồ 盲manh 反phản 下hạ 尸thi 羊dương 反phản )# 。

彭# 敻#

(# 上thượng 音âm 古cổ 下hạ 速tốc 走tẩu 反phản 正chánh 作tác [瞽-支+皮]# 叟# 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

千thiên 貂#

(# 丁đinh 聊liêu 反phản )# 。

梯thê 米mễ

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 稊đề )# 。

流lưu 宕#

(# 徒đồ 浪lãng 反phản 過quá 也dã 洞đỗng 室thất 也dã )# 。

枊# 引dẫn

(# 上thượng 衣y 力lực 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu )# 。

企xí 及cập

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

悲bi 慨khái

(# 苦khổ 代đại 反phản )# 。

䉼# 撿kiểm

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 理lý 也dã )# 。

紛phân [互-口+一]#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

苟cẩu 非phi

(# 上thượng 音âm 㺃# 正chánh 作tác 苟cẩu 川xuyên 音âm 作tác 苟cẩu 非phi 也dã )# 。

之chi [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

顏nhan 。 +# 十thập 。

(# 音âm 染nhiễm 人nhân 姓tánh )# 。

身thân 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

僭# 有hữu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

通thông [土*巴]#

(# 皮bì 美mỹ 反phản 塞tắc 也dã 正chánh 作tác 否phủ/bĩ )# 。

壽thọ [乏-之+犬]#

(# 衣y 小tiểu 反phản 〡# 殤thương 也dã 不bất 成thành 人nhân 死tử 也dã )# 。

蔡thái 靈linh

(# 上thượng 倉thương 太thái 反phản )# 。

禍họa 郄#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

蘙# 貪tham

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản 障chướng 也dã )# 。

造tạo 其kỳ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 至chí 也dã )# 。

恢khôi 〃#

(# 苦khổ 灰hôi 反phản )# 。

濤đào 之chi

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

以dĩ 眩huyễn

(# 音âm 縣huyện )# 。

栁# 引dẫn

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản 正chánh 作tác 抑ức )# 。

斯tư 躓chí

(# 音âm [至*支]# )# 。

舛suyễn 錯thác

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

讜# 敘tự

(# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản 下hạ 徐từ 与# 反phản )# 。

稍sảo #

(# 音âm 廣quảng )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

攄# 散tán

(# 上thượng 丑sửu 余dư 反phản )# 。

索sách [阿-可+帚]#

(# 上thượng 所sở 草thảo 反phản 下hạ 居cư 違vi 反phản )# 。

而nhi [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

迂# 而nhi

(# 上thượng 紆hu 于vu 二nhị 音âm )# 。

鑑giám 燧toại

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản 照chiếu 月nguyệt 取thủ 水thủy 也dã 下hạ 音âm 遂toại 照chiếu 曰viết 取thủ 火hỏa 也dã 盖# 水thủy 火hỏa 器khí 耳nhĩ )# 。

呾đát 春xuân

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 正chánh 作tác 咀trớ 也dã )# 。

庖bào 人nhân

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

刀đao 俎#

(# 音âm 阻trở )# 。

茤đau 豢#

(# 音âm 患hoạn )# 。

禽cầm #

(# 直trực 尓# 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

# [(ㄇ@人)/古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

[阿-可+舀]# 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

我ngã 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

就tựu 斃#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

俎# 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh 調điều 五ngũ 味vị 器khí )# 。

出xuất 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

無vô 將tương 將tương

(# 下hạ 二nhị 音âm 劣liệt 等đẳng 也dã 還hoàn 也dã 正chánh 作tác 埒# 也dã 上thượng 属# 上thượng 句cú 下hạ 属# 下hạ 句cú )# 。

刼# 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

者giả [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

嘉gia 評bình

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 言ngôn 也dã 議nghị 也dã 告cáo 也dã 諫gián 也dã 又hựu 信tín 碎toái 二nhị 音âm )# 。

管quản 窺khuy

(# 丘khâu 規quy 反phản )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

較giảo 之chi

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 略lược 也dã )# 。

華hoa 人nhân

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 〡# 夏hạ 中trung 國quốc 也dã 天thiên 子tử 都đô 所sở 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# )# 。

而nhi 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

荃# 蹄đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

魚ngư 莬#

(# 他tha 故cố 反phản )# 。

夏hạ 姖#

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

雲vân [互-口+一]#

(# 音âm 護hộ 差sai 也dã 江giang 西tây 韻vận 作tác 斥xích 字tự [打-丁+羕]# 作tác [互-口+一]# 孫tôn 愐miễn 韻vận 作tác 互hỗ 說thuyết 文văn 下hạ 不bất 出xuất 脚cước 即tức 此thử 正chánh 也dã )# 。

佩bội 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

探thám 研nghiên

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

功công 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

羿# 養dưỡng

(# 上thượng 五ngũ 計kế 反phản 人nhân 名danh 下hạ 羊dương 兩lưỡng 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

摧tồi 輈#

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ 知tri 由do 反phản 車xa 轅viên 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

自tự 睎#

(# 音âm 希hy )# 。

辯biện 㦎#

(# 呼hô 麦# 反phản 辯biện 快khoái 也dã )# 。

中trung 厶#

(# 下hạ 而nhi 真chân 反phản 正chánh 作tác 人nhân 古cổ 作tác 悉tất 化hóa 二nhị 形hình 也dã 論luận 語ngữ 云vân 中trung 人nhân 可khả 以dĩ 語ngữ 上thượng 也dã 又hựu 音âm 私tư 非phi )# 。

藻tảo #

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm [火*角]# )# 。

弧# 矢thỉ

(# 上thượng 戶hộ 吾ngô 反phản 下hạ 尸thi 旨chỉ 反phản )# 。

請thỉnh 偱#

(# 音âm 巡tuần )# 。

愚ngu 惷#

(# 丑sửu 江giang 丑sửu 絳giáng 丑sửu 用dụng 三tam 反phản 愚ngu 也dã )# 。

斥xích 離ly

(# 上thượng 普phổ 見kiến 反phản )# 。

囿# 矣hĩ

(# 上thượng 于vu 救cứu 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

同đồng 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

異dị #

(# 音âm 轍triệt )# 。

造tạo [矂-品+七]#

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 下hạ 音âm 悉tất )# 。

相tương/tướng 傾khuynh

(# 丘khâu 營doanh 反phản 伏phục 也dã 側trắc 也dã 川xuyên 音âm 作tác 頎# 音âm 祈kỳ 非phi )# 。

易dị 痊thuyên

(# 音âm 詮thuyên )# 。

# 可khả

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

海hải 嶠#

(# 其kỳ 嬌kiều 其kỳ 照chiếu 二nhị 反phản 山sơn # 而nhi 高cao 也dã )# 。

岨thư 逈huýnh

(# 上thượng 音âm 阻trở 隔cách 也dã 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

不bất 泮phấn

(# 音âm 判phán )# 。

[泳-永+孟]# 浪lãng

(# 上thượng 莫mạc 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 猛mãnh 也dã )# 。

折chiết 衷#

(# 上thượng 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 下hạ 竹trúc 隆long 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

其kỳ 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

逕kính [這-言+手]#

(# 上thượng 音âm 經kinh 下hạ 音âm [庭-壬+手]# )# 。

祏# 道đạo

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

弄lộng 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

褒bao 飾sức

(# 上thượng 卜bốc 毛mao 反phản )# 。

延diên 係hệ

(# 戶hộ 禮lễ 反phản 望vọng 也dã 正chánh 作tác 傒# [立*奚]# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 計kế 非phi )# 。

辛tân [言*(口/└/月)]#

(# 相tương/tướng 与# 反phản )# 。

其kỳ 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

[夕/火]# 輠#

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 下hạ 音âm 果quả 車xa ▆# 角giác 也dã 火hỏa [夕/火]# 之chi 津tân 流lưu 不bất 盡tận 猶do 有hữu 餘dư 流lưu 譬thí 人nhân 有hữu 智trí 辯biện 則tắc 問vấn 難nạn/nan 不bất 竭kiệt 矣hĩ )# 。

掞# 藻tảo

(# 上thượng 書thư 焰diễm 反phản 舒thư 也dã 奮phấn 也dã 下hạ 子tử 老lão 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

提đề 撕#

(# 音âm 西tây )# 。

鵬# 鷃#

(# 上thượng 步bộ # 反phản 下hạ 烏ô 諫gián 反phản 㽵# 子tử 云vân 有hữu 鳥điểu 名danh 鵬# 翼dực 若nhược 垂thùy 天thiên 之chi 雲vân 扶phù 搖dao 羊dương 角giác 而nhi 上thượng 九cửu 萬vạn 里lý 尺xích 鷃# 笑tiếu 之chi 曰viết 我ngã 騰đằng 躍dược 上thượng 不bất 過quá # 仞nhận 下hạ 翱cao 翔tường 于vu 蓬bồng 蒿hao 之chi 間gian 此thử 亦diệc 飛phi 之chi 至chí 矣hĩ 於ư 彼bỉ 而nhi 奚hề 適thích 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

椿xuân 菌#

(# 上thượng 丑sửu 倫luân 反phản 下hạ 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

[這-言+手]# 楹doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

續tục [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 論luận 衡hành 云vân 續tục [島-山+力]# 截tiệt 鸖# 又hựu 音âm 力lực 非phi )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 莫mạc 紅hồng 莫mạc 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

# 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 正chánh 作tác 郗hi )# 。

劉lưu 璆#

(# 音âm 虬cầu )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 音âm 里lý )# 。

續tục 䋎#

(# 子tử 古cổ 反phản 綬thụ 也dã 正chánh 作tác 組# 又hựu 音âm 綻trán 補bổ 縫phùng 也dã 非phi )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

法pháp 義nghĩa 篇thiên 第đệ 四tứ 之chi 二nhị

# 動động

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 翾# 蠌# 二nhị 形hình 經Kinh 云vân 蠉# 飛phi # 動động 亦diệc 云vân [蜎-口+ㄙ]# 飛phi # 動động 也dã 又hựu 音âm 敖# 非phi )# 。

飜phiên 回hồi

(# 上thượng 音âm 幡phan 下hạ 音âm 迴hồi )# 。

相tương/tướng 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

輪luân 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

飊# 遷thiên

(# 上thượng 必tất 搖dao 反phản 下hạ 七thất 仙tiên 反phản )# 。

寸thốn 陰ấm

(# 於ư 金kim 反phản 今kim 作tác 陰ấm )# 。

短đoản [田/咎]#

(# 居cư 美mỹ 反phản 正chánh 作tác 晷# )# 。

唘# 霏phi

(# 芳phương 非phi 反phản )# 。

恊# 化hóa

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

徇# 物vật

(# 上thượng 似tự 俊# 反phản )# 。

獨độc 驚kinh

(# 音âm 務vụ )# 。

投đầu 骸hài

(# 上thượng 徒đồ 侯hầu 反phản 下hạ 戶hộ 皆giai 反phản )# 。

外ngoại 馴#

(# 音âm 巡tuần )# 。

[(口*口)/兀]# 虎hổ

(# 上thượng 辝# 姉# 反phản )# 。

春xuân 鮪#

(# 于vu 美mỹ 反phản )# 。

負phụ 橐#

(# 他tha 各các 反phản )# 。

理lý 暨kỵ

(# 巨cự 既ký 反phản )# 。

舛suyễn 俗tục

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

皷cổ 抴duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản 擑# 也dã 正chánh 作tác 拽duệ )# 。

聳tủng [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

炫huyễn 曰viết

(# 上thượng 音âm 縣huyện 明minh 也dã 㸌hoát 也dã 火hỏa 光quang 也dã )# 。

彪# 炳bỉnh

(# 上thượng 彼bỉ # 反phản )# 。

曰viết 煥hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

秉bỉnh 牘độc

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 音âm 讀đọc )# 。

篆# 籕#

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản 周chu 宣tuyên 王vương 太thái 史sử 名danh 造tạo 大đại 篆# )# 。

史sử [卄/宋]#

(# 音âm 冊sách )# 。

袠trật 理lý

(# 上thượng 直trực 日nhật 反phản )# 。

[這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]# 相tương/tướng

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

撤triệt [絅-口+又]#

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

同đồng 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 馬mã 銜hàm 也dã 正chánh 作tác 鑣# )# 。

綺ỷ 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

輿dư [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 余dư 下hạ 音âm 免miễn )# 。

黔kiềm 饗#

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

# 塗đồ

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 小tiểu 飛phi 也dã 正chánh 作tác 翾# 螺loa 二nhị 形hình )# 。

瑤dao 縢đằng

(# 上thượng 音âm 遙diêu 下hạ 音âm 騰đằng )# 。

葐# 蒀#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản 〡# 〡# 盛thịnh [白/八]# )# 。

昭chiêu 晳#

(# 上thượng 之chi 遙diêu 反phản 下hạ 之chi 熱nhiệt 反phản 光quang 也dã )# 。

文văn 摛#

(# 丑sửu 知tri 反phản 舒thư 布bố 也dã )# 。

增tăng 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

梵Phạm [逽-右+(衣-〦)]#

(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 莚diên )# 。

肖tiếu 天thiên

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 像tượng 也dã )# 。

肅túc 萃tụy

(# 上thượng 息tức 六lục 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản 謂vị 敬kính 集tập 也dã )# 。

稍sảo 緬#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

張trương 帷duy

(# 于vu 誰thùy 反phản )# 。

盛thịnh #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

絜kiết 誠thành

(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản )# 。

芳phương 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

夤# 敷phu

(# 上thượng 以dĩ 真chân 反phản 敬kính 也dã )# 。

衣y 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

相tương/tướng 趣thú

(# 七thất 俱câu 反phản 与# 趍# 同đồng )# 。

椒tiêu 掖dịch

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 漢hán 官quan 儀nghi 云vân 皇hoàng 后hậu 稱xưng 。 廾# 八bát 。

[(又/木)*欠]# 報báo

(# 上thượng 苦khổ 管quản 反phản 誠thành 也dã 愛ái 也dã 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác 欵khoản 款# 二nhị 形hình 栢# 梯thê 作tác 欵khoản )# 。

踈sơ 邴#

(# 音âm 丙bính )# 。

辟tịch 䅽#

(# 古cổ 木mộc 反phản 正chánh 作tác 㯏# )# 。

餌nhị 术#

(# 上thượng 人nhân 忘vong 反phản 下hạ 直trực 律luật 反phản )# 。

草thảo 屩cược

(# 音âm 脚cước )# 。

棊kì 書thư

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

溝câu 涅Niết 槃Bàn

(# 上thượng 音âm 講giảng 解giải 說thuyết 也dã 論luận 也dã 又hựu 古cổ 侯hầu 反phản 非phi 也dã )# 。

道đạo 腴#

(# 音âm 逾du )# 。

僕bộc 誠thành

(# 上thượng 步bộ 卜bốc 反phản 卑ty 稱xưng 也dã 或hoặc 作tác 覈# 步bộ 北bắc 反phản 晨thần 夫phu 賤tiện 稱xưng 也dã )# 。

無vô 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

實thật 痗#

(# 誨hối 昧muội 二nhị 音âm )# 。

忤ngỗ 俗tục

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

駔# 馬mã

(# 上thượng 自tự 古cổ 反phản 駿tuấn 馬mã 也dã 大đại 也dã 麁thô 也dã 又hựu 自tự 朗lãng 子tử 朗lãng 二nhị 反phản 亦diệc 作tác 鸗# )# 。

磷# 其kỳ

(# 上thượng 力lực 忍nhẫn 力lực 進tiến 二nhị 反phản )# 。

[潰-貝+田]# 其kỳ

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

攉# 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

珪# 組#

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 子tử 古cổ 反phản )# 。

徒đồ 幹cán

(# 烏ô 括quát 反phản 轉chuyển 也dã 正chánh 作tác 斡cáng 川xuyên 音âm 作tác 軨# 力lực 丁đinh 反phản 非phi 也dã )# 。

軾thức 門môn

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 車xa 前tiền 撗hoàng 木mộc 乘thừa 車xa 所sở 施thí 敬kính 之chi 處xứ 禮lễ 記ký 曰viết 國quốc 君quân 撫phủ 軾thức 大đại 夫phu 之chi 下hạ 是thị 也dã )# 。

佇trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 或hoặc 作tác 抒trữ )# 。

礭# 于vu

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

重trọng/trùng [葎-聿+(公/儿)]#

(# 余dư 稅thuế 余dư 說thuyết 二nhị 反phản 草thảo 生sanh 也dã )# 。

復phục 滔thao

(# 音âm 叨# )# 。

儀nghi 苹#

(# 自tự 遂toại 反phản 正chánh 作tác 萃tụy 也dã 又hựu 音âm 平bình 非phi 也dã )# 。

比tỉ [卄/宋]#

(# 楚sở 責trách 反phản 又hựu 音âm 宋tống 非phi 也dã )# 。

沾triêm 濠#

(# 上thượng 竹trúc 廉liêm 反phản 下hạ 戶hộ 高cao 反phản )# 。

璣ky 璜#

(# 上thượng 音âm 機cơ 下hạ 音âm 黃hoàng )# 。

樵tiều 蘇tô

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

[(ㄇ@人)/童]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 宅trạch 江giang 尺xích 容dung 二nhị 反phản )# 。

偕giai 翔tường

(# 上thượng 古cổ 諧hài 反phản )# 。

畿# 畎#

(# 上thượng 巨cự 衣y 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản 田điền 上thượng 渠cừ 一nhất [〦/(田*人)]# 之chi 間gian 深thâm 尺xích 廣quảng 尺xích 曰viết 畎# 也dã 亦diệc 作tác [田*(巢-果)]# 畎# 以dĩ 引dẫn 水thủy 也dã 或hoặc 作tác 畋điền 甸# 二nhị 同đồng 徒đồ 見kiến 反phản 千thiên 里lý 內nội 曰viết 甸# 也dã )# 。

無vô [跳-兆+厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

宗tông 稙#

(# 常thường 力lực 反phản )# 。

援viện 西tây

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã 又hựu 音âm 院viện )# 。

之chi [跳-兆+心]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

# 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

陵lăng 琚#

(# 音âm 居cư )# 。

景cảnh [卄/(麩-夫+玉)]#

(# 而nhi 誰thùy 反phản 人nhân 名danh )# 。

翩# 翩# [這-言+尺]#

(# 上thượng 二nhị 疋thất 連liên 反phản 下hạ 五ngũ 馬mã 反phản 特đặc 也dã 美mỹ 也dã 正chánh 作tác 雅nhã 疋thất 二nhị 形hình 也dã 疋thất 者giả 古cổ 文văn 雅nhã 字tự 也dã 上thượng 方phương 栢# 梯thê 並tịnh 作tác 延diên 非phi 也dã 疋thất 字tự 属# 下hạ 句cú )# 。

才tài 藻tảo

(# 音âm 早tảo 文văn 也dã 疋thất 有hữu 才tài 藻tảo )# 。

林lâm 溆#

(# 音âm 序tự )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

霾mai 於ư

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản )# 。

曉hiểu [日*暑]#

(# 常thường # 反phản )# 。

譸# 得đắc

(# 上thượng 知tri 由do 反phản )# 。

宄quỹ 真chân

(# 上thượng 音âm 救cứu 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

[施-也+圭]# 蒲bồ

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

王vương 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

[窱-(ㄆ/木)+(唚-口)]# 想tưởng

(# 上thượng 或hoặc 作tác 寢tẩm 七thất 廩lẫm 反phản 臥ngọa 也dã 睡thụy 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# 莫mạc 鳳phượng 反phản # 中trung 見kiến 事sự 也dã )# 。

川xuyên [(耜-耒)/廾]#

(# 音âm 婦phụ )# 。

繫hệ 表biểu

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

式thức 莚diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 莚diên )# 。

靈linh 舘#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 音âm 貫quán )# 。

川xuyên 涘#

(# 音âm 仕sĩ )# 。

賁# 然nhiên

(# 上thượng 彼bỉ 義nghĩa 反phản 飾sức 也dã 徽# 也dã 又hựu 布bố 門môn 扶phù 文văn 扶phù 非phi 三tam 反phản )# 。

已dĩ 慓phiêu

(# 上thượng 音âm 以dĩ 下hạ 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 正chánh 作tác 幖tiêu 摽phiếu/phiêu [敲-高+票]# 三tam 形hình 也dã 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 沼chiểu 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

蕭tiêu 條điều

(# 上thượng 蘇tô 聊liêu 反phản 〡# 條điều 靜tĩnh 也dã )# 。

迻# 在tại

(# 上thượng 音âm 移di 遷thiên 也dã )# 。

櫩# 戶hộ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

赴phó 葬táng

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

謚ích 法pháp

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 易dị 名danh )# 。

# 詵sân

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 所sở 臻trăn 反phản )# 。

黔kiềm 婁lâu

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 郎lang 侯hầu 反phản )# 。

擁ủng 帚trửu

(# 之chi 手thủ 反phản )# 。

一nhất 咫#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

㳙# 澮#

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản )# 。

弭nhị 千thiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

之chi 遴#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 溥phổ

(# 音âm 普phổ )# 。

晬# 容dung

(# 上thượng 雖tuy 醉túy 反phản 潤nhuận 澤trạch [白/八]# 也dã 視thị [白/八]# 也dã 又hựu 子tử 內nội 反phản 目mục 際tế 也dã )# 。

霈# 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

鈃# 山sơn

(# 上thượng 音âm 形hình 依y 字tự 酒tửu 器khí 似tự 鍾chung 長trường/trưởng 頸cảnh 也dã 又hựu 音âm 堅kiên 也dã 上thượng 方phương 本bổn 反phản 川xuyên 音âm 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

鸑# [挨/鳥]#

(# 上thượng 五ngũ 角giác 反phản 下hạ 仕sĩ 角giác 反phản 鳳phượng 属# )# 。

戰chiến 讋#

(# 之chi 攝nhiếp 反phản 正chánh 作tác 懾nhiếp )# 。

黼# 扆#

(# 上thượng 方phương 武võ 反phản 下hạ 於ư 豈khởi 反phản )# 。

秋thu 藿hoắc

(# 呼hô 郭quách 反phản 香hương 草thảo 也dã 又hựu 豆đậu # 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 為vi 屠đồ 者giả 藿hoắc 羹# 為vi 車xa 者giả 步bộ 行hành 也dã )# 。

賈cổ [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

帷duy 幄#

(# 上thượng 干can 誰thùy 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。

馭ngự 六lục

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

槀# 街nhai

(# 上thượng 古cổ [孝-子+工]# 反phản )# 。

之chi 虜lỗ

(# 郎lang 古cổ 反phản )# 。

槐# [(土/米)*(土/米)]#

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 戶hộ 乘thừa 二nhị 反phản 木mộc 名danh 下hạ 居cư 力lực 反phản 喻dụ 貞trinh 赤xích 也dã )# 。

貂# 璫đang

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 都đô 郎lang 反phản )# 。

劬cù 効hiệu

(# 上thượng 具cụ 于vu 反phản 下hạ 戶hộ 孝hiếu 反phản )# 。

日nhật 具cụ

(# 阻trở 色sắc 反phản 亦diệc 作tác [厂@(人*日)]# )# 。

嗜thị 鮑#

(# 步bộ 夘# 反phản )# 。

俾tỉ 茲tư

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

昌xương 宸#

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 下hạ 市thị 人nhân 反phản )# 。

僅cận 而nhi

(# 上thượng 巨cự # 反phản )# 。

懽# 同đồng

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 善thiện 也dã )# 。

福phước 浹#

(# 子tử 叶# 反phản 洽hiệp 也dã )# 。

鑾# 蹕#

(# 上thượng 郎lang 官quan 反phản 下hạ 卑ty 吉cát 反phản )# 。

慺lâu 〃#

(# 力lực 朱chu 反phản 恱# 也dã 又hựu 郎lang 侯hầu 反phản 謹cẩn 敬kính [白/八]# )# 。

屢lũ 昌xương

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản 下hạ 莫mạc 北bắc 反phản )# 。

暍hát 鳥điểu

(# 上thượng 於ư 羯yết 烏ô 割cát 二nhị 反phản 傷thương 熱nhiệt 也dã )# 。

踳# [身*也]#

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản )# 。

褊biển 滯trệ

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản )# 。

沈trầm 珠châu

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản )# 。

晉tấn 迄hất

(# 上thượng 音âm 進tiến 下hạ 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

阿a 房phòng

(# 步bộ [仁-二+亡]# 反phản 宮cung 名danh 秦tần 始thỉ 皇hoàng 所sở 造tạo )# 。

翠thúy 巘nghiễn

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

淪luân 漪#

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản 下hạ 於ư 冝# 反phản )# 。

就tựu 迾#

(# 音âm 列liệt )# 。

廕ấm 映ánh

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

蟬thiền [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

委ủy 虵xà

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 以dĩ 支chi 反phản 㽵# 子tử 所sở 謂vị 紫tử 衣y 朱chu 冠quan 也dã 正chánh 作tác 蜲# [施-方+虫]# )# 。

警cảnh 蹕#

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 寤ngụ 也dã 戒giới 也dã 天thiên 子tử 出xuất 稱xưng 蹕# 入nhập 稱xưng 警cảnh 也dã )# 。

[(戶*又)/木]# 㦸#

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản 〡# 㦸# 形hình 如như 㦸# 有hữu 旛phan )# 。

凾# 淪luân

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

懇khẩn 到đáo

(# 上thượng 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

[剜-夗+死]# 體thể

(# 上thượng 烏ô 官quan 反phản )# 。

菲# 素tố

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 薄bạc 也dã )# 。

裁tài 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

嵗# 撤triệt

(# 丑sửu 列liệt 反phản )# 。

撓nạo 海hải

(# 上thượng 呼hô 高cao 反phản 攪giảo 也dã )# 。

澍chú 而nhi

(# 上thượng 注chú 樹thụ 二nhị 反phản )# 。

晴tình 霽tễ

(# 上thượng 音âm 情tình 下hạ 音âm 濟tế )# 。

淑thục 氣khí

(# 上thượng 市thị 云vân 反phản )# 。

埃ai 塵trần

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản )# 。

揵kiền 推thôi

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

往vãng 轂cốc

(# 上thượng 冝# 作tác 継# 音âm 計kế 継# 㣫# 不bất 絕tuyệt 也dã 又hựu 音âm 性tánh 上thượng 方phương 經kinh 作tác 徃# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 絓# 音âm 話thoại )# 。

軒hiên 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

宿túc [虱-(乏-之+虫)+(豐-凵-豆)]#

(# 音âm 辯biện )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

鏗khanh 鏘thương

(# 上thượng 苦khổ 庚canh 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản )# 。

包bao # 迺nãi

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 說thuyết 文văn 作tác 炰# 中trung 許hứa 冝# 反phản 下hạ 音âm 乃nãi )# 。

井tỉnh 甃#

(# 阻trở 瘦sấu 反phản )# 。

體thể 至chí

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 別biệt 本bổn 作tác 骵# )# 。

[面/且]# 聡#

(# 上thượng 多đa 旱hạn 反phản 大đại 也dã )# 。

綸luân [紝-士+犮]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản 〡# 組# 綬thụ 也dã )# 。

遠viễn 苓#

(# 音âm 詮thuyên 正chánh 作tác 筌thuyên 也dã )# 。

擒cầm 以dĩ

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 正chánh 作tác 摛# )# 。

翠thúy 縑kiêm

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 古cổ 嫌hiềm 反phản )# 。

金kim 篆#

(# 直trực 兖# 反phản 古cổ 書thư 字tự 體thể 也dã )# 。

龍long 衮#

(# 古cổ 本bổn 反phản )# 。

座tòa 疋thất

(# 普phổ 告cáo 反phản )# 。

衢cù 樽#

(# 音âm 尊tôn )# 。

溢dật 雷lôi

(# 力lực 右hữu 反phản 正chánh 作tác 霤lựu 廇# 二nhị 形hình 古cổ 者giả 未vị 有hữu 室thất 穿xuyên 地địa 作tác 坎khảm 居cư 之chi 當đương 中trung 取thủ 明minh 雨vũ 霤lựu 於ư 中trung 因nhân 名danh 中trung 霤lựu 也dã 又hựu 郎lang 迴hồi 反phản 悞ngộ )# 。

袁viên [曰/(夕*ㄗ)]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 昂ngang )# 。

[打-丁+直]# 葆#

(# 上thượng 市thị 力lực 反phản 下hạ 卜bốc [孝-子+工]# 反phản )# 。

膜mô 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã )# 。

寶bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

綰oản #

(# 音âm 結kết 繫hệ 也dã 又hựu 頡hiệt 屑tiết 二nhị 音âm )# 。

諮tư 諏#

(# 子tử 于vu 子tử 侯hầu 二nhị 反phản [謀-甘+ㄊ]# 也dã )# 。

尋tầm 宄quỹ

(# 音âm 救cứu )# 。

黯ảm 如như

(# 上thượng 烏ô 儖# 反phản )# 。

撤triệt 燭chúc

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản )# 。

㢮# 氣khí

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản 廢phế 也dã 釋thích 也dã )# 。

喁ngung 喁ngung

(# 愚ngu 容dung 反phản 魚ngư 口khẩu 上thượng 下hạ [白/八]# 也dã )# 。

饔# 人nhân

(# 上thượng 於ư 容dung 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 布bố 名danh )# 。

土thổ/độ 蒀#

(# 居cư 委ủy 反phản 器khí 名danh 正chánh 作tác ▆# )# 。

日nhật 肝can

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 肝can 又hựu 古cổ 安an 反phản 非phi 也dã )# 。

大đại 酺#

(# 步bộ 乎hồ 反phản 飲ẩm 酒tửu 作tác 樂nhạc 也dã )# 。

傭dong 賚lãi

(# 上thượng 丑sửu 容dung 反phản 下hạ 郎lang 代đại 反phản )# 。

課khóa 率suất

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

# 稷tắc

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 子tử 力lực 反phản )# 。

鼎đỉnh 俎#

(# 音âm 阻trở )# 。

大đại 辟tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản 法pháp 也dã )# 。

[亦*ㄆ]# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 舍xá 宥hựu 罪tội 也dã )# 。

重trọng/trùng #

(# 音âm 姑cô )# 。

馮bằng 煖noãn

(# 許hứa 元nguyên 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

[徽-糸+夕]# 宥hựu

(# 音âm 右hữu )# 。

殫đàn 四tứ

(# 上thượng 都đô 安an 反phản 盡tận 也dã )# 。

蔓mạn 蒨#

(# 上thượng 亡vong 販phán 反phản 下hạ 七thất 見kiến 反phản )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 羊dương 芮# 反phản 秦tần 代đại 沙Sa 門Môn 名danh )# 。

研nghiên 覈#

(# 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

坳# 堂đường

(# 上thượng 烏ô 交giao 反phản )# 。

之chi [卄/(豕-一)]#

(# 古cổ 販phán 反phản )# 。

蟭# 蟟#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản )# 。

盈doanh 闕khuyết

(# 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

法pháp 義nghĩa 篇thiên 第đệ 四tứ 之chi 三tam

王vương 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

无# 垠#

(# 五ngũ 根căn 反phản )# 。

悚tủng 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

重trọng/trùng 曈#

(# 徒đồ 東đông 反phản 正chánh 作tác 瞳# )# 。

納nạp 麓lộc

(# 音âm 鹿lộc )# 。

五ngũ [曰/(夕*ㄗ)]#

(# 莫mạc 巧xảo 反phản )# 。

鮪# 水thủy

(# 上thượng 云vân 委ủy 反phản )# 。

白bạch 旄#

(# 莫mạc 高cao 反phản )# 。

祀tự [山/虫]# 尤vưu

(# 上thượng 辝# 子tử 反phản 中trung 尺xích 之chi 反phản 下hạ 于vu 求cầu 反phản )# 。

沛# [庭-壬+手]#

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 盖# 反phản )# 。

鳳phượng 鳳phượng

(# 二nhị 同đồng 音âm 梵Phạm 本bổn 作tác 鳳phượng 鳳phượng 非phi 也dã 于vu 時thời 鳳phượng 〃# 列liệt 序tự 蒼thương 〃# [歹*歹]# 度độ 也dã )# 。

芁#

(# 步bộ 紅hồng 反phản 正chánh 作tác 芃# 〃# 草thảo 盛thịnh [白/八]# 也dã 又hựu 扶phù 風phong 反phản 鳳phượng 字tự 音âm 集tập 文văn 自tự 出xuất 也dã )# 。

[歹*歹]# 度độ

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 正chánh 作tác 舛suyễn 也dã )# 。

發phát [土*(厂@干)]#

(# 丑sửu 格cách 反phản )# 。

孟# 陬tưu

(# 子tử 侯hầu 反phản )# 。

珩# 珮bội

(# 上thượng 戶hộ 庚canh 反phản 下hạ 步bộ 昧muội 反phản )# 。

璿# 璣ky

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

[社-土+票]# 宗tông

(# 上thượng 伊y 真chân 反phản )# 。

類loại 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

隃# 山sơn

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

秉bỉnh 翟#

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 雉trĩ 也dã )# 。

渢# 〃#

(# 音âm 馮bằng )# 。

緗# 縹#

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản 下hạ 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

赤xích #

(# 音âm 弗phất 正chánh 作tác # 也dã )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 陁# 移di 二nhị 音âm )# 。

色sắc 邐lệ

(# 力lực 計kế 反phản 美mỹ 也dã 正chánh 作tác 麗lệ 也dã 又hựu 力lực 尓# 反phản 迆# 邐lệ 連liên 接tiếp 也dã 若nhược 是thị 迆# 邐lệ 即tức 色sắc 字tự 是thị 迆# 字tự 也dã 非phi 百bách )# 。

文văn 翬#

(# 音âm 暉huy )# 。

棄khí 肺phế

(# 芳phương 廢phế 反phản 正chánh 作tác 胏chỉ 又hựu 音âm 滓chỉ 骨cốt 脯bô 也dã )# 。

河hà 溓#

(# 郎lang 兼kiêm 反phản 大đại 水thủy 中trung 絕tuyệt 小tiểu 水thủy 出xuất 也dã 薄bạc 也dã 又hựu 郎lang 奄yểm 力lực 忝thiểm 二nhị 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

若nhược 飴di

(# 与# 之chi 反phản 餳# 也dã 亦diệc 作tác 饌soạn )# 。

如như 醴#

(# 音âm 禮lễ )# 。

玉ngọc 睪dịch

(# 音âm 高cao )# 。

銀ngân 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

似tự [(ㄇ@(企-止))/幕]#

(# 音âm 覓mịch 覆phú 食thực 巾cân 也dã 又hựu 〡# 羅la 輕khinh 繒tăng 類loại 婦phụ 人nhân 所sở 戴đái 者giả 也dã 又hựu ▆# [(ㄇ@(企-止))/歷]# 煙yên [白/八]# 亦diệc 作tác 冪# 也dã )# 。

磥# 硌#

(# 上thượng 郎lang 猥ổi 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

布bố 護hộ

(# 正chánh 作tác 濩hoạch 乎hồ 悟ngộ 反phản 潤nhuận 廣quảng 也dã 分phân 解giải 也dã )# 。

碧bích 砮#

(# 乃nãi 乎hồ 乃nãi 古cổ 二nhị 反phản 礪# 石thạch 也dã )# 。

之chi [身*(琛-王)]#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

均quân [鼙-支+皮]#

(# 毗tỳ 兮hề 反phản )# 。

受thọ 服phục

(# 音âm 伏phục 衣y 服phục 也dã 又hựu 事sự 也dã 敬kính 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 脤# 時thời 忍nhẫn 反phản 祭tế 餘dư 內nội 也dã 說thuyết 文văn 云vân 天thiên 子tử 所sở 以dĩ 親thân 遺di 百bá 姓tánh 也dã 又hựu 社xã 肉nhục 盛thịnh 以dĩ 蜃# 因nhân 謂vị 之chi 脤# 也dã 然nhiên 服phục 脤# 二nhị 字tự 未vị 委ủy 何hà 正chánh 遺di 去khứ 聲thanh )# 。

端đoan 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 伏phục 犧# 母mẫu 曰viết 華hoa # 也dã 又hựu 天thiên 笁# 國quốc 名danh 華hoa # 也dã 亦diệc 作tác 胥# 也dã )# 。

姑cô 射xạ

(# 音âm 夜dạ 山sơn 名danh )# 。

去khứ 扈hỗ

(# 上thượng 音âm 玄huyền 下hạ 音âm 戶hộ 皇hoàng 帝đế 石thạch 室thất 名danh 也dã )# 。

肜# 車xa

(# 上thượng 徒đồ 冬đông 反phản 正chánh 作tác 彤đồng )# 。

掩yểm 胔#

(# 才tài 賜tứ 反phản 死tử 人nhân 骨cốt 也dã 又hựu 子tử 賜tứ 反phản )# 。

扇thiên/phiến 喝hát

(# 烏ô 芥giới 反phản )# 。

鈃# 山sơn

(# 上thượng 肩kiên 形hình 二nhị 音âm )# 。

漳# 水thủy

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

巃# 嵸#

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 郎lang 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

曅# 孚phu

(# 上thượng 于vu 輙triếp 反phản )# 。

霈# 乎hồ

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản )# 。

兆triệu 九cửu 垓cai

(# 上thượng 直trực 小tiểu 反phản 下hạ 古cổ 哀ai 反phản )# 。

昭chiêu 賜tứ

(# 上thượng 音âm 招chiêu 下hạ 音âm 陽dương 大đại 歲tuế 在tại 癸quý 曰viết 昭chiêu 晹# )# 。

玄huyền 枵#

(# 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 虛hư 星tinh 名danh )# 。

千thiên 櫖#

(# 力lực 去khứ 丑sửu 居cư 二nhị 反phản )# 。

嶻# [山/(阿-可+辛)/子]#

(# 上thượng 才tài 割cát 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 反phản 山sơn 名danh 在tại 扶phù 風phong 亦diệc 山sơn 高cao [白/八]# 亦diệc 樹thụ 老lão 無vô 枝chi [白/八]# 又hựu 上thượng 音âm 截tiệt 下hạ 音âm 齧niết )# 。

華hoa 攘nhương

(# 所sở 追truy 反phản 悞ngộ )# 。

而nhi 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

虹hồng 拖tha

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 他tha 可khả 反phản )# 。

蜿# 垂thùy

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 龍long 狀trạng 也dã )# 。

承thừa 薨hoăng

(# 音âm 萌manh 棟đống 也dã 正chánh 作tác [夢-夕+几]# )# 。

繞nhiễu [檑-田+留]#

(# 力lực 由do 反phản 扶phù 〡# 藤đằng 緣duyên 木mộc 生sanh 其kỳ 味vị 辛tân 可khả 食thực 其kỳ 花hoa 實thật 為vi 蒟# 醬tương 也dã )# 。

抽trừu 。

(# 。 )# 。

冐mạo 字tự

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản )# 。

肜# 〃#

(# 徒đồ 冬đông 反phản 赤xích 也dã 又hựu 融dung 琛# 二nhị 音âm 非phi )# 。

臨lâm [潰-貝+曰]#

(# 音âm 緇# )# 。

鷦# 㱕#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

之chi 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

銅đồng 櫩#

(# 音âm 閻diêm )# 。

[山/虫]# 井tỉnh 幹cán

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 音âm 寒hàn 井tỉnh 垣viên 也dã 正chánh 作tác 韓# )# 。

黮đạm 䨴#

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 內nội 反phản )# 。

鏘thương 鏘thương 旰# 旰#

(# 上thượng 二nhị 七thất 羊dương 反phản 下hạ 二nhị 古cổ 岸ngạn 反phản 多đa 威uy 儀nghi [白/八]# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 榦# )# 。

壞hoại 譎#

(# 冝# 作tác 瓌khôi 鐍# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 血huyết 反phản )# 。

[鼉-黽+龜]# 皷cổ

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 水thủy 獸thú 名danh 皮bì 可khả 鞔man 皷cổ 詩thi 云vân 鼉đà 皷cổ 蓬bồng 〃# 于vu 郊giao 之chi 東đông )# 。

䥫# 驪#

(# 上thượng 正chánh 作tác 鐵thiết 天thiên 結kết 反phản 馬mã 赤xích 里lý 色sắc 也dã 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

斬trảm 蛟giao

(# 音âm 交giao )# 。

虎hổ 賁#

(# 音âm 奔bôn )# 。

轔# 轔# 赫hách 赫hách

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản 下hạ 呼hô 格cách 反phản )# 。

苞bao 權quyền

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 裹khỏa 也dã 下hạ 音âm 拳quyền 也dã 常thường 合hợp 道đạo 也dã 變biến 也dã 冝# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 擭# 非phi )# 。

穆mục 〃#

(# 音âm 目mục )# 。

# 〃#

(# 所sở 臻trăn 反phản 正chánh 作tác 侁# )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

廣quảng 膝tất

(# 音âm 悉tất 梵Phạm 云vân 拘Câu 絺Hy 羅La 此thử 云vân 大đại 膝tất )# 。

淬# 舋hấn

(# 上thượng 倉thương 內nội 反phản 染nhiễm 也dã 下hạ 徒đồ 叶# 反phản 毛mao 布bố 也dã 正chánh 作tác 疊điệp 氎điệp 二nhị 形hình 也dã 直trực 冝# 作tác 染nhiễm 疊điệp 呼hô 之chi 也dã 阿a 育dục 王vương 以dĩ 染nhiễm 疊điệp 施thí 僧Tăng 之chi 緣duyên 也dã )# 。

簪# 履lý

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 首thủ 笄# )# 。

焜hỗn 煌hoàng

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản )# 。

花hoa 綬thụ

(# 音âm 授thọ )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 而nhi 斫chước 反phản )# 。

么# 麼ma

(# 上thượng 於ư 堯# 反phản 下hạ 莫mạc 火hỏa 反phản )# 。

岠# 于vu

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

熊hùng 〃#

(# 音âm 雄hùng )# 。

瞳# 瞳#

(# 徒đồ 東đông 他tha 孔khổng 二nhị 反phản 日nhật 欲dục 明minh 也dã 正chánh 作tác 曈# )# 。

# 懍lẫm

(# 力lực 審thẩm 反phản )# 。

无# 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

命mạng 瑱#

(# 徒đồ 見kiến 反phản 塞tắc 也dã 正chánh 作tác 填điền )# 。

開khai 潢#

(# 音âm 黃hoàng 積tích 水thủy 池trì 也dã )# 。

輕khinh 軺#

(# 遙diêu 韶thiều 二nhị 音âm 輕khinh 小tiểu 車xa 也dã )# 。

扶phù 桒#

(# 上thượng 音âm 苻# 東đông 海hải 神thần 木mộc 曰viết 所sở 出xuất 處xứ 碧bích 海hải 中trung 流lưu 樹thụ 高cao 千thiên 丈trượng 二nhị 千thiên 圍vi 有hữu 葚# 其kỳ 樹thụ 兩lưỡng 以dĩ 同đồng 根căn 更cánh 相tương 依y 倚ỷ 故cố 曰viết 扶phù 桒# 亦diệc 作tác 槫# 桑tang )# 。

其kỳ 鏜#

(# 他tha 郎lang 反phản 皷cổ 聲thanh 也dã )# 。

集tập 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ )# 。

液dịch 池trì

(# 上thượng 羊dương 益ích 反phản )# 。

翼dực [車*火]#

(# 徒đồ 太thái 反phản 正chánh 作tác [車*犬]# )# 。

驤# 騰đằng

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

駐trú 䟆#

(# 上thượng 竹trúc 句cú 反phản 下hạ 卑ty 吉cát 反phản )# 。

龍long [驂-(彰-章)+小]#

(# 倉thương 南nam 反phản )# 。

暿# 陽dương

(# 上thượng 許hứa 其kỳ 反phản )# 。

遽cự 掃tảo

(# 上thượng 徒đồ 丁đinh 反phản 正chánh 作tác [這-言+(雨/手)]# 也dã 頌tụng 云vân 風phong 移di [這-言+(雨/手)]# 掃tảo 㕘# 差sai 焜hỗn 煌hoàng 栢# 梯thê 本bổn 云vân [這-言+(雨/手)]# 風phong 掃tảo 也dã )# 。

為vi 航#

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

競cạnh 萼#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

神thần 袠trật

(# 陟trắc 隆long 反phản )# 。

綠lục 跗#

(# 音âm 夫phu )# 。

欣hân 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

駘# 足túc

(# 上thượng 徒đồ 來lai 徒đồ 改cải 二nhị 反phản 鈍độn 馬mã 也dã )# 。

詎cự 㲹#

(# 芳phương 梵Phạm 反phản 正chánh 作tác 㲹# )# 。

體thể 睿#

(# 羊dương 稅thuế 反phản 聖thánh 文văn )# 。

法pháp 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

搦nạch 管quản

(# 上thượng 女nữ 角giác 反phản 女nữ 格cách 二nhị 反phản )# 。

摛# 章chương

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản )# 。

便tiện 姢#

(# 上thượng 蒲bồ 連liên 反phản 下hạ 於ư 玄huyền 反phản 上thượng 正chánh 作tác 㛹tiện 也dã 㛹tiện 姢# 舞vũ [白/八]# 也dã )# 。

理lý 愜#

(# 苦khổ 叶# 反phản )# 。

玉ngọc 琯#

(# 音âm 管quản )# 。

鵠hộc 頏#

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 頡hiệt 頏# )# 。

簡giản [島-山+兀]#

(# 音âm 扶phù )# 。

藻tảo #

(# 音âm 卞# )# 。

連liên 漪#

(# 上thượng 正chánh 作tác 漣# 音âm 連liên 下hạ 於ư 冝# 反phản 漣# 漪# 風phong 動động 水thủy 也dã )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

