新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0012
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 四tứ 冊sách 。 祿lộc 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 述thuật 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 作tác 藏tạng )# 。

賢hiền 聖thánh 集tập 音âm 義nghĩa 第đệ 七thất 之chi 四tứ (# 此thử 冊sách 九cửu 帙# )#

[這-言+(竺-二+正)]# 設thiết 席tịch 皷cổ 瑟sắt 吹xuy 笙sanh 陞thăng 階giai 。

筵diên

出xuất 三tam 藏tạng 記ký 一nhất 部bộ 十thập 五ngũ 卷quyển 。 上thượng 帙# 十thập 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

四tứ 鋡hàm

(# 音âm 含hàm )# 。

煒vĩ 瞱#

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

提đề 挈#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

鮮tiên 克khắc

(# 上thượng 先tiên 典điển 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 下hạ [葺-耳+十]# 反phản )# 。

継# 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

釘đinh/đính 正chánh

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản 平bình 議nghị 也dã 正chánh 作tác 訂# 也dã 又hựu 丁đinh 定định 反phản 逗đậu 遛# 也dã 正chánh 作tác 訂# 又hựu 音âm 汀# )# 。

銓thuyên 貫quán

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản 衡hành 也dã 度độ 也dã )# 。

牽khiên 課khóa

(# 上thượng 苦khổ 見kiến 反phản 挽vãn 也dã 強cường/cưỡng 自tự 為vi 之chi )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 志chí

(# 音âm 志chí 意ý 也dã 房phòng 錄lục 作tác 恙dạng 悞ngộ 也dã )# 。

鑽toàn 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

秉bỉnh 牘độc

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

行hành 潦lạo

(# 音âm 老lão 雨vũ 水thủy 也dã )# 。

醇thuần 乳nhũ

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 厚hậu 也dã 醲nùng 也dã )# 。

記ký 文văn

僉thiêm 然nhiên

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản 皆giai 也dã 咸hàm 也dã )# 。

撾qua 銅đồng

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

揵kiền 搥trùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

漚âu 多đa 羅la 僧Tăng

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 七thất 條điều 袈ca 裟sa )# 。

撓nạo 門môn

(# 上thượng 苦khổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 敲# 也dã )# 。

門môn 鑰thược

(# 音âm 藥dược )# 。

明minh 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

篆# 籀#

(# 上thượng 直trực 兖# 反phản 下hạ 直trực 右hữu 反phản 周chu 宣tuyên 王vương 太thái 史sử 名danh 造tạo 篆# 書thư )# 。

楷# 奠#

(# 殿điện 飣đính 二nhị 音âm )# 。

鍼châm 文văn

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 時thời 朱chu 反phản 殊thù 也dã )# 。

適thích 時thời

(# 上thượng 音âm 的đích 従# 也dã 又hựu 釋thích 隻chỉ 二nhị 音âm 徃# 也dã )# 。

單đơn 複phức

(# 扶phù 祐hựu 反phản 重trọng/trùng 也dã 又hựu 音âm 福phước )# 。

足túc 句cú

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 添# 也dã )# 。

# 訛ngoa

(# 上thượng 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。

彛# 典điển

(# 上thượng 与# 脂chi 反phản 法pháp 也dã 常thường 也dã )# 。

莬# 斯tư

(# 上thượng 音âm 問vấn )# 。

作tác 鮮tiên

(# 仙tiên 尠tiển 線tuyến 三tam 音âm )# 。

子tử [ㄆ/虫]#

(# 音âm 早tảo 古cổ 文văn )# 。

[ㄆ/虫]# [蝨-十+虫]#

(# 上thượng 音âm 早tảo 正chánh 作tác [蚤-虫+(虫*虫)]# 下hạ 所sở 擳# 反phản )# 。

舋hấn 〃#

(# 音âm 尾vĩ 美mỹ 也dã 正chánh 作tác 斖# )# 。

彬# 〃#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản 文văn [白/八]# 也dã )# 。

不bất [保/言]#

(# 丘khâu # 反phản )# 。

[倠/乃]# 神thần

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

炳bỉnh 煥hoán

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 明minh 也dã 下hạ 火hỏa 乱# 反phản 光quang 也dã )# 。

曇đàm 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

野dã 艶diễm

(# 上thượng 音âm 也dã 下hạ 音âm 焰diễm )# 。

終chung 寓#

(# 音âm 遇ngộ )# 。

[片*(((卄*十)/一)/(冉-二+=))]# 巷hạng

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 絳giáng 反phản 諸chư 經kinh 作tác 溝Câu 港Cảng 或hoặc 云vân 遘cấu 港cảng 或hoặc 為vi 入nhập 流lưu 或hoặc 為vi 預dự 流lưu 即tức 湏# 陁# 洹hoàn 之chi 義nghĩa 名danh 也dã )# 。

# 首thủ

(# 上thượng 音âm [儒-雨+而]# 又hựu 音âm 軟nhuyễn )# 。

鶖thu [路*鳥]#

(# 上thượng 音âm 秋thu 下hạ 音âm 路lộ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

城thành 闉#

(# 音âm 因nhân )# 。

區khu 寓#

(# 上thượng 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 于vu 矩củ 反phản 正chánh 作tác 寓# 也dã )# 。

訪phỏng #

(# 下hạ [葺-耳+十]# 反phản 正chánh 作tác 覈# )# 。

洎kịp 章chương

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản 及cập 也dã 潤nhuận 也dã )# 。

邇nhĩ 乃nãi

(# 上thượng 音âm 尒# 近cận 也dã )# 。

迄hất 于vu

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

鈴linh 品phẩm

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

舛suyễn 駮#

(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản 下hạ 補bổ 角giác 反phản )# 。

編biên 于vu

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

有hữu 孚phu

(# 音âm 敷phu )# 。

敬kính 貽#

(# 与# 之chi 反phản 遺di 也dã )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

学# 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

摩ma 渝du

(# 音âm 喻dụ 又hựu 音âm 逾du 悞ngộ )# 。

頼# 咤trá

(# 竹trúc 家gia 反phản )# 。

摩ma 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

# [山/少]#

(# 音âm 步bộ )# 。

# 維duy

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

廬lư 夷di 亘tuyên

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 此thử 言ngôn 光quang )# 。

陁# #

(# 音âm 達đạt 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 陁# 達đạt 誡giới 王vương 經kinh 此thử 錄lục 作tác 陁# 邏la 試thí 冝# 取thủ 誡giới 字tự 也dã )# 。

[社-土+(鹿/君)]# 摭#

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản 拾thập 取thủ 也dã 上thượng 正chánh 作tác # 捃# 二nhị 形hình )# 。

憗# 理lý

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 豍# 螕# 二nhị 形hình 三tam 藏tạng 名danh 曇đàm 摩ma 綼# 此thử 云vân 法pháp 愛ái 如như 經kinh 中trung 豍# 豆đậu ▆# 麻ma 字tự 作tác 蜱tỳ 字tự 是thị 也dã 又hựu 蒲bồ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản 三tam 藏tạng 名danh 僧Tăng 伽già [跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng 秦tần 言ngôn 眾chúng 現hiện )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

龔# 上thượng

(# 上thượng 居cư 龍long 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 一nhất 徒đồ 䰟# 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

綖Diên 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

法pháp [(上/夫)*頁]#

(# 余dư 湏# 反phản )# 。

僧Tăng 猗ỷ

(# 於ư 冝# 反phản 又hựu 前tiền 名danh 相tướng 猗ỷ 音âm 倚ỷ )# 。

踳# 駮#

(# 上thượng 春xuân 尹# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

擿# 一nhất

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

覿# 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 同đồng 上thượng 記ký 文văn 作tác 頗phả 波ba 悞ngộ 也dã )# 。

颰bạt 披phi

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 彼bỉ 皮bì 反phản 正chánh 作tác 陂bi 經kinh 本bổn 作tác 陂bi )# 。

曷hạt 㳬#

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 序tự 全toàn 反phản 經kinh 名danh 也dã 正chánh 作tác 㳬# 旋toàn 二nhị 形hình )# 。

作tác 楮#

(# 竹trúc 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 猪trư 也dã 又hựu 丑sửu 与# 反phản 悞ngộ )# 。

併tinh 父phụ

(# 上thượng 音âm 並tịnh 。 廾# 。

憂ưu 墮đọa

(# 音âm 隨tùy 或hoặc 云vân 憂ưu 毗tỳ 或hoặc 云vân 憂ưu 韋vi 或hoặc 云vân 優ưu 頻tần 皆giai 梵Phạm 音âm 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 婆bà 阿a 含hàm 經kinh 作tác 生sanh 聞văn 婆Bà 羅La 門Môn )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 素tố 郎lang 反phản 雜tạp 阿a 含hàm 經kinh 作tác 僧Tăng 伽già 羅la 少thiếu 年niên 婆Bà 羅La 門Môn 又hựu 阿a 含hàm 月nguyệt 喻dụ 經kinh 一nhất 作tác 生sanh 聞văn 婆Bà 羅La 門Môn 。 一nhất 作tác [阿-可+乘]# [阿-可+曷]# 闍xà 壯tráng 年niên 婆Bà 羅La 門Môn 亦diệc 云vân 乘thừa 。 [# 阿a )-# 可khả +# 乘thừa [# 木mộc *(# 氏thị 。 [# 牒điệp )-# 世thế +# ㄊ# 。

優ưu 墮đọa

(# 音âm 隨tùy )# 。

混hỗn 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

璵# 璠#

(# 上thượng 音âm 餘dư 下hạ 音âm 煩phiền 魯lỗ 之chi 寶bảo 玉ngọc 也dã )# 。

之chi 沾triêm

(# 音âm 點điểm 玉ngọc 瑕hà 正chánh 作tác 玷điếm 又hựu 霑triêm 扂# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

散tán 紊#

(# 音âm 問vấn 乱# 也dã )# 。

更cánh #

(# 所sở 姧gian 反phản )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

分phần/phân 惒hòa

(# 音âm 和hòa )# 。

四tứ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

大đại 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

睒Thiểm 經Kinh

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

遇ngộ #

(# 音âm 姑cô )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 又hựu 遅# 底để 二nhị 音âm 並tịnh 通thông )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

苛# 鵰điêu

(# 上thượng 音âm 何hà 或hoặc 作tác 㱒# 音âm 呵ha 或hoặc 云vân 呵ha 調điều 或hoặc 云vân 訶ha 鵰điêu 或hoặc 云vân # 鵰điêu 鵰điêu 瞗# 二nhị 同đồng 丁đinh 條điều 反phản )# 。

䓑# 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

謣# 羅la

(# 上thượng 羽vũ 俱câu 反phản 今kim 取thủ 吴# 音âm 呼hô 雄hùng 俱câu 反phản 如như 雄hùng 字tự 作tác 干can 弓cung 反phản 也dã 或hoặc 云vân 頼# 吒tra 和hòa 羅la 經kinh )# 。

鉢bát 呿khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

揵kiền #

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực # 反phản 或hoặc 云vân 犍kiền 遅# 或hoặc 云vân 揵kiền 搥trùy 直trực 追truy 反phản )# 。

傴ủ 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 漚âu )# 。

彼bỉ 毱cúc

(# 其kỳ 掬cúc 反phản )# 。

慨khái 律luật

(# 上thượng 苦khổ 礙ngại 反phản )# 。

叩khấu 之chi

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

銖thù 兩lưỡng

(# 上thượng 帀táp 朱chu 反phản )# 。

猥ổi 㕘#

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 鄙bỉ 也dã 曲khúc 也dã )# 。

諜# 集tập

(# 上thượng 古cổ 項hạng 反phản 論luận 也dã 正chánh 作tác 講giảng 也dã 又hựu 徒đồ 叶# 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

銓thuyên 品phẩm

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

棼# 絲ti

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 複phức 屋ốc 棟đống 也dã )# 。

[今/一]# 典điển

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

盖# [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

[保/言]# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 過quá 也dã 古cổ 文văn )# 。

諜# 人nhân

(# 上thượng 徒đồ 叶# 反phản )# 。

抒trữ 軸trục

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 梭# 是thị 也dã )# 。

崎# 岴#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 遅# 又hựu 作tác 丁đinh 禮lễ 反phản 非phi 也dã )# 。

[莫/糸]# 錄lục

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản )# 。

謏# 聞văn

(# 上thượng 先tiên 了liễu 反phản 善thiện 也dã 小tiểu 也dã 又hựu 所sở 六lục 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

[潟-臼+(十/田)]# 首thủ

(# 上thượng 而nhi 朱chu 反phản 已dĩ 後hậu 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 溥phổ 音âm 普phổ 即tức 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 也dã )# 。

警cảnh 戒giới

(# 上thượng 音âm 景cảnh 戒giới 也dã )# 。

般bát 特đặc

(# 音âm 槃bàn 或hoặc 云vân 盤bàn 陁# 此thử 云vân 路lộ 謂vị 路lộ 邊biên 生sanh 也dã )# 。

沙sa 曷hạt

(# 何hà 割cát 反phản 或hoặc 云vân 莎sa 伽già 陁# 或hoặc 云vân 娑sa 伽già 或hoặc 云vân 薩tát 竭kiệt 此thử 云vân 善thiện 來lai )# 。

土thổ/độ 坋phấn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản 正chánh 作tác 坌bộn )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

師sư 子tử 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác [社-土+互]# 又hựu 音âm [老/目]# )# 。

懊áo 懊áo

(# 下hạ 音âm # 或hoặc 作tác 憹# 字tự 眾chúng 經kinh 目mục 錄lục 作tác 懊áo # )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

分phần/phân [知/心]#

(# 音âm 和hòa 正chánh 作tác 惒hòa 也dã 前tiền 後hậu 皆giai 分phần/phân 惒hòa )# 。

摩ma [邱-丘+(雪-雨+(雪-雨))]#

(# 此thử 是thị 鄧đặng 字tự 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 或hoặc 云vân 摩ma 登đăng 祇kỳ 此thử 云vân 作tác # 業nghiệp 此thử 女nữ 是thị 此thử # 業nghiệp 家gia 女nữ 故cố 云vân 摩ma 鄧đặng 女nữ 也dã 又hựu 側trắc 愁sầu 反phản )# 。

負phụ 債trái

(# 音âm 責trách 負phụ 財tài 也dã 又hựu 側trắc 賣mại 反phản 徵trưng 財tài 也dã )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

曰viết 兜đâu

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 人nhân 支chi 反phản 正chánh 作tác 兒nhi 也dã 申thân 日nhật 是thị 父phụ 兒nhi 是thị 此thử 長trưởng 者giả 子tử 。 也dã 即tức 尸thi 利lợi 毱cúc 多đa 長trưởng 者giả 也dã 大đại 集tập 經kinh 作tác 由do 越việt )# 。

墯# 藍lam

(# 上thượng 音âm 隨tùy 或hoặc 云vân 維duy 藍lam 或hoặc 云vân 毗tỳ 嵐lam 梵Phạm 言ngôn 訛ngoa 也dã 又hựu 音âm 墮đọa 非phi )# 。

[皇*男]# 甥#

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 所sở 京kinh 反phản )# 。

度độ 王vương

(# 上thượng 音âm 鹿lộc 注chú 云vân 昔tích 為vi 〡# 王vương )# 。

菟thố 王vương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 又hựu 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 古cổ 經kinh 多đa 用dụng 此thử )# 。

# 狗cẩu 齧niết

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

猴hầu 猻#

(# 上thượng 戶hộ 鉤câu 反phản 下hạ 蘇tô 尊tôn 反phản )# 。

奪đoạt 那na

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 悞ngộ )# 。

金kim 身thân

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản 悞ngộ )# 。

月nguyệt 鐙đăng

(# 音âm 登đăng )# 。

# 伽già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

羅la [面/且]#

(# 都đô 旱hạn 諸chư 延diên 二nhị 反phản )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 禹vũ 反phản )# 。

問vấn 暑thử

(# 常thường 去khứ 反phản 正chánh 作tác 署thự )# 。

墮đọa 舍xá

(# 上thượng 音âm 隨tùy 優Ưu 婆Bà 夷Di 名danh 隨tùy 舍xá 佉khư 或hoặc 云vân 毗tỳ 舍xá 佉khư 或hoặc 云vân 吠phệ 舍xá 佉khư 星tinh 名danh 也dã 此thử 云vân # 星tinh 西tây 方phương 多đa 依y 星tinh 立lập 名danh 也dã 又hựu 此thử 題đề 少thiểu 佉khư 字tự )# 。

提đề 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 丁đinh 禮lễ 二nhị 反phản 經kinh 名danh )# 。

提đề 異dị

(# 下hạ 冝# 作tác 亶đẳng [面/且]# 二nhị 同đồng 都đô 坦thản 反phản 諸chư 錄lục 作tác 押áp 神thần 憚đạn 埤# 渒# 並tịnh 悞ngộ )# 。

[觱-角+用]# 辞#

(# 上thượng 必tất 佛Phật 二nhị 音âm 必tất 審thẩm 也dã 佛Phật 理lý 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 古cổ 文văn 勇dũng 字tự 余dư 隴# 反phản 非phi 也dã )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 申thân 悞ngộ 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

羼sằn 提đề

(# 上thượng 初sơ 限hạn 反phản )# 。

柰nại 媈#

(# 音âm 婦phụ 郭quách 氏thị 作tác 許hứa 韋vi 反phản 玉ngọc 篇thiên 作tác 光quang 昆côn 反phản 川xuyên 音âm 音âm 䰟# 此thử 後hậu 三tam 呼hô 並tịnh 非phi 也dã 盖# 是thị 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 遂toại 使sử 各các 呼hô 不bất 同đồng 也dã 又hựu 切thiết 韻vận 作tác [仁-二+軍]# 戶hộ 昆côn 牛ngưu 昆côn 二nhị 反phản 而nhi 玉ngọc 篇thiên 作tác 光quang 昆côn 反phản 悞ngộ 中trung 重trọng/trùng 悞ngộ 也dã 今kim 定định 作tác 婦phụ 字tự 也dã )# 。

卭# 書thư

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản 正chánh 作tác 卭# 今kim 作tác 印ấn 此thử 已dĩ 後hậu 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 叩khấu 音âm 口khẩu 非phi )# 。

蝎hạt 王vương

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản )# 。

端đoan [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 止chỉ 悞ngộ )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[(止/(谷-口+目))*殳]# 法pháp

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

孛bột 抄sao

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

棊kì 散tán

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 言ngôn 分phân 散tán 如như 碁kì 子tử 在tại 槃bàn 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ 繤# 字tự 替thế 之chi )# 。

苽# 部bộ

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

蕪# 贖thục

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm 讀đọc 正chánh 作tác 黷# 也dã 垢cấu 也dã 黑hắc 也dã 蒙mông 也dã 又hựu 神thần 燭chúc 時thời 遇ngộ 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

刊# 削tước

(# 上thượng 音âm 看khán 正chánh 作tác 刊# )# 。

推thôi 㧡#

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 胡hồ 得đắc 反phản 推thôi 窮cùng 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 胡hồ 愛ái 反phản 推thôi 也dã 亦diệc 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 胡hồ 改cải 反phản 動động 也dã 又hựu 胡hồ 草thảo 反phản 菓quả 〡# 也dã 此thử 二nhị 呼hô 並tịnh 非phi )# 。

金kim 斌#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

后hậu [社-土+(由/反)]#

(# 音âm 即tức )# 。

卞# 和hòa

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

經kinh 渭#

(# 上thượng 音âm 涇kính 水thủy 名danh 也dã )# 。

淆# 雜tạp

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản )# 。

擿# 出xuất

(# 上thượng 音âm 擲trịch 投đầu 也dã 又hựu 知tri 草thảo 他tha 歷lịch 二nhị 反phản )# 。

假giả 託thác

(# 他tha 各các 反phản 附phụ 也dã 正chánh 作tác 託thác 也dã 又hựu 之chi 倫luân 反phản 悞ngộ )# 。

庶thứ 耘vân

(# 音âm 云vân )# 。

蕪# 穬quáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

彪# 池trì

(# 上thượng 彼bỉ 求cầu 反phản )# 。

煥hoán 赫hách

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

抱bão 瓮úng

(# 上thượng 步bộ 保bảo 反phản )# 。

延diên 及cập

(# 上thượng 羊dương 線tuyến 反phản )# 。

洒sái 掃tảo

(# 上thượng 所sở 賣mại 反phản )# 。

讜# 有hữu

(# 上thượng 都đô 朗lãng 反phản )# 。

甄chân 解giải

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã 免miễn 也dã 別biệt 也dã 又hựu 音âm 真Chân 人Nhân 姓tánh )# 。

難nạn/nan 卒thốt

(# 七thất 沒một 反phản )# 。

法pháp 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

收thu 集tập

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

[改-己+牛]# 合hợp

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 古cổ 荅# 反phản )# 。

郢# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 井tỉnh 反phản )# 。

嫗# 人nhân

(# 上thượng 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

屏bính 風phong

(# 上thượng 音âm 瓶bình 三tam 禮lễ 圖đồ 曰viết 扆# 縱tung 廣quảng 八bát 尺xích 畫họa 斧phủ 文văn 今kim 之chi 屏bính 風phong 則tắc 遺di 像tượng 也dã )# 。

路lộ 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

獄ngục 牒điệp

(# 音âm 牒điệp )# 。

讁trích 戍thú

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

㳂# 麁thô

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản 緣duyên 也dã 從tùng 流lưu 而nhi 下hạ 也dã )# 。

詭quỷ 術thuật

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

張trương 牧mục

(# 音âm 目mục 使sử 也dã )# 。

駭hãi 棄khí

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản 驚kinh 也dã )# 。

遍biến 㝢#

(# 于vu 主chủ 反phản )# 。

難nạn/nan 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

之chi 悖bội

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

相tương/tướng 埏duyên

(# 尸thi 延diên 反phản 和hòa 也dã 取thủ 也dã 又hựu 際tế 也dã 登đăng 也dã )# 。

[潰-貝+田]# 汙ô

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ 王vương 俱câu 反phản 並tịnh 水thủy 名danh 也dã )# 。

先tiên 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

痛thống 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

膏cao 盲manh

(# 音âm 荒hoang 心tâm 上thượng 鬲lịch 膈# 也dã 言ngôn 傷thương 其kỳ [(ㄇ@ㄙ)/月]# 膈# 也dã 正chánh 作tác 肓# 悞ngộ )# 。

恢khôi 之chi

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

迁# 之chi

(# 上thượng 音âm 于vu 遠viễn 也dã 曲khúc 也dã 又hựu 紆hu 傴ủ 二nhị 音âm )# 。

暨kỵ 今kim

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản 〡# 〡# 善thiện # 異dị 稱xưng )# 。

脣thần 吻vẫn

(# 文văn 粉phấn 反phản )# 。

雒# 中trung

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

于vu 闐điền

(# 同đồng 上thượng 梵Phạm 言ngôn 瞿cù 薩tát 怚# 那na 唐đường 言ngôn 地địa 乳nhũ [凵@又]# 奴nô 謂vị 之chi 千thiên 遁độn )# 。

匈hung 衿#

(# 音âm 金kim )# 。

所sở 探thám

(# 音âm 貪tham 遠viễn 取thủ 也dã )# 。

寥liêu 朗lãng

(# 上thượng 聊liêu 歷lịch 二nhị 音âm 空không 也dã 深thâm 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

不bất 浹#

(# 即tức 恊# 反phản 通thông 也dã 又hựu 音âm 接tiếp 徹triệt 也dã )# 。

怳hoảng #

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 音âm 忽hốt 正chánh 作tác 惚hốt )# 。

僊tiên 聖thánh

(# 上thượng 音âm 仙tiên 古cổ 文văn 仙tiên 字tự )# 。

䀲# 曀ê

(# 上thượng 荒hoang 昧muội 反phản 下hạ 一nhất 計kế 反phản )# 。

闓# 手thủ

(# 上thượng 音âm 開khai 古cổ 文văn 開khai 字tự )# 。

孳# 有hữu

(# 上thượng 子tử 慈từ 反phản )# 。

洎kịp 然nhiên

(# 上thượng 普phổ 伯bá 反phản 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 怕phạ 古cổ 經kinh 作tác 泊bạc 字tự 又hựu 冀ký 暨kỵ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

泍# 心tâm

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 〡# 染nhiễm 也dã 正chánh 作tác 汙ô 也dã 或hoặc 作tác 淬# 淬# 二nhị 同đồng 七thất 內nội 反phản 染nhiễm 也dã 犯phạm 也dã 又hựu 音âm 烏ô 非phi )# 。

洿# 鳫#

(# 上thượng 同đồng 上thượng 又hựu 烏ô 戶hộ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 義nghĩa 也dã 下hạ 子tử # 反phản )# 。

剗sản 刮#

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

毛mao #

(# 呂lữ 之chi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

適thích 后hậu

(# 上thượng 音âm 的đích 正chánh 也dã 正chánh 作tác 嫡đích )# 。

貫quán 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

鍼châm 脉mạch

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

先tiên 挑thiêu

(# 他tha 條điều 反phản )# 。

之chi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 志chí 也dã )# 。

徂# 落lạc

(# 上thượng 昨tạc 胡hồ 反phản )# 。

[日*卷]# 言ngôn

(# 上thượng 音âm 卷quyển 正chánh 作tác 睠# )# 。

澘# 然nhiên

(# 上thượng 所sở 姧gian 所sở 扳# 所sở 諫gián 三tam 反phản 出xuất 涕thế 也dã 悲bi 涕thế 也dã )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

明minh 喆#

(# 音âm 哲triết )# 。

肬# 腨#

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 冝# 作tác [田*耑]# 之chi 睡thụy 反phản 杵xử 臼cữu 也dã 意ý 是thị 贅# 之chi 稅thuế 反phản 川xuyên 音âm 作tác 喘suyễn 昌xương 兖# 反phản 悞ngộ 也dã 又hựu 市thị 兖# 反phản 〡# 膓# 也dã )# 。

月nguyệt 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

[(徽-糸+〡)-山+中]# 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

蚊văn 翮cách

(# 下hạ 草thảo 反phản 鳥điểu 羽vũ 也dã )# 。

無vô 朕trẫm

(# 直trực 忍nhẫn 反phản 吉cát [凵@又]# 形hình 兆triệu 謂vị 之chi 〡# )# 。

債trái 蹻#

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 僵cương 也dã 正chánh 作tác 僨# 也dã 下hạ 居cư 小tiểu 反phản 驕kiêu 也dã 驕kiêu 高cao 也dã 言ngôn 足túc 高cao 也dã 又hựu 其kỳ 約ước 居cư 約ước 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 四tứ 反phản 舉cử 足túc 高cao 也dã )# 。

# 怳hoảng

(# 上thượng 音âm 忽hốt 正chánh 作tác 惚hốt 下hạ 許hứa 徃# 反phản )# 。

昫# 帀táp

(# 上thượng 香hương 句cú 反phản 日nhật 也dã )# 。

滋tư #

(# 音âm 萬vạn )# 。

養dưỡng 恬điềm

(# 徒đồ 兼kiêm 反phản 靜tĩnh 也dã )# 。

縶# 九cửu

(# 上thượng 知tri [〦/二]# 反phản )# 。

# 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

迭điệt 興hưng

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

芸vân 耨nậu

(# 上thượng 于vu 文văn 反phản 下hạ 奴nô 豆đậu 反phản )# 。

非phi 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

攸du 歸quy

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

宏hoành 摸mạc

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản 下hạ 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

脫thoát 簁tỷ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

[倠/乃]# 又hựu

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản 下hạ 魚ngư # 反phản )# 。

麟lân 鳳phượng

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản )# 。

鱗lân 爪trảo

(# 上thượng 力lực 人nhân 反phản 下hạ 音âm 介giới 甲giáp 也dã )# 。

乱# 葵quỳ

(# 巨cự 追truy 反phản )# 。

探thám 暢sướng

(# 上thượng 音âm 貪tham 窮cùng 也dã 遠viễn 取thủ 也dã )# 。

幽u [阜*責]#

(# 仕sĩ 貴quý 反phản 探thám 〡# 也dã )# 。

反phản 扑#

(# 普phổ 角giác 反phản 木mộc 素tố 未vị 成thành 噐# 也dã 正chánh 作tác 朴phác 也dã 又hựu 普phổ 木mộc 反phản 打đả 也dã 悞ngộ )# 。

刖# 夫phu

(# 上thượng 魚ngư 越việt 反phản 去khứ 足túc 也dã 又hựu 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

佛Phật 乘thừa

(# 音âm 乖quai 背bối/bội 也dã 戾lệ 也dã 悞ngộ )# 。

多đa 惕dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

。 廾# 八bát 。 )/# 心tâm 。

(# 上thượng 奴nô 歷lịch 反phản 憂ưu 也dã 正chánh 作tác 怒nộ [血*思]# 二nhị 形hình )# 。

如như 懤#

(# 音âm 儔trù 愁sầu 毒độc [白/八]# 也dã )# 。

明minh [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

裁tài 衷#

(# 音âm 中trung )# 。

祇kỳ 增tăng

(# 上thượng 或hoặc 作tác 只chỉ 同đồng 音âm 支chi 專chuyên 詞từ )# 。

癲điên 蹶quyết

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản 失thất 脚cước )# 。

[打-丁+亟]# 擢trạc

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản 正chánh 作tác [打-丁+亟]# 下hạ 音âm 濁trược 技kỹ 也dã )# 。

瓔anh 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

醇thuần 玄huyền

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

紹thiệu [由/日]#

(# 直trực 右hữu 反phản 胤dận 也dã 國quốc 子tử 也dã 正chánh [由/日]# )# 。

[奮-田+(〡*日)]# 澤trạch

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

舟chu [打-丁+((口/月)*戈)]#

(# 接tiếp 集tập 二nhị 音âm )# 。

㢮# 廢phế

(# 上thượng 尸thi 尒# 反phản 釋thích 也dã 捨xả 也dã )# 。

猶do 覘#

(# 田điền 廉liêm 丑sửu 焰diễm 二nhị 反phản 視thị 也dã )# 。

戎nhung 狄địch

(# 音âm 敵địch )# 。

孔khổng 棘cức

(# 上thượng 音âm 乱# 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

諮tư 諏#

(# 子tử 侯hầu 子tử 于vu 二nhị 反phản )# 。

岨thư 冐mạo

(# 上thượng 側trắc 所sở 反phản 正chánh 作tác 阻trở 也dã 下hạ 莫mạc 報báo 反phản 正chánh 作tác 胃vị 也dã 上thượng 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

重trọng/trùng 爾nhĩ

(# 音âm 尒# )# 。

[打-丁+(企-止+ㄅ)]# 槃bàn

(# 上thượng 先tiên 亦diệc 反phản )# 。

綢trù 繆mâu

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 目mục # 反phản )# 。

不bất 愉#

(# 音âm 逾du )# 。

諱húy 為vi

(# 上thượng 音âm 亦diệc 正chánh 作tác 譯dịch 也dã 傳truyền 也dã 悞ngộ )# 。

揖ấp 讓nhượng

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

[身*參]# 或hoặc

(# 上thượng 倉thương 南nam 反phản )# 。

狎hiệp 賢hiền

(# 上thượng 咸hàm 甲giáp 反phản )# 。

姦gian 慝#

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 他tha 得đắc 反phản )# 。

恚khuể 錻#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 斧phủ # 也dã 正chánh 作tác 鋮# 也dã )# 。

梟kiêu 截tiệt

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 正chánh 作tác [日/一/(巢-果)]# )# 。

法pháp 旍#

(# 音âm 精tinh 旗kỳ 也dã 正chánh 作tác 旍# )# 。

重trọng/trùng 霓nghê

(# 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

寂tịch 干can

(# 音âm 乾can/kiền/càn 干can 〡# 戈qua 平bình 頭đầu 㦸# 也dã 冝# 作tác # 音âm 千thiên 盾# 也dã 排bài 也dã )# 。

八bát 紘#

(# 戶hộ 音âm 反phản )# 。

慧tuệ 戈qua

(# 古cổ 禾hòa 反phản 㦸# 也dã )# 。

捔giác 舉cử

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

研nghiên 幾kỷ

(# 上thượng 王vương 賢hiền 反phản 下hạ 巨cự 依y 反phản 近cận 也dã 又hựu 音âm 機cơ )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

稠trù 穋#

(# 上thượng 直trực 流lưu 反phản 下hạ 美mỹ 休hưu 反phản 束thúc 也dã 緾# 綿miên 也dã 正chánh 作tác 綢trù 繆mâu 也dã 又hựu 稠trù 穊# 也dã 多đa 也dã 眾chúng 也dã 下hạ 又hựu 音âm 六lục 黃hoàng 稻đạo 也dã )# 。

貪tham 囹linh

(# 音âm 靈linh )# 。

恚khuể 圄ngữ

(# 音âm 語ngữ )# 。

嬉hi 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 遊du 也dã 美mỹ 也dã )# 。

困khốn [佫-口+思]#

(# 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

澣# 滌địch

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản 下hạ 條điều 的đích 反phản )# 。

悖bội 丞thừa

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 之chi 陵lăng 反phản 熱nhiệt 氣khí 也dã 正chánh 作tác 挬# 烝# 也dã )# 。

不bất 悛#

(# 音âm 詮thuyên 改cải 也dã )# 。

滅diệt 挨ai

(# 自tự 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc )# 。

病bệnh 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

深thâm 醴#

(# 音âm 禮lễ )# 。

殉# [飢-几+色]#

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản 下hạ 布bố 夘# 反phản )# 。

憂ưu 悸quý

(# 求cầu 季quý 反phản )# 。

不bất 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

不bất 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

窈yểu 窕điệu

(# 上thượng 於ư 了liễu 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

艶diễm 姿tư

(# 上thượng 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

# [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

[死/心]# 憾hám

(# 戶hộ 紺cám 反phản )# 。

勃bột 然nhiên

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

可khả [巫-一+工]#

(# 音âm 至chí 到đáo 也dã 又hựu 字tự 體thể 似tự 巫# 巠# 非phi 義nghĩa 巫# 女nữ 師sư 婆bà 也dã 巠# 直trực 波ba 也dã 巫# 音âm 無vô 巠# 音âm 經kinh 或hoặc 作tác 圣# 音âm 窟quật 汝nhữ 南nam 人nhân 云vân 放phóng 刀đao 於ư 地địa 中trung 曰viết 圣# )# 。