並tịnh 掞#

(# 尸thi 贍thiệm 反phản )# 。

瑛# 瑜du

(# 上thượng 於ư 京kinh 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

齊tề 竽#

(# 音âm 于vu )# 。

珉# 玉ngọc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản 集tập 作tác [王*氐]# 非phi )# 。

悱# 憤phẫn

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 下hạ 扶phù 吻vẫn 反phản 心tâm 憤phẫn 〃# 口khẩu 悱# 〃# 欲dục 發phát 言ngôn 也dã )# 。

粵# 乃nãi

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 于vu 也dã 於ư 也dã )# 。

居cư 亳#

(# 音âm 薄bạc )# 。

庖bào #

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 許hứa 冝# 反phản )# 。

如như #

(# 音âm 毗tỳ )# 。

秋thu 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

藉tạ 墾khẩn

(# 上thượng 慈từ 夜dạ 反phản 下hạ 苦khổ 佷hận 反phản )# 。

姬# 發phát

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

卞# [門@東]#

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản )# 。

渤bột 澥giải

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản 下hạ 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

㕛# 分phần/phân

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 鈹phi

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản 下hạ 音âm 披phi )# 。

沂# 岱#

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

岷# 人nhân

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

緗# 怢#

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

謝tạ 譜#

(# 音âm 補bổ )# 。

南nam 龜quy

(# 居cư 追truy 反phản 㽵# 子tử 云vân 藂tùng 蓍thi 世thế 丸hoàn 杸# 上thượng 有hữu 白bạch 雲vân 蓍thi 下hạ 掘quật 之chi 有hữu 靈linh 龜quy 大đại 吉cát 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 上thượng 有hữu 藂tùng 蓍thi 下hạ 有hữu 伏phục 龜quy )# 。

東đông #

(# 音âm 陁# 正chánh 作tác 駞# )# 。

羨tiện 門môn

(# 上thượng 似tự 面diện 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 列liệt 仙tiên 傳truyền 有hữu 羨tiện 門môn 子tử )# 。

銘minh 自tự 槃bàn 孟#

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 自tự 音âm 回hồi 下hạ 云vân 俱câu 反phản 夏hạ 臯# 帝đế 作tác 盤bàn 盂vu 銘minh 廿# 六lục 篇thiên 也dã )# 。

鳳phượng [豊*孟]#

(# 音âm 焰diễm )# 。

焱# 堅kiên

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 爾nhĩ 雅nhã 曰viết 扶phù 搖dao 謂vị 之chi 焱# 風phong 名danh )# 。

律luật 呂lữ

(# 音âm 侶lữ )# 。

軼# 魏ngụy

(# 上thượng 羊dương 一nhất 徒đồ 結kết 二nhị 反phản 東đông 過quá 也dã )# 。

衢cù [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

逖# 聴#

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

迴hồi [車*弁]#

(# 烏ô 活hoạt 反phản 轉chuyển 也dã 浙chiết 西tây 韻vận 作tác [乾-乞+干]# 孫tôn 愐miễn 韻vận 作tác 斡cáng 千thiên 佛Phật 藏tạng 作tác [車*弁]# 西tây 川xuyên 經kinh 音âm 斡cáng 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 飯phạn 非phi 也dã 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

棄khí 犀#

(# 音âm 西tây 牛ngưu 名danh 也dã 正chánh 作tác 犀# 也dã )# 。

淤ứ 泥nê

(# 上thượng 於ư 去khứ 反phản )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

栰phạt 鱗lân

(# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 瑇# 玳# 二nhị 形hình 玳# 琩# 如như 龜quy 生sanh 南nam 海hải 背bội 上thượng 有hữu 鱗lân 大đại 如như 扇thiên/phiến 有hữu 文văn 章chương 也dã 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

抵để 玉ngọc

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 側trắc 掌chưởng 擊kích 也dã )# 。

琨# 山sơn

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

魚ngư 鐙đăng

(# 音âm 登đăng 正chánh 作tác 燈đăng 三tam 秦tần 記ký 曰viết 始thỉ 皇hoàng 塜trủng 中trung 有hữu 魚ngư 膏cao 之chi 燈đăng )# 。

不bất 刊#

(# 音âm 看khán )# 。

玉ngọc 杯#

(# 卜bốc 迴hồi 反phản )# 。

繁phồn 露lộ

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 路lộ )# 。

蒹# 葭#

(# 上thượng 音âm 廉liêm 下hạ 音âm 加gia )# 。

金kim [囊-(口*口)-(衣-〦)]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

鑿tạc 楹doanh

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản 〡# 鏤lũ 花hoa 也dã 又hựu 音âm 昨tạc 下hạ 音âm 盈doanh [木*(仁-二+大)]# 上thượng 柱trụ )# 。

伏phục 櫪#

(# 音âm 歷lịch )# 。

鳳phượng 琯#

(# 音âm 管quản )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ 號hiệu 反phản )# 。

纂toản 爵tước

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 下hạ 子tử 略lược 反phản )# 。

古cổ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 含hàm 是thị 嘏# 古cổ 雉trĩ 反phản )# 。

猶do 稱xưng 稱xưng

(# 處xứ 陵lăng 反phản )# 。

混hỗn 淆#

(# 上thượng 戶hộ 本bổn 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

㭫# 糟tao

(# 下hạ 作tác 曹tào 反phản )# 。

臥ngọa [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

既ký [歹*歹]#

(# 尺xích 兖# 反phản 訛ngoa 也dã 錯thác 也dã 相tương/tướng 乖quai 背bối/bội 也dã 正chánh 作tác 舛suyễn 也dã )# 。

毫hào #

(# 音âm 狸li )# 。

搴# 蕖cừ

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 取thủ 也dã 枝chi 也dã 正chánh 作tác 搴# 攓# 二nhị 形hình 下hạ 音âm 渠cừ 蓮liên 花hoa 也dã )# 。

# 濕thấp

(# 上thượng 桒# 早tảo 反phản )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

# 夷di

(# 上thượng 所sở 顏nhan 反phản )# 。

靡mĩ 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

粵# 我ngã

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

負phụ 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

起khởi 予#

(# 音âm 余dư 我ngã 也dã )# 。

泗# 洙#

(# 上thượng 音âm 四tứ 下hạ 音âm 殊thù 並tịnh 水thủy 名danh 也dã )# 。

智trí 蒨#

(# 七thất 見kiến 反phản )# 。

施thí 讎thù

(# 市thị 由do 反phản )# 。

伯bá 喈#

(# 音âm 皆giai )# 。

係hệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 音âm 腫thũng )# 。

鎸# 之chi

(# 上thượng 子tử 宣tuyên 反phản 雕điêu 也dã 鏨# 也dã )# 。

廬lư 阜phụ

(# 上thượng 力lực 居cư 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

[去/(冗-几+牛)]# 課khóa

(# 上thượng 去khứ 見kiến 反phản )# 。

作tác 縻#

(# 美mỹ 為vi 反phản 正chánh 作tác 糜mi )# 。

癭# 鬼quỷ

(# 上thượng 於ư 井tỉnh 反phản 項hạng 下hạ 氣khí 塊khối 也dã 疣vưu 也dã )# 。

如như [卸-ㄗ+并]#

(# 音âm 瓶bình )# 。

輸du 柯kha

(# 上thượng 束thúc 朱chu 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 梵Phạm 云vân 阿a 輸du 何hà 亦diệc 云vân 阿a 輸du 迦ca 亦diệc 云vân 阿a 育dục 此thử 云vân 無vô 憂ưu )# 。

萁# 疇trù

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 直trực 由do 反phản )# 。

[(雪-雨)/(米*几)/廾]# 倫luân

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

叶# 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

矧# 乎hồ

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

佝# 齊tề

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản 以dĩ 身thân 從tùng 物vật 也dã 又hựu 音âm 信tín 正chánh 作tác 簡giản 又hựu 俱câu 遇ngộ 反phản 由do 也dã 又hựu 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 愁sầu [白/八]# 也dã 福phước 也dã 又hựu 呼hô [仁-二+侯]# 反phản 短đoản 醜xú [白/八]# 也dã 後hậu 三tam 呼hô 並tịnh 非phi 義nghĩa 冝# 取thủ 初sơ 切thiết )# 。

凝ngưng 旒lưu

(# 音âm 流lưu )# 。

蟠bàn 竁#

(# 上thượng 音âm 盤bàn 下hạ 尺xích 恱# 反phản 窟quật 也dã 下hạ 又hựu 毳thuế 脆thúy 釧xuyến 三tam 音âm )# 。

# 燧toại

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản 下hạ 音âm 遂toại )# 。

汙ô 綍#

(# 音âm 弗phất )# 。

# 閽#

(# 音âm 昏hôn )# 。

搴# 恕thứ

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 尸thi 預dự 反phản 天thiên 竹trúc 林lâm 也dã )# 。

英anh 蕚#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

繳giảo [老/目]#

(# 上thượng 之chi 略lược 反phản )# 。

殊thù [玝-十+小]#

(# 知tri 隣lân 反phản 寶bảo 也dã 川xuyên 音âm 作tác 玢# )# 。

包bao 䡄#

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 居cư 美mỹ 反phản )# 。

芬phân [卄/癿]#

(# 疋thất 巴ba 反phản )# 。

[癸-天+米]# 然nhiên

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản )# 。

曖# 千thiên

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản )# 。

列liệt 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

侈xỉ 百bách

(# 上thượng 尺xích 尓# 反phản )# 。

磊lỗi 落lạc

(# 上thượng 郎lang 罪tội 反phản )# 。

彬# 布bố

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 文văn 章chương 也dã 亦diệc 作tác 斌# 也dã )# 。

隩# 旨chỉ

(# 上thượng 烏ô 告cáo 於ư 六lục 二nhị 反phản 深thâm 也dã 內nội 也dã )# 。

不bất 紊#

(# 音âm 問vấn )# 。

# 鳬#

(# 上thượng 苦khổ 俓# 反phản 下hạ 伏phục 無vô 反phản )# 。

椅# 削tước

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 筯# 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác [(立-一+可)*皮]# 也dã )# 。

# 貽#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

要yếu 鍵kiện

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

六lục 㕛#

(# 戶hộ 交giao 反phản )# 。

蟻nghĩ 蛭#

(# 上thượng 冝# 綺ỷ 反phản 下hạ 徒đồ 結kết 反phản 蟻nghĩ 封phong 也dã 正chánh 作tác 垤điệt 也dã 悞ngộ )# 。

牛ngưu [泳-永+(山/夆)]#

(# 助trợ 今kim 反phản 牛ngưu 馬mã 跡tích 也dã 正chánh 作tác 津tân 也dã 蹄đề 涔# 不bất 容dung 尺xích 鯉lý 也dã 謂vị 小tiểu 水thủy 也dã )# 。

筡# 愔#

(# 上thượng 倉thương 大đại 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

積tích [卄/(禾*(咒-几+工))]#

(# 直trực 又hựu 反phản )# 。

繁phồn 夥#

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 禍họa )# 。

玄huyền 惲#

(# 於ư 殞vẫn 反phản )# 。

幼ấu 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

十thập 袠trật

(# 音âm 帙# )# 。

至chí 蹟#

(# 助trợ 責trách 反phản 正chánh 作tác [(阜-十+止)*責]# 也dã 又hựu 音âm 跡tích 非phi 也dã )# 。

攝nhiếp 提đề

(# 尓# 雅nhã 曰viết 太thái 嵗# 在tại 寅# 曰viết 攝nhiếp 提đề 格cách 也dã )# 。

沽cô 洗tẩy

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản 下hạ 先tiên 典điển 反phản 三tam 月nguyệt 律luật 名danh )# 。

旋toàn 穹#

(# 去khứ 弓cung 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 一nhất 卷quyển

法pháp 義nghĩa 篇thiên 第đệ 四tứ 之chi 四tứ

木mộc 栖tê

(# 音âm 西tây 後hậu 文văn 作tác 犀# )# 。

淵uyên 粹túy

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

簉# 之chi

(# 上thượng 楚sở 右hữu 反phản 充sung 也dã )# 。

鄙bỉ #

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản )# 。

木mộc 犀#

(# 音âm 西tây )# 。

雕điêu 剞#

(# 居cư 綺ỷ 反phản 刻khắc 也dã )# 。

牦# 牛ngưu

(# 上thượng 猫miêu 毛mao 二nhị 音âm 牛ngưu 名danh 也dã 又hựu 力lực 之chi 反phản )# 。

張trương 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

褒bao 貶biếm

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 高cao 反phản 下hạ 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

慧tuệ 琰diêm

(# 以dĩ 陝# 反phản )# 。

詺# 為vi

(# 上thượng 莫mạc 姓tánh 反phản 日nhật 也dã ▆# 也dã )# 。

繁phồn 複phức

(# 音âm 福phước )# 。

蕭tiêu 勱#

(# 音âm 邁mại 俛miễn 也dã )# 。

宋tống 凞#

(# 許hứa 之chi 反phản )# 。

蕭tiêu 曄diệp

(# 云vân 輙triếp 反phản )# 。

寘trí 境cảnh

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

既ký 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản 止chỉ 也dã 置trí 也dã 与# 窴điền 同đồng )# 。

# 於ư

(# 同đồng 上thượng )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

研nghiên #

(# 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

斗đẩu 杓chước

(# 必tất 搖dao 反phản )# 。

庸dong 淺thiển

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

无# #

(# 之chi 義nghĩa 反phản 廢phế 也dã 悞ngộ )# 。

挾hiệp 八bát

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

膉# #

(# 上thượng 音âm 盤bàn 下hạ 音âm 于vu 器khí 名danh 也dã 上thượng 於ư 昔tích 反phản 非phi 也dã )# 。

屏bính 黜truất

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 丑sửu 律luật 反phản )# 。

揣đoàn 己kỷ

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 下hạ 居cư 里lý 反phản )# 。

真Chân 如Như

(# 上thượng 之chi 人nhân 反phản )# 。

杭# 袖tụ

(# 上thượng 戶hộ 郎lang 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 舉cử 也dã 舞vũ 也dã 又hựu 都đô 感cảm 反phản )# 。

理lý 愜#

(# 苦khổ 叶# 反phản )# 。

意ý 蘂nhị

(# 如như 水thủy 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

暌# 違vi

(# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。

盈doanh 瞼#

(# 居cư 奄yểm 反phản 目mục 外ngoại 皮bì 也dã )# 。

綢trù 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 美mỹ 休hưu 反phản )# 。

和hòa 悆#

(# 音âm 預dự 恱# 也dã )# 。

琁# 階giai

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản )# 。

曳duệ 舄#

(# 音âm 昔tích )# 。

拖tha 裙quần

(# 上thượng 音âm 他tha 下hạ 音âm 居cư 正chánh 作tác 裾# 也dã 又hựu 音âm 群quần 悞ngộ )# 。

末mạt 筵diên

(# 音âm 延diên )# 。

分phần/phân 陝#

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

枌# 鄉hương

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 白bạch 榆# 木mộc 也dã 漢hán 書thư 高cao 祖tổ 祭tế 扮# 揄du )# 。

恩ân 謔hước

(# 音âm 呼hô 〡# 命mạng 也dã 召triệu 也dã 喚hoán 也dã 正chánh 作tác 歑# 謼# [言*乎]# 三tam 形hình 也dã 又hựu 許hứa 約ước 反phản 非phi )# 。

西tây 郵bưu

(# 子tử 求cầu 反phản )# 。

棇# 華hoa

(# 自tự 遂toại 反phản 集tập 也dã 正chánh 作tác 萃tụy 也dã )# 。

涕thế 欷hi

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

銘minh 荷hà

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 戶hộ 可khả 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 二nhị 卷quyển

法pháp 義nghĩa 篇thiên 第đệ 四tứ 之chi 五ngũ

范phạm 縝#

(# 丑sửu 真chân 之chi 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

差sai 忒thất

(# 他tha 得đắc 反phản # 也dã )# 。

瞬thuấn 有hữu

(# 上thượng 尸thi 閟bí 反phản )# 。

萬vạn 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

不bất 逯#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã )# 。

昺# 明minh

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

菽# 麦#

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 物vật 理lý 論luận 云vân 菽# 者giả 眾chúng 豆đậu 之chi 名danh 也dã 廣quảng 雅nhã 曰viết 大đại 豆đậu 菽# 也dã 小tiểu 豆đậu 荅# 也dã 亦diệc 作tác 菽# )# 。

未vị 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 襲tập

(# 上thượng 音âm 弟đệ 下hạ 音âm 習tập )# 。

較giảo 然nhiên

(# 上thượng 音âm 角giác 直trực 也dã 又hựu 音âm 挍giảo )# 。

七thất 竅khiếu

(# 苦khổ # 反phản )# 。

名danh [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

飲ẩm 齕#

(# 戶hộ 沒một 戶hộ 結kết 二nhị 反phản 齧niết 也dã )# 。

而nhi 銛#

(# 音âm 纖tiêm )# 。

胛# 下hạ

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản )# 。

僵cương 尸thi

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản )# 。

駭hãi 惕dịch

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản 下hạ 他tha 的đích 反phản )# 。

欻hốt 而nhi

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

之chi #

(# 尺xích 容dung 反phản )# 。

骨cốt 髂#

(# 古cổ 客khách 反phản 月nguyệt 今kim 注chú 云vân 骨cốt 格cách 也dã 正chánh 作tác 骼cách 也dã 又hựu ▆# 架# 反phản # 〡# 也dã )# 。

寓# 茲tư

(# 上thượng 音âm 遇ngộ 別biệt 本bổn 作tác 寓# 非phi )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 位vị 反phản )# 。

遷thiên [(夕*匕)/貝]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

邴# 昌xương

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

妍nghiên [山/虫]#

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

酬thù 酢tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

# 叟#

(# 上thượng 古cổ 本bổn 反phản 下hạ 桒# 口khẩu 反phản )# 。

箕ki 稱xưng

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

# 人nhân

(# 上thượng 力lực 与# 反phản )# 。

顏nhan [冠-元+示]#

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

汩# 水thủy

(# 上thượng 音âm 覓mịch 屈khuất 原nguyên 所sở 投đầu 處xứ )# 。

[保/衣]# 哀ai

(# 上thượng [怙-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản 人nhân 名danh 王vương 褒bao 也dã 川xuyên 音âm 作tác 偯# 音âm 袠trật 非phi )# 。

毫hào 剖phẫu

(# 上thượng 音âm 薄bạc 正chánh 作tác 亳# )# 。

何hà 辜cô

(# 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

邦bang 畿#

(# 音âm 祈kỳ )# 。

犲cái 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

尖tiêm #

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

谿khê 壑hác

(# 上thượng 苦khổ 兮hề 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

為vi 衿#

(# 居cư 吟ngâm 反phản )# 。

鎣oánh 明minh

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

唘# 蟄chập

(# 直trực 立lập 反phản )# 。

蓄súc 羙#

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản )# 。

誰thùy 䀎#

(# 音âm 麵miến 又hựu 普phổ 幻huyễn 反phản )# 。

偏thiên 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã 相tương 和hòa 也dã )# 。

冘# 雜tạp

(# 上thượng 而nhi 勇dũng 反phản 散tán 也dã 正chánh 作tác 宂# 也dã 孫tôn 愐miễn 韻vận 音âm [淫-壬+(工/山)]# 非phi 川xuyên 音âm 云vân 義nghĩa 是thị 尢# 亦diệc 非phi 玉ngọc 篇thiên 作tác 氏thị 任nhậm 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

溘# 死tử

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản 鹿lộc 属# 也dã )# 。

享hưởng 嘗thường

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

孀# 孩hài

(# 上thượng 所sở 㽵# 反phản )# 。

[(歹*歹)/木]# 跖#

(# 上thượng 音âm 竭kiệt 下hạ 音âm 隻chỉ )# 。

閔mẫn 曾tằng

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản 下hạ 子tử 登đăng 反phản )# 。

欲dục 邀yêu

(# 音âm # )# 。

飊# [易*風]#

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

溲# #

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 玉ngọc

(# 上thượng 力lực 委ủy 反phản 重trọng/trùng 也dã 砌# 也dã )# 。

風phong 飈biểu

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

華hoa 霰tản

(# 蘇tô 見kiến 反phản 雨vũ 雪tuyết 雜tạp 下hạ 也dã )# 。

狡# 兔thố

(# 上thượng 古cổ 夘# 反phản 下hạ 他tha 故cố 反phản )# 。

奐# 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

沈trầm 醉túy

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 即tức 遂toại 反phản )# 。

遽cự 醒tỉnh

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản 下hạ 音âm 星tinh )# 。

盧lô 敖#

(# 五ngũ 高cao 五ngũ 告cáo 二nhị 反phản )# 。

痾# [疙-乙+小]#

(# 丑sửu 刃nhận 反phản )# 。

貽# 咎cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 不bất 〡# 不bất 似tự 也dã )# 。

歷lịch [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

冗# 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

杞# 梁lương

(# 上thượng 丘khâu 里lý 反phản )# 。

繫hệ 象tượng

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

[絳-糸+金]# 鏑#

(# 上thượng 芳phương 逄# 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản )# 。

敗bại 績#

(# 上thượng 步bộ 芥giới 反phản 自tự 破phá 也dã 又hựu 北bắc 邁mại 反phản 破phá 他tha 也dã 下hạ 音âm 積tích 功công 業nghiệp 也dã )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 側trắc 掌chưởng 也dã )# 。

依y 傍bàng

(# 步bộ 浪lãng 反phản )# 。

揚dương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

漆tất 園viên

(# 上thượng 千thiên 悉tất 反phản )# 。

傲ngạo 吏lại

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 力lực ▆# 反phản )# 。

怳hoảng 忽hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 或hoặc 作tác 惚hốt )# 。

牟mâu 盾#

(# 上thượng 正chánh 作tác 矛mâu 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

放phóng 勛#

(# 上thượng 方phương # 反phản 下hạ 許hứa 云vân 反phản )# 。

[瞽-支+皮]# 叟#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 桒# 走tẩu 反phản )# 。

橘quất 變biến

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản )# 。

成thành 枳chỉ

(# 音âm 紙chỉ )# 。

之chi [仁-二+(巢-果+言)]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

悛# 草thảo

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

必tất [挺-壬+手]#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

珪# 璋#

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 下hạ 音âm 章chương 別biệt 本bổn 作tác 瑋vĩ 璋# 非phi 也dã )# 。

[琬-(夗-夕)+匕]# 琰diêm

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 陝# 反phản )# 。

必tất 孱#

(# 仕sĩ 連liên 反phản 不bất 肖tiếu 也dã 弱nhược 也dã )# 。

能năng 攘nhương

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

覆phú 巢sào

(# 上thượng 芳phương 福phước 反phản 下hạ 仕sĩ 交giao 反phản )# 。

碎toái 。

(# 上thượng 蘇tô 對đối 反phản 下hạ 郎lang 管quản 反phản 上thượng 川xuyên 音âm 作tác 砰# 音âm 祽# 非phi 也dã )# 。

鬲lịch 子tử

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# #

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

覆phú [列/木]#

(# 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác 桀# 也dã )# 。

屢lũ 請thỉnh

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 辯biện 反phản )# 。

之chi 俓#

(# 古cổ 定định 反phản )# 。

作tác 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

筞# 縕#

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 下hạ 於ư 殞vẫn 反phản 藏tạng 也dã 別biệt 本bổn 作tác [竺-二+索]# 縕# 非phi 也dã )# 。

王vương 匣hạp

(# 音âm 狎hiệp )# 。

餌nhị 藥dược

(# 上thượng 而nhi 志chí 反phản 食thực 也dã 別biệt 本bổn 作tác ▆# 藥dược 非phi )# 。

餘dư 熸#

(# 子tử 廉liêm 自tự 廉liêm 二nhị 反phản )# 。

相tương/tướng 煽phiến

(# 失thất 然nhiên 失thất 戰chiến 二nhị 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 灰hôi 反phản 下hạ 似tự 進tiến 反phản )# 。

湮nhân 滅diệt

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

玉ngọc [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # 譜# 也dã )# 。

捨xả 撤triệt

(# 丑sửu 列liệt 反phản )# 。

禝# [桌-日+(ㄇ@人)]#

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản 般bát 祖tổ 也dã 下hạ 正chánh 作tác 卨# 偰# 契khế 三tam 也dã )# 。

唅hám 蘇tô

(# 上thượng 戶hộ 紺cám 反phản 哺bộ 也dã )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 目mục

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 海hải 中trung 介giới 虫trùng 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 螺loa 蠡lễ 三tam 形hình )# 。

取thủ 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản 責trách 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 壯tráng 犬khuyển 也dã )# 。

毫hào #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 犬khuyển 反phản )# 。

義nghĩa 冊sách

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

[后-口+十]# 列liệt

(# 上thượng 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

隄đê 封phong

(# 上thượng 市thị 支chi 反phản [卬-ㄗ+頁]# [〦/(田*人)]# 也dã 又hựu 音âm 啼đề 亦diệc 作tác 提đề )# 。

所sở 儲trữ

(# 丈trượng 余dư 反phản 副phó 也dã 貯trữ 也dã 別biệt 本bổn 作tác 讎thù 非phi )# 。

之chi 熒#

(# 戶hộ 營doanh 反phản )# 。

紕# 舛suyễn

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 尺xích 兖# 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

# 袵nhẫm

(# 上thượng 力lực 陝# 反phản 下hạ 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 徒đồ 練luyện 反phản 天thiên 子tử 千thiên 里lý 之chi 內nội 曰viết 〡# )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 小tiểu 兒nhi 髮phát 垂thùy 也dã 下hạ 初sơ 恡lận 反phản 小tiểu 兒nhi 退thoái 齒xỉ 也dã )# 。

足túc 岳nhạc

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

踳# 馳trì

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản )# 。

# 初sơ

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

睠# [石*互]#

(# 上thượng 音âm 眷quyến 下hạ 音âm 紙chỉ )# 。

[夕/火]# 輠#

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản 下hạ 果quả 禍họa 二nhị 音âm 蒙mông 求cầu 云vân 淳thuần 于vu 䰅# [夕/火]# 輠# 〃# 者giả 車xa 上thượng 或hoặc 膏cao 器khí 也dã [夕/火]# 之chi 雖tuy 久cửu 津tân 流lưu 不bất 盡tận 猶do 有hữu 餘dư 流lưu 髠khôn 智trí 不bất 盡tận 如như [夕/火]# 輠# 矣hĩ )# 。

註chú 述thuật

(# 上thượng 中trung 句cú 反phản 解giải 也dã 又hựu 之chi 句cú 反phản )# 。

[止/八/目]# 旨chỉ

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

[冗-几+于]# 見kiến

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 罕# 也dã )# 。

閹# 茷#

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 尓# 雅nhã 云vân 太thái 嵗# 在tại 戍thú 曰viết 閹# 茷# 也dã )# 。

月nguyệt [跳-兆+厘]#

(# 直trực 連liên 反phản 日nhật 月nguyệt 行hành 也dã )# 。

僅cận 歸quy

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

窅# 乎hồ

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 亦diệc 作tác 杳# 也dã )# 。

廓khuếch 焉yên

(# 上thượng 苦khổ 郭quách 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

包bao 㩲#

(# 上thượng 布bố 文văn 反phản 下hạ 巨cự 員# 反phản 別biệt 本bổn 作tác ▆# 權quyền 非phi 也dã )# 。

徙tỉ 築trúc

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã 下hạ 知tri 六lục 反phản [打-丁+(十/田/寸)]# 也dã )# 。

鱗lân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

雲vân 褰khiên

(# 丘khâu # 反phản )# 。

分phần/phân [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

揚dương 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản 正chánh 作tác 鏕# )# 。

曇đàm 琛#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

解giải 詁#

(# 音âm 古cổ )# 。

字tự 韞#

(# 於ư 殞vẫn 反phản )# 。

攸du 希hy

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

瑑# 玉ngọc

(# 上thượng 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 也dã 又hựu 直trực 兖# 反phản 非phi 也dã )# 。

[言*(號-虎)]# 〃#

(# 五ngũ 各các 反phản 謇kiển 〡# 直trực 言ngôn 也dã 正chánh 作tác 諤# )# 。

悃# 〃#

(# 苦khổ 本bổn 反phản 正chánh 作tác 悃# )# 。

婓# 〃#

(# 芳phương 非phi 反phản 徃# 來lai [白/八]# )# 。

濫lạm #

(# 尸thi 羊dương 反phản )# 。

連liên 騼#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

恆hằng 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

假giả 鈴linh

(# 音âm 詮thuyên )# 。

盪# 滌địch

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

悼điệu 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 也dã )# 。

實thật 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

淄# 澠#

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

摳# [打-丁+幾]#

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

蹴xúc 蹋đạp

(# 上thượng 七thất 六lục 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản )# 。

[囊-(襄-〦)+(亞-一)]# 奧áo

(# 上thượng 苦khổ 本bổn 反phản 號hiệu 也dã 廣quảng 也dã 宮cung 中trung 道đạo 也dã 正chánh 作tác 壼# )# 。

抁# 說thuyết

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 拒cự 也dã 又hựu 以dĩ 䎡noãn 以dĩ [紿-口+月]# 二nhị 反phản 非phi )# 。

明minh 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

悱# 〃#

(# 芳phương 尾vĩ 反phản )# 。

滔thao 天thiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

翳ế 薈#

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 下hạ 烏ô 外ngoại 反phản 上thượng 正chánh 作tác 蘙# )# 。

夜dạ 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

憫mẫn 來lai

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

相tương/tướng 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

# 典điển

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản 缺khuyết 也dã 失thất 也dã 正chánh 作tác 闕khuyết )# 。

蠹đố 其kỳ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

粹túy 旨chỉ

(# 上thượng 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

秘bí 鍵kiện

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

# [卄/猜]#

(# 上thượng 亡vong 販phán 反phản 下hạ 七thất 見kiến 反phản 東đông 方phương 朔sóc 字tự 也dã 正chánh 作tác [曼-又+万]# 倩thiến 也dã )# 。

指chỉ 厈#

(# 音âm 尺xích )# 。

兩lưỡng 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

鄙bỉ 俚#

(# 上thượng 兵binh 美mỹ 反phản 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

囀# 音âm

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

廣quảng 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

[歹*歹]# 雜tạp

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản 正chánh 作tác 舛suyễn )# 。

紕# 紊#

(# 音âm 問vấn )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

深thâm 疵tỳ

(# 才tài 斯tư 反phản )# 。

捃# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 釋thích 反phản )# 。

[卸-ㄗ+尊]# 俎#

(# 上thượng 音âm 尊tôn 下hạ 音âm 阻trở )# 。

於ư 野dã

(# 羊dương 者giả 反phản 亦diệc 作tác 埜# )# 。

疚# 懷hoài

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản 論luận 語ngữ 云vân 病bệnh 也dã )# 。

猥ổi 以dĩ

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

黃hoàng 洿#

(# 上thượng 正chánh 作tác 潢# 下hạ 音âm 烏ô )# 。

愚ngu 愞#

(# 奴nô 乱# 反phản )# 。

挭# 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 三tam 卷quyển

僧Tăng 行hành 篇thiên 序tự

僧Tăng [夫*頁]#

(# 音âm 規quy )# 。

窊oa 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 下hạ 也dã 凹ao 也dã 下hạ 力lực 中trung 反phản )# 。

悼điệu [凵@又]#

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

烹phanh 鮮tiên

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

凝ngưng [日*旨]#

(# 旨chỉ 夷di 反phản )# 。

隄đê 防phòng

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

糜mi 潰hội

(# 戶hộ 內nội 反phản 散tán 也dã )# 。

抭# 詔chiếu

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

讜# 言ngôn

(# 上thượng 尓# 朗lãng 反phản )# 。

褒bao 仰ngưỡng

(# 上thượng 卜bốc 毛mao 反phản )# 。

誄# 詞từ

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản )# 。

僧Tăng 行hành 篇thiên 第đệ 五ngũ 之chi 初sơ

[(石*戈)/聿]# [(治-口+月)*(乳-孚)]#

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

素tố 器khí

(# 上thượng 乘thừa 故cố 反phản )# 。

滌địch #

(# 力lực 進tiến 反phản 惜tích 也dã )# 。

苓# 象tượng

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

晞# 宗tông

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

絙căng 維duy

(# 上thượng 古cổ 登đăng 反phản )# 。

頹đồi 風phong

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

未vị 沢#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

荃# 翰hàn

(# 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

援viện 弱nhược

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

曖# 〃#

(# 烏ô 代đại 反phản )# 。

舛suyễn #

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [壹-豆+(石/砳)]#

(# 丁đinh 故cố 反phản )# 。

井tỉnh 蛙#

(# 烏ô 花hoa 反phản )# 。

振chấn 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

林lâm 巘nghiễn

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

崗# [(耜-耒)/廾]#

(# 上thượng 音âm 剛cang 下hạ 音âm 負phụ )# 。

丘khâu 墟khư

(# 去khứ 魚ngư 反phản )# 。

庶thứ 享hưởng

(# 音âm 嚮hướng )# 。

不bất 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

[卄/稓]# [卄/稓]# 卉hủy

(# 上thượng 自tự 夜dạ 反phản 下hạ 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

素tố 瀬#

(# 音âm 頼# )# 。

汎# #

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

掇xuyết 菊#

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản )# 。

梨lê 抽trừu

(# 余dư 秀tú 反phản 菓quả 名danh 似tự 橙đắng 正chánh 作tác 柚# 又hựu 音âm 由do )# 。

蒲bồ 筍duẩn

(# 音âm 笋# )# 。

為vi 蔌#

(# 音âm 速tốc 郭quách 璞# 云vân 萊# 茹như 之chi 惣# 也dã 其kỳ 蔌# 唯duy 何hà 謂vị 萊# 翁ông 也dã )# 。

偕giai 足túc

(# 上thượng 古cổ 來lai 反phản )# 。

寓# 形hình

(# 上thượng 愚ngu 句cú 反phản 寄ký 也dã 別biệt 本bổn 作tác 㝢# 非phi 也dã )# 。

# #

(# 梁lương # 明minh 集tập 第đệ 六lục 作tác 㙗# 壘lũy 㱕# 仁nhân 梁lương # 明minh 冝# 作tác 碨# [石*壘]# 此thử 集tập 冝# 作tác # 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 郎lang 罪tội 反phản 眾chúng 石thạch [白/八]# 也dã 言ngôn 眾chúng 人nhân 㱕# 向hướng 如như 山sơn 如như 岳nhạc 而nhi 來lai 也dã 又hựu 上thượng 於ư 鬼quỷ 反phản 下hạ 力lực 水thủy 反phản 山sơn [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 磈# 嵬ngôi 二nhị 形hình 下hạ 正chánh 作tác 礧# # 二nhị 形hình 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 〃# 懷hoài 非phi 也dã )# 。

恬điềm 愉#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 欲dục 朱chu 反phản )# 。

恢khôi 廓khuếch

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

朝triêu 曦#

(# 香hương 冝# 反phản )# 。

沖# 漠mạc

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 下hạ 忙mang 各các 反phản )# 。

藂tùng 藂tùng

(# 別biệt 本bổn 作tác 藂tùng 䕺# 並tịnh 同đồng 才tài 紅hồng 反phản )# 。

繈# 抱bão

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản )# 。

[倠/乃]# 遠viễn

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

齠# 齡linh

(# 力lực 丁đinh 反phản 年niên 也dã 別biệt 本bổn 作tác 齠# 齓# 非phi 也dã )# 。

。 +# 十thập [# 彳# )*# 至chí 。

(# 古cổ 定định 反phản 正chánh 作tác 徑kính 經kinh 二nhị 形hình )# 。

以dĩ [泳-永+(戊@(耜-耒))]#

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

偉# 哉tai

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

運vận 邅#

(# 知tri 連liên 反phản )# 。

[宋-木+(日/工)]# 剋khắc

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 苦khổ 得đắc 反phản )# 。

遠viễn 羇ki

(# 居cư 冝# 反phản 絆bán 也dã 正chánh 作tác 羈ki )# 。

上thượng 摛#

(# 丑sửu 知tri 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

韜# 斤cân

(# 上thượng 吐thổ 刀đao 反phản )# 。

時thời [喪-(畏-田)+(企-止+(匚@一))]#

(# 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

摧tồi 衂#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

[(夕*ㄗ)/貝]# 之chi

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

夫phu 峭#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 七thất 妙diệu 反phản )# 。

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

囂hiêu 湫#

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 下hạ 子tử 小tiểu 反phản )# 。

幽u 麓lộc

(# 音âm 鹿lộc )# 。

瀆độc [猒/心]#

(# 於ư 塩# 反phản 安an 也dã 冝# 作tác 猒# 於ư 焰diễm 反phản )# 。

抭# 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

神thần 彊cường/cưỡng/cương

(# 音âm 薑khương 正chánh 作tác 疆cương )# 。

丹đan 墀trì

(# 直trực # 反phản )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 胡hồ 懈giải 反phản 下hạ 胡hồ 搆câu 反phản )# 。

常thường [這-言+冀]#

(# 音âm 既ký 望vọng 也dã 正chánh 作tác 冀ký )# 。

照chiếu 晢#

(# 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 正chánh 作tác 晳# )# 。

閔mẫn [凵@又]#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

緦# 繐#

(# 上thượng 音âm 思tư 下hạ 音âm 嵗# )# 。

思tư 擢trạc

(# 音âm 濁trược )# 。

玄huyền #

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 胡hồ 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 關quan 反phản )# 。

徂# 國quốc

(# 上thượng 自tự 蘇tô 反phản )# 。

離ly 逖#

(# 他tha 歷lịch 反phản 亦diệc 作tác 迹tích )# 。

遐hà 裔duệ

(# 音âm 曳duệ )# 。

睽# 願nguyện

(# 上thượng 苦khổ 圭# 反phản )# 。

[捺-示+(口/廾)]# 翳ế

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

凄# 烈liệt

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản 下hạ 力lực 竭kiệt 反phản 猛mãnh 也dã 別biệt 本bổn 作tác 凄# 冽liệt )# 。

江giang 滸#

(# 音âm 虎hổ 水thủy 岸ngạn 也dã 集tập 文văn 作tác 辯biện 悞ngộ 也dã )# 。

飛phi 霰tản

(# 先tiên 見kiến 反phản 雨vũ 雪tuyết 雜tạp 也dã 說thuyết 文văn 積tích 盧lô 也dã 或hoặc 作tác ▆# 䨘# 二nhị 形hình 同đồng )# 。

入nhập 艘#

(# 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

憫mẫn 〃#

(# 音âm 愍mẫn )# 。

如như [蘹-褱+尃]#

(# 蒲bồ 各các 反phản 又hựu 音âm 愽# )# 。

無vô [褎-禾+子]#

(# 愽# 毛mao 反phản )# 。

腷# 臆ức

(# 上thượng 皮bì 力lực 反phản 下hạ 於ư 力lực 反phản )# 。

䦎# 嚴nghiêm

(# 。 )# 。

[這-言+稟]# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản 正chánh 作tác 邅# )# 。

窅# 以dĩ

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản # 也dã )# 。

匪phỉ 亾#

(# 音âm 亡vong )# 。

聡# 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

孔khổng 叜#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

徂# 秦tần

(# 自tự 新tân 反phản )# 。

宄quỹ 舉cử

(# 上thượng 音âm 救cứu 正chánh 作tác 究cứu )# 。

[蓲-品+一]# 昧muội

(# 上thượng 音âm 忙mang 又hựu 音âm 茫mang )# 。

。 +# 十thập 。

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản )# 。

巖nham 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

泗# 汴#

(# 上thượng 音âm 四tứ 下hạ 音âm 卞# )# 。

之chi 瑾#

(# 巨cự 恡lận 反phản )# 。

芳phương 絢huyến

(# 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

辭từ [怡-台+書]#

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 呼hô 麦# 反phản 辯biện 快khoái 也dã 正chánh 作tác 㦎# )# 。

迴hồi 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

芟# 夷di

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 芟# 撥bát 伐phạt 也dã )# 。

告cáo 予#

(# 音âm 余dư )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 峙trĩ

(# 上thượng 底để 帝đế 二nhị 音âm 根căn 也dã 下hạ 直trực 里lý 反phản 基cơ 也dã )# 。

遁độn 思tư

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

川xuyên [阜-十+廾]#

(# 音âm 負phụ )# 。

蘭lan 蓀#

(# 音âm 孫tôn )# 。

㳂# 泝tố

(# 上thượng 音âm 緣duyên 下hạ 音âm 素tố )# 。

懋# 是thị

(# 上thượng 奴nô 歷lịch 反phản 思tư 也dã 飢cơ 也dã )# 。

遡# 來lai

(# 上thượng 音âm 素tố 向hướng 也dã )# 。

熅uân 烟yên

(# 上thượng 於ư 云vân 反phản 下hạ 於ư 人nhân 反phản )# 。

空không 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

矝# 理lý

(# 上thượng 居cư 陵lăng 反phản )# 。

其kỳ 躓chí

(# 音âm 致trí )# 。

董# 蕕#

(# 音âm 由do )# 。

髫thiều 辯biện

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

家gia [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 音âm 盈doanh 利lợi 也dã 有hữu 餘dư 也dã 財tài 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 贏# 也dã )# 。

臨lâm 卭#

(# 五ngũ 郎lang 反phản 高cao 也dã )# 。

迭điệt 來lai

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

倐thúc 瞬thuấn

(# 上thượng [女*(乞-乙+小)]# 下hạ 舜thuấn )# 。

仳# 別biệt

(# 上thượng 疋thất 弭nhị 反phản )# 。

援viện 物vật

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

茹như 芝chi 术#

(# 上thượng 而nhi 庶thứ 反phản 中trung 章chương 而nhi 反phản 下hạ 直trực 律luật 反phản )# 。

喜hỷ 慍uấn

(# 於ư 運vận 反phản 恨hận 也dã )# 。

枝chi 芧#

(# 音âm 猫miêu )# 。

覩đổ 彚#

(# 音âm 胃vị )# 。

吐thổ 噏hấp

(# 音âm 吸hấp )# 。

蘭lan 睕#

(# 音âm [菀-(夗-夕)+匕]# )# 。

天thiên 倪nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

規quy 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

藝nghệ 技kỹ

(# 其kỳ 倚ỷ 反phản )# 。

驤# 首thủ

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

服phục 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản )# 。

景cảnh 曛huân

(# 音âm 勳huân )# 。

星tinh 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

荷hà 蓧#

(# 上thượng 胡hồ 可khả 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 盛thịnh 種chủng 器khí 也dã )# 。

旅lữ 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

䳒# 樓lâu

(# 上thượng 以dĩ 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 鳶diên )# 。

漆tất 園viên

(# 上thượng 青thanh 悉tất 反phản )# 。

嶇# 嶔khâm

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 丘khâu 吟ngâm 反phản )# 。

袠trật #

(# 上thượng 音âm 帙# 下hạ 音âm 書thư 伸thân 也dã 展triển 也dã 敘tự 也dã 正chánh 作tác 舒thư 也dã 郭quách 氏thị 作tác 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 非phi 也dã )# 。

紙chỉ 襞bích

(# 卑ty 益ích 反phản )# 。

沮trở 溺nịch

(# 上thượng 自tự 与# 反phản 止chỉ 也dã 又hựu 七thất 余dư 反phản 非phi 也dã 止chỉ 也dã 又hựu 子tử 殞vẫn 反phản 漸tiệm 濕thấp )# 。

[禾*禺]# 耕canh

(# 上thượng 音âm 偶ngẫu 並tịnh 從tùng 耒# )# 。

仰ngưỡng 劭#

(# 市thị 照chiếu 反phản )# 。

之chi 㟪#

(# 於ư 鬼quỷ 反phản 山sơn 高cao 而nhi 曲khúc 也dã 正chánh 作tác 嵔# 亦diệc 作tác 碨# 也dã )# 。

萇# 楚sở

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản )# 。

斖# 斖#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

鞫# 躬cung

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 童đồng

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

既ký 琢trác

(# 音âm 卓trác )# 。

胥# 宇vũ

(# 上thượng 息tức 余dư 反phản 下hạ 是thị 守thủ 字tự )# 。

載tái [車*(吳-大+月)]#

(# 音âm 集tập )# 。

單đơn 縶#

(# 音âm 牒điệp 正chánh 作tác 氎điệp 古cổ 經kinh 白bạch 氎điệp 多đa 作tác 縶# 也dã )# 。

土thổ/độ 墎#

(# 音âm 郭quách )# 。

洙# 泗#

(# 上thượng 市thị 朱chu 反phản )# 。

無vô 希hy

(# 音âm 希hy )# 。

䀲# 寶bảo

(# 上thượng 呼hô 昧muội 反phản )# 。

停đình 璞#

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

跂# 予#

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 下hạ 以dĩ 諸chư 反phản )# 。

積tích 席tịch

(# 音âm 夕tịch )# 。

清thanh 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

已dĩ 隤đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

投đầu 袂#

(# 上thượng 阻trở 甬# 反phản 正chánh 作tác 捉tróc 也dã 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản 衣y 袖tụ 也dã )# 。

# 霜sương

(# 上thượng 彼bỉ 陵lăng 反phản )# 。

攬lãm 裾#

(# 音âm 居cư )# 。

樹thụ 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

舊cựu 火hỏa

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn )# 。

既ký 撽#

(# 戶hộ 的đích 反phản )# 。

誰thùy 醆#

(# 爭tranh 眼nhãn 反phản )# 。

悄# 〃#

(# 七thất 小tiểu 反phản )# 。

譙# 邦bang

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 郡quận 名danh 即tức 。

# 懿#

(# 於ư 冀ký 反phản 美mỹ 也dã 大đại 也dã 溫ôn 柔nhu 聖thánh 克khắc 也dã 別biệt 本bổn 作tác 愨# 苦khổ 角giác 反phản 謹cẩn 敬kính 也dã 非phi )# 。

真chân 粹túy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

天thiên 揵kiền

(# 巨cự 偃yển 反phản )# 。

[目/(夕*斤)]# 宰tể

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 正chánh 作tác 鼎đỉnh )# 。

舛suyễn 其kỳ

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

䫃# 䀎#

(# 普phổ 幻huyễn 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

夷di [(牙*ㄆ)/止]#

(# 上thượng 羊dương 脂chi 反phản 下hạ 之chi 領lãnh 反phản 夷di 平bình 也dã 整chỉnh 理lý 也dã )# 。

霾mai 光quang

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản )# 。

燔phần 仆phó

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 化hóa 又hựu 赴phó 踣# 二nhị 音âm 非phi )# 。

涵# 徵trưng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

幼ấu 澈triệt

(# 上thượng 伊y [謵-白+尒]# 反phản 少thiểu 也dã 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

疵tỳ [(病-丙+猒)/心]#

(# 上thượng 自tự 斯tư 反phản 黑hắc 病bệnh 也dã 五ngũ 病bệnh 正chánh 作tác 玼# 也dã 下hạ 冝# 作tác 黶yểm 於ư 琰diêm 反phản 人nhân 面diện 上thượng 黑hắc 子tử 也dã 又hựu 冝# 作tác 靨# 於ư # 反phản 又hựu 於ư 塩# 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

微vi 訣quyết

(# 古cổ 血huyết 反phản 別biệt 也dã 又hựu 直trực 言ngôn 也dã )# 。

紈hoàn 嵗#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

理lý 敻#

(# # 政chánh 反phản )# 。

匠tượng 佚#

(# 上thượng 自tự 兩lưỡng 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 利lợi 反phản )# 。

恱# 懌dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

輟chuyết 飡xan

(# 上thượng 知tri 劣liệt 反phản 下hạ 倉thương 安an 反phản )# 。

赴phó 歉#

(# 苦khổ 點điểm 反phản 飢cơ 也dã )# 。

捨xả 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản 細tế 綿miên 也dã )# 。

愉# 顏nhan

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 恱# 也dã 和hòa 樂nhạo/nhạc/lạc [白/八]# 也dã )# 。

成thành 亨#

(# 上thượng 音âm 咸hàm 悞ngộ 下hạ 呼hô 庚canh 反phản )# 。

相tương/tướng 禪thiền

(# 時thời 戰chiến 反phản 讓nhượng 位vị 也dã )# 。

鍼châm 石thạch

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

醫y 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

分phần/phân 劑tề

(# 自tự 詣nghệ 反phản )# 。

遐hà [茫-亡+巫]#

(# 音âm 逝thệ 水thủy 名danh )# 。

挨ai 崇sùng

(# 上thượng 自tự 木mộc 反phản 誅tru 也dã )# 。

嚴nghiêm 莘#

(# 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

汾# 澮#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 古cổ 外ngoại 反phản 二nhị 並tịnh 水thủy 名danh 也dã )# 。

直trực 礭#

(# 苦khổ 角giác 反phản )# 。

韜# 光quang

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

濬# [(止/石)*(又/口)]#

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

俛miễn 起khởi

(# 上thượng 音âm 免miễn 強cường/cưỡng 為vi 也dã 下hạ 丘khâu 耳nhĩ 反phản 作tác 也dã )# 。

崢tranh 嶸vanh

(# 上thượng 仕sĩ 耕canh 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

籠lung 括quát

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

# 袵nhẫm

(# 上thượng 力lực 陝# 反phản 下hạ 而nhi 甚thậm 反phản 衣y [社-土+今]# 也dã )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 禪thiền

(# 上thượng 五ngũ 郎lang 反phản 僧Tăng 名danh 也dã 又hựu 伊y 進tiến 於ư 力lực 二nhị 反phản 也dã )# 。

印ấn 公công

(# 同đồng 上thượng )# 。

玉ngọc 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

密mật 則tắc

(# 上thượng 眉mi 峯phong 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

踽# 步bộ

(# 上thượng 丘khâu 禹vũ 俱câu 禹vũ 二nhị 反phản 獨độc 行hành 也dã )# 。

澧# 浦#

(# 上thượng 芳phương 東đông 反phản 水thủy 名danh 在tại 咸hàm 陽dương 又hựu 音âm 禮lễ 下hạ 音âm 普phổ )# 。

[琬-(夗-夕)+匕]# 琰diêm

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 以dĩ 陝# 反phản )# 。

殿điện 最tối

(# 上thượng 覩đổ 見kiến 反phản 下hạ 祖tổ 外ngoại 反phản 漢hán 書thư 音âm 義nghĩa 云vân 上thượng 切thiết 曰viết 冣# 下hạ 㓛# 曰viết 殿điện 又hựu 軍quân 前tiền 曰viết 唘# 軍quân 後hậu 曰viết 殿điện 也dã )# 。

# 菁#

(# 上thượng 魚ngư 例lệ 反phản 下hạ 子tử 屋ốc 反phản )# 。

稊đề 稗bại

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 步bộ 拜bái 反phản )# 。

稻đạo 梁lương

(# 上thượng 音âm 道đạo 下hạ 音âm 良lương 粳canh 穀cốc 也dã 正chánh 作tác 稻đạo 梁lương 也dã )# 。

鹽diêm 梅mai

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

[目/(夕*ㄗ)]# 飪#

(# 上thượng 都đô [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 而nhi 審thẩm 反phản )# 。

房phòng 攏#

(# 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

迦ca 迅tấn

(# 上thượng 音âm 加gia 下hạ 音âm 峻tuấn )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 步bộ 田điền 反phản )# 。

鉅# 學học

(# 上thượng 音âm 巨cự 大đại 也dã )# 。

[曼-又+心]# 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

允duẫn 属#

(# 上thượng 余dư 准chuẩn 反phản 下hạ 朱chu 玉ngọc 反phản )# 。

邸để 寺tự

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

函hàm 丈trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 容dung 也dã 正chánh 作tác 函hàm 禮lễ 記ký 云vân 席tịch 間gian 函hàm 丈trượng )# 。

凉# 燠úc

(# 音âm 郁uất )# 。

髦mao 士sĩ

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

忤ngỗ 色sắc

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

呴# [儒-雨+而]#

(# 上thượng 呼hô [彳*勻]# 反phản 怒nộ 聲thanh 也dã 厚hậu 也dã 下hạ 冝# 作tác 陾# 奴nô 㺃# 反phản 眾chúng 也dã )# 。

永vĩnh 閟bí

(# 音âm 秘bí )# 。

躬cung 擐hoàn

(# 音âm 患hoạn )# 。

甲giáp 冑trụ

(# 直trực 右hữu 反phản 直trực ▆# 也dã )# 。

彭# 蠡lễ

(# 音âm 禮lễ )# 。

崢tranh 巆#

(# 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 嶸vanh )# 。

東đông [木*廿]#

(# 以dĩ 世thế 反phản 擑# 也dã 掉trạo 也dã )# 。

侵xâm 迕#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

烏ô 氐#

(# 上thượng 或hoặc 作tác 鄔ổ 屋ốc 乎hồ 屋ốc 古cổ 於ư 去khứ 三tam 反phản 縣huyện 名danh 也dã )# 。

少thiểu 昊hạo

(# 尸thi 老lão 反phản )# 。

姓tánh [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 音âm 盈doanh 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

昌xương [阜-十+廾]#

(# 音âm 婦phụ )# 。

蟬thiền [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

韓# 詩thi

(# 上thượng 音âm 寒hàn 別biệt 本bổn 作tác 韓# 非phi 也dã )# 。

王vương [旭-日+(虎-儿+巾)]#

(# 呼hô 交giao 反phản )# 。

凾# 降giáng/hàng

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

聡# 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

枸câu 蘭lan

(# 上thượng 古cổ 隻chỉ 反phản )# 。

鼾hãn 眠miên

(# 上thượng 戶hộ 按án 反phản 又hựu 呼hô 干can 反phản )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản )# 。

鵶nha 鵲thước

(# 上thượng 烏ô 加gia 反phản )# 。

鸜# 鵒#

(# 上thượng 具cụ 于vu 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

淨tịnh [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

孑kiết 遺di

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

呿khư 羅la

(# 上thượng 丘khâu 迦ca 反phản 梵Phạm 僧Tăng 名danh )# 。

桑tang 椹#

(# 音âm 甚thậm )# 。

放phóng 斆#

(# 上thượng 方phương # 反phản 下hạ 戶hộ 技kỹ 反phản )# 。

犧# 杓chước

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 器khí 名danh 即tức 是thị 杓chước 也dã 正chánh 作tác 桸# # 二nhị 形hình 下hạ 市thị 斫chước 反phản 別biệt 本bổn 作tác [打-丁+義]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [打-丁+義]# 音âm 蟻nghĩ 訓huấn 云vân [整-束+牙]# 也dã 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

疾tật 恙dạng

(# 音âm [打-丁+羕]# 憂ưu 病bệnh 也dã 又hựu 噬phệ 蟲trùng 也dã 善thiện 入nhập 心tâm 古cổ 者giả 草thảo 居cư 多đa 為vi 恙dạng 所sở # 故cố 相tương 問vấn 云vân 無vô 恙dạng 不bất 矣hĩ 亦diệc 作tác [狂-王+恙]# 也dã )# 。

綿miên 惙chuyết

(# 知tri 劣liệt 反phản )# 。

利lợi 䴵#

(# 音âm 餅bính 又hựu 作tác 䴵# 同đồng )# 。

以dĩ 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 四tứ 卷quyển

僧Tăng 行hành 篇thiên 第đệ 五ngũ 之chi 二nhị

周chu 顒ngung

(# 牛ngưu 容dung 反phản )# 。

[曼-又+万]# #

(# 上thượng 音âm 萬vạn 下hạ 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

之chi 遴#

(# 力lực 進tiến 反phản )# 。

敬kính 朏#

(# 芳phương 尾vĩ 反phản 人nhân 名danh 也dã 又hựu 普phổ 乃nãi 普phổ 昧muội 二nhị 反phản )# 。

逋# 藪tẩu

(# 上thượng 布bố 乎hồ 反phản 下hạ 桒# 走tẩu 反phản )# 。

業nghiệp 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 美mỹ 也dã 草thảo 木mộc 盛thịnh 也dã )# 。

朝triêu [這-言+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

詮thuyên 法pháp

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

供cung [佫-口+用]#

(# 上thượng 音âm 恭cung 下hạ 音âm 俻# )# 。

督# 德đức

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

僧Tăng 逞sính

(# [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản 能năng 也dã 通thông 也dã 矜căng 也dã )# 。

浂# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 渕# 也dã 緣duyên 高cao 祖tổ 廟miếu 諱húy 故cố 闕khuyết 右hữu 畫họa )# 。

悲bi 怚#

(# 都đô 割cát 反phản 悲bi # 也dã 正chánh 作tác 怛đát 也dã 又hựu 子tử 預dự 反phản 非phi )# 。

兖# 濮#

(# 上thượng 羊dương 軟nhuyễn 反phản 下hạ 補bổ 木mộc 反phản )# 。

徽# 紵#

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

之chi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

京kinh #

(# 音âm 緇# )# 。

儵thúc 矣hĩ

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

忽hốt 殲#

(# 子tử 廉liêm 反phản 滅diệt 也dã )# 。

[日/各]# 刻khắc

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

腆# 恣tứ

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản )# 。

甘cam 腴#

(# 音âm 逾du )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 蔌#

(# 音âm 速tốc )# 。

蹙túc/xúc 頞át

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 烏ô 割cát 反phản )# 。

禺# 然nhiên

(# 上thượng 牛ngưu 容dung 反phản 〡# 然nhiên 靜tĩnh 坐tọa [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 顒ngung 也dã 又hựu 愚ngu 遇ngộ 二nhị 音âm 非phi )# 。

[占-口+乙]# [占-口+乙]#

(# 下hạ 丘khâu 既ký 反phản )# 。

為vi 黥#

(# 巨cự 京kinh 反phản )# 。

劉lưu 莊trang

(# 音âm 㽵# )# 。

攀phàn [髟/冊]#

(# 而nhi 古cổ 反phản )# 。

湹# 洛lạc

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

繇# 來lai

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

劉lưu 向hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

傃# 知tri

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

鎬# 京kinh

(# 上thượng 戶hộ [孝-子+工]# 反phản )# 。

所sở 穟#

(# 音âm 遂toại )# 。

[山/虫]# 絳giáng

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản 下hạ 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

期kỳ [(阜-十+止)*頁]#

(# 以dĩ 之chi 反phản 禮lễ 記ký 曰viết 百bách 年niên 日nhật 期kỳ [(阜-十+止)*頁]# 也dã )# 。

[怡-台+斐]# 然nhiên

(# 上thượng 芳phương 尾vĩ 反phản 悵trướng 惋oản [白/八]# 正chánh 作tác 悱# )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

深thâm 仚#

(# 丘khâu 弭nhị 反phản )# 。

蘄kì 仙tiên

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

昏hôn 昗#

(# 阻trở 色sắc 反phản )# 。

虹hồng 蜺nghê

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

毖bí 流lưu

(# 上thượng 音âm 秘bí 遠viễn 也dã )# 。

晨thần [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# 也dã )# 。

馳trì 騖#

(# 音âm 務vụ )# 。

殫đàn 石thạch

(# 上thượng 都đô 去khứ 反phản )# 。

浙chiết 河hà

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 吴# 虵xà 水thủy 名danh )# 。

組# 繢hội

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

紙chỉ [蓺/大]#

(# 而nhi 恱# 反phản )# 。

厥quyết 後hậu

(# 戶hộ 狗cẩu 反phản 正chánh 作tác 後hậu )# 。

濆# 涌dũng

(# 上thượng 普phổ 問vấn 反phản 〡# 湥# 水thủy 泉tuyền 涌dũng 出xuất [白/八]# 也dã 下hạ 余dư 隴# 反phản )# 。

隈ôi 嵎#

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

瘳sưu 眩huyễn

(# 上thượng 音âm 抽trừu 下hạ 音âm 縣huyện )# 。

鬻dục 冠quan

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 下hạ 古cổ 丸hoàn 反phản )# 。

[孑*介]# 子tử

(# 上thượng 古cổ 乎hồ 反phản )# 。

掎kỉ 摭#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 筯# 取thủ 物vật 也dã 正chánh 作tác 敬kính 下hạ 音âm 隻chỉ )# 。

鈆# [漸/木]#

(# 七thất 念niệm 反phản 札# 也dã )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

挭# 摡#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

康khang [泓-ㄙ+口]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

單đơn 開khai

(# 上thượng 音âm 善thiện 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

梗# 槩#

(# 上thượng 音âm 更cánh 下hạ 音âm 恨hận 二nhị 並tịnh 悞ngộ 高cao 僧Tăng 傳truyền 云vân 更cánh 恨hận 頗phả 冗# 也dã )# 。

頗phả 冗#

(# 而nhi 勇dũng 反phản )# 。

入nhập 簉#

(# 初sơ 廋sưu 反phản 進tiến 也dã 充sung 也dã 亦diệc 作tác [這-言+叟]# )# 。

[言*片]# 盡tận

(# 上thượng 音âm 素tố 告cáo 也dã 川xuyên 音âm 作tác 訢hân 非phi )# 。

葴# #

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 五ngũ 盖# 反phản )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

抱bão 筴#

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản 与# 筞# # 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

㥏# [怡-台+墨]#

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 慚tàm 也dã 下hạ 音âm 愧quý 恥sỉ 也dã 又hựu 南nam 兵binh 經kinh 音âm 〃# 墨mặc 峨# 嵋# 經kinh 音âm 作tác 㙁# 妹muội 二nhị 音âm 西tây 川xuyên 厚hậu 大đại 師sư 作tác [懨-猒+火]# 里lý 二nhị 音âm 此thử 後hậu 五ngũ 呼hô 並tịnh 無vô 義nghĩa 可khả 取thủ 矣hĩ )# 。

之chi 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

臨lâm 泄tiết

(# 音âm 曳duệ 漏lậu 也dã )# 。

鯁# 慟đỗng

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

脩tu 喭#

(# 音âm 彥ngạn )# 。

惋oản 怛đát

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản 下hạ 都đô 割cát 反phản 驚kinh 也dã )# 。

疾tật 羔cao

(# 羊dương 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 恙dạng )# 。

愷# 悌đễ

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 下hạ 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

哽ngạnh 欷hi

(# 上thượng 苦khổ 杏hạnh 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

誌chí 序tự

(# 上thượng 之chi 熾sí 反phản )# 。

[凵@又]# 訃#

(# 音âm 赴phó )# 。

潛tiềm 運vận

(# 上thượng 自tự 廉liêm 反phản 藏tạng 也dã 別biệt 本bổn 作tác 熸# 滅diệt 也dã )# 。

踳# 䟿#

(# 上thượng 尺xích 尹# 反phản 下hạ 力lực 玉ngọc 反phản )# 。

瘡sang 痏vị

(# 云vân 美mỹ 反phản )# 。

予# 生sanh

(# 上thượng 音âm 余dư 正chánh 作tác 予# )# 。

清thanh 瀨#

(# 音âm 頼# )# 。

蚓# 尃#

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

噬phệ 壤nhưỡng

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

臯# 澤trạch

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

坱# 欝uất

(# 上thượng 烏ô 朗lãng 反phản 吴# 人nhân 云vân 塵trần 起khởi 也dã 又hựu 云vân 霧vụ 起khởi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 柍# 於ư 兩lưỡng 反phản 木mộc 名danh 也dã )# 。

# 林lâm

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

泱# 流lưu

(# 上thượng 烏ô 朗lãng 反phản 滃# 泱# 水thủy [白/八]# 也dã 又hựu 於ư 良lương 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

爽sảng 塏#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

仙tiên [謀-甘+ㄊ]#

(# 音âm # )# 。

靡mĩ 迤dĩ

(# 羊dương 尓# )# 。

坡# 陁#

(# 上thượng 普phổ 波ba 反phản )# 。

深thâm 陼#

(# 諸chư 与# 反phản 丘khâu 名danh 也dã 陼# 止chỉ 也dã 遮già 也dã )# 。

巑# 岏#

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản 下hạ 五ngũ 官quan 反phản )# 。

隱ẩn 嶙lân

(# 力lực 忍nhẫn 反phản )# 。

山sơn 麓lộc

(# 郎lang 木mộc 反phản )# 。

哮hao 豁hoát

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản 下hạ 呼hô 括quát 反phản )# 。

俯phủ 窺khuy

(# 丘khâu 規quy 反phản )# 。

木mộc 抄sao

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 杪# )# 。

隱ẩn 脤#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 富phú 有hữu 也dã 又hựu 音âm 腎thận 非phi 也dã )# 。

郛# 郭quách

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

[徽-糸+夕]# [霑-占+(瑤-王)]#

(# 音âm [婬-壬+(工/山)]# )# 。

滴tích 瀝lịch

(# 音âm 歷lịch )# 。

# 涌dũng

(# 上thượng 許hứa 勇dũng 反phản 下hạ 余dư 隴# 反phản 水thủy [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 洶# 溶# 也dã 上thượng 又hựu 音âm [凵@又]# )# 。

漕# 瀆độc

(# 上thượng 才tài 到đáo 反phản 又hựu 音âm 曹tào )# 。

懸huyền 溜#

(# 力lực 秀tú 反phản )# 。

軒hiên 焭#

(# 音âm 萌manh 屋ốc 棟đống 也dã 正chánh 作tác 甍# 也dã 別biệt 本bổn 作tác 軒hiên [夢-夕+几]# 也dã 又hựu 見kiến 別biệt 本bổn 作tác 焭# 非phi 也dã )# 。

激kích 湍thoan

(# 他tha 端đoan 反phản )# 。

緶# 級cấp

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 索sách 也dã 正chánh 作tác 綆# 也dã )# 。

# 漱thấu

(# 上thượng 古cổ 玩ngoạn 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

瓶bình 㐌#

(# 音âm 移di 杯# 〡# 似tự 桸# 柄bính 中trung 有hữu 道đạo 所sở 以dĩ 注chú 水thủy 也dã 正chánh 作tác [迡-匕+也]# 也dã 又hựu 羊dương 尒# 反phản 上thượng 音âm 風phong 下hạ 丘khâu 魚ngư 反phản 木mộc 名danh 正chánh 作tác 椐# )# 。

椅# 攊#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 里lý 擊kích 反phản 並tịnh 木mộc 名danh 上thượng 於ư 冝# 反phản )# 。

梓# 栢#

(# 上thượng 將tương 此thử 反phản )# 。

桂quế 樟#

(# 音âm 章chương )# 。

杌ngột 白bạch 蔕#

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 計kế 反phản )# 。

㩋# 苯# [卄/尊]#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 正chánh 作tác ▆# 中trung 布bố [損-口+ㄙ]# 反phản 下hạ 茲tư [損-口+ㄙ]# 反phản 下hạ 又hựu 蘇tô 了liễu 蘇tô # 息tức 六lục 所sở 六lục 四tứ 反phản 從tùng 木mộc 者giả 正chánh 也dã )# 。

捎# 風phong

(# 上thượng 音âm 消tiêu 搖dao 動động 也dã )# 。

鳴minh 籟#

(# 音âm 頼# )# 。

[打-丁+閻]# 戶hộ

(# 上thượng 余dư 廉liêm 反phản )# 。

房phòng 攏#

(# 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。

萍bình 生sanh

(# 上thượng 瓶bình 平bình 二nhị 音âm )# 。

贙# 露lộ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản 意ý 是thị 泫huyễn 字tự 假giả 借tá 贙# 用dụng 之chi 也dã )# 。

芙phù 蕖cừ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 渠cừ )# 。

縹# #

(# 上thượng 疋thất 小tiểu 反phản )# 。

永vĩnh 眺#

(# 吐thổ 吊điếu 反phản 視thị 也dã 正chánh 作tác 眺# 也dã )# 。

抗kháng 荃#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 川xuyên 音âm 作tác # 許hứa 緣duyên 反phản 非phi )# 。

雨vũ #

(# 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản 鳥điểu 子tử 也dã 生sanh 而nhi 湏# 哺bộ 曰viết # 自tự 食thực 曰viết 鷁# 也dã 川xuyên 音âm 作tác [聲-耳+鳥]# 古cổ 木mộc 反phản 非phi 也dã )# 。

萃tụy 鬣liệp

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 悞ngộ 下hạ 力lực # 反phản )# 。

馴# 狎hiệp

(# 上thượng 音âm 巡tuần 善thiện 也dã )# 。

# 食thực

(# 上thượng 力lực 与# 反phản )# 。

鷄kê 騖#

(# 務vụ 木mộc 二nhị 音âm 正chánh 作tác 鶩# )# 。

䲰# 曰viết

(# 上thượng 音âm 運vận 鳥điểu 名danh 似tự 烏ô 一nhất 名danh 同đồng 力lực 又hựu 或hoặc 是thị 鴧# 鳥điểu 別biệt 名danh 鴧# 鳥điểu 雄hùng 名danh 運vận 曰viết 雌thư 名danh 陰ấm 諧hài )# 。

鳴minh 蚿#

(# 戶hộ 堅kiên 反phản 馬mã 〡# 虫trùng )# 。

[仁-二+侯]# 曙#

(# 常thường 預dự 反phản )# 。

玄huyền 猨viên

(# 音âm 袁viên )# 。

飛phi 㹳#

(# 音âm 吾ngô )# 。

嘈# 囋#

(# 上thượng 自tự 勞lao 反phản 下hạ 自tự 達đạt 反phản )# 。

䬟# 喨#

(# 上thượng 音âm 流lưu 下hạ 音âm 亮lượng )# 。

管quản 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

韜# 軼#

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 逸dật 迭điệt 二nhị 音âm )# 。

右hữu 睇thê

(# 梯thê 第đệ 二nhị 音âm )# 。

# 訶ha

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

跕# 屣tỉ

(# 上thượng 他tha 頰giáp 丁đinh 頰giáp 二nhị 反phản 下hạ 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

摳# 衣y

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

蕙# 樓lâu

(# 上thượng 戶hộ 挂quải 反phản )# 。

菌# 榭#

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản 下hạ 似tự 夜dạ 反phản )# 。

之chi [日*民]#

(# 音âm 萌manh )# 。

鋷# 星tinh

(# 上thượng 而nhi 志chí 反phản 食thực 也dã 正chánh 作tác 餌nhị 也dã 又hựu 奴nô 恊# 陟trắc 菓quả 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

霓nghê 裳thường

(# 上thượng 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

聳tủng 峙trĩ

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản 下hạ 直trực 里lý 反phản )# 。

雕điêu [石*彖]#

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琱# 琢trác 也dã )# 。

潀# 瀉tả

(# 上thượng 諸chư 戎nhung 才tài 冬đông 二nhị 反phản 小tiểu 水thủy 入nhập 大đại 水thủy 也dã )# 。

渀# 涌dũng

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản 即tức 是thị 奔bôn 字tự 悞ngộ 加gia 水thủy 也dã 又hựu 前tiền 作tác 濆# 涌dũng )# 。

泱# 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

蕭tiêu 飋#

(# 音âm 瑟sắt )# 。

區khu [田*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

紅hồng 粟túc

(# 息tức 玉ngọc 反phản 亦diệc 作tác 栗lật )# 。

鳬# [序-予+(鴈-厂)]#

(# 上thượng 房phòng 無vô 反phản )# 。

充sung 壓áp

(# 於ư 㷔# 反phản 飽bão 也dã )# 。

春xuân 鱉miết

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

冬đông 葚#

(# 音âm 審thẩm 菌# 也dã 正chánh 作tác 蕈# 也dã 又hựu 音âm 甚thậm 非phi 也dã 蕈# 音âm 審thẩm 又hựu 切thiết 韻vận 作tác 慈từ 荏nhẫm 反phản 非phi 也dã )# 。

霜sương 鵽#

(# 上thượng 正chánh 作tác 鸖# 也dã 下hạ 陟trắc 刮# 都đô 活hoạt 二nhị 反phản 並tịnh 鳥điểu 名danh 也dã )# 。

穀cốc 巾cân

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 木mộc 名danh 取thủ 皮bì 為vi 冠quan 也dã 正chánh 作tác 穀cốc 也dã 俗tục 謂vị 搆câu 木mộc 也dã 下hạ 居cư 銀ngân 反phản 衣y 也dã 謂vị 裝trang 飾sức 衣y 帶đái 也dã 又hựu 居cư 忍nhẫn 反phản 飾sức 也dã 衣y 於ư 既ký 反phản )# 。

# 褐hạt

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 下hạ 何hà 割cát 反phản )# 。

苑uyển 蔣tưởng

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 子tử 羊dương 反phản 水thủy 中trung 草thảo 名danh 莖hành 端đoan 有hữu 瓤# 黑hắc 色sắc 味vị 甜điềm 可khả 食thực 亦diệc 名danh 菰# 蔣tưởng 亦diệc 名danh 烏ô 蔣tưởng 方phương 言ngôn 也dã )# 。

菅gian 蒯#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 苦khổ 恠# 反phản )# 。

原nguyên 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

蕃phồn 蘺#

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 离# )# 。

崖nhai 巚#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

濁trược 醪lao

(# 音âm 勞lao )# 。

提đề 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

陳trần 撙#

(# 音âm 尊tôn )# 。

酒tửu 酣#

(# 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

屢lũ 儛#

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

讙# 呶nao

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 女nữ 交giao 反phản )# 。

晟# 論luận

(# 上thượng 時thời 正chánh 反phản 明minh 也dã 熾sí 也dã )# 。

嗢ốt [口*處]#

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 其kỳ 約ước 反phản )# 。

謳# 歌ca

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

舉cử 杯#

(# 布bố 迴hồi 反phản 酒tửu 盞trản 也dã )# 。

相tương/tướng 技kỹ

(# 普phổ 角giác 反phản 小tiểu 擊kích 也dã 謂vị 擲trịch 盞trản 相tương 擊kích 而nhi 戲hí 也dã 別biệt 本bổn 作tác 抁# 以dĩ 耎nhuyễn 以dĩ [紿-口+月]# 二nhị 反phản 非phi 也dã 川xuyên 音âm 作tác 扢# 古cổ 代đại 居cư [占-口+乙]# 戶hộ 骨cốt 三tam 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

豈khởi 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

蠶tằm 而nhi

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

怵truật 惕dịch

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản 下hạ 吐thổ 歷lịch 反phản )# 。

之chi 警cảnh

(# 音âm 景cảnh )# 。

嵇# 生sanh

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

較giảo 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản )# 。

絓# 是thị

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản )# 。

里lý 閈hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

亟# 改cải

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản )# 。

[功/(葺-耳+十)]# 雒#

(# 上thượng 居cư 勇dũng 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

頞át 鞞bệ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 蒲bồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 云vân 欝uất 鞞bệ 羅la 亦diệc 云vân 優ưu 樓lâu 頻tần [土*累]# 亦diệc 云vân 鄔ổ 盧lô 泌# 臘lạp 婆bà 唐đường 言ngôn 木mộc 。 [# 葉diệp -# 世thế +# ㄊ# 。

等đẳng 斃#

(# 毗tỳ 袂# 反phản )# 。

披phi #

(# 音âm 緇# )# 。

妻thê 帑#

(# 那na 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孥# )# 。

浚tuấn 壑hác

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

縊ải 長trường/trưởng

(# 上thượng 於ư 計kế 反phản )# 。

汨cốt #

(# 上thượng 音âm 覓mịch 下hạ 音âm 羅la )# 。

老lão 非phi

(# 上thượng 音âm 羌khương 發phát 語ngữ 端đoan 也dã 悞ngộ )# 。

翻phiên [繢-貝+日]#

(# 上thượng 音âm 憣phan 下hạ 音âm 緇# )# 。

多đa [畾/正]#

(# 力lực 水thủy 反phản 正chánh 作tác 壘lũy )# 。

後hậu 殿điện

(# 都đô 甸# 反phản 軍quân 在tại 前tiền 日nhật 唘# 在tại 後hậu 日nhật 殿điện 也dã )# 。

衛vệ 玠#

(# 音âm 介giới )# 。

清thanh [嬴-口+(罩-卓)]#

(# 力lực 乘thừa 反phản 悞ngộ )# 。

孟# 昶#

(# [(巨-匚)@十]# 兩lưỡng 反phản )# 。

軍quân 麾huy

(# 音âm 撝# )# 。

氣khí 懾nhiếp

(# 之chi 欇# 反phản )# 。

有hữu 岨thư

(# 音âm 阻trở )# 。

絡lạc 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

納nạp 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

併tinh 穿xuyên

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

一nhất 蕇#

(# 音âm [舟-(白-日)]# )# 。

之chi [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

王vương [王*(卸-ㄗ)]#

(# 音âm 保bảo 寶bảo 字tự 從tùng [王*(卸-ㄗ)]# 作tác 寶bảo )# 。

揚dương 庂#

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác [改-己+易]# 下hạ 阻trở 色sắc 反phản )# 。

微vi [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

漁ngư 佃#

(# 上thượng 音âm 魚ngư 下hạ 音âm 田điền )# 。

# 肆tứ

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 舍xá 也dã )# 。

[嬴-口+(罩-卓)]# 老lão

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 音âm 盈doanh 悞ngộ )# 。

卷quyển 斾#

(# 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

[舟-(白-日)]# 水thủy

(# 上thượng 音âm [白-日+丹]# 赤xích 也dã 悞ngộ )# 。

稽khể 山sơn

(# 上thượng 吉cát [前-刖+ㄅ]# 反phản 會hội 〡# )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

費phí 訂#

(# 上thượng 芳phương 味vị 反phản 下hạ 冝# 作tác 討thảo 理lý 也dã 誅tru 也dã 又hựu 廳thính [挺-壬+手]# 飣đính 三tam 音âm # 悞ngộ )# 。

拘câu 深thâm

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

帷duy 幄#

(# 上thượng 于vu 誰thùy 反phản 下hạ 烏ô 角giác 反phản )# 。

茤đau 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

深thâm 悕hy

(# 音âm 希hy )# 。

薰huân 蕕#

(# 音âm 田điền 臭xú 草thảo 也dã )# 。

忓# 煩phiền

(# 上thượng 音âm 于vu 求cầu 也dã 犯phạm 也dã 又hựu 幹cán 翰hàn 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

瞥miết 聞văn

(# 上thượng 普phổ 滅diệt 反phản )# 。

鳴minh 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

歌ca 姬#

(# 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã )# 。

窺khuy 窬#

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

之chi [彳*((天*天)/止)]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

枕chẩm 石thạch

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản 與dữ 漱thấu 洗tẩy 口khẩu 也dã )# 。

㯓tháp 席tịch

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 夕tịch )# 。

同đồng 衾khâm

(# 音âm 飲ẩm 衾khâm 被bị 也dã 有hữu 頭đầu 日nhật 被bị 無vô 頭đầu 曰viết 衾khâm 也dã )# 。

分phần/phân [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản 榰# 頭đầu 物vật 也dã 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

不bất [免-儿+(鬼-((白-日)/田))]#

(# 音âm 免miễn )# 。

繾# 綣#

(# 上thượng 去khứ 演diễn 反phản 下hạ 去khứ 遠viễn 反phản )# 。

所sở 哂#

(# 戶hộ 忍nhẫn 反phản )# 。

急cấp 蹬đẳng

(# 音âm 登đăng )# 。

自tự 欵khoản

(# 苦khổ 短đoản 反phản )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# )# 。

宄quỹ 其kỳ

(# 上thượng 居cư 祐hựu 反phản 正chánh 作tác 究cứu 也dã )# 。

璩cừ 公công

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

瀟tiêu 相tương/tướng

(# 上thượng 蘇tô 聊liêu 反phản 下hạ 音âm 箱tương 川xuyên 音âm 作tác 蔳# 音âm 蒨# 非phi 也dã )# 。

[卒-十+巾]# 儀nghi

(# 上thượng 音âm 來lai 至chí 也dã 及cập 也dã 正chánh 作tác 來lai 篆# 書thư 作tác ▆# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 帟# 音âm 亦diệc 非phi 也dã )# 。

汅# 陸lục

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

阮# 嘯khiếu

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản 下hạ 蘇tô # 反phản )# 。

墻tường 仞nhận

(# 上thượng 自tự 羊dương 反phản 下hạ 而nhi 振chấn 反phản 七thất 尺xích 曰viết 仞nhận )# 。

愕ngạc 夢mộng

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

鼠thử 藤đằng

(# 音âm 騰đằng )# 。

饜yếm 飫#

(# 上thượng 於ư 焰diễm 反phản 下hạ 於ư 去khứ 反phản )# 。

捃# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 亦diệc 反phản )# 。

從tùng 仕sĩ

(# 上thượng 自tự 客khách 反phản )# 。

鷦# 鷯#

(# 上thượng 音âm 焦tiêu 下hạ 音âm 聊liêu )# 。

蟬thiền [蚡-刀+允]#

(# 稅thuế 恱# 二nhị 音âm )# 。

鄖# 城thành

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản )# 。

訊tấn 偱#

(# 上thượng 音âm 信tín 告cáo 也dã )# 。

隗# 舘#

(# 上thượng 五ngũ 罪tội 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 下hạ 古cổ 玩ngoạn 反phản 含hàm 也dã )# 。

係hệ #

(# 上thượng 音âm 計kế 下hạ 望vọng 發phát 反phản 正chánh 作tác 韈vạt 襪vạt 二nhị 形hình 也dã 或hoặc 作tác 㒝# 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 莫mạc 結kết 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

激kích 妙diệu

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 正chánh 作tác 徼# 也dã )# 。

分phần/phân 㳅#

(# 音âm 流lưu )# 。

任nhậm #

(# 音âm 口khẩu )# 。

恧# 其kỳ

(# 上thượng 女nữ 云vân 反phản )# 。

蓽tất 戶hộ

(# 上thượng 卑ty 吉cát 反phản )# 。

弊tệ 衯#

(# 芳phương 文văn 反phản 長trường/trưởng 衣y 也dã )# 。

春xuân 鶯#

(# 烏ô # 反phản )# 。

可khả 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

落lạc 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

宸# [打-丁+亟]#

(# 上thượng 市thị 人nhân 反phản )# 。

群quần

第đệ 四tứ 帙# 六lục 卷quyển

二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển

僧Tăng 行hành 篇thiên 第đệ 五ngũ 之chi 三tam

彥ngạn 琮#

(# 才tài 冬đông 反phản )# 。

以dĩ 抭#

(# 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

峙trĩ 然nhiên

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

悼điệu 戒giới

(# 上thượng 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

援viện 例lệ

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

更cánh 號hiệu

(# 音âm 號hiệu )# 。

俱câu 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

剔dịch 除trừ

(# 上thượng 他tha 姚diêu 反phản )# 。

允duẫn 禮lễ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã 非phi 也dã 正chánh 作tác 亢kháng 抗kháng 一nhất 形hình 也dã 又hựu 音âm 尹# 悞ngộ )# 。

刓# 正chánh

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

荖# 非phi

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

郊giao [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân )# 。

遙diêu 懾nhiếp

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

遙diêu 懽#

(# 音âm 歡hoan )# 。

槩# 明minh

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản )# 。

之chi 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

望vọng 祑thất

(# 直trực 一nhất 反phản 祭tế 也dã 書thư 云vân 望vọng 祑thất 於ư 山sơn 川xuyên )# 。

雷lôi [這-言+雩]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

# 巛#

(# 音âm 坤# 古cổ 文văn 坤# 也dã )# 。

宄quỹ 之chi

(# 上thượng 音âm 救cứu 正chánh 作tác 究cứu )# 。

瞻chiêm 睹đổ

(# 音âm 覩đổ )# 。

臣thần 頒ban

(# 布bố 顏nhan 反phản )# 。

疚# 心tâm

(# 上thượng 居cư 右hữu 反phản )# 。

桒# 梓#

(# 音âm 子tử )# 。

浮phù 惰nọa

(# 徒đồ 果quả 反phản )# 。

闤hoàn 闠hội

(# 上thượng 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

刼# 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

豪hào 猾#

(# 戶hộ 八bát 反phản )# 。

每mỗi 罹li

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

黷# 乱#

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

稂# 莠#

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 酉dậu )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

甍# 宇vũ

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

舛suyễn 錯thác

(# 上thượng 尺xích 兖# 反phản )# 。

䣑# #

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

屠đồ 酤cô

(# 音âm 姑cô )# 。

埃ai 塵trần

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản )# 。

馭ngự 宇vũ

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

薰huân 蕕#

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 香hương 草thảo 也dã 下hạ 羊dương 修tu 反phản 臭xú 草thảo 也dã )# 。

貽# 則tắc

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

反phản 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

流lưu 遯độn

(# 音âm 鈍độn )# 。

遮già 敦đôn

(# 上thượng 尸thi 預dự 反phản 冀ký 也dã 正chánh 作tác 庶thứ 也dã 下hạ 都đô 昆côn 反phản )# 。

本bổn 系hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

舘# 寺tự

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

之chi #

(# 音âm 曳duệ )# 。

迄hất 乎hồ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

瀬# 鄉hương

(# 上thượng 郎lang 太thái 反phản )# 。

恢khôi 張trương

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 大đại 也dã 多đa 也dã 亦diệc 作tác [多*(厂@火)]# )# 。

[卄/(急-心)]# 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản )# 。

隄đê 封phong

(# 上thượng 市thị 反phản 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 二nhị 反phản [卬-ㄗ+頁]# 畒# 也dã )# 。

輶# 軒hiên

(# 上thượng 余dư 修tu 余dư 酒tửu 余dư 秀tú 三tam 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# [弓*(乞-乙+小)]# 必tất 反phản 人nhân 名danh )# 。

魏ngụy 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

投đầu 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

環hoàn #

(# 音âm 海hải )# 。

戰chiến [(口/└/月)*戈]#

(# 阻trở 立lập 反phản )# 。

寮liêu 寀#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 倉thương 改cải 反phản )# 。

州châu #

(# 音âm 目mục )# 。

[泳-永+(乞-乙+巾)]# 王vương

(# 上thượng 補bổ 盖# 反phản )# 。

徙tỉ 轍triệt

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

林lâm 䒱#

(# 之chi 陵lăng 反phản )# 。

宏hoành 曠khoáng

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

丞thừa 涉thiệp

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản 正chánh 作tác 亟# )# 。

窊oa 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

之chi 謩#

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 笑tiếu 反phản 責trách 也dã )# 。

京kinh 甸#

(# 徒đồ 練luyện 反phản )# 。

# 閽#

(# 音âm 昏hôn )# 。

架# 築trúc 築trúc

(# 上thượng 音âm 架# 下hạ 二nhị 音âm 竹trúc 剩thặng 下hạ 一nhất 箇cá 築trúc 字tự )# 。

叨# 倖hãnh

(# 音âm 幸hạnh )# 。

之chi 軾thức

(# 尸thi 力lực 反phản 車xa 前tiền 撗hoàng 障chướng 木mộc 也dã )# 。

㓝# 刻khắc

(# 上thượng 戶hộ 經kinh 反phản 下hạ 苦khổ 德đức 反phản )# 。

遂toại 䨥song

(# 音âm 雙song )# 。

刳khô 斮#

(# 上thượng 苦khổ 乎hồ 反phản 下hạ 側trắc 略lược 反phản )# 。

交giao [(夕*ㄗ)/貝]#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 易dị 也dã 相tương/tướng 換hoán 也dã )# 。

[囊-(口*口)-(衣-〦)]# 㕛#

(# 上thượng 戶hộ 吴# 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản )# 。

圴# 王vương

(# 上thượng 吉cát 巡tuần 反phản 正chánh 作tác 均quân )# 。

不bất 糜mi

(# 美mỹ 為vi 反phản 繫hệ 也dã 正chánh 作tác 縻# )# 。

訴tố 諸chư

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

高cao 枕chẩm

(# 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 抗kháng )# 。

[馬*(又/又)]# 雜tạp

(# 上thượng 卜bốc 角giác 反phản )# 。

簪# [紝-士+犮]#

(# 上thượng 側trắc 岑sầm 反phản 下hạ 方phương 勿vật 反phản 綬thụ 也dã 正chánh 作tác 紱# 紼# )# 。

研nghiên 竅khiếu

(# 幸hạnh 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

[(雪-雨)/(米*糸)/廾]# 章chương

(# 上thượng 以dĩ 脂chi 反phản )# 。

稽khể 古cổ

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

睿# 想tưởng

(# 上thượng 以dĩ 苪# 反phản )# 。

詢tuân 芻sô

(# 測trắc 俱câu 反phản )# 。

愜# 允duẫn

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản )# 。

宸# 扆#

(# 上thượng 市thị 人nhân 反phản 下hạ 於ư 豈khởi 反phản )# 。

復phục 軔#

(# 而nhi 振chấn 反phản 礙ngại 車xa 輪luân 木mộc 也dã )# 。

# [用*鳥]#

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản 下hạ 步bộ # 反phản )# 。

逸dật 鷃#

(# 烏ô 諫gián 反phản )# 。

促xúc 椿xuân

(# [(巨-匚)@十]# 春xuân 反phản 木mộc 名danh 㽵# 子tử 云vân 大đại 椿xuân 長trường/trưởng 於ư 上thượng 古cổ 已dĩ 來lai 以dĩ 三tam 萬vạn 一nhất 千thiên 年niên 為vi 一nhất 年niên 四tứ 時thời 各các 以dĩ 八bát 千thiên 歲tuế 取thủ 花hoa 及cập # 生sanh 落lạc 為vi 倠# 也dã )# 。

遼liêu 菌#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

綸luân 蠒#

(# 上thượng 力lực 旬tuần 反phản 下hạ 斯tư 此thử 反phản 悞ngộ )# 。

蠱cổ 象tượng

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản 靈linh 也dã 正chánh 作tác 蛊# 也dã )# 。

介giới 曹tào

(# 上thượng 音âm 界giới 甲giáp 也dã 下hạ 直trực 右hữu 反phản 兜đâu 鍪# 也dã )# 。

約ước 絁thi

(# 尸thi 尓# 反phản 廢phế 也dã 弃khí 也dã 正chánh 作tác 㢮# )# 。

而nhi 趨xu

(# 七thất 俱câu 反phản )# 。

兼kiêm 舛suyễn

(# 尺xích 兖# 反phản 差sai 㸦# 也dã )# 。

五ngũ 叟#

(# 桒# 走tẩu 反phản 老lão 也dã )# 。

[((〦/米)*力)/止]# 服phục

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

繢hội 衣y

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 正chánh 作tác # 緇# )# 。

芟# 薙#

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản 除trừ 草thảo 也dã )# 。

豈khởi 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

蔕# 芬phân

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 芥giới 丁đinh 計kế 二nhị 反phản 下hạ 古cổ 敗bại 反phản 正chánh 作tác # )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