彈đàn 撇#

(# 普phổ 結kết 反phản 擊kích 也dã )# 。

濩hoạch 澤trạch

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 縣huyện 名danh 在tại 澤trạch 州châu )# 。

勌# 息tức

(# 上thượng 其kỳ 卷quyển 反phản )# 。

三tam #

(# 音âm 媚mị )# 。

信tín [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 於ư 廢phế 反phản 正chánh 作tác 穢uế )# 。

連liên 叢tùng

(# 昨tạc 紅hồng 反phản 聚tụ 也dã 亦diệc 作tác 菆# 字tự )# 。

璅tỏa 謗báng

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 小tiểu 也dã 疑nghi 也dã 正chánh 作tác 璅tỏa 惢# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 璅tỏa 丘khâu # 反phản 嫌hiềm 恨hận 也dã )# 。

懾nhiếp 〃#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

遁độn 邁mại

(# 上thượng 徒đồ 困khốn 反phản )# 。

剔dịch 髮phát

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

闓# 道đạo

(# 上thượng 開khai 鎧khải 二nhị 音âm 解giải 也dã 開khai 也dã )# 。

枕chẩm 石thạch

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

漱thấu 流lưu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

義nghĩa 壅ủng

(# 於ư 隴# 反phản )# 。

心tâm 憤phẫn

(# 房phòng 吻vẫn 反phản )# 。

口khẩu 悱#

(# 妃phi 尾vĩ 反phản 憤phẫn 〃# 悱# 〃# 心tâm 勇dũng 口khẩu 演diễn 也dã )# 。

涕thế 泗#

(# 上thượng 音âm 體thể 下hạ 音âm 四tứ )# 。

# 疑nghi

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

僧Tăng [孑*(舄-臼+(十/田))]#

(# 而nhi 注chú 反phản )# 。

[土*胃]# 然nhiên

(# 上thượng 音âm 喟vị 苦khổ 恠# 反phản 土thổ/độ 塊khối 名danh 也dã 正chánh 作tác 墳phần 也dã 序tự 意ý 謂vị 無vô 知tri 為vi 般Bát 若Nhã [打-丁+亟]# 宗tông 也dã )# 。

殤thương 了liễu

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

神thần 偉#

(# 云vân 鬼quỷ 反phản 大đại 也dã )# 。

# 滯trệ

(# 上thượng 冝# 作tác [狁-儿+月]# 音âm [紿-口+月]# 褊biển 急cấp 也dã 如như 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác 狂cuồng [狁-儿+月]# 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 狂cuồng 者giả 進tiến 也dã 取thủ 於ư 善thiện 道đạo [狁-儿+月]# 者giả 守thủ 莭# 無vô 為vi 也dã 此thử 序tự 意ý 謂vị 羽vũ 化hóa 之chi 流lưu 不bất 達đạt 覺giác 海hải 也dã )# 。

杛# [木*重]#

(# 上thượng 許hứa 有hữu 反phản 腐hủ 也dã 正chánh 作tác 朽hủ 也dã 下hạ 之chi 勇dũng 反phản 此thử 譬thí 聲Thanh 聞Văn 不bất 生sanh 無vô 上thượng 道Đạo 茅mao 也dã )# 。

[卄/(皮-(〡/又)+(王/匆))]# 廬lư

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 牛ngưu 匡khuông 也dã 下hạ 力lực 魚ngư 反phản 舍xá 也dã 上thượng 又hựu 巨cự 舉cử 二nhị 音âm 並tịnh 從tùng 竹trúc 作tác 篆# 字tự 也dã )# 。

矉# 其kỳ

(# 上thượng 音âm [實-毌+尸]# 暫tạm 見kiến 也dã )# 。

惶hoàng 眩huyễn

(# 玄huyền 縣huyện 二nhị 音âm )# 。

宏hoành 喆#

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 知tri 列liệt 反phản )# 。

遠viễn 㯹#

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

能năng 暨kỵ

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

諭dụ 之chi

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản 〡# 揚dương 詭quỷ 言ngôn 也dã 動động 也dã 言ngôn 凡phàm 動động 之chi 流lưu 難nạn/nan 趣thú 其kỳ 理lý 也dã )# 。

㒹# 沛#

(# 浦# 盖# 反phản )# 。

于vu 寘trí

(# 音âm 殿điện 國quốc 名danh 也dã 正chánh 作tác 闐điền 寘trí 二nhị 形hình 也dã 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 悞ngộ )# 。

[后-口+十]# 重trọng/trùng

(# 上thượng 音âm 赤xích 不bất 要yếu 也dã )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 書thư 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản )# 。

玷điếm 缺khuyết

(# 上thượng 丁đinh 簟# 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

瑕hà 讁trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

[利-禾+(口/又)]# 削tước

(# 上thượng 音âm 剗sản 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

炳bỉnh 煥hoán

(# 丙bính 喚hoán 二nhị 音âm )# 。

幾kỷ 至chí

(# 上thượng 其kỳ 几kỉ 反phản 近cận 也dã )# 。

泯mẫn 滅diệt

(# 上thượng 莫mạc 引dẫn 反phản 盡tận 也dã 又hựu 音âm 民dân )# 。

此thử 拜bái

(# 悼điệu 江giang 反phản 正chánh 作tác 邦bang )# 。

翕# 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 急cấp 反phản )# 。

輙triếp [舌*乇]#

(# 音âm 記ký )# 。

之chi #

(# 居cư 良lương 反phản 界giới 也dã 境cảnh 也dã 正chánh 作tác 疆cương # 二nhị 形hình 郭quách 氏thị 音âm 量lượng 非phi )# 。

# 高cao

(# 上thượng 楚sở 洽hiệp 反phản )# 。

伺tứ 能năng

(# 上thượng 息tức 慈từ 反phản )# 。

較giảo 而nhi

(# 上thượng 音âm 角giác 略lược 也dã )# 。

趙triệu 潚#

(# 音âm 宿túc 〡# [泳-永+((又/木)*(口/又))]# 寒hàn 風phong 氣khí [白/八]# 也dã 人nhân 名danh 也dã )# 。

# 鐍#

(# 上thượng 其kỳ 玉ngọc 反phản 下hạ 与# [角*矞]# 同đồng 古cổ 穴huyệt 反phản [王*果]# 有hữu 舌thiệt 也dã 玉ngọc 篇thiên 云vân 鐍# 馬mã 肚đỗ 帶đái 玦quyết 也dã 義nghĩa 亦diệc 同đồng 玦quyết 珮bội 玉ngọc 也dã 如như 環hoàn 而nhi 有hữu [卸-ㄗ+夬]# 也dã )# 。

慴triệp 縛phược

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản 又hựu 音âm # )# 。

紆hu 步bộ

(# 上thượng 衣y 俱câu 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# #

(# 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản 美mỹ 也dã 勉miễn 也dã 盛thịnh 也dã 古cổ 文văn 茂mậu 字tự 也dã 正chánh 作tác # )# 。

紕# [謵-白+尒]#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 差sai 也dã 正chánh 作tác [言*坒]# [謵-白+尒]# )# 。

靡mĩ 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

輪luân [車*(百-日+几)]#

(# 音âm 月nguyệt 車xa 轅viên 端đoan 曲khúc 木mộc 也dã 亦diệc 名danh 衡hành 即tức 槅# 軓# 別biệt 名danh 也dã )# 。

憓# 聲thanh

(# 上thượng 音âm 惠huệ 愛ái 也dã )# 。

菟thố 圃phố

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 古cổ 反phản )# 。

方phương 饗#

(# 音âm 嚮hướng )# 。

龜quy #

(# 音âm # )# 。

易dị [鋗-口+ㄙ]#

(# 上thượng 羊dương 義nghĩa 反phản 下hạ 音âm 消tiêu 正chánh 作tác 銷tiêu 又hựu 火hỏa 玄huyền 反phản 悞ngộ )# 。

荔lệ [卄/癿]#

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 力lực 計kế 二nhị 反phản 下hạ 普phổ 巴ba 反phản )# 。

可khả 孱#

(# 昨tạc 閑nhàn 反phản 芬phân [白/八]# 也dã 又hựu 仕sĩ 連liên 反phản 不bất 肖tiếu 也dã 又hựu 仕sĩ 阻trở 反phản 縣huyện 名danh )# 。

湔tiên 腸tràng

(# 上thượng 子tử 仙tiên 反phản 下hạ 丈trượng 羊dương 反phản )# 。

澣# 昌xương

(# 上thượng 胡hồ 管quản 反phản 下hạ 云vân 貴quý 反phản 正chánh 作tác 胃vị )# 。

恊# 洽hiệp

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản 太thái 嵗# 在tại 未vị 曰viết 恊# 洽hiệp 也dã )# 。

黃hoàng 鐄#

(# 之chi 龍long 反phản 黃hoàng 帝đế 樂nhạo/nhạc/lạc 名danh 也dã 正chánh 作tác 鐘chung 鍾chung 二nhị 形hình 呂lữ 氏thị 春xuân 秋thu 云vân 黃hoàng 帝đế 命mạng 伶# 倫luân 鑄chú 十thập 二nhị 噐# 即tức 是thị 十thập 一nhất 月nguyệt 律luật 名danh 是thị 也dã 又hựu 戶hộ 盲manh 反phản 大đại 鍾chung 也dã )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

[(雪-雨+(雪-雨))*皮]# #

(# 上thượng 側trắc 救cứu 反phản )# 。

# 長trường/trưởng

(# 上thượng 音âm 湏# 正chánh 作tác 䰅# )# 。

髭tì 半bán

(# 上thượng 子tử 移di 反phản 口khẩu 上thượng 曰viết 髭tì )# 。

著trước 赭giả

(# 音âm 者giả )# 。

布bố 帔bí

(# 披phi 義nghĩa 反phản )# 。

恬điềm 憺đam

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 徒đồ 敢cảm 反phản )# 。

[蕗-各+(梳-木)]# 藿hoắc

(# 呼hô 郭quách 反phản )# 。

蒼thương 泯mẫn

(# 音âm 萌manh 由do 民dân 也dã 野dã 人nhân 也dã 作tác 眠miên 甿# 二nhị 形hình )# 。

淳thuần 漆tất

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 音âm 悉tất 反phản )# 。

箸trứ 陁#

(# 上thượng 竹trúc 慮lự 反phản )# 。

眠miên 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

十thập 巫#

(# 音âm 無vô 女nữ 師sư 利lợi 也dã )# 。

汜# 上thượng

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 又hựu 音âm 似tự )# 。

揣đoàn 術thuật

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản 試thí 也dã 度độ 也dã 又hựu 丁đinh 果quả 尺xích [紿-口+月]# 二nhị 反phản )# 。

式thức [旃-丹+全]#

(# 音âm 精tinh 正chánh 作tác 旍# )# 。

顓# 蒙mông

(# 上thượng 之chi 緣duyên 反phản )# 。

# [黑*建]#

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

凞# 漣#

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản 下hạ 力lực 延diên 反phản )# 。

蕃phồn 幹cán

(# 上thượng 扶phù 元nguyên 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

誣vu 濫lạm

(# 上thượng 音âm 無vô 枉uổng 也dã )# 。

五ngũ 兀ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

汜# 濟tế

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

滂# 沛#

(# 上thượng 普phổ 旁bàng 反phản 下hạ 普phổ 盖# 反phản )# 。

景cảnh 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

# 翔tường

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

# 範phạm

(# 上thượng 於ư 冀ký 反phản )# 。

別biệt 剡#

(# 時thời 染nhiễm 反phản 縣huyện 名danh 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

[利-禾+叉]# 而nhi

(# 上thượng 魚ngư 火hỏa 反phản 亦diệc 作tác 㓷# 牛ngưu 例lệ 反phản 割cát 也dã )# 。

而nhi #

(# 所sở 姧gian 反phản )# 。

[利-禾+((口*口)/金)]# 鑿tạc

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 剋khắc 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 鄧đặng 音âm 卓trác 下hạ 才tài 作tác 反phản )# 。

竅khiếu 成thành

(# 上thượng 苦khổ # 反phản )# 。

馬mã [邱-丘+酋]#

(# 音âm 鄭trịnh )# 。

# 耶da

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

屢lũ 增tăng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

䪺# [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

隊đội 矣hĩ

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 墜trụy 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

道đạo 琮#

(# 在tại 宗tông 反phản )# 。

文văn 擈#

(# 普phổ 角giác 反phản 正chánh 作tác 擈# )# 。

愈dũ 高cao

(# 上thượng 音âm 逾du 越việt 也dã 過quá 也dã 又hựu 音âm # 勝thắng 也dã )# 。

碩# 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

較giảo 略lược

(# 上thượng 音âm 角giác 直trực 也dã )# 。

珉# 玉ngọc

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

[潰-貝+田]# 澠#

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

獨độc 姥lao

(# 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

㩉# 目mục

(# 上thượng 都đô 盍# 反phản 手thủ 打đả 也dã )# 。

離ly 婁lâu

(# 音âm 樓lâu 婁lâu 星tinh )# 。

既ký 睇thê

(# 音âm 梯thê 視thị 也dã 又hựu 徒đồ 計kế 反phản )# 。

思tư [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

捃# 闕khuyết

(# 上thượng 居cư 遅# 反phản )# 。

逷# 聴#

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 遠viễn 也dã 古cổ 文văn 今kim 作tác 逖# 也dã )# 。

澍chú 意ý

(# 上thượng 之chi 句cú 反phản )# 。

希hy 夷di

(# 聴# 之chi 不bất 聞văn 曰viết 希hy 視thị 之chi 不bất 見kiến 曰viết 夷di 又hựu 无# 聲thanh 曰viết 希hy 元nguyên 色sắc 曰viết 夷di 謂vị 注chú 意ý 象tượng 外ngoại 也dã )# 。

渫# 血huyết

(# 上thượng 私tư 列liệt 反phản 除trừ 也dã )# 。

金kim 鍱diệp

(# 音âm 葉diệp )# 。

寘trí 一nhất

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản 止chỉ 也dã 置trí 也dã )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản 下hạ 普phổ 角giác 反phản )# 。

# [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 音âm 郝# )# 。

羇ki 見kiến

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 正chánh 作tác 羈ki )# 。

練luyện 紘#

(# 戶hộ 萌manh 反phản 今kim 作tác 綋# )# 。

詶thù 對đối

(# 上thượng 市thị 周chu 反phản )# 。

探thám 幽u

(# 上thượng 他tha 舍xá 反phản )# 。

數số 溢dật

(# 音âm 逸dật 滿mãn 也dã 川xuyên 音âm 作tác 濭# 非phi 也dã )# 。

諷phúng 績#

(# 音âm 積tích )# 。

分phần/phân 狹hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

荃# 域vực

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

# 〃#

(# 疋thất 沼chiểu 反phản )# 。

徙tỉ 常thường

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

或hoặc 荃#

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

駢biền 比tỉ

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 音âm 毗tỳ )# 。

# 二nhị

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản )# 。

心tâm [戀-心+(匚@一)]#

(# 音âm 秘bí )# 。

慧tuệ 收thu

(# 尸thi 由do 反phản 〡# 管quản 也dã )# 。

靈linh 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 扇thiên/phiến

(# 音âm 非phi )# 。

洷# 誠thành

(# 上thượng 音âm 注chú )# 。

俯phủ 䀎#

(# 音âm 麵miến 斜tà 視thị )# 。

之chi 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

鶉# 火hỏa

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 嵗# 名danh 是thị 丙bính 午ngọ 年niên 也dã )# 。

遐hà #

(# 羊dương 世thế 反phản )# 。

味vị 醈#

(# 吐thổ 濫lạm 反phản 無vô 味vị 也dã 正chánh 作tác [鹵*炎]# 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 徒đồ 甘cam 反phản 非phi )# 。

華hoa #

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 羊dương 贍thiệm 反phản )# 。

予# 與dữ

(# 上thượng 羊dương 魚ngư 反phản )# 。

以dĩ 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

妙diệu 莾mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

鐙đăng 王vương

(# 上thượng 音âm 登đăng 經kinh 本bổn 作tác 湏# [弓*(乞-乙+小)]# 燈đăng 王vương )# 。

隧# 於ư

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

陶đào 治trị

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 音âm 野dã )# 。

和hòa [宋-木+直]#

(# 上thượng 戶hộ 臥ngọa 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

乖quai 迂#

(# 音âm 于vu 遠viễn 也dã )# 。

相tương/tướng 嚋#

(# 直trực 流lưu 反phản 等đẳng 也dã 正chánh 作tác 疇trù )# 。

崇sùng 墉#

(# 音âm 容dung )# 。

恢khôi [怡-台+(肱-月)]# 鳫#

(# 上thượng 二nhị 同đồng 口khẩu 迴hồi 反phản 大đại 也dã 下hạ 干can # 反phản [怡-台+(肱-月)]# 字tự 悞ngộ 也dã 上thượng 句cú 云vân 落lạc 落lạc 焉yên 下hạ 句cú 恢khôi 恢khôi 焉yên 是thị 也dã )# 。

喉hầu [社-土+(人@干)]#

(# 音âm 金kim )# 。

㰅# 幽u

(# 上thượng 音âm 擲trịch 振chấn 也dã 投đầu 也dã 又hựu 別biệt 摘trích 二nhị 音âm )# 。

險hiểm 陂bi

(# 上thượng 許hứa 檢kiểm 反phản 下hạ 彼bỉ 義nghĩa 反phản 或hoặc 作tác 譣# 詖# 侫# 也dã )# 。

鑪lư 冶dã

(# 音âm 野dã )# 。

輟chuyết 章chương

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

虛hư 矝#

(# 音âm 金kim 〡# 懷hoài 也dã 正chánh 作tác 衿# 又hựu 居cư 陵lăng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

鶉# 首thủ

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 丁đinh 未vị 年niên 也dã )# 。

[病-丙+(票*寸)]# 疽thư

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ 七thất 余dư 反phản )# 。

疣vưu 贅#

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản 腫thũng 也dã )# 。

㽳# 痟tiêu

(# 上thượng 古cổ 寒hàn 反phản 下hạ 相tương/tướng 焦tiêu 反phản )# 。

創sáng/sang 疣vưu

(# 上thượng 楚sở 床sàng 反phản )# 。

幽u 蟠bàn

(# 音âm 槃bàn )# 。

[邱-丘+(甬-用+((巨-匚)@十))]# 匠tượng

(# 上thượng 側trắc 愁sầu 反phản )# 。

融dung 坥#

(# 上thượng 羊dương 戒giới 反phản 下hạ 他tha 但đãn 反phản 平bình 也dã 安an 也dã 正chánh 作tác 坥# 也dã 又hựu 七thất 余dư 七thất 慮lự 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

劉lưu 虬cầu

(# 巨cự 幽u 反phản )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện 國quốc 名danh )# 。

# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

益ích 顗#

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản 下hạ 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

楮# 。 廾# 。

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

[酉*亢]# 醴#

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 力lực 底để 反phản 愛ái 酒tửu 也dã )# 。

驪# 龍long

(# 上thượng 力lực 攴phộc 反phản )# 。

[石*互]# 礪#

(# 上thượng 之chi 尒# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

一nhất 嵎#

(# 音âm 愚ngu )# 。

[乞-乙+几]# 貞trinh

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 高cao 也dã )# 。

攉# 焉yên

(# 上thượng 音âm 角giác 揚dương 〡# 大đại 舉cử 也dã )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã )# 。

遆# 二nhị

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

兆triệu 靈linh

(# 上thượng 直trực 沼chiểu 反phản )# 。

褊biển 文văn

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản )# 。

澆kiêu 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản )# 。

繇# 是thị

(# 上thượng 由do 遙diêu 二nhị 音âm 於ư 也dã )# 。

渕# [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

遺di 迹tích

(# 下hạ 音âm 跡tích 蹤tung 也dã 正chánh 作tác 迹tích 也dã 悞ngộ )# 。

傾khuynh 來lai

(# 上thượng 苦khổ [(止/示)*頁]# 反phản )# 。

法pháp 汰#

(# 音âm 太thái 音âm 大đại 悞ngộ )# 。

冲# 默mặc

(# 上thượng 除trừ 中trung 反phản )# 。

掩yểm 茂mậu

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản 嵗# 次thứ 上thượng 章chương 掩yểm 茂mậu 即tức 庚canh 戍thú 年niên 也dã )# 。

舊cựu 若nhược

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 嵗# 次thứ 昭chiêu 陽dương 奮phấn 若nhược 即tức 癸quý 亥hợi 年niên 也dã )# 。

猥ổi 㕘#

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản 下hạ 倉thương 含hàm 反phản )# 。

# 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

不bất 怙hộ

(# 他tha 恊# 反phản 安an 也dã 服phục 也dã 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 怗# 也dã 悞ngộ )# 。

諄# 〃#

(# 之chi 倫luân 反phản 至chí 誠thành 也dã )# 。

[卄/狠]# 〃#

(# [女*(乞-乙+小)]# 沼chiểu 反phản 遠viễn 也dã 又hựu 音âm # 經kinh 中trung 呼hô 為vi [弓*(乞-乙+小)]# 藥dược 反phản )# 。

慊khiểm/khiết 切thiết

(# 上thượng 胡hồ 兼kiêm 反phản 下hạ 七thất 屑tiết 反phản 上thượng 又hựu 苦khổ 蕈# 反phản 非phi 也dã )# 。

擁ủng 也dã

(# 上thượng 音âm 奉phụng 變biến 也dã 冝# 也dã 常thường 合hợp 道đạo 也dã 正chánh 作tác 㩲# 也dã 悞ngộ )# 。

[打-丁+(〦/隹)]# 智trí

(# 同đồng 上thượng )# 。

多đa 漏lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

書thư 紳#

(# 音âm 申thân 序tự 作tác 畫họa 紳# 悞ngộ )# 。

來lai 哂#

(# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

予# 即tức

(# 上thượng 羊dương 居cư 反phản )# 。

㩲# 之chi

(# 上thượng 於ư 隴# 反phản 正chánh 作tác 擁ủng )# 。

聚tụ 之chi

(# 上thượng 才tài 句cú 反phản 垜# 也dã 正chánh 作tác 聖thánh 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 作tác 擁ủng 之chi 亟# 之chi )# 。

分phần/phân 逵#

(# 巨cự 追truy 反phản 道đạo 也dã )# 。

乱# #

(# 直trực 列liệt 反phản 正chánh 作tác 轍triệt )# 。

靜tĩnh 刮#

(# 音âm 乱# )# 。

其kỳ [這-言+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# 乎hồ 也dã 正chánh 也dã 國quốc 家gia 朝triêu 〡# 也dã 釋thích 名danh [這-言+手]# 停đình 也dã 人nhân 所sở 集tập 處xứ 也dã 正chánh 作tác [廷-壬+手]# 也dã 又hựu 音âm 定định )# 。

其kỳ 揆quỹ

(# 求cầu 癸quý 反phản )# 。

一nhất 簣quỹ

(# 苦khổ 恠# 反phản 籠lung 也dã 又hựu 音âm 匱quỹ 也dã )# 。

悖bội #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

壯tráng 六lục

(# 上thượng 徒đồ 古cổ 反phản 塞tắc 也dã 閇bế 也dã 正chánh 作tác 杜đỗ 皴thuân 二nhị 形hình )# 。

慧tuệ 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 幽u

(# 上thượng 音âm 託thác 又hựu 之chi 倫luân 反phản 悞ngộ )# 。

究cứu [打-丁+(乞-乙+(句-口))]#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

迭điệt 轉chuyển

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

舘# khuy

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản 下hạ 苦khổ 隨tùy 反phản )# 。

汱# 麁thô 蜯bạng

(# 上thượng 音âm 大đại 濤đào 〡# 下hạ 蒲bồ 講giảng 反phản 上thượng 又hựu 古cổ 犬khuyển 反phản 墜trụy 也dã 伏phục 水thủy 也dã 非phi 呼hô )# 。

眾chúng #

(# 音âm 焰diễm 美mỹ 也dã )# 。

虛hư 蠙#

(# 蒲bồ [實-毌+尸]# 蒲bồ 田điền 二nhị 反phản 珠châu 也dã )# 。

迷mê 穴huyệt

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

影ảnh #

(# 音âm 旋toàn )# 。

開khai [扥-(打-丁)+言]#

(# 音âm 託thác 正chánh 作tác 拓thác 也dã )# 。

䨱# 蕢#

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 巨cự 伭hiền 反phản )# 。

玄huyền 枵#

(# 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản 星tinh 名danh 尓# 疋thất 玄huyền 枵# 虛hư 也dã )# 。

天thiên 隧#

(# 音âm 墜trụy 落lạc 也dã )# 。

都đô 。 廾# 八bát 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

荊kinh 湘#

(# 息tức 羊dương 反phản )# 。

南nam 蠻#

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

南nam 譙#

(# 才tài 焦tiêu 反phản 音âm )# 。

不bất 貲ti

(# 即tức 斯tư 反phản 思tư 也dã 量lượng 也dã 正chánh 作tác 訾tí )# 。

羗khương [由/日]#

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản 西tây 戎nhung 牧mục 羊dương 人nhân 也dã 正chánh 作tác 羌khương 業nghiệp 二nhị 形hình 也dã 字tự 從tùng 八bát 下hạ 丈trượng 右hữu 反phản 八bát 音âm 人nhân 古cổ 奇kỳ 字tự 人nhân 也dã )# 。

[(乏-之+虫)*(宜/八)]# 蛉linh

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 桑tang 䖝# 也dã )# 。

僅cận 得đắc

(# 上thượng 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

嶠# 北bắc

(# 上thượng 其kỳ [憍-(夭/口)+右]# 其kỳ 庿# 二nhị 反phản 山sơn 道đạo 也dã 又hựu 山sơn # 而nhi 高cao 也dã )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/側]# 入nhập

(# 上thượng 即tức 西tây 反phản )# 。

刷# 庸dong

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 下hạ 音âm 容dung )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

道đạo [抏-兀+ㄠ]#

(# 失thất 然nhiên 反phản 製chế 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 序tự 僧Tăng 名danh 也dã 正chánh 作tác 挻# 也dã 悞ngộ )# 。

[(止/(谷-口+目))*殳]# 法pháp

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

寂tịch 寥liêu

(# 聊liêu 歷lịch 二nhị 音âm 寂tịch 〡# 無vô 人nhân )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 許hứa 徃# 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản )# 。

[冰-水+莽]# 乎hồ

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

施thí 毓#

(# 音âm 育dục )# 。

稼giá 穡#

(# 上thượng 音âm 嫁giá 下hạ 音âm 色sắc )# 。

鏐# 鐐#

(# 上thượng 力lực 幽u 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản 〡# 〡# 皆giai 紫tử 磨ma 金kim 也dã 又hựu 鑪lư 有hữu 孔khổng 者giả 曰viết 鐐# 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 虬cầu 非phi 也dã )# 。

瓊# 琛#

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản 下hạ 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

命mạng 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

身thân 殪#

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

姧gian 軌quỹ

(# 上thượng 古cổ 顏nhan 反phản 下hạ 正chánh 作tác 宄quỹ )# 。

之chi 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

禪thiền 國quốc

(# 上thượng 常thường 戰chiến 反phản )# 。

畯# 德đức

(# 上thượng 音âm 俊# 早tảo 也dã 明minh 也dã 敬kính 也dã 正chánh 作tác 晙# 也dã 畯# 田điền 畯# 農nông 夫phu 也dã 悞ngộ )# 。

偖# 道đạo

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

若nhược 檏#

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

如như 饗#

(# 音âm 嚮hướng )# 。

[這-言+(扥-(打-丁))]# 邅#

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 下hạ 知tri 連liên 反phản )# 。

尋tầm #

(# 音âm 旋toàn )# 。

漼# [石*辛]#

(# 上thượng 七thất 內nội 反phản 下hạ 蘇tô 內nội 反phản 燒thiêu 石thạch 內nội 醋thố 破phá 之chi 也dã 正chánh 作tác 淬# 碎toái 也dã 上thượng 又hựu 七thất 罪tội 反phản 水thủy 深thâm [白/八]# 也dã )# 。

炳bỉnh [火*(癸-天+米)]#

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 倉thương 贊tán 反phản )# 。

玁# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 唯duy 笋# 反phản )# 。

猾# 夏hạ

(# 上thượng 戶hộ 八bát 反phản )# 。

[泳-永+獲]# 澤trạch

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 縣huyện 名danh 也dã 正chánh 作tác 濩hoạch 也dã )# 。

酬thù 酢tạc

(# 上thượng 市thị 州châu 反phản 下hạ 才tài 作tác 又hựu 主chủ 人nhân 導đạo 欽khâm 日nhật 酬thù 客khách 奉phụng 主chủ 日nhật 酢tạc )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

舊cựu 翼dực

(# 音âm 方phương 問vấn 反phản 振chấn 也dã 正chánh 作tác 奮phấn 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

道đạo 岨thư

(# 音âm 阻trở 又hựu 七thất 余dư 子tử 余dư 二nhị 反phản 非phi )# 。

進tiến [遢-羽+(人*人)]#

(# 音âm 退thoái )# 。

狼lang [跳-兆+(乏-之+犬)]#

(# 蒲bồ 益ích 反phản 行hành 不bất 正chánh 也dã 正chánh 作tác [跳-兆+(乏-之+犬)]# 䟺# 二nhị 形hình )# 。

涕thế 洟di

(# 上thượng 音âm 體thể 下hạ 音âm 剃thế )# 。

喁ngung 〃#

(# 愚ngu 容dung 反phản )# 。

靈linh [跳-兆+心]#

(# 音âm 止chỉ )# 。

隕vẫn 墜trụy

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

未vị 浹#

(# 子tử # 反phản 洽hiệp 也dã )# 。

汜# 然nhiên

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã )# 。

眾chúng [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

分phần/phân 劑tề

(# 在tại 詣nghệ 反phản )# 。

# 脉mạch

(# 上thượng 之chi 忍nhẫn 直trực 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

安an 粹túy

(# 雖tuy 逐trục 反phản )# 。

喉hầu [社-土+今]#

(# 音âm 金kim )# 。

於ư 戲hí

(# 上thượng 音âm 烏ô 下hạ 音âm 呼hô 古cổ 文văn 嗚ô 呼hô 字tự 也dã )# 。

臧tang 焉yên

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản )# 。

偖# 焉yên

(# 上thượng 息tức 由do 反phản )# 。

爐lô 錘chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

菆# 萃tụy

(# 上thượng 在tại 官quan 反phản 合hợp 集tập 也dã 聚tụ 也dã 義nghĩa 与# 攢toàn 同đồng 也dã 又hựu 音âm 藂tùng 見kiến 字tự 樣# 也dã 下hạ 自tự 遂toại 反phản 集tập 也dã )# 。

廋sưu 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 匿nặc 也dã 正chánh 作tác 廋sưu 也dã 論luận 語ngữ 仁nhân 焉yên 庱# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

鮮tiên 矣hĩ

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

亞# 聖thánh

(# 上thượng 烏ô 架# 反phản )# 。

堤đê 坊phường

(# 上thượng 音âm 仾# 下hạ 音âm 房phòng )# 。

苕# 苕#

(# 音âm 條điều )# 。

# 宗tông

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

西tây 畛#

(# 之chi 忍nhẫn 反phản 界giới 也dã )# 。

閬# 風phong

(# 上thượng 郎lang 宕# 反phản )# 。

愔# 愔#

(# 於ư 心tâm 反phản )# 。

內nội 逞sính

(# 丑sửu 郢# 反phản 通thông 也dã )# 。

掇xuyết 潤nhuận

(# 上thượng 都đô 括quát 知tri 劣liệt 二nhị 反phản )# 。

悕hy 感cảm

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

謶# 望vọng

(# 上thượng 尸thi 預dự 反phản 正chánh 作tác 庶thứ )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

# 貳nhị

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 女nữ 利lợi 反phản 王vương 名danh 也dã 付phó 法Pháp 藏tạng 經kinh 作tác # 昵ni 吒tra 王vương )# 。

巨cự 絙căng

(# 右hữu 恆hằng 反phản )# 。

象tượng #

(# 上thượng 正chánh 作tác 象tượng 下hạ 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

跋bạt 撜#

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

不bất 襄tương

(# 所sở 危nguy 楚sở 危nguy 二nhị 反phản 減giảm 也dã 微vi 也dã 正chánh 作tác [襄-(口*口)]# )# 。

擊kích 扸#

(# 音âm 託thác 正chánh 作tác [木*(厂@(羊-一))]# 也dã 漢hán 書thư 曰viết 中trung 宮cung 衛vệ 城thành 門môn 擊kích 刀đao 斗đẩu 傳truyền 五ngũ 更cánh 衛vệ 士sĩ 周chu 廬lư 擊kích 抳nê 謂vị 更cánh 板bản 子tử 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

研nghiên 竅khiếu

(# 尸thi 於ư 反phản 窮cùng 也dã 又hựu 音âm 核hạch 實thật 也dã )# 。

周chu 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản 正chánh 作tác 妬đố )# 。

溪khê 廣quảng

(# 上thượng 戶hộ 林lâm 反phản 論luận 本bổn 作tác 深thâm )# 。

# 然nhiên

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản [漭-犬+大]# 沉trầm 水thủy 大đại [白/八]# 也dã 流lưu 戶hộ 朗lãng 反phản )# 。

瞠# 尒#

(# 上thượng 丑sửu 庚canh 反phản 直trực 視thị 也dã )# 。

舉cử 䀹#

(# 子tử # 反phản 眼nhãn 〡# 目mục 毛mao 也dã 正chánh 作tác 睫tiệp 也dã 又hựu 五ngũ 洽hiệp 反phản 非phi 也dã )# 。

聲thanh 乎hồ 富phú

(# 上thượng 冬đông [沃-大+犬]# 反phản 察sát 也dã 理lý 也dã 正chánh 作tác 督# 。 廾# 八bát 。 )/# 日nhật [# 壴# *# 咨tư 。