夭yểu 潢#

(# 音âm 黃hoàng )# 。

毫hào #

(# 音âm 狸li )# 。

搔tao 首thủ

(# 上thượng 桒# 刀đao 反phản )# 。

捫môn 心tâm

(# 上thượng 音âm 門môn 以dĩ 手thủ 拊phụ 持trì 也dã 摩ma 也dã 摸mạc 也dã 又hựu 莫mạc 本bổn 反phản )# 。

瀝lịch 瞻chiêm

(# 上thượng 音âm 歷lịch 瀉tả 去khứ 也dã 下hạ 都đô 感cảm 反phản 悞ngộ )# 。

[禰-爾+(乞-乙+小)]# 遠viễn

(# 上thượng 奴nô 禮lễ 反phản 祖tổ 也dã )# 。

徽# 婉uyển

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 下hạ 於ư 遠viễn 反phản )# 。

蛙# 鳫#

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 下hạ 於ư # 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 衣y 反phản )# 。

扣khấu 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 吼hống 反phản 下hạ [春-日+示]# 歷lịch 反phản )# 。

萬vạn 籟#

(# 音âm 頼# 樂nhạc 器khí )# 。

企xí 景cảnh

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

靦# 顏nhan

(# 上thượng 他tha 典điển 反phản 靣# 慙tàm 也dã )# 。

赦xá 畏úy

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 面diện 赤xích 也dã 懼cụ 也dã 正chánh 作tác # [赤*尺]# 戁# 三tam 形hình )# 。

較giảo 而nhi

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 略lược 也dã 直trực 也dã )# 。

沈trầm 玄huyền

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

玄huyền [爿*匕]#

(# 毗tỳ 忍nhẫn 反phản )# 。

[(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]# 羽vũ

(# 上thượng 音âm 秘bí 正chánh 作tác 轡bí )# 。

驤# 霞hà

(# 上thượng 息tức 羊dương 反phản )# 。

希hy 夷di

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản 聽thính 之chi 不bất 聞văn 曰viết 希hy 視thị 之chi 不bất 見kiến 曰viết 夷di 又hựu 無vô 聲thanh 曰viết 希hy 無vô 色sắc 曰viết 夷di )# 。

懲# 草thảo

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

[施-也+圭]# 肉nhục

(# 上thượng 音âm 精tinh 下hạ 音âm # )# 。

暯# 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã )# 。

允duẫn 禮lễ

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

[宋-木+衣]# 居cư

(# 上thượng 音âm 辰thần 正chánh 作tác 宸# )# 。

泜# 若nhược

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác 泯mẫn 也dã 緣duyên 太thái 宗tông 諱húy 故cố 作tác 泜# 也dã )# 。

䪺# [乘*頁]#

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 桒# 朗lãng 反phản )# 。

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

祼# 俗tục

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

龍long [蕭*甫]#

(# 音âm 府phủ )# 。

縠hộc 巾cân

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản 木mộc 名danh 皮bì 可khả 為vi 冠quan 正chánh 作tác 穀cốc )# 。

鷩# 弁#

(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản 雉trĩ 名danh 似tự 山sơn 雞kê 而nhi 小tiểu 禮lễ 冠quan 有hữu 鷩# 冕# 下hạ 皮bì 變biến 反phản 周chu 冠quan 名danh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鷩# 尺xích 兩lưỡng 反phản 非phi 也dã )# 。

盻# 響hưởng

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản 正chánh 作tác [肸-十+丁]# 肹# )# 。

藻tảo 掞#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 尸thi 焰diễm 反phản )# 。

寂tịch 寥liêu

(# 聊liêu 歷lịch 二nhị 音âm 也dã )# 。

予# 戠#

(# 上thượng 音âm 牟mâu 下hạ 食thực 准chuẩn 反phản 並tịnh 軍quân 器khí 名danh 也dã 所sở 以dĩ 㸦# 障chướng 蔽tế 也dã 正chánh 作tác 矛mâu 盾# 也dã )# 。

彌di 隆long

(# 上thượng 音âm [弓*(乞-乙+小)]# 益ích 也dã )# 。

體thể 睿#

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

甄chân 微vi

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 免miễn 也dã 察sát 也dã )# 。

終chung 寘trí

(# 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

弱nhược 齓#

(# 初sơ 恡lận 反phản )# 。

通thông 允duẫn

(# 以dĩ 准chuẩn 反phản 信tín 也dã )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến # 也dã 下hạ 音âm 申thân 帶đái 也dã 搢# 紳# 之chi 士sĩ 謂vị # 芴# 垂thùy 帶đái 也dã )# 。

德đức 棻#

(# 芳phương 文văn 反phản 香hương 木mộc 也dã 又hựu 扶phù 文văn 反phản )# 。

簪# [卄/(爾*犮)]#

(# 音âm 弗phất )# 。

爰viên 暨kỵ

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 巨cự 既ký 反phản )# 。

姒# 鏡kính

(# 上thượng 辝# 子tử 反phản )# 。

隕vẫn 照chiếu

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

偕giai 叶#

(# 上thượng 音âm 皆giai 俱câu 也dã )# 。

凝ngưng 襟khâm

(# 居cư 吟ngâm 反phản 亦diệc 作tác 衿# )# 。

恃thị 怙hộ

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

迺nãi 遺di

(# 上thượng 奴nô 改cải 反phản )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

振chấn 駭hãi

(# 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

爰viên 俾tỉ

(# 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

商thương [打-丁+萑]#

(# 音âm 角giác 舉cử 也dã 揚dương 也dã 正chánh 作tác 攉# 也dã )# 。

恩ân [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

挻# [彰-章+井]#

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 〡# ▆# 柔nhu 也dã 和hòa 也dã )# 。

[占-口+乙]# 丐cái

(# 音âm 盖# )# 。

扆# 旒lưu

(# 上thượng 於ư 豈khởi 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

矛mâu [(千/目)*戈]#

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

層tằng 塍#

(# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 湊thấu 正chánh 作tác 膚phu 腠thấu 也dã )# 。

膏cao 盲manh

(# 上thượng 音âm 高cao 下hạ 音âm 荒hoang 心tâm 上thượng 膈# 也dã 正chánh 作tác 肓# )# 。

龜quy 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

天thiên 渙#

(# 音âm 喚hoán )# 。

[老/目]# 耋#

(# 徒đồ 結kết 反phản 年niên 八bát 十thập 曰viết 耋# 也dã )# 。

連liên 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

遒# 華hoa

(# 上thượng 自tự 由do 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

蠒# 誥#

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 天thiên 子tử 印ấn 也dã 下hạ 古cổ 到đáo 反phản )# 。

式thức 挊#

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản 下hạ 皮bì 變biến 反phản 正chánh 作tác 抃# 拚# 二nhị 形hình 抃# 擊kích 也dã )# 。

疇trù 咨tư

(# 上thượng 直trực 由do 反phản )# 。

[仁-二+印]# 悕hy

(# 音âm 希hy )# 。

彥ngạn 悰#

(# 自tự 宗tông 反phản 亦diệc 作tác 琮# )# 。

長trường/trưởng 撎#

(# 於ư 冀ký 反phản # 也dã )# 。

昭chiêu 穆mục

(# 上thượng 亦diệc 作tác 佋# 同đồng 市thị 搖dao 反phản 宗tông 廟miếu 中trung 昭chiêu 穆mục 也dã 父phụ 昭chiêu 子tử 穆mục 也dã 孝hiếu 經kinh 䟽# 云vân 佋# 明minh 也dã 穆mục 敬kính 也dã 故cố 佋# 南nam 向hướng 穆mục 北bắc 向hướng 孫tôn 從tùng 父phụ 坐tọa 也dã 下hạ 音âm 目mục )# 。

割cát 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

忍nhẫn 鎧khải

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

戡# 翦#

(# 上thượng 苦khổ 含hàm 反phản 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

箸trứ 筮thệ

(# 上thượng 音âm 戶hộ 筴# 也dã 正chánh 作tác 蓍thi 也dã 下hạ 音âm 逝thệ 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 筮thệ )# 。

[冠-元+示]# 阼#

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 自tự 古cổ 反phản )# 。

嫡đích 胤dận

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

[(止/示)*頁]# 陽dương

(# 上thượng 以dĩ 湏# 反phản )# 。

箠# 楚sở

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản )# 。

炎diễm 氛phân

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 敷phu 文văn 反phản )# 。

廣quảng 烏ô

(# 于vu # 反phản 正chánh 作tác 焉yên )# 。

幼ấu 躭đam

(# 都đô 南nam 反phản )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 略lược 反phản )# 。

[(冰-水+〡)*(利-禾+(栚-木))]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 六lục 卷quyển

慈từ 濟tế 篇thiên 序tự

喁ngung 〃#

(# 牛ngưu 容dung 反phản )# 。

哨# 類loại

(# 上thượng 自tự 妙diệu 反phản 口khẩu 也dã 又hựu 七thất 笑tiếu 相tương/tướng 焦tiêu 二nhị 反phản )# 。

蛇xà #

(# 上thượng 市thị 遮già 反phản )# 。

馴# 擾nhiễu

(# 上thượng 祥tường 勻# 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

蠶tằm 衣y

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

沉trầm 伕#

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản )# 。

[打-丁+亟]# [言*(戒-廾+口)]#

(# 音âm 介giới )# 。

醞# 釀#

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 下hạ 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

[彰-章+井]# 慓phiêu

(# 力lực 一nhất 反phản 戰chiến 懼cụ 也dã 正chánh 作tác 慄lật 又hựu 疋thất 招chiêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 沼chiểu 三tam 反phản 非phi )# 。

縻# 碎toái

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

# 慼thích

(# 倉thương 力lực 反phản )# 。

慨khái [宋-木+(死/心)]#

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 於ư 元nguyên 反phản )# 。

予# 影ảnh

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 於ư

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

慈từ 濟tế 篇thiên 第đệ 六lục

(# 在tại 生sanh 所sở 重trọng/trùng 。 身thân 寶bảo 命mạng 。 恕thứ 己kỷ 則tắc 憐lân 。 慈từ 為vi 覺giác 本bổn )# 。

犧# 牲#

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

貽# 厥quyết

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

爚# 爾nhĩ

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản )# 。

爓# 蛾nga

(# 上thượng 徐từ 廉liêm 反phản )# 。

懸huyền 庖bào

(# 步bộ 交giao 反phản )# 。

登đăng 俎#

(# 音âm 阻trở )# 。

開khai #

(# 於ư 力lực 反phản 意ý 屈khuất 也dã )# 。

獻hiến 鮪#

(# 于vu 美mỹ 反phản )# 。

共cộng 頒ban

(# 布bố 還hoàn 反phản )# 。

五ngũ [〦/(田*人)]#

(# 音âm 母mẫu )# 。

雞kê 肫#

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

犬khuyển ▆#

(# 直trực 例lệ 反phản 猪trư 別biệt 名danh 正chánh 作tác ▆# )# 。

枲tỉ 麻ma

(# 上thượng 息tức 里lý 反phản )# 。

繒tăng 纊khoáng

(# 上thượng 疾tật 陵lăng 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

烹phanh 牢lao

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản 下hạ 郎lang 刀đao 反phản )# 。

炰# 肉nhục

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 合hợp 毛mao 燒thiêu 肉nhục 也dã )# 。

操thao 槩#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 正chánh 作tác 挭# 搜sưu 二nhị 形hình 下hạ 古cổ 代đại 反phản 挭# 槩# 大đại 略lược 也dã )# 。

爾nhĩ 衣y

(# 上thượng 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 襺# 以dĩ 絮# 曰viết 襺# 以dĩ 縕# 曰viết 袍bào )# 。

胤dận 侈xỉ

(# 尺xích 尓# 反phản 奢xa 也dã 亦diệc 作tác 奓# 也dã )# 。

鍾chung [止*元]#

(# 五ngũ 官quan 反phản )# 。

蛆thư 之chi

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 別biệt 名danh )# 。

驟sậu 於ư

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản )# 。

蟹# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

將tương 糖đường

(# 音âm 唐đường 煨ổi 也dã 正chánh 作tác 煻đường )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

[絅-口+又]# [(ㄇ@人)/古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

陵lăng 轢lịch

(# 剌lạt 洛lạc 二nhị 音âm )# 。

歂# 彼bỉ

(# 上thượng 冝# 作tác [耑*ㄆ]# 尺xích 兖# 反phản 揣đoàn 也dã 又hựu 市thị 專chuyên 市thị 兖# 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

弱nhược 麑#

(# 音âm 迷mê 鹿lộc 兒nhi 也dã 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 与# 麛# 同đồng 也dã 又hựu 切thiết 韻vận 及cập 字tự [打-丁+羕]# 並tịnh 作tác 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản ▆# 也dã )# 。

飲ẩm [口*豕]#

(# 音âm 卓trác )# 。

憐lân 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

撲phác 揥#

(# 上thượng 普phổ 木mộc 反phản 下hạ 他tha 計kế 反phản 棄khí 也dã 又hựu [(巨-匚)@十]# 世thế 反phản )# 。

閑nhàn 豢#

(# 音âm 患hoạn )# 。

重trọng/trùng 圈quyển

(# 巨cự 遠viễn 反phản )# 。

揣đoàn 毛mao

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 闍xà 摸mạc 也dã 亦diệc 作tác 㨊# )# 。

理lý 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

晨thần 鳬#

(# 音âm 扶phù )# 。

沉trầm 鯉lý

(# 上thượng 或hoặc 作tác 魧# 戶hộ 朗lãng 反phản 貝bối 也dã 下hạ 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

[馬*(前-刖)+((巨-匚)@十)]# 虞ngu

(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 林lâm 氏thị 有hữu [玝-十+小]# 獸thú 如như 虎hổ 五ngũ 彩thải 具cụ 尾vĩ 長trường/trưởng 於ư 身thân 名danh [馬*(前-刖)+((巨-匚)@十)]# 虞ngu 乘thừa 之chi 日nhật 行hành 千thiên 里lý 毛mao 詩thi 曰viết [馬*(前-刖)+((巨-匚)@十)]# 虞ngu 鵲thước 巢sào 應ưng 天thiên 下hạ 被bị 文văn 王vương 之chi 化hóa 則tắc 蒐# 田điền 以dĩ 時thời 如như [馬*(前-刖)+((巨-匚)@十)]# 虞ngu 義nghĩa 白bạch 質chất 黑hắc 文văn 不bất 食thực 生sanh 物vật 唯duy 食thực 自tự 死tử 肉nhục 也dã 有hữu 信tín 則tắc 至chí 應ưng 之chi 也dã 亦diệc 作tác 騶# 驢lư )# 。

蒐# 捕bộ

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

江giang 貺#

(# 音âm 况# )# 。

跂# 涉thiệp

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 行hành [白/八]# 也dã 又hựu 丘khâu 弭nhị 丘khâu 智trí 二nhị 反phản )# 。

陽dương 羡#

(# 似tự 箭tiễn 反phản 又hựu 音âm 夷di )# 。

祁kỳ 寒hàn

(# 上thượng 音âm [老/目]# 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。

臣thần 亶đẳng

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

臣thần 昂ngang

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

周chu 舍xá

(# 音âm 捨xả )# 。

[卄/執/衣]# 衣y

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản )# 。

牲# 牷#

(# 音âm 全toàn )# 。

血huyết 膋#

(# 音âm 聊liêu )# 。

牲# 牢lao

(# 郎lang 刀đao 反phản )# 。

无# 忒thất

(# 他tha 得đắc 反phản )# 。

祭tế 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

蘥# 祭tế

(# 上thượng 羊dương 略lược 反phản )# 。

之chi 㩲#

(# 尺xích 誰thùy 反phản 正chánh 作tác 推thôi 人nhân 名danh 頞át 之chi 推thôi 也dã )# 。

十thập 牧mục

(# 莫mạc 迴hồi 反phản 悞ngộ )# 。

啾thu 〃#

(# 子tử 由do 反phản )# 。

雞kê [((前-刖)+((巨-匚)@十))*隹]#

(# 助trợ 俱câu 反phản )# 。

賣mại 鱓#

(# 音âm 善thiện )# 。

欲dục 讌#

(# 伊y 見kiến 反phản )# 。

一nhất 臠luyến

(# 力lực 兖# 反phản )# 。

號hiệu #

(# 上thượng 音âm 豪hào 下hạ 音âm # 正chánh 作tác 䚯# 也dã 辯biện 正chánh 論luận 作tác 號hiệu # 也dã 又hựu 音âm 口khẩu 非phi 也dã )# 。

縣huyện 廨#

(# 古cổ 賣mại 反phản )# 。

抪# 設thiết

(# 上thượng 普phổ 乎hồ 反phản 設thiết 也dã 又hựu 逋# 布bố 二nhị 音âm )# 。

簷diêm 下hạ

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

體thể 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

把bả 搔tao

(# 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 桒# 刀đao 反phản )# 。

隱ẩn [車*(乞-乙+小)]#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác ▆# [日*(乞-乙+小)]# 也dã )# 。

手thủ 掔#

(# 烏ô 乱# 反phản 正chánh 作tác 腕oản 掔# 二nhị 形hình )# 。

[沱-匕+之]# 中trung

(# 上thượng 徒đồ 見kiến 反phản 淺thiển 泉tuyền 也dã [門@(ㄙ/大)]# 東đông 謂vị 濼# 曰viết 淀# )# 。

魚ngư 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

投đầu 淵uyên

(# 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

懷hoài 挾hiệp

(# 音âm 叶# )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

# 罦#

(# 上thượng 音âm 嗟ta 下hạ 音âm 浮phù )# 。

[絅-口+又]# [(ㄇ@人)/古]#

(# 音âm 古cổ )# 。

# 鵶nha

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 烏ô 牙nha 反phản )# 。

蝍# 蛆thư

(# 上thượng 子tử 悉tất 反phản 下hạ 子tử 余dư 反phản 蜈ngô 蚣công 也dã )# 。

甘cam 螮#

(# 音âm 帶đái 虵xà 別biệt 名danh 也dã 莊trang 子tử 云vân 蝍# 蛆thư 甘cam 帶đái )# 。

犲cái 犮#

(# 音âm 犬khuyển )# 。

野dã 犴ngan

(# 音âm 乾can/kiền/càn 正chánh 作tác 干can 即tức 野dã 狐hồ 也dã 勘khám 會hội 諸chư 經kinh 律luật 一nhất 云vân 野dã 犴ngan 一nhất 云vân 野dã 干can 一nhất 云vân 野dã 狐hồ 也dã 又hựu 五ngũ 干can 反phản 非phi )# 。

嗜thị 肉nhục

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

自tự 炮bào

(# 步bộ 交giao 反phản )# 。

是thị 瘍#

(# 音âm 羊dương )# 。

是thị 瘤#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

是thị 癭#

(# 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

是thị 瘑#

(# 古cổ 禾hòa 反phản )# 。

是thị 疵tỳ

(# 疾tật 斯tư 反phản )# 。

是thị 㿈#

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

是thị 癤#

(# 音âm 莭# )# 。

是thị 痔trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

是thị 疽thư

(# 七thất 余dư 反phản # 瘡sang 也dã )# 。

是thị 瘻lũ

(# 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

是thị 癘lệ

(# 音âm 頼# 与# 癩lại 同đồng 也dã )# 。

[至*支]# 蚤tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

[至*支]# #

(# 所sở 擳# 反phản )# 。

[至*支]# 蚊văn

(# 音âm 文văn )# 。

[至*支]# 䖟#

(# 音âm 盲manh )# 。

是thị #

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

是thị 鞭tiên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

是thị 笞si

(# [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản )# 。

蔣tưởng 帝đế

(# 上thượng 子tử 兩lưỡng 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 憎tăng 也dã 嫌hiềm 也dã 俗tục )# 。

糺củ 舉cử

(# 上thượng 居cư 黝# 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

犍kiền 闥thát

(# 他tha 達đạt 反phản )# 。

庂# 塞tắc

(# 上thượng 阻trở 色sắc 反phản 正chánh 作tác 庂# 也dã )# 。

夏hạ 穢uế

(# 上thượng 尺xích 右hữu 反phản )# 。

[猒/心]# #

(# 上thượng 於ư 㷔# 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

腥tinh [月*參]#

(# 上thượng 先tiên 丁đinh 反phản 下hạ 桒# 刀đao 反phản )# 。

詺# 作tác

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 政chánh 反phản )# 。

施thí 肉nhục

(# 上thượng 尸thi 利lợi 反phản 別biệt 本bổn 作tác # 也dã )# 。

䯊# 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。

噉đạm 䔉#

(# 音âm 筭# )# 。

草thảo 蓰#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

軻kha 貝bối

(# 上thượng 苦khổ 何hà 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản 蔓mạn 實thật )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 又hựu 音âm 野dã )# 。

摴sư 蒱bồ

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 魚ngư 反phản 下hạ 步bộ 乎hồ 反phản )# 。

逮đãi 成thành

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

俸bổng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 君quân 以dĩ 祿lộc 与# 臣thần 曰viết 俸bổng 秩# )# 。

韮phỉ 䔉#

(# 上thượng 居cư 有hữu 反phản 或hoặc 作tác 薤# 戶hộ 介giới 反phản )# 。

麻ma 紵#

(# 直trực 与# 反phản )# 。

飡xan 咀trớ

(# 自tự 与# 反phản )# 。

巨cự [敉/廾]#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

罾tăng [絅-口+又]#

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản )# 。

# 牟mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 樧# 也dã 遙diêu 擲trịch 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 倉thương 乱# 反phản 非phi 也dã )# 。

手thủ 筴#

(# 古cổ 洽hiệp 反phản 又hựu 音âm 頰giáp )# 。

第đệ 二nhị 十thập 七thất 卷quyển

誡giới 功công 篇thiên 序tự

舟chu 艥#

(# 按án 集tập 二nhị 音âm )# 。

慈từ 棹#

(# 直trực 孝hiếu 反phản [木*(口/一/月)*戈]# 也dã 亦diệc 作tác 櫂# [舟*卓]# )# 。

風phong 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

基cơ 趾chỉ

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 諸chư 耳nhĩ 反phản )# 。

者giả 警cảnh

(# 音âm 景cảnh 戒giới 也dã )# 。

撮toát 舉cử

(# 上thượng 子tử 活hoạt 反phản )# 。

誡giới 功công 篇thiên 第đệ 七thất

(# 情tình 寄ký 徵trưng 約ước 縱túng/tung 則tắc [憍-(夭/口)+右]# 陵lăng 欲dục 階giai 聖thánh 撿kiểm 匪phỉ 斯tư 不bất 振chấn )# 。

曇đàm 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

隨tùy 煬#

(# 羊dương 亮lượng 反phản 隨tùy 帝đế 謚ích )# 。

顗# 禪thiền

(# 上thượng 冝# 豈khởi 反phản )# 。

抃# 躍dược

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

嗤xuy 何hà

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

笑tiếu 主chủ [彳*匽]#

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 笑tiếu 下hạ 於ư 憲hiến 反phản # 梯thê 作tác 笑tiếu 主chủ )# 。

黿ngoan 羹#

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 古cổ [止/目]# 反phản )# 。

麟lân 脯bô

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

猩tinh 脣thần

(# 上thượng 音âm 生sanh 言ngôn 獸thú 也dã 形hình 似tự 猿viên 人nhân 面diện 身thân 毛mao 蕙# 姿tư 容dung 端đoan 正chánh 。 善thiện 學học 人nhân 語ngữ 其kỳ 肉nhục 甚thậm 美mỹ )# 。

螺loa [虫*互]#

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 直trực # 反phản 貝bối 也dã 正chánh 作tác 貾# 或hoặc 作tác ▆# )# 。

登đăng 俎#

(# 音âm 阻trở )# 。

中trung 芹#

(# 巨cự 斤cân 反phản )# 。

青thanh 筍duẩn

(# 相tương/tướng 尹# 反phản )# 。

蕭tiêu 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

濠# 梁lương

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

飢cơ 惄#

(# 奴nô 歷lịch 反phản 心tâm 之chi 飢cơ 也dã 憂ưu 也dã 思tư 也dã )# 。

晬# 客khách

(# 上thượng 雖tuy 醉túy 反phản 視thị [白/八]# 也dã 潤nhuận 澤trạch [白/八]# 也dã 下hạ 音âm 容dung 正chánh 作tác 瞱# 容dung 也dã 上thượng 又hựu 子tử 內nội 反phản 目mục 際tế 也dã )# 。

馬mã 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

赤xích 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

僧Tăng 璡#

(# 子tử 隣lân 反phản )# 。

羗khương 恆hằng

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

蕳# 曄diệp

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

詹# 事sự 暕#

(# 上thượng 諸chư 廉liêm 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

洗tẩy 馬mã

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản 漢hán 官quan 名danh )# 。

九cửu 嶷#

(# 魚ngư 其kỳ 反phản 正chánh 作tác 嶷# )# 。

[老/目]# 芆#

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

長trường/trưởng 沮trở

(# 自tự 与# 反phản )# 。

粮# 餼#

(# 許hứa 既ký 反phản )# 。

北bắc [色-巴+叟]#

(# 桒# 走tẩu 反phản )# 。

時thời [打-丁+(甬-用+疋)]#

(# 序tự 全toàn 反phản 正chánh 作tác 旋toàn 也dã )# 。

西tây 卸tá

(# 思tư 夜dạ 反phản 又hựu 音âm 尤vưu )# 。

撫phủ 䏶#

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

弭nhị 歇hiết

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

瑗# 律luật

(# 上thượng 于vu 願nguyện 反phản )# 。

竊thiết 惟duy

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản 私tư 也dã )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản )# 。

[彰-章+井]# 辟tịch

(# 卑ty 益ích 反phản 法pháp 也dã )# 。

姧gian 究cứu

(# 居cư 羙# 反phản 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng 民dân 忍nhẫn 反phản 下hạ 眉mi 辯biện 反phản 強cường/cưỡng 為vi 之chi 也dã 俯phủ 也dã )# 。

肆tứ 其kỳ

(# 上thượng 音âm 四tứ 窓song 也dã )# 。

社xã 禝#

(# 音âm 即tức )# 。

和hòa 爕#

(# 蘓# 叶# 反phản )# 。

舟chu [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

絓# 僧Tăng

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 但đãn 也dã 疑nghi 也dã )# 。

折chiết #

(# 上thượng 旨chỉ 熱nhiệt 反phản 下hạ 都đô 乱# 反phản )# 。

佇trữ 奉phụng

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 陽dương

(# 上thượng 阻trở 愁sầu 反phản )# 。

舉cử 袂#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 世thế 反phản 袖tụ 褾# 也dã 正chánh 作tác 袂# ▆# 二nhị 形hình )# 。

如như 惟duy

(# 于vu 誰thùy 反phản )# 。

蒹# 葭#

(# 上thượng 音âm 兼kiêm 下hạ 音âm 加gia )# 。

汪uông 濊#

(# 上thượng 烏ô 光quang 反phản 下hạ 烏ô 外ngoại 反phản )# 。

豪hào #

(# 音âm 的đích )# 。

多đa 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

悲bi 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý [白/八]# )# 。

枝chi 癢dạng

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

罷bãi 老lão

(# 上thượng 音âm 皮bì 倦quyện 也dã )# 。

利lợi 齒xỉ

(# 尺xích 里lý 反phản 列liệt 也dã )# 。

探thám 覈#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 幸hạnh 草thảo 反phản )# 。

犯phạm 蹕#

(# 音âm 必tất )# 。

虜lỗ 馬mã

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản )# 。

塔tháp 庿#

(# 眉mi 俵# 反phản 正chánh 作tác 庿# )# 。

道đạo [卄/(夕*口)/王]#

(# 巨cự 恡lận 反phản 埋mai 也dã 餓ngạ 死tử 道đạo 中trung 而nhi 埋mai 之chi 塜trủng 也dã 正chánh 作tác 殣# )# 。

荊kinh [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

[此/隹]# 黃hoàng

(# 上thượng 此thử 斯tư 反phản )# 。

舌thiệt 抄sao

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 杪# )# 。

# 優ưu

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

因nhân #

(# 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 括quát 反phản )# 。

[訟-ㄙ+皿]# 天thiên

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản 〡# 號hiệu 易dị 名danh )# 。

經kinh [口*(目/大)]#

(# 步bộ 邁mại 反phản 讚tán 〡# 美mỹ 音âm 也dã 正chánh 作tác 唄bối )# 。

兩lưỡng #

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

英anh 髦mao

(# 音âm 毛mao )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

明minh 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

跬# 步bộ

(# 上thượng 丘khâu 癸quý 反phản )# 。

體thể 矬tọa

(# 自tự 禾hòa 反phản )# 。

皆giai [泳-永+扁]#

(# 音âm 漏lậu )# 。

懍lẫm 然nhiên

(# 土thổ/độ 力lực 審thẩm 反phản 敬kính 也dã )# 。

揚dương 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

竸# 抴duệ

(# 私tư 列liệt 反phản 馬mã 韁# 也dã 正chánh 作tác 靾# 紲# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 曳duệ 非phi )# 。

慴triệp 伏phục

(# 上thượng 之chi 攝nhiếp 徒đồ 叶# 二nhị 反phản )# 。

# 則tắc

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 正chánh 作tác 㗛# 也dã 又hựu 音âm 美mỹ 非phi )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

[怡-台+坐]# 情tình

(# 上thượng 子tử 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 挫tỏa )# 。

捍hãn 勞lao

(# 上thượng 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

大đại 械giới

(# 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

䥫# 鎻#

(# 桒# 大đại 反phản )# 。

捶chúy 撲phác

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 普phổ 木mộc 反phản )# 。

升thăng 高cao

(# 音âm 高cao )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 垂thùy 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

㕘# 珉#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

知tri 璣ky

(# 居cư 衣y 反phản )# 。

應ưng 挫tỏa

(# 子tử 臥ngọa 反phản )# 。

捗# 掠lược

(# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 抄sao 下hạ 力lực 向hướng 力lực 斫chước 二nhị 反phản )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 羊dương 一nhất 反phản )# 。

剠# 劓tị

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 墨mặc 刑hình 也dã 下hạ 魚ngư 至chí 反phản )# 。

刖# 刵#

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 下hạ 而nhi 志chí 反phản )# 。

炮bào 燒thiêu

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

[火*(門@伯)]# 瀹#

(# 上thượng 序tự 廉liêm 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

狡# 亂loạn

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

[敉/目]# 緣duyên

(# 上thượng 疋thất 滅diệt 反phản )# 。

茲tư 縓#

(# 直trực 連liên 反phản 正chánh 作tác 緾# 也dã 又hựu 七thất 全toàn 七thất [紿-口+月]# 二nhị 反phản 非phi )# 。

周chu 鍇#

(# 苦khổ 騃ngãi 反phản )# 。

徒đồ 鎸#

(# 子tử 全toàn 反phản )# 。

[施-也+圭]# 懸huyền

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 〡# 表biểu )# 。

蕙# 肴hào

(# 上thượng 戶hộ 桂quế 反phản 下hạ 戶hộ 交giao 反phản )# 。

芳phương 醁#

(# 綠lục 祿lộc 二nhị 音âm )# 。

昏hôn 嚚ngân

(# 魚ngư 巾cân 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

象tượng 繫hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

折chiết 柚#

(# 音âm 軸trục )# 。

穠# 華hoa

(# 上thượng 女nữ 容dung 而nhi 容dung 二nhị 反phản )# 。

鮐# 肌cơ

(# 上thượng 他tha 來lai 反phản )# 。

愒# 曰viết

(# 丘khâu 例lệ 苦khổ 盖# 二nhị 反phản # 也dã )# 。

十thập 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

[口*莁]# 齊tề

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản )# 。

何hà 汩#

(# 云vân 筆bút 反phản )# 。

悚tủng 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

內nội 疚#

(# 音âm 救cứu )# 。

誰thùy 靦#

(# 他tha 典điển 反phản 亦diệc 作tác ▆# )# 。

邅# 迴hồi

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

乖quai 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

痾# [疙-乙+小]#

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 忍nhẫn 反phản )# 。

歊# 赤xích

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã 下hạ 呼hô 挌# 反phản 正chánh 作tác 赫hách )# 。

輕khinh [糸*布]#

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản 細tế 葛cát 也dã 正chánh 作tác 絺hy 也dã )# 。

㸦# 蕈#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

苽# 菓quả

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

怡di 懌dịch

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản )# 。

驅khu 筞#

(# 初sơ 責trách 反phản )# 。

揌# 〃# 予#

(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 反phản 意ý 急cấp 也dã 用dụng 心tâm 力lực 也dã 正chánh 作tác 㧾# 乱# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 思tư 來lai 反phản 非phi 也dã 下hạ 音âm 余dư 也dã )# 。

無vô [猒/心]#

(# 於ư 塩# 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 希hy )# 。

玄huyền 墟khư

(# 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

詰cật 誚tiếu

(# 自tự 笑tiếu 反phản )# 。

飾sức 玩ngoạn

(# 上thượng 尸thi 力lực 反phản )# 。

晷# 刻khắc

(# 上thượng 居cư 美mỹ 反phản 下hạ 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

婫# 偶ngẫu

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản )# 。

風phong 瓢biều

(# 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

諛du 諂siểm

(# 上thượng 欲dục 朱chu 反phản 下hạ 丑sửu 染nhiễm 反phản )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

眾chúng [社-土+(乃@吉)]#

(# 戶hộ 果quả 反phản 灾# 也dã )# 。

則tắc 磷#

(# 力lực 忍nhẫn 反phản )# 。

必tất 徙tỉ

(# 私tư 此thử 反phản )# 。

嚼tước 咋#

(# 上thượng 自tự 萑# 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

[阿-可+含]# 牆tường

(# 上thượng 於ư 今kim 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。

寒hàn 澌tư

(# 音âm 斯tư )# 。

茹như 荼đồ

(# 上thượng 而nhi 去khứ 反phản 下hạ 達đạt 乎hồ 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

忿phẫn #

(# 上thượng 芳phương 吻vẫn 反phản 下hạ 戶hộ 紺cám 反phản 恨hận 也dã 正chánh 作tác 憾hám 也dã 又hựu 丘khâu 廉liêm 反phản 非phi )# 。

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

五ngũ #

(# 苦khổ 閑nhàn 反phản )# 。

韞# 石thạch

(# 上thượng 音âm 溫ôn 黃hoàng 赤xích 之chi 間gian 色sắc 也dã 裹khỏa 也dã )# 。

臯# 門môn

(# 上thượng 古cổ 毫hào 反phản )# 。

淄# 軒hiên

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

騶# 文văn

(# 上thượng 阻trở 愁sầu 反phản )# 。

筐khuông 篚#

(# 上thượng 丘khâu 狂cuồng 反phản 下hạ 非phi 尾vĩ 反phản )# 。

或hoặc 撤triệt

(# [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

[挺-壬+手]# 藂tùng 芻sô

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản )# 。

四tứ 氐#

(# [弓*(乞-乙+小)]# [實-毌+尸]# 反phản 正chánh 作tác 民dân 也dã 太thái 宗tông 諱húy 故cố 闕khuyết 上thượng 作tác 民dân 也dã )# 。

能năng 渝du

(# 音âm 逾du )# 。

榛# 路lộ

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản )# 。

紅hồng 芙phù

(# 音âm 扶phù )# 。

酣# 酒tửu

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

逞sính 慾dục

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 井tỉnh 反phản 下hạ 余dư 玉ngọc 反phản )# 。

柚# 腦não

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản )# 。

頭đầu 眩huyễn

(# 音âm 玄huyền )# 。

筋cân 骨cốt

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

口khẩu 燥táo

(# 桒# 早tảo 反phản )# 。

振chấn 掉trạo

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản 從tùng 木mộc 者giả 非phi )# 。

連liên 愰#

(# 戶hộ 廣quảng 反phản )# 。

脩tu 嫮#

(# 音âm 護hộ 美mỹ 好hảo/hiếu 也dã 正chánh 作tác 嫭# )# 。

繁phồn 置trí

(# 子tử 邪tà 反phản 正chánh 作tác # )# 。

全toàn 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

[修/心]#

(# 音âm 由do )# 。

下hạ 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

膊bạc 脹trướng

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản 悞ngộ )# 。

# 嘉gia

(# 上thượng 即tức 見kiến 反phản )# 。

睇thê 人nhân

(# 上thượng 他tha [前-刖+ㄅ]# 徒đồ 帝đế 二nhị 反phản )# 。

困khốn 窘#

(# 巨cự # 反phản )# 。

[怡-台+惡]# 死tử

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản )# 。

懽# 肷#

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

[目*辰]# 給cấp

(# 上thượng 音âm 振chấn 正chánh 作tác 賑chẩn )# 。

[保/言]# 缺khuyết

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

輪luân #

(# 月nguyệt 瓦ngõa 二nhị 音âm 車xa 軛ách 也dã )# 。

無vô 忡#

(# [(巨-匚)@十]# 中trung 反phản )# 。

何hà 恓#

(# 音âm 西tây )# 。

㗛# 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

誹phỉ 誚tiếu

(# 上thượng 音âm 非phi 謗báng 也dã )# 。

[彳*(去/口)*ㄆ]# 佷hận

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 戶hộ [狠/心]# 反phản )# 。

羈ki 丱#

(# 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

俠hiệp 客khách

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

妖yêu 姖#

(# 与# 之chi 反phản 王vương 妻thê 別biệt 名danh 也dã 又hựu 音âm 箕ki 嬖# 妾thiếp 也dã )# 。

蘭lan 芷#

(# 音âm 止chỉ 香hương 草thảo 也dã 正chánh 作tác 茝# 又hựu 尺xích 改cải 反phản )# 。

鮑# 魚ngư

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản )# 。

連liên 几kỉ

(# 音âm 机cơ )# 。

藜# 藿hoắc

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。

強cường/cưỡng 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

栴chiên 崖nhai

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

# 草thảo

(# 上thượng 音âm 伊y 涅niết [臊-品+巳]# 經Kinh 云vân 伊y 蘭lan 子tử 生sanh 栴chiên 檀đàn 樹thụ )# 。

絲ti 礫lịch

(# 音âm 歷lịch 白bạch 也dã 正chánh 作tác 皪# )# 。

彫điêu [卄/滲]#

(# 音âm 早tảo )# 。

一nhất 遺di

(# 巨cự 位vị 反phản )# 。

兩lưỡng [禾*升]#

(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

瓊# 畹#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

瑤dao 荑#

(# 音âm 提đề )# 。

擔đảm 䴏#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 伊y 見kiến 反phản )# 。

泴# 身thân

(# 上thượng 管quản 貫quán 二nhị 音âm 洗tẩy 也dã )# 。

傾khuynh 蹊#

(# 戶hộ 雞kê 反phản 徑kính 也dã )# 。

嗟ta 挊#

(# 平bình 變biến 反phản 正chánh 作tác 抃# )# 。

皃# 具cụ

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

[修/心]# 〃#

(# 音âm 由do )# 。

貳nhị 過quá

(# 上thượng 音âm 貢cống 字tự 林lâm 云vân [戮-(彰-章)+小]# 也dã 正chánh 作tác 貳nhị 也dã )# 。

# 賢hiền

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

劇kịch 苦khổ

(# 上thượng 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản )# 。

春xuân 山sơn

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

王vương 抵để

(# 音âm 紙chỉ )# 。

[辟/(言*壬)]# 千thiên

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản )# 。

絜kiết 已dĩ

(# 上thượng 居cư 屑tiết 反phản )# 。

逸dật 驥kí

(# 居cư 利lợi 反phản )# 。

狂cuồng [(口*〡*口)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 〡# 如như 牛ngưu 蒼thương 黑hắc 色sắc 一nhất 角giác 肉nhục 重trọng/trùng 千thiên 斤cân 也dã )# 。

繁phồn [革*奇]#

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

密mật 匣hạp

(# 乎hồ 甲giáp 反phản )# 。

能năng 禁cấm

(# 音âm 金kim )# 。

騖# 泉tuyền

(# 上thượng 無vô 付phó 反phản )# 。

希hy 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản 別biệt 本bổn 作tác 轅viên 非phi )# 。

剠# [敵-ㄆ+殳]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

金kim 鉦#

(# 之chi 盈doanh 反phản )# 。

欝uất 佛Phật

(# 上thượng 於ư 屈khuất 反phản 下hạ 扶phù 勿vật 反phản 不bất 舒thư 暢sướng [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 欝uất 怫phật )# 。

拉lạp 牧mục

(# 上thượng 郎lang 合hợp 反phản 下hạ 音âm 目mục )# 。

箭tiễn 楯thuẫn

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

恊# 附phụ

(# 上thượng 乎hồ 頰giáp 反phản )# 。

之chi #

(# 音âm 呂lữ )# 。

擢trạc 髮phát

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản 拔bạt 也dã 抽trừu 也dã )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 板bản 所sở 諫gián 三tam 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản )# 。

聖thánh [雨/(器-犬+工)]#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

來lai 廕ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

曖# 如như

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản )# 。

煥hoán 於ư

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

英anh [倠/乃]#

(# 子tử 峻tuấn 反phản 亦diệc 作tác 寯# )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

且thả 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 沮trở 也dã )# 。

讎thù 郄#

(# 丘khâu 逆nghịch 反phản )# 。

剡# 州châu

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản 樹thụ 名danh 也dã 亦diệc 云vân 贍Thiệm 部Bộ 洲Châu 又hựu 以dĩ 染nhiễm 反phản 亦diệc 云vân 閻Diêm 浮Phù 洲châu 是thị 也dã )# 。

葵quỳ 藿hoắc

(# 上thượng 巨cự 追truy 反phản 下hạ 呼hô 郭quách 反phản )# 。

徐từ 䮽#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

飊# 勇dũng

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

養dưỡng 飼tự

(# 音âm 寺tự )# 。

秣# 馬mã

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

鬻dục 義nghĩa

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

污ô 彼bỉ

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

東đông [泳-永+(亡/(罩-卓+(月*羊*几)))]#

(# 音âm 盈doanh )# 。

淹yêm 逭#

(# 音âm 換hoán )# 。

塵trần 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

燁diệp 兮hề

(# 上thượng 于vu 輙triếp 反phản )# 。

▆# 兮hề

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

摶đoàn 甘cam

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[春-日+示]# 箏tranh

(# 音âm 爭tranh )# 。

[款-士+上]# 願nguyện

(# 上thượng 苦khổ 管quản 反phản )# 。

此thử 捍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 八bát 卷quyển

唘# 福phước 篇thiên 序tự

歡hoan 悞ngộ

(# 牛ngưu 俱câu 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã 正chánh 作tác 娛ngu )# 。

艱gian 辛tân

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 難nạn/nan 也dã 亦diệc 作tác 囏# ▆# 二nhị 形hình )# 。

唘# 福phước 篇thiên 第đệ 八bát

(# 福phước 號hiệu 樂nhạo/nhạc/lạc 門môn 日nhật 用dụng 斯tư 貴quý 准chuẩn 酌chước 乘thừa 時thời 行hành 而nhi 不bất 著trước )# 。

琰diêm 法pháp

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

之chi 遴#

(# 力lực 進tiến 反phản 行hành 也dã 難nạn/nan 也dã 亦diệc 作tác 遴# )# 。

# 岵#

(# 上thượng 音âm 起khởi 下hạ 音âm 戶hộ )# 。

暹# 律luật

(# 上thượng 息tức 廉liêm 反phản )# 。

拓thác [托-七+犮]# 珪#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 中trung 步bộ 末mạt 反phản 下hạ 古cổ 携huề 反phản )# 。

克khắc 寧ninh

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản )# 。

白bạch 氈chiên

(# 音âm 旃chiên )# 。

叡duệ 德đức

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

荼đồ 蓼#

(# 上thượng 音âm 徒đồ 下hạ 音âm 了liễu )# 。

左tả [社-土+王]#

(# 而nhi 禁cấm 反phản 衣y 衿# 也dã )# 。

嗟ta 悼điệu

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

朕trẫm 心tâm

(# 上thượng 直trực 審thẩm 反phản )# 。

長trường/trưởng [鬲*區]#

(# 豈khởi 俱câu 反phản 正chánh 作tác 駈khu )# 。

洢# 洛lạc

(# 上thượng 音âm 伊y 水thủy 名danh 也dã )# 。

橙đắng 神thần

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 澄trừng 郭quách 迻# 音âm 登đăng 非phi 也dã )# 。

績# 綾lăng

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

# 涉thiệp

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản )# 。

灾# [社-土+(乃@吉)]#

(# 戶hộ 果quả 反phản 亦diệc 作tác 禍họa )# 。

属# 瑧#

(# 上thượng 音âm 囑chúc 連liên 也dã 下hạ 音âm 臻trăn 悞ngộ 反phản )# 。

[打-丁+亟]# 枝chi

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản 下hạ 步bộ 八bát 反phản )# 。

區khu 域vực

(# 上thượng 丘khâu 俱câu 反phản 下hạ 于vu 逼bức 反phản )# 。

儆# 衛vệ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 亦diệc 作tác 警cảnh )# 。

道đạo 懋#

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

任nhậm 姒#

(# 音âm 似tự )# 。

# 飛phi

(# 上thượng 許hứa 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 翾# 也dã )# 。

咸hàm 簉#

(# 初sơ 右hữu 反phản )# 。

# 濯trạc

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

蓄súc 身thân

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản )# 。

其kỳ 侈xỉ

(# 尺xích 尒# 反phản 奢xa 也dã 亦diệc 作tác 奓# )# 。

嗛# 腹phúc

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

積tích 篋khiếp

(# 古cổ 叶# 反phản )# 。

溢dật 俎#

(# 音âm 阻trở 貯trữ 醢# 器khí 也dã )# 。

充sung 庖bào

(# 步bộ 交giao 反phản )# 。

飽bão 飫#

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

服phục [(ㄇ@人)/免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

# 俸bổng

(# 扶phù 用dụng 反phản 秩# 也dã )# 。

而nhi 笥#

(# 司ty 寺tự 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 爾nhĩ

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển )# 。

犢độc 有hữu

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 凾# 也dã 正chánh 作tác 櫝# )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 衾khâm

(# 上thượng 音âm 盈doanh 下hạ 音âm 欽khâm 上thượng 正chánh 作tác [羸-口+(罩-卓)]# 也dã )# 。

侈xỉ 長trường/trưởng

(# 下hạ 音âm 仗trượng 剩thặng 也dã )# 。

窶lụ 室thất

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

玄huyền 枵#

(# 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 尓# 雅nhã 云vân 玄huyền 枵# 虛hư 星tinh 也dã )# 。

[損-口+ㄙ]# 撤triệt

(# 上thượng 音âm # 悞ngộ 下hạ [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

寘trí 之chi

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

楚sở 組#

(# 音âm 祖tổ )# 。

每mỗi [序-予+久]#

(# 音âm 救cứu )# 。

中trung 琁#

(# 音âm 旋toàn )# 。

聮# 華hoa

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

夙túc 紆hu

(# 衣y 于vu 反phản )# 。

蕃phồn 麾huy

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 許hứa 為vi 反phản )# 。

# 悵trướng

(# 上thượng 音âm 府phủ 正chánh 作tác 黼# )# 。

翠thúy 帷duy

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 于vu 誰thùy 反phản )# 。

綏tuy 御ngự

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản )# 。

或hoặc 褰khiên

(# 丘khâu # 反phản )# 。

時thời 舛suyễn

(# 尺xích 兖# 反phản )# 。

萬vạn 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ )# 。

[女*(乏-之+犬)]# # 滌địch

(# 上thượng 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 中trung 無vô 付phó 反phản 下hạ 徒đồ 的đích 反phản 中trung 正chánh 作tác 霧vụ )# 。

宸# 居cư

(# 上thượng 音âm 辰thần 天thiên 子tử 屋ốc 也dã 下hạ 正chánh 作tác # 音âm 居cư )# 。

儷# 曰viết

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

惟duy 祺#

(# 音âm 其kỳ )# 。

崇sùng 薨hoăng

(# 音âm 萌manh 正chánh 作tác [夢-夕+几]# )# 。

寶bảo 幄#

(# 烏ô 角giác 反phản )# 。

遘cấu 罹li

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

重trọng/trùng 爾nhĩ

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển )# 。

一nhất 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

長trường/trưởng 塍#

(# 成thành 陵lăng 反phản 稻đạo 畦huề 也dã )# 。

荀# 鍼châm

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản 下hạ 之chi 林lâm 反phản )# 。

縞cảo 紈hoàn

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。

萃tụy 此thử

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

未vị 襮#

(# 補bổ [泛-之+犬]# 反phản 衣y 削tước 幅# 也dã 又hựu 衣y 領lãnh 也dã 又hựu 音âm 愽# )# 。

俞# 量lượng

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 右hữu 反phản )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

杵xử 臼cữu

(# 上thượng 尺xích 与# 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản 正chánh 作tác 臼cữu )# 。

下hạ [逽-右+(衣-〦)]#

(# 音âm 延diên 席tịch 也dã )# 。

飱# 道đạo

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

堪kham 圮bĩ

(# 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

沂# 川xuyên

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản )# 。

邵# 南nam

(# 上thượng 時thời 招chiêu 反phản 高cao 也dã 又hựu 時thời 照chiếu 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 訟tụng

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

甘cam 棠#

(# 音âm 堂đường )# 。

褰khiên 襜xiêm

(# 尺xích 占chiêm 反phản )# 。

能năng 瘉#

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

扁# 鵲thước

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

属# 以dĩ

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 會hội 遇ngộ 也dã )# 。

輻bức 湊thấu

(# 上thượng 方phương 右hữu 反phản 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

滕# 衣y

(# 上thượng 尸thi 陵lăng 反phản 任nhậm 也dã 舉cử 也dã 正chánh 作tác 勝thắng )# 。

琰diêm 法pháp

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

羌khương 多đa

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 發phát 語ngữ 之chi 初sơ 也dã )# 。

勞lao 勌#

(# 音âm 惓# )# 。

睠# 然nhiên

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản )# 。

可khả 孱#

(# 仕sĩ 連liên 反phản 不bất 肖tiếu 也dã 劣liệt [白/八]# 也dã )# 。

佇trữ

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 待đãi 也dã 亦diệc 作tác 竚# )# 。

寸thốn 枔#

(# 音âm 金kim 正chánh 作tác 衿# )# 。

倩thiến 師sư

(# 上thượng 千thiên 見kiến 反phản )# 。

善thiện 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

未vị 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

覯# 止chỉ

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản )# 。

遄thuyên 及cập

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản )# 。

遒# 曰viết

(# 上thượng 自tự 由do 反phản 盡tận 也dã )# 。

青thanh 緹đề

(# 音âm 提đề )# 。

紅hồng 蘂nhị

(# 而nhi 水thủy 反phản )# 。

薜bệ 蘿#

(# 上thượng 步bộ 計kế 反phản )# 。

馮bằng 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản 郡quận 名danh 今kim 為vi 同đồng 州châu 也dã )# 。

可khả 塤#

(# 羊dương 宣tuyên 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 又hựu 音âm 喧huyên 樂nhạc 器khí 也dã 非phi )# 。

林lâm 蘌#

(# 魚ngư 与# 反phản )# 。

北bắc 眺#

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

溆# 浦#

(# 上thượng 音âm 序tự 下hạ 音âm 普phổ )# 。

[木*邑]# 琁#

(# 上thượng 伊y 入nhập 反phản 下hạ 序tự 全toàn 反phản )# 。

藩# 維duy

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản )# 。

向hướng 詡#

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 况# 禹vũ 反phản 人nhân 姓tánh 名danh 也dã )# 。

之chi 牀sàng

(# 音âm 牀sàng )# 。

之chi 榻tháp

(# 音âm 塔tháp )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 諸chư 尒# 反phản )# 。

卸tá 示thị

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản )# 。

沠# 川xuyên

(# 上thượng 普phổ 賣mại 反phản 亦diệc 作tác 沠# )# 。

萱huyên 蘇tô

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

言ngôn [乏-之+犮]#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

揪# [打-丁+賈]#

(# 上thượng 七thất 由do 反phản 下hạ 古cổ 雅nhã 反phản )# 。

色sắc 篚#

(# 方phương 尾vĩ 反phản )# 。

輙triếp 靳#

(# 居cư 近cận 反phản )# 。

紫tử 萊#

(# 郎lang 才tài 反phản )# 。

与# 吊điếu

(# 伊y 進tiến 反phản 正chánh 作tác 印ấn )# 。

大đại 憙hí

(# 許hứa 記ký 反phản 又hựu 音âm 喜hỷ )# 。

屠đồ 繪hội

(# 古cổ 外ngoại 反phản 細tế 切thiết 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 膾khoái 鱠khoái 二nhị 形hình )# 。

奉phụng 塋#

(# 音âm 營doanh )# 。

[怡-台+(乏-之+犮)]# [怡-台+惢]#

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

縻# 潰hội

(# 上thượng 美mỹ 為vi 反phản 下hạ 戶hộ 內nội 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc 理lý 也dã 尋tầm 也dã )# 。

无# 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

崩băng [面*刃]#

(# 女nữ 六lục 反phản 正chánh 作tác 衂# )# 。

水thủy 嬉hi

(# 許hứa 其kỳ 反phản )# 。

鏦# 金kim

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 打đả 鍾chung 皷cổ 也dã 正chánh 作tác 摐# 也dã 又hựu 七thất 容dung 反phản )# 。

飛phi 斾#

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

戈qua 揗#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

夾giáp 車xa

(# 上thượng 古cổ 狹hiệp 反phản 下hạ 音âm 居cư )# 。

曰viết 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

葂# 俓#

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 兔thố )# 。

芻sô 与#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

玄huyền 扈hỗ

(# 音âm 戶hộ )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 林lâm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

西tây 琯#

(# 音âm 管quản )# 。

南nam [必/(匚@一)]#

(# [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 正chánh 作tác [鬯-匕+(匚@一)]# 秬# [鬯-匕+(匚@一)]# 香hương 草thảo 釀# 酒tửu 可khả 以dĩ 降giáng 神thần 也dã 字tự 從tùng 凵# 從tùng 米mễ 從tùng ▆# 凵# 音âm 瀝lịch 器khí 名danh 也dã 今kim 作tác ▆# 亦diệc 作tác ▆# )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 龜quy

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản 正chánh 作tác 操thao 郭quách 迻# 作tác 所sở 斬trảm 反phản 非phi 也dã )# 。

膜mô 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

懾nhiếp 然nhiên

(# 上thượng 之chi # 反phản )# 。

禔# 福phước

(# 上thượng 章chương 移di 市thị 支chi 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 三tam 反phản 福phước 也dã 善thiện 也dã 安an 也dã )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư 豈khởi 反phản )# 。

垂thùy 旒lưu

(# 音âm 流lưu )# 。

蜉# 蝣#

(# 上thượng 音âm 浮phù 下hạ 音âm 由do 似tự # 蜋lang 體thể 圓viên 而nhi 狹hiệp 長trường/trưởng 有hữu 黃hoàng 黑hắc 甲giáp 朝triêu 生sanh 暮mộ 死tử )# 。

[虫*慧]# 蛄#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 下hạ 音âm 姑cô 㽵# 子tử 曰viết 朝triêu 菌# 不bất 知tri 晦hối 朔sóc 蟪# 蛄# 不bất 知tri 春xuân 秋thu 是thị 謂vị 小tiểu 年niên )# 。

金kim 啇#

(# 尸thi 羊dương 反phản 西tây 方phương 金kim 律luật 名danh 也dã 正chánh 作tác 商thương 也dã 悞ngộ )# 。

齊tề [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 兵binh 媚mị 反phản )# 。

七thất 萃tụy

(# 疾tật 遂toại 反phản )# 。

躡niếp 蹕#

(# 音âm 畢tất )# 。

馭ngự 歷lịch

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

姜# 水thủy

(# 上thượng 居cư 羊dương 反phản )# 。

[社-土+心]# 邁mại

(# 上thượng 丑sửu 耳nhĩ 反phản 下hạ 莫mạc 敗bại 反phản )# 。

几kỉ 席tịch

(# 上thượng 居cư 履lý 反phản )# 。

作tác 孚phu

(# 音âm 敷phu )# 。

庇tí [田*(匚@一)]#

(# 上thượng 卑ty 至chí 反phản 下hạ 音âm 萌manh )# 。

麗lệ 殫đàn

(# 音âm 丹đan )# 。

[失*見]# 摹#

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

苐# 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 自tự 咨tư 反phản )# 。

[口*蕭]# 吒tra

(# 上thượng 蘇tô # 反phản 下hạ 知tri 嫁giá 反phản )# 。

盻# 饗#

(# 上thượng 許hứa 乙ất 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản 音âm 布bố 也dã 正chánh 作tác [肸-十+丁]# 響hưởng )# 。

功công 侔mâu

(# 音âm 牟mâu )# 。

穹# 昊hạo

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 戶hộ 老lão 反phản )# 。

蕭tiêu [癸-天+言]#

(# 音âm 察sát )# 。

䪺# [乘*頁]#

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 下hạ 桒# 朗lãng 反phản )# 。

隨tùy 郡quận

(# 上thượng 正chánh 作tác 隋tùy 別biệt 本bổn 作tác 陏# 徐từ 䂓# 反phản )# 。

之chi 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

鳴minh [憂-(心/ㄆ)+(止*支)]#

(# 巨cự 追truy 反phản 獸thú 名danh 似tự 牛ngưu 一nhất 足túc 無vô 角giác 其kỳ 音âm 如như 雷lôi 黃hoàng 帝đế 以dĩ 其kỳ 皮bì 昌xương 皷cổ 擊kích 之chi 聲Thanh 聞Văn 五ngũ 百bách 里lý )# 。

執chấp [金*伐]#

(# 音âm 越việt 大đại 斧phủ 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

挫tỏa 衂#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

俾tỉ 朕trẫm

(# 上thượng 卑ty 弭nhị 反phản )# 。

豺sài 狼lang

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

吞thôn 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

練luyện 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

奮phấn 發phát

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

燎liệu 毛mao

(# 上thượng 力lực 小tiểu 反phản )# 。

遺di 燼tẫn

(# 似tự 進tiến 反phản )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[打-丁+幾]# 膺ưng

(# 於ư 證chứng 反phản 感cảm 神thần 來lai 降giáng/hàng 也dã 正chánh 作tác 應ưng )# 。

无# 爽sảng

(# 所sở 兩lưỡng 反phản 荖# 也dã 正chánh 作tác 爽sảng )# 。

只chỉ 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 正chánh 作tác 咫# )# 。

濫lạm 觴thương

(# 音âm 傷thương )# 。

蝖# 飛phi

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 准chuẩn 二nhị 反phản 蠢xuẩn # 動động 䖝# 也dã )# 。

登đăng 陑#

(# 音âm 而nhi )# 。

桀# 大đại

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

愀# 然nhiên

(# 上thượng 七thất 小tiểu 自tự 久cửu 二nhị 反phản )# 。

易dị 苦khổ

(# 上thượng 音âm 亦diệc 轉chuyển 也dã 又hựu 音âm 陽dương 非phi )# 。

幽u 州châu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 別biệt 本bổn 作tác 豳# 川xuyên 音âm 作tác 幽u 不bất 知tri 何hà 正chánh )# 。

汾# 州châu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

[蓲-品+一]# 山sơn

(# 上thượng 忙mang 亡vong 二nhị 音âm 也dã )# 。

竇đậu 建kiến

(# 上thượng 徒đồ [仁-二+侯]# 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 亦diệc 作tác 窬# )# 。

洺# 州châu

(# 上thượng 莫mạc 并tinh 反phản )# 。

金kim 鏃#

(# 子tử 木mộc 反phản )# 。

傷thương 殪#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

貽# 殞vẫn

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản 下hạ 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

愴sảng 悢#

(# 上thượng 楚sở 狀trạng 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản 悲bi 也dã )# 。

悄# 然nhiên

(# 上thượng 七thất 小tiểu 反phản )# 。

擳# 風phong

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý [白/八]# )# 。

殿điện 失thất

(# 上thượng 都đô 見kiến 反phản 下hạ 功công 曰viết 〡# )# 。

毉y 筮thệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

贓# 賄hối

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 呼hô 每mỗi 反phản )# 。

膚phu 樊phàn

(# 上thượng 音âm 夫phu 下hạ 音âm 焚phần 鑽toàn 膚phu 樊phàn 指chỉ )# 。

清thanh [(來*力)/止]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

必tất 厈#

(# 音âm 尺xích 逐trục 也dã 亦diệc 作tác [庠-干+十]# )# 。

揣đoàn 量lượng

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản )# 。

賣mại 鬻dục

(# 音âm 育dục )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

郊giao [社-土+(票-示+土)]#

(# 上thượng 音âm 交giao 下hạ 音âm 因nhân )# 。

# 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 敝tệ )# 。

凱# 風phong

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 南nam 風phong 也dã 或hoặc 作tác 颽# 也dã 又hựu 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

蓼# 莪#

(# 上thượng 力lực 所sở 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản 辛tân 菜thái )# 。

[卄/(麩-夫+玉)]# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 而nhi 誰thùy 反phản )# 。

一nhất 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản )# 。

仙tiên [卄/(冠-寸+(利-禾))]#

(# 於ư 遠viễn 反phản 正chánh 作tác [菀-(夗-夕)+匕]# )# 。

陝# 阿a

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

覆phú 燾#

(# 上thượng 芳phương 富phú 反phản 盖# 也dã 下hạ 徒đồ 到đáo 反phản 載tái 也dã )# 。

鳬# 氏thị

(# 上thượng 伏phục 無vô 反phản )# 。

騰đằng 驤#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

猛mãnh [虎-儿+兵]#

(# 音âm 巨cự 栒# 虞ngu 懸huyền 鍾chung 木mộc 也dã 撗hoàng 曰viết 栒# 縱túng/tung 曰viết [虎-儿+兵]# 亦diệc 作tác 簴# 也dã )# 。

負phụ [荀/大]#

(# 音âm 笋# 亦diệc 作tác ▆# # 㧦# 三tam 形hình 別biệt 本bổn 作tác 翼dực 非phi 也dã )# 。

嵗# [跳-兆+厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

虞ngu 倕#

(# 上thượng 音âm 愚ngu 下hạ 音âm 垂thùy 神thần 農nông 時thời 巧xảo 人nhân 名danh )# 。

龍long [虎-儿+兵]#

(# 音âm 巨cự )# 。

鯨# 捊bào

(# 音âm 浮phù )# 。

曾tằng 旻#

(# 上thượng 子tử 登đăng 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

渦# 川xuyên

(# 上thượng 烏ô 禾hòa 反phản )# 。

毓# 聴#

(# 上thượng 音âm 育dục 下hạ 音âm 德đức 別biệt 本bổn 作tác 毓# 德đức 也dã )# 。

悔hối 罪tội 篇thiên 序tự

(# 唘# 福phước 悔hối 罪tội 二nhị 篇thiên 同đồng 在tại 廿# 八bát 卷quyển 內nội )# 。

翦# 撲phác

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 普phổ 木mộc 反phản )# 。

燎liệu 原nguyên

(# 上thượng 力lực 小tiểu 力lực 照chiếu 二nhị 反phản 放phóng 燒thiêu 也dã )# 。

根căn 基cơ

(# 居cư 之chi 反phản )# 。

補bổ #

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

宗tông 科khoa

(# 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

无# 虧khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

轄hạt 焉yên

(# 上thượng 乎hồ 瞎hạt 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

悔hối 罪tội 篇thiên 第đệ 九cửu

(# 罪tội 為vi 摧tồi 折chiết 起khởi 必tất 决# 心tâm 覆phú 水thủy 難nạn/nan 収thâu 悔hối 徃# 相tương/tướng 習tập )# 。

沈trầm [火*旬]#

(# 上thượng 尸thi 荏nhẫm 反phản 下hạ 古cổ 逈huýnh 戶hộ 茗mính 二nhị 反phản 別biệt 本bổn 及cập 川xuyên 音âm 並tịnh 作tác # 也dã )# 。

伏phục 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

俱câu 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

恱# 悴tụy

(# 下hạ 音âm 悴tụy )# 。

管quản 籥#

(# 羊dương 斫chước 反phản )# 。

[口*(聲-耳+正)]# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

怳hoảng 然nhiên

(# 上thượng 呼hô 往vãng 反phản )# 。

一nhất 蕕#

(# 音âm 由do )# 。

蝍# 蛆thư

(# 上thượng 子tử 悉tất 反phản 下hạ 子tử 余dư 反phản )# 。

甘cam 螮#

(# 音âm 帶đái 虵xà 別biệt 名danh 也dã 㽵# 子tử 云vân 蝍# 蛆thư 甘cam 帶đái 又hựu 音âm 帝đế 非phi )# 。

烏ô 鵶nha

(# 烏ô 加gia 反phản )# 。

躧# 步bộ

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

黿ngoan 臛hoắc

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

# 䴈#

(# 上thượng 音âm 保bảo 下hạ 烏ô 老lão 烏ô 告cáo 於ư 六lục 三tam 反phản 烏ô 胃vị 也dã 藏tạng 肉nhục 也dã 正chánh 作tác 鳵# [月*奧]# 也dã )# 。

鹿lộc [由/日]#

(# 音âm 謂vị 正chánh 作tác 胃vị )# 。

鳳phượng 肺phế

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

鼎đỉnh 俎#

(# 音âm 阻trở 貯trữ 醢# 器khí 也dã 又hựu 切thiết 肉nhục 几kỉ 也dã )# 。

可khả 掉trạo

(# 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

祼# 䖝#

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

蒙mông 簟#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

重trọng/trùng 衾khâm

(# 音âm 欽khâm )# 。

廣quảng 夏hạ

(# 音âm 下hạ 大đại 屋ốc 也dã 正chánh 作tác 廈hạ )# 。

鷁# 首thủ

(# 上thượng 五ngũ 益ích 反phản )# 。

驚kinh 鶩#

(# 音âm 務vụ 正chánh 作tác 騖# )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

坐tọa 痺#

(# 音âm 鼻tị 坐tọa 久cửu 脚cước 氣khí 未vị 通thông 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản 頑ngoan 痺# 也dã # 也dã 亦diệc 作tác 祕bí )# 。

折chiết 挫tỏa

(# 祖tổ 臥ngọa 反phản )# 。

穌tô 品phẩm

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 介giới 魪# 穌tô 三tam 形hình 川xuyên 音âm 作tác 魾# 音âm 丕# 魚ngư 名danh 也dã 又hựu 音âm 蘇tô 非phi )# 。

晨thần 剉tỏa

(# 倉thương 臥ngọa 反phản )# 。

暮mộ 爚#

(# 音âm 藥dược )# 。

嗛# 腹phúc

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

飛phi 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

剿# 撲phác

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản 下hạ 普phổ 木mộc 反phản )# 。

種chủng 彚#

(# 音âm 謂vị 類loại 也dã )# 。

# 膚phu

(# 上thượng 音âm 匝táp 下hạ 音âm 夫phu )# 。

殲# 殞vẫn

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 干can 愍mẫn 反phản )# 。

[絅-口+又]# [日/(戒-廾+ㄠ)]#

(# 音âm 域vực )# 。

眾chúng 夥#

(# 音âm 禍họa )# 。

# 眚sảnh

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 下hạ 所sở 耿# 反phản )# 。

豢# 養dưỡng

(# 上thượng 戶hộ 串xuyến 反phản )# 。

吞thôn 贓#

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

淇# 水thủy

(# 上thượng 音âm 其kỳ 水thủy 名danh 出xuất 沮trở 洳# 山sơn )# 。

牢lao 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

# 遜tốn

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 孫tôn 困khốn 反phản )# 。

睿# 悊#

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản 下hạ 知tri 列liệt 反phản )# 。

鑾# 輅lộ

(# 上thượng 郎lang 官quan 反phản 下hạ 郎lang 故cố 反phản )# 。

主chủ 机cơ

(# 音âm 几kỉ )# 。

崆# 峒#

(# 上thượng 音âm 空không 下hạ 音âm 同đồng )# 。

[擛-卄+ㄊ]# 黔kiềm

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản 亦diệc 作tác ▆# 黔kiềm 首thủ 也dã 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản 秦tần 名danh 民dân 為vi 〡# 首thủ )# 。

猾# 夏hạ

(# 上thượng 戶hộ 八bát 反phản )# 。

姧gian 穴huyệt

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 居cư 美mỹ 反phản )# 。

燧toại 人nhân

(# 上thượng 音âm 遂toại 大đại 母mẫu 也dã )# 。

多đa 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

未vị 肆tứ

(# 音âm 四tứ 陳trần 也dã [打-丁+亟]# 也dã 別biệt 本bổn 作tác 䮇# 非phi 也dã )# 。

窅# 然nhiên

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

廢phế 彛#

(# 音âm 夷di )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

玉ngọc 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

迴hồi 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

雲vân 霧vụ

(# 下hạ 別biệt 本bổn 作tác [海-母+小]# 力lực 計kế 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 慊khiểm/khiết

(# 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 苦khổ 伇# 反phản )# 。

粵# 以dĩ

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

一nhất 唘#

(# 音âm 唘# )# 。

覆phú [卄/敉]#

(# 并tinh 世thế 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản )# 。

訃# 響hưởng

(# 上thượng 芳phương 付phó 反phản )# 。

旰# 食thực

(# 上thượng 古cổ 岸ngạn 反phản 晚vãn 也dã )# 。

[爂-火+(烈-列+林)]# 矛mâu

(# 上thượng 倉thương 官quan 反phản 遙diêu 掇xuyết 也dã 擲trịch 也dã 正chánh 作tác ▆# 下hạ 音âm 牟mâu )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản )# 。

垂thùy 瑱#

(# 田điền 見kiến 他tha 見kiến 二nhị 反phản )# 。

當đương 宁#

(# 直trực 与# 反phản 人nhân 君quân 視thị 朝triêu 所sở 立lập 處xứ 也dã 禮lễ 記ký 曰viết 天thiên 子tử 當đương 宁# 而nhi 立lập )# 。

負phụ 扆#

(# 於ư [壴-士+止]# 反phản 禮lễ 䟽# 云vân 如như 緹đề 素tố 屏bính 風phong 晝trú 斧phủ 文văn 設thiết 於ư 廟miếu 堂đường 天thiên 子tử 見kiến 諸chư 侯hầu 則tắc 依y 而nhi 立lập 扆# 者giả 依y 也dã 故cố 明minh 堂đường 位vị 立lập 尺xích 子tử 負phụ 扆# 南nam 向hướng 而nhi 立lập 是thị 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 九cửu 卷quyển

統thống 歸quy 篇thiên 序tự

次thứ 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

遐hà 邇nhĩ

(# 音âm 尒# 近cận 也dã )# 。

彰chương 于vu

(# 上thượng 音âm 章chương 明minh 也dã )# 。

捃# 拾thập

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

撽# 文văn

(# 上thượng 戶hộ 的đích 反phản 撽# 魔ma 文văn 也dã )# 。

統thống 歸quy 篇thiên 第đệ 十thập 上thượng

(# 奉phụng 正chánh 閇bế 邪tà 。 據cứ 道đạo 成thành 德đức 。 神thần 解giải 既ký 暢sướng 。 陳trần 詞từ 詠vịnh 歌ca )# 。

高cao 允duẫn

(# 古cổ 郎lang 苦khổ 浪lãng 二nhị 反phản 又hựu 音âm 尹# 人nhân 名danh 也dã )# 。

玄huyền 圃phố

(# 音âm 補bổ )# 。

懿# 法pháp

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản )# 。

屠đồ 䤋#

(# 古cổ 麦# 反phản 截tiệt 耳nhĩ 也dã )# 。

懍lẫm 〃#

(# 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

貙# #

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 愚ngu 反phản )# 。

不bất 予#

(# 丁đinh # 反phản )# 。

驛dịch 傳truyền

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

舳# 艫#

(# 上thượng 音âm 逐trục 下hạ 音âm 廬lư )# 。

䑽# 前tiền

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

溫ôn 清thanh

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

謝tạ 朏#

(# 普phổ 內nội 普phổ 乃nãi 普phổ 沒một 芳phương 尾vĩ 四tứ 反phản 亦diệc 作tác # )# 。

扁# 華hoa

(# 上thượng 步bộ 犬khuyển 反phản )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản 下hạ 大đại 了liễu 反phản )# 。

[身*冗]# 冶dã

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 以dĩ 者giả 反phản )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

在tại 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

慆# 耳nhĩ

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

堙yên 心tâm

(# 上thượng 伊y 人nhân 反phản )# 。

馞# 起khởi

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

晼# 晚vãn

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

屯truân 否phủ/bĩ

(# 上thượng 知tri 倫luân 反phản 下hạ 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

蹠# 實thật

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản 足túc 也dã )# 。

拊phụ 心tâm

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

髫thiều 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

跉# 跰#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 疋thất 丁đinh 反phản )# 。

[女*(乞-乙+小)]# 媼#

(# 上thượng 女nữ 買mãi 反phản 下hạ 烏ô 老lão 反phản )# 。

遼liêu 敻#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 休hưu 詔chiếu 反phản )# 。

戍thú 主chủ

(# 上thượng 尸thi 注chú 反phản )# 。

一nhất 舸khả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

朝triêu [廷-壬+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

使sử 扞#

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

靡mĩ 盬#

(# 音âm 古cổ 固cố 也dã 詩thi 云vân 王vương 事sự 靡mĩ 盬# 又hựu 鹽diêm 別biệt 名danh )# 。

蓼# 莪#

(# 上thượng 力lực 竹trúc 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

饋quỹ 奠#

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản 下hạ 田điền 見kiến 反phản )# 。

蟭# 螟minh

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 莫mạc 瓶bình 反phản 小tiểu 虫trùng 也dã 列liệt 子tử 云vân 蟭# 螟minh 生sanh 于vu 江giang 浦# 之chi 間gian 群quần 飛phi 而nhi 集tập 於ư 蚊văn 睫tiệp 拪thiên 息tức 徃# 來lai [虫*ㄆ]# 不bất 知tri 覺giác )# 。

蜫# [用*鳥]#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 步bộ # 反phản )# 。

鸚anh 猩tinh

(# 音âm 生sanh )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

銜hàm 恤tuất

(# 相tương/tướng 律luật 反phản )# 。

柎# 膺ưng

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 於ư 陵lăng 反phản )# 。

何hà 望vọng

(# 音âm 立lập )# 。

騩# 闕khuyết

(# 上thượng 居cư 住trụ 反phản )# 。

悞ngộ 恱#

(# 上thượng 音âm 愚ngu 正chánh 作tác 娛ngu )# 。

蒹# 葭#

(# 上thượng 兼kiêm 下hạ 治trị )# 。

颲# 〃#

(# 音âm 列liệt )# 。

瞬thuấn 睒thiểm

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 陝# )# 。

如như 霰tản

(# 蘓# 見kiến 反phản )# 。

汩# 神thần

(# 上thượng 音âm 骨cốt 乱# 也dã )# 。

孤cô 鶼#

(# 助trợ 于vu 反phản )# 。

休hưu 屠đồ

(# 音âm 除trừ 匈hung 奴nô 傳truyền 有hữu 休hưu 屠đồ 王vương )# 。

曰viết 磾#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

拴# 之chi

(# 上thượng 巨cự 金kim 反phản )# 。

汲cấp 而nhi

(# 上thượng 居cư 立lập 反phản 〡# 引dẫn 也dã 別biệt 本bổn 作tác 伋# 非phi 也dã )# 。

何hà 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

獨độc 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

隗# 通thông

(# 上thượng 五ngũ 罪tội 反phản )# 。

不bất 撓nạo

(# 女nữ [白/八]# 反phản 曲khúc 屈khuất 也dã )# 。

浙chiết 左tả

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 水thủy 名danh 也dã )# 。

[打-丁+亟]# 富phú

(# 千thiên 矩củ 反phản 正chánh 作tác 宇vũ 㝢# 二nhị 形hình 㝢# 宙trụ 天thiên 地địa 之chi 間gian 也dã )# 。

騰đằng 騁sính

(# [(巨-匚)@十]# 領lãnh 反phản )# 。

連liên 鑣#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

並tịnh 㦥#

(# 許hứa 偃yển 反phản 車xa 盖# 也dã )# 。

千thiên [(捐-口+(口/一))*戈]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

禹vũ 穴huyệt

(# 戶hộ 决# 反phản 禹vũ 王vương 藏tạng 靈linh 實thật 五ngũ 符phù 之chi 處xử 在tại 吴# 苞bao 山sơn 之chi 上thượng 山sơn 上thượng 有hữu 穴huyệt 与# 洞đỗng [庭-壬+手]# 山sơn 穴huyệt 相tương 通thông 因nhân 禹vũ 王vương 故cố 號hiệu 為vi 禹vũ 穴huyệt 也dã )# 。

琳# 球#

(# 音âm 求cầu )# 。

遺di 輈#

(# 知tri 由do 反phản )# 。

上thượng 泝tố

(# 音âm 素tố )# 。

汎# 瀁dạng

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

# 〃#

(# 苦khổ 盍# 反phản 又hựu 苦khổ 盖# 反phản 非phi )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

長trường/trưởng 溪khê

(# 苦khổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 溪khê )# 。

巉# 絕tuyệt

(# 上thượng 助trợ 銜hàm 反phản )# 。

澷# 〃#

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

䫻# 〃#

(# 于vu 筆bút 反phản )# 。

凄# 〃#

(# 音âm 妻thê )# 。

訃# 稽khể

(# 上thượng 音âm 赴phó 下hạ 音âm 雞kê )# 。

氓# [利/尒]#

(# 上thượng 音âm 萌manh 下hạ 音âm 犁lê )# 。

迺nãi 闞#

(# 上thượng 音âm 乃nãi 下hạ 苦khổ 濫lạm 反phản 視thị 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

蓁# 芿#

(# 上thượng 側trắc 詵sân 反phản 下hạ 而nhi 陵lăng 反phản )# 。

峻tuấn 谷cốc

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 正chánh 作tác 峻tuấn )# 。

攸du 止chỉ

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

傍bàng 高cao

(# 上thượng 步bộ 浪lãng 反phản 依y 倚ỷ 也dã )# 。

盻# 蠁#

(# 上thượng 許hứa 乙ất 反phản 下hạ 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

雰# 霏phi

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 芳phương 非phi 也dã )# 。

布bố 濩hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

嘉gia 卉hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 許hứa 貴quý 二nhị 反phản )# 。

朱chu 扇thiên/phiến

(# 音âm 非phi )# 。

玲linh 瓏lung

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

塽# 塏#

(# 上thượng 所sở 兩lưỡng 反phản 集tập 作tác 爽sảng 下hạ 苦khổ 改cải 反phản 高cao 地địa 也dã )# 。

顯hiển 敞sưởng

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

紆hu #

(# 上thượng 衣y 于vu 反phản 下hạ 音âm 莭# )# 。

簷diêm 梁lương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

桴phù 磬khánh

(# 上thượng 音âm 浮phù 椎chùy 也dã )# 。

吐thổ 溜#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

悠du 長trường/trưởng

(# 上thượng 以dĩ 流lưu 反phản )# 。

邐lệ 迆#

(# 上thượng 力lực 尓# 反phản 下hạ 羊dương 尓# 反phản )# 。

[門@違]# 閣các

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

碓đối 侔mâu

(# 上thượng 音âm 對đối 下hạ 音âm 牟mâu )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

振chấn 麈#

(# 音âm 主chủ )# 。

漣# 漪#

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 於ư 奇kỳ 反phản )# 。

蓊ống 而nhi

(# 上thượng 烏ô 孔khổng 反phản )# 。

雙song 榴lựu

(# 力lực 由do 反phản 菓quả 名danh 正chánh 作tác 榴lựu )# 。

兩lưỡng 橘quất

(# 吉cát 律luật 反phản )# 。

晈hiểu 而nhi

(# 上thượng 吉cát 了liễu 反phản )# 。

曅# 〃#

(# 云vân 輙triếp 反phản )# 。

玞# 石thạch

(# 上thượng 音âm 夫phu 次thứ 玉ngọc 也dã )# 。

神thần 篢#

(# 音âm 公công 竹trúc 笠# 也dã 今kim 冝# 作tác ▆# 音âm ▆# 鳬# 葵quỳ 也dã 水thủy 葵quỳ 也dã 又hựu 亮lượng ▆# 草thảo 似tự 龍long 䰅# 而nhi 細tế 生sanh 水thủy 田điền 中trung 根căn 如như 指chỉ 頭đầu 黑hắc 色sắc 可khả 食thực 之chi 俗tục 謂vị ▆# 腑phủ 是thị 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 䔈# 古cổ 弄lộng 反phản )# 。

仙tiên 的đích

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 蓮liên 子tử 也dã 尓# 雅nhã 云vân 荷hà 芙phù 蕖cừ 其kỳ 根căn 藕ngẫu 其kỳ 中trung 的đích 亦diệc 作tác 芍# 也dã )# 。

皆giai 諶#

(# 市thị 林lâm 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 德đức

(# 上thượng 音âm 盈doanh 正chánh 作tác [蠃-口+(罩-卓)]# )# 。

搜sưu 圖đồ

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

擢trạc 幹cán

(# 上thượng 直trực 角giác 反phản 下hạ 古cổ 岸ngạn 反phản 抽trừu 莖hành 也dã )# 。

岧# 嶤#

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 堯# )# 。

# 峗#

(# 上thượng 力lực 追truy 力lực 水thủy 郎lang 罪tội 五ngũ 反phản 下hạ 魚ngư 追truy 魚ngư 委ủy 五ngũ 罪tội 三tam 反phản )# 。

嶔khâm 崟dần

(# 上thượng 丘khâu 今kim 反phản 下hạ 魚ngư 今kim 反phản 下hạ 集tập 作tác 岑sầm 非phi 也dã )# 。

無vô 際tế

(# 子tử 例lệ 反phản 別biệt 本bổn 作tác 隥đặng 非phi )# 。

崔thôi 嵬ngôi

(# 上thượng 自tự 迴hồi 反phản 下hạ 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。

巃# [山/徙]#

(# 上thượng 郎lang 紅hồng 郎lang 孔khổng 二nhị 反phản 下hạ 子tử 紅hồng 子tử 孔khổng 二nhị 反phản 山sơn [白/八]# )# 。

蟬thiền 聮#

(# 音âm 連liên )# 。

敞sưởng 怳hoảng

(# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản 下hạ 許hứa 徃# 反phản 驚kinh [白/八]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác # )# 。

石thạch 忛#

(# 音âm 凡phàm 草thảo 名danh 也dã 異dị 物vật 志chí 曰viết 石thạch 帆phàm 生sanh 海hải 嶼# 石thạch 上thượng 無vô # 高cao 一nhất 尺xích 許hứa 其kỳ 蕫# 離ly 婁lâu 相tương/tướng 貫quán 連liên 雖tuy 無vô 所sở 中trung 然nhiên 異dị 物vật 也dã 死tử 則tắc 浮phù 水thủy 上thượng 於ư 海hải 邊biên 得đắc 之chi 少thiểu 有hữu 見kiến 其kỳ 生sanh 也dã )# 。

瀑bộc 布bố

(# 上thượng 步bộ 卜bốc 反phản 懸huyền 流lưu 水thủy 也dã 言ngôn 如như 懸huyền 布bố 也dã 又hựu 步bộ 報báo 反phản 非phi )# 。

嶤# #

(# 上thượng 五ngũ # 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

[仁-二+于]# 綿miên

(# 上thượng 音âm 于vu 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 連liên 反phản 廣quảng 遠viễn [白/八]# 也dã )# 。

市thị [門@厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

蓬bồng 萊#

(# 音âm 來lai 東đông 海hải 中trung 有hữu 三tam 神thần 山sơn 一nhất 曰viết 瀛doanh 洲châu 二nhị 曰viết 方phương 丈trượng 三tam 曰viết 蓬bồng 〃# )# 。

巫# 岫#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 袖tụ )# 。

頻tần 撓nạo

(# 呼hô 高cao 反phản )# 。

屢lũ 攪giảo

(# 上thượng 力lực 句cú 反phản 下hạ 古cổ 夘# 反phản )# 。

溫ôn 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản )# 。

歊# 暑thử

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 呼hô [泛-之+犬]# 二nhị 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã )# 。

汵# 〃#

(# 力lực 丁đinh 反phản )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

淄# 水thủy

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

絕tuyệt 用dụng

(# 步bộ # 反phản 友hữu 也dã 正chánh 作tác 朋bằng 古cổ 作tác 孕dựng 亦diệc 作tác 孕dựng ▆# 三tam 形hình )# 。

飱# 霞hà

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản )# 。

永vĩnh 曰viết

(# 上thượng 音âm 萬vạn 別biệt 本bổn 作tác 卍vạn 又hựu 干can 丙bính 反phản 長trường/trưởng 也dã )# 。

荊kinh 榛#

(# 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

明minh 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

松tùng #

(# 音âm 槗# )# 。

比tỉ 翼dực

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

白bạch 鷴#

(# 音âm 閑nhàn 鳥điểu 名danh 似tự 雉trĩ 尾vĩ 長trường/trưởng 數số 尺xích 有hữu 斑ban )# 。

皛# 而nhi

(# 上thượng 戶hộ 了liễu 反phản )# 。

素tố 翮cách

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

溪khê 沂#

(# 牛ngưu 斤cân 反phản 又hựu 音âm 祈kỳ )# 。

麈# 鹿lộc

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

狎hiệp 兔thố

(# 別biệt 本bổn 作tác 狸li 兔thố 上thượng 力lực 之chi 反phản )# 。

彭# 鏗khanh

(# 苦khổ 耕canh 反phản 彭# 祖tổ 姓tánh 籛# 名danh 鏗khanh 壽thọ 八bát 百bách 歲tuế )# 。

白bạch 藁#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

木mộc 爪trảo

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

黃hoàng [莊-士+(幅-巾)]#

(# 芳phương 福phước 反phản 草thảo 名danh 子tử 可khả 食thực 又hựu 音âm 伏phục )# 。

楂# 梨lê

(# 上thượng 側trắc 加gia 反phản 菓quả 名danh 也dã 又hựu 助trợ 加gia 反phản 非phi 也dã )# 。

柿# 柰nại

(# 上thượng 助trợ 史sử 反phản 下hạ 奴nô 太thái 反phản )# 。

枳chỉ 梖#

(# 上thượng 居cư 以dĩ 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 椇# 菓quả 名danh 廣quảng 志chí 云vân 枳chỉ 椇# 樹thụ 高cao 如như 白bạch 揚dương 其kỳ 味vị 如như 蜜mật 。 十thập 一nhất 月nguyệt 熟thục 出xuất 南nam 方phương )# 。

列liệt 植thực

(# 市thị 力lực 反phản )# 。

林lâm 擒cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

䓑# 實thật

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

紅hồng 莓#

(# 莫mạc 內nội 反phản )# 。

蔞# 薁#

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản 張trương 捐quyên 云vân 山sơn 李# 子tử )# 。

胡hồ 頹đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 牛ngưu 〡# 草thảo 莖hành 棊kì 長trường/trưởng 而nhi 穗tuệ 〃# 間gian 布bố # 〃# 紫tử 綠lục 色sắc 正chánh 作tác [卄/頹]# 也dã )# 。

綠lục 探thám

(# 市thị 廉liêm 反phản 菓quả 名danh 似tự 柰nại 而nhi 小tiểu 異dị 物vật 志chí 云vân 探thám 樹thụ 產sản 山sơn 中trung 實thật 似tự 梨lê 冬đông 熟thục 味vị 酸toan 出xuất 其kỳ 陽dương )# 。

紫tử 芋#

(# 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

枇# 杷ba

(# 上thượng 步bộ 脂chi 反phản 下hạ 步bộ 巴ba 反phản )# 。

椎chùy 粟túc

(# 上thượng 章chương 追truy 反phản 木mộc 名danh 似tự 桂quế 實thật 如như 山sơn 橡# 味vị 美mỹ 可khả 食thực 下hạ 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 奞# 栗lật )# 。

青thanh 荄#

(# 古cổ 哀ai 反phản 又hựu 音âm 皆giai )# 。

篠tiểu 箭tiễn

(# 上thượng 蘇tô 了liễu 反phản )# 。

郁uất 毓#

(# 音âm 育dục )# 。

柚# #

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 由do 反phản 又hựu 以dĩ 流lưu 以dĩ 秀tú 直trực 六lục 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

恆hằng 勁#

(# 居cư 聖thánh 反phản )# 。

颯tát 〃#

(# 桒# 合hợp 反phản )# 。

蟬thiền 吲#

(# 尸thi 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác 哂# 弞# 矤# 三tam 形hình )# 。

哀ai 嘶#

(# 音âm 西tây )# 。

孤cô #

(# 音âm 暉huy 山sơn # 獸thú 名danh 似tự 犬khuyển 面diện 見kiến 人nhân 行hành 疾tật 如như 風phong 又hựu 音âm 魂hồn )# 。

# 嘯khiếu

(# 蘇tô # 反phản )# 。

鵾# 雞kê

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

啁# 哳#

(# 上thượng 竹trúc 交giao 反phản 〡# 嘐# 語ngữ 乱# 也dã 下hạ 竹trúc 點điểm 反phản 鳥điểu 鳴minh 也dã )# 。

投đầu 簪#

(# 爭tranh 岑sầm 反phản )# 。

迢điều 遰đệ

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 朱chu 反phản )# 。

繡tú 栭#

(# 上thượng 音âm 秀tú 下hạ 音âm 而nhi )# 。

緹đề 柱trụ

(# 上thượng 提đề 體thể 二nhị 音âm )# 。

[止/小]# 櫩#

(# 音âm 閻diêm )# 。

簾# 籠lung

(# 上thượng 力lực 塩# 反phản 下hạ 郎lang 紅hồng 反phản )# 。

穰nhương 〃#

(# 而nhi 兩lưỡng 反phản 豐phong 也dã )# 。

高cao 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

系hệ 軒hiên 轅viên

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản 中trung 許hứa 言ngôn 反phản 下hạ 于vu 元nguyên 反phản )# 。

踵chủng 姖#

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

明minh 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

絙căng 飛phi

(# 上thượng 古cổ 恆hằng 古cổ 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

[日*登]# 對đối

(# 上thượng 直trực 證chứng 反phản )# 。

杭# 平bình

(# 上thượng 之chi 禁cấm 反phản )# 。

禪thiền 儲trữ

(# 上thượng 音âm 繕thiện 下hạ 音âm 除trừ )# 。

始thỉ [日*暑]#

(# 市thị 去khứ 反phản )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 羅la

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

剗sản 貪tham

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

光quang 㷿hiểm

(# 音âm 焰diễm )# 。

窅# #

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản )# 。

寂tịch 泊bạc

(# 音âm 拍phách 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 怕phạ )# 。

恬điềm 惔đàm

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

壑hác 乎hồ

(# 上thượng 呼hô 各các 反phản )# 。

閴# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 伇# 反phản )# 。

# 而nhi

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

[日*舜]# 以dĩ

(# 上thượng 尸thi 順thuận 反phản )# 。

環hoàn 玔#

(# 上thượng 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản 下hạ 尺xích [紿-口+月]# 反phản )# 。