未vị 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản 悞ngộ )# 。

揥# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 三tam 藏tạng 名danh 難nạn/nan 陁# 楴# 婆bà 此thử 云vân 喜hỷ 天thiên 亦diệc 云vân 提đề 婆bà 亦diệc 云vân 地địa 婆bà 並tịnh 是thị 也dã 川xuyên 音âm [伭-〦+一]# 剔dịch 跇# 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。

褅# 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 三tam 藏tạng 僧Tăng 伽già 揥# 婆bà 或hoặc 云vân 提đề 婆bà 或hoặc 云vân 地địa 婆bà 皆giai 一nhất 義nghĩa 而nhi 字tự 異dị 也dã 此thử 言ngôn 眾chúng 天thiên 三tam 法pháp 度độ 序tự 云vân 姓tánh 瞿Cù 曇Đàm 氏thị 。 字tự 僧Tăng 伽già 提đề 婆bà 此thử 序tự 作tác 僧Tăng 迦ca 悞ngộ 也dã )# 。

彬#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

至chí 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

單đơn 閼át

(# 謁yết 遏át 二nhị 音âm 太thái 嵗# 在tại 夘# 曰viết 單đơn 閼át 也dã )# 。

重trọng/trùng 光quang

(# 太thái 嵗# 在tại ▆# 曰viết 重trọng/trùng 光quang 也dã 單đơn 閼át 重trọng/trùng 光quang 即tức 辛tân 夘# 年niên 也dã )# 。

雲vân 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

拊phụ 之chi

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản )# 。

舊cựu 學học

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

佛Phật 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

嵬ngôi 峩nga

(# 音âm 五ngũ 迴hồi 反phản 音âm 五ngũ 何hà 反phản )# 。

幽u 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

艽# 野dã

(# 上thượng 巨cự 鳩cưu 反phản 地địa 名danh 也dã 詩thi 云vân 至chí 于vu 艽# 野dã )# 。

適thích 今kim

(# 上thượng 丁đinh 歷lịch 反phản 從tùng 也dã )# 。

挈# 海hải

(# 上thượng 苦khổ 結kết 反phản )# 。

道đạo [打-丁+(這-言+(派-(汳-又)))]#

(# 失thất 然nhiên 反phản 僧Tăng 名danh 前tiền 例lệ 頭đầu 作tác [抏-兀+ㄠ]# 非phi 也dã )# 。

換hoán 簡giản

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

銓thuyên 評bình

(# 平bình 病bệnh 二nhị 音âm )# 。

渕# 奐#

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 蘇tô 走tẩu 反phản 正chánh 作tác 淵uyên 叜# 也dã )# 。

來lai [這-言+才]#

(# 音âm [庭-壬+手]# 正chánh 作tác [廷-壬+手]# 也dã )# 。

企xí 矚chú

(# 上thượng 丘khâu 弭nhị 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản )# 。

屢lũ 迴hồi

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

淪luân 湮nhân

(# 上thượng 力lực [糸*(扥-(打-丁))]# 反phản 下hạ 於ư 人nhân 反phản )# 。

敞sưởng 於ư

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

顛điên 沛#

(# 補bổ 盖# 反phản )# 。

曝bộc 鱗lân

(# 上thượng 蒲bồ 報báo 蒲bồ 卜bốc 二nhị 反phản 下hạ 力lực 真chân 反phản 下hạ 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 鮮tiên 以dĩ 鰓# 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

[乞-乙+几]# 㯹#

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 下hạ 必tất 遙diêu 反phản )# 。

佇trữ 駕giá

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 立lập 也dã )# 。

洪hồng 涘#

(# 音âm 仕sĩ 水thủy 岸ngạn 堐# 也dã )# 。

[林/木]# 禦ngữ

(# 牛ngưu 舉cử 反phản )# 。

息tức 警cảnh

(# 音âm 景cảnh # 也dã )# 。

淪luân [涓-口+(└@口)]#

(# 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。

固cố 蔕#

(# 音âm 帝đế )# 。

茫mang 昧muội

(# 上thượng 莫mạc 良lương 反phản )# 。

險hiểm [跪-厄+(烈-列)]#

(# 音âm 跡tích )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 去khứ 貴quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

落lạc 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản 正chánh 作tác 簪# )# 。

無vô 垠#

(# 魚ngư 斤cân 五ngũ 根căn 二nhị 反phản )# 。

復phục 嗣tự

(# 音âm 寺tự 継# 也dã 正chánh 作tác 嗣tự )# 。

其kỳ 涯nhai

(# 魚ngư 音âm 五ngũ 街nhai 二nhị 反phản )# 。

汪uông 〃#

(# 烏ô 光quang 反phản 水thủy 深thâm 廣quảng )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 羊dương )# 。

澹đạm 漠mạc

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 木mộc 各các 反phản )# 。

冲# 洎kịp

(# 上thượng 除trừ 中trung 反phản 下hạ 普phổ 伯bá 反phản 〡# 〡# 謂vị 虛hư 靜tĩnh 也dã 正chánh 作tác 蛊# 怕phạ 也dã 古cổ 經kinh 憺đam 怕phạ 字tự 多đa 作tác 澹đạm 泊bạc 也dã 下hạ 又hựu 冀ký 暨kỵ 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。

玄huyền 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản 木mộc 素tố 也dã )# 。

設thiết

下hạ 帙# 二nhị 集tập 十thập 二nhị 卷quyển 同đồng 帙# 。

出xuất 三tam 藏tạng 記ký

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 音âm # )# 。

僧Tăng [(石*戈)/聿]#

(# 音âm 造tạo )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 音âm # 智trí 也dã 正chánh 作tác 叡duệ 也dã )# 。

耿# 介giới

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

敞sưởng 玄huyền

(# 上thượng 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

[序-予+乂]# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 力lực 反phản )# 。

險hiểm 詖#

(# 彼bỉ 義nghĩa 反phản )# 。

喉hầu [社-土+今]#

(# 音âm 金kim )# 。

裨bì 之chi

(# 上thượng 卑ty 脾tì 二nhị 音âm 助trợ 補bổ 也dã )# 。

淵uyên [怙-口+(田/寸)]#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản )# 。

予# 翫ngoạn

(# 上thượng 羊dương 居cư 反phản 下hạ 五ngũ 乱# 反phản )# 。

膚phu 淺thiển

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 正chánh 作tác 庸dong )# 。

迭điệt 爭tranh

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

逯# 无#

(# 上thượng 音âm 代đại 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

折chiết 中trung

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 坳# 折chiết 取thủ 也dã 又hựu 音âm 舌thiệt 敬kính 也dã 又hựu 先tiên 擊kích 反phản 令linh 也dã 破phá 也dã 開khai 也dã 正chánh 作tác 祈kỳ [社-土+片]# 二nhị 形hình 也dã 今kim 序tự 意ý 冝# 取thủ 初sơ 切thiết 謂vị 不bất 著trước 空không 有hữu 而nhi 取thủ 其kỳ 真Chân 諦Đế 理lý 也dã )# 。

扸# 徵trưng

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản 下hạ 陟trắc 陵lăng 反phản )# 。

[倠/乃]# 氣khí

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

殆đãi 乱#

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

[仁-二+印]# 慨khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

俯phủ 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

文văn 藻tảo

(# 音âm 早tảo )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 乱# 反phản )# 。

躊trù 躇trừ

(# 儔trù 除trừ 二nhị 字tự )# 。

永vĩnh 迂#

(# 音âm 迂# 遠viễn 也dã 又hựu 紆hu 傴ủ 二nhị 音âm )# 。

形hình 羇ki

(# 居cư 冝# 反phản )# 。

不bất 輟chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

喪táng 我ngã

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

落lạc 荃#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

幾kỷ 乎hồ

(# 上thượng 巨cự 依y 反phản 近cận 也dã )# 。

㒹# 沛#

(# 補bổ 盖# 反phản )# 。

恢khôi 〃#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

希hy 聲thanh

(# 上thượng 音âm 希hy 空không 也dã 謂vị 真chân 空không 之chi 法pháp 訓huấn 也dã )# 。

豕thỉ 韋vi

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản 猪trư 名danh 即tức 亥hợi 年niên 是thị 也dã )# 。

研nghiên 覆phú

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 覈# 又hựu 芳phương 六lục 反phản )# 。

摳# 紐nữu

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

隆long 贊tán

(# 上thượng 力lực 中trung 反phản 下hạ 音âm 讚tán 盛thịnh 佐tá 大đại 助trợ 二nhị 義nghĩa 也dã )# 。

可khả 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản 量lượng 也dã )# 。

罔võng 不bất

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

憲hiến 則tắc

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

khuy 探thám

(# 上thượng 去khứ 隨tùy 反phản 下hạ 他tha 含hàm 反phản )# 。

相tương/tướng 綜tống

(# 子tử 宋tống 反phản )# 。

洗tẩy 異dị

(# 上thượng 先tiên 禮lễ 反phản 川xuyên 音âm 作tác 侁# 非phi 也dã )# 。

埤# 濟tế

(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 附phụ 也dã 又hựu 音âm 婢tỳ )# 。

近cận 沠#

(# 普phổ 賣mại 反phản )# 。

躭đam 項hạng

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 去khứ [(上/示)*頁]# 反phản )# 。

重trọng/trùng 研nghiên

(# 五ngũ 堅kiên 反phản 獸thú 跡tích 也dã )# 。

敻# 徃#

(# 上thượng 許hứa 政chánh 反phản 遠viễn 也dã )# 。

搸# 蕪#

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản 下hạ 文văn 夫phu 反phản )# 。

側trắc [穴/(怡-台+未)]#

(# 蜜mật 利lợi 反phản )# 。

正chánh 篆#

(# 直trực 兖# 反phản )# 。

刊# 文văn

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản )# 。

抽trừu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

攸du 測trắc

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản )# 。

流lưu 盪#

(# 徒đồ 朗lãng 反phản 又hựu 音âm 湯thang )# 。

紛phân 綸luân

(# 音âm 倫luân )# 。

頺đồi [繹-幸+((┌@一)/一)]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản 下hạ 古cổ 郎lang 反phản )# 。

敏mẫn [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 肩kiên 殞vẫn 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

[絳-糸+金]# 起khởi

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

苞bao 籠lung

(# 上thượng 布bố 交giao 反phản 下hạ 落lạc 紅hồng 反phản )# 。

淩# 轢lịch

(# 音âm 落lạc 陵lăng 也dã 陵lăng 侮vũ 也dã 犯phạm 也dã 侵xâm 也dã )# 。

眾chúng 誚tiếu

(# 才tài 笑tiếu 反phản )# 。

慠ngạo 然nhiên

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

搜sưu 蕳#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

# #

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

厈# 其kỳ

(# 上thượng 昌xương 石thạch 反phản )# 。

渕# 懿#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 乙ất 冀ký 反phản )# 。

杪# 然nhiên

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

自tự 誣vu

(# 音âm 無vô )# 。

譴khiển 其kỳ

(# 上thượng 去khứ 戰chiến 反phản )# 。

澄trừng 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

而nhi 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

黜truất 異dị

(# 上thượng 田điền 律luật 反phản )# 。

叩khấu 機cơ

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

名danh [(歹*歹)/木]#

(# 音âm 竭kiệt 正chánh 作tác 傑kiệt 桀# )# 。

耶da 藹ái

(# 上thượng 徐từ 嗟ta 反phản 下hạ 烏ô 盖# 反phản )# 。

師sư 徒đồ

(# 音âm 徒đồ 悞ngộ 注chú 內nội 字tự )# 。

一nhất 押áp

(# 音âm 甲giáp )# 。

其kỳ 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

鷹ưng 隼chuẩn

(# 音âm 笋# )# 。

在tại 鄴#

(# 音âm 業nghiệp )# 。

悏# 〃#

(# 於ư 亮lượng 反phản )# 。

鶉# 火hỏa

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 丙bính 午ngọ 年niên 也dã )# 。

而nhi 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm 又hựu 苦khổ 簟# 反phản 非phi )# 。

撲phác 筫#

(# 上thượng 普phổ 角giác 反phản )# 。

頞át [卄/(其*皮)]#

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 下hạ 補bổ 果quả 反phản )# 。

含hàm 陁#

(# 上thượng 書thư 夜dạ 反phản 正chánh 作tác 舍xá )# 。

含hàm 羅la

(# 上thượng 音âm 舍xá 此thử 云vân 籌trù )# 。

栗lật 揥#

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 丁đinh 徒đồ 計kế 反phản 正chánh 作tác 褅# 此thử 云vân 一nhất 心tâm 楞lăng 伽già 經Kinh 云vân 肝can 栗lật 大đại 謂vị 第Đệ 一Nhất 義Nghĩa 心tâm 也dã 謂vị 如như 樹thụ 木mộc 心tâm 非phi 念niệm 慮lự 心tâm 也dã )# 。

婆bà 㩉#

(# 音âm 塔tháp )# 。

含hàm 羅la 姞#

(# 上thượng 音âm 舍xá 下hạ 其kỳ 吉cát 反phản 舍xá 羅la 姞# [(上/天)*(企-止+米)]# 恕thứ 此thử 云vân 把bả 籌trù )# 。

掇xuyết 齊tề

(# 上thượng 音âm 綴chuế )# 。

䂓# 矩củ

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản 下hạ 俱câu 禹vũ 反phản )# 。

徙tỉ 就tựu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

# 削tước

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

縣huyện 堺#

(# 音âm 界giới )# 。

複phức 之chi

(# 上thượng 音âm 福phước )# 。

# 頼# 夷di

(# 上thượng 音âm 波ba 或hoặc 作tác [糸*皮]# 律luật 文văn 作tác 波ba 羅la 夷di 或hoặc 云vân 波ba 羅la 市thị 迦ca 此thử 云vân 棄khí 又hựu 跛bả 憣phan 二nhị 音âm 並tịnh 通thông 也dã )# 。

施thi 行hành

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 〡# 設thiết 也dã 又hựu 前tiền 大đại 比Bỉ 丘Khâu 二nhị 百bách 六lục 十thập 戒giới 三tam 部bộ 合hợp 異dị 序tự 中trung 眾chúng 多đa 施thí 尸thi 智trí 反phản 或hoặc 作tác 拖tha 尸thi 智trí 反phản 以dĩ 物vật 惠huệ 人nhân 也dã )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

實thật 沆#

(# 直trực 林lâm 直trực 禁cấm 二nhị 反phản 嵗# 次thứ 實thật 沆# 字tự 樣# 作tác 沈trầm 与# 人nhân 姓tánh 沈trầm 字tự 躰# 同đồng 義nghĩa 異dị 也dã 又hựu 戶hộ 朗lãng 反phản )# 。

僧Tăng 褘#

(# 於ư 冝# 反phản 僧Tăng 名danh 美mỹ 也dã [玝-十+小]# 也dã )# 。

不bất 逯#

(# 音âm 代đại 反phản 也dã 又hựu 音âm 錄lục 謹cẩn 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

迦ca 譜#

(# 音âm 補bổ [謀-甘+ㄊ]# 也dã )# 。

毓# 萌manh

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

讚tán 扸#

(# 上thượng 鑽toàn 音âm 悞ngộ 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

六lục 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

警cảnh 衛vệ

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

援viện 譬thí

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

桓hoàn 譚đàm

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản )# 。

貽# 安an

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

郗hi 嘉gia

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 人nhân 姓tánh 也dã 或hoặc 作tác 郄# 丘khâu # 反phản )# 。

郗hi 與dữ

(# 同đồng 上thượng )# 。

法pháp 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 音âm # )# 。

荀# 惠huệ

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

僧Tăng 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

正chánh 誣vu

(# 音âm 無vô 集tập 文văn 作tác 經kinh 非phi 也dã )# 。

季quý 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

欷hi 嘉gia

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 又hựu 許hứa 既ký 反phản 悞ngộ )# 。

習tập 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

摯# 元nguyên

(# 上thượng 旨chỉ 利lợi 反phản )# 。

句cú 驪#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 國quốc 名danh 高cao 句cú 驪# 在tại 遼liêu 東đông )# 。

法pháp 㴉#

(# 音âm 濟tế )# 。

涯nhai 航#

(# 上thượng 魚ngư 奇kỳ 五ngũ 街nhai 二nhị 反phản 下hạ 戶hộ 郎lang 反phản # 也dã )# 。

俘# 翦#

(# 上thượng 芳phương 無vô 反phản 下hạ 即tức 淺thiển 反phản )# 。

績# 翔tường

(# 上thượng 音âm 積tích 下hạ 音âm 祥tường )# 。

颺dương 言ngôn

(# 上thượng 余dư 良lương 反phản )# 。

汎# 解giải

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 又hựu 音âm 馮bằng )# 。

卓trác 爾nhĩ

(# 音âm 尒# )# 。

之chi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản 正chánh 作tác 操thao )# 。

磨ma 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

侚# 道đạo

(# 上thượng 徐từ 閏nhuận 反phản )# 。

㴉#

(# 上thượng 子tử 計kế 反phản )# 。

敏mẫn 翾#

(# 上thượng 明minh 殞vẫn 反phản 下hạ 許hứa 緣duyên 反phản 小tiểu 飛phi 也dã 虫trùng 行hành [白/八]# 也dã 正chánh 作tác # 螺loa 二nhị 形hình 也dã 經kinh 中trung 多đa 作tác [蜎-口+ㄙ]# 飛phi # 動động 也dã )# 。

葳# [卄/(麩-夫+玉)-來+(素-糸)]#

(# 上thượng 於ư 歸quy 反phản 下hạ 人nhân 維duy 反phản 草thảo 木mộc 花hoa 垂thùy [白/八]# )# 。

霾mai 霧vụ

(# 上thượng 莫mạc 皆giai 反phản )# 。

森sâm 成thành

(# 上thượng 所sở 岑sầm 反phản )# 。

俎# 謝tạ

(# 上thượng 昨tạc 胡hồ 反phản 徃# 也dã 死tử 也dã 正chánh 作tác 徂# 迴hồi 殂tồ [歹*祚]# 四tứ 形hình 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

曖# 乎hồ

(# 上thượng 烏ô 代đại 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

江giang 郢#

(# 以dĩ 井tỉnh 反phản )# 。

羽vũ 纛#

(# 導đạo 獨độc 二nhị 音âm )# 。

稟bẩm 璿#

(# 上thượng 兵binh 錦cẩm 反phản 下hạ 序tự 全toàn 反phản )# 。

琨# 峯phong

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản )# 。

明minh 璣ky

(# 音âm 機cơ )# 。

# 振chấn

(# 上thượng 許hứa 䂓# 胡hồ 圭# 二nhị 反phản 角giác 錐trùy 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

機cơ #

(# 余dư 湏# 反phản 秀tú 也dã 穗tuệ 也dã )# 。

蕃phồn 守thủ

(# 上thượng 方phương 番phiên 反phản )# 。

浙chiết 河hà

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

揄du 揚dương

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

擒cầm 賦phú

(# 上thượng 丑sửu 知tri 反phản 舒thư 也dã 正chánh 作tác 摛# )# 。

莢# 華hoa

(# 上thượng 於ư 京kinh 反phản )# 。

葛cát 藟#

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

失thất 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

# [(人*〡*ㄑ)/兀]#

(# 徐từ 姊tỷ 反phản )# 。

出xuất 匣hạp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

[至*支]# 猜#

(# 此thử 才tài 反phản 疑nghi 也dã )# 。

懍lẫm 然nhiên

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

帷duy 墐#

(# 上thượng 于vu 悲bi 反phản 圍vi 也dã 下hạ 巨cự ▆# 反phản 塗đồ 也dã )# 。

躬cung 算toán

(# 蘇tô 管quản 反phản 選tuyển 也dã 正chánh 作tác 算toán )# 。

縑kiêm 素tố

(# 上thượng 音âm 兼kiêm [紿-口+月]# 也dã )# 。

箕ki 裘cừu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

[宋-木+直]# 識thức

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

烝# 覿#

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản # 也dã 正chánh 作tác 亟# 也dã 下hạ 徒đồ 的đích 反phản )# 。

清thanh 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

稽khể 川xuyên

(# 上thượng 音âm 雞kê 山sơn 名danh 也dã )# 。

屢lũ [這-言+(衣-〦)]#

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

埤# 岱#

(# 上thượng 蒲bồ 卑ty 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

誚tiếu 發phát

(# 上thượng 才tài 笑tiếu 反phản 〡# 責trách 也dã )# 。

幼ấu 齡linh

(# 音âm 靈linh )# 。

[鐀-貝+田]# 豪hào

(# 上thượng 側trắc 持trì 反phản )# 。

竸# 晷#

(# 音âm 軌quỹ )# 。

蠡lễ 測trắc

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 瓠hoạch 瓢biều 勺chước 也dã )# 。

訂# 正chánh

(# 上thượng 持trì 頂đảnh 反phản )# 。

故cố 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

而nhi 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

# 駮#

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản 下hạ 布bố 角giác 反phản )# 。

揌# 集tập

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

胤dận #

(# 以dĩ 世thế 反phản 苗miêu 〡# 也dã )# 。

蕃phồn #

(# 上thượng 音âm 煩phiền 籬# 也dã 又hựu 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản 垣viên 也dã )# 。

揌# 〃#

(# 蘇tô 來lai 反phản 碎toái 也dã 正chánh 作tác 拪thiên 也dã )# 。

璅tỏa 〃#

(# 蘇tô 果quả 反phản 小tiểu 也dã )# 。

旻# 青thanh

(# 上thượng 眉mi 巾cân 反phản )# 。

戶hộ 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

[邱-丘+(前-刖+((巨-匚)@十))]# 子tử

(# 上thượng 爭tranh 愁sầu 反phản )# 。

隩# #

(# 上thượng 烏ô 告cáo 反phản 下hạ 於ư # 反phản )# 。

。 [# 口khẩu ))/(# 之chi -# 。

(# 上thượng 正chánh 作tác 鼇# 五ngũ 高cao 反phản 大đại 鼈miết 也dã 淮hoài 南nam 子tử 曰viết 徃# 古cổ 之chi 時thời 四tứ 極cực 廢phế 九cửu 州châu 裂liệt 天thiên 不bất 兼kiêm 覆phú 地địa 不bất 兼kiêm 載tái 女nữ 媧# 練luyện 五ngũ 色sắc 石thạch 以dĩ 補bổ 蒼thương 天thiên 断# ▆# 足túc 以dĩ 立lập 四tứ 極cực [(又/木)*ㄆ]# 黑hắc 龍long 以dĩ 祭tế 冀ký 州châu 積tích 蘆lô 灰hôi 以dĩ 止chỉ [泳-永+(瑤-王)]# 水thủy 也dã )# 。

亦diệc 詭quỷ

(# 居cư 委ủy 反phản )# 。

煥hoán 若nhược

(# 上thượng 呼hô 乱# 反phản )# 。

揌# 其kỳ

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

# 實thật

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

疾tật 恙dạng

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

比tỉ 栗lật 瑟sắt 嵬ngôi

(# 上thượng 一nhất 音âm 毗tỳ 上thượng 二nhị 力lực 日nhật 反phản 上thượng 三tam 所sở 擳# 反phản 下hạ 一nhất 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

璩cừ 律luật

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

阮# 奇kỳ

(# 上thượng 魚ngư 袁viên 魚ngư 遠viễn 二nhị 反phản )# 。

菆# 雜tạp

(# 上thượng 在tại 紅hồng 反phản )# 。

# 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

佛Phật #

(# 子tử 斯tư 反phản )# 。

娵# 婦phụ

(# 上thượng 七thất 句cú 反phản 正chánh 作tác 娶thú 也dã 又hựu 子tử 于vu 反phản 非phi 也dã )# 。

鍱diệp 像tượng

(# 上thượng 余dư 妾thiếp 反phản )# 。

譙# 國quốc

(# 上thượng 疾tật 焦tiêu 反phản )# 。

挾hiệp 紵#

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/古]# [絅-口+又]#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản [絅-口+又]# 也dã )# 。

名danh 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

挻# 埴thực

(# 上thượng 尸thi 然nhiên 反phản 下hạ 市thị 力lực 反phản )# 。

稸# 忿phẫn

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 芳phương 吻vẫn 反phản )# 。

嵗# 幾kỷ

(# 巨cự 几kỉ 反phản 近cận 也dã 又hựu 巨cự 依y 居cư 依y 二nhị 反phản 會hội 也dã 近cận 也dã # 也dã )# 。

信tín 否phủ/bĩ

(# 皮bì 美mỹ 反phản 塞tắc 也dã 又hựu 悲bi 美mỹ 反phản # 也dã )# 。

謗báng 訕san

(# 所sở 諫gián 反phản )# 。

夫phu 鶡#

(# 戶hộ 割cát 反phản )# 。

[打-丁+賁]# 慨khái

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

微vi 裨bì

(# 卑ty 脾tì 二nhị 音âm 補bổ 也dã )# 。

# 岱#

(# 上thượng 音âm 盈doanh 下hạ 音âm 代đại )# 。

褊biển #

(# 上thượng 卑ty 緬# 反phản 下hạ 具cụ 玉ngọc 反phản )# 。

孫tôn 綽xước

(# 尺xích 約ước 反phản )# 。

剡# 顒ngung

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản 下hạ 牛ngưu 容dung 反phản )# 。

劉lưu 勰#

(# 音âm 叶# )# 。

州châu 淼#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản )# 。

䉼# 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 力lực 若nhược 反phản )# 。

[石*互]# 行hành

(# 上thượng [日*旨]# 紙chỉ 二nhị 音âm 礪# 石thạch 也dã 亦diệc 作tác 砥chỉ 。

幼ấu 算toán

(# 蘇tô 管quản 反phản 選tuyển 也dã 數số 也dã 物vật 之chi 敬kính 也dã 正chánh 作tác 算toán )# 。

京kinh 㝢#

(# 音âm 禹vũ )# 。

扈hỗ 錫tích

(# 上thượng 乎hồ 古cổ 反phản )# 。

庶thứ 幾kỷ

(# 上thượng 尸thi 去khứ 反phản 下hạ 居cư 依y 反phản 魚ngư 也dã 僥kiểu 倖hãnh 也dã )# 。

竊thiết 所sở

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

茤đau 蕘#

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 新tân 萆# 也dã 下hạ 而nhi 招chiêu 反phản 舊cựu 草thảo 也dã )# 。

鄙bỉ 衷#

(# 上thượng 悲bi 美mỹ 反phản 下hạ 音âm 中trung )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

支chi 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

鍼châm #

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 麦# 正chánh 作tác 脉mạch 衇# 脈mạch 三tam 形hình )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch [耒*片]# 反phản )# 。

王vương 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

懕# 離ly

(# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản 飲ẩm 也dã )# 。

部bộ 折chiết

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

屢lũ 加gia

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

辭từ 訣quyết

(# 上thượng 音âm 辞# 下hạ 音âm 夬# )# 。

悛# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

駭hãi 其kỳ

(# 上thượng 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

䢼# 亭đình

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản )# 。

商thương [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

懾nhiếp 影ảnh

(# 上thượng 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

同đồng 核hạch

(# 音âm 挔# 客khách [打-丁+(企-止+衣)]# 也dã 又hựu 下hạ 草thảo 反phản 悞ngộ 已dĩ 後hậu 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác [打-丁+(企-止+衣)]# 也dã )# 。

奉phụng 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

蟒mãng 虵xà

(# 上thượng 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

颺dương 忛#

(# 上thượng 羊dương 樣# 二nhị 音âm 下hạ 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm )# 。

[攸-ㄆ+熏]# 忽hốt

(# 上thượng 書thư 六lục 反phản )# 。

前tiền 愆khiên

(# 丘khâu # 反phản )# 。

歐âu 擊kích

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

詭quỷ 蹇kiển

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 行hành

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

般bát 舟chu

(# 上thượng 北bắc 槃bàn 反phản 川xuyên 音âm 作tác 艐# 子tử 紅hồng 反phản 非phi 也dã 徒đồ 安an 高cao [估-口+(田/寸)]# 至chí 支chi 讖sấm [估-口+(田/寸)]# 已dĩ 來lai 唯duy 有hữu 舩# 字tự 般Bát 若Nhã 字tự 般Bát 若Nhã 三tam 昧muội 字tự 並tịnh 無vô 義nghĩa 着trước 得đắc [舟*皮]# 字tự 也dã )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

豪hào #

(# 呂lữ 之chi 反phản )# 。

郢# 匠tượng

(# 上thượng 以dĩ 井tỉnh 反phản 大đại 也dã )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

性tánh 聞văn

(# 音âm 問vấn 達đạt 也dã )# 。

礪# 行hành

(# 上thượng 力lực 計kế 反phản )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 音âm 猫miêu 下hạ 音âm 瓷# )# 。

夸# 誕đản

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 徒đồ 旱hạn 反phản )# 。

[金*詹]# 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 錚# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 鎗thương 楚sở 庚canh 反phản 燒thiêu 噐# 也dã 非phi )# 。

光quang 爓#

(# 音âm 焰diễm )# 。

能năng 燔phần

(# 音âm 煩phiền )# 。

搥trùy 砧#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

僉thiêm 諫gián

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

併tinh 出xuất

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

既ký 孚phu

(# 芳phương 無vô 反phản )# 。

震chấn [這-言+(雨/王)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm 疾tật 雷lôi 也dã )# 。

勸khuyến 沮trở

(# 才tài 与# 反phản 正chánh 也dã 又hựu 子tử 預dự 反phản 漸tiệm 也dã )# 。

疾tật 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

亟# 說thuyết

(# 上thượng 夫phu 記ký 反phản )# 。

清thanh 粹túy

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

囓khiết 脛hĩnh

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 下hạ 胡hồ 定định 反phản )# 。

收thu 集tập

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 正chánh 作tác 收thu 也dã 又hựu 音âm 目mục 悞ngộ )# 。

摩ma 鞊#

(# 云vân 吉cát 反phản )# 。

[宋-木+弓]# 隘ải

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 烏ô 懈giải 反phản )# 。

純thuần 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 音âm 古cổ 訓huấn 也dã )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư )# 。

而nhi 熇#

(# 苦khổ 老lão 反phản 枯khô 也dã 正chánh 作tác 槁cảo [火*鳥]# 二nhị 形hình 又hựu 火hỏa 木mộc 呼hô 各các 二nhị 反phản 熟thục 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

甲giáp 挨ai

(# 才tài 木mộc 反phản 正chánh 作tác 族tộc 也dã 又hựu 於ư 騃ngãi 於ư 改cải 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

澠# 池trì

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 二nhị 反phản )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 公công [仁-二+侯]# 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

僑kiều 客khách

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

釀# 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 向hướng 反phản )# 。

喙uế 齧niết

(# 上thượng 音âm 卓trác 悞ngộ 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

欲dục [蔡-示+土]#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

何hà 暇hạ

(# 音âm 下hạ )# 。

璵# [這-言+手]#

(# 上thượng 羊dương 諸chư 反phản 下hạ 特đặc 丁đinh 反phản 幼ấu 璵# [廷-壬+手]# 尉úy )# 。

卞# 望vọng

(# 上thượng 乎hồ 變biến 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 牛ngưu 豈khởi 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+大)]# 澄trừng

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

[彖*殳]# 然nhiên

(# 上thượng 冝# 既ký 反phản )# 。

琳# 蝺#

(# 上thượng 力lực 全toàn 反phản 下hạ 于vu 矩củ 反phản 正chánh 作tác 瑀# 也dã )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

齠# 嵗#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

已dĩ 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

騷# 動động

(# 上thượng 蘇tô 刀đao 反phản )# 。

恂# 〃#

(# 音âm 詢tuân )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

明minh 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

精tinh #

(# 行hành 草thảo 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 余dư 反phản )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

羅la 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

赤xích 黶yểm

(# 伊y 琰diêm 反phản )# 。

峻tuấn 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản 岐kỳ 嶷# 山sơn 特đặc 出xuất [白/八]# )# 。

淵uyên 粹túy

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

淬# 推thôi

(# 上thượng 失thất 針châm 反phản 下hạ 尺xích 隹chuy 反phản )# 。

愧quý 惋oản

(# 烏ô 贊tán 反phản )# 。

[鳥*我]# 腊#

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 音âm 昔tích )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 支chi )# 。

不bất 礪#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

蔽tế 文văn

(# 上thượng 必tất 世thế 反phản )# 。

驍# 騎kỵ

(# 上thượng 音âm 澆kiêu 勇dũng 也dã )# 。

勍# 歒địch

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

之chi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối )# 。

洪hồng 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

揆quỹ 運vận

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

始thỉ 臧tang

(# 上thượng 是thị 姑cô 下hạ 子tử 郎lang 反phản )# 。

姧gian 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

彭# 晃hoảng

(# 上thượng 蒲bồ 盲manh 反phản 下hạ ▆# 廣quảng 反phản )# 。

張trương 掖dịch

(# 亦diệc 或hoặc 作tác 液dịch 沮trở 集tập 所sở 都đô )# 。

[莫/糸]# 有hữu

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 集tập 也dã 從tùng 竹trúc )# 。

纂toản 敗bại 績#

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 組# 也dã 下hạ 子tử 歷lịch 反phản 絃huyền 也dã )# 。

僅cận 以dĩ

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

沆# 粹túy

(# 雖tuy 遂toại 反phản )# 。

纂toản 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

豕thỉ [女*(乏-之+犬)]#

(# 上thượng 申thân 尓# 反phản )# 。

灾# 眚sảnh

(# 所sở 景cảnh 反phản )# 。

故cố 韞#

(# 於ư 粉phấn 反phản )# 。

要yếu 請thỉnh

(# 上thượng 於ư 消tiêu 反phản )# 。

萇# 卒thốt

(# 上thượng 直trực 良lương 反phản 下hạ 子tử 律luật 反phản )# 。

為vi 薤#

(# 戶hộ 介giới 反phản 單đơn 菜thái 也dã 䓗# 變biến 為vi 薤# 者giả 釋thích 曰viết 䓗# 者giả 聡# 也dã 薤# 者giả 解giải 也dã 聡# 能năng 記ký 持trì 不bất 解giải 其kỳ 義nghĩa 。 蒙mông 師sư 指chỉ 决# 方phương 能năng 會hội 義nghĩa 故cố 曰viết 解giải 也dã 是thị 秦tần 僧Tăng 義nghĩa 解giải 之chi 先tiên 兆triệu 也dã 諸chư 藏tạng 有hữu 作tác 韮phỉ 之chi 耳nhĩ 曷hạt 改cải 二nhị 反phản 香hương 草thảo ▆# 蕪# 也dã 非phi )# 。

恢khôi 服phục

(# 上thượng 苦khổ 叶# 反phản )# 。

屢lũ 請thỉnh

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

文văn [滲-(彰-章)+小]#

(# 子tử 老lão 反phản 正chánh 作tác 藻tảo )# 。

藻tảo 蔚úy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 於ư 胃vị 於ư 屈khuất 二nhị 反phản 盛thịnh 也dã )# 。

歐âu 穢uế

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 下hạ 於ư 月nguyệt 反phản 吐thổ # 也dã 正chánh 作tác 噦uyết 也dã )# 。

流lưu 芳phương

(# 敷phu 方phương 反phản 香hương 草thảo 也dã )# 。

折chiết 翮cách

(# 上thượng 市thị 列liệt 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

悽thê 然nhiên

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

# 岸ngạn

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

鮮tiên 有hữu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

毆# 之chi

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

攣luyến 躃tích

(# 上thượng 力lực 員# 反phản 下hạ 必tất 益ích 反phản 正chánh 作tác 躄tích )# 。

塟# 師sư

(# 上thượng 音âm 無vô 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 巫# 又hựu 或hoặc 作tác 筮thệ 音âm 逝thệ )# 。

蕳# 慠ngạo

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

羈ki 虜lỗ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 郎lang 古cổ 反phản )# 。

妾thiếp 媵#

(# 孕dựng 剩thặng 二nhị 音âm 姬# 〡# 妻thê 妾thiếp 也dã )# 。

姚diêu 奭#

(# 音âm 釋thích 人nhân 名danh 也dã 亦diệc 作tác 夾giáp 也dã 高cao 僧Tăng 傳truyền 作tác 夷di 也dã )# 。

傭dong 纖tiêm

(# 上thượng 音âm 容dung 下hạ 旨chỉ 力lực 反phản 正chánh 作tác 傭dong 織chức 也dã )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

皆giai 驗nghiệm

(# 魚ngư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác 驗nghiệm )# 。

[瞿-隹+瓦]# 水thủy

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 瓦ngõa 器khí 也dã 正chánh 作tác [瞿-隹+瓦]# )# 。

傳truyền 舍xá

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 驛dịch 也dã )# 。

言ngôn 舛suyễn

(# 尺xích 兖# 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 燾#

(# 音âm 導đạo )# 。

附phụ 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

収thâu 纜#

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản 維duy 舟chu 索sách )# 。

抄sao 害hại

(# 上thượng 初sơ 孝hiếu 反phản 下hạ 戶hộ 盖# 反phản )# 。

被bị [厂@千]#

(# 音âm 赤xích )# 。

誶# 訪phỏng

(# 上thượng 相tương/tướng 遂toại 反phản 問vấn 也dã 又hựu 音âm 信tín 問vấn 告cáo 也dã )# 。

表biểu 豹báo

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 布bố [白/八]# 反phản 上thượng 正chánh 作tác 袁viên )# 。

于vu #

(# 音âm 殿điện 正chánh 作tác 窴điền )# 。

褚# 。 廾# 。

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

馴# 服phục

(# 上thượng 音âm 自tự 盖# 也dã )# 。

[蔡-示+土]# 法pháp

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

許hứa 桒#

(# 索sách 郎lang 反phản )# 。

出xuất 峽#

(# 音âm 狹hiệp )# 。

禪thiền 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

盖# 顗#

(# 上thượng 音âm 孟# 下hạ 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

浙chiết 河hà

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 川xuyên 音âm 作tác 沂# 魚ngư 依y 反phản 水thủy 名danh 出xuất 太thái 山sơn 非phi 也dã 非phi 是thị 此thử 境cảnh 也dã )# 。

[邱-丘+((夕*又)/貝)]# 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc 侯hầu 反phản )# 。

巫# 祝chúc

(# 上thượng 女nữ 夫phu 反phản 下hạ 之chi 右hữu 之chi 六lục 二nhị 反phản )# 。

徂# 東đông

(# 上thượng 自tự 胡hồ 反phản )# 。

依y 俙#

(# 音âm 希hy 玉ngọc 篇thiên 切thiết 韻vận 並tịnh 無vô 此thử 呼hô )# 。

莫mạc 渝du

(# 音âm 逾du 變biến 也dã )# 。

享hưởng 願nguyện

(# 上thượng 許hứa 庚canh 反phản 通thông 也dã 又hựu 音âm 響hưởng )# 。

[虔-文+又]# 敬kính

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản )# 。

扈hỗ 從tùng

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản 廣quảng 大đại 也dã 使sử 也dã 養dưỡng 馬mã 也dã )# 。

火hỏa 㩜#

(# 戶hộ [烈-列+(里*音)]# 反phản 又hựu 音âm 藍lam 非phi 也dã )# 。

[竺-二+卬]# 竹trúc

(# 上thượng 巨cự 容dung 反phản )# 。

恍hoảng 惚hốt

(# 上thượng 火hỏa 廣quảng 反phản 下hạ 火hỏa 骨cốt 反phản 上thượng 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

合hợp 舸khả

(# 古cổ 可khả 反phản )# 。

舋hấn 戾lệ

(# 上thượng 許hứa 恡lận 反phản )# 。

悽thê 然nhiên

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 木mộc 鉢bát 反phản )# 。

輟chuyết 手thủ

(# 上thượng 竹trúc 劣liệt 反phản )# 。

[這-言+(衣-〦)]# 佇trữ

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 下hạ 直trực 与# 反phản )# 。

慰úy 賻#

(# 音âm 附phụ 贈tặng 也dã 助trợ 也dã )# 。

益ích 覬kí

(# 音âm 冀ký )# 。

惠huệ 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# 也dã )# 。

殆đãi 絕tuyệt

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

俊# 乂xoa

(# 魚ngư 吠phệ 反phản 有hữu 才tài 也dã )# 。

雅nhã 操thao

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

結kết 憾hám

(# 胡hồ 紺cám 反phản )# 。

汧# 縣huyện

(# 上thượng 苦khổ 堅kiên 反phản 在tại 隴# 州châu )# 。

忽hốt 忤ngỗ

(# 音âm 悟ngộ )# 。

[怡-台+左]# 惋oản

(# 音âm 腕oản )# 。

崤# 崡#

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 下hạ 音âm 函hàm )# 。

羗khương 胡hồ

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

[嵇-尤+丸]# 康khang

(# 上thượng 胡hồ 雞kê 反phản )# 。

甄chân 解giải

(# 上thượng 居cư 賢hiền 反phản 分phần/phân 也dã 分phân 別biệt 也dã )# 。

暨kỵ 晉tấn

(# 上thượng 巨cự 既ký 反phản )# 。

馬mã 㭿#

(# 五ngũ 郎lang 五ngũ 浪lãng 二nhị 反phản 繫hệ 馬mã 柱trụ 也dã 正chánh 作tác # )# 。

鑿tạc 齒xỉ

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

名danh 荅#

(# 都đô 合hợp 反phản )# 。

洋dương 〃#

(# 音âm 祥tường )# 。

濟tế 〃#

(# 子tử 禮lễ 反phản )# 。

懍lẫm 然nhiên

(# 上thượng 力lực 錦cẩm 反phản )# 。

臰# 腐hủ

(# 音âm 父phụ )# 。

傳truyền 撽#

(# 胡hồ 的đích 反phản )# 。

倒đảo 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

皆giai 驗nghiệm

(# 音âm 驗nghiệm )# 。

將tương 可khả

(# 上thượng 郎lang 活hoạt 反phản )# 。

詳tường 竅khiếu

(# 下hạ 草thảo 反phản 悞ngộ )# 。

投đầu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

森sâm 澍chú

(# 上thượng 所sở 今kim 反phản 下hạ 之chi 遇ngộ 反phản )# 。

湮nhân 凝ngưng

(# 上thượng 因nhân 烟yên 二nhị 音âm )# 。

石thạch [逽-右+(衣-〦)]#

(# 羊dương 線tuyến 反phản )# 。

妙diệu 算toán

(# 蘇tô 管quản 反phản )# 。

炳bỉnh 燰#

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 音âm 愛ái )# 。

攝nhiếp 提đề

(# 上thượng 尸thi # 反phản 太thái 嵗# 在tại 寅# 曰viết 攝nhiếp 提đề 挌# )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 才tài 也dã )# 。

眇miễu 菬#

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 沼chiểu 反phản 下hạ 音âm 忙mang )# 。

悠du #

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 下hạ 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách 也dã 川xuyên 音âm 云vân 同đồng 攝nhiếp 非phi 也dã 郭quách 氏thị 音âm 垂thùy 又hựu 而nhi 涉thiệp 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

# 命mạng

(# 上thượng 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。

愸# 襟khâm

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 居cư 吟ngâm 反phản )# 。

彚# 征chinh

(# 上thượng 為vi 貴quý 反phản )# 。

瓊# 柯kha

(# 上thượng 巨cự 營doanh 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

來lai 誶#

(# 邃thúy 碎toái 二nhị 音âm 言ngôn 也dã 告cáo 也dã 問vấn 也dã )# 。

短đoản 綆#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

礭# 乎hồ

(# 上thượng 口khẩu 角giác 反phản )# 。

換hoán 簡giản

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

鉢bát 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

收thu [蔡-示+土]#

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

探thám #

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

曰viết 躋tễ

(# 子tử [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 貴quý 苦khổ 恠# 二nhị 反phản )# 。

籠lung [(ㄇ@(企-止))/卓]#

(# 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

迂# 眾chúng

(# 上thượng 音âm 于vu 遠viễn 也dã )# 。

麌# 尾vĩ

(# 上thượng 愚ngu 禹vũ 反phản 冝# 作tác 塵trần 音âm 主chủ 麌# 是thị 牝tẫn 鹿lộc 也dã 塵trần 鹿lộc 名danh 出xuất 郪# 縣huyện 冝# 君quân 山sơn )# 。

窪# 流lưu

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 窪# )# 。

彭# 享hưởng

(# 上thượng 步bộ 庚canh 反phản 下hạ 許hứa 庚canh 反phản 咸hàm 通thông 也dã 或hoặc 作tác 憉# 惇# 自tự 強cường 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 澄trừng

(# 宅trạch 耕canh 反phản )# 。

證chứng 執chấp

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 澄trừng 撜# 二nhị 形hình 三tam 藏tạng 名danh 僧Tăng 伽già [跳-兆+(乏-之+大)]# 澄trừng 此thử 言ngôn 眾chúng 現hiện 此thử 中trung 單đơn 舉cử 其kỳ 澄trừng 字tự 而nhi 誤ngộ 作tác 證chứng 也dã )# 。

姓tánh 龔#

(# 居cư 容dung 反phản )# 。

# 稻đạo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

噤cấm 戰chiến

(# 上thượng 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

懸huyền 絙căng

(# 古cổ 恆hằng 反phản )# 。

曛huân 夕tịch

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản )# 。

搸# 木mộc

(# 上thượng 仕sĩ 臻trăn 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

荒hoang 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

綖Diên 經Kinh

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

至chí [鳥/山/下]#

(# 島đảo 下hạ 二nhị 字tự 也dã 島đảo 都đô 老lão 反phản 海hải 中trung 山sơn 可khả 依y 止chỉ 也dã 悞ngộ )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 明minh 辯biện 反phản )# 。

䔧lê 藋#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

綖Diên 經Kinh

(# 上thượng 音âm 線tuyến 正chánh 作tác 綖diên )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 辝# 進tiến 反phản )# 。

尅khắc [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

旋toàn [袖-由+希]#

(# 蒲bồ 盖# 反phản 旗kỳ 也dã 繫hệ 旐# 曰viết 〡# 也dã 正chánh 作tác 斾# 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 希hy 非phi 也dã )# 。

王vương 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

鄣# 恭cung

(# 開khai 元nguyên 錄lục 作tác 瘴chướng 炎diễm 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 下hạ 于vu 廉liêm 反phản )# 。

# 駞#

(# 上thượng 洛lạc 託thác 二nhị 音âm 正chánh 作tác # 也dã )# 。

鄯# 鄯#

(# 時thời 戰chiến 反phản 西tây 域vực 國quốc 名danh 也dã 切thiết 韻vận 作tác 鄯# 善thiện 常thường 演diễn 反phản )# 。

# 酷khốc

(# 上thượng 初sơ 錦cẩm 反phản 正chánh 作tác 墋# 磣sầm 醦# 三tam 形hình 下hạ 苦khổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

䰟# 慓phiêu

(# 力lực 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

寘trí 徹triệt

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 又hựu 之chi 義nghĩa 反phản 非phi 也dã )# 。

唾thóa [橐-(石/木)+(壺-(壹-豆))]#

(# 音âm 胡hồ )# 。

浚tuấn 急cấp

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 正chánh 作tác 濬# 也dã )# 。

四tứ 杙#

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

色sắc [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

所sở 賁#

(# 即tức [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

汎# 海hải

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 浮phù 也dã )# 。

眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 一Nhất 部Bộ 七Thất 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

義nghĩa [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]#

(# 許hứa 之chi 反phản 年niên 號hiệu 也dã 正chánh 作tác [烈-列+(〡*(頤-頁+巳))]# 也dã )# 。

孛bột 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

分phần/phân 摘trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

蒙mông 遊du

(# 蘓# 困khốn 反phản 北bắc 涼lương 王vương 名danh 也dã 正chánh 作tác 遜tốn 也dã )# 。

姑cô 藏tạng

(# 子tử 郎lang 反phản 西tây 涼lương 國quốc 名danh )# 。

六lục 英anh

(# 於ư 京kinh 反phản )# 。

睒thiểm 子tử

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

稻đạo 芊#

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản 第đệ 二nhị 卷quyển 作tác 芊# 也dã 又hựu 音âm 蒨# 悞ngộ )# 。

申thân 日nhật

(# 音âm 越việt )# 。

申thân 日nhật 兜đâu

(# 下hạ 音âm 兒nhi 申thân 日nhật 是thị 父phụ 兒nhi 是thị 彼bỉ 長trưởng 者giả 。 子tử 也dã 大đại 集tập 經kinh 作tác 申thân 越việt 即tức 尸thi 利lợi 毱cúc 多đa 長trưởng 者giả 也dã )# 。

挍giảo 雔#

(# 市thị 由do 反phản 疋thất 也dã 正chánh 作tác 讎thù 也dã 雔# 雙song 鳥điểu 也dã )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 昆côn 反phản 又hựu 音âm 沌# 非phi )# 。

端đoan [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 旨chỉ 非phi )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[口*謦]# 欬khái 撤triệt

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 中trung 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản )# 。

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 又hựu 作tác 瀉tả # 二nhị 同đồng 而nhi 朱chu 反phản 菩Bồ 薩Tát 名danh 即tức 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 是thị 也dã 經kinh 中trung 亦diệc 作tác 普phổ 首thủ )# 。

[颱-台+夭]# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 此thử 譯dịch 為vi 賢hiền )# 。

陂bi 陁#

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 彼bỉ 皮bì 彼bỉ 義nghĩa 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 經kinh 名danh 也dã 依y 字tự 信tín 厚hậu 大đại 多đa 穀cốc 五ngũ 訓huấn 又hựu 之chi 連liên 反phản )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 禹vũ 反phản 齒xỉ 病bệnh 也dã )# 。

卒thốt 逢phùng

(# 上thượng 倉thương 沒một 反phản 下hạ 扶phù 峯phong 反phản )# 。

炳bỉnh 然nhiên

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản )# 。

治trị 下hạ

(# 上thượng 音âm 持trì 城thành 〡# 也dã )# 。

以dĩ 懲#

(# 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí 人nhân 名danh 也dã 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

首thủ 掠lược

(# 力lực 斫chước 反phản 又hựu 音âm 亮lượng )# 。

謠# 讖sấm

(# 上thượng 羊dương 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

廬lư 夷di 亘tuyên

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 古cổ 鄧đặng 反phản )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản )# 。

分phần/phân [木*商]#

(# 知tri 草thảo 反phản 又hựu 音âm 的đích 非phi 也dã )# 。

鴦ương 崛quật 髻kế

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 音âm 計kế )# 。

指chỉ [髟/古]#

(# 音âm 計kế 正chánh 作tác 髻kế 也dã )# 。

分phần/phân 恕thứ

(# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản 下hạ 音âm 和hòa 經kinh 名danh 忿phẫn 惒hòa 檀đàn 也dã 悞ngộ )# 。

# 牛ngưu

(# 上thượng 巨cự 君quân 反phản 正chánh 作tác 羣quần )# 。

鹽Diêm 王Vương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

[日/(句-口+匕)]# 游du

(# 上thượng 何hà 割cát 反phản 下hạ 音âm 旋toàn 正chánh 作tác 㳬# 也dã )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

提đề 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

提đề 提đề

(# 下hạ 多đa 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 亶đẳng 抯# 憚đạn 三tam 形hình 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 提đề 坘# 注chú 作tác 提đề 異dị 開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 作tác 提đề 坘# 注chú 作tác 提đề 押áp 後hậu 五ngũ 卷quyển 眾chúng 經kinh 目mục 錄lục 作tác 提đề 坘# 注chú 作tác 提đề 神thần 刊# 定định 錄lục 作tác 提đề [伭-〦+一]# 注chú 作tác 提đề 憚đạn 開khai 元nguyên 錄lục 作tác 提đề [(打-丁+弓)/一]# 注chú 作tác 提đề 埤# 如như 是thị 諸chư 錄lục 不bất 同đồng 難nan 可khả 詳tường 定định 也dã 然nhiên 異dị 字tự 冝# 作tác [面/且]# 多đa 旱hạn 反phản 押áp 神thần 憚đạn 埤# 提đề 等đẳng 五ngũ 字tự 並tịnh 冝# 作tác 担# 多đa 旱hạn 反phản 惲# 字tự 出xuất 萇# 筠# 和hòa 尚thượng 韻vận 押áp 神thần 埤# 提đề 等đẳng 四tứ 字tự 並tịnh 是thị 担# 字tự 變biến 也dã )# 。

大đại [打-丁+患]#

(# 音âm 患hoạn )# 。

師sư 子tử 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 也dã )# 。

捅# 能năng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 郭quách 氏thị 音âm # 非phi 應ưng 和hòa 尚thượng 未vị 詳tường 俗tục 字tự 也dã )# 。

署thự 社xã

(# 上thượng 市thị 預dự 反phản )# 。

悒ấp 悒ấp

(# 音âm 邑ấp )# 。

鉢bát 呿khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

賃nhẫm 剔dịch

(# 他tha 的đích 反phản 除trừ # 也dã 正chánh 作tác # 剔dịch 二nhị 形hình )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

摩ma [邱-丘+(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]#

(# 合hợp 作tác 鄧đặng 大đại 且thả 反phản 又hựu 側trắc 愁sầu 反phản 非phi )# 。

蟲trùng 道đạo

(# 上thượng 古cổ 野dã 二nhị 音âm 正chánh 作tác 蠱cổ 也dã )# 。

所sở 說thuyết

(# 音âm 稅thuế 誘dụ 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

淳thuần 陁#

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

四tứ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

[臼*男]# 甥#

(# 上thượng 巨cự 久cửu 反phản 下hạ 音âm 生sanh )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 古cổ 經kinh 以dĩ 為vi 野dã 狐hồ 字tự 也dã )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 狂cuồng 犬khuyển 也dã )# 。

[狂-王+架]# 㺃#

(# 上thượng 尸thi 斫chước 反phản 犬khuyển 驚kinh 也dã 正chánh 作tác 猲# # 二nhị 形hình 諸chư 錄lục 作tác # 狗cẩu )# 。

[戒-廾+角]# 辞#

(# 上thượng 必tất 佛Phật 二nhị 音âm 實thật 也dã 審thẩm 也dã 理lý 也dã 正chánh 作tác 觱# 也dã 從tùng 應ưng 和hòa 尚thượng 已dĩ 來lai 諸chư 師sư 相tương/tướng 丞thừa 作tác 勇dũng 字tự 呼hô 非phi 也dã 詳tường 其kỳ 經kinh 意ý 不bất 是thị 勇dũng 字tự )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

木mộc 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 搶# )# 。

首thủ 掠lược

(# 亮lượng 略lược 二nhị 音âm )# 。

謠# 讖sấm

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản 下hạ 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 上thượng 呼hô 光quang 反phản 正chánh 作tác 荒hoang )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

三tam 事sự [竺-二+(乏-之+犮)]#

(# 音âm 笑tiếu 諸chư 錄lục 云vân 佛Phật 以dĩ 三tam 事sự 笑tiếu 又hựu 云vân 佛Phật 以dĩ 三tam 車xa [卄/(罩-卓+犬)]# )# 。

鼈miết 喻dụ

(# 上thượng 并tinh 列liệt 反phản )# 。

虵xà 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

[虫*差]# 蜋lang

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản 上thượng 正chánh 作tác [虫*差]# )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 累lũy/lụy/luy 反phản )# 。

挮thế 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 隥đặng )# 。

首thủ [桿-干+方]#

(# 郎lang 登đăng 反phản 正chánh 作tác 楞lăng )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản 人nhân 名danh )# 。

道đạo 挻#

(# 尸thi 然nhiên 反phản 人nhân 名danh )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

爰viên 暨kỵ

(# 其kỳ 冀ký 反phản )# 。

索sách [(垂-工+木)*夬]#

(# 上thượng 所sở 草thảo 反phản 下hạ 苦khổ 夫phu 反phản )# 。

雜tạp 糅nhữu

(# 女nữ 右hữu 反phản )# 。

可khả 否phủ/bĩ

(# 方phương 久cửu 反phản )# 。

九cửu 牧mục

(# 音âm 目mục )# 。

帝đế 畿#

(# 求cầu 依y 反phản 正chánh 作tác 畿# )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

慚tàm 慨khái

(# 口khẩu 代đại 反phản )# 。

箸trứ 著trước 著trước [這-言+木]#

(# 上thượng 三tam 同đồng 竹trúc [皮-(〡/又)+思]# 反phản )# 。

席tịch

開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 一nhất 部bộ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 紀kỷ )# 。 上thượng 帙# 十thập 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

費phí 長trường/trưởng 房phòng

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản )# 。

序tự 文văn

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

亟# 迷mê

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản 趣thú 也dã 又hựu 去khứ 記ký 反phản )# 。

上thượng 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản )# 。

紘# 絡lạc

(# 上thượng 戶hộ 實thật 反phản )# 。

下hạ 纘#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

禪thiền 讓nhượng

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 主chủ

(# 上thượng 補bổ 化hóa 反phản )# 。

遷thiên 草thảo

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản 移di 也dã 下hạ 古cổ 厄ách 反phản 改cải 也dã )# 。

國quốc [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 音âm [實-毌+尸]# )# 。

降giáng/hàng 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ 福phước 也dã )# 。

周chu 謚ích

(# 神thần 至chí 反phản )# 。

都đô 鄷#

(# 音âm 豐phong )# 。

伐phạt 紂#

(# 直trực 右hữu 反phản 殷ân 王vương 名danh )# 。

徙tỉ 都đô

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

鎬# 京kinh

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản )# 。

暍hát 人nhân

(# 上thượng 於ư 歇hiết 反phản )# 。

而nhi [竺-二+扇]#

(# 音âm 扇thiên/phiến )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản 東đông 夷di 國quốc 名danh 也dã )# 。

冝# 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

廬lư 山sơn

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

味vị 渟#

(# 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã 朴phác 也dã 正chánh 作tác 淳thuần 也dã 又hựu 音âm 亭đình 悞ngộ 也dã )# 。

挍giảo 雔#

(# 音âm 酬thù )# 。

敬kính 貽#

(# 以dĩ 之chi 反phản )# 。

沸phí 星tinh

(# 上thượng 方phương 未vị 反phản 或hoặc 云vân 弗phất 星tinh 或hoặc 云vân 佛Phật 星tinh 或hoặc 云vân 富phú 沙sa 此thử 云vân 鬼quỷ 宿túc )# 。

偕giai 也dã

(# 上thượng 音âm 皆giai 俱câu 也dã )# 。

僖# 王vương

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

王vương #

(# 女nữ 板bản 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 昭chiêu 襄tương

(# 上thượng 音âm 盈doanh 秦tần 妵# 下hạ 音âm 箱tương )# 。

# 限hạn

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

湮nhân 絕tuyệt

(# 上thượng 因nhân 烟yên 二nhị 音âm )# 。

謝tạ 烏ô

(# 于vu # 反phản )# 。

紀kỷ 文văn

赦xá 王vương

(# 上thượng 女nữ 板bản 反phản 悞ngộ )# 。

共cộng 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

王vương 閬#

(# 音âm 浪lãng )# 。

丙bính 心tâm

(# 上thượng 奴nô 對đối 反phản 正chánh 作tác 內nội 也dã )# 。

乳nhũ 靡mĩ

(# 美mỹ 為vi 反phản 正chánh 作tác 麋mi )# 。

[扥-(打-丁)]# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

王vương 揄du

(# 徒đồ 侯hầu 徒đồ 口khẩu 二nhị 反phản 引dẫn 也dã 王vương 名danh 又hựu 音âm 逾du )# 。

泄tiết 心tâm

(# 上thượng 余dư 世thế 反phản 王vương 名danh 又hựu 音âm # )# 。

掘quật 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

季quý 札#

(# 側trắc 八bát 反phản 吳ngô 王vương 子tử 名danh 也dã 或hoặc 作tác 札# 居cư 幽u 反phản )# 。

[韓-韋+聿]# 宣tuyên

(# 上thượng 音âm 寒hàn 正chánh 作tác ▆# 韓# 二nhị 形hình )# 。

老lão [身*舟]#

(# 他tha 甘cam 反phản )# 。

適thích 陳trần

(# 上thượng 音âm 釋thích 徃# 也dã 又hựu 的đích 隻chỉ 二nhị 音âm )# 。

獲hoạch 麟lân

(# 音âm 隣lân )# 。

王vương 隈ôi

(# 烏ô 迴hồi 烏ô 對đối 二nhị 反phản )# 。

九cửu 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

驕kiêu 无#

(# 上thượng 居cư 槗# 反phản )# 。

王vương 扁#

(# 蒲bồ 典điển 反phản 又hựu 普phổ 玄huyền 布bố 典điển 二nhị 反phản )# 。

摎# 毒độc

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 烏ô 海hải 反phản [春-日+示]# 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 樛# 毒độc )# 。

徙tỉ 其kỳ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

類loại 川xuyên

(# 上thượng 余dư 項hạng 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ 兮hề 反phản )# 。

黔kiềm 首thủ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 黑hắc 也dã )# 。

徐từ 市thị

(# 時thời 止chỉ 反phản 人nhân 名danh 或hoặc 作tác 市thị 悞ngộ )# 。

泗# 水thủy

(# 上thượng 相tương/tướng 利lợi 反phản )# 。

周chu 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

窘# 迫bách

(# 上thượng 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

臨lâm 洮đào

(# 音âm 叨# 水thủy 名danh 出xuất 西tây 羌khương )# 。

遼liêu 水thủy

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

讁trích 治trị

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

劉lưu 邽#

(# 音âm 圭# 漢hán 王vương 名danh 或hoặc 作tác 刲# 音âm 桂quế )# 。

沛# 郡quận

(# 上thượng 愽# 盖# 反phản )# 。

母mẫu 媼#

(# 烏ô 老lão 反phản 女nữ 老lão 稱xưng )# 。

頟# 隆long

(# 上thượng 五ngũ 格cách 反phản )# 。

准chuẩn 寬khoan

(# 上thượng 之chi 恱# 反phản 頰giáp 也dã 鼻tị 也dã )# 。

䰅# 髯nhiêm

(# 汝nhữ 塩# 汝nhữ 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

股cổ 髀bễ

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 步bộ 米mễ 反phản )# 。

迄hất 文văn

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

休hưu 屠đồ

(# 音âm 除trừ [凵@又]# 奴nô 傅phó/phụ 有hữu # 屠đồ 王vương 也dã )# 。

鑿tạc 昆côn

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

劉lưu 向hướng

(# 上thượng 力lực 由do 反phản 下hạ 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

# 列liệt

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

緬# 尋tầm

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

# 除trừ

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

[打-丁+(工*(白/ㄆ))]# 藏tạng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 自tự 郎lang 反phản )# 。

景cảnh 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

王vương [(烈-列)/大/廾]#

(# 莫mạc 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 莽mãng )# 。

帝đế #

(# 北bắc # 反phản )# 。

[孑*(舄-臼+(十/田))]# 子tử

(# 上thượng 而nhi 注chú 反phản )# 。

濟tế 陽dương

(# 上thượng 子tử 禮lễ 反phản )# 。

九cửu 穗tuệ

(# 音âm 遂toại )# 。

帝đế 鳥điểu

(# 于vu # 反phản 悞ngộ )# 。

璝# 偉#

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 于vu 鬼quỷ 反phản )# 。

殤thương 帝đế

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

大đại 赦xá

(# 音âm 舍xá )# 。

豪hào 。 )/# 木mộc 。

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

如như #

(# 居cư 云vân 反phản )# 。

元nguyên 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

鼎đỉnh 大đại

(# 同đồng 上thượng )# 。

集tập 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

東đông 萊#

(# 音âm 來lai 郡quận 名danh 也dã 正chánh # 也dã 又hựu 倉thương 代đại 反phản 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

帝đế [〦/(目*目)/大]#

(# 冝# 作tác [〦/(目*目)/大]# 音âm 釋thích 底để 也dã 帝đế 號hiệu 又hựu 九cửu 愚ngu 許hứa 力lực 二nhị 反phản 斜tà 視thị 也dã )# 。

帝đế 驁#

(# 五ngũ 高cao 反phản )# 。

鴻hồng 嘉gia

(# 上thượng 音âm 洪hồng 下hạ 音âm 加gia )# 。

綏tuy 和hòa

(# 上thượng 息tức 唯duy 反phản )# 。

莾mãng 立lập

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

柴sài [癸-天+米]#

(# 上thượng 仕sĩ 街nhai 反phản 正chánh 作tác 柴sài 〃# 祭tế 天thiên 祭tế 名danh 也dã 尓# 雅nhã 曰viết 祭tế 天thiên 曰viết 燔phần 柴sài 謂vị 積tích 薪tân 燒thiêu 也dã )# 。

封phong 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

痼# 疾tật

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

陶đào 隱ẩn

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

年niên 庴#

(# 郎lang 擊kích 反phản 正chánh 作tác 曆lịch )# 。

曹tào [褎-禾+子]#

(# [估-口+(田/寸)]# 毛mao 反phản 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 褒bao 裒# 二nhị 形hình 也dã )# 。

帝đế [(石*又)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

儌# 外ngoại

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 國quốc 名danh 也dã 又hựu 音âm 澆kiêu )# 。

玄huyền 纁#

(# 許hứa 云vân 反phản )# 。

[身*甹]# 南nam

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản 問vấn 也dã 正chánh 作tác 聘sính 禮lễ 記ký 曰viết 諸chư 侯hầu 使sử 大đại 夫phu 問vấn 於ư 諸chư 侯hầu 目mục 聘sính 也dã )# 。

[林/大]# 英anh

(# 上thượng 音âm 煩phiền 正chánh 作tác 樊phàn )# 。

黃hoàng 瓊#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

陽dương 嘉gia

(# 音âm 加gia )# 。

章chương 醮#

(# 子tử 笑tiếu 反phản 祭tế 名danh 也dã 亦diệc 作tác 穛# 也dã )# 。

永vĩnh 嘉gia

(# 音âm 加gia 川xuyên 音âm 作tác 喜hỷ 許hứa 衣y 反phản 此thử 經Kinh 無vô 熹# 字tự 所sở 以dĩ 重trọng 載tải )# 。

係hệ 師sư

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

帝đế 瓚#

(# 才tài 旱hạn 反phản )# 。

迦ca 讖sấm

(# 初sơ 禁cấm 反phản )# 。

延diên 喜hỷ

(# 下hạ 或hoặc 作tác 熹# 許hứa 之chi 反phản 博bác 也dã 盛thịnh 也dã 川xuyên 音âm 作tác 熹# 此thử 經Kinh 無vô )# 。

帝đế #

(# 戶hộ 萌manh 反phản 正chánh 作tác 閣các 又hựu 于vu 救cứu 反phản )# 。

臨lâm 淮hoài

(# 戶hộ 乖quai 反phản 水thủy 名danh )# 。

帝đế 恊#

(# 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

荀# 恱#

(# 上thượng 相tương/tướng 俆# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

馭ngự 世thế

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản )# 。

蝟# 毛mao

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản )# 。

鵄si 蹲tồn

(# 慈từ 尊tôn 反phản )# 。

㳂# 鳫#

(# 上thượng 以dĩ 全toàn 反phản 下hạ 于vu # 反phản )# 。

誌chí 書thư

(# 上thượng 之chi 吏lại 反phản )# 。

劉lưu 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

後hậu 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

都đô 鄴#

(# 音âm 業nghiệp )# 。

染nhiễm 閔mẫn

(# 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

還hoàn 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

叱sất 槃bàn

(# 上thượng 昌xương 日nhật 反phản )# 。

李# 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

連liên 勃bột

(# 步bộ 沒một 反phản 姓tánh 赫hách 連liên 名danh 勃bột 勃bột )# 。

元nguyên 偱#

(# 音âm 巡tuần )# 。

帝đế 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

跱trĩ 之chi

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản )# 。

帝đế 丕#

(# 普phổ 悲bi 反phản )# 。

帝đế [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

帝đế #

(# 音âm 毛mao )# 。

帝đế 瑍#

(# 音âm 喚hoán 出xuất 郭quách 氏thị 音âm 土thổ/độ 篇thiên 切thiết 韻vận 無vô 此thử 字tự 或hoặc 作tác 瓊# 瓊# 二nhị 同đồng 巨cự 管quản 反phản 說thuyết 文văn 云vân 亦diệc 有hữu 從tùng 反phản 作tác 也dã )# 。