伶# 併tinh

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 疋thất 丁đinh 反phản )# 。

[瘞-夾+(券-刀)]# 明minh

(# 上thượng 於ư 世thế 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 記ký 反phản 悲bi 也dã )# 。

停đình [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

輪luân 囷#

(# 丘khâu 云vân 反phản )# 。

粉phấn 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

青thanh 緌#

(# 而nhi 誰thùy 反phản 纓anh 也dã )# 。

笳# 和hòa

(# 上thượng 古cổ 牙nha 反phản )# 。

清thanh 漳#

(# 音âm 章chương )# 。

浩hạo 瀁dạng

(# 上thượng 戶hộ 老lão 反phản 下hạ 羊dương 向hướng 反phản )# 。

睿# 情tình

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

# [宋-木+條]#

(# 吐thổ 予# 反phản 深thâm 邃thúy [白/八]# )# 。

[跳-兆+厘]# 離ly

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản )# 。

峛# 崺#

(# 上thượng 力lực 尓# 反phản 下hạ 羊dương 尓# 反phản )# 。

貏# #

(# 上thượng 步bộ 買mãi 反phản 下hạ 宅trạch 買mãi 反phản 獸thú 名danh 也dã 山sơn 勢thế 高cao [伭-〦+一]# 不bất 等đẳng 狀trạng )# 。

硱# 磳#

(# 上thượng 丘khâu 陵lăng 反phản 下hạ 仕sĩ 陵lăng 反phản 山sơn 石thạch [白/八]# 也dã 又hựu 上thượng 音âm 閫khổn )# 。

誳# 詭quỷ

(# 上thượng 丘khâu 勿vật 反phản 辤# 塞tắc 也dã 亦diệc 作tác 詘# 下hạ 居cư 委ủy 反phản )# 。

坂# [坭-匕+羊]#

(# 上thượng 音âm 返phản 下hạ 直trực # 反phản 正chánh 作tác 阪# 阺# )# 。

嶻# [山/(阿-可+辛)]#

(# 上thượng 疾tật 結kết 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản 又hựu 上thượng 才tài 割cát 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 反phản )# 。

谿khê 壑hác

(# 上thượng 苦khổ 奚hề 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

泓hoằng 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

虹hồng 螮#

(# 上thượng 戶hộ 公công 反phản 下hạ 丁đinh 計kế 反phản )# 。

碝# 石thạch

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

藻tảo 玉ngọc 樆#

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 知tri 反phản )# 。

香hương 楓phong

(# 音âm 風phong )# 。

篔# 簹#

(# 上thượng 于vu 君quân 反phản 下hạ 得đắc 郎lang 反phản )# 。

的đích 皪#

(# 音âm 歷lịch )# 。

垂thùy [菱-土+(鬯-匕)]#

(# 子tử 紅hồng 反phản )# 。

濎# 濘nính

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 下hạ 乃nãi 頂đảnh 反phản )# 。

杳# 溟minh

(# 莫mạc 頂đảnh 反phản )# 。

漾dạng 釣điếu

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 下hạ 下hạ # 反phản )# 。

浮phù 迴hồi

(# 音âm 逈huýnh )# 。

雀tước 艇#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

杉# 雞kê

(# 上thượng 所sở 咸hàm 反phản )# 。

吐thổ 綬thụ

(# 音âm 受thọ )# 。

# [春/鳥]#

(# 上thượng 徒đồ 木mộc 反phản 下hạ 束thúc 容dung 反phản )# 。

鷗# 香hương

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

鸊# 鶙#

(# 上thượng 毗tỳ 歷lịch 反phản 下hạ 他tha [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鴛uyên 鴦ương

(# 上thượng 於ư 元nguyên 反phản 下hạ 於ư 良lương 反phản )# 。

美mỹ 廣quảng

(# 上thượng 眉mi 鄙bỉ 反phản 別biệt 本bổn 作tác 美mỹ )# 。

荇# 蔆#

(# 上thượng 戶hộ 耿# 反phản 下hạ 力lực 丞thừa 反phản )# 。

# [伯*欠]#

(# 上thượng 戶hộ 感cảm 反phản 下hạ 徒đồ 感cảm 反phản 荷hà 花hoa 未vị 舒thư 也dã 正chánh 作tác 菡# ▆# 也dã 曾tằng 見kiến 四tứ 本bổn 文văn 並tịnh 作tác # [伯*欠]# 亦diệc 作tác ▆# # 上thượng 方phương 本bổn 作tác 飲ẩm 欿# 非phi 也dã 正chánh 作tác 莟# 蘭lan 花hoa 開khai 也dã )# 。

散tán [卄/癿]#

(# 疋thất 巴ba 反phản )# 。

硉# 矹#

(# 上thượng 郎lang 骨cốt 反phản 下hạ 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

隤đồi 陁#

(# 上thượng 徒đồ 罪tội 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản 正chánh 作tác 潰hội # 〡# 〡# 沙sa 水thủy 徃# 來lai [白/八]# 也dã 又hựu 水thủy 㲹# 沙sa 動động [白/八]# 也dã 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 隤đồi 陁# 並tịnh 悞ngộ 也dã )# 。

碧bích 砂sa

(# 音âm 沙sa 第đệ 十thập 六lục 卷quyển 隤đồi 拖tha 玉ngọc 沙sa 也dã )# 。

離ly 蓰#

(# 所sở 冝# 反phản )# 。

比tỉ 目mục

(# 上thượng 卑ty 履lý 反phản 比tỉ 目mục 魚ngư 名danh )# 。

紅hồng 蝦hà

(# 呼hô 加gia 反phản 出xuất 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận 玉ngọc 篇thiên 作tác 蚜# 也dã 南nam 越việt 志chí 云vân 南nam 海hải 以dĩ 蝦hà 作tác 酒tửu 杯# 䰅# 長trường/trưởng 數số 尺xích )# 。

青thanh 綸luân

(# 古cổ 頑ngoan 反phản 海hải 中trung 草thảo 名danh 也dã 尓# 雅nhã 云vân 綸luân 似tự 綸luân 組# 似tự 組# 東đông 海hải 有hữu 之chi 也dã )# 。

[蘘-(口*口)]# 折chiết

(# 上thượng 素tố 禾hòa 反phản 下hạ 市thị 熱nhiệt 反phản 別biệt 本bổn 作tác [蘘-(口*口)]# 而nhi 羊dương 反phản 非phi )# 。

碧bích 組#

(# 音âm 祖tổ )# 。

鬖# 䯯#

(# 上thượng 所sở 金kim 所sở 咸hàm 二nhị 反phản 下hạ 所sở 加gia 反phản 川xuyên 音âm 作tác [驂-(彰-章)+小]# ▆# 別biệt 本bổn 作tác 莎sa 音âm 非phi )# 。

園viên 籞#

(# 牛ngưu 与# 反phản )# 。

髣phảng 像tượng

(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。

鐙đăng 熠dập 煜#

(# 上thượng 音âm 登đăng 中trung 以dĩ 立lập 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 熠dập 燿diệu 非phi 也dã )# 。

# 閃thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

沙sa 嶼#

(# 音âm 序tự )# 。

[癸-天+米]# 若nhược

(# 上thượng 倉thương 贊tán 反phản )# 。

曭# 朗lãng

(# 上thượng 他tha 朗lãng 反phản )# 。

北bắc 囿#

(# 于vu 六lục 于vu 救cứu 二nhị 反phản 園viên 〡# 有hữu 也dã )# 。

香hương 馝tất

(# 毗tỳ 必tất 毗tỳ 結kết 二nhị 反phản )# 。

流lưu 馥phức

(# 音âm 伏phục )# 。

[目*ㄆ]# [目*ㄆ]# 敦đôn 敦đôn

(# 上thượng 二nhị 美mỹ 巾cân 反phản 下hạ 二nhị 音âm 目mục 正chánh 作tác [目*文]# ▆# 也dã 敗bại ▆# 和hòa 美mỹ 也dã 川xuyên 音âm 作tác [目*文]# 敫# 別biệt 本bổn 作tác 敗bại 敫# 上thượng 方phương ▆# ▆# 。 敦đôn 敫# 栢# 梯thê 本bổn 敗bại 敫# 並tịnh 悞ngộ 也dã 敖# # 擊kích 三tam 音âm 非phi 韻vận 也dã 上thượng 列liệt 諸chư 本bổn 皆giai 少thiểu 兩lưỡng 个# 字tự 也dã 集tập 文văn 云vân 並tịnh 有hữu 百bách 獸thú 敗bại 敗bại 敦đôn 敦đôn 雲vân 車xa 九cửu 層tằng 芝chi 駕giá 四tứ 鹿lộc 也dã )# 。

楚sở 艶diễm

(# 音âm 焰diễm )# 。

胡hồ 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

燕yên 筑#

(# 上thượng 音âm 煙yên 下hạ 音âm 竹trúc )# 。

蹋đạp 鞠cúc

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản 下hạ 巨cự 六lục 反phản )# 。

有hữu 睟#

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản 視thị [白/八]# 也dã 又hựu 潤nhuận 澤trạch [白/八]# 別biệt 本bổn 作tác 晬# 非phi )# 。

踰du 繫hệ

(# 戶hộ 計kế 反phản )# 。

之chi [車*犬]#

(# 音âm 大đại )# 。

之chi 軾thức

(# 音âm 識thức )# 。

穰nhương 。

(# 而nhi 羊dương 反phản )# 。

擲trịch 儵thúc

(# 戶hộ 六lục 反phản )# 。

名danh 驥kí

(# 音âm 冀ký 馬mã 名danh )# 。

長trường/trưởng 阡#

(# 音âm 千thiên )# 。

[金*(穴/ㄙ/心)]# 金kim

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 摐# 鏦# 二nhị 形hình 千thiên 佛Phật 本bổn 作tác [金*恣]# 音âm 忩# 別biệt 本bổn 作tác ▆# 樓lâu 藏tạng 本bổn 作tác [金*(穴/ㄙ/心)]# 字tự 體thể 正chánh 作tác ▆# 鏦# 二nhị 形hình 音âm 窓song 川xuyên 音âm 作tác [金*(穴/ㄙ/心)]# 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 鎔dong 也dã )# 。

撫phủ 石thạch

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 持trì 也dã )# 。

合hợp [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

傳truyền #

(# 音âm 傷thương )# 。

笑tiếu 歌ca

(# 上thượng 私tư 妙diệu 反phản 別biệt 本bổn 作tác # )# 。

燔phần [夕/火]#

(# 上thượng 扶phù 憣phan 反phản 下hạ 之chi 釋thích 反phản )# 。

燕yên 姬#

(# 与# 之chi 反phản 妻thê 也dã 又hựu 居cư 之chi 反phản )# 。

奏tấu [春-日+示]#

(# 上thượng 子tử 亘tuyên 反phản )# 。

田điền [(天*天)/皿]#

(# 自tự 南nam 反phản 悞ngộ )# 。

商thương 估cổ

(# 上thượng 音âm 傷thương 下hạ 音âm 古cổ )# 。

破phá 襖#

(# 烏ô 老lão 反phản )# 。

冉nhiễm 冉nhiễm

(# 音âm 染nhiễm 正chánh 作tác 。 +# 十thập 。

听# 然nhiên

(# 上thượng 牛ngưu 護hộ 反phản )# 。

嬌kiều 張trương

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 詐trá 也dã 正chánh 作tác 橋kiều [矯-(夭/口)+右]# )# 。

井tỉnh 蝸#

(# 烏ô 花hoa 反phản 正chánh 作tác 蛙# 也dã 又hựu 古cổ 花hoa 反phản 非phi 也dã )# 。

爝# 火hỏa

(# 上thượng 子tử 削tước 反phản )# 。

蟭# 蟟#

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản )# 。

㟝# 嶁#

(# 上thượng 步bộ 口khẩu 反phản 下hạ 郎lang 口khẩu 反phản )# 。

酣# 酒tửu

(# 上thượng 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

羹# 食thực

(# 上thượng 眉mi 彼bỉ 反phản 又hựu 音âm 庚canh 非phi )# 。

紛phân [打-丁+衰]#

(# 上thượng 芳phương 文văn 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 攘nhương )# 。

挃trất 捁#

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

巑# 岏#

(# 上thượng 才tài 官quan 反phản 下hạ 五ngũ 官quan 反phản )# 。

鞅ưởng 掌chưởng

(# 上thượng 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

磣sầm 毒độc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản )# 。

凶hung 衿#

(# 音âm 金kim )# 。

lộng 戾lệ

(# 上thượng 郎lang 禮lễ 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

蝅# 賊tặc

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản )# 。

嬌kiều 奢xa

(# 上thượng 居cư [女*(乏-之+犮)]# 反phản )# 。

貪tham 忒thất

(# 他tha 得đắc 反phản )# 。

溘# 断#

(# 上thượng 苦khổ 合hợp 反phản )# 。

方phương 昌xương

(# 音âm 墨mặc )# 。

# 蔟thốc

(# 上thượng 郎lang 木mộc 反phản 下hạ 倉thương 木mộc 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

千thiên 㪶#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

俱câu [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

封phong 畿#

(# 音âm 祈kỳ )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

氣khí 讋#

(# 之chi 涉thiệp 反phản 怖bố 也dã 正chánh 作tác 懾nhiếp )# 。

神thần 茹như

(# 如như 汝nhữ 二nhị 音âm # 也dã 正chánh 作tác 窹# )# 。

情tình 丕#

(# 皮bì 美mỹ 反phản 塞tắc 也dã 正chánh 作tác 否phủ/bĩ )# 。

蹙túc/xúc 蹟#

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản 敬kính [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 踧địch 踖# )# 。

臧tang 鄙bỉ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 兵binh 美mỹ 反phản 善thiện # 也dã 正chánh 作tác 臧tang 否bĩ )# 。

江giang 艽#

(# 達đạt 求cầu 二nhị 音âm )# 。

遘cấu 閔mẫn

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

躑trịch 䠱#

(# 上thượng 除trừ 石thạch 反phản 下hạ 直trực 玉ngọc 反phản 不bất 進tiến 也dã )# 。

顥# 〃#

(# 音âm 浩hạo )# 。

結kết 滑hoạt

(# 音âm 骨cốt 正chánh 作tác 縎# )# 。

憫mẫn 憐lân

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

憯# 悽thê

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản 下hạ 七thất 西tây 反phản )# 。

惸# 〃#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

外ngoại 施thí

(# 尸thi 尓# 反phản 弃khí 也dã 正chánh 作tác 㢮# 別biệt 本bổn 作tác [仁-二+(施-方)]# 禮lễ 記ký 作tác 施thí [仁-二+(施-方)]# 並tịnh 同đồng )# 。

內nội 圮bĩ

(# 皮bì 美mỹ 反phản 毀hủy 也dã )# 。

可khả 鑠thước

(# 尸thi 斫chước 反phản )# 。

覬kí 三tam

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản 望vọng 也dã )# 。

竚# 弱nhược

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

郯# 逢phùng

(# 上thượng 音âm 談đàm 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

孟# 陬tưu

(# 子tử 侯hầu 反phản )# 。

遰đệ 高cao

(# 上thượng 徒đồ 計kế 反phản )# 。

[必/(匚@一)]# 盛thịnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 亮lượng 反phản 義nghĩa 是thị 暢sướng 字tự )# 。

梧# 楸#

(# 上thượng 音âm 吾ngô 下hạ 音âm 秋thu )# 。

歧kỳ 嶷#

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản 下hạ 冝# 力lực 反phản )# 。

睨# 鑪lư

(# 上thượng 五ngũ 禮lễ 反phản )# 。

多đa 怡di

(# 音âm 超siêu 悵trướng 恨hận 也dã 正chánh 作tác 怊# 也dã 又hựu 羊dương 之chi 反phản 恱# 也dã 悞ngộ )# 。

仿# 佛Phật

(# 上thượng 芳phương # 反phản 下hạ 芳phương 勿vật 反phản 正chánh 作tác 彷phảng 彿phất 亦diệc 作tác 髣phảng 髴phất )# 。

殞vẫn 欷hi

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

傃# 殷ân

(# 上thượng 音âm 素tố 向hướng 也dã )# 。

上thượng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

視thị 徃#

(# 上thượng 神thần 音âm 反phản 瞻chiêm 也dã 示thị 作tác 相tương/tướng [盵-乙+小]# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 䚅# 音âm 麦# 邪tà 視thị 也dã )# 。

擗# 摽phiếu/phiêu

(# 上thượng 毗tỳ 益ích 反phản 下hạ 呲# 沼chiểu 反phản )# 。

誰thùy 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尒# 反phản )# 。

江giang 潯#

(# 音âm 尋tầm )# 。

纁# 黃hoàng

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

不bất 禁cấm

(# 音âm 金kim )# 。

葆# [肆-聿+((彰-章)/(實-毌+尸))]#

(# 上thượng 音âm 保bảo 草thảo 盛thịnh 也dã 又hựu 羽vũ 葆# 皷cổ 吹xuy 之chi 飾sức 以dĩ 翟# 毛mao 為vi 之chi 也dã )# 。

歡hoan [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

故cố 註chú

(# 中trung 句cú 反phản )# 。

[冠-元+示]# 組#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 祖tổ )# 。

紈hoàn 顓#

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 音âm 府phủ 正chánh 作tác 黼# )# 。

振chấn 王vương

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản 別biệt 本bổn 作tác 振chấn )# 。

採thải 摭#

(# 音âm 雙song )# 。

老lão [身*舟]#

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

搢# 紳#

(# 上thượng 音âm 進tiến 插sáp 也dã 下hạ 音âm 申thân 帶đái 也dã 搢# 紳# 之chi 士sĩ 謂vị 插sáp 笏# 垂thùy 帶đái 也dã )# 。

彼bỉ 爾nhĩ

(# 音âm 尒# )# 。

恧# 然nhiên

(# 上thượng 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

懿# 法pháp

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản )# 。

剿# 四tứ

(# 上thượng 子tử 小tiểu 反phản )# 。

返phản 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

斯tư 瘼#

(# 音âm 莫mạc )# 。

予# 復phục

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

手thủ 挈#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

名danh [飢-几+者]#

(# 戶hộ 交giao 反phản 正chánh 作tác 餚hào )# 。

夫phu 㬢#

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 音âm 義nghĩa )# 。

[這-言+(危-(厄-厂)+(一/巾))]# 駕giá

(# 上thượng 徒đồ 禮lễ 反phản )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# 音âm [廷-壬+手]# )# 。

昏hôn 痼#

(# 音âm 故cố )# 。

有hữu 殫đàn

(# 音âm 丹đan )# 。

體thể 韞#

(# 音âm 蘊uẩn )# 。

紘# 基cơ

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

臣thần 椁#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 而nhi 春xuân 反phản 正chánh 作tác 惇# 尓# 雅nhã 云vân 牛ngưu 七thất 尺xích 為vi [打-丁+享]# 是thị 也dã )# 。

否phủ/bĩ 泰thái

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

[打-丁+幾]# 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

荼đồ 炭thán

(# 上thượng 音âm 徒đồ 合hợp 作tác 屠đồ )# 。

# 尓#

(# 上thượng ▆# 活hoạt 反phản )# 。

互hỗ 出xuất

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản [這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# # 交giao 代đại 反phản )# 。

梟kiêu 斬trảm

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 牓#

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 舉cử 也dã 正chánh 作tác 標tiêu 也dã 下hạ 亦diệc 作tác 榜bảng 音âm 牓# )# 。

[這-言+(色-巴+(帝-(立-一)))]# 襲tập

(# 上thượng 音âm 弟đệ 下hạ 音âm 習tập )# 。

絙căng 靈linh

(# 上thượng 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。

不bất 予#

(# 音âm 余dư 我ngã 也dã )# 。

恡lận 道đạo

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

忓# 忤ngỗ

(# 上thượng 音âm 干can 下hạ 音âm 焐# )# 。

塵trần 撓nạo

(# 女nữ 巧xảo 反phản )# 。

領lãnh 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

竸# [鼓/虫]#

(# 徒đồ 登đăng 反phản 皷cổ 聲thanh 也dã 別biệt 本bổn 作tác ▆# 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

繞nhiễu 然nhiên

(# 上thượng 冝# 作tác ▆# 戶hộ 頂đảnh 反phản 直trực 也dã 絓# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 僥kiểu 非phi 又hựu 音âm 遶nhiễu 亦diệc 非phi 也dã )# 。

[莫/ㄙ]# 奪đoạt

(# 上thượng 初sơ 患hoạn 反phản )# 。

。 [# 革cách )*# 玄huyền 。

(# 戶hộ 犬khuyển 反phản 帶đái 也dã )# 。

揚dương 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

虎hổ 䀎#

(# 普phổ 莧# 反phản 又hựu 音âm 麵miến )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

濛# 汜#

(# 上thượng 音âm 蒙mông 下hạ 音âm 似tự )# 。

叱sất 吒tra

(# 上thượng 尺xích 日nhật 反phản 下hạ 知tri 嫁giá 反phản )# 。

頹đồi 崿#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

偃yển 謇kiển

(# 居cư 輦liễn 反phản 傲ngạo 也dã 正chánh 作tác # 也dã )# 。

群quần [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

輕khinh 抃#

(# 音âm 弄lộng )# 。

望vọng #

(# 居cư 謂vị 反phản 高cao 也dã 尊tôn 也dã 正chánh 作tác 貴quý 〃# 者giả 㱕# 也dã 人nhân 所sở 㱕# 仰ngưỡng 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 及cập 一nhất 虬cầu 瑚hô 並tịnh 音âm 春xuân 非phi 也dã 栢# 梯thê 本bổn 作tác 貴quý 也dã )# 。

騋# 順thuận

(# 上thượng 音âm 㱕# 又hựu 音âm 來lai 非phi 也dã )# 。

矯kiểu #

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản 下hạ 兵binh 媚mị 反phản )# 。

法pháp #

(# 郎lang 禾hòa 反phản )# 。

靈linh [轡-口+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

夏hạ 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

商thương 紂#

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 直trực 久cửu 反phản )# 。

踦# [跳-兆+丘]#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

䅎# 穗tuệ

(# 上thượng 音âm 禾hòa 下hạ 音âm 遂toại 栢# 挮thế 本bổn 作tác 禾hòa 穗tuệ 上thượng 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 遂toại 非phi )# 。

[這-言+卒]# 目mục

(# 音âm 迅tấn )# 。

仰ngưỡng 眺#

(# 他tha # 反phản )# 。

囈# 語ngữ

(# 上thượng 魚ngư 祭tế 反phản 睡thụy 語ngữ 也dã 正chánh 作tác 䆿# [衛/心]# 二nhị 形hình 說thuyết 文văn 作tác 囈# )# 。

音âm 耗hao

(# 呼hô 告cáo 反phản )# 。

侵xâm 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

豹báo 變biến

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

悲bi 浹#

(# 子tử # 反phản )# 。

深thâm 菆#

(# 才tài 紅hồng 反phản 出xuất 字tự [打-丁+羕]# 又hựu 才tài 官quan 阻trở 愁sầu [卄/(急-心)]# 注chú 三tam 反phản )# 。

姦gian 滑hoạt

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 戶hộ 八bát 反phản 正chánh 作tác 猾# )# 。

猜# 忌kỵ

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản )# 。

[卸-ㄗ+尊]# 俎#

(# 上thượng 音âm 尊tôn 下hạ 音âm 阻trở 俎# 豆đậu 禮lễ 器khí )# 。

天thiên 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

柆# #

(# 上thượng 郎lang 合hợp 反phản )# 。

呇# #

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 水thủy 溢dật 也dã 下hạ 徒đồ 可khả 反phản 潰hội # 沙sa 水thủy 徃# 來lai [白/八]# 又hựu 水thủy 汎# 沙sa 動động [白/八]# 也dã )# 。

之chi 卒thốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

昱dục 爍thước

(# 上thượng 音âm 育dục 下hạ 羊dương 斫chước 反phản 下hạ 又hựu 尸thi 砎# 反phản 非phi )# 。

礀# 響hưởng

(# 上thượng 古cổ 晏# 反phản )# 。

杼trữ 陣trận

(# 上thượng 音âm 序tự 除trừ 也dã 又hựu 神thần 与# 反phản )# 。

抒trữ 籜#

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 他tha 各các 反phản )# 。

從tùng 橫hoạnh/hoành

(# 上thượng 子tử 容dung 反phản )# 。

剪tiễn 撲phác

(# 普phổ 木mộc 反phản )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 巨cự 寄ký 反phản 武võ 官quan 也dã 勇dũng 也dã )# 。

# 踞cứ

(# 音âm 據cứ )# 。

性tánh 澀sáp

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

龍long 蟠bàn

(# 音âm 盤bàn )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 付phó 反phản )# 。

伉# 儷#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

咆# 哮hao

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 呼hô 交giao 反phản )# 。

鴪# 毒độc

(# 上thượng 直trực 禁cấm 反phản 又hựu 音âm 聿# 非phi )# 。

獸thú [彖*殳]#

(# 牛ngưu 既ký 反phản )# 。

剷# 跡tích

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

迾# 陣trận

(# 上thượng 力lực 哲triết 反phản )# 。

兀ngột 焉yên

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

駿tuấn 䭿#

(# 徒đồ 結kết 反phản )# 。

[虫*棠]# 蜋lang

(# 上thượng 音âm 堂đường 下hạ 音âm 郎lang )# 。

盜đạo 跖#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

代đại #

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

賑chẩn 惠huệ

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

鑫# 山sơn

(# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

挾hiệp 姧gian

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

儵thúc 餘dư

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

# 抃#

(# 音âm 弄lộng )# 。

khuy du

(# 上thượng 去khứ 規quy 反phản 下hạ 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

伊y 耋#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

[怡-台+夏]# 諫gián

(# 上thượng 皮bì 逼bức 反phản 佷hận 戾lệ 也dã 正chánh 作tác 慎thận )# 。

[畾/大]# 怒nộ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản 恐khủng 也dã 迫bách 也dã )# 。

聞văn 郄#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

筴# 疑nghi

(# 上thượng 楚sở 貴quý 反phản 駈khu 也dã 正chánh 作tác 筞# 也dã )# 。

假giả [穴/(怡-台+未)]#

(# 蜜mật 二nhị 反phản 假giả 〡# 詐trá [睡-┴+山]# 也dã )# 。

未vị 戠#

(# 亦diệc 作tác ▆# 尸thi 力lực 反phản 知tri 也dã 別biệt 知tri 也dã 与# 識thức 字tự 同đồng 也dã 說thuyết 文văn 作tác 戠# 也dã 又hựu 与# 職chức 同đồng 之chi 力lực 反phản 主chủ 也dã 任nhậm 也dã 及cập 事sự 也dã 冝# 取thủ 初sơ 切thiết 呼hô 也dã )# 。

元nguyên 笄#

(# 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 簪# 也dã )# 。

妬đố 卒thốt

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản 下hạ 子tử 沒một 反phản )# 。

捐quyên 結kết

(# 上thượng 相tương/tướng 余dư 反phản 相tương 也dã 正chánh 作tác # )# 。

岨thư 兵binh

(# 上thượng 音âm 阻trở 俗tục )# 。

偽ngụy 暑thử

(# 常thường 預dự 反phản 悞ngộ )# 。

飄phiêu 焱#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

咆# #

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

[跳-兆+欣]# 跙#

(# 上thượng 七thất 咨tư 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản 正chánh 作tác 赼# 趄# )# 。

[阿-可+舀]# 穽tỉnh

(# 音âm 淨tịnh )# 。

塹tiệm #

(# 上thượng 七thất 熖# 反phản 下hạ 楚sở 責trách 反phản )# 。

抱bão 悢#

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 別biệt 本bổn 作tác 怉# )# 。

[泳-永+用]# 泳#

(# 上thượng 皮bì 陵lăng 反phản 下hạ 于vu 命mạng 反phản )# 。

臨lâm 圻#

(# 魚ngư 斤cân 反phản )# 。

岨thư 涘#

(# 上thượng 子tử 余dư 七thất 余dư 二nhị 反phản 下hạ 床sàng 史sử 反phản )# 。

抱bão [跳-兆+弇]#

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 徒đồ 盍# 反phản 浮phù 渡độ 用dụng 力lực 也dã 下hạ 正chánh 作tác 蹋đạp 也dã )# 。

[((看-目)*月)/心]# 流lưu

(# 上thượng 蘇tô 故cố 反phản )# 。

[戮-(彰-章)+小]# 力lực

(# 上thượng 音âm 六lục 正chánh 作tác 勠# )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犮]# 反phản 下hạ 子tử 禮lễ 反phản 下hạ 正chánh 作tác 沛# )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 戶hộ 介giới 反phản 下hạ 戶hộ 豆đậu 反phản )# 。

# #

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

享hưởng 祚tộ

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản 獻hiến 也dã 臨lâm 也dã 亦diệc 作tác 富phú )# 。

慔# 府phủ

(# 上thượng 音âm 莫mạc 郎lang 幕mạc 文văn 軄# 也dã 正chánh 作tác 幕mạc 也dã 又hựu 音âm ▆# 非phi )# 。

侜# 張trương

(# 上thượng 知tri 由do 反phản )# 。

悛# 心tâm

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

浹# 辰thần

(# 上thượng 子tử 叶# 反phản 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

俱câu 斃#

(# 毗tỳ 祭tế 反phản )# 。

膏cao 肓#

(# 音âm 荒hoang 在tại 心tâm 上thượng 膈# 下hạ 也dã )# 。

翥# 翼dực

(# 上thượng 諸chư 庶thứ 反phản )# 。

盻# 水thủy

(# 上thượng 普phổ 莧# 反phản 美mỹ 目mục 視thị 也dã 正chánh 作tác 盼phán )# 。

率suất 簞đan

(# 音âm 丹đan )# 。

奉phụng 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

洿# 隆long

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 凹ao 也dã 深thâm 也dã 正chánh 作tác 窪# 洼# 二nhị 形hình 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm )# 。

憮# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 武võ 失thất 意ý [白/八]# )# 。

充sung #

(# 音âm 尺xích )# 。

獫# 狁#

(# 上thượng 音âm 險hiểm 下hạ 音âm 尹# )# 。

計kế 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

[日*(栚-木)]# 孜tư

(# 上thượng 直trực 稔# 反phản 下hạ 子tử 慈từ 反phản )# 。

擮# 羅la

(# 上thượng 疾tật 結kết 反phản 断# 也dã 傍bàng 出xuất 前tiền 也dã 正chánh 作tác 截tiệt ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 子tử 恚khuể 予# 列liệt 二nhị 反phản 適thích 也dã 非phi )# 。

組# 継#

(# 上thượng 予# 古cổ 反phản )# 。

抱bão 十thập

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 持trì 也dã )# 。

俠hiệp 藏tạng

(# 上thượng 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

自tự 首thủ

(# 音âm 獸thú 自tự 収thâu 其kỳ 罪tội )# 。

投đầu 竄thoán

(# 倉thương 乱# 反phản )# 。

刎# 身thân

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản )# 。

波ba 崘#

(# 郎lang 昆côn 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 薩tát 陁# 波ba 崘# 唐đường 言ngôn 常thường 啼đề 是thị )# 。

為vi 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

雄hùng 溥phổ

(# 音âm 普phổ )# 。

鋒phong 鏑#

(# 上thượng 音âm 峯phong 下hạ 音âm 的đích )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蜂phong 蠆sái

(# 五ngũ 芥giới 反phản )# 。

驍# 雄hùng

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản )# 。

晚vãn 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

郅chất 諦đế

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản )# 。

[施-也+圭]# 旗kỳ

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

鋒phong 鍔#

(# 音âm [口*(口/咢)]# )# 。

自tự 縊ải

(# 伊y 計kế 反phản )# 。

宗tông [社-土+(票-示+土)]#

(# 音âm 因nhân 集tập 文văn 作tác 裀# 卑ty 小tiểu 反phản 非phi )# 。

氛phân 䘲#

(# 子tử 鴧# 反phản [女*(乏-之+犮)]# 氣khí 也dã )# 。

之chi 泮phấn

(# 音âm 判phán )# 。

[歹*截]# 夷di

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

秋thu 蘀#

(# 音âm 託thác )# 。

隰# 重trọng/trùng

(# 上thượng 音âm 習tập 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

(# 統thống 㱕# 篇thiên 下hạ )# 。

蒙mông 華hoa

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản 下hạ 音âm 花hoa 字tự [打-丁+羕]# 作tác 蒙mông 華hoa )# 。

智trí 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

[泛-之+犬]# 州châu

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

漂phiêu 蘽#

(# 而nhi 水thủy 反phản )# 。

紳# [卄/癿]#

(# 普phổ 巴ba 反phản )# 。

恬điềm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản )# 。

姿tư #

(# 音âm 焰diễm )# 。

[禾*(公/心)]# 八bát

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 捴# )# 。

儨# 浪lãng

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 之chi 日nhật 二nhị 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 懫# 也dã 四tứ 本bổn 經kinh 音âm 及cập 上thượng 方phương 本bổn 並tịnh 作tác 儨# 也dã )# 。

遊du 華hoa

(# 戶hộ 花hoa 反phản 榮vinh 美mỹ 也dã )# 。

飛phi [轡-口+吉]#

(# 音âm 秘bí )# 。

伶# 倫luân

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

道đạo 泯mẫn

(# 音âm 民dân )# 。

巇# 微vi

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản )# 。

凱# 風phong

(# 上thượng 苦khổ 改cải 反phản 亦diệc 作tác 颽# )# 。

无# 彊cường/cưỡng/cương

(# 居cư 良lương 反phản 正chánh 作tác 疆cương )# 。

夕tịch 煬#

(# 音âm [打-丁+羕]# )# 。

恬điềm 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

罩# 牢lao

(# 上thượng 陟trắc 孝hiếu 反phản )# 。

近cận 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

浩hạo 〃#

(# 戶hộ 老lão 反phản 川xuyên 音âm 作tác 佶cát 渠cừ 乙ất 反phản 非phi 也dã )# 。

驚kinh 飊#

(# 音âm 摽phiếu/phiêu )# 。

[囗@公]# 若nhược

(# 上thượng 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

以dĩ 坑khanh

(# 戶hộ 郎lang 反phản )# 。

擢trạc 柂#

(# 上thượng 宅trạch 角giác 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

滄thương 浪lãng

(# 上thượng 音âm 倉thương 下hạ 音âm 郎lang )# 。

㴉# 漂phiêu

(# 上thượng 子tử 計kế 反phản )# 。

稧# 明minh

(# 上thượng 戶hộ 計kế 反phản )# 。

无# 揵kiền

(# 音âm 件# )# 。

綢trù 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 美mỹ 休hưu 反phản )# 。

糲# 心tâm

(# 上thượng 力lực 曳duệ 反phản )# 。

[潤-王+(恙-心+皿)]# 堂đường

(# 上thượng 胡hồ 臘lạp 反phản 正chánh 作tác # )# 。

佯dương 步bộ

(# 上thượng 音âm 祥tường 審thẩm 也dã 趍# 也dã 正chánh 作tác 詳tường 庠tường )# 。

悵trướng 悢#

(# 音âm 亮lượng )# 。

靖tĩnh 壹nhất

(# 上thượng 自tự 井tỉnh 反phản )# 。

愔# 愔# 詠vịnh

(# 上thượng 音âm 惜tích 中trung 於ư 心tâm 反phản 下hạ 于vu 命mạng 反phản 別biệt 本bổn 作tác 惜tích 惜tích 也dã 又hựu 上thượng 二nhị 同đồng 於ư 心tâm 反phản 靖tĩnh 也dã 和hòa 也dã )# 。

林lâm 篠tiểu

(# 先tiên 了liễu 反phản )# 。

飈biểu 郄# 牖dũ

(# 上thượng 音âm 摽phiếu/phiêu 中trung 音âm 隟khích 下hạ 音âm 酉dậu 飈biểu 字tự 下hạ 少thiểu 一nhất 字tự 流lưu 飈biểu 郄# 牖dũ )# 。

崇sùng [阜-十+廾]#

(# 音âm 婦phụ )# 。

萬vạn [〦/(田*人)]#

(# 音âm 母mẫu )# 。

陵lăng 岥#

(# 音âm 祗chi 正chánh 作tác 岐kỳ 也dã 又hựu 音âm 波ba )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 徃# 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

神thần [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

咍# 雙song

(# 上thượng 呼hô 哀ai 反phản )# 。

水thủy 漈#

(# 音âm 祭tế )# 。

晞# 陽dương

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

巖nham 䃈#

(# 冝# 作tác 階giai 堦# 二nhị 同đồng 音âm 皆giai 又hựu 川xuyên 音âm 〡# 崖nhai 又hựu 別biệt 本bổn 作tác 碏# 昔tích 積tích 鵲thước 三tam 音âm )# 。

管quản 瀬#

(# 郎lang 太thái 反phản 正chánh 作tác 籟# )# 。

苕# 苕#

(# 音âm 條điều )# 。

隗# 〃#

(# 五ngũ 罪tội 反phản )# 。

[囗@公]# 〃#

(# 古cổ 永vĩnh 反phản )# 。

宇vũ 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã 正chánh 作tác 敞sưởng )# 。

縹# 瞥miết

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản 下hạ 疋thất 滅diệt 反phản )# 。

染nhiễm 沌#

(# 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

暖noãn 暖noãn

(# 音âm 愛ái 正chánh 作tác 曖# 又hựu 喧huyên 煖noãn 暅# 三tam 音âm 非phi 也dã )# 。

[卄/癿]# 間gian

(# 上thượng 疋thất 巳tị 反phản )# 。

易dị [(上/示)*頁]#

(# 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

陵lăng [這-言+(奄-大)]#

(# [(巨-匚)@十]# 領lãnh 反phản 疾tật 也dã 正chánh 作tác 逞sính 騁sính )# 。

。 +# 十thập 。

(# 音âm 染nhiễm )# 。

[文/巾]# 玄huyền

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

頡hiệt #

(# 上thượng 戶hộ 結kết 反phản 下hạ 戶hộ 朗lãng 反phản )# 。

神thần 捂#

(# 音âm 吾ngô )# 。

掎kỉ 明minh 翩#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 疋thất 連liên 反phản )# 。

捴# 角giác

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác # )# 。

敦đôn 大đại

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 別biệt 本bổn 作tác 敦đôn )# 。

[弓/卜]# 雙song

(# 上thượng 音âm 了liễu )# 。

濠# 川xuyên

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

安an 沖#

(# 直trực 中trung 反phản )# 。

婉uyển 孌#

(# 音âm 戀luyến 集tập 作tác 戀luyến 非phi )# 。

恢khôi 心tâm

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

委ủy 开#

(# 皮bì 變biến 反phản 冠quan 也dã 正chánh 作tác 弁# 也dã 又hựu 堅kiên [去/(冗-几+牛)]# 其kỳ 三tam 音âm 非phi 義nghĩa )# 。

玄huyền [卄/(栽-木+方)]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

何hà 敝tệ

(# 尺xích 兩lưỡng 反phản 又hựu 毗tỳ 祭tế 反phản 非phi )# 。

疱pháo 丁đinh

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản )# 。

充sung 甸#

(# 音âm 殿điện )# 。

英anh 峊#

(# 莭# 截tiệt 二nhị 音âm 正chánh 作tác # 弓cung )# 。

蔚úy 薈#

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 烏ô 外ngoại 反phản 草thảo 木mộc 盛thịnh [白/八]# 也dã )# 。

游du #

(# 上thượng 音âm 由do 下hạ 音âm 禽cầm )# 。

崢tranh 嶸vanh

(# 上thượng 助trợ 耕canh 反phản 下hạ 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

蹊# 路lộ

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản )# 。

蜩# 纍#

(# 上thượng 音âm 條điều 大đại 蟬thiền 也dã 下hạ 力lực 追truy 反phản )# 。

曾tằng 荃#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

# 靜tĩnh

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

沂# [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 上thượng 魚ngư 衣y 反phản 下hạ 必tất 隣lân 反phản )# 。

捲quyển 華hoa

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản 又hựu 音âm 拳quyền )# 。

道đạo 蠖#

(# 烏ô 郭quách 反phản )# 。

蕭tiêu 倅#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 所sở 賣mại 反phản 正chánh 作tác 汛# 灑sái 二nhị 形hình 蕭tiêu 灑sái 閑nhàn 靜tĩnh 也dã 見kiến 四tứ 本bổn 經kinh 音âm 及cập 上thượng 方phương 栢# 梯thê 藏tạng 本bổn 並tịnh 同đồng 作tác 倅# 也dã 又hựu 倉thương 對đối 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

仰ngưỡng 援viện

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

[托-七+犮]# 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

悠du 緬#

(# 上thượng 以dĩ 修tu 反phản )# 。

以dĩ [文/巾]#

(# 音âm 希hy )# 。

首thủ 修tu 〃#

(# 音âm 由do 遠viễn 也dã 闕khuyết 也dã 正chánh 作tác 悠du )# 。

揜# 芳phương

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

未vị 映ánh

(# 烏ô 郎lang 反phản 深thâm 也dã 又hựu 音âm 央ương 中trung 也dã )# 。

涵# 夕tịch

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 戶hộ 感cảm 二nhị 反phản )# 。

拆# 警cảnh

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

[曼-又+万]# 嚮hướng

(# 上thượng 文văn 敗bại 反phản )# 。

驩# #

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

東đông 瀛doanh

(# 音âm 盈doanh )# 。

導đạo 濛#

(# 音âm 蒙mông 又hựu 莫mạc 孔khổng 反phản )# 。

朏# 〃#

(# 妃phi 尾vĩ 反phản 日nhật 欲dục 出xuất 也dã 正chánh 作tác 昢# 又hựu 俖# 配phối 二nhị 音âm )# 。

函hàm 渝du

(# 上thượng 音âm 含hàm 下hạ 音âm 逾du )# 。

間gian 泄tiết

(# 先tiên 結kết 反phản 別biệt 本bổn 作tác [賁-貝+一]# 非phi )# 。

舂thung 山sơn

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

清thanh 隄đê

(# 音âm 提đề )# 。

(# 古cổ 乱# 反phản )# 。

同đồng 儕#

(# 冝# 作tác 躋tễ 隮# 子tử 西tây 反phản 登đăng 也dã 升thăng 也dã 謂vị 同đồng 道đạo 者giả 也dã 又hựu 助trợ 皆giai 反phản 非phi 韻vận 也dã )# 。

鈆# 黛#

(# 徒đồ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 黛# )# 。

苕# 苕# 踈sơ

(# 上thượng 二nhị 音âm 條điều 苕# 〡# 踈sơ 遠viễn 風phong )# 。

舟chu 若nhược

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 草thảo 盛thịnh 也dã 下hạ 而nhi 者giả 反phản 乱# 也dã 正chánh 作tác [苒-土+(┴/十)]# 惹nhạ 也dã )# 。

瓊# 樹thụ

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

睿# 后hậu

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản 下hạ 戶hộ 豆đậu 反phản )# 。

# 園viên

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

桂quế 撩#

(# 音âm 老lão )# 。

蘭lan 墀trì

(# 直trực # 反phản )# 。

坥# 且thả

(# 上thượng 他tha 早tảo 反phản 正chánh 作tác 坦thản 也dã 又hựu 七thất 余dư 七thất 預dự 二nhị 反phản 非phi )# 。

靈linh 擔đảm

(# 音âm 閻diêm )# 。

長trường/trưởng 嶼#

(# 音âm 序tự )# 。

全toàn 版#

(# 音âm 板bản )# 。

石thạch 隥đặng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

潤nhuận 鈄#

(# 以dĩ 嗟ta 反phản 正chánh 作tác 斜tà )# 。

晚vãn 虹hồng

(# 音âm 絳giáng )# 。

肴hào 綘#

(# 上thượng 於ư 金kim 反phản [打-丁+吳]# 虹hồng 字tự 音âm 絳giáng )# 。

晨thần [島-山+力]#

(# 音âm 扶phù 正chánh 作tác 鳬# )# 。

千thiên 轡bí

(# 音âm 秘bí )# 。

插sáp 鳳phượng

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản 正chánh 作tác 捶chúy )# 。

搦nạch 翰hàn

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

彫điêu 桶#

(# 音âm 角giác 椽chuyên 也dã )# 。

星tinh 霧vụ

(# 上thượng 音âm 星tinh )# 。

翔tường 鵾#

(# 古cổ 䰟# 反phản 雞kê 名danh 長trường/trưởng 頸cảnh 如như 鸖# 赤xích [口*豕]# 白bạch 身thân 黑hắc 翅sí 尾vĩ 其kỳ 鳴minh 悲bi 哀ai 能năng 雄hùng 雌thư 相tương/tướng 噟# 亦diệc 鸛quán 鵲thước 別biệt 名danh 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác [跳-兆+鳥]# 南nam 岳nhạc 經kinh 音âm 音âm 足túc 非phi 也dã )# 。