天thiên 冊sách

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

天thiên 蠒#

(# 斯tư 此thử 反phản 天thiên 子tử 印ấn 也dã 正chánh 作tác 蠒# 也dã 說thuyết 文văn 亦diệc 從tùng 乀# 土thổ/độ )# 。

[莫/ㄙ]# 改cải

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

滬# 瀆độc

(# 上thượng 音âm 戶hộ 水thủy 名danh 也dã 龜quy 負phụ 河hà 圖đồ 出xuất 處xứ 也dã )# 。

帝đế 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

帝đế #

(# 音âm 崩băng )# 。

高cao 悝#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 大đại 也dã 人nhân 名danh 又hựu 音âm 里lý )# 。

帝đế [身*冊]#

(# 他tha 甘cam 反phản 正chánh 作tác [身*(狦-(狂-王))]# )# 。

攻công 晉tấn

(# 上thượng 古cổ 冬đông 反phản )# 。

帝đế 萇#

(# 直trực 羊dương 反phản )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản 或hoặc 作tác 撜# 字tự )# 。

神thần 蠒#

(# 先tiên 此thử 反phản 年niên 號hiệu 神thần 〡# 元nguyên 年niên 也dã 古cổ 今kim 譯dịch 經kinh 圖đồ 紀kỷ 作tác 璽# 非phi )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

徙tỉ 都đô

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

張trương 掖dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

大đại 享hưởng

(# 許hứa 庚canh 反phản 通thông 也dã 又hựu 音âm 嚮hướng 悞ngộ )# 。

所sở 擒cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

帝đế 泓hoằng

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

子tử [召*刀]#

(# 時thời 照chiếu 反phản 宋tống 文văn 帝đế 太thái 子tử 名danh )# 。

帝đế 駿tuấn

(# 音âm 俊# )# 。

泰thái 豫dự

(# 余dư 御ngự 反phản )# 。

東đông [莫-大+儿]#

(# 音âm 官quan 郡quận 名danh 也dã 正chánh 作tác 莞# )# 。

帝đế [(阜-十+止)*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản 齊tề 帝đế 諱húy )# 。

十thập 㪶#

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

尾vĩ 狐hồ

(# 音âm 胡hồ 九cửu 尾vĩ 狐hồ 也dã )# 。

大đại [亦*ㄆ]#

(# 音âm 舍xá )# 。

子tử 綽xước

(# 昌xương 若nhược 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 洛lạc 官quan 反phản )# 。

拓thác [托-七+犬]#

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 下hạ 滿mãn 末mạt 反phản )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

士sĩ 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

臨lâm 洮đào

(# 音âm 叨# )# 。

王vương 顥#

(# 胡hồ 老lão 反phản )# 。

茹như

(# 而nhi 庶thứ 反phản 魏ngụy 武võ 帝đế 后hậu 名danh 又hựu 如như 汝nhữ 二nhị 音âm )# 。

煞sát [打-丁+東]#

(# 古cổ 限hạn 反phản )# 。

煞sát 湘#

(# 音âm 箱tương )# 。

愍mẫn 帝đế 覺giác

(# 音âm 屋ốc 或hoặc 作tác 瞽# ▆# 二nhị 字tự 又hựu 教giáo 角giác 二nhị 音âm 也dã )# 。

兄huynh 敏mẫn

(# 羊dương 六lục 反phản 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 毓# 也dã 後hậu 周chu 愍mẫn 帝đế 周chu 元nguyên 二nhị 年niên 廢phế 覺giác 立lập 覺giác 無vô 兄huynh 毓# 諡thụy 為vi 明minh 帝đế 也dã 川xuyên 音âm 作tác 毓# 是thị 也dã )# 。

帝đế 邕#

(# 於ư [凵@又]# 反phản )# 。

蒨# 立lập

(# 上thượng 七thất 見kiến 反phản )# 。

洋dương 子tử

(# 上thượng 音âm 祥tường 齊tề 大đại 祖tổ 第đệ 二nhị 子tử 名danh 也dã )# 。

頇# 立lập

(# 上thượng 許hứa 玉ngọc 反phản 陳trần 第đệ 三tam 帝đế 譯dịch 川xuyên 音âm 作tác 瑱# 殿điện ▆# 二nhị 音âm )# 。

帝đế [(武*武)/貝]#

(# 於ư 倫luân 反phản 正chánh 作tác 贇# )# 。

洋dương 川xuyên

(# 上thượng 音âm 祥tường 郡quận 名danh 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

且thả 集tập

(# 上thượng 多đa 案án 反phản 正chánh 作tác 且thả 也dã )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

兼kiêm 摭#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

相tương/tướng 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

[乏-之+犬]# 惚hốt

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản 正chánh 作tác 懊áo # 或hoặc 作tác 㤇# # )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

覆phú 裸lõa

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

慨khái 法pháp

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 也dã )# 。

明minh 柝#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

不bất 勌#

(# 音âm 倦quyện )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

[今/一]# 翻phiên

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

俻# 搜sưu

(# 所sở 尢# 反phản )# 。

不bất 纘#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# 非phi )# 。

孚phu 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

聶niếp 遒#

(# 上thượng 女nữ 輙triếp 反phản 下hạ 音âm 遒# 姓tánh 聶niếp 名danh 道đạo 真chân 也dã 又hựu 即tức 由do 字tự 由do 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

雜tạp 譬thí

(# 上thượng 才tài 迊táp 反phản 正chánh 作tác 雜tạp 也dã )# 。

孟# 福phước

(# 上thượng 音âm 孟# )# 。

甄chân 別biệt

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

民dân 羗khương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 氐# 互hỗ 二nhị 形hình 也dã 下hạ 丘khâu 羊dương 反phản 正chánh 作tác 羌khương ▆# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 氐# 音âm 旨chỉ 非phi 也dã )# 。

蠻# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

獽# 獠lão

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản 戎nhung 属# 也dã 下hạ 知tri 巧xảo 勒lặc 㨶đảo 二nhị 反phản 西tây 南nam 夷di 名danh 也dã 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 㺐# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

皂tạo 疑nghi

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 也dã )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản 從tùng 干can )# 。

相tương/tướng 灠#

(# 音âm 濫lạm )# 。

# 㺃# 齧niết

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

惟duy 曰viết

(# 音âm 越việt )# 。

怛đát 惒hòa

(# 音âm 和hòa 又hựu 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

陂bi 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 未vị 反phản 諸chư 錄lục 云vân 幻huyễn 師sư [跳-兆+(乏-之+犬)]# 陁# 此thử 云vân 賢hiền 即tức 是thị 咒chú 術thuật 作tác 飯phạn 請thỉnh 佛Phật 。 者giả 也dã 又hựu 碑bi 詖# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 禹vũ 反phản )# 。

[文/巾]# 還hoàn

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

瀅# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

譙# 人nhân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

翠thúy 然nhiên

(# 上thượng 七thất 醉túy 反phản )# 。

[怡-台+黃]# #

(# 戶hộ 盲manh 反phản 正chánh 作tác 撗hoàng )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

閞# 折chiết

(# 上thượng 音âm 開khai 下hạ 音âm 託thác 並tịnh 悞ngộ )# 。

[日*古]# 肱#

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 下hạ 古cổ # 反phản )# 。

徂# 來lai

(# 上thượng 才tài 胡hồ 反phản )# 。

沠# 流lưu

(# 上thượng 疋thất 賣mại 反phản )# 。

比tỉ 屋ốc

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

方phương [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

㩲# [栗-木+((看-目)*月)]#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 布bố 化hóa 反phản )# 。

[踦-可+干]# 躡niếp

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản )# 。

閩# 越việt

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

徙tỉ 洽hiệp

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 下hạ 音âm 持trì )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

乃nãi [去/世]#

(# 音âm 弃khí )# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

發phát 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

謝tạ 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

摩ma 渝du

(# 音âm 喻dụ 經kinh 名danh 梵Phạm 摩ma 喻dụ 也dã 又hựu 音âm 逾du 悞ngộ )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

阿a [托-七+犮]#

(# 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# )# 。

阿a 颰bạt

(# 同đồng 上thượng )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 巨cự 列liệt 反phản )# 。

師sư 子tử 湩chúng

(# 都đô 弄lộng 反phản )# 。

申thân 曰viết

(# 音âm 越việt )# 。

猘chế 㺃#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản 狂cuồng 犬khuyển 也dã )# 。

鵄si 鳥điểu

(# 上thượng 尺xích [日*旨]# 反phản )# 。

綜tống 習tập

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

裨bì 益ích

(# 上thượng 音âm 卑ty 補bổ 也dã )# 。

俊# 驥kí

(# 音âm 冀ký )# 。

渕# #

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 苦khổ 誁# 反phản )# 。

摳# 機cơ

(# 上thượng 尺xích 朱chu 反phản )# 。

善thiện 。

(# 音âm 囑chúc 會hội 也dã 連liên 也dã )# 。

文văn [韓-韋+翕]#

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

茅mao 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 包bao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

本bổn 誕đản

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 錚# 也dã 又hựu 楚sở 庚canh 反phản 燒thiêu 器khí 也dã )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 竹trúc 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

僉thiêm 曰viết

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

# 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

張trương 昱dục

(# 音âm 育dục )# 。

辝# [卄/滲]#

(# 子tử 老lão 反phản )# 。

峰phong 出xuất

(# 上thượng 芳phương # 反phản 正chánh 作tác 峯phong )# 。

既ký 字tự

(# 音âm 敷phu 信tín 也dã 正chánh 作tác 孚phu 也dã )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

有hữu 懲#

(# 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

叩khấu 頭đầu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 古cổ [言*(〦/日)]# 反phản )# 。

敷phu 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

疾tật 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

亟# 說thuyết

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

囀# 韻vận

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 悞ngộ 下hạ 之chi 勇dũng 反phản )# 。

端đoan [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 旨chỉ 悞ngộ )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

昭chiêu 薨hoăng

(# 上thượng 止chỉ 遙diêu 市thị 招chiêu 二nhị 反phản 明minh 也dã 穆mục 也dã 下hạ 呼hô 弘hoằng 反phản )# 。

奉phụng 蠒#

(# 斯tư 此thử 反phản 悞ngộ )# 。

受thọ 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

司ty 馬mã 伷#

(# 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

康khang [(石*又)/聿]#

(# 音âm 趙triệu )# 。

陸lục 績#

(# 音âm 積tích )# 。

岳nhạc 峙trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 立lập

(# 上thượng 又hựu 患hoạn 反phản )# 。

擅thiện #

(# 上thượng 音âm 繕thiện 下hạ 音âm 目mục )# 。

拪thiên 遑hoàng

(# 上thượng 斯tư [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 胡hồ 光quang 反phản )# 。

筆bút 受thọ

(# 川xuyên 音âm 作tác 笔# 同đồng 彼bỉ 密mật 反phản )# 。

孫tôn #

(# 音âm 休hưu 美mỹ 也dã )# 。

二nhị 王vương 般bát

(# 上thượng 是thị 仁nhân 字tự 悞ngộ 也dã )# 。

申thân 日nhật 兜đâu

(# 如như 支chi 反phản 正chánh 作tác 皃# 兒nhi 二nhị 形hình 也dã 申thân 日nhật 是thị 父phụ 兒nhi 是thị 此thử 長trưởng 者giả 子tử )# 。

摩ma 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

象tượng 出xuất

(# 上thượng 音âm 像tượng 下hạ 音âm 步bộ 亦diệc 名danh 為vi 腋dịch 也dã 悞ngộ )# 。

# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

溥phổ 首thủ

(# 音âm 普phổ 祐hựu 錄lục 作tác 潒# 音âm 偊# )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

窂lao 存tồn

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 罕# )# 。

廣quảng 換hoán

(# 所sở 愁sầu 反phản 求cầu 也dã 正chánh 作tác [按-女+(火/又)]# 搜sưu 二nhị 形hình )# 。

瞿cù 伲#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 瞿cù 〡# 迦ca 正chánh 作tác [伭-〦+一]# 也dã 眾chúng 經kinh 目mục 錄lục 瞿cù [伭-〦+一]# 郭quách 氏thị 音âm 昵ni 非phi 也dã )# 。

曕# 波ba

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

王vương 瑾#

(# 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

名danh 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

睇thê 䀎#

(# 上thượng 音âm 苐# 下hạ 音âm 麵miến )# 。

煒vĩ 如như

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

勸khuyến 睿#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

莖hành 曰viết

(# 上thượng 音âm 逝thệ 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

因nhân 鏨#

(# 音âm 慚tàm )# 。

南nam 䪺#

(# 都đô 困khốn 反phản )# 。

殲# 而nhi

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

[耳*忽]# 辯biện

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

苛# 字tự

(# 上thượng 音âm 何hà 或hoặc 云vân 荷hà )# 。

蠱cổ 孤cô

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

半bán 雉trĩ

(# 直trực 履lý 反phản )# 。

赤xích 觜tủy

(# 即tức 水thủy 反phản 諸chư 錄lục 作tác [口*(隹/乃)]# )# 。

採thải 蓮liên 花hoa 王vương

(# 蓮liên 音âm 違vi 正chánh 言ngôn 採thải 華hoa 違vi 王vương 如như 經kinh 廣quảng 說thuyết 。 此thử 作tác 採thải 蓮liên 花hoa 王vương 悞ngộ 而nhi 顛điên 倒đảo 也dã )# 。

䓑# 沙sa

(# 上thượng 蒲bồ 丁đinh 反phản )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 之chi 延diên 二nhị 反phản )# 。

王vương 珣#

(# 音âm 詢tuân )# 。

石thạch 磵giản

(# 音âm 諫gián )# 。

糠khang 粃#

(# 康khang 妣# )# 。

投đầu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

雅nhã 味vị

(# 上thượng 五ngũ 馬mã 反phản 清thanh 也dã 閉bế 也dã 川xuyên 音âm 作tác 嗺# 素tố 迴hồi 反phản 非phi )# 。

勞lao 佇trữ

(# 直trực 与# 反phản )# 。

圮bĩ 絕tuyệt

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 又hựu 音âm 怡di )# 。

[估-口+(田/寸)]# 驛dịch

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 下hạ 音âm 亦diệc )# 。

沙sa 汰#

(# 音âm 太thái )# 。

廬lư 阜phụ

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản 下hạ 扶phù 久cửu 反phản )# 。

愜# 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

劉lưu 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

猥ổi 被bị

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

蓬bồng 蓽tất

(# 音âm 必tất 織chức 荊kinh 門môn 也dã )# 。

屢lũ 蒙mông

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

[卄/宋]# 以dĩ

(# 上thượng 楚sở 責trách 反phản 又hựu 音âm 宋tống 非phi 也dã )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 子tử 六lục 反phản 下hạ 子tử 昔tích 反phản )# 。

四tứ 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

蕃phồn 魏ngụy

(# 上thượng 扶phù 番phiên 方phương 煩phiền 二nhị 反phản )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 反phản 下hạ 眉mi 辯biện 反phản )# 。

遺di 遁độn

(# 上thượng 維duy 遂toại 反phản )# 。

名danh 晞#

(# 音âm 希hy )# 。

東đông 萖#

(# 音âm 官quan )# 。

茗mính 華hoa

(# 上thượng 音âm 條điều 正chánh 作tác 苕# 又hựu 莫mạc 頂đảnh 反phản 非phi 也dã )# 。

[卬-ㄗ+頁]# 父phụ

(# 上thượng 苦khổ [(上/示)*頁]# 反phản 按án [卬-ㄗ+頁]# 言ngôn 時thời 也dã )# 。

# 子tử

(# 上thượng 古cổ 敗bại 反phản )# 。

彫điêu 朽hủ

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 許hứa 有hữu 反phản )# 。

鼓cổ #

(# 方phương 久cửu 反phản 盆bồn 也dã 正chánh 作tác 缶# )# 。

羅la 紈hoàn

(# 胡hồ 官quan 反phản 素tố 也dã )# 。

積tích 遺di

(# 求cầu 位vị 反phản )# 。

鏗khanh 鏘thương

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản )# 。

煒vĩ 曄diệp

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản )# 。

嵗# 聿#

(# 余dư 律luật 反phản )# 。

苕# 華hoa

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 主chủ 鹿lộc 名danh )# 。

剡# 東đông

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

伊y 湹#

(# 直trực 連liên 反phản 水thủy 名danh 也dã 東đông 都đô 四tứ 水thủy 之chi 二nhị )# 。

涇kính 渭#

(# 上thượng 音âm 經kinh 下hạ 音âm 胃vị 西tây 都đô 入nhập 水thủy 之chi 二nhị 川xuyên 音âm 作tác 淆# 音âm 肴hào 不bất 知tri 何hà 悞ngộ 也dã )# 。

為vi 韮phỉ

(# 胡hồ 介giới 反phản 正chánh 作tác 薤# 又hựu 音âm 九cửu 非phi 也dã 祐hựu 錄lục 作tác 薤# 也dã )# 。

雲vân 犇#

(# 音âm 奔bôn )# 。

俸bổng 侍thị

(# 上thượng 扶phù 用dụng 反phản 祑thất 也dã 官quan 之chi 品phẩm 祑thất 也dã 姚Diêu 秦Tần 天thiên 王vương 初sơ 立lập 僧Tăng 官quan 俸bổng 以dĩ 侍thị 中trung 之chi 祑thất 也dã 置trí 兩lưỡng 都đô 僧Tăng 錄lục 也dã 又hựu 音âm 琫# )# 。

曇đàm 摩ma 蜱tỳ

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 此thử 云vân 法pháp 愛ái 諸chư 經kinh 中trung 豍# 豆đậu 螕# [蝨-十+虫]# 篦bề 麻ma 等đẳng 字tự 並tịnh 作tác 蜱tỳ 字tự 也dã 又hựu 蒲bồ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 達đạt 二nhị 反phản 非phi 也dã 亦diệc 云vân 曇đàm 摩ma 卑ty )# 。

姚diêu 旻#

(# 羙# 巾cân 反phản )# 。

覆phú 癊ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 癊ấm )# 。

鑿tạc 齒xỉ

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

鉾mâu 辯biện

(# 上thượng 芳phương 逢phùng 反phản 正chánh 作tác 鋒phong )# 。

詅# 品phẩm

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

裁tài [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích )# 。

反phản 騰đằng

(# 上thượng 音âm 番phiên 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản 移di 書thư 也dã 正chánh 作tác 飜phiên 謄# )# 。

迭điệt 察sát

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

友hữu 讖sấm

(# 上thượng 音âm [打-丁+(敲-高)]# 下hạ 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

# 鑿tạc

(# 上thượng 音âm 直trực 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

諸chư 紳#

(# 音âm 申thân )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

# 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 良lương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

菟thố 王vương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

睒thiểm 本bổn

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản 亦diệc 作tác 閃thiểm 見kiến 陁# 羅la # 集tập )# 。

曇đàm 晷#

(# 音âm 軌quỹ )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

愜# 伏phục

(# 上thượng 古cổ 類loại 反phản )# 。

皆giai 頰giáp

(# 力lực 醉túy 反phản 正chánh 作tác 類loại )# 。

操thao 筆bút

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

折chiết 翻phiên

(# 上thượng 時thời 熱nhiệt 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản 正chánh 作tác 翮cách 也dã )# 。

乘thừa [馬*色]#

(# 徒đồ 何hà 反phản 正chánh 作tác 駞# 或hoặc 作tác 駝đà 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 雹bạc 獸thú 名danh 似tự 馬mã 一nhất 角giác 正chánh 作tác ▆# ▆# 二nhị 形hình 非phi 是thị 此thử 呼hô )# 。

[打-丁+負]# 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản 競cạnh 也dã 試thí 也dã 正chánh 作tác 角giác 捔giác 二nhị 形hình 也dã )# 。

[這-言+(大@于)]# 道đạo

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

攣luyến 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

[一/((必-心)*人)/工]# 師sư

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

[莖-(巢-果)+?]# 之chi

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 正chánh 作tác 筮thệ )# 。

蕑gian [怡-台+敷]#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 簡giản 慠ngạo 也dã )# 。

㤀# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 亡vong 遺di 也dã 不bất 記ký 也dã )# 。

釋thích 牒điệp

(# 音âm # )# 。

不bất 悆#

(# 音âm 預dự 恱# 也dã )# 。

羈ki 虜lỗ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 洛lạc 古cổ 反phản )# 。

要yếu 之chi

(# 上thượng 一nhất 消tiêu 反phản )# 。

綿miên 纊khoáng

(# 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

蕀cức 林lâm

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

羌khương 藉tạ

(# 上thượng 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

捐quyên 服phục

(# 上thượng 一nhất 入nhập 反phản )# 。

猜# 其kỳ

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản )# 。

扰# 辯biện

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

摧tồi [面*刃]#

(# 女nữ 六lục 反phản 正chánh 作tác 衂# )# 。

# 雜tạp

(# 上thượng 昌xương 兖# 反phản )# 。

抌# 痾#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 烏ô 何hà 反phản )# 。

草thảo 蘀#

(# 音âm 託thác )# 。

# 瘁#

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

清thanh [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

萃tụy 乎hồ

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

聊liêu 復phục

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

# 後hậu

(# 上thượng 文văn 方phương 反phản 正chánh 作tác 亡vong )# 。

追truy 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

# 眺#

(# 他tha 吊điếu 反phản )# 。

眇miễu #

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 小tiểu 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

惚hốt 怳hoảng

(# 上thượng 火hỏa 骨cốt 反phản 下hạ 大đại 徃# 反phản )# 。

# 一nhất

(# 上thượng 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

泊bạc 焉yên

(# 上thượng 普phổ 伯bá 反phản 靜tĩnh 也dã 下hạ 干can # 反phản 上thượng 音âm 薄bạc 非phi 呼hô )# 。

題đề 搒bang

(# [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản 木mộc 片phiến 也dã 正chánh 作tác 徬# 牓# 二nhị 形hình 又hựu 普phổ 光quang 反phản 標tiêu 題đề 也dã 大đại 板bản 也dã 亦diệc 作tác 榜bảng 也dã 又hựu 蒲bồ 庚canh 反phản 非phi 也dã )# 。

眇miễu [茫-亡+(└@人)]#

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

希hy 夷di

(# 上thượng 許hứa 依y 反phản )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 證chứng

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 又hựu 之chi 倫luân 之chi 閏nhuận 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

濠# 上thượng

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản )# 。

窪# 流lưu

(# 上thượng 烏ô 花hoa 反phản )# 。

彬# 蔚úy

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 於ư 勿vật 反phản )# 。

釋thích 駮#

(# 音âm 剝bác )# 。

無vô 蓄súc

(# 許hứa 六lục 反phản )# 。

書thư 繢hội

(# 上thượng 冝# 作tác 畫họa 下hạ 胡hồ 內nội 反phản )# 。

敦đôn 逼bức

(# 上thượng 都đô 昆côn 反phản 迫bách 也dã )# 。

# 服phục

(# 上thượng 側trắc 師sư 反phản )# 。

什thập 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

憒hội 然nhiên

(# 上thượng 古cổ 內nội 反phản )# 。

萁# 山sơn

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

蒱bồ 輪luân

(# 上thượng 薄bạc 胡hồ 反phản )# 。

行hành 葴#

(# 之chi 林lâm 反phản 〡# 規quy 誡giới 也dã 正chánh 作tác 葴# 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

鮮tiên #

(# 上thượng 音âm 仙tiên 下hạ 音âm 卑ty 山sơn 名danh 因nhân 為vi 國quốc 名danh )# 。

拓thác 拔bạt

(# 上thượng 音âm 託thác 下hạ 音âm # )# 。

伏phục [((〦/米)*力)/厘]#

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

石thạch 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

昱dục #

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

括quát 栢#

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản 正chánh 作tác 栝# )# 。

摏# 松tùng

(# 上thượng 丑sửu 倫luân 反phản )# 。

扶phù [卄/(跳-兆+束)]#

(# 音âm 踈sơ )# 。

簷diêm [(霝-口)/田]#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 右hữu 反phản )# 。

布bố 護hộ

(# 正chánh 作tác 濩hoạch 擭# 二nhị 同đồng 胡hồ 故cố 反phản 分phân 解giải 周chu 帀táp [白/八]# )# 。

# 掾#

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 下hạ 直trực 緣duyên 反phản )# 。

煥hoán 炳bỉnh

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 音âm 丙bính )# 。

渰# 雲vân

(# 上thượng 音âm 掩yểm 雲vân 雨vũ [白/八]# )# 。

娵# 訾tí

(# 上thượng 即tức 于vu 反phản 下hạ 即tức 斯tư 反phản 東đông 方phương 星tinh 名danh 楚sở 云vân [夢-夕+(夕*戈)]# 㗚lật 伽già 尸thi 羅la 唐đường 言ngôn 觜tủy 宿túc 尓# 疋thất 云vân 娵# 觜tủy 之chi 口khẩu 注chú 云vân 星tinh 四tứ 方phương 似tự 口khẩu 因nhân 名danh 云vân )# 。

作tác 咢#

(# 五ngũ 各các 反phản 太thái 嵗# 在tại 酉dậu 日nhật 作tác 〡# )# 。

道đạo 龔#

(# 居cư 容dung 反phản )# 。

天thiên 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

孛Bột 經Kinh

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

# 爽sảng

(# 上thượng 余dư 乳nhũ 反phản )# 。

傳truyền 舍xá

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

僭# 據cứ

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

道đạo 挻#

(# 失thất 然nhiên 反phản )# 。

諂siểm 䛖#

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

糅nhữu 金kim

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

於ư 苐#

(# 音âm 第đệ 宅trạch 舍xá 別biệt 名danh 又hựu 音âm 提đề 非phi 也dã )# 。

元nguyên 垗#

(# 他tha 刀đao 反phản 達đạt 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu 也dã 入nhập 名danh 元nguyên 挑thiêu 陽dương 也dã 又hựu 直trực 沼chiểu 反phản 非phi 呼hô 也dã 悞ngộ )# 。

相tương/tướng 亞#

(# 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

操thao 栁#

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

鉢bát 盌#

(# 烏ô 管quản 反phản )# 。

盞trản 子tử

(# 上thượng 側trắc 眼nhãn 反phản )# 。

鉢bát [巾*業]#

(# 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương 冈# 反phản )# 。

擳# 比tỉ

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

竸# 摹#

(# 莫mạc 乎hồ 反phản )# 。

綈đề 繡tú

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

暨kỵ 永vĩnh

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

皇hoàng 輿dư

(# 音âm 余dư )# 。

宂# 於ư

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản )# 。

藝nghệ 黍thử

(# 上thượng 魚ngư 例lệ 反phản 下hạ 尸thi 与# 反phản )# 。

萬vạn 俟sĩ

(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 祈kỳ 或hoặc 作tác 萬vạn 俟sĩ 復phục 姓tánh )# 。

淴# 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 梵Phạm 言ngôn 僧Tăng 〡# 多đa 陳trần 言ngôn 惣# 攝nhiếp 即tức 瑜du 伽già 師sư 地địa 論luận 云vân 嗢ốt 拕tha 南nam 是thị 也dã 或hoặc 云vân 欝uất 陁# 那na 此thử 云vân 惣# 攝nhiếp 亦diệc 云vân 攝nhiếp 散tán 多đa 陁# 二nhị 字tự 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 有hữu 異dị 耳nhĩ 川xuyên 音âm 以dĩ 澀sáp 字tự 替thế 之chi [謵-白+尒]# 也dã 正chánh 作tác 揔# 或hoặc 作tác 殟# 嗢ốt 並tịnh 同đồng 也dã )# 。

悲bi 愷#

(# 上thượng 音âm 惠huệ 正chánh 作tác 慧tuệ 下hạ 苦khổ 海hải 反phản )# 。

[序-予+萬]# 州châu

(# 上thượng 古cổ 晃hoảng 反phản 正chánh 作tác 廣quảng )# 。

智trí 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

法pháp #

(# 其kỳ 俱câu 反phản 人nhân 名danh 出xuất 郭quách 氏thị 音âm 或hoặc 作tác [(〦/(目*目)/大)*斗]# ▆# 二nhị 形hình 俱câu 俻# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

有hữu 譡#

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 冝# 豈khởi 反phản )# 。

王vương 濛#

(# 音âm 蒙mông )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

澠# 池trì

(# 上thượng [侮-母+小]# 兖# [弓*(乞-乙+小)]# 引dẫn 二nhị 反phản )# 。

反phản [口*莁]#

(# 音âm 逝thệ 齧niết 也dã 正chánh 作tác 噬phệ )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

法pháp [(上/示)*頁]#

(# 余dư 頃khoảnh 反phản )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 胡hồ 垌# 反phản 水thủy 名danh 在tại 鄭trịnh 州châu 又hựu 小tiểu 水thủy 也dã )# 。

瑯# 瑘#

(# 郎lang 耶da 二nhị 音âm 郡quận 名danh 也dã 或hoặc 作tác 琅lang 邪tà )# 。

祐hựu 晈hiểu

(# 吉cát 了liễu 反phản )# 。

无# 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

踈sơ 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 又hựu 音âm 姧gian 悞ngộ )# 。

懷hoài 抱bão

(# 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

惕dịch 然nhiên

(# 上thượng 他tha 尾vĩ 反phản )# 。

苟cẩu 違vi

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

乖quai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

緣duyên 硋#

(# 音âm 礙ngại )# 。

遂toại 綴chuế

(# 陟trắc 劣liệt 反phản 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 輟chuyết 也dã )# 。

# 見kiến

(# 上thượng 余dư 忍nhẫn 反phản )# 。

勞lao 問vấn

(# 上thượng 來lai 到đáo 反phản )# 。

殉# 物vật

(# 上thượng 徐từ 俊# 反phản )# 。

[這-言+(衣-〦)]# 夫phu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

寒hàn 暖noãn

(# 許hứa 元nguyên 反phản 与# 暄# 同đồng )# 。

[今/一]# 一nhất

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

# 摩ma

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

一nhất [這-言+(衣-〦)]#

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

# 野dã

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

膖phùng 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

虫trùng 爛lạn

(# 郎lang 歎thán 反phản 悞ngộ )# 。

餉hướng 餌nhị

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 正chánh 作tác 鉤câu 也dã 下hạ 人nhân 志chí 反phản 謂vị 魚ngư 鉤câu 頭đầu 食thực 也dã )# 。

消tiêu 廋sưu

(# 所sở 右hữu 反phản 瘠tích 也dã 正chánh 作tác 痠# 瘦sấu 二nhị 形hình 又hựu 搜sưu 叟# 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。

突đột 羅la

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 又hựu 烏ô # 反phản 非phi 也dã )# 。

申thân 兜đâu

(# 如như 支chi 反phản 應ưng 言ngôn 申thân 曰viết 鬼quỷ 也dã 此thử 中trung 少thiểu 日nhật 字tự 也dã 廣quảng 如như 前tiền 釋thích )# 。

負phụ 債trái

(# 音âm 責trách 負phụ 財tài 也dã 又hựu 賣mại 賣mại 也dã )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 其kỳ [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 音âm 槃bàn 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

惰nọa 珠châu

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 墮đọa )# 。

南nam 譙#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

稽khể [(垂-土+木)*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

讌# 會hội

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

晧hạo 然nhiên

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản 白bạch 首thủ )# 。

[耳*忽]# 明minh

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản )# 。

御ngự 莚diên

(# 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

属# 目mục

(# 上thượng 音âm 囑chúc 連liên 也dã )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

植thực 㮈nại

(# 上thượng 時thời 力lực 反phản 下hạ 奴nô 太thái 反phản )# 。

百bách 畒#

(# 音âm 母mẫu )# 。

晚vãn 憩khế

(# 去khứ 例lệ 反phản )# 。

傅phó/phụ 畫họa

(# 上thượng 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

迄hất 至chí

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

嗜thị 慾dục

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản 下hạ 音âm 欲dục 應ưng 言ngôn [宋-木+直]# 嗜thị 慾dục 此thử 句cú 少thiểu [宋-木+直]# 字tự [宋-木+直]# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

遠viễn 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 何hà 反phản )# 。

竄thoán 竊thiết

(# 上thượng 倉thương 乱# 反phản 下hạ 倉thương 結kết 反phản )# 。

妻thê 孥#

(# 音âm 奴nô )# 。

縱túng/tung 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 正chánh 作tác 從tùng 瑽# 傱# 三tam 形hình 也dã )# 。

僧Tăng 王vương

(# 上thượng 或hoặc 作tác 塩# 同đồng 余dư 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

獦cát 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản 正chánh 作tác 獵liệp )# 。

皷cổ

開khai 皇hoàng 三Tam 寶Bảo 錄lục 下hạ 帙# 五ngũ 卷quyển 二nhị 集tập 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

禪thiền 主chủ

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

臨lâm 沂#

(# 魚ngư 依y 反phản )# 。

汎# 志chí

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 又hựu 音âm 馮bằng )# 。

旁bàng 探thám

(# 音âm 貪tham 取thủ 也dã )# 。

鮮tiên 能năng

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 盧lô 禾hòa 反phản 下hạ 力lực 主chủ 反phản )# 。

敦đôn [打-丁+羊]#

(# 上thượng 都đô 䰟# 反phản 下hạ 子tử 郎lang 反phản 正chánh 作tác 牂# 也dã 太thái 嵗# 在tại 午ngọ 曰viết 敦đôn 牂# 也dã 川xuyên 音âm 云vân 今kim 為vi 夷di 名danh 寡quả [謵-白+尒]# 之chi 甚thậm )# 。

迄hất 乎hồ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

作tác 咢#

(# 五ngũ 各các 反phản 亦diệc 作tác 噩# 字tự 太thái 歲tuế 在tại 酉dậu 日nhật 〡# 〡# 也dã )# 。

編biên 戶hộ

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản )# 。

奉phụng 蠒#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

皇hoàng 隋tùy

(# 音âm 隨tùy 國quốc 名danh )# 。

# 頡hiệt

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 刑hình 結kết 反phản )# 。

法pháp 瑗#

(# 為vi [彰-章+原]# 反phản )# 。

僧Tăng 勔#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 自tự 強cường 也dã 勉miễn 也dã 尓# 疋thất 云vân 亹# 〃# 蠠# 沒một 孟# 敦đôn 勗úc 釗# 茂mậu 劭# 勔# 勉miễn 也dã 注chú 云vân 周chu 鄭trịnh 之chi 間gian 相tương/tướng 勸khuyến 為vi 勔# 也dã 舊cựu 韻vận 作tác 勔# 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử 字tự 也dã )# 。

淨tịnh 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

伯bá #

(# 音âm 休hưu )# 。

尚thượng 邇nhĩ

(# 音âm 尒# 近cận 也dã )# 。

奴nô 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

求cầu [舟*巳]#

(# 奴nô 何hà 反phản )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí )# 。

父phụ 彤đồng

(# 音âm 融dung 又hựu 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 朱chu 乳nhũ 反phản )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 生sanh

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 又hựu 音âm 諄# 非phi 也dã )# 。

刃nhận 。

(# 音âm 紙chỉ 礪# 也dã 漢hán 人nhân 呼hô 刨# 刀đao 為vi 扢# 礪# 也dã 正chánh 作tác [石*互]# 也dã 內nội 典điển 錄lục 作tác [石*互]# 字tự 也dã 刉# 音âm 憒hội 扢# 音âm [詀-口+乙]# )# 。

厈# 明minh

(# 上thượng 音âm 赤xích 遠viễn 也dã 逐trục 也dã )# 。

迦ca 譜#

(# 音âm 㭪# )# 。

十thập 二nhị 慛#

(# 音âm 維duy 正chánh 作tác 惟duy 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 十thập 二nhị 惟duy 部bộ 內nội 典điển 錄lục 亦diệc 作tác 十thập 二nhị 惟duy 部bộ 又hựu 音âm 摧tồi 悞ngộ 也dã )# 。

煒vĩ 畢tất

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 序tự 作tác 煒vĩ 曄diệp )# 。

提đề [挈-刀+刃]#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

研nghiên 竅khiếu

(# 行hành 草thảo 反phản 實thật 也dã 悞ngộ 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 序tự 作tác 研nghiên 覆phú 也dã )# 。

訂# 正chánh

(# 上thượng 持trì 頂đảnh 反phản 評bình 議nghị 也dã 又hựu 他tha 丁đinh 都đô 定định 二nhị 反phản 逗đậu 遛# 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# 課khóa

(# 上thượng 苦khổ 見kiến 反phản 謂vị 自tự 䇿# 也dã )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 恙dạng

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 音âm 志chí 意ý 也dã 又hựu 余dư 亮lượng 反phản 病bệnh 也dã 憂ưu 也dã 悞ngộ )# 。

鑽toàn 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

康khang 牘độc

(# 上thượng 兵binh 永vĩnh 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản 蕳# 〡# 也dã 正chánh 作tác 牘độc 也dã 簡giản 札# 牘độc 版# 也dã 如như 今kim 之chi 笏# 類loại )# 。

潦lạo 無vô

(# 上thượng 音âm 老lão 雨vũ 水thủy 也dã )# 。

醇thuần 乳nhũ

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

燕yên 石thạch

(# 上thượng 烏ô 見kiến 反phản 鳥điểu 名danh 也dã 又hựu 音âm 煙yên )# 。

雲vân 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

御ngự 㝢#

(# 音âm 禹vũ )# 。

搜sưu 訪phỏng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

鮭# 食thực

(# 上thượng 音âm 圭# 魚ngư 名danh )# 。

琮# 世thế 曇đàm 无# 讖sấm

(# 上thượng 一nhất 力lực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 涼lương 也dã 下hạ 一nhất 楚sở 禁cấm 反phản 上thượng 又hựu 在tại 宗tông 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

# 灾#

(# 上thượng 而nhi 羊dương 反phản )# 。

饗# 神thần

(# 上thượng 香hương 兩lưỡng 反phản )# 。

滂# 沲#

(# 上thượng 普phổ 光quang 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

達đạt [日*暑]#

(# 常thường 庶thứ 反phản 曉hiểu 也dã 正chánh 作tác 曙# )# 。

寒hàn [倠/乃]#

(# 音âm 佼# )# 。

重trọng/trùng 憲hiến

(# 許hứa 建kiến 反phản )# 。

擿# 伏phục

(# 上thượng 音âm 擲trịch 振chấn 也dã 又hựu 剔dịch 摘trích 二nhị 音âm )# 。

享hưởng #

(# 上thượng 香hương 雨vũ 反phản )# 。

衣y [企-止+衣]#

(# 丘khâu 金kim 反phản 〡# 被bị 也dã 有hữu 頭đầu 曰viết 被bị 無vô 頭đầu 曰viết 衾khâm )# 。

[莫-大+儿]# 席tịch

(# 上thượng 古cổ 丸hoàn 胡hồ 官quan 二nhị 反phản 草thảo 似tự 蕳# 可khả 以dĩ 為vi 席tịch 也dã 正chánh 作tác 莞# 也dã 又hựu 胡hồ 板bản 反phản 非phi )# 。

草thảo 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

芋# 蒻#

(# 上thượng 子tử 遇ngộ 反phản 下hạ 而nhi 斫chước 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

智trí 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

道đạo [(工*口)/言]#

(# 音âm 辯biện )# 。

鮑# 永vĩnh

(# 上thượng 蒲bồ 夘# 反phản )# 。

譙# 王vương

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

况# 貶biếm

(# 兵binh 撿kiểm 反phản 〡# 則tắc 退thoái 之chi 也dã )# 。

[譇-者+干]# 竸#

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

斯tư #

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

陸lục 杲#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

殆đãi 南nam

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

[殤-昜+小]# [奩-品+一]#

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản 下hạ 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

宗tông 傶#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 親thân 也dã 又hựu 將tương 毒độc 反phản 非phi 也dã )# 。

丘khâu [((宭-尹+工)*谷)/土]#

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

憒hội 〃#

(# 古cổ 內nội 反phản 〡# # 也dã )# 。

淨tịnh 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

御ngự [逽-右+(衣-〦)]#

(# 羊dương 然nhiên 反phản )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 音âm 真Chân 人Nhân 姓tánh )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 口khẩu 代đại 反phản )# 。

繤# 斯tư

(# 上thượng 子tử 管quản 反phản 集tập 也dã 川xuyên 音âm 作tác [莫/(夗-夕)]# 音âm 撰soạn )# 。

併tinh 毀hủy

(# 上thượng 必tất 聖thánh 反phản )# 。

星tinh 隕vẫn

(# 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

筮thệ 之chi

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 上thượng 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

否phủ/bĩ 時thời

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

[〦/(刀*了*(留-刀-田))/則]# 西tây

(# 上thượng 子tử 號hiệu 反phản )# 。

五ngũ 遷thiên

(# 七thất 仙tiên 反phản )# 。

謀mưu 新tân

(# 上thượng 市thị 林lâm 反phản 誠thành 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 諶# )# 。

欝uất 跱trĩ

(# 直trực 里lý 反phản )# 。

詵sân 〃#

(# 所sở 臻trăn 反phản )# 。

騏kỳ 驎lân

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản 下hạ 力lực 人nhân 反phản )# 。

[門@(脈-月)]# 尓#

(# 上thượng 初sơ 六lục 反phản )# 。

# [儒-雨+而]#

(# 上thượng 側trắc 持trì 反phản )# 。

來lai 喆#

(# 音âm 哲triết )# 。

僧Tăng [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

僧Tăng 堒#

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

郭quách [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

冊sách 授thọ

(# 上thượng 叉xoa 責trách 反phản )# 。

# 應ưng

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

智trí 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

詮thuyên 序tự

(# 上thượng 七thất 宣tuyên 反phản )# 。

骨cốt 挭#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

漳# [沱-匕+(尸@貝)]#

(# 章chương [實-毌+尸]# 水thủy 名danh )# 。

鍵kiện [金*蘥]#

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

睿# 主chủ

(# 上thượng 以dĩ 芮# 反phản )# 。

弗phất [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

神thần 阜phụ

(# 扶phù 久cửu 反phản )# 。

開khai #

(# 居cư 良lương 反phản 悞ngộ )# 。

遐hà #

(# 音âm 曳duệ )# 。

[穴/(乏-之+犬)]# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

可khả 汗hãn

(# 音âm 寒hàn 蕃phồn 王vương 名danh 也dã 可khả 字tự 相tương/tướng 丞thừa 入nhập 聲thanh 呼hô )# 。

先tiên 徂#

(# 才tài 胡hồ 反phản )# 。

寶bảo 暹#

(# 息tức 廉liêm 反phản )# 。

[歹*冬]# 匹thất

(# 上thượng 音âm 終chung 下hạ 音âm 亡vong )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

指chỉ 訂#

(# 他tha 丁đinh 持trì 頂đảnh 都đô 定định 三tam 反phản )# 。

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

法pháp 湮nhân

(# 因nhân [目*因]# 二nhị 音âm 沆# 也dã )# 。

杠# 舉cử

(# 上thượng 古cổ 降giáng/hàng 反phản )# 。

驥kí 尾vĩ

(# 上thượng 居cư 利lợi 反phản )# 。

廣quảng 換hoán

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

奔bôn 輳#

(# 倉thương 奏tấu 反phản 輻bức 輳# 競cạnh 聚tụ 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu 榜bảng

(# 愽# 朗lãng 反phản 又hựu 音âm 滂# )# 。

葴# [罩-卓+助]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

兩lưỡng 笁#

(# 音âm 竹trúc 兩lưỡng 茲tư 一nhất 支chi 是thị 三tam 箇cá 僧Tăng 名danh )# 。

張trương 汜#

(# 音âm 泛phiếm 又hựu 凡phàm 似tự 二nhị 音âm )# 。

斯tư 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

夷di 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

[掐-臼+((〡*日)/ㄆ))]# 括quát

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

採thải 摭#

(# 音âm 隻chỉ 拾thập 也dã )# 。

披phi 帙#

(# 陳trần 一nhất 反phản )# 。

神thần 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

爇Nhiệt 經Kinh

(# 上thượng 而nhi 恱# 反phản )# 。

穹# 昊hạo

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 胡hồ 老lão 反phản )# 。

膺ưng 籙#

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản 下hạ 力lực 玉ngọc 反phản 圖đồ 也dã )# 。

俾tỉ 朕trẫm

(# 上thượng 卑ty 尒# 反phản 下hạ 直trực 甚thậm 反phản )# 。

悖bội #

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

鯨# 鯢nghê

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 下hạ 五ngũ 號hiệu 反phản )# 。

擾nhiễu 攘nhương

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 而nhi 兩lưỡng 反phản )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

侮vũ [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 上thượng 文văn 府phủ 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

來lai 馴#

(# 音âm 巡tuần )# 。

堒# 䖝#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 正chánh 作tác 蜫# 蜫# 䖵# 二nhị 形hình )# 。

渕# [石*(宋-木+之)]#

(# 丁đinh 定định 反phản 柱trụ 下hạ 石thạch 也dã 正chánh 作tác 矴đinh )# 。

俻# 刊#

(# 苦khổ 寒hàn 反phản 削tước 剟# 也dã 定định 也dã 正chánh 作tác 刊# )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

# 動động

(# 上thượng 而nhi 兖# 而nhi 尹# 二nhị 反phản )# 。

[蜎-口+ㄙ]# 飛phi

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 又hựu 許hứa 緣duyên 狂cuồng 兖# 二nhị 反phản )# 。

稷tắc 稗bại

(# 上thượng 子tử 力lực 反phản 下hạ 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

屍thi 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

# 磨ma

(# 上thượng 步bộ 角giác 反phản )# 。

瑇# 琩#

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 徒đồ 沃ốc 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 代đại 莫mạc [泛-之+犬]# 二nhị 反phản )# 。

[尸@半]# 象tượng

(# 上thượng 音âm 西tây 下hạ 音âm 像tượng 正chánh 作tác 犀# 象tượng )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 七thất 遂toại 反phản )# 。

[竺-二+扇]# 簸phả

(# 上thượng 失thất 然nhiên 反phản 下hạ 補bổ 大đại 反phản )# 。

糠khang 粃#

(# 康khang 比tỉ )# 。

# 維duy

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

摩ma 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 鬼quỷ 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

羅la [(百-日+(回-口+日))/旦]#

(# 都đô 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

而nhi 辨biện

(# 音âm 辨biện )# 。

繈# 緥#

(# 上thượng 居cư 兩lưỡng 反phản 下hạ 補bổ 老lão 反phản )# 。

鞠cúc 養dưỡng

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

莬# 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

見kiến [狁-儿+月]#

(# 音âm [紿-口+月]# 急cấp 也dã )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản )# 。

陁# 暹#

(# 音âm 達đạt 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác # 即tức 此thử 錄lục 前tiền 帙# 作tác 達đạt 祐hựu 錄lục 注chú 云vân # 是thị 達đạt 字tự 也dã 又hựu 息tức 廉liêm 反phản 悞ngộ )# 。

憂ưu [陏/工]#

(# 音âm 隨tùy 迦Ca 葉Diếp 名danh 也dã 或hoặc 云vân 憂ưu 隨tùy 羅la 或hoặc 云vân 欝uất 毗tỳ 或hoặc 云vân 憂ưu 韋vi 或hoặc 云vân 優Ưu 樓Lâu 頻Tần 螺Loa 。 皆giai 訛ngoa 略lược 也dã 正chánh 言ngôn 鄔ổ 盧lô 泌# 膱# 婆bà 迦Ca 葉Diếp 波ba 唐đường 言ngôn 木mộc 爪trảo 林lâm 迦Ca 葉Diếp 此thử 云vân 飲ẩm 光quang 謂vị 此thử 迦Ca 葉Diếp 在tại 此thử 林lâm 中trung 。 苦khổ 行hạnh 因nhân 以dĩ 名danh 之chi 隨tùy 毗tỳ 二nhị 字tự 如như 毗tỳ 舍xá 浮phù 作tác 隨tùy 葉diệp 佛Phật 皆giai 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

曷hạt 遊du

(# 音âm 旋toàn 諸chư 錄lục 作tác 曷hạt 㳬# )# 。

[厂@(羊*(艮-日+口))]# [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 居cư 貝bối 反phản )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

提đề 坘#

(# 下hạ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

提đề 押áp

(# 多đa 坦thản 反phản 正chánh 作tác 坥# 也dã 又hựu 甲giáp 鴨áp 二nhị 音âm 非phi )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

鉢bát 呿khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

賃nhẫm 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 蠱cổ 反phản 故cố 野dã 二nhị 音âm 也dã )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 此thử 卷quyển 是thị 惣# 錄lục 川xuyên 音âm 以dĩ 此thử 卷quyển 為vi 第đệ 一nhất 卷quyển 非phi 也dã )# 。

表biểu 文văn

秉bỉnh 圖đồ

(# 上thượng 音âm 丙bính 執chấp 也dã )# 。

來lai [扥-(打-丁)+言]#

(# 音âm 託thác 又hựu 音âm 諄# 非phi )# 。

舟chu 艥#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm 棹# 橈# 別biệt 名danh )# 。

盛thịnh 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 周chu 王vương 姓tánh 也dã 正chánh 作tác 姐# 也dã 又hựu 音âm 怡di )# 。

惣# 目mục 序tự

[(車*(乞-乙))/金]# 鑿tạc

(# 上thượng 慙tàm ▆# 二nhị 音âm 下hạ 音âm 昨tạc 穿xuyên 也dã )# 。

迭điệt 察sát

(# 上thượng 田điền 結kết 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [詀-口+乙]# 反phản )# 。

皆giai 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

僅cận 數số

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

擿# 彼bỉ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

紀kỷ 翮cách

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

普phổ 指chỉ

(# 音âm 旨chỉ )# 。

甄chân 為vi

(# 上thượng 古cổ 延diên 反phản )# 。

錄lục 文văn

僖# 王vương

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

殤thương 帝đế

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 卑ty )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch # 反phản )# 。

道đạo 龔#

(# 音âm 泰thái )# 。

天thiên 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

道đạo 備bị

(# 音âm 俻# )# 。

# 頡hiệt

(# 上thượng 余dư 乳nhũ 反phản 下hạ 刑hình 結kết 反phản )# 。

法pháp 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

僧Tăng 勔#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 如như 前tiền 廣quảng 釋thích 川xuyên 音âm 作tác 勤cần 音âm 猛mãnh 非phi 也dã )# 。

僧Tăng [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

僧Tăng 琨#

(# 古cổ 塊khối 反phản )# 。

眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 一Nhất 部Bộ 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

非phi 淳thuần

(# 市thị 倫luân 反phản 清thanh 也dã )# 。

[門@(服-月+圭)]# [大@于]#

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

庸dong

(# 音âm 容dung )# 。

霾mai

(# 音âm 埋mai )# 。

芟#

(# 音âm ▆# )# 。

稂#

(# 音âm 良lương )# 。

樛#

(# 堅kiên 幽u 反phản )# 。

晅#

(# 况# 免miễn 反phản 已dĩ 上thượng 六lục 字tự 出xuất 川xuyên 音âm 此thử 序tự 無vô )# 。

錄lục 文văn

俎# 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 泥nê 也dã 又hựu 音âm 阻trở 悞ngộ )# 。

揌# 持trì

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ [ㄊ/鬼]# 反phản )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

遇ngộ [右/手]#

(# 音âm 姑cô )# 。

[(夕*匕)/土]# 送tống

(# 上thượng 子tử 浪lãng 反phản )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

揵kiền 陀đà

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 陁# )# 。

雅nhã 祗chi

(# 上thượng 羊dương [口*荖]# 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[尸@捕]# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản 正chánh 作tác 刷# )# 。

[打-丁+(立/(可-一))]# [至*支]#

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 猗ỷ 三tam 形hình 前tiền 後hậu 諸chư 錄lục 云vân 本bổn 相tương/tướng 猗ỷ [至*支]# )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 音âm 古cổ )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 及cập 諳am 錄lục 並tịnh 作tác 邠bân [社-土+互]# 或hoặc 作tác 邠bân # 或hoặc 作tác 邠bân 坭# 下hạ 又hựu 音âm [老/目]# 悞ngộ )# 。

頗phả 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản 經kinh 及cập 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 梵Phạm 志Chí 頞Át 波Ba 羅La 延Diên 。 問vấn 種chủng 尊tôn 經Kinh )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

[口*謦]# 欬khái

(# 上thượng 苦khổ ▆# 反phản 下hạ 苦khổ 受thọ 反phản )# 。

撤triệt 十thập 方phương

(# 上thượng 直trực 列liệt 丑sửu 列liệt 二nhị 反phản 達đạt 也dã 通thông 也dã 正chánh 作tác 撤triệt )# 。

相tương/tướng [狔-尸+白]#

(# 苦khổ [白/八]# )# 。

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 祐hựu 錄lục 作tác 瀉tả 音âm # )# 。

結kết 縷lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

結kết 摟#

(# 同đồng 上thượng )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 音âm [跳-兆+(乏-之+犬)]# 或hoặc 云vân 玄huyền 師sư 颰bạt 陁# )# 。

羅la [面/且]#

(# 都đô 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

神thần 祝chúc

(# 音âm 咒chú )# 。

夷di [邱-丘+(((巨-匚)@一)/((巨-匚)@一))]#

(# 側trắc 愁sầu 反phản )# 。

咒chú 齲củ

(# 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

▆# 陁#

(# 上thượng 音âm 准chuẩn 舍Xá 利Lợi 弗Phất 弟đệ 子tử 名danh 也dã )# 。

四tứ 虺hủy

(# 香hương 鬼quỷ 反phản )# 。

菟thố 王vương

(# 上thượng 託thác 故cố 反phản )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

猘chế 㺃#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 㺃#

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản )# 。

嚙giảo 主chủ

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 諸chư 錄lục 作tác 齧niết 王vương )# 。

[戒-廾+角]# 辤#

(# 上thượng 音âm 必tất 審thẩm 也dã 實thật 也dã 又hựu 音âm 佛Phật 理lý 也dã 詳tường 義nghĩa 足túc 經kinh 是thị 此thử 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 感cảm 也dã 祐hựu 錄lục 作tác [戒-廾+角]# 字tự 也dã 又hựu 應ưng 和hòa 尚thượng 云vân 古cổ 文văn 勇dũng 字tự 也dã 自tự 後hậu 諸chư 師sư 皆giai 相tương/tướng 丞thừa 作tác 勇dũng 字tự 呼hô 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

[白/兒]# 勒lặc

(# 上thượng 得đắc 樓lâu 反phản )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

拘câu 提đề

(# 上thượng 音âm 瞿cù 下hạ 音âm [伭-〦+一]# 從tùng 土thổ/độ )# 。

誡giới 火hỏa

(# 上thượng 尸thi 志chí 反phản 睒thiểm 也dã 睒thiểm 他tha 濫lạm 反phản [仁-二+侯]# 視thị 也dã )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

[窮-弓+吾]# 意ý

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản 覺giác 也dã 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 窹# 意ý 內nội 典điển 錄lục 作tác 窹# 意ý 刊# 定định 錄lục 作tác 悟ngộ 意ý 正chánh 作tác 寤ngụ 也dã )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 音âm 童đồng 悞ngộ )# 。

捅# 能năng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

事sự 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

蜣khương 蜋lang

(# 上thượng 去khứ 羊dương 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

梯thê 橙đắng

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

安an [(冗-几+豕)/土]#

(# 陟trắc 勇dũng 反phản )# 。

枺# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

學học 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

眾chúng #

(# 音âm 右hữu 正chánh 作tác 祐hựu )# 。

睒thiểm 本bổn

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

曰viết [自/兒]#

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 如như 皮bì 反phản )# 。

[自/兒]# 沙sa

(# 上thượng 都đô 樓lâu 反phản )# 。

端đoan [病-丙+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 丁đinh 尼ni 反phản 非phi )# 。

摧tồi 變biến

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 正chánh 作tác 㩲# 也dã )# 。

漚âu 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 音âm 和hòa )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

螢huỳnh 火hỏa

(# 上thượng 戶hộ 瓊# 反phản )# 。

揵kiền 婆bà

(# 上thượng 徒đồ [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 㮛# 或hoặc 云vân 僧Tăng 伽già 褅# 婆bà 此thử 云vân 眾chúng 天thiên 褅# 徒đồ 帝đế 反phản 又hựu 音âm 乹# 悞ngộ )# 。

[跳-兆+(乏-之+犬)]# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

提đề 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 亦diệc 作tác 仾# 坘# 二nhị 形hình 又hựu 直trực # 丁đinh 禮lễ 之chi 尒# 三tam 反phản )# 。

提đề 神thần

(# 多đa 坥# 反phản 正chánh 作tác 担# )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

署thự 杜đỗ

(# 上thượng 當đương 庶thứ 反phản )# 。

悒ấp 〃#

(# 音âm 邑ấp )# 。

貧bần 一nhất 賃nhẫm 剔dịch

(# 一nhất 字tự 音âm 人nhân 下hạ 音âm 惕dịch 亦diệc 云vân 貪tham 人nhân 賃nhẫm 剃thế 頭đầu )# 。

瑟sắt

大đại 唐đường 內nội 典điển 錄lục 一nhất 部bộ 十thập 卷quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

第đệ 一nhất 序tự

(# 廣quảng 平bình 郡quận 將tướng 士sĩ 郎lang 靖tĩnh 行hành 感cảm 撰soạn )# 。

吹xuy 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

竸# 逞sính

(# 丑sửu 郢# 反phản 通thông 也dã )# 。

懿# 竊thiết

(# 上thượng 乙ất 冀ký 反phản 後hậu 又hựu 作tác 懿# 序tự 真chân 懿# 也dã 下hạ 千thiên 結kết 反phản )# 。

部bộ 養dưỡng

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác # )# 。

鈔sao 寫tả

(# 上thượng 又hựu 交giao 反phản )# 。

力lực 殫đàn

(# 音âm [舟-(白-日)]# )# 。

捫môn 心tâm

(# 上thượng 莫mạc 奔bôn 反phản 撫phủ 也dã 又hựu 莫mạc 本bổn 反phản 摸mạc 也dã )# 。

停đình 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

聿# 修tu

(# 上thượng 羊dương 律luật 反phản )# 。

無vô 疇trù

(# 音âm 籌trù )# 。

[挺-壬+手]# 一nhất

(# 上thượng [庭-壬+手]# 頂đảnh 反phản )# 。

煥hoán 乎hồ

(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản )# 。

逡thuân 巡tuần

(# 上thượng 七thất 旬tuần 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 才tài 作tác 反phản )# 。

五ngũ #

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác [春-日+衣]# )# 。

編biên 附phụ

(# 上thượng 布bố 玄huyền 反phản 次thứ 第đệ 也dã )# 。

煩phiền 冗#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 散tán 也dã 正chánh 作tác 宂# )# 。

第đệ 二nhị 序tự

(# 道đạo 宣tuyên 撰soạn )# 。

難nạn/nan 訾tí

(# 即tức 斯tư 反phản )# 。

脩tu 齡linh

(# 音âm 靈linh 年niên 也dã )# 。

遷thiên 貿mậu

(# 上thượng 七thất 仙tiên 反phản 下hạ 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

更cánh 襲tập

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 尋tầm 集tập 反phản )# 。

憲hiến 章chương

(# 上thượng 許hứa 建kiến 反phản )# 。

徵trưng 覈#

(# 上thượng 陟trắc 陵lăng 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

彛# 訓huấn

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

徙tỉ 滯trệ

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 移di 也dã )# 。

錄lục 文văn

從tùng [〦/夫/(衣-〦)]#

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

有hữu 孛bột

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

爰viên 洎kịp

(# 其kỳ 既ký 反phản )# 。

解giải 撲phác

(# 普phổ 岳nhạc 反phản 木mộc 素tố 也dã )# 。

彥ngạn 琮#

(# 在tại 宗tông 反phản )# 。

聮# 輝huy

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

姬# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 記ký 反phản )# 。

山sơn 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

捔giác 力lực

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

列liệt 奠#

(# 音âm 殿điện 祭tế 也dã )# 。

褚# 善thiện

(# 上thượng 丑sửu 与# 反phản )# 。

接tiếp 踵chủng

(# 之chi 勇dũng 反phản )# 。

[女*(乏-之+犬)]# 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

毉y 卜bốc

(# 上thượng 於ư 其kỳ 反phản )# 。

不bất 淄#

(# 音âm 緇# )# 。

不bất 隣lân

(# 力lực 忍nhẫn 反phản 薄bạc 也dã )# 。

迄hất 於ư

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

兼kiêm 摭#

(# 上thượng 古cổ 嫌hiềm 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 於ư 林lâm 反phản )# 。

方phương [牙*月]#

(# 所sở 角giác 反phản )# 。

像tượng [打-丁+羕]#

(# 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

夭yểu #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 亦diệc 作tác 㤇# )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

比tỉ 七thất 子tử

(# 上thượng 呼hô 撶# 反phản 正chánh 作tác 化hóa 也dã 諸chư 錄lục 云vân 阿a 那na 邠bân [社-土+(互-口+一)]# 化hóa 七thất 子tử 經kinh 也dã )# 。

覆phú 裸lõa

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

相tương/tướng 倚ỷ

(# 或hoặc 作tác 猗ỷ 同đồng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

摩ma 鄧đặng

(# 徒đồ 亘tuyên 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

慨khái 法pháp

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

搜sưu 撿kiểm

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

俻# [按-女+(火/又)]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất 纘#

(# 子tử 管quản 反phản 集tập 也dã )# 。

詳tường 覈#

(# 上thượng 音âm 祥tường 正chánh 作tác 詳tường )# 。

阿a [門@(脈-月)]#

(# 初sơ 六lục 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

迦ca 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

禪thiền 讓nhượng

(# 上thượng 時thời 戰chiến 反phản )# 。

甄chân 別biệt

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

雜tạp 戎nhung

(# 上thượng 才tài 帀táp 反phản )# 。

五ngũ 羗khương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 互hỗ 氐# ▆# 三tam 形hình 也dã 下hạ 丘khâu 羊dương 反phản )# 。

蠻# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

皂tạo [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 僕bộc [(上/天)*(企-止+米)]# 也dã 以dĩ 類loại 賤tiện 故cố 謂vị 之chi 僕bộc [(上/天)*(企-止+米)]# 也dã 或hoặc 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# 又hựu 羊dương 志chí 反phản 此thử 中trung 以dĩ 方phương 四tứ 姓tánh 之chi 一nhất 也dã 一nhất 者giả 剎sát 利lợi 是thị 王vương 種chủng 也dã 二nhị 者giả 婆Bà 羅La 門Môn 是thị 在tại 家gia 修tu 行hành 人nhân 也dã 三tam 者giả 毗tỳ 舍xá 如như 此thử 方phương 庶thứ 民dân 也dã 四tứ 者giả 首thủ 陁# 如như 此thử 方phương 皂tạo [(上/天)*(企-止+米)]# 也dã )# 。

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản )# 。

# 注chú

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

後hậu 悊#

(# 音âm 哲triết )# 。

摩ma 鞊#

(# 音âm 詰cật )# 。

臨lâm 淮hoài

(# 音âm 懷hoài )# 。

# 狗cẩu

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản 諸chư 錄lục 作tác 猘chế 㺃# 此thử 中trung 惣# 作tác # 悞ngộ )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

瀅# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

鼎đỉnh 歭#

(# 上thượng 音âm 頂đảnh 下hạ 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

分phần/phân 騼#

(# 彼bỉ 苗miêu 反phản )# 。

挾hiệp 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 頰giáp 反phản )# 。

天thiên 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

各các 跨khóa

(# 苦khổ 花hoa 反phản )# 。

壃cương 塲#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 的đích 反phản )# 。

肱# 股cổ

(# 上thượng 古cổ # 反phản 下hạ 公công 五ngũ 反phản )# 。

諱húy 丕#

(# 普phổ 悲bi 反phản )# 。

沛# 郡quận

(# 上thượng 博bác 盖# 反phản 郡quận 名danh )# 。

譙# 人nhân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

王vương [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 告cáo 反phản )# 。

璝# 偉#

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

闞# 澤trạch

(# 上thượng 苦khổ 濫lạm 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

摩ma 榺#

(# 徒đồ 登đăng 反phản 正chánh 作tác 騰đằng 又hựu 失thất 證chứng 反phản 非phi 也dã )# 。

抗kháng 力lực

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản )# 。

方phương [(阜-十+止)*頁]#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

跨khóa #

(# 上thượng 苦khổ 化hóa 反phản 下hạ 女nữ 輙triếp 反phản 正chánh 作tác 躡niếp 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 跱trĩ 躡niếp 也dã 下hạ 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 垂thùy 又hựu 而nhi 涉thiệp 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

秣# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

魏ngụy 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

發phát 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 音âm # )# 。

[(歹*歹)/木]# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 徒đồ 束thúc 反phản 非phi 也dã )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

匡khuông 弼bật

(# 平bình 密mật 反phản )# 。

裨bì 益ích

(# 上thượng 音âm 卑ty 助trợ 補bổ 也dã )# 。

換hoán 見kiến

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

夸# 誕đản

(# 上thượng 苦khổ 花hoa 反phản 下hạ 徒đồ 卑ty 反phản )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 初sơ 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 錚# )# 。

磓# 砧#

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 知tri 林lâm 反phản )# 。

# 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

既ký 孚phu

(# 音âm 敷phu 信tín 也dã )# 。

雷lôi [這-言+(雨/手)]#

(# [庭-壬+手]# [挺-壬+手]# 二nhị 音âm )# 。

亟# 說thuyết

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

囀# 韻vận

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 由do 又hựu 以dĩ 世thế 反phản 非phi 義nghĩa 也dã 下hạ 音âm 種chủng )# 。

愭# 迦ca

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 惰nọa 迦ca 祐hựu 錄lục 作tác 墮đọa 迦ca 譯dịch 經kinh 圖đồ 紀kỷ 作tác 墮đọa 迦ca 大đại 周chu 錄lục 惰nọa 迦ca 晉tấn 言ngôn 堅kiên 強cường 也dã 又hựu 音âm [老/目]# )# 。

昭chiêu 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

奉phụng 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

在tại 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

馬mã 伷#

(# 直trực 右hữu 反phản )# 。

陸lục 績#

(# 音âm 積tích )# 。

虧khuy 䫋#

(# 上thượng 丘khâu 隨tùy 反phản 下hạ 徒đồ 廻hồi 反phản )# 。

[莫/ㄙ]# 立lập

(# 上thượng 楚sở 患hoạn 反phản )# 。

函hàm 谷cốc

(# 上thượng 戶hộ 緘giam 反phản 〡# 谷cốc 関# 名danh 又hựu 音âm 含hàm 也dã )# 。

版# 蕩đãng

(# 上thượng 布bố 綰oản 反phản )# 。

頼# 吒tra 咊#

(# 下hạ 一nhất 音âm 和hòa )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

寤ngụ 意ý

(# 上thượng 五ngũ 故cố 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

重trọng/trùng [愍-民+牙]#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

# 改cải

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

大đại [雨/沄]#

(# 音âm 雲vân )# 。

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 祐hựu 錄lục 作tác [潟-臼+(十/田)]# 音âm # )# 。

瞿cù [伭-〦+一]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

處xứ 中trung

(# 上thượng 昌xương 內nội 反phản 正chánh 作tác 處xứ )# 。

三tam [阿-可+帚]#

(# 音âm 㱕# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

遠viễn 係hệ

(# 音âm 計kế )# 。

在tại 躳#

(# 居cư 中trung 反phản )# 。

冗# 俻#

(# 上thượng 餘dư 准chuẩn 反phản 信tín 也dã 當đương 也dã 進tiến 也dã 從tùng 也dã 正chánh 作tác 无# 也dã 又hựu 音âm 抗kháng 悞ngộ )# 。

名danh 睿#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

睇thê 䀎#

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản 下hạ 莫mạc 見kiến 反phản )# 。