憣phan 搖dao

(# 音âm 遙diêu 別biệt 本bổn 作tác ▆# )# 。

相tương/tướng 渴khát

(# 音âm 竭kiệt )# 。

自tự 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

心tâm 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

青thanh 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

隰# 丹đan [打-丁+盈]#

(# 上thượng 音âm 習tập 下hạ 音âm 盈doanh )# 。

浦# 戊#

(# 上thượng 音âm 普phổ 下hạ 辛tân 律luật 反phản 正chánh 作tác 戍thú )# 。

梅mai 莟#

(# 乎hồ 感cảm 反phản )# 。

捃# 採thải

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 拾thập 也dã 亦diệc 作tác 襜xiêm )# 。

欺khi 殆đãi

(# 徒đồ 改cải 反phản 言ngôn 不bất 實thật 也dã 欺khi 也dã 正chánh 作tác 紿# 詒# )# 。

新tân 篁#

(# 音âm 皇hoàng )# 。

舒thư 䈚#

(# 音âm 待đãi 笋# 也dã )# 。

睿# #

(# 上thượng 倉thương 芮# 反phản 下hạ 以dĩ 贍thiệm 反phản )# 。

珠châu 琲#

(# 步bộ 罪tội 反phản )# 。

九cửu 筮thệ

(# 合hợp 作tác 笁# )# 。

霧vụ 縠hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

梵Phạm 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 經kinh 有hữu 長trường 爪trảo 梵Phạm 志Chí )# 。

銅đồng 腹phúc

(# 上thượng 冝# 作tác 錮# 音âm 故cố 經kinh 有hữu # 腹phúc 外ngoại 道đạo )# 。

逶# 迤dĩ

(# 上thượng 於ư 為vi 反phản 下hạ 移di 陁# 二nhị 音âm )# 。

葳# [卄/(麩-夫+壬)]#

(# 上thượng 音âm 威uy 下hạ 人nhân 隹chuy 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 聞văn

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

蜘tri 蛛chu

(# 上thượng 音âm 知tri 下hạ 音âm 株chu )# 。

蘤# 散tán

(# 上thượng 云vân 委ủy 反phản )# 。

漆tất 木mộc

(# 上thượng 千thiên 悉tất 反phản )# 。

方phương 慓phiêu

(# 息tức 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

原nguyên 。 廾# 。

(# 尸thi 六lục 反phản )# 。

龍long 澳#

(# 音âm 郁uất )# 。

彫điêu 槭#

(# 所sở 六lục 子tử 六lục 二nhị 反phản )# 。

[袖-由+丘]# 淨tịnh

(# 上thượng 章chương 夷di 反phản )# 。

暫tạm 懋#

(# 音âm 茂mậu )# 。

予# 姒#

(# 辝# 子tử 反phản )# 。

敝tệ 西tây

(# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

緹đề #

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 又hựu 音âm 躰# )# 。

侵xâm [目*署]#

(# 常thường 去khứ 反phản )# 。

陸lục 倕#

(# 音âm 垂thùy )# 。

淮hoài 溆#

(# 上thượng 音âm 懷hoài 下hạ 音âm 序tự )# 。

命mạng 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

郊giao 垧#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

龍long [驂-(彰-章)+小]#

(# 音âm 㕘# )# 。

邐lệ 迤dĩ

(# 上thượng 力lực 尓# 反phản 下hạ 羊dương 尓# 反phản )# 。

臺đài 榭#

(# 音âm 謝tạ )# 。

閬# 風phong

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

緹đề 組#

(# 音âm 祖tổ )# 。

邂giải 逅cấu

(# 上thượng 戶hộ 介giới 反phản 下hạ 戶hộ 豆đậu 反phản )# 。

彩thải [月*毛]#

(# 人nhân 志chí 反phản )# 。

文văn 轅viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

羽vũ 旄#

(# 音âm 毛mao )# 。

龍long 鵷#

(# 於ư 元nguyên 反phản )# 。

衢cù 樽#

(# 音âm 尊tôn )# 。

伏phục 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

腠thấu 膓#

(# 上thượng 倉thương [仁-二+侯]# 反phản )# 。

孔khổng 燾#

(# 徒đồ 到đáo 反phản )# 。

長trường/trưởng 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

葛cát 嵦#

(# 五ngũ 哀ai 反phản )# 。

緩hoãn 心tâm

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản 正chánh 作tác 緩hoãn )# 。

沈trầm 痗#

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 下hạ 呼hô 內nội 莫mạc 內nội 二nhị 反phản )# 。

清thanh [卸-ㄗ+尊]#

(# 音âm 尊tôn )# 。

挽vãn 聲thanh

(# 上thượng 無vô 遠viễn 反phản )# 。

羅la 襐#

(# 音âm [儒-雨+而]# )# 。

舟chu 〃#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

軒hiên [冗-几+免]#

(# 音âm 免miễn )# 。

鮐# 背bối/bội

(# 上thượng 他tha 來lai 反phản )# 。

烹phanh 葵quỳ 。 廾# 。

(# 上thượng 普phổ 庚canh 反phản )# 。

松tùng 枸câu

(# 音âm 鉤câu )# 。

[攸-ㄆ+(百-日+里)]# 昱dục

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản 下hạ 以dĩ 六lục 反phản )# 。

俗tục 爾nhĩ

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển )# 。

金kim 錍bề

(# 卑ty 兮hề 反phản )# 。

桃đào 目mục

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản )# 。

賁# 育dục

(# 上thượng 布bố 門môn 反phản )# 。

授thọ 塩#

(# 音âm 閻diêm )# 。

[衰-(衣-〦)+死]# 朽hủ

(# 上thượng 所sở 追truy 反phản )# 。

難nạn/nan 㿲#

(# 丘khâu 冝# 反phản )# 。

雅nhã #

(# 上thượng 或hoặc 作tác 盔# 下hạ 音âm 反phản )# 。

待đãi 貲ti

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

縛phược 荻#

(# 音âm [敵-ㄆ+殳]# )# 。

然nhiên #

(# 而nhi 水thủy 反phản )# 。

淨tịnh #

(# 音âm 同đồng )# 。

幽u 縶#

(# 知tri 立lập 反phản )# 。

颼# 飂#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 力lực 由do 反phản )# 。

龔# 勝thắng

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản )# 。

嵇# 傁#

(# 上thượng 戶hộ 雞kê 反phản 下hạ 桒# 走tẩu 反phản )# 。

風phong 菌#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

邂giải 逅cấu

(# 音âm 侯hầu )# 。

所sở 慜mẫn

(# 音âm 愍mẫn )# 。

內nội 矝#

(# 居cư 陵lăng 反phản )# 。

滿mãn 笥#

(# 相tương/tướng 寺tự 反phản )# 。

竦tủng 聴#

(# 上thượng 息tức 勇dũng 反phản )# 。

但đãn 交giao

(# 上thượng 音âm 但đãn )# 。

嵗# 聿#

(# 余dư 律luật 反phản )# 。

採thải 穫hoạch

(# 戶hộ 郭quách 反phản # 也dã 亦diệc 作tác ▆# )# 。

古cổ #

(# 音âm 遂toại )# 。

俻# 履lý

(# 上thượng 皮bì 媚mị 反phản )# 。

轔# 崴#

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 下hạ 烏ô 垂thùy 反phản )# 。

撨# 隱ẩn

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

曲khúc #

(# 古cổ 鴈nhạn 反phản )# 。

停đình [馬*(甬-用+((巨-匚)@十))]#

(# 阻trở 愁sầu 反phản )# 。

捫môn 牖dũ

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 酉dậu 也dã )# 。

嘇sâm 歸quy

(# 上thượng 案án 告cáo 反phản )# 。

駸# 〃#

(# 七thất 心tâm 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 身thân

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 澡táo )# 。

月nguyệt 磴#

(# 都đô 且thả 反phản )# 。

撗hoàng 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

霡# 霂#

(# 上thượng 音âm 莫mạc 下hạ 音âm 木mộc )# 。

雨vũ 霽tễ

(# 子tử 計kế 反phản )# 。

霞hà 抄sao

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 正chánh 作tác 抄sao )# 。

枕chẩm 志chí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

杳# 裊#

(# 上thượng 伊y 了liễu 反phản 下hạ 奴nô 了liễu 反phản )# 。

雲vân [雨/狸]#

(# 莫mạc 皆giai 反phản )# 。

[商*支]# 石thạch

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 側trắc 也dã 斜tà 也dã 正chánh 作tác [敲-高+商]# 也dã 又hựu 音âm [敵-ㄆ+殳]# 非phi 也dã )# 。

林lâm [豁/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

吾ngô 儕#

(# 助trợ 皆giai 反phản )# 。

異dị 聒#

(# 古cổ 活hoạt 反phản 喧huyên 耳nhĩ 也dã )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

縱túng/tung 掉trạo

(# 上thượng 子tử 用dụng 反phản 下hạ 丈trượng 孝hiếu 反phản )# 。

涵# 流lưu

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản )# 。

玄huyền 纁#

(# 音âm 薰huân )# 。

窠khòa 中trung

(# 上thượng 苦khổ 禾hòa 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ 兮hề 反phản )# 。

苶# 子tử

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản 正chánh 作tác 恭cung )# 。

莅lị 廣quảng

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản )# 。

瞹# 阡#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 千thiên )# 。

旍# 毦#

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 人nhân 至chí 反phản )# 。

鈄# 繞nhiễu

(# 上thượng 似tự 耶da 反phản )# 。

山sơn 鶯#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

陸lục [宋-木+卓]#

(# 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

動động 睟#

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

朱chu 鏕#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

虹hồng 采thải

(# 上thượng 音âm 紅hồng 下hạ 音âm 採thải )# 。

葆# 吹xuy

(# 上thượng 音âm 保bảo 羽vũ 葆# 皷cổ 吹xuy 之chi 餝sức 聚tụ 翟# 毛mao 為vi 之chi 如như 纛# 又hựu 草thảo 盛thịnh 也dã 下hạ 尺xích 偽ngụy 反phản 蔡thái 邕# 禮lễ 樂nhạo/nhạc/lạc 志chí 曰viết 皷cổ 吹xuy 短đoản 蕭tiêu 鐃nao 哥ca 軍quân 樂nhạo/nhạc/lạc 也dã )# 。

瀏# 湸#

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 力lực 向hướng 反phản 正chánh 作tác 憀# # )# 。

聲thanh 遒#

(# 字tự 由do 反phản )# 。

應ưng 桴phù

(# 音âm 浮phù )# 。

孔khổng 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

蘋# 荇#

(# 上thượng 毗tỳ [實-毌+尸]# 反phản 浮phù 萍bình 也dã 下hạ 戶hộ 耿# 反phản 尓# 雅nhã 云vân 荇# 菨# 荼đồ 其kỳ # 䘢# 注chú 云vân 藂tùng 生sanh 水thủy 中trung # 圓viên 在tại 莖hành 端đoan 隨tùy 水thủy 深thâm 淺thiển 而nhi 与# 水thủy 齊tề 江giang 東đông 人nhân 食thực 之chi )# 。

蘿# 蔦#

(# 鳥điểu 釣điếu 二nhị 音âm 掛quải 上thượng 寄ký 生sanh )# 。

蒡# 松tùng 楠#

(# 上thượng 步bộ 浪lãng 反phản 下hạ 奴nô 含hàm 反phản 上thượng 正chánh 作tác 徬# 也dã )# 。

初sơ 囀#

(# 音âm 轉chuyển )# 。

春xuân 畦huề

(# 音âm 携huề )# 。

# 軒hiên

(# 上thượng 阻trở 師sư 反phản )# 。

朱chu 轂cốc

(# 音âm 穀cốc )# 。

驪# 馬mã

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

難nạn/nan [繢-貝+日]#

(# 音âm 緇# )# 。

鮑# 至chí

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản )# 。

无# 聊liêu

(# 力lực 條điều 反phản 頼# 也dã 正chánh 作tác 憀# )# 。

沈trầm #

(# 古cổ 逈huýnh 反phản 又hựu 音âm 逈huýnh )# 。

下hạ 迁#

(# 音âm 千thiên )# 。

馴# 烏ô

(# 上thượng 徐từ 倫luân 反phản )# 。

窅# #

(# 上thượng 一nhất 了liễu 反phản )# 。

䂙# 陵lăng

(# 上thượng 市thị 照chiếu 反phản )# 。

㜪# 姒#

(# 上thượng 音âm 新tân 下hạ 音âm 似tự )# 。

景cảnh [跳-兆+厘]#

(# 音âm 緾# )# 。

揚dương 斾#

(# 步bộ 昧muội 反phản )# 。

佽# 飛phi

(# 上thượng 七thất 四tứ 反phản 漢hán 武võ 官quan 名danh 又hựu 助trợ 也dã )# 。

睪dịch [(看-目)*月]#

(# 上thượng 高cao 亦diệc 二nhị 音âm 下hạ 所sở 卓trác 反phản )# 。

蟲trùng 篆#

(# 直trực 兖# 反phản )# 。

範phạm 軼#

(# 上thượng 音âm 犯phạm 下hạ 音âm 迭điệt )# 。

繡tú 栭#

(# 上thượng 音âm 秀tú 下hạ 音âm 而nhi )# 。

鑿tạc 木mộc

(# 上thượng 自tự 作tác 反phản )# 。

長trường/trưởng 楣#

(# 音âm 眉mi )# 。

曙# 光quang

(# 上thượng 神thần 預dự 反phản )# 。

周chu 賚lãi

(# 郎lang 代đại 反phản 正chánh 作tác [賚-(人*人)+(前-刖)]# )# 。

併tinh 成thành

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

牀sàng 枕chẩm

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

水thủy 曝bộc

(# 步bộ 木mộc 反phản )# 。

萬vạn 籟#

(# 音âm 頼# )# 。

凾# [咒-几+田]#

(# 上thượng 丘khâu 記ký 反phản # 也dã 正chánh 作tác 亟# )# 。

靃# 靡mĩ

(# 上thượng 息tức 委ủy 反phản )# 。

澗giản 沚#

(# 音âm 止chỉ )# 。

潺sàn 湲#

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 反phản 下hạ 于vu 拳quyền 反phản )# 。

瀓# 懷hoài

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 別biệt 本bổn 作tác 瀓# 非phi )# 。

百bách [目*良]#

(# 音âm 朗lãng )# 。

曩nẵng 今kim 迭điệt

(# 上thượng 奴nô 朗lãng 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

恡lận 神thần

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 異dị 也dã 正chánh 作tác 怪quái [怡-台+左]# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 音âm 宏hoành 非phi 也dã )# 。

罔võng 叢tùng

(# 上thượng 徃# 反phản 下hạ 自tự 紅hồng 反phản )# 。

何hà 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

遙diêu #

(# 音âm 鈍độn )# 。

霜sương 倩thiến

(# 音âm 清thanh 又hựu 七thất 見kiến 七thất 性tánh 二nhị 反phản 非phi )# 。

春xuân [厂@(前-刖+(一/皿))]#

(# 音âm 孟# )# 。

嶧# 陽dương

(# 上thượng 音âm 亦diệc 下hạ 音âm 倚ỷ )# 。

法pháp 頵#

(# 於ư 筠# 居cư 筠# 二nhị 反phản )# 。

杭# 飛phi

(# 上thượng 之chi 甚thậm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm )# 。

恢khôi 㩲#

(# 上thượng 苦khổ 廻hồi 反phản )# 。

[病-丙+(玉-王+氏)]# 閇bế

(# 并tinh 滅diệt 反phản )# 。

神thần 懽#

(# 呼hô 官quan 反phản )# 。

# 僧Tăng 拼bính

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 於ư 玄huyền 反phản 正chánh 作tác [利-禾+拼]# 也dã 又hựu 音âm 絣# 非phi )# 。

樛# 樹thụ

(# 上thượng 居cư 幽u 反phản )# 。

方phương 迯#

(# 音âm 外ngoại 又hựu 音âm 逃đào 非phi )# 。

隨tùy 后hậu

(# 戶hộ 豆đậu 反phản 正chánh 作tác 后hậu )# 。

杭# 迹tích

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

徙tỉ 焰diễm

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 集tập 文văn 作tác 燄diệm 音âm 琰diêm 非phi 也dã )# 。

[王*(卸-ㄗ)]# 池trì

(# 上thượng 卜bốc 老lão 反phản )# 。

丹đan 杆#

(# 音âm 翰hàn )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

疲bì 恙dạng

(# 余dư 亮lượng 反phản )# 。

砭# 石thạch

(# 上thượng 方phương 廉liêm 方phương 驗nghiệm 二nhị 反phản )# 。

丹đan 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

高cao 篠tiểu

(# 先tiên 了liễu 反phản 細tế 竹trúc 也dã 尚thượng 書thư 云vân 篠tiểu 簜# 既ký 敷phu 亦diệc 作tác 筱# )# 。

簷diêm 陰ấm

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

憫mẫn 塗đồ

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

# 子tử

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

徽# 音âm

(# 上thượng 許hứa 㱕# 反phản 美mỹ 也dã 又hựu 香hương 囊nang 也dã )# 。

櫹# [槮-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 所sở 岑sầm 反phản )# 。

㵳# 寂tịch

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

羈ki # 慼thích

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 寄ký 客khách 也dã 正chánh 作tác 羇ki 中trung 力lực 与# 反phản 下hạ 七thất 瀝lịch 反phản 憂ưu 也dã )# 。

[(ㄇ@(企-止))/幕]# [(ㄇ@(企-止))/幕]#

(# 上thượng 音âm 覓mịch 下hạ 音âm 歷lịch 別biệt 本bổn 作tác [(ㄇ@(企-止))/幕]# [(ㄇ@(企-止))/歷]# 煙yên 狀trạng 也dã 又hựu 覆phú 食thực 巾cân 也dã 又hựu [(ㄇ@(企-止))/幕]# ▆# 婦phụ 人nhân 盖# 頭đầu 帛bạch 也dã )# 。

鳫# 折chiết

(# 上thượng 于vu # 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 破phá 也dã )# 。

寮liêu 廓khuếch

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 寥liêu 下hạ 苦khổ 郭quách 反phản 寥liêu 空không 也dã 廓khuếch 虛hư 也dã 大đại 也dã 又hựu 萬vạn 物vật 無vô 聲thanh 曰viết 寥liêu 十thập 方phương 無vô 像tượng 曰viết 廓khuếch 又hựu 寥liêu 然nhiên 無vô 風phong 廓khuếch 然nhiên 無vô 虞ngu 又hựu 寬khoan 廣quảng [白/八]# 也dã 別biệt 本bổn 作tác 寥liêu 非phi )# 。

英anh

集tập 諸chư 經kinh 禮lễ 懺sám 儀nghi 等đẳng 六lục 集tập 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

禮lễ 懺sám 儀nghi 兩lưỡng 卷quyển

上thượng 卷quyển

枝chi 柱trụ

(# 上thượng 正chánh 作tác 榰# 下hạ 知tri 主chủ 反phản )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

若nhược 个#

(# 古cổ 餓ngạ 反phản )# 。

心tâm 鎸#

(# 即tức 全toàn 反phản )# 。

阿a 弭nhị

(# [弓*(乞-乙+小)]# 尓# 反phản )# 。

哆đa 姪điệt

(# 上thượng 借tá 音âm 咀trớ 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

唎rị #

(# 上thượng 力lực 至chí 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

唎rị 哆đa

(# 多đa 可khả 反phản )# 。

迦ca 囒lan

(# 洛lạc 干can 反phản )# 。

迦ca [(口*利)/尒]#

(# 力lực 兮hề 反phản )# 。

卓trác 枳chỉ

(# 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 同đồng )# 。

咤trá 咤trá

(# 陟trắc 加gia 反phản )# 。

逮đãi 及cập

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

暗ám 暝#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

銷tiêu 融dung

(# 余dư 中trung 反phản )# 。

流lưu 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

識thức 颺dương

(# 音âm [打-丁+羕]# )# 。

盲manh 瞑minh

(# 音âm # )# 。

毀hủy 呰tử

(# 音âm 紫tử )# 。

南nam 海hải 寄ký 㱕# 傳truyền 四tứ 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

閴# 寂tịch

(# 上thượng 苦khổ 伇# 反phản )# 。

香hương 搯#

(# 音âm 道đạo 正chánh 作tác 搯# 也dã )# 。

埏duyên 埴thực

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 時thời 力lực 反phản )# 。

岳nhạc 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

# 莚diên

(# 上thượng 文văn 販phán 反phản 下hạ 羊dương 面diện 反phản )# 。

薜bệ 世thế

(# 上thượng 毗tỳ 世thế 反phản )# 。

知tri [蝶-世+(〦/ㄙ)]#

(# 音âm # )# 。

螺loa [亡/(罩-卓+(月*羊*几))]#

(# 上thượng 音âm 果quả 下hạ 郎lang 果quả 反phản 正chánh 作tác 蜾# 羸luy 也dã 細tế # 蜂phong 也dã 今kim 之chi 土thổ/độ 蜂phong 是thị 也dã 天thiên 地địa 之chi 性tánh 細tế # 無vô 子tử 詩thi 云vân 螟minh 蛉linh 有hữu 子tử 蜾# 羸luy 負phụ 之chi 謂vị 負phụ 螟minh 蛉linh 之chi 子tử 於ư 空không 木mộc 中trung 七thất 日nhật 而nhi 成thành 其kỳ 子tử 也dã 法pháp 言ngôn 云vân 螟minh 蛉linh 之chi 子tử 殪# 而nhi 逢phùng 蜾# 羸luy 咒chú 曰viết 類loại 我ngã 〃# 〃# 久cửu 則tắc 似tự 之chi 也dã )# 。

螟minh 蛉linh

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 靈linh 桒# 䖝# 是thị 也dã )# 。

孩hài 孾anh

(# 於ư 盈doanh 反phản )# 。

粵# 我ngã

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

東đông #

(# 音âm 曳duệ )# 。

厈# 焉yên

(# 上thượng 昌xương 侯hầu 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

堀# 倫luân

(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 巨cự 勿vật 二nhị 反phản 也dã )# 。

串xuyến 者giả

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

頭đầu 捲quyển

(# 巨cự 員# 反phản 屈khuất 典điển [白/八]# 也dã 正chánh 作tác 卷quyển 鬈# 二nhị 形hình 又hựu 居cư 兖# 反phản )# 。

敢cảm [曼-又+万]#

(# 莫mạc 官quan 反phản 長trường/trưởng 也dã 遠viễn 也dã 又hựu 音âm 萬vạn 久cửu 也dã )# 。

驩# 州châu

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

陛bệ 攞la

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 郎lang 可khả 反phản )# 。

解giải 謿#

(# 竹trúc 交giao 反phản )# 。

畎# [〦/(田*人)]#

(# 上thượng 古cổ 大đại 反phản 田điền 中trung 渠cừ 也dã 又hựu 引dẫn 水thủy 也dã 下hạ 音âm 母mẫu )# 。

䪺# [乘*頁]#

(# 桒# 朗lãng 反phản )# 。

丹đan 墀trì

(# 直trực # 反phản )# 。

# 說thuyết

(# 上thượng 烏ô 兮hề 反phản )# 。

翎# 羽vũ

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

漱thấu 巖nham

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

定định [澰*殳]#

(# 力lực 染nhiễm 反phản )# 。

濬# 發phát

(# 上thượng 息tức 俊# 反phản )# 。

受thọ 嗤xuy

(# 尺xích 之chi 反phản )# 。

傳truyền 文văn

匙thi 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

見kiến 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

鞋hài 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

在tại [月*(十/田/寸)]#

(# 上thượng 子tử 个# 反phản 下hạ 音âm 愽# 正chánh 作tác 左tả 髆bác 也dã )# 。

巾cân #

(# 疋thất 嫁giá 反phản )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

寒hàn 燠úc

(# 於ư 六lục 反phản )# 。

小tiểu 拈niêm

(# 知tri 林lâm 反phản 正chánh 作tác 枮# )# 。

長trường/trưởng 臛hoắc

(# 上thượng 直trực 亮lượng 反phản 剩thặng 也dã 下hạ 呼hô 各các 呼hô 木mộc 二nhị 反phản )# 。

鐺# 內nội

(# 上thượng 初sơ 庚canh 反phản )# 。

分phần/phân 彊cường/cưỡng/cương

(# 上thượng 扶phù 問vấn 反phản 下hạ 居cư 良lương 反phản )# 。

饗# 祭tế

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

精tinh 奠#

(# 音âm 殿điện )# 。

棖# 觸xúc

(# 上thượng 宅trạch # 反phản )# 。

渠cừ 竇đậu

(# 音âm 豆đậu 穴huyệt 也dã 水thủy 道đạo 也dã )# 。

刮# 舌thiệt

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản )# 。

撚nhiên 成thành

(# 上thượng 年niên 典điển 反phản )# 。

螺loa 盃#

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 下hạ 布bố 迴hồi 反phản )# 。

咽yến/ế/yết 〃#

(# 一nhất 見kiến 反phản )# 。

涎tiên 唾thóa

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản )# 。

瓦ngõa 瓷#

(# 才tài 咨tư 反phản )# 。

小tiểu 穴huyệt

(# 音âm 穴huyệt )# 。

麤thô 如như

(# 上thượng 倉thương 胡hồ 反phản 大đại 也dã 正chánh 作tác 麁thô 也dã 麤thô 者giả 警cảnh 防phòng 也dã 鹿lộc 之chi 性tánh 相tướng 背bối/bội 而nhi 食thực 慮lự 大đại 獸thú 之chi # 也dã 故cố 從tùng 三tam 鹿lộc 也dã 今kim 從tùng 麁thô 者giả 悞ngộ 也dã 字tự [打-丁+羕]# 云vân 相tương/tướng 承thừa 作tác 麁thô 字tự 用dụng 不bất 可khả 施thi 行hành 於ư 經Kinh 典điển )# 。

銅đồng 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

插sáp 口khẩu

(# 上thượng 初sơ 洽hiệp 反phản )# 。

角giác 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

一nhất 襻#

(# 普phổ 患hoạn 反phản )# 。

一nhất 磔trách

(# 知tri 挌# 反phản )# 。

挂quải 髆bác

(# 上thượng 音âm 卦# 下hạ 音âm 愽# )# 。

[金*升]# 挾hiệp

(# 上thượng 序tự 嗟ta 反phản 下hạ 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

僉thiêm 亦diệc

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 杯#

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 似tự 瓢biều 可khả 為vi 飲ẩm 器khí 也dã 正chánh 作tác [亡/(罩-卓+(月*虫*几))]# 螺loa 䗍# 三tam 形hình 也dã 前tiền 作tác 螺loa 盃# 也dã )# 。

甎chuyên 上thượng

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản )# 。

盆bồn 罐quán

(# 音âm 貫quán )# 。

置trí 怐#

(# 苦khổ 侯hầu 反phản )# 。

安an 棬#

(# 丘khâu 員# 反phản 正chánh 作tác 棬# )# 。

[輿-車+水]# 漱thấu

(# 上thượng 古cổ 玩ngoạn 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

憚đạn 哆đa

(# 上thượng 徒đồ 岸ngạn 反phản 下hạ 車xa 者giả 反phản )# 。

瑟sắt 詫#

(# [(巨-匚)@十]# 駕giá 反phản )# 。

淨tịnh 刷#

(# 所sở 刮# 反phản )# 。

擘phách 破phá

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。

之chi 箄#

(# 必tất 西tây 反phản )# 。

以dĩ 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

洟di 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

祚tộ 條điều

(# 上thượng 作tác 昨tạc 二nhị 音âm 木mộc 名danh 也dã )# 。

楮# 桃đào

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản 下hạ 大đại 刀đao 反phản )# 。

推thôi 頭đầu

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản )# 。

苦khổ 澀sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

辛tân 辢#

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

齒xỉ 憊#

(# 步bộ 拜bái 反phản )# 。

[冰-水+(戊@臣)]# 否phủ/bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

擪# 在tại

(# 上thượng 一nhất # 反phản )# 。

# 條điều

(# 音âm 叨# )# 。

素tố 畫họa

(# 上thượng 正chánh 作tác ▆# 㕘# 醋thố 反phản 土thổ/độ 像tượng 也dã )# 。

全toàn 匕chủy

(# 音âm 妣# )# 。

餅bính #

(# 音âm 飯phạn )# 。

貧bần 窶lụ

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

指chỉ 盡tận

(# 戶hộ 麦# 反phản 正chánh 作tác 畫họa )# 。

膻# 腥tinh

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản )# 。

蔗giá 芋#

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản )# 。

諸chư 齏#

(# 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

棚# 車xa

(# 上thượng 步bộ 盲manh 反phản 閣các 也dã 或hoặc 作tác 輣# )# 。

輦liễn 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

塋# 飾sức

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản 正chánh 作tác 塋# )# 。

鏡kính [└@(大/品)]#

(# 力lực 塩# 反phản )# 。

豆đậu [葷-車+祋]#

(# 呼hô 搆câu 反phản )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 自tự 与# 反phản )# 。

著trước 㭰#

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

銅đồng 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

㿲# 拏noa

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

謨mô 拖tha

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

踵chủng 習tập

(# 上thượng 之chi 勇dũng 反phản )# 。

不bất 洩duệ

(# 先tiên 結kết 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

先tiên 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

礭# 言ngôn

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

仰ngưỡng 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

艤# 法pháp

(# 上thượng 魚ngư 綺ỷ 反phản 附phụ 也dã [邪/正]# 舟chu 向hướng 岸ngạn 也dã )# 。

昞# 然nhiên

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

嗢ốt 呾đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 多đa 達đạt 反phản 衣y 名danh 嗢ốt 呾đát 囉ra 僧Tăng 伽già 此thử 譯dịch 為vi 上thượng 衣y 即tức 是thị 七thất 條điều 袈ca 裟sa 也dã )# 。

脚cước 崎#

(# 丘khâu 宜nghi 反phản 覆phúc 髆bác 也dã )# 。

瘡sang 疥giới

(# 音âm 介giới )# 。

兩lưỡng 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

別biệt 牒điệp

(# 音âm 䐑# )# 。

褥nhục 毯#

(# 他tha 敢cảm 反phản )# 。

外ngoại 恧#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

螻lâu 蚓#

(# 上thượng 音âm 樓lâu 下hạ 音âm 引dẫn )# 。

蛹# 蠶tằm

(# 上thượng 容dung 隴# 反phản 下hạ 自tự 南nam 反phản )# 。

生sanh 薾#

(# 古cổ 典điển 反phản 正chánh 作tác 繭kiển )# 。

外ngoại 緣duyên

(# 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

氍cù 毹#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 生sanh 俱câu 反phản )# 。

褥nhục [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 樣# )# 。

貪tham 婪#

(# 郎lang 含hàm 反phản )# 。

傭dong 人nhân

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản )# 。

携huề 瓶bình

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

長trường/trưởng 鶩#

(# 音âm 務vụ 正chánh 作tác 騖# )# 。

薳# 復phục

(# 上thượng 為vi 委ủy 為vi [菀-(夗-夕)+匕]# 二nhị 反phản 未vị 詳tường 何hà 義nghĩa )# 。

租tô 地địa

(# 上thượng 子tử 蘇tô 反phản )# 。

盪# 除trừ

(# 上thượng 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

善thiện 愜#

(# 苦khổ 顏nhan 反phản )# 。

褌# 袴#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 苦khổ 故cố 反phản )# 。

袍bào 襦#

(# 上thượng 步bộ 高cao 反phản 下hạ 而nhi 朱chu 反phản )# 。

杼trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản )# 。

羯yết [滲-(珍-王)+土]#

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 失thất 入nhập 反phản 正chánh 作tác 溼thấp 也dã 國quốc 名danh ▆# 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 或hoặc 云vân 迦ca 濕thấp [弓*(乞-乙+小)]# 羅la 唐đường 言ngôn 阿a 誰thùy 得đắc 入nhập 舊cựu 云vân # [實-毌+尸]# 國quốc 也dã )# 。

裸lõa 國quốc

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

羯yết 㴉#

(# 失thất 入nhập 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

波ba 剌lạt

(# 勒lặc 達đạt 反phản )# 。

# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

一nhất 幅#

(# 音âm 福phước )# 。

劈phách 裂liệt

(# 上thượng 普phổ 擊kích 反phản )# 。

煗noãn 服phục

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản 又hựu 作tác # )# 。

擐hoàn 身thân

(# 上thượng 音âm 患hoạn 串xuyến 也dã 又hựu 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

擳# 批#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị )# 。

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

搭# 肩kiên

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

竹trúc 簟#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

夾giáp 紙chỉ

(# 上thượng 古cổ 洽hiệp 反phản 特đặc 也dã 從tùng 兩lưỡng 〃# )# 。

擡# 使sử

(# 上thượng 徒đồ 來lai 反phản )# 。

抹mạt 裙quần

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản 下hạ 巨cự 君quân 反phản )# 。

矗# 直trực

(# 上thượng 勑# 又hựu 反phản 傳truyền 文văn 自tự 切thiết 也dã 又hựu 切thiết 韻vận 初sơ 六lục 勑# 六lục 二nhị 反phản 直trực 也dã )# 。

牢lao 擪#

(# 一nhất # 反phản )# 。

縙# 綵thải

(# 上thượng 而nhi 容dung 反phản )# 。

韈vạt 帶đái

(# 上thượng 望vọng 發phát 反phản )# 。

# 下hạ

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

半bán 踹#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

荊kinh 蘗bách

(# 補bổ 厄ách 反phản )# 。

桒# 皴thuân

(# 七thất 旬tuần 反phản )# 。

披phi 黲#

(# 倉thương 感cảm 反phản )# 。

苫thiêm 蘆lô

(# 上thượng 尸thi 占chiêm 反phản 下hạ 力lực 居cư 反phản )# 。

盖# #

(# 莫mạc 半bán 反phản 正chánh 作tác # )# 。

不bất 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

漲trương 天thiên

(# 上thượng 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鮮tiên 苐#

(# 音âm 猫miêu )# 。

褒bao 灑sái

(# 上thượng 愽# 高cao 反phản 舊cựu 云vân 布bố 薩tát )# 。

㒹# 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

藉tạ 糖đường

(# 上thượng 素tố 胡hồ 反phản 正chánh 蘇tô 亦diệc 作tác 蘓# 也dã 字tự [打-丁+羕]# 云vân 以dĩ 禾hòa 在tại 左tả 者giả 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

塼chuyên 版#

(# 上thượng 音âm 專chuyên 下hạ 音âm 板bản )# 。

傍bàng 店điếm

(# 徒đồ 黠hiệt 反phản 正chánh 作tác 扂# )# 。

壓áp 之chi

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

誣vu #

(# 上thượng 音âm 無vô 正chánh 作tác 誣vu )# 。

睚# #

(# 上thượng 五ngũ 賣mại 反phản 下hạ 助trợ 賣mại 反phản )# 。

錫tích 錮#

(# 音âm 故cố )# 。

同đồng 湮nhân

(# 音âm 因nhân )# 。

改cải 易dị

(# 上thượng 古cổ 海hải 反phản 字tự 從tùng 已dĩ 無vô 點điểm 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

親thân 厈#

(# 音âm 尺xích 又hựu 尺xích 夜dạ 反phản 意ý 是thị 䞣# [去/(冗-几+牛)]# 也dã 謂vị 不bất [去/(冗-几+牛)]# 呼hô 師sư 名danh )# 。

慧tuệ 巚#

(# 魚ngư 蹇kiển 反phản )# 。

隤đồi 網võng

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

抖đẩu 擻tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 桒# 口khẩu 反phản )# 。

痰đàm 癊ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản )# 。

褊biển 小tiểu

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản )# 。

# 尒#

(# 上thượng 戶hộ 板bản 反phản 笑tiếu 也dã )# 。

房phòng 窄#

(# 音âm 迮trách )# 。

麻ma 縕#

(# 於ư 殞vẫn 於ư 云vân 二nhị 反phản 枲tỉ 也dã )# 。

柳liễu 絮#

(# 息tức 慮lự 反phản )# 。

荻# 苫thiêm

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 下hạ 大đại 聊liêu 反phản 正chánh 作tác 苕# )# 。

倣# 真chân

(# 上thượng 方phương # 反phản )# 。

日nhật 昳#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

膞# 疼đông

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 徒đồ 冬đông 反phản )# 。

畔bạn [日*弟]#

(# 徒đồ 帝đế 反phản 梵Phạm 云vân 畔bạn [日*弟]# 或hoặc 云vân 畔bạn 憚đạn 此thử 云vân 和hòa 南nam )# 。

痾# lộ 抵để

(# 上thượng 烏ô 何hà 反phản 中trung 落lạc 故cố 反phản 下hạ 近cận 也dã 反phản 傳truyền 文văn 自tự 切thiết 也dã 下hạ 又hựu 底để 帝đế 二nhị 音âm 也dã )# 。

皆giai 喚hoán

(# 音âm 喚hoán )# 。

末mạt 䏲#

(# 音âm 苐# )# 。

襞bích 疊điệp

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản )# 。

熟thục 搦nạch

(# 女nữ 角giác 反phản )# 。

其kỳ [日*耑]#

(# 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

[(齋-ㄚ+了)-小+肉]# 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 在tại [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 一nhất 堅kiên 反phản )# 。

未vị 洩duệ

(# 先tiên 結kết 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

呃# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 介giới 反phản )# 。

皷cổ 脹trướng

(# 知tri 亮lượng 反phản )# 。

鶣# 鵲thước

(# 上thượng 蒲bồ 典điển 反phản )# 。

婫# 僵cương 仆phó

(# 上thượng 疋thất 詣nghệ 反phản 中trung 居cư 良lương 反phản 下hạ 芳phương 付phó 反phản )# 。

絕tuyệt [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

宿túc 痼#

(# 音âm 故cố )# 。

窶lụ 嚕rô

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

指chỉ 剔dịch

(# 他tha 的đích 反phản 正chánh 作tác 揥# 也dã )# 。

水thủy [泳-永+淼]#

(# 音âm 林lâm 以dĩ 水thủy 澆kiêu [泛-之+犬]# 也dã 正chánh 作tác 淋lâm 也dã 悞ngộ )# 。

[米*覃]# [糝-(彰-章)+小]#

(# 上thượng 徒đồ 南nam 反phản 下hạ 桒# 感cảm 反phản )# 。

搶# 喉hầu

(# 上thượng 七thất 兩lưỡng 反phản )# 。

捩liệt 咽yến/ế/yết

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản 下hạ 一nhất 堅kiên 反phản )# 。

# 脉mạch

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 忍nhẫn 二nhị 反phản )# 。

惸# 獨độc

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

胘# 氣khí

(# 上thượng 音âm 賢hiền 正chánh 作tác 痃# )# 。

飴di 蜜mật

(# 上thượng 以dĩ 之chi 反phản )# 。

爆bộc 裂liệt

(# 上thượng 補bổ [白/八]# 反phản )# 。

。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

花hoa 撥bát

(# 上thượng 音âm 必tất 下hạ 音âm 鉢bát 正chánh 作tác 蓽tất [卄/(乏-之+犮)]# 也dã 悞ngộ )# 。

胡hồ 荾#

(# 音âm 雖tuy 香hương 菜thái 也dã )# 。

茗mính 亦diệc

(# 上thượng 莫mạc 頂đảnh 反phản )# 。

殞vẫn 者giả

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

葅# 薺#

(# 上thượng 阻trở 魚ngư 反phản 下hạ 子tử 西tây 反phản )# 。

[狂-王+甾]# 糞phẩn

(# 上thượng 音âm 猫miêu 正chánh 作tác 貓miêu 下hạ 夫phu 問vấn 反phản )# 。

[土*罔]# 盛thịnh

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản )# 。

僅cận 可khả

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

蓽tất 撥bát

(# 上thượng 音âm 必tất 前tiền 花hoa 撥bát 即tức 是thị 華hoa 字tự 悞ngộ 為vi 華hoa 書thư 人nhân 又hựu 轉chuyển 華hoa 為vi 花hoa 如như 是thị 展triển 轉chuyển 。 訛ngoa 變biến 致trí 失thất 經kinh 旨chỉ 此thử 處xứ 既ký 然nhiên 諸chư 經kinh 亦diệc 尓# 良lương 可khả 痛thống 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

鉢bát 喇lặt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

崎# 拏noa

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản )# 。

攲# 拏noa

(# 同đồng 上thượng )# 。

竹trúc [竺-二+看]#

(# 音âm 筯# )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

礎sở 石thạch

(# 上thượng 初sơ 所sở 反phản )# 。

木mộc 槿#

(# 音âm 謹cẩn )# 。

朱chu 櫻#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

楊dương [卄/癿]#

(# 疋thất 巴ba 反phản 花hoa 也dã 正chánh 作tác 葩ba )# 。

及cập 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

穬quáng 麦#

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 青thanh 裸lõa 是thị 也dã )# 。

如như [束/束]#

(# 音âm 早tảo )# 。

曛huân 黃hoàng

(# 上thượng 香hương 云vân 反phản )# 。

迄hất 乎hồ

(# 上thượng 香hương [占-口+乙]# 反phản )# 。

躭đam 摩ma

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

侯hầu 坐tọa

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản 正chánh 作tác 隻chỉ 也dã )# 。

等đẳng 咀trớ

(# 蒲bồ 邁mại 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

悽thê 然nhiên

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

摩ma 咥#

(# 丁đinh 結kết 反phản )# 。

鸎#

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản )# 。

天thiên 蘤#

(# 為vi 委ủy 反phản 花hoa 也dã 玉ngọc 篇thiên 音âm 葩ba 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 古cổ 文văn 花hoa 字tự 也dã )# 。

仰ngưỡng 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

糅nhữu 雜tạp

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

繤# 持trì

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

[厂@黑]# 肆tứ

(# 上thượng 直trực 連liên 反phản 正chánh 作tác 鄽# 也dã )# 。

所sở [卄/敉]#

(# 必tất 際tế 反phản )# 。

攝nhiếp 拖tha

(# 大đại 可khả 反phản )# 。

苾bật 䭾#

(# 上thượng 毗tỳ 結kết 反phản 下hạ 停đình 夜dạ 反phản 傳truyền 文văn 自tự 切thiết 攝nhiếp 施thí 苾bật 䭾# 此thử 譯dịch 為vi 聲thanh 明minh )# 。

疇trù 畎#

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

頞át 瑟sắt 吒tra

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 陟trắc 加gia 反phản )# 。

䭾# 覩đổ

(# 上thượng 徒đồ 个# 反phản )# 。

嚕rô 灑sái

(# 上thượng 郎lang 古cổ 反phản 下hạ 所sở 詐trá 反phản )# 。

嚕rô 稍sảo

(# 所sở 孝hiếu 反phản )# 。

呼hô 噏hấp

(# 許hứa 急cấp 反phản )# 。

函hàm 杖trượng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 容dung 也dã )# 。

商thương 攉#

(# 音âm 角giác )# 。

稱xưng [倠/門]#

(# 音âm 俊# 正chánh 作tác 儁# )# 。

自tự 忖thốn

(# 村thôn [損-口+ㄙ]# 反phản )# 。

鋒phong 鍔#

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

破phá [厂@千]#

(# 音âm 尺xích )# 。

苾bật 栗lật

(# 力lực 反phản )# 。

朱chu [侮-母+小]#

(# 奴nô 里lý 反phản )# 。

剖phẫu 扸#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản 分phần/phân 破phá )# 。

代đại [敲-高+挃]#

(# 上thượng 是thị 伐phạt 字tự 下hạ 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

礭# 尓#

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

虧khuy 乎hồ

(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản )# 。

枳chỉ 也dã

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 伽già 字tự 切thiết 脚cước )# 。

萆# 拏noa

(# 上thượng 息tức 里lý 反phản 頌tụng 名danh 又hựu 毗tỳ 益ích 反phản 梵Phạm 言ngôn )# 。

[挺-壬+手]# 生sanh

(# 上thượng 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

清thanh [功/言]#

(# 音âm 辯biện )# 。

鯨# 海hải

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

譬thí 陁#

(# 上thượng 毗tỳ 計kế 反phản 正chánh 作tác 薜bệ 也dã 又hựu 疋thất 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

薜bệ 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 計kế 反phản )# 。

[羊*(互-口+一)]# 羅la

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

比tỉ 秀tú

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

莚diên 机cơ

(# 上thượng 以dĩ 然nhiên 反phản )# 。

皷cổ [怡-台+几]#

(# 音âm 凡phàm )# 。

耽đam 摩ma

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

弁# 中trung

(# 上thượng 平bình 變biến 反phản )# 。

全toàn 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

攉# 楊dương

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 舉cử 也dã )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 音âm 盖# )# 。

[婬-壬+(工/山)]# 妷dật

(# 音âm ▆# )# 。

溫ôn 柁đả

(# 上thượng 或hoặc 作tác 嗢ốt 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 反phản 亦diệc 名danh 欝uất 陁# 郍# 唐đường 言ngôn 惣# 稱xưng )# 。

券khoán 契khế

(# 上thượng 丘khâu 願nguyện 反phản )# 。

# 店điếm

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 丁đinh 念niệm 反phản )# 。

銅đồng 椀#

(# 烏ô 管quản 反phản 亦diệc 作tác [(夕*匕)/皿]# )# 。

尸thi 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

䥫# 杓chước

(# 市thị 若nhược 反phản )# 。

斧phủ 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 府phủ 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