煒vĩ 如như

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

失thất 據cứ

(# 居cư 御ngự 反phản 依y 也dã 正chánh 作tác 據cứ 㨿# 二nhị 形hình )# 。

莖hành 日nhật

(# 上thượng 時thời 世thế 反phản 正chánh 作tác 莁# )# 。

因nhân 鏨#

(# 音âm 慚tàm )# 。

[(夾-(人*人)+(口*口))/((┌@一)/一)]# 乱#

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

鑿tạc 之chi

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

殲# 而nhi

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 滅diệt 也dã )# 。

言ngôn 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

劉lưu 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

郗hi 超siêu

(# 上thượng 丘khâu # 反phản 正chánh 作tác 郄# 又hựu 或hoặc 作tác 郗hi 丑sửu 夷di 反phản 並tịnh 人nhân 姓tánh 也dã 冝# 取thủ 郝# 字tự 呼hô )# 。

苛# 字tự

(# 上thượng 音âm 何hà 或hoặc 云vân 荷hà 鵰điêu )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

# 阤đà

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản )# 。

# 橙đắng

(# 上thượng 音âm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 下hạ 宅trạch 庚canh 反phản 梵Phạm 云vân 僧Tăng 伽già 跂# 橙đắng 此thử 云vân 眾chúng 現hiện 也dã )# 。

指chỉ #

(# 莫mạc 姧gian 反phản )# 。

糠khang 粃#

(# 康khang 比tỉ )# 。

投đầu 簪#

(# 側trắc 岑sầm 反phản )# 。

[土*巴]# 絕tuyệt

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản 毀hủy 也dã 覆phú 也dã 又hựu 音âm 怡di 並tịnh 正chánh 作tác 圮bĩ )# 。

悠du 〃#

(# 音âm 由do )# 。

愜# 服phục

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 主chủ )# 。

剡# 東đông

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

封phong 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

名danh 五ngũ 方phương

(# 土thổ/độ 一nhất 直trực 照chiếu 反phản 呼hô 也dã 正chánh 作tác 召triệu )# 。

伊y 湹#

(# 音âm 緾# )# 。

涇kính 渭#

(# 經kinh 胃vị )# 。

棟đống 榦#

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 下hạ 古cổ 案án 反phản )# 。

蒱bồ 健kiện 氐#

(# 上thượng 音âm 蒲bồ 下hạ 神thần 紙chỉ 反phản 下hạ 又hựu 音âm 仾# 悞ngộ )# 。

鑿tạc 齒xỉ

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 邊biên 支chi 二nhị 反phản 又hựu 蒲bồ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi )# 。

# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

姚diêu 昊hạo

(# 美mỹ 巾cân 反phản 正chánh 作tác 旻# 也dã 又hựu 音âm 晧hạo )# 。

扶phù [打-丁+卯]#

(# 力lực 酉dậu 反phản 字tự [打-丁+羕]# 作tác 柳liễu 今kim 作tác 柳liễu )# 。

形hình 皂tạo

(# 音âm [白/八]# )# 。

拘câu 深thâm

(# 上thượng 音âm 鉤câu 曲khúc 也dã )# 。

裁tài [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích )# 。

# 鑿tạc

(# 上thượng 貞trinh 角giác 反phản )# 。

諸chư 紳#

(# 音âm 申thân )# 。

[栗-木+((看-目)*月)]# 主chủ

(# 上thượng 補bổ 駕giá 反phản )# 。

姚diêu 萇#

(# 文văn 羊dương 反phản )# 。

締đế 搆câu

(# 上thượng 提đề 第đệ 二nhị 音âm )# 。

䓗# 變biến

(# 上thượng 倉thương 公công 反phản )# 。

為vi 韮phỉ

(# 戶hộ 介giới 反phản 諸chư 錄lục 作tác 薤# 余dư 意ý 謂vị 薤# 者giả 解giải 也dã 解giải 義nghĩa 之chi 先tiên 兆triệu 也dã 不bất 以dĩ 香hương 臭xú 為vi 義nghĩa 也dã 亦diệc 不bất 是thị 許hứa 僧Tăng 食thực 之chi 而nhi 變biến 為vi [這-言+菲]# 也dã 但đãn 秦tần 僧Tăng 解giải 義nghĩa 之chi 預dự 徵trưng 矣hĩ 諸chư 師sư 作tác [卄/追]# 昌xương 改cải 反phản 蘼# 蕪# 也dã 非phi )# 。

# 絕tuyệt

(# 上thượng 苦khổ 謗báng 反phản )# 。

尠tiển [宋-木+(烈-列+(十/目))]#

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản 下hạ 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

姚diêu [泳-永+(弓*ㄗ)]#

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

普phổ [(虔-文+又)*卜]#

(# 昌xương 御ngự 反phản )# 。

聲thanh 咳khái 澈triệt

(# 上thượng 苦khổ [挺-壬+手]# 反phản 中trung 苦khổ 代đại 反phản 下hạ 直trực 列liệt 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 刻khắc 徹triệt )# 。

菟thố 王vương

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

別biệt 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

愜# 伏phục

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản 可khả 也dã )# 。

虛hư 襟khâm

(# 音âm 今kim )# 。

[摻-(彰-章)+小]# 筆bút

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

折chiết 翮cách

(# 上thượng 常thường 列liệt 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

問vấn 巫#

(# 音âm 無vô )# 。

便tiện 瘳sưu

(# 丑sửu 由do 反phản 差sai 也dã )# 。

簡giản 傲ngạo

(# 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

重trọng/trùng 䞋#

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

書thư 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

行hành 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

單đơn 于vu

(# 上thượng 市thị 連liên 反phản )# 。

李# 暠#

(# 古cổ 老lão 反phản )# 。

睒thiểm 子tử

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 魚ngư 變biến 反phản )# 。

道đạo 龔#

(# 九cửu 龍long 反phản )# 。

[估-口+(田/寸)]# 舍xá

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 驛dịch 也dã )# 。

僭# 據cứ

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

道đạo 挻#

(# 失thất 然nhiên 反phản )# 。

于vu 填điền

(# 音âm 殿điện )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

開khai 壃cương

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

有hữu 譡#

(# 都đô 浪lãng 反phản )# 。

周chu 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

郄# 超siêu

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản 或hoặc 作tác 郄# 丘khâu # 反phản )# 。

王vương 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

反phản 噬phệ

(# 音âm 逝thệ )# 。

# #

(# 上thượng 仕sĩ 皆giai 反phản )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

滎# 陽dương

(# 上thượng 音âm 螢huỳnh 水thủy 名danh 也dã )# 。

方phương [扥-(打-丁)+言]#

(# 他tha 各các 反phản 正chánh 作tác 託thác 又hựu 音âm 諄# 非phi 也dã )# 。

遂toại 輟chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

殉# 物vật

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

匹thất 夫phu

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản )# 。

申thân 兜đâu

(# 如như 支chi 反phản 正chánh 作tác 兒nhi )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巳tị [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 夢mộng

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

畺cương 良lương 邪tà

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

遠viễn 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 波ba 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 音âm 奴nô 子tử 也dã 正chánh 作tác 孥# )# 。

臨lâm 沂#

(# 魚ngư 衣y 反phản )# 。

子tử 頥#

(# 助trợ 責trách 反phản 人nhân 名danh 也dã )# 。

奱# 諧hài

(# 上thượng 蘓# 恊# 反phản )# 。

[((〦/米)*力)/里]# 草thảo

(# 上thượng 呂lữ 之chi 反phản )# 。

廣quảng [按-女+(火/又)]#

(# 所sở 愁sầu 反phản )# 。

髦mao 彥ngạn

(# 上thượng 莫mạc 高cao 反phản )# 。

法pháp 瑗#

(# 音âm 院viện )# 。

劉lưu 虬cầu

(# 巨cự 幽u 反phản )# 。

元nguyên 徽#

(# 音âm 暉huy )# 。

奴nô 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

之chi 遴#

(# 音âm 恡lận )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản )# 。

更cánh 纘#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

覼# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí 又hựu 毗tỳ 必tất 反phản )# 。

父phụ [彰-章+用]#

(# 音âm 融dung )# 。

眡# 覺giác

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 下hạ 古cổ [白/八]# 反phản )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 未vị 乳nhũ 反phản )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 音âm 略lược 正chánh 作tác 䂮# 以dĩ 下hạ 八bát 箇cá 並tịnh 同đồng )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

刃nhận [石*互]#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

愚ngu [瞽-支+皮]#

(# 音âm 古cổ 音âm 古cổ )# 。

煒vĩ 畢tất

(# 上thượng 云vân 鬼quỷ 反phản 下hạ 云vân 輙triếp 反phản 悞ngộ )# 。

提đề [挈-刀+刃]#

(# 苦khổ 結kết 反phản )# 。

研nghiên 覈#

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

訂# 正chánh

(# 上thượng 他tha 丁đinh 特đặc 頂đảnh 都đô 定định 三tam 反phản 評bình 議nghị 也dã 逗đậu 遛# 也dã )# 。

[去/(冗-几+手)]# 課khóa

(# 上thượng 苦khổ 見kiến 反phản )# 。

羸luy 恙dạng

(# 音âm 志chí 意ý 也dã 又hựu 音âm 樣# 病bệnh 也dã 非phi )# 。

鑽toàn 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

秉bỉnh [爿*賣]#

(# 上thượng 音âm 丙bính 下hạ 音âm 讀đọc )# 。

凝ngưng 翰hàn

(# 胡hồ 案án 反phản )# 。

行hành 潦lạo

(# 音âm 老lão 雨vũ 水thủy 也dã )# 。

醇thuần 乳nhũ

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

曼mạn 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 曼mạn )# 。

換hoán 訪phỏng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

饗# 神thần

(# 上thượng 許hứa 兩lưỡng 反phản )# 。

房phòng 廓khuếch

(# 音âm 郎lang 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 廊lang )# 。

寒hàn [倠/乃]#

(# 音âm 俊# )# 。

擿# 伏phục

(# 上thượng 音âm 擲trịch 振chấn 也dã 又hựu 他tha 歷lịch 反phản 發phát 動động 也dã 又hựu 張trương 草thảo 反phản 取thủ 也dã )# 。

衣y 衾khâm

(# 去khứ 吟ngâm 反phản )# 。

莧# 席tịch

(# 上thượng 官quan [打-丁+(一/旦)]# 二nhị 音âm 草thảo 似tự 蘭lan 可khả 為vi 席tịch 正chánh 作tác 莞# )# 。

草thảo 屨lũ

(# 音âm 句cú )# 。

芋# 蒻#

(# 上thượng 于vu 遇ngộ 反phản 下hạ 而nhi 砎# 反phản )# 。

田điền 与# 宍#

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản 正chánh 作tác 日nhật 也dã 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 云vân 日nhật 与# 宍# 何hà 異dị )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

愭# 學học

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản [悚*頁]# 也dã 正chánh 作tác 惰nọa 也dã 又hựu 音âm 蓍thi 悞ngộ )# 。

豪hào 桀#

(# 音âm 竭kiệt )# 。

王vương 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 跋bạt

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

翼dực 鞬#

(# 居cư 言ngôn 反phản )# 。

擳# 批#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 毗tỳ 至chí 反phản )# 。

功công 績#

(# 音âm 積tích )# 。

以dĩ 算toán

(# 蘇tô 乱# 反phản 計kế 也dã 數số 也dã 正chánh 作tác 筭# )# 。

貲ti 賦phú

(# 上thượng 即tức 斯tư 反phản )# 。

伏phục [((〦/米)*力)/厘]#

(# 音âm 狸li )# 。

駭hãi 人nhân

(# 上thượng 胡hồ 駿tuấn 反phản )# 。

青thanh #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

栝# 栢#

(# 上thượng 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

詹# [(霝-口)/田]#

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 下hạ 力lực 右hữu 反phản )# 。

布bố 護hộ

(# 胡hồ 悟ngộ 反phản 正chánh 作tác 濩hoạch 擭# 二nhị 形hình )# 。

短đoản 㧻#

(# 直trực 緣duyên 反phản )# 。

煥hoán 炳bỉnh

(# 上thượng 音âm 喚hoán 下hạ 音âm 丙bính )# 。

多đa 庇tí

(# 音âm 痺# )# 。

渰# 雲vân

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

派phái 入nhập

(# 上thượng 普phổ 賣mại 反phản )# 。

糅nhữu 金kim

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

元nguyên 挑thiêu

(# 吐thổ 刀đao 反phản 達đạt 也dã 人nhân 名danh 元nguyên 挑thiêu 陽dương )# 。

乃nãi [摻-(彰-章)+小]#

(# 七thất 到đáo 反phản )# 。

鉢bát 盌#

(# 烏ô 管quản 反phản )# 。

盞trản 子tử

(# 上thượng 側trắc 限hạn 反phản )# 。

盞trản [巾*業]#

(# 上thượng 音âm 鉢bát 長trường/trưởng 房phòng 作tác 鉢bát 樓lâu 藏tạng 錄lục 作tác 盋# 切thiết 韻vận 作tác 盋# 也dã 下hạ 房phòng 玉ngọc 反phản )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương 徃# 反phản )# 。

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 履lý 也dã 正chánh 作tác 屣tỉ )# 。

駢biền 羅la

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản )# 。

選tuyển 摘trích

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

[歹*爾]# 絕tuyệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

又hựu 殂tồ

(# 才tài 胡hồ 反phản )# 。

萬vạn 俟sĩ

(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

獯# 鬻dục

(# 上thượng 許hứa 六lục 反phản 下hạ 羊dương 六lục 反phản )# 。

弟đệ 毓#

(# 羊dương 六lục 反phản 長trường/trưởng 也dã 後hậu 周chu 第đệ 二nhị 帝đế 諱húy 也dã 作tác 敏mẫn 者giả 非phi 也dã )# 。

[女*(乏-之+犬)]# [佞-二+〦]#

(# 奴nô 定định 反phản )# 。

子tử 贇#

(# 於ư 倫luân 反phản )# 。

僧Tăng 勐#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 正chánh 作tác 勔# 也dã 川xuyên 音âm 云vân 同đồng 猛mãnh 非phi 也dã )# 。

淨tịnh 藹ái

(# 烏ô 盖# 反phản )# 。

徵trưng 覈#

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

智trí 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

道đạo [(工*口)/言]#

(# 音âm 辯biện )# 。

鮑# 永vĩnh

(# 上thượng 步bộ 夘# 反phản )# 。

更cánh [這-言+虎]#

(# 音âm 弟đệ )# 。

覶# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 悞ngộ )# 。

斯tư #

(# 直trực 列liệt 反phản )# 。

內nội 悆#

(# 下hạ 是thị 人nhân 悉tất 二nhị 字tự 數số 里lý 內nội 人nhân 悉tất 集tập )# 。

殆đãi 南nam

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

䥫# 鉗kiềm

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 下hạ 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

[殤-昜+小]# [〦/(口*口)/(匚@一)]#

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản 下hạ 桑tang 浪lãng 反phản 川xuyên 音âm 作tác [土*亟]# 非phi 也dã )# 。

殘tàn 命mạng

(# 上thượng 昨tạc 于vu 反phản )# 。

丘khâu #

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

憒hội 〃#

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

# 藹ái

(# 上thượng 才tài 并tinh 反phản )# 。

評bình 咲#

(# 上thượng 音âm 病bệnh 下hạ 音âm 笑tiếu )# 。

遂toại [莫/巳]#

(# 子tử 管quản 反phản 集tập 也dã 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 作tác 纂toản 又hựu 音âm 撰soạn 郭quách 氏thị 作tác 篹# ▆# 二nhị 形hình 也dã )# 。

因nhân 隟khích

(# 丘khâu # 反phản )# 。

淴# 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 梵Phạm 云vân 僧Tăng 淴# 多đa 此thử 云vân 㧾# 攝nhiếp )# 。

惠huệ 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

智trí 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

法pháp #

(# 音âm 氍cù )# 。

瘖âm 語ngữ

(# 上thượng 於ư 令linh 反phản )# 。

躄tích 行hành

(# 上thượng 必tất ▆# 反phản )# 。

馭ngự 宸#

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản 下hạ 時thời 真chân 反phản )# 。

諶# 新tân

(# 上thượng 市thị 林lâm 反phản 誠thành 也dã )# 。

滋tư 阜phụ

(# 音âm 婦phụ )# 。

定định 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

焬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản 隋tùy 第đệ 二nhị 帝đế )# 。

經kinh [飢-几+管]#

(# 音âm 貫quán )# 。

僧Tăng [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

僧Tăng 琨#

(# 古cổ 䰟# 反phản )# 。

郭quách [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

大đại 隋tùy

(# 音âm 隋tùy )# 。

冊sách 授thọ

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

洋dương 州châu

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。

智trí 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

茹như 〃#

(# 如như 庶thứ 反phản )# 。

骨cốt 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

鍵kiện 鑰thược

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

睿# 主chủ

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

秉bỉnh 古cổ

(# 上thượng 音âm 丙bính 正chánh 作tác 秉bỉnh )# 。

遐hà #

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

突đột 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

可khả 汗hãn

(# 音âm 寒hàn )# 。

先tiên 徂#

(# 昨tạc 胡hồ 反phản )# 。

寶bảo 暹#

(# 息tức 廉liêm 反phản )# 。

明minh 穆mục

(# 音âm 目mục )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 音âm 鉤câu 下hạ 音âm 离# )# 。

姖# 周chu

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

指chỉ 訂#

(# 徒đồ 頂đảnh 反phản 評bình 議nghị 也dã 又hựu 音âm 飣đính 逗đậu 選tuyển 也dã )# 。

一nhất 盋#

(# 音âm 鉢bát )# 。

法pháp 湮nhân

(# 因nhân 烟yên 二nhị 音âm 落lạc 也dã )# 。

杠# 舉cử

(# 上thượng 音âm 江giang 對đối 舉cử 也dã )# 。

摽phiếu/phiêu 榜bảng

(# 上thượng 必tất 遙diêu 反phản 下hạ [怙-口+(田/寸)]# 朗lãng 反phản 從tùng 木mộc )# 。

葴# 勗úc

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 許hứa 玉ngọc 反phản )# 。

張trương 汜#

(# 凡phàm 泛phiếm 似tự 三tam 音âm 人nhân 名danh )# 。

斯tư 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

洸# 審thẩm

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 悞ngộ )# 。

採thải 摭#

(# 音âm 隻chỉ )# 。

神thần 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

[施-也+圭]# 異dị

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 旗kỳ 也dã )# 。

盖# [宋-木+直]#

(# 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

滔thao 然nhiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

南nam 汭#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

羈ki 縻#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 美mỹ 為vi 反phản )# 。

綴chuế 旒lưu

(# 音âm 流lưu )# 。

方phương 享hưởng

(# 音âm 響hưởng )# 。

之chi 祚tộ

(# 才tài 故cố 反phản )# 。

豳# 岐kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 巨cự 支chi 反phản )# 。

偏thiên 裨bì

(# 音âm 卑ty )# 。

蝟# 歭#

(# 上thượng 云vân 貴quý 反phản 下hạ 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

鈴linh 品phẩm

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

兵binh 荐#

(# 前tiền 見kiến 反phản 重trọng/trùng 也dã 仍nhưng 也dã 尓# 疋thất 云vân 仍nhưng 饑cơ 為vi 荐# 注chú 云vân 連liên 嵗# 不bất 熟thục )# 。

玁# 狁#

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản 下hạ 以dĩ 准chuẩn 反phản 胡hồ 名danh )# 。

樊phàn 汴#

(# 音âm 卞# )# 。

。 )*(# 冗# -# 几kỉ +# 具cụ 。

(# 上thượng 莫mạc 丁đinh 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

日nhật 旰#

(# 古cổ 案án 反phản 日nhật 晚vãn 也dã )# 。

# 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 顯hiển

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản 楊dương 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản )# 。

玄huyền 琬#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

玄huyền 惲#

(# 於ư 粉phấn 反phản )# 。

波ba 羅la 頗phả

(# 音âm 破phá 三tam 藏tạng 名danh 唐đường 言ngôn 先tiên 智trí )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

紕# 紊#

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 文văn 運vận 反phản )# 。

僧Tăng 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt )# 。

誙# [恫-(一/口)+又]#

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 音âm [絅-口+又]# [袖-由+王]# 也dã 正chánh 作tác 誣vu [詷-(一/口)+又]# 也dã 上thượng 又hựu 苦khổ 耕canh 反phản 非phi 也dã )# 。

禦ngữ 之chi

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản )# 。

沓đạp 愜#

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 苦khổ 恊# 反phản )# 。

淩# 轢lịch

(# 音âm 落lạc )# 。

輕khinh 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

亟# 動động

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

千thiên 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

彥ngạn 悰#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

量lượng 揆quỹ

(# 巨cự 癸quý 反phản 度độ 也dã )# 。

終chung [阿-可+帚]#

(# 音âm 埽# )# 。

奧áo 區khu

(# 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

原nguyên 隰#

(# 音âm 習tập )# 。

梗# 摡#

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 必tất [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 卑ty )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 即tức 魚ngư 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

甚thậm [文/巾]#

(# 音âm 希hy )# 。

[(尸@月)*(辛-二+三)]# 卬#

(# 因nhân 信tín 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

褊biển 隘ải

(# 上thượng 卑ty 兖# 反phản 下hạ 烏ô 賣mại 反phản )# 。

鏗khanh 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản )# 。

分phần/phân 疆cương

(# 居cư 良lương 反phản )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 八bát

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 悞ngộ )# 。

菟thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

指chỉ #

(# 音âm 尺xích )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

阿a 欶#

(# 音âm 速tốc 正chánh 作tác 遬tố )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 登đăng 鄧đặng 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

䉼# 蕑gian

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 限hạn 反phản )# 。

袠trật 軸trục

(# 上thượng 直trực 一nhất 反phản 新tân 韻vận 闕khuyết 此thử )# 。

籤# 䧛#

(# 上thượng 七thất 廉liêm 反phản )# 。

俗tục 諺ngạn

(# 音âm 彥ngạn )# 。

蕭tiêu 勱#

(# 上thượng 蘇tô 條điều 反phản 下hạ 莫mạc 敗bại 反phản )# 。

慧tuệ 斐#

(# 敷phu 尾vĩ 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

泫huyễn 露lộ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

折chiết 衷#

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản 下hạ 音âm 中trung )# 。

崛quật 多đa

(# 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

啒khuất 多đa

(# 同đồng 上thượng 三tam 藏tạng 名danh 闍xà 那na 崛quật 多đa 此thử 云vân 至chí 德đức 又hựu 骨cốt 忽hốt 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

撻thát 陁#

(# 上thượng 音âm # 正chánh 作tác 犍kiền 前tiền 後hậu 皆giai 作tác 犍kiền 陁# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

霑triêm 漬tí

(# 疾tật 智trí 反phản )# 。

[按-女+(火/又)]# 訪phỏng

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

亹# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

甄chân 解giải

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản )# 。

毓# 萌manh

(# 上thượng 羊dương 六lục 反phản )# 。

迺nãi 勑#

(# 上thượng 奴nô 改cải 反phản )# 。

鈴linh 品phẩm

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

六lục 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

績# 法pháp

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản )# 。

摘trích 分phần/phân

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

援viện 譬thí

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 引dẫn 也dã )# 。

掇xuyết 附phụ

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

貽# 安an

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 况# 也dã )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

法pháp 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

郗hi 与#

(# 上thượng 丑sửu 夷di 反phản )# 。

荀# 問vấn

(# 上thượng 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

僧Tăng 弼bật

(# 皮bì 筆bút 反phản )# 。

粳canh 何hà

(# 上thượng 徒đồ 管quản 反phản 正chánh 作tác 斷đoạn 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 断# )# 。

法pháp 汱#

(# 音âm 太thái 正chánh 作tác 汰# )# 。

正chánh [諲-西+不]#

(# 音âm 無vô 謗báng 也dã 不bất 信tín 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 正chánh 經kinh 非phi )# 。

季quý 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

摯# 元nguyên

(# 上thượng 音âm 至chí 人nhân 姓tánh )# 。

不bất [這-言+舜]#

(# 七thất 仙tiên 反phản )# 。

句cú 驪#

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

法pháp [滲-(彰-章)+三]#

(# 音âm 濟tế 僧Tăng 名danh 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 㴉# )# 。

昭chiêu [打-丁+氶]#

(# 之chi 庱# 反phản 正chánh 作tác 拯chửng )# 。

剡# 東đông

(# 上thượng 時thời 染nhiễm 反phản )# 。

行hành 箴#

(# 音âm 針châm )# 。

迦ca 譜#

(# 音âm 補bổ )# 。

劉lưu 璆#

(# 巨cự 幽u 反phản )# 。

僧Tăng 勐#

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản 正chánh 作tác 勔# )# 。

[施-也+圭]# 異dị

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản )# 。

阮# 氏thị

(# 上thượng 魚ngư 遠viễn 反phản )# 。

抑ức 惟duy

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

徑kính 捷tiệp

(# 疾tật # 反phản )# 。

推thôi 㧡#

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 下hạ 胡hồ 得đắc 反phản 推thôi 窮cùng 罪tội 人nhân 正chánh 作tác 刼# 也dã 又hựu 胡hồ 槩# 反phản 義nghĩa 亦diệc 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 亥hợi 動động 也dã 非phi )# 。

揉nhu 金kim

(# 上thượng 女nữ 九cửu 反phản 雜tạp 也dã 正chánh 作tác 糅nhữu )# 。

斌# 〃#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

后hậu 禝#

(# 子tử 力lực 反phản )# 。

淆# 雜tạp

(# 上thượng 胡hồ 交giao 反phản )# 。

蒙mông 叟#

(# 蘇tô 走tẩu 反phản )# 。

詿# 誤ngộ

(# 上thượng 古cổ 賣mại 反phản 誤ngộ 也dã )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 秘bí )# 。

戡# 濟tế

(# 上thượng 苦khổ 南nam 反phản )# 。

劉lưu 鑿tạc

(# 上thượng 力lực 由do 反phản [(又/木)*ㄆ]# 也dã 尅khắc 也dã 又hựu 音âm 卓trác 川xuyên 音âm 作tác 斵# 字tự 也dã 下hạ 音âm 昨tạc )# 。

織chức 組#

(# 子tử 古cổ 反phản )# 。

劉lưu 向hướng

(# 上thượng 音âm 留lưu 下hạ 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

姺# 興hưng

(# 上thượng 音âm 遙diêu 正chánh 作tác 姚diêu 又hựu 音âm 詵sân 非phi 也dã )# 。

壃cương 埸#

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

道đạo [囗@(美-(王/大)+口)]#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

㧊# 樹thụ

(# 上thượng 音âm 士sĩ 菓quả 名danh )# 。

墮đọa 清thanh

(# 廁trắc 也dã 正chánh 作tác 圊# )# 。

刀đao 痕ngân

(# 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

寶bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

隄đê 下hạ

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

敱# 動động

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 鼓cổ 也dã )# 。

閹# 官quan

(# 上thượng 淹yêm 掩yểm 二nhị 音âm )# 。

寶bảo 瓊#

(# 巨cự 營doanh 反phản )# 。

醴# 泉tuyền

(# 上thượng 力lực 底để 反phản )# 。

又hựu 殞vẫn

(# 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

馮bằng 翊dực

(# 羊dương 力lực 反phản )# 。

徒đồ 跣tiển

(# 先tiên 典điển 反phản )# 。

扶phù 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

鎸# 之chi

(# 上thượng 即tức 宣tuyên 反phản )# 。

錮# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 故cố 鑄chú 也dã )# 。

蔣tưởng 州châu

(# 上thượng 即tức 兩lưỡng 反phản )# 。

倩thiến 君quân

(# 上thượng 青thanh 性tánh 反phản )# 。

鎻# 燧toại

(# 上thượng 蘇tô 火hỏa 反phản 下hạ 徐từ 醉túy 反phản )# 。

鞫# 問vấn

(# 上thượng 居cư 六lục 反phản )# 。

敺# 之chi

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 打đả 也dã )# 。

赩hách 赤xích

(# 上thượng 許hứa 力lực 反phản 大đại 赤xích 也dã 正chánh 作tác 赩hách )# 。

吹xuy

續tục 大đại 唐đường 內nội 典điển 錄lục 等đẳng 四tứ 集tập 十thập 一nhất 卷quyển 同đồng 帙# 。

續tục 大đại 唐đường 內nội 典điển 錄lục 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

動động [打-丁+直]#

(# 音âm 食thực 生sanh 也dã 正chánh 作tác 殖thực 也dã 又hựu 直trực 至chí 持trì 力lực 二nhị 反phản 非phi 義nghĩa )# 。

[山/荖]# 峨#

(# 上thượng 才tài 多đa 反phản 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

部bộ 袠trật

(# 持trì 一nhất 反phản )# 。

尋tầm 痒dương

(# 音âm 祥tường 正chánh 作tác 詳tường 庠tường 二nhị 形hình )# 。

弃khí 洟di

(# 音âm 剃thế 鼻tị 液dịch )# 。

操thao 律luật

(# 上thượng 倉thương 刀đao 反phản )# 。

錄lục 文văn

從tùng #

(# 直trực 一nhất 反phản 悞ngộ )# 。

爰viên 洎kịp

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 於ư 也dã 行hành 也dã 引dẫn 也dã 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

聿# 遵tuân

(# 上thượng 余dư 律luật 反phản )# 。

罕# 覿#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

解giải 撲phác

(# 普phổ 角giác 反phản )# 。

煩phiền 挐#

(# 奴nô 加gia 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

圮bĩ 裂liệt

(# 上thượng 皮bì 美mỹ 反phản )# 。

聯liên 輝huy

(# 上thượng 力lực 延diên 反phản 下hạ 許hứa 㱕# 反phản )# 。

編biên 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

摩ma 滕#

(# 音âm 騰đằng )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 於ư 林lâm 反phản )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 錄lục 作tác 邠bân 枑# 或hoặc 作tác 邠bân 仾# 也dã 下hạ 又hựu 音âm 者giả )# 。

孛bột 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

古Cổ 今Kim 譯Dịch 經Kinh 圖Đồ 紀Kỷ 一Nhất 部Bộ 四Tứ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản 下hạ 枚mai 心tâm 反phản )# 。

較giảo 試thí

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

費phí 。 廾# 。

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

慙tàm 忸#

(# 女nữ 六lục 反phản )# 。

婕# 妤#

(# 上thượng 子tử # 反phản 下hạ 由do 魚ngư 反phản )# 。

紀kỷ 文văn

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 音âm 貪tham 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản 正chánh 作tác [(阜-十+止)*責]# )# 。

使sử 覘#

(# 丑sửu 焰diễm 反phản )# 。

迦ca 讖sấm

(# 楚sở 禁cấm 反phản )# 。

學học 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

王vương 薨hoăng

(# 呼hô # 反phản )# 。

番phiên 禺#

(# 上thượng 普phổ 官quan 反phản 下hạ 牛ngưu 俱câu 反phản 縣huyện 名danh 在tại 廣quảng 州châu )# 。

䣏# 亭đình

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản 亭đình 名danh 也dã 正chánh 作tác 郱# )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản 大đại 虵xà 也dã )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

相tương/tướng 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

天thiên #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 亦diệc 作tác 㤇# # )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

[(上/示)*頁]# 悟ngộ

(# 上thượng 以dĩ 㑯# 反phản )# 。

# 狗cẩu 齧niết

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

䶚# 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản 正chánh 作tác 齲củ )# 。

璝# 瑋vĩ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản )# 。

一nhất 覽lãm

(# 音âm 攬lãm )# 。

裨bì 益ích

(# 上thượng 音âm 卑ty 補bổ 也dã )# 。

摩ma 渝du

(# 音âm 喻dụ 又hựu 音âm 逾du 悞ngộ )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 音âm 童đồng 悞ngộ )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

第đệ 茨tì

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản 下hạ 才tài 咨tư 反phản )# 。

# 盤bàn

(# 上thượng 尺xích 容dung 反phản )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 竹trúc 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

爰viên 立lập

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

張trương 昱dục

(# 音âm 育dục )# 。

支chi 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

捅# 能năng

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

端đoan 廅#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để [序-予+互]# 二nhị 形hình 也dã 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 底để [序-予+互]# 二nhị 字tự )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

純thuần 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

操thao 行hành

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

[颱-台+(乏-之+犬)]# 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

廬lư 夷di

(# 上thượng 力lực 魚ngư 反phản )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

雒# 陽dương

(# 上thượng 來lai 各các 反phản )# 。

驚kinh 駭hãi

(# 胡hồ 騃ngãi 反phản )# 。

[倠/乃]# 徹triệt

(# 上thượng 即tức 峻tuấn 反phản )# 。

抓trảo 甲giáp

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

瞿cù [仁-二+(口/刃/一)]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 仾# )# 。

卞# 望vọng

(# 上thượng 皮bì 變biến 反phản )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

羅la 亶đẳng

(# 多đa 旱hạn 反phản )# 。

沈trầm 慮lự

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沆# )# 。

王vương 珣#

(# 相tương/tướng 迦ca 反phản )# 。

苗miêu #

(# 音âm 曳duệ )# 。

智trí [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

姓tánh 龔#

(# 居cư 客khách 反phản )# 。

常thường 慨khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

舛suyễn 闕khuyết

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

靈linh 跡tích

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

指chỉ [髟/有]#

(# 莫mạc 姧gian 反phản 亦diệc 云vân 指chỉ 髻kế )# 。

崇sùng 峙trĩ

(# 直trực 耳nhĩ 反phản )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

# 澄trừng

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 宅trạch # 反phản )# 。

[彖*殳]# 然nhiên

(# 上thượng 冝# 既ký 反phản )# 。

渕# 懿#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 乙ất 冀ký 反phản )# 。

曇đàm 摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 卑ty )# 。

齠# 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

子tử 泓hoằng

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

什thập 蹹#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

別biệt 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược 正chánh 作tác 䂮# 契khế 二nhị 形hình )# 。

謦khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

睒thiểm 本bổn

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

鮮tiên 有hữu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

汎# 愛ái

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

祥tường 。 廾# 。

(# 音âm 熟thục )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

入nhập 鎬#

(# 戶hộ 老lão 反phản )# 。

寇khấu 謙khiêm

(# 上thượng 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

沮trở 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

神thần 璽#

(# 斯tư 此thử 反phản 印ấn 也dã 正chánh 作tác 璽# 也dã 此thử 是thị 北bắc 涼lương 王vương 初sơ 立lập 國quốc 時thời 年niên 號hiệu 也dã 初sơ 都đô 姑cô 臧tang 至chí 神thần 璽# 三tam 年niên 改cải 為vi 永vĩnh 初sơ 元nguyên 年niên 徙tỉ 都đô 張trương 掖dịch 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 云vân 沮trở 渠cừ 氏thị 字tự 蒙mông 遜tốn 立lập 稱xưng 神thần 璽# 元nguyên 都đô 始thỉ 臧tang 立lập 者giả 初sơ 立lập 帝đế 位vị 時thời 也dã 元nguyên 者giả 神thần 璽# 元nguyên 年niên 也dã 又hựu 長trường/trưởng 房phòng 錄lục 第đệ 九cửu 云vân 晉tấn 安an 帝đế 世thế 沙Sa 門Môn 道đạo 龔# 於ư 張trương 掖dịch 為vi 河hà 西tây 王vương 沮trở 渠cừ 氏thị 出xuất 此thử 錄lục 云vân 神thần 璽# 永vĩnh 初sơ 載tái 其kỳ 兩lưỡng 處xứ 年niên 號hiệu 也dã 又hựu 見kiến 諸chư 師sư 音âm 叨# 非phi 也dã )# 。

# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 波ba 反phản )# 。

[甬-用+(一/皿)]# 覬kí

(# 上thượng 莫mạc 更cánh 反phản 下hạ 魚ngư 豈khởi 反phản 諸chư 錄lục 作tác 孟# 覬kí 也dã 又hựu 音âm [前-刖+異]# 悞ngộ 也dã )# 。

遁độn 迹tích

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

王vương [懨-猒+火]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

殉# 物vật

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

恭cung 恪khác

(# 口khẩu 各các 反phản )# 。

陁# 琁#

(# 羊dương 然nhiên 反phản 王vương 名danh 優ưu 陁# 〡# 也dã 正chánh 作tác 延diên 也dã 又hựu 序tự 全toàn 反phản 悞ngộ )# 。

申thân 兒nhi

(# 人nhân 支chi 反phản 諸chư 錄lục 作tác 申thân 兜đâu 本bổn 非phi )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

南nam 譙#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

刊# 正chánh

(# 上thượng 口khẩu 于vu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

僧Tăng 猗ỷ

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

西tây [云*ㄗ]#

(# 因nhân 信tín 反phản 悞ngộ )# 。

悠du 然nhiên

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

歐âu 陽dương 頠#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 魚ngư 毀hủy 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản 頠# 閑nhàn 習tập 也dã 人nhân 名danh 歐âu 陽dương 頠# )# 。

僧Tăng 淴#

(# 烏ô 沒một 反phản 僧Tăng 淴# 多đa 陝# 言ngôn ▆# 攝nhiếp )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

惠huệ 愷#

(# 苦khổ 海hải 反phản )# 。

南nam 邙#

(# 一nhất 進tiến 反phản 又hựu 云vân 忙mang 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương 兩lưỡng 反phản )# 。

僅cận 无#

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

僧Tăng 琛#

(# 丑sửu 林lâm 反phản )# 。

智trí 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

萬vạn 俟sĩ

(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 其kỳ )# 。

智trí 欣hân

(# 諸chư 錄lục 作tác 昕# 許hứa 斤cân 反phản )# 。

智trí 僊tiên

(# 音âm 仙tiên )# 。

僧Tăng 琨#

(# 音âm 昆côn )# 。

洋dương 川xuyên

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản )# 。

法pháp [莫/糸]#

(# 子tử 管quản 反phản )# 。

冠quan 字tự

(# 上thượng 音âm 貫quán 下hạ 合hợp 作tác 冕# 音âm 免miễn )# 。

之chi 朞#

(# 居cư 之chi 反phản 周chu 年niên 名danh 也dã 正chánh 作tác 脊tích )# 。

煬# 帝đế

(# 上thượng 羊dương 亮lượng 反phản )# 。

定định 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

玄huyền 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản )# 。

惠huệ #

(# 士sĩ 責trách 反phản )# 。

蕭tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

云vân 湮nhân

(# 音âm 因nhân )# 。

攸du 同đồng

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

[邱-丘+(右/刃)]# 郢#

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản 下hạ 以dĩ 井tỉnh 反phản 鄭trịnh 楚sở 地địa 名danh 也dã 正chánh 作tác ▆# )# 。

蕃phồn 鎮trấn

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản )# 。

雲vân 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

智trí 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản 僧Tăng 名danh )# 。

既ký 覯#

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

荅# 蹄đề

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

之chi 荃#

(# 同đồng 上thượng )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

垺# 皷cổ

(# 上thượng 縛phược 謀mưu 反phản )# 。

迴hồi 靶#

(# 補bổ 駕giá 反phản )# 。

絢huyến 發phát

(# 上thượng 許hứa 縣huyện 反phản )# 。

暢sướng [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

光quang 繢hội

(# 戶hộ 內nội 反phản )# 。

掞# 雲vân

(# 上thượng 舒thư 熎# 反phản 舒thư 藻tảo 也dã )# 。

妍nghiên 華hoa

(# 上thượng 五ngũ 堅kiên 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

[玝-十+小]# 繪hội

(# 戶hộ 外ngoại 反phản )# 。

義nghĩa 頵#

(# 於ư 倫luân 居cư 筠# 二nhị 反phản 大đại 也dã )# 。

續Tục 古Cổ 今Kim 譯Dịch 經Kinh

(# 圖đồ 紀kỷ 一nhất 卷quyển )# 。

小tiểu 序tự

藻tảo 繪hội

(# 上thượng 音âm 早tảo 下hạ 音âm 會hội )# 。

貽# 誚tiếu

(# 上thượng 与# 之chi 反phản 下hạ 自tự 笑tiếu 反phản )# 。

紀kỷ 文văn

經kinh 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

千thiên 囀#

(# 音âm 轉chuyển )# 。

鄂# 公công

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

屢lũ 降giáng/hàng

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

搜sưu 集tập

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

奘tráng 將tương

(# 上thượng 自tự 朗lãng 反phản )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

明minh 恂#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

睿# 藻tảo

(# 上thượng 余dư 稅thuế 反phản )# 。

行hành 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

鴻hồng 臚lư

(# 力lực 魚ngư 反phản )# 。

務vụ 甄chân

(# 居cư 延diên 反phản )# 。

徇# 道đạo

(# 上thượng 涂# 俊# 反phản )# 。

倐thúc 焉yên

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

悲bi [泳-永+房]#

(# 力lực 遂toại 反phản 正chánh 作tác 淚lệ )# 。

煥hoán 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 貫quán 反phản )# 。

髫thiều 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

廣quảng 探thám

(# 音âm 貪tham )# 。

暨kỵ 和hòa

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

褒bao 揚dương

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản )# 。

降giáng/hàng 祉chỉ

(# 音âm 耻sỉ )# 。

蘇tô [(匚@土)*頁]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

玄huyền 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

李# 嶠#

(# 巨cự 庿# 反phản )# 。

蘇tô 瓌khôi

(# 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 務vụ 反phản )# 。

交giao [(扁-戶+(一/口))*司]#

(# 音âm 寺tự )# 。

號hiệu 王vương

(# 上thượng 古cổ 擭# 反phản )# 。

# 窣tốt 堵đổ

(# 土thổ/độ 蒲bồ 末mạt 反phản 中trung 蘇tô 骨cốt 反phản 下hạ 都đô 古cổ 反phản 舊cựu 云vân 跂# 渠cừ 或hoặc 云vân 揵kiền 度độ 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

撩# 僧Tăng

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 相tương 〡# 戲hí 也dã 正chánh 作tác 嫽# 也dã 撩# 取thủ 物vật 也dã )# 。

䞈# 以dĩ

(# 上thượng 㱕# 位vị 反phản 賭# 也dã )# 。

㳙# 渧đế

(# 上thượng 古cổ 玄huyền 反phản 下hạ 丁đinh 歷lịch 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 羊dương 益ích 反phản )# 。

神thần [日*((兩-一+〦)/小)]#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

邠bân 王vương

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

盧lô [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

蘓# 瑨#

(# 音âm 進tiến )# 。

鉅# 鹿lộc 鹿lộc

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 正chánh 作tác 鏕# 鄉hương 名danh 也dã 亦diệc 澤trạch 名danh )# 。

姥lao 陁#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

鑠thước 佉khư

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

懷hoài 迪#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

汎# 舶bạc

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 蒲bồ 伯bá 反phản )# 。

石thạch [敞/龜]#

(# 并tinh 列liệt 反phản )# 。

恢khôi 著trước

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 下hạ 竹trúc 慮lự 反phản )# 。

恬điềm 蕳#

(# 上thượng 徒đồ 兼kiêm 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

剖phẫu 扸#

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 下hạ 先tiên 擊kích 反phản )# 。

乖quai #

(# 上thượng 古cổ 懷hoài 反phản 下hạ 川xuyên 兖# 反phản )# 。

大Đại 周Chu 刊# 定Định 眾Chúng 經Kinh 目Mục 錄Lục 一Nhất 部Bộ 十Thập 五Ngũ 卷Quyển

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

刊# 定định

(# 上thượng 苦khổ 寒hàn 反phản 正chánh 作tác 刊# )# 。

天thiên 冊sách

(# 楚sở 責trách 反phản )# 。

聲thanh [西/卑]#

(# 徒đồ 南nam 反phản )# 。

錄lục 文văn

授thọ 決quyết

(# 上thượng 或hoặc 作tác [禾*(各-口+用)]# 下hạ 古cổ 穴huyệt 反phản )# 。

陁# 隣lân

(# 力lực 真chân 反phản 經kinh 名danh 陁# 隣lân # 鉢bát 此thử 中trung 少thiểu # 字tự 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 隣lân 音âm 外ngoại 非phi 也dã 此thử 錄lục 無vô 此thử 字tự )# 。

颰bạt 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

羅la [(百-日+回)/旦]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

雲vân 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

曷hạt 㳬#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

# 始thỉ

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

魏ngụy 圀#

(# 古cổ 或hoặc 反phản )# 。

而nhi [禾*(各-口+用)]#

(# 上thượng 音âm 天thiên 下hạ 音âm 授thọ )# 。

古cổ 品phẩm [同-(一/口)+(冰-水)]#

(# 音âm 越việt )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# ▆# 兮hề 反phản 又hựu 音âm 卑ty )# 。

寶bảo [同-(一/口)+出]#

(# 音âm 月nguyệt )# 。

去khứ [(肆-聿+(千/止))/壬]#

(# 音âm 聖thánh )# 。

▆# 發phát

(# 上thượng 楚sở 魚ngư 反phản 唐đường 撰soạn 初sơ 字tự )# 。

謦khánh 欬khái

(# 上thượng 苦khổ [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

抧# 枳chỉ 園viên

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 藥dược 名danh 也dã )# 。

上thượng [立/八/(衣-〦)]#

(# 直trực 一nhất 反phản 正chánh 作tác [立/八/(衣-〦)]# )# 。

年niên [(不-〡)/(夙-(一/歹)+(瞿-隹+(┐/一)))]#

(# 音âm 初sơ )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

羅la 鞊#

(# 苦khổ 吉cát 反phản )# 。

迄hất 元nguyên 嘉gia

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản 下hạ 古cổ 牙nha )# 。

天thiên 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

孩hài 童đồng

(# 上thượng 戶hộ 哀ai 反phản )# 。

咳khái 童đồng

(# 同đồng 上thượng )# 。

揣đoàn 義nghĩa

(# 上thượng 初sơ 委ủy 反phản )# 。

詶thù 挍giảo

(# 上thượng 市thị 周chu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 音âm 普phổ 又hựu 音âm # )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

曰viết 兜đâu

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 如như 支chi 反phản 正chánh 作tác 兜đâu )# 。

毗tỳ 地địa

(# 或hoặc 作tác [求/土]# [水/土]# 二nhị 同đồng 音âm 地địa )# 。

目mục 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

姚diêu 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

證chứng 契khế

(# 川xuyên 音âm 作tác ▆# [莊/金]# [莊/金]# 三tam 同đồng 之chi 孕dựng 反phản 驗nghiệm 也dã 得đắc 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

睒thiểm 子tử

(# 上thượng 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

孛bột 本bổn

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

笙sanh

大đại 周chu 刊# 定định 錄lục 下hạ 帙# 十thập 卷quyển

第đệ 六lục 卷quyển

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

浢# 渠cừ

(# 上thượng 子tử 魚ngư 反phản )# 。

[火*郭]# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 正chánh 作tác 燉# )# 。

道đạo 龔#

(# 居cư 容dung 反phản )# 。

解giải [券-刀+土]#

(# 音âm 拳quyền 諸chư 錄lục 作tác 捲quyển 拳quyền 二nhị 字tự )# 。

摩ma [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 止chỉ 非phi 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

㤇# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản )# 。

揵kiền 陁# 圀#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 圀# )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 音âm 童đồng 悞ngộ 也dã )# 。

# 始thỉ

(# 上thượng 之chi 聖thánh 反phản )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 烏ô 盍# 反phản 經kinh 名danh 也dã 正chánh 作tác 廅# )# 。

果quả [卄/(永*壬)/全]#

(# 音âm 證chứng )# 。

䥫# 城thành

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản 悞ngộ )# 。

僧Tăng [(止/月)*又]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 音âm 槃bàn 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

鋡hàm 擿#

(# 上thượng 音âm 含hàm 属# 上thượng 句cú 下hạ 知tri [葺-耳+十]# 反phản 属# 下hạ 句cú )# 。

賃nhẫm 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

江giang 泌#

(# 音âm 祕bí )# 。

神thần [禾*(ㄆ/用)]#

(# 神thần 右hữu 反phản 正chánh 作tác [禾*(ㄆ/用)]# )# 。

者giả [(肆-聿+(千/山))/壬]#

(# 音âm 聖thánh )# 。

父phụ 彤đồng

(# 音âm 融dung 又hựu 丑sửu 林lâm 反phản 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 肣# 或hoặc 作tác 肜# 也dã 又hựu 徒đồ 冬đông 反phản 悞ngộ )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 主chủ 鹿lộc 名danh )# 。

僧Tăng 碧bích

(# 音âm 略lược 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng 也dã 悞ngộ )# 。

碧bích [百-日+(夙-歹+((║*║)/(企-止+土)))]#

(# 上thượng 音âm 略lược 下hạ 音âm 初sơ )# 。

麈# 尾vĩ

(# 上thượng 音âm 主chủ )# 。

萇# 餉hướng

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 下hạ 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

悲bi 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

刃nhận [石*互]#

(# 音âm 紙chỉ )# 。

[這-言+下]# [百-日+(夙-歹+((日*日)/(企-止+土)))]#

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 下hạ 音âm 初sơ 。 此thử 下hạ 四tứ 字tự 錄lục 後hậu 記ký 文văn )# 。

而nhi 冊sách

(# 上thượng 音âm 天thiên 下hạ 音âm 䇿# )# 。

明minh 佺#

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

思tư 憬#

(# 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

魏ngụy 洵#

(# 息tức 倫luân 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

[戒-廾+角]# 辝#

(# 上thượng 必tất 佛Phật 二nhị 音âm 詳tường 義nghĩa 足túc 經kinh 義nghĩa 是thị 必tất 佛Phật 二nhị 呼hô 也dã 必tất 審thẩm 也dã 實thật 也dã 佛Phật 理lý 也dã 正chánh 作tác 觱# 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 亦diệc 作tác 觱# 字tự 也dã 又hựu 按án 此thử 字tự 從tùng 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 已dĩ 來lai 諸chư 師sư 相tương/tướng 丞thừa 云vân 古cổ 文văn 勇dũng 字tự 致trí 使sử 錄lục 家gia 改cải 作tác 觱# 字tự 非phi 義nghĩa )# 。

善thiện 時thời 鵝nga

(# 上thượng 或hoặc 作tác 周chu 下hạ 五ngũ 何hà 反phản )# 。

康khang [甬-用+皿]#

(# 音âm 孟# )# 。

覆phú 裸lõa

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 下hạ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

猘chế 苟cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản 下hạ 古cổ 口khẩu 反phản )# 。

[彳*藥]# 狗cẩu

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản )# 。

[狂-王+藥]# 狗cẩu 齧niết

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản 中trung 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

蛊# 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 正chánh 作tác 蠱cổ 古cổ 經kinh 野dã 狐hồ 多đa 作tác 蠱cổ )# 。

[序-予+婪]# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 波ba 反phản )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 諸chư 錄lục 作tác 邠bân [社-土+互]# 音âm 伍# 下hạ 又hựu 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

# 鳥điểu

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản )# 。

鴦ương 崛quật 髻kế

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 中trung 其kỳ 勿vật 反phản 下hạ 音âm 計kế 正chánh 作tác 髻kế )# 。

指chỉ #

(# 莫mạc 姧gian 反phản 悞ngộ )# 。

赤xích [雋-隹+唯]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

大đại 隋tùy

(# 音âm 隋tùy )# 。

梯thê 蹬đẳng

(# 都đô 亘tuyên 反phản 正chánh 作tác 隥đặng 撜# 二nhị 形hình )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 音âm [仁-二+(互-口+一)]# )# 。

所sở 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản 此thử 下hạ 三tam 字tự 出xuất 錄lục 後hậu 記ký 人nhân 名danh )# 。

道đạo [自/北/夬]#

(# # 政chánh 反phản 遠viễn 也dã 又hựu 字tự 體thể 似tự ▆# 丑sửu 毗tỳ 古cổ 穴huyệt 二nhị 反phản )# 。

曇đàm 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

定định 璿#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

拘câu 提đề

(# 上thượng 音âm 瞿cù 下hạ 音âm 提đề 或hoặc 作tác 瞿cù [伭-〦+一]# 也dã )# 。

求cầu [卄/(水*土)/金]#

(# 音âm 證chứng )# 。

[僑-(夭/口)+右]# 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản 正chánh 作tác 僑kiều )# 。

驩# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 歡hoan 懽# 二nhị 形hình 也dã 說thuyết 文văn 今kim 為vi 歡hoan 喜hỷ 字tự 悞ngộ 亦diệc 如như 必tất 辝# 用dụng 以dĩ 觱# 辝# 之chi 例lệ )# 。

生sanh 而nhi

(# 音âm 天thiên 篆# 文văn 作tác 丙bính )# 。

[(肆-聿+(千/山))/壬]# 法pháp

(# 上thượng 音âm 聖thánh 篆# 文văn 作tác 瞿cù )# 。

孾anh 兒nhi

(# 上thượng 於ư 盈doanh 反phản )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 乘thừa 朗lãng 反phản 國quốc 名danh 也dã 俗tục )# 。

姜# 良lương 婁lâu

(# 上thượng 居cư 良lương 反phản 下hạ 洛lạc 侯hầu 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc 。 此thử 下hạ 一nhất 字tự 出xuất 錄lục 後hậu 記ký )# 。

道đạo 敻#

(# 休hưu 政chánh 反phản 第đệ 八bát 卷quyển 後hậu 作tác 道đạo [自/北/夬]# )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

始thỉ [王/(刀*刀)/千]#

(# 音âm 年niên )# 。

[田/十]# 摩ma

(# 上thượng 音âm 卑ty 又hựu 音âm 俾tỉ )# 。

教giáo [禾*(ㄆ/(夙-歹+王))]#

(# 音âm 授thọ )# 。

摩ma [怡-台+卑]#

(# 邊biên 兮hề 反phản 又hựu 音âm 卑ty 自tự 前tiền 諸chư 錄lục 皆giai 作tác 曇đàm 摩ma 蜱tỳ 或hoặc 云vân 曇đàm 摩ma [田/十]# 此thử 云vân 法pháp 愛ái )# 。

僧Tăng [王*(皮-(〡/又)+(王/匆))]#

(# 巨cự 魚ngư )# 。

而nhi 監giám

(# 上thượng 音âm 天thiên 古cổ 文văn ▆# )# 。

義nghĩa ▆#

(# 許hứa 之chi 反phản )# 。

義nghĩa [烈-列+(└@((耜-耒)*巳))]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

建kiến [一/(夙-歹+(目*目/(企-止+土)))]#

(# 音âm 初sơ )# 。

消tiêu 災tai

(# 音âm 灾# )# 。

僧Tăng 猗ỷ

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

道đạo [挺-壬+手]#

(# 高cao 然nhiên 反phản 悞ngộ )# 。

品phẩm 輟chuyết

(# 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

而nhi 統thống

(# 上thượng 音âm 天thiên 下hạ 他tha 宋tống 反phản )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 悞ngộ )# 。

毗tỳ 埊#

(# 音âm 地địa )# 。

法pháp [這-言+家]#

(# 雖tuy 醉túy 反phản 。 此thử 下hạ 二nhị 字tự 出xuất 錄lục 後hậu 記ký )# 。

十thập #

(# 音âm 月nguyệt )# 。

道đạo 敻#

(# 休hưu 政chánh 反phản 第đệ 八bát 卷quyển 第đệ 九cửu 尾vĩ 作tác ▆# 敻# 二nhị 字tự )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

[逅-口+巾]# 更cánh

(# 上thượng 音âm 弟đệ 正chánh 作tác 遞đệ )# 。

編biên 之chi

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

貽# 諸chư

(# 上thượng 与# 之chi 反phản )# 。

小tiểu 比tỉ

(# 毗tỳ 必tất 反phản 次thứ 也dã )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

[奮-田+(〡*日)]# 迅tấn

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 揚dương 也dã )# 。

不bất 陏#

(# 音âm 墮đọa 諸chư 錄lục 作tác 墮đọa )# 。

陂bi 陁#

(# 上thượng 音âm 跂# 諸chư 錄lục 作tác 幻huyễn 師sư 。 [# 颱# ))-# 台thai +# 犬khuyển [# 這giá -# 言ngôn +# 木mộc 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 種chủng )# 。

惰nọa 迦ca

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản )# 。

端đoan 庢#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 陟trắc 栗lật 反phản 悞ngộ )# 。

端đoan [序-予+ㄠ]#

(# 同đồng 上thượng 音âm 底để )# 。

提đề [伭-〦+一]#

(# 諸chư 錄lục 作tác 提đề 坘# 或hoặc 作tác [社-土+互]# 䊺# [山*互]# 同đồng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 名danh 羅la 提đề [伭-〦+一]# 王vương 是thị 王vương 名danh 也dã 此thử 處xứ 應ưng 錄lục 家gia 改cải 坘# 字tự 作tác [伭-〦+一]# 也dã )# 。

提đề 憚đạn

(# 多đa 坦thản 反phản 出xuất 萇# 筠# 韻vận 又hựu 徒đồ 炭thán 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

[托-七+犬]# 波ba

(# 上thượng 音âm 跛bả 下hạ 音âm 碑bi 諸chư 錄lục 作tác [托-七+犬]# 陂bi 見kiến 藏tạng 本bổn 作tác [土*夭]# 陂bi )# 。

[托-七+犬]# 陂bi

(# 上thượng 音âm 跂# 下hạ 音âm 碑bi )# 。

三tam #

(# 莫mạc 官quan 反phản )# 。

真chân 寂tịch

(# 音âm 寂tịch 正chánh 作tác 寂tịch # 二nhị 形hình )# 。

三tam 㱕#

(# 居cư 韋vi 反phản 悞ngộ )# 。

# 伽già

(# 上thượng 余dư 乳nhũ 反phản )# 。

木mộc 梙#

(# 音âm 患hoạn )# 。

桶# 能năng

(# 上thượng 音âm 角giác 正chánh 作tác 捔giác )# 。

墮đọa 釋thích

(# 上thượng 音âm 隨tùy 經kinh 中trung 說thuyết 有hữu 牧mục 牛ngưu 兒nhi 見kiến 佛Phật 行hành 過quá 以dĩ 傘tản 盖# 佛Phật 相tương 隨tùy 而nhi 行hành 佛Phật 与# 授thọ 元nguyên 上thượng 道đạo 記ký 應ưng 是thị 此thử 經Kinh 也dã 悞ngộ )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

者giả 坑khanh

(# 音âm 旃chiên 諸chư 錄lục 作tác 旃chiên )# 。

兜đâu 卛#

(# 所sở 律luật 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

遄thuyên #

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản )# 。

正chánh [羊*月]#

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

屢lũ 移di

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

飄phiêu 零linh

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 力lực 丁đinh 反phản 上thượng 正chánh 作tác 飃# 也dã 又hựu 毗tỳ 遙diêu 反phản 非phi )# 。

漚âu 惒hòa

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 胡hồ 臥ngọa 反phản )# 。

隨tùy 㩲#

(# 音âm 拳quyền )# 。

曰viết 兜đâu

(# 上thượng 于vu 月nguyệt 反phản 下hạ 人nhân 支chi 反phản )# 。

# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

溥phổ 首thủ

(# 上thượng 破phá 古cổ 反phản 又hựu 音âm [儒-雨+而]# )# 。

木mộc 槍thương

(# 七thất 羊dương 反phản )# 。

悒ấp 〃#

(# 音âm 邑ấp )# 。

柰nại 媈#

(# 音âm 婦phụ 川xuyên 音âm 音âm 䰟# 非phi 也dã )# 。

叩khấu 書thư

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 祐hựu 錄lục 作tác 卬# 書thư 又hựu 音âm 口khẩu 悞ngộ )# 。

㰩# 王vương

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản 正chánh 作tác 蠍yết 諸chư 錄lục 作tác 蝎hạt 非phi 體thể 也dã )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

鉢bát 呿khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

端đoan [序-予+互]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 又hựu 音âm 旨chỉ 悞ngộ )# 。

陁# 暹#

(# 音âm 達đạt 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác # 注chú 云vân 是thị 達đạt 字tự 也dã 又hựu 息tức 廉liêm 反phản 重trọng/trùng 悞ngộ 也dã )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 安an 盍# 反phản )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản )# 。

賃nhẫm 剃thế

(# 上thượng 女nữ 禁cấm 反phản 諸chư 錄lục 作tác 賃nhẫm 剔dịch 頭đầu )# 。

優ưu 墮đọa

(# 音âm 隨tùy 迦Ca 葉Diếp 名danh 也dã 正chánh 作tác 迶# 或hoặc 云vân 優ưu 毗tỳ 羅la 或hoặc 云vân 欝uất 鞞bệ 羅la 或hoặc 云vân 優ưu 韋vi 羅la 或hoặc 云vân 優Ưu 樓Lâu 頻Tần 螺Loa 。 正chánh 言ngôn 鄔ổ 盧lô 泌# 臘lạp 婆bà 唐đường 言ngôn 木mộc 爪trảo 林lâm 謂vị 此thử 迦Ca 葉Diếp 在tại 此thử 林lâm 中trung 。 苦khổ 行hạnh 因nhân 以dĩ 名danh 焉yên 隨tùy 毗tỳ 韋vi 三tam 字tự 並tịnh 皆giai 同đồng 一nhất 義nghĩa 也dã 而nhi 梵Phạm 言ngôn 楚sở 夏hạ 耳nhĩ 非phi 是thị 墮đọa 字tự )# 。

迦Ca 葉Diếp

(# 尸thi 涉thiệp 反phản 具cụ 云vân 迦Ca 葉Diếp 波ba 此thử 云vân 飲ẩm 光quang )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 反phản 正chánh 作tác 湩chúng )# 。

遇ngộ 葬táng [卄/工/廾]#

(# 下hạ 二nhị 同đồng 音âm 瓶bình 葬táng 字tự 悞ngộ 而nhi 剩thặng 下hạ 荓# 字tự 也dã 自tự 前tiền 諸chư 錄lục 並tịnh 無vô 葬táng 字tự 直trực 云vân 羅La 漢Hán 遇ngộ 蓱bình 沙sa 王vương 也dã 開khai 元nguyên 錄lục 亦diệc 作tác 遇ngộ 瓶bình 沙sa )# 。

淴# 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 此thử 正chánh )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

大đại 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

夷di [邱-丘+((前-刖)/((巨-匚)@十))]#

(# 爭tranh 牛ngưu 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

[扥-(打-丁)]# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 樂nhạo/nhạc/lạc 神thần 名danh [扥-(打-丁)]# 真chân 陁# 羅la 也dã 有hữu 加gia 者giả 俗tục 又hựu 羅la 字tự 下hạ 加gia # 字tự 者giả 剩thặng 也dã )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

[托-七+犬]# 陂bi

(# 上thượng 音âm 跂# 下hạ 音âm 碑bi )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

[乏-之+犬]# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 亦diệc 作tác 㤇# # )# 。

遇ngộ #

(# 音âm 姑cô 罪tội 也dã 亦diệc 作tác # 正chánh 作tác 辜cô )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 諸chư 錄lục 作tác 邠bân [社-土+互]# 或hoặc 作tác 邠bân # )# 。

[王*兒]# 報báo

(# 上thượng 音âm 現hiện 諸chư 錄lục 皆giai 云vân 行hành 七thất 行hành 現hiện 報báo 經kinh 又hựu 郭quách 氏thị 作tác 五ngũ [前-刖+ㄅ]# 反phản 非phi 也dã )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

[擴-黃+(建-干+├)]# 而nhi

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

萬vạn 孛bột

(# 慈từ 寺tự 反phản 正chánh 作tác 字tự 胷# 有hữu 萬vạn 字tự 經kinh )# 。

[扥-(打-丁)+言]# 生sanh

(# 上thượng 他tha 各các 反phản 正chánh 作tác 託thác )# 。

郢# 州châu

(# 上thượng 以dĩ 井tỉnh 反phản )# 。

淮hoài 州châu

(# 上thượng 戶hộ 乖quai 反phản )# 。

# 頡hiệt

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 形hình 結kết 反phản )# 。

陞thăng

開khai 元nguyên 釋thích 教giáo 錄lục 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 十thập 卷quyển 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

摭# 拾thập

(# 上thượng 之chi 釋thích 反phản )# 。

# 夷di

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

駢biền 贅#

(# 上thượng 蒲bồ 田điền 反phản 下hạ 之chi 芮# 反phản )# 。

恢khôi #

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

屢Lũ 經Kinh

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

臧tang 否bĩ

(# 上thượng 子tử 郎lang 反phản 下hạ 方phương 久cửu 反phản )# 。

部bộ [春-日+衣]#

(# 丈trượng 一nhất 反phản )# 。

錄lục 文văn

兼kiêm 厈#

(# 音âm 尺xích )# 。

甄chân 鸞loan

(# 上thượng 音âm 真Chân 人Nhân 姓tánh )# 。

使sử 覘#

(# 丑sửu 廉liêm 丑sửu 焰diễm 二nhị 反phản )# 。

傅phó/phụ [彖*殳]#

(# 魚ngư 既ký 反phản )# 。

蔡thái 愔#

(# 上thượng 七thất 太thái 反phản 下hạ 於ư 心tâm 反phản )# 。

迄hất 今kim

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 門môn 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

无# 讖sấm

(# 又hựu 禁cấm 反phản )# 。

操thao 行hành

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản 志chí 〡# 節tiết 行hành 也dã )# 。

孟# 福phước

(# 上thượng 莫mạc 更cánh 反phản 正chánh 作tác 孟# )# 。

弖# 羗khương

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 丘khâu 良lương 反phản )# 。

吠phệ 舍xá

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

戍thú 達đạt

(# 上thượng 啇# 遇ngộ 反phản )# 。

作tác 猗ỷ

(# 音âm 倚ỷ )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 諸chư 錄lục 作tác 邠bân [社-土+互]# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[乏-之+犮]# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 或hoặc 作tác 㤇# # )# 。

鍼châm #

(# 上thượng 音âm 針châm 下hạ 音âm 麦# )# 。

[倠/乃]# 異dị

(# 上thượng 子tử 峻tuấn 反phản )# 。

懟đỗi 悢#

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

愋# 改cải

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

辝# 訣quyết

(# 音âm 决# )# 。

駭hãi 其kỳ

(# 上thượng 戶hộ 騃ngãi 反phản )# 。

䢼# 亭đình

(# 上thượng 居cư 容dung 反phản )# 。

奉phụng 牲#

(# 音âm 生sanh )# 。

大đại 蟒mãng

(# 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

颺dương 忛#

(# 上thượng 羊dương 羕# 二nhị 音âm 下hạ 凡phàm 梵Phạm 二nhị 音âm )# 。

儵thúc 忽hốt

(# 上thượng 尸thi 六lục 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

殞vẫn 命mạng

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản )# 。

斖# 〃#

(# 音âm 尾vĩ )# 。

不bất 勌#

(# 音âm 倦quyện )# 。

詭quỷ 蹇kiển

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 下hạ 居cư 輦liễn 反phản 謂vị 詐trá 難nạn/nan 也dã )# 。

豪hào #

(# 音âm 狸li )# 。

[((嘹-口)-小)-日+(匚@一)]# 女nữ

(# 上thượng 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

# 狗cẩu

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản )# 。

齧niết 王vương

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản )# 。

陂bi 陁#

(# 上thượng 蒲bồ 求cầu 反phản 正chánh 作tác 技kỹ ▆# 二nhị 形hình 也dã 諸chư 錄lục 作tác 技kỹ 陁# 也dã 又hựu 碑bi 詖# 二nhị 音âm 並tịnh 悞ngộ )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

瀅# 澄trừng

(# 上thượng 烏ô 定định 反phản )# 。

披phi 陂bi

(# 上thượng 音âm 跂# 下hạ 音âm 碑bi 注chú 云vân 或hoặc 為vi [托-七+犬]# 波ba 又hựu 引dẫn 安an 錄lục 作tác [颱-台+犬]# [托-七+犬]# 陁# 菩Bồ 薩Tát 剩thặng 一nhất 字tự )# 。

颰bạt [托