鞋hài 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

䥫# 繤#

(# 子tử 管quản 反phản 正chánh 作tác 䂎# )# 。

其kỳ 鐶hoàn

(# 戶hộ [門@(ㄙ/大)]# 反phản )# 。

或hoặc 䐔#

(# 果quả 典điển 反phản 正chánh 作tác 匾biển )# 。

穿xuyên 安an

(# 上thượng 音âm 川xuyên 通thông 也dã 川xuyên 音âm 作tác ▆# )# 。

冷lãnh 澁sáp

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

馬mã 駝đà

(# 音âm 陁# )# 。

[(ㄇ@人)/古]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

茅mao 尖tiêm

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

[至*支]# 疑nghi

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác [敲-高+至]# )# 。

麩phu 漿tương

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản )# 。

[二/止]# 命mạng

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản 正chánh 作tác [二/止]# )# 。

[斬/口]# 想tưởng

(# 上thượng 才tài 敢cảm 反phản 正chánh 作tác 暫tạm 蹔tạm 二nhị 形hình )# 。

俯phủ 杭#

(# 之chi 荏nhẫm 反phản 悞ngộ )# 。

# 川xuyên

(# 苦khổ 昆côn 反phản 正chánh 作tác 巛# )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

[癸-天+米]# 〃#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

文văn 囿#

(# 于vu 故cố 于vu 六lục 二nhị 反phản )# 。

篆# 籀#

(# 上thượng 直trực 堯# 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản )# 。

挭# 遷thiên

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

腨# 。

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

潰hội 爛lạn

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

一nhất 怶#

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

擐hoàn 體thể

(# 上thượng 音âm 患hoạn 挂quải 也dã )# 。

心tâm 之chi

(# 上thượng 諸chư 耳nhĩ 反phản )# 。

室thất 紙chỉ

(# 上thượng 音âm 室thất )# 。

鴧# 毒độc

(# 上thượng 直trực 甚thậm 反phản )# 。

仿# 偟#

(# 上thượng 音âm 傍bàng 下hạ 音âm 皇hoàng )# 。

綵thải 篠tiểu

(# 先tiên 了liễu 反phản )# 。

執chấp 彗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

[歹*(實-毌+尸)]# 子tử

(# 上thượng 卑ty 信tín 反phản )# 。

填điền 塋#

(# 音âm 營doanh )# 。

企xí 望vọng

(# 上thượng 去khứ 智trí 反phản )# 。

版# 蕩đãng

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản 下hạ 徒đồ 浪lãng 反phản )# 。

萃tụy 止chỉ

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

尤vưu 精tinh

(# 上thượng 于vu 牛ngưu 反phản )# 。

事sự 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

停đình [(ㄠ*車*ㄠ)/(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

惠huệ 瀲#

(# 力lực 染nhiễm 反phản )# 。

齠# 丱#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

見kiến 貽#

(# 音âm 怡di )# 。

迮trách 隘ải

(# 上thượng 阻trở 厄ách 反phản 下hạ 烏ô 界giới 反phản )# 。

舉cử 忛#

(# 音âm 凡phàm )# 。

爽sảng 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

海hải 査#

(# 助trợ 加gia 反phản )# 。

[糸*(舛-夕)]# 歌ca

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 正chánh 作tác 絃huyền 也dã )# 。

奧áo 我ngã

(# 上thượng 干can 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 粵# )# 。

齠# 齓#

(# 初sơ 恡lận 反phản )# 。

箴# 䂓#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

提đề [打-丁+(崔/門)]#

(# 音âm 携huề 正chánh 作tác 擕# 也dã )# 。

鞫# 育dục

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

曰viết 肝can

(# 古cổ 岸ngạn 反phản 晚vãn 也dã 正chánh 作tác 旰# )# 。

曦# 〃#

(# 許hứa 冝# 反phản )# 。

不bất 磷#

(# 力lực 忍nhẫn 反phản 薄bạc 也dã 又hựu 隣lân 恡lận 巾cân 音âm )# 。

成thành 裭#

(# 音âm 斯tư 福phước 也dã )# 。

玄huyền 漪#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

[打-丁+匱]# 玉ngọc

(# 上thượng 巨cự 位vị 反phản )# 。

援viện 翰hàn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

內nội 恧#

(# 女nữ 六lục 女nữ 力lực 二nhị 反phản )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã 咸hàm 也dã )# 。

# 母mẫu

(# 上thượng 莫mạc 胡hồ 反phản 醜xú 女nữ 也dã 正chánh 作tác 嫫# 也dã )# 。

恢khôi 乎hồ

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

茤đau 蕘#

(# 音âm 饒nhiêu )# 。

說thuyết 罪tội 要yếu 行hành 法pháp

匙thi 箸trứ

(# 音âm 筯# )# 。

蚤tảo 虱sắt

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

磬khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ [卬-ㄗ+頁]# 反phản 正chánh 作tác 謦khánh )# 。

[保/衣]# 灑sái

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

向hướng 箄#

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản 正chánh 作tác 奧áo 下hạ 音âm 閇bế 此thử 云vân 方phương 便tiện )# 。

卻khước 卬#

(# 徒đồ 點điểm 反phản )# 。

於ư #

(# 步bộ 米mễ 反phản 正chánh 作tác 䏶# )# 。

受thọ 用dụng 三tam 水thủy 要yếu 行hành 法pháp 土thổ/độ [戶@肖]#

(# 先tiên 結kết 反phản 正chánh 作tác 屑tiết )# 。

淨tịnh 珁#

(# 徒đồ 古cổ 反phản 又hựu 苦khổ 含hàm 反phản 又hựu 律luật 文văn 作tác 坧# 下hạ 江giang 反phản )# 。

鎗thương 杓chước

(# 上thượng 楚sở 庚canh 反phản 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

䃜# 羅la

(# 上thượng 於ư [前-刖+ㄅ]# 反phản 龍long 名danh 也dã 或hoặc 云vân 伊y 羅la 鉢bát 那na 或hoặc 云vân 㖶yết 羅la 鉢bát 羅la 或hoặc 云vân 藹ái 羅la 婆bà 那na 此thử 云vân 藿hoắc 香hương 正chánh 作tác # 也dã )# 。

護hộ 命mạng 放phóng 生sanh 䡄# 儀nghi 法pháp

下hạ 洎kịp

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

蜫# 蟲trùng

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 直trực 中trung 反phản )# 。

濾lự 水thủy

(# 上thượng 力lực 御ngự 反phản 漉lộc 也dã 律luật 文văn 作tác 漉lộc 水thủy 也dã 此thử 字tự 三tam 藏tạng 所sở 撰soạn 切thiết 韻vận 所sở 無vô )# 。

銅đồng 系hệ

(# 胡hồ 計kế 反phản )# 。

銅đồng 鈕#

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

拇mẫu 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 口khẩu 反phản )# 。

比Bỉ 丘Khâu # 傳truyền 三tam 卷quyển

(# 此thử 傳truyền 本bổn 四tứ 卷quyển 共cộng 六lục 十thập 五ngũ 人nhân 第đệ 一nhất 卷quyển 十thập 三tam 人nhân 第đệ 二nhị 卷quyển 二nhị 十thập 三tam 人nhân 。 第đệ 三tam 卷quyển 十thập 五ngũ 人nhân 第đệ 四tứ 卷quyển 十thập 四tứ 人nhân 今kim 合hợp 為vi 三tam 卷quyển 四tứ 例lệ 猶do 別biệt )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

冗# 志chí

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã )# 。

奇kỳ 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

詒# 厥quyết

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 贈tặng 言ngôn 也dã )# 。

訛ngoa 紊#

(# 音âm 問vấn )# 。

不bất 肖tiếu

(# 音âm 笑tiếu 似tự 也dã 像tượng 也dã 不bất 肖tiếu 不bất 似tự 也dã )# 。

淨tịnh 珠châu

(# 古cổ 携huề 反phản # 名danh 也dã 正chánh 作tác 珪# 也dã )# 。

岳nhạc 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

或hoặc 訊tấn

(# 音âm 信tín 問vấn 也dã )# 。

繁phồn 華hoa

(# 上thượng 扶phù 幡phan 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

[庴-日+小]# 乎hồ

(# 上thượng 尸thi [穎-禾+木]# 反phản )# 。

勉miễn 思tư

(# 上thượng 音âm 免miễn [罩-卓+助]# 也dã )# 。

傳truyền 文văn

早tảo [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

盍# 眾chúng

(# 上thượng 胡hồ 脯bô 反phản )# 。

東đông #

(# 音âm 官quan 縣huyện 名danh )# 。

父phụ 忡#

(# [(巨-匚)@十]# 中trung 反phản 又hựu 作tác 中trung )# 。

求cầu 娉phinh

(# 疋thất 政chánh 反phản 正chánh 作tác 娉phinh )# 。

傅phó/phụ 冲#

(# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã 下hạ 与# 忡# 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

剪tiễn 花hoa

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

渕# 深thâm

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

本bổn 駭hãi

(# 上thượng 是thị 大đại 字tự 下hạ 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

辨biện 麗lệ

(# 上thượng 音âm 辯biện 下hạ 音âm 麗lệ )# 。

織chức 繡tú

(# 音âm 秀tú 正chánh 作tác 繡tú 也dã )# 。

邽# 宰tể

(# 上thượng 愽# 江giang 反phản 悞ngộ )# 。

辱nhục 讁trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

使sử 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

# 制chế

(# 上thượng 九cửu 愚ngu 反phản )# 。

无# [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 焌#

(# 音âm 峻tuấn 又hựu 音âm 俊# 悞ngộ )# 。

笄# 嫁giá

(# 上thượng 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản 簪# 也dã )# 。

[身*甹]# 禮lễ

(# 上thượng 疋thất 正chánh 反phản )# 。

[口*咨]# 嗟ta

(# 上thượng 子tử 私tư 反phản )# 。

騷# 其kỳ

(# 上thượng 魚ngư 焰diễm 反phản )# 。

王vương 濮#

(# 補bổ 木mộc 反phản )# 。

容dung 亟#

(# 去khứ 記ký 反phản )# 。

烏ô 摷#

(# 助trợ 交giao 反phản 悞ngộ )# 。

慊khiểm/khiết 至chí

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 反phản )# 。

贍thiệm 卹tuất

(# 上thượng 時thời 焰diễm 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

藉tạ 甚thậm

(# 上thượng [春-日+示]# 昔tích 反phản 正chánh 作tác [卄/稓]# )# 。

餘dư 兩lưỡng

(# 力lực 向hướng 反phản 車xa # 也dã )# 。

王vương #

(# 市thị 林lâm 反phản 人nhân 名danh )# 。

桓hoàn 玄huyền

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

俗tục 中trung

(# 上thượng 似tự 欲dục 反phản 正chánh 作tác 俗tục )# 。

[打-丁+(宋-木+隹)]# 傾khuynh

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

出xuất #

(# 音âm 釋thích )# 。

葉diệp 捨xả

(# 上thượng 音âm 弃khí 正chánh 作tác 棄khí )# 。

[立*崇]# 心tâm

(# 上thượng 都đô 官quan 反phản 正chánh 作tác 端đoan )# 。

道đạo 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

玄huyền [卄/滲]#

(# 音âm 早tảo )# 。

道đạo 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản # 名danh )# 。

慧tuệ 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

豢# 書thư

(# 上thượng 丘khâu 頭đầu 反phản )# 。

頂đảnh [貝*忽]#

(# 音âm # 正chánh 作tác [肆-聿+(巢-果+山)]# 二nhị 形hình )# 。

探thám #

(# 上thượng 音âm 貪tham 下hạ 仕sĩ 草thảo 反phản )# 。

漸tiệm 。 +# 十thập 。

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

邽# 邑ấp

(# 上thượng 傳truyền 江giang 反phản 又hựu 音âm 圭# 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

開khai 柘chá

(# 音âm 託thác )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 遇ngộ 也dã )# 。

黃hoàng 瘠tích

(# [春-日+示]# 昔tích 反phản )# 。

不bất 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu 正chánh 作tác 瘳sưu )# 。

甄chân 濟tế

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã )# 。

[病-丙+令]# 愈dũ

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 余dư 主chủ 反phản )# 。

稽khể [案*頁]#

(# 上thượng 苦khổ 禮lễ 反phản [伭-〦+一]# 也dã 首thủ 至chí 地địa 也dã 正chánh 作tác [(〦/日)*首]# 稽khể 二nhị 形hình 下hạ 桒# 朗lãng 反phản 額ngạch 也dã 正chánh 作tác 顇# 俗tục 作tác [(十/卄/木)*頁]# 二nhị 形hình )# 。

孟# 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

句cú 容dung

(# 上thượng 俱câu 瞿cù 二nhị 音âm 縣huyện 名danh 又hựu 鉤câu 搆câu 屨lũ 三tam 音âm )# 。

[罡-正+止]# 卒thốt

(# 上thượng 古cổ 朗lãng 反phản 下hạ 子tử 律luật 反phản )# 。

堽# 墳phần

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 下hạ 扶phù 文văn 反phản )# 。

闔hạp 眾chúng

(# 上thượng 胡hồ 塔tháp 反phản )# 。

慧tuệ 孜tư

(# 子tử 慈từ 反phản )# 。

慶khánh 予#

(# 上thượng 丘khâu 敬kính 反phản 下hạ 丁đinh # 反phản )# 。

抌# 上thượng

(# 上thượng 之chi 荏nhẫm 反phản )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 磕# 額ngạch 也dã )# 。

區khu 墟khư

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 丘khâu 魚ngư 反phản )# 。

嚼tước 餔bô

(# 上thượng 自tự 雀tước 反phản 下hạ 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

飴di 母mẫu

(# 上thượng 音âm 寺tự 正chánh 作tác 飼tự )# 。

襈# 衣y

(# 上thượng 仕sĩ 眷quyến 反phản 重trọng/trùng 繒tăng 也dã )# 。

恪khác 懃cần

(# 上thượng 苦khổ 各các 反phản )# 。

霄tiêu 遁độn

(# 上thượng 音âm 消tiêu 夜dạ 也dã 正chánh 作tác 宵tiêu 下hạ 徒đồ 本bổn 反phản 逃đào 去khứ 也dã )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

中trung 卷quyển

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# [佫-口+思]#

(# 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 到đáo

(# 上thượng 苦khổ 點điểm 反phản )# 。

不bất 勌#

(# 音âm 倦quyện )# 。

歐âu 陽dương

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 人nhân 複phức 姓tánh )# 。

繁phồn 縣huyện

(# 上thượng 音âm 婆bà 或hoặc 作tác 鄱# )# 。

孀# 居cư

(# 上thượng 所sở 床sàng 反phản )# 。

歔hư 欷hi

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 既ký 反phản )# 。

自tự 績#

(# 音âm 積tích )# 。

瓦ngõa [利-禾+(罩-卓+止)]#

(# 古cổ 郎lang 反phản 瓦ngõa 也dã 悞ngộ )# 。

轝# 徙tỉ

(# 上thượng 音âm 餘dư 對đối 舉cử 也dã 正chánh 作tác 舁dư 舉cử 二nhị 形hình 下hạ 斯tư 此thử 反phản )# 。

譙# 郡quận

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

鮭# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 携huề 反phản 魚ngư 名danh )# 。

麻ma 术#

(# 直trực 律luật 反phản )# 。

肴hào 饍thiện

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

履lý [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 也dã 正chánh 作tác 燥táo )# 。

屢lũ 空không

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

貧bần 寠#

(# 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

齊tề 肅túc

(# 息tức 六lục 反phản 正chánh 作tác 肅túc )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

[老/目]# #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

不bất khuy

(# 去khứ 隨tùy 反phản )# 。

王vương 彧#

(# 音âm 郁uất 人nhân 名danh )# 。

畺cương 良lương

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 三tam 藏tạng 名danh 畺cương 良lương 耶da 舍xá 此thử 云vân 時thời 稱xưng )# 。

湏# 臾du

(# 音âm 逾du )# 。

道đạo 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

躁táo 雖tuy

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

[門@(ㄙ/大)]# [乘*頁]#

(# 上thượng 古cổ 頑ngoan 反phản 下hạ 桒# 朗lãng 反phản )# 。

慧tuệ 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

聡# #

(# 以dĩ [卬-ㄗ+頁]# 反phản )# 。

葛cát 芋#

(# 于vu 遇ngộ 反phản )# 。

傾khuynh 撓nạo

(# 女nữ 夘# 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# #

(# 上thượng 卑ty 進tiến 反phản 下hạ 昌xương 隻chỉ 反phản )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

甓# 塔tháp

(# 上thượng 蒲bồ 歷lịch 反phản 瓴# 甓# 㼾# 甎chuyên 也dã )# 。

裝trang 捒#

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản 下hạ 所sở 助trợ 反phản )# 。

脾tì 生sanh

(# 上thượng 音âm 甲giáp 正chánh 作tác 胛# )# 。

銀ngân [瞿-隹+瓦]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

鹽diêm 官quan

(# 上thượng 音âm 閻diêm 縣huyện 名danh )# 。

淨tịnh [王*坴]#

(# 音âm 珪# )# 。

剡# 齊tề

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

姓tánh 侖#

(# 音âm 輪luân 人nhân 姓tánh )# 。

言ngôn 謔hước

(# 許hứa 約ước 反phản )# 。

秉bỉnh 操thao

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 七thất 到đáo 反phản )# 。

拆# 滯trệ

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

負phụ 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

獷quánh 俗tục

(# 上thượng 古cổ 猛mãnh 反phản 〡# 戾lệ 性tánh 硬ngạnh )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản )# 。

餘dư 抗kháng

(# 胡hồ 郎lang 反phản )# 。

號hiệu [(口*〡*人)/大]#

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 糠khang

(# 力lực 世thế 反phản 麁thô 也dã 又hựu 頼# 剌lạt 二nhị 音âm 正chánh 作tác 糲# 也dã 悞ngộ )# 。

怕phạ 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 百bách 反phản )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 苐# 二nhị 音âm 結kết 也dã )# 。

撤triệt 饍thiện

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 列liệt 反phản )# 。

[口*豕]# 囓khiết

(# 上thượng 音âm 卓trác 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

慍uấn 怒nộ

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản )# 。

壇đàn 堺#

(# 音âm 界giới )# 。

澘# 焉yên

(# 上thượng 所sở 諫gián 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

泣khấp 涕thế

(# 音âm 體thể )# 。

奄yểm 。 +# 十thập 。

(# 音âm 染nhiễm )# 。

不bất 繬#

(# 音âm 緇# 黑hắc 也dã 正chánh 作tác 紂# 紋văn 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 繬# 也dã )# 。

不bất 磷#

(# 力lực 忍nhẫn 反phản )# 。

詭quỷ 期kỳ

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

# 梁lương

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão 也dã )# 。

曇đàm 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

澡táo 盥quán

(# 音âm 貫quán )# 。

捻nẫm 香hương

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản )# 。

氛phân #

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản 元nguyên 氣khí 也dã )# 。

養dưỡng 惔đàm

(# 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

䦎# 理lý

(# 上thượng 以dĩ 劣liệt 反phản 正chánh 作tác 䦎# )# 。

藥dược 木mộc

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác # )# 。

tễ 薪tân

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

枯khô 槁cảo

(# 苦khổ 老lão 反phản )# 。

沈trầm 攸du

(# 上thượng 音âm 審thẩm 下hạ 音âm 由do )# 。

蕭tiêu 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

荊kinh 浹#

(# 下hạ 夾giáp 反phản 州châu 名danh 也dã 正chánh 作tác 峽# 也dã 又hựu 所sở 甲giáp 反phản 非phi 也dã )# 。

儲trữ 蓄súc

(# 上thượng 直trực 余dư 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

要yếu 共cộng

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản 与# 邀yêu 義nghĩa 同đồng )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 居cư

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

祖tổ 毓#

(# 音âm 育dục 人nhân 名danh )# 。

阮# 儉kiệm

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

䞋# 遺di

(# 上thượng 初sơ 恡lận 反phản 下hạ 以dĩ ▆# 反phản )# 。

妙diệu 禕y

(# 於ư 冝# 反phản # 名danh 也dã 又hựu 許hứa 㱕# 反phản )# 。

# 山sơn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

鯥# 饍thiện

(# 上thượng 音âm 圭# 魚ngư 名danh 也dã 又hựu 音âm 六lục 亦diệc 魚ngư 名danh 悞ngộ 也dã )# 。

推thôi 遷thiên

(# 七thất 仙tiên 反phản )# 。

鼾hãn 眠miên

(# 上thượng 何hà 岸ngạn 反phản )# 。

抵để 掌chưởng

(# 上thượng 之chi 尓# 反phản )# 。

鵶nha 鵲thước

(# 上thượng 烏ô 㸦# 反phản )# 。

稍sảo 潰hội

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 墜trụy 也dã 落lạc 也dã 正chánh 作tác 墤# 隤đồi 頺đồi 三tam 形hình )# 。

藿hoắc 食thực

(# 上thượng 呼hô 郭quách 反phản )# 。

毗tỳ 呿khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

桒# 葚#

(# 音âm 甚thậm )# 。

貼# 視thị

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 焰diễm 反phản 視thị 也dã [仁-二+侯]# 也dã 正chánh 作tác 䀡# 覘# 二nhị 形hình )# 。

犧# 杓chước

(# 上thượng 許hứa 冝# 反phản 杓chước 也dã 正chánh 作tác 桸# 也dã 下hạ 市thị 若nhược 反phản )# 。

曇đàm 叡duệ

(# 以dĩ 芮# 反phản )# 。

以dĩ 訴tố

(# 音âm 素tố )# 。

驃phiếu 騎kỵ

(# 上thượng 毗tỳ 妙diệu 反phản 下hạ 奇kỳ 寄ký 反phản )# 。

牧mục 陝#

(# 上thượng 音âm 目mục 下hạ 音âm 閃thiểm )# 。

[倏-犬+大]# 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

果quả 粽#

(# 子tử 送tống 反phản )# 。

劉lưu 悛#

(# 七thất 全toàn 反phản )# 。

來lai 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

奠# 食thực

(# 上thượng 丁đinh [宋-木+之]# 反phản )# 。

雜tạp 力lực

(# 上thượng 才tài 迊táp 反phản 正chánh 作tác 雜tạp 亦diệc 作tác 雜tạp 也dã )# 。

蒲bồ 萄đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

驚kinh 懕#

(# 於ư 琰diêm 於ư # 二nhị 反phản # 夢mộng 也dã 正chánh 作tác 魔ma 也dã 悞ngộ )# 。

悸quý [穴/(怡-台+未)]#

(# 上thượng 其kỳ 季quý 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 二nhị 反phản )# 。

鉅# 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 或hoặc 作tác 鏕# )# 。

志chí [狂-王+(乂-(必-心))]#

(# 音âm 介giới )# 。

臧tang 氏thị

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

探thám 究cứu

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản )# 。

渕# [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản 訓huấn 際tế 也dã )# 。

不bất 矜căng

(# 居cư 陵lăng 反phản 高cao 也dã )# 。

而nhi 壯tráng

(# 音âm 㽵# 正chánh 作tác 莊trang 也dã )# 。

眾chúng 表biểu

(# 彼bỉ 小tiểu 反phản 外ngoại 也dã 普phổ 也dã 亦diệc 作tác 袠trật )# 。

僑kiều 居cư

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

囂hiêu 動động

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

不bất 斆#

(# 下hạ 季quý 反phản 學học 也dã )# 。

雲vân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。

葷huân 辛tân

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

邙# 山sơn

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác # 又hựu 作tác 頂đảnh 山sơn 或hoặc [角*互]# 字tự 也dã 又hựu 亡vong 忙mang 二nhị 音âm 計kế 且thả 不bất 是thị 洛lạc 境cảnh )# 。

志chí 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

頂đảnh 山sơn

(# 或hoặc 作tác [角*互]# 与# # 邙# 二nhị 同đồng 也dã 寺tự 名danh 也dã 詳tường 讀đọc 且thả 不bất 是thị 洛lạc 京kinh 北bắc 邙# 山sơn 也dã )# 。

嶀# 嵊#

(# 上thượng 他tha 胡hồ 反phản 下hạ 實thật 證chứng 反phản 山sơn 名danh 在tại 剡# 縣huyện )# 。

禹vũ 穴huyệt

(# 玄huyền 决# 反phản 禹vũ 王vương 藏tạng 符phù 書thư 處xử 在tại 吴# 苞bao 山sơn 〡# 上thượng 有hữu 穴huyệt 与# 洞đỗng [庭-壬+手]# 相tương 通thông 因nhân 禹vũ 王vương 故cố 以dĩ 名danh 之chi )# 。

迭điệt 講giảng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

# [泳-永+汞]#

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 于vu 命mạng 反phản )# 。

大Đại 藏Tạng 經Kinh 音âm 隨tùy 函hàm 錄lục 後hậu 序tự

(# 漢hán 中trung 比Bỉ 丘Khâu 可khả 洪hồng 述thuật )#

竊thiết 以dĩ 至chí 理lý 無vô 言ngôn 藉tạ 言ngôn 辤# 而nhi 趣thú 理lý 至Chí 真Chân 無vô 相tướng 假giả 相tướng 貌mạo 以dĩ 歸quy 真chân 是thị 故cố 像tượng 教giáo 之chi 興hưng 令linh 知tri 實thật 相tướng 音âm 義nghĩa 之chi 作tác 貴quý 辯biện 真chân 詮thuyên 非phi 徒đồ 翫ngoạn 味vị 者giả 忘vong 機cơ 亦diệc 望vọng 披phi 文văn 者giả 省tỉnh 力lực (# 可khả 洪hồng )# 翹kiều 心tâm 三tam 篋khiếp 亟# 度độ 春xuân 秋thu 注chú 意ý 九cửu 墳phần 頻tần 更cánh 嵗# 月nguyệt 遂toại # 瓶bình 錫tích 遠viễn 造tạo 茲tư 山sơn 輟chuyết 以dĩ 㕘# 尋tầm 從tùng 其kỳ 夙túc 願nguyện 而nhi 迺nãi 不bất 量lượng 寡quả 識thức 輒triếp 率suất 庸dong 懷hoài 選tuyển 此thử 經Kinh 音âm 貽# 諸chư 未vị 擥# 惟duy 曰viết 若nhược 乃nãi 緫# [隹/雔/木]# 眾chúng 字tự 則tắc 偏thiên 傍bàng 之chi 作tác 攢toàn 抏# 若nhược 乃nãi 逐trục 部bộ 區khu 分phần/phân 則tắc 隨tùy 函hàm 之chi 為vi 歷lịch 落lạc 是thị 以dĩ 依y 隨tùy 行hành 伍# 次thứ 苐# 摽phiếu/phiêu 明minh 重trọng/trùng 收thu 則tắc 表biểu 厥quyết 經kinh 殊thù 雙song 載tái 則tắc 定định 其kỳ 處xứ 所sở # 見kiến 藏tạng 經kinh 音âm 决# 作tác 者giả 實thật 多đa 而nhi 無vô 遠viễn 慮lự 之chi 耽đam 但đãn 暢sướng 一nhất 隅ngung 之chi 要yếu 或hoặc 有hữu 單đơn 收thu 一nhất 字tự 不bất 顯hiển 經kinh 名danh 首thủ 尾vĩ 交giao 加gia 前tiền 後hậu 失thất 次thứ (# 江giang 西tây 謙khiêm 大đại 德đức 經kinh 音âm 是thị 也dã 只chỉ 略lược 得đắc 傳truyền 記ký 中trung 陁# 羅la # 集tập 及cập 道đạo 地địa 經kinh 兩lưỡng 帙# 中trung 字tự 勘khám 會hội 頗phả 甚thậm 訛ngoa 舛suyễn 故cố 知tri 前tiền 後hậu 亦diệc 尓# )# 或hoặc 有hữu 署thự 其kỳ 卷quyển 目mục 亦diệc 不bất 雙song 彰chương 唯duy 摽phiếu/phiêu 誤ngộ 錯thác 之chi 形hình 餘dư 則tắc 都đô 無vô 一nhất 二nhị (# 西tây 川xuyên 厚hậu 大đại 師sư 經kinh 音âm 是thị 也dã 從tùng 十thập 誦tụng 律luật 借tá 得đắc 此thử 本bổn 挍giảo 勘khám 兼kiêm 有hữu 未vị 詳tường 之chi 字tự 並tịnh 不bất 載tái 卷quyển 中trung 此thử 實thật 不bất 可khả 也dã 。 洪hồng 則tắc 並tịnh 箸trứ 冊sách 內nội 遇ngộ 不bất 錯thác 處xứ 則tắc 正chánh 之chi )# 或hoặc 有hữu 統thống 括quát 真chân 俗tục 類loại 例lệ 偏thiên 傍bàng 但đãn 號hiệu 經kinh 音âm 不bất 聲thanh 來lai 處xứ (# 即tức 郭quách 迻# 及cập 諸chư 僧Tăng 所sở 撰soạn 者giả 也dã )# [(契-大+言)-刀+刃]# 則tắc [(契-大+言)-刀+刃]# 矣hĩ 闕khuyết 也dã 闕khuyết 焉yên 家gia 用dụng 則tắc 不bất 無vô 通thông 方phương 則tắc 未vị 妙diệu 何hà 者giả 㸦# 有hữu 有hữu 無vô 之chi 字tự # 測trắc 何hà 經kinh 各các 書thư 書thư 錯thác 之chi 文văn 寧ninh 知tri 畔bạn 岸ngạn (# 洪hồng )# 乃nãi 見kiến 諸chư 出xuất 沒một 還hoàn 慮lự 㕘# 差sai 由do 斯tư 兩lưỡng 兩lưỡng 雙song 書thư 行hàng 行hàng 別biệt 載tái 後hậu 攬lãm 應ưng 師sư 所sở 製chế 鄙bỉ 與dữ 符phù 同đồng 既ký 合hợp 古cổ 德đức 之chi 風phong 於ư 即tức 情tình 無vô 慏# 悜# 若nhược 使sử 家gia 家gia 盡tận 尓# 藏tạng 藏tạng 皆giai 然nhiên 迭điệt 㸦# 胥# 詳tường 彼bỉ 此thử 相tương/tướng 正chánh 則tắc 靡mĩ 誤ngộ 不bất 鏡kính 矣hĩ 詎cự 不bất 俞# 乎hồ 良lương 有hữu 以dĩ 也dã 於ư 是thị 採thải 諸chư 同đồng 異dị 詳tường 究cứu 是thị 非phi 是thị 者giả 奉phụng 而nhi 行hành 之chi 。 非phi 者giả 彈đàn 而nhi 㡿# 之chi 非phi 欲dục [(耜-耒)*言]# 訐kiết 伊y 風phong 實thật 要yếu 金kim 文văn 義nghĩa 正chánh 猶do 恐khủng 質chất 如như 嫫# 母mẫu 心tâm 若nhược 嬰anh 兒nhi 過quá 不bất 自tự 知tri 預dự 懷hoài [怡-口+月]# 灼chước 然nhiên 則tắc 應ưng 和hòa 尚thượng 是thị 唐đường 朝triêu 悊# 匠tượng 厚hậu 大đại 師sư 當đương 蜀thục 國quốc 英anh 髦mao 謙khiêm 師sư 為vi 浙chiết 右hữu 奇kỳ 人nhân 郭quách 氏thị 乃nãi 河hà 東đông 愽# 士sĩ 尚thượng 有hữu 錯thác 釋thích 未vị 詳tường 之chi 字tự 而nhi 無vô 窮cùng 源nguyên 達đạt 杪# 之chi 裁tài 豈khởi 况# 潺sàn 庸dong 而nhi 能năng 盡tận [恙-心+(言*言)]# 也dã 盖# 為vi 書thư 生sanh 。 [# 占chiêm @# 必tất [# 學học -# 子tử +# 氐# [# 維duy /# 木mộc [# 再tái -# 土thổ/độ +# =# [# 整chỉnh -# 束thúc +# 牙nha [# 袖tụ -# 由do +# 異dị [# 車xa *# 耳nhĩ *# ㄑ# [# 大đại /# 長trường/trưởng [# (# 綴chuế -# 糸mịch )*# 出xuất 。

贊Tán 經Kinh 音Âm 序Tự

伏phục 蒙mông 。

見kiến 示thị 眾chúng 經kinh 音âm 序tự 輙triếp 將tương 瓦ngõa 礫lịch 用dụng 申thân [社-土+(卑-(白-日))]# 贊tán 蒲bồ 坂# 比Bỉ 丘Khâu 希hy 悟ngộ 上thượng 忽hốt 捧phủng 眾chúng 經kinh 音âm 序tự 如như 寶bảo 落lạc 愚ngu 子tử 之chi 懷hoài 促xúc 喜hỷ 促xúc 興hưng 那na 知tri 寶bảo 之chi 所sở 用dụng 披phi 尋tầm 理lý 趣thú 似tự 摸mạc 象tượng 異dị 執chấp 之chi 辯biện 豈khởi 了liễu 象tượng 之chi 本bổn 形hình 㸦# 是thị 㸦# 非phi 何hà 曉hiểu 理lý 之chi 真chân 的đích 今kim 見kiến 師sư 經kinh 音âm 序tự 十thập 載tái 之chi 研nghiên 機cơ 大đại 教giáo 經kinh 寒hàn 暑thử 而nhi 覼# [婁*見]# 異dị 文văn 四tứ 閏nhuận 之chi 握ác 管quản 窮cùng 經kinh 處xứ 危nguy 巖nham 而nhi 考khảo 詳tường 難nạn/nan 字tự 二nhị 十thập 五ngũ 卷quyển 圓viên 就tựu 字tự 字tự 雙song 出xuất 說thuyết 文văn 一nhất 十thập 五ngũ 冊sách 梵Phạm 裝trang 句cú 句cú 並tịnh 明minh 來lai 處xứ 先tiên 有hữu 眾chúng 師sư 音âm 義nghĩa 未vị 盡tận 其kỳ 源nguyên 各các 述thuật 方phương 語ngữ 異dị 同đồng 人nhân 有hữu 不bất 了liễu 訛ngoa 字tự 慮lự 是thị 傳truyền 寫tả 年niên 遠viễn 㕘# 錯thác 書thư 人nhân 執chấp 筆bút 譧# 文văn 或hoặc 是thị 悞ngộ 失thất 偏thiên 傍bàng 住trụ 經kinh 撿kiểm 尋tầm 無vô 所sở 師sư 乃nãi 再tái 祥tường 經kinh 旨chỉ 研nghiên 究cứu 是thị 非phi 單đơn 譯dịch 重trọng/trùng 譯dịch 內nội 殊thù 文văn [佫-口+用]# 彰chương 古cổ 字tự 俗tục 字tự 中trung 異dị [打-丁+羕]# 俱câu 顯hiển 先tiên 詳tường 佛Phật 意ý 之chi 緣duyên 起khởi 後hậu 驗nghiệm 譯dịch 主chủ 之chi 潤nhuận 文văn 非phi 師sư 莫mạc 能năng 定định 其kỳ 旨chỉ 㱕# 非phi 師sư 莫mạc 能năng 辯biện 其kỳ 邪tà 正chánh 實thật 乃nãi 因nhân 前tiền 闓# 士sĩ 當đương 代đại 英anh 髦mao 悲bi 願nguyện 未vị 忘vong [按-女+(火/又)]# 窮cùng 海hải 藏tạng 將tương 使sử 季quý 運vận 賢hiền 哲triết 開khai 卷quyển 而nhi 見kiến 字tự 勿vật 疑nghi 像tượng 末mạt [糸*才]# 徒đồ 披phi 軸trục 而nhi 覩đổ 文văn 尋tầm 解giải 一nhất 十thập 載tái 之chi 功công 德đức 斯tư 顯hiển 豈khởi 非phi 曲khúc 為vi 當đương 時thời 十thập 五ngũ 冊sách 之chi 殊thù 文văn 盛thịnh 流lưu 永vĩnh 昌xương 末mạt 代đại 但đãn (# 希hy 悟ngộ )# 不bất 量lượng 鄙bỉ 拙chuyết 持trì 礫lịch 琨# 金kim 螢huỳnh 光quang 欲dục 助trợ 太thái 陽dương 牛ngưu 津tân 將tương 益ích 巨cự 海hải 膩nị 手thủ 觸xúc 於ư 素tố 氎điệp 豈khởi 不bất 增tăng 於ư 染nhiễm 汙ô 者giả 哉tai 。

施thí 冊sách 入nhập 藏tạng 䟽# 文văn 一nhất 道đạo

新tân 撰soạn 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 三tam 十thập 冊sách 右hữu 伏phục 以dĩ 九cửu 流lưu 真chân 教giáo 是thị 求cầu 解giải 脫thoát 。 者giả 之chi 洪hồng 途đồ 八bát 藏tạng 玄huyền 言ngôn 乃nãi 趣thú 菩Bồ 提Đề 者giả 之chi 郢# 路lộ 枝chi 分phần/phân 六Lục 度Độ 位vị 列liệt 五ngũ 乘thừa 因nhân 果quả 事sự 圓viên 㩲# 實thật 理lý 足túc 受thọ 持trì 讀đọc 誦tụng 。 皆giai 得đắc 出xuất 於ư 苦khổ 源nguyên 如như 說thuyết 修tu 行hành 。 並tịnh 迺nãi 招chiêu 於ư 樂nhạo/nhạc/lạc 果quả 然nhiên 則tắc 不bất 有hữu 音âm 訓huấn 何hà 以dĩ 會hội 於ư 名danh 言ngôn 不bất 有hữu 義nghĩa 門môn 何hà 以dĩ 明minh 其kỳ 宗tông 旨chỉ 是thị 故cố 披phi 文văn 見kiến 諦Đế 不bất 異dị 親thân 聞văn 紐nữu 字tự 知tri 聲thanh 還hoàn 同đồng 口khẩu 㖟# 洪hồng 乃nãi 見kiến 斯tư 利lợi 益ích 遂toại 發phát 精tinh 誠thành 尋tầm 蒙mông 山sơn 主chủ 和hòa 尚thượng 之chi 許hứa 為vi 復phục 沐mộc 寺tự 內nội 法pháp 兄huynh 之chi 勸khuyến 請thỉnh 於ư 即tức 更cánh 加gia 悃# 愊# # 憚đạn 劬cù 勞lao 踶# 跂# 而nhi 十thập 載tái 鑽toàn 研nghiên 凝ngưng 神thần 而nhi 一nhất 心tâm 綴chuế # 尤vưu 慚tàm 寡quả 昧muội 濫lạm 彰chương 製chế 作tác 之chi 名danh 深thâm 愧quý 荒hoang 蕪# 叨# 應ưng 主chủ 人nhân 之chi 命mạng 今kim 則tắc 裝trang 修tu 而nhi 功công 畢tất 兼kiêm 慶khánh 讚tán 已dĩ 周chu 圓viên 謹cẩn 將tương 納nạp 在tại 靈linh 巖nham 普phổ 施thí 看khán 讀đọc 三Tam 寶Bảo 伏phục 願nguyện 。 梵Phạm 輪luân 常thường 轉chuyển 海hải 藏tạng 恆hằng 開khai 資tư 帝đế 后hậu 之chi 延diên 齡linh 福phước 。 皇hoàng 儲trữ 之chi 萬vạn # 維duy 持trì 主chủ 首thủ 同đồng 陞thăng 法Pháp 忍Nhẫn 之chi 階giai 披phi 攬lãm 禪thiền 徒đồ 並tịnh 證chứng 圓viên 通thông 之chi 慧tuệ 所sở 有hữu 給cấp 紙chỉ 繒tăng 之chi 施thí 主chủ 供cung 筆bút 墨mặc 之chi 檀đàn 那na 並tịnh 願nguyện 壽thọ 命mạng 長trường/trưởng 而nhi 五ngũ 眼nhãn 生sanh 福phước 德đức 增tăng 而nhi 七thất 財tài 富phú 今kim 因nhân 齋trai 次thứ 請thỉnh 為vi 表biểu 白bạch 謹cẩn 䟽# 。

天thiên 福phước 五ngũ 年niên 九cửu 月nguyệt 十thập 五ngũ 日nhật 。 施thí 冊sách 沙Sa 門Môn (# 可khả 洪hồng )# 䟽# 。

慶khánh 冊sách 䟽# 文văn 一nhất 道đạo

沙Sa 門Môn (# 可khả 洪hồng )# 謹cẩn 就tựu 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 寺tự 設thiết 一nhất 百bách 僧Tăng 齋trai 一nhất 會hội 右hữu 所sở 申thân 意ý 者giả 竊thiết 見kiến 當đương 山sơn 龍long 龕khám 刱# 就tựu 海hải 藏tạng 初sơ 圓viên 持trì 經Kinh 而nhi 無vô 諮tư 問vấn 之chi 師sư 握ác 卷quyển 而nhi 無vô 檢kiểm 尋tầm 之chi [竺-二+(〡*井*〡)]# 遂toại 即tức 不bất 量lượng 井tỉnh 識thức 輙triếp # 謏# 聞văn 逢phùng 難nạn/nan 字tự 而nhi 隨tùy 讀đọc 隨tùy 抄sao 遇ngộ 殊thù 文văn 而nhi 旋toàn 音âm 旋toàn 切thiết 積tích 成thành 一nhất 千thiên 餘dư 紙chỉ 聚tụ 得đắc 十thập 萬vạn 餘dư 言ngôn 易dị 槀# 從tùng 真chân 勒lặc 之chi 為vi 筞# 於ư 中trung 或hoặc 有hữu 。 唐đường 梵Phạm [巧/心]# [牙/心]# 之chi 字tự 晉tấn 吴# [月*放]# [乳-孚+鳥]# 之chi 文văn 並tịnh 採thải 摭# 而nhi 糅nhữu 在tại 其kỳ 中trung 咸hàm [按-女+(火/又)]# 羅la 而nhi 呈trình 之chi 於ư 內nội 足túc 可khả 以dĩ 覩đổ 文văn 解giải 義nghĩa 足túc 可khả 以dĩ 見kiến 字tự 知tri 名danh 雖tuy 云vân 家gia 內nội 先tiên 生sanh 實thật 亦diệc 無vô 勞lao 下hạ 問vấn 故cố 得đắc 八bát 萬vạn 之chi 法Pháp 門môn 易dị 入nhập 五ngũ 千thiên 之chi 經Kinh 卷quyển 常thường 開khai 契khế 妙diệu 契khế 玄huyền 皆giai 由do 此thử 也dã 今kim 則tắc 撰soạn 集tập 成thành 就tựu 合hợp 伸thân 慶khánh 讚tán 之chi 筵diên 欲dục 展triển [蕗-各+(梳-木)]# 盤bàn 自tự 乏phạp 資tư 財tài 之chi 力lực 伏phục 蒙mông 府phủ 城thành 英anh 鑒giám 縣huyện 邑ấp 賢hiền 豪hào 同đồng [打-丁+秀]# 俸bổng 祿lộc 之chi 餘dư 与# 作tác 慶khánh 揚dương 之chi 會hội 於ư 是thị 白bạch 麵miến 与# 蜻# 蚨# 並tịnh 至chí 妙diệu 饌soạn 斯tư 陳trần 縑kiêm 緗# 共cộng 人nhân 馬mã 俱câu 來lai 香hương 花hoa 是thị 唘# 伏phục 願nguyện 天thiên 笁# 國quốc 內nội 百bách 億ức 牟mâu # 贍Thiệm 部Bộ 洲Châu 中trung 。 十thập 六lục 羅La 漢Hán 發phát 無vô 曲khúc 無vô 私tư 之chi 道Đạo 眼nhãn 觀quán 有hữu 修tu 有hữu 作tác 之chi 功công 勳huân 隨tùy 本bổn 意ý 以dĩ 流lưu 恩ân 逐trục 根căn 情tình 而nhi 布bố 惠huệ 諸chư 在tại 官quan 君quân 子tử 伏phục 願nguyện 禔# 河hà 瀁dạng 濬# 壽thọ 岳nhạc 穹# 崇sùng 榮vinh 高cao 朱chu 紫tử 之chi 榮vinh 位vị 貴quý 簪# 纓anh 之chi 位vị 諸chư 白bạch 衣y 檀đàn 信tín 伏phục 願nguyện 命mạng 齊tề 嵩tung [山/華]# 福phước 比tỉ 江giang 湖hồ 倉thương 儲trữ 而nhi 穀cốc 麦# 滂# 沲# 帑# 藏tạng 而nhi 金kim 帛bạch 賱# 賰# 更cánh 願nguyện 龍long 花hoa 三tam 會hội 於ư 初sơ 會hội 而nhi 還hoàn 得đắc 相tương 逢phùng [弓*(乞-乙+小)]# 勒lặc 佛Phật 前tiền 證chứng 法Pháp 忍Nhẫn 而nhi 皆giai 蒙mông 授thọ 記ký 。 然nhiên 後hậu 盡tận 十thập 方phương 世thế 界giới 。 窮cùng 百bách 億ức 微vi 塵trần 但đãn 是thị 有hữu 情tình 同đồng 霑triêm 此thử 福phước 今kim 因nhân 齋trai 次thứ 請thỉnh 為vi 表biểu 白bạch 謹cẩn 䟽# 右hữu 從tùng 長trường/trưởng 興hưng 二nhị 年niên 十thập 月nguyệt 七thất 日nhật 起khởi 首thủ 看khán 經kinh 兼kiêm 錄lục 草thảo 本bổn 至chí 清thanh 泰thái 二nhị 年niên 十thập 二nhị 月nguyệt 三tam 日nhật 罷bãi 卷quyển 又hựu 從tùng 清thanh 泰thái 三tam 年niên 六lục 月nguyệt 二nhị 十thập 三tam 日nhật 。 下hạ 手thủ 謄# 寫tả 入nhập 冊sách 至chí 天thiên 福phước 五ngũ 年niên 六lục 月nguyệt 二nhị 十thập 日nhật 絕tuyệt 筆bút 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 三Tam 十Thập 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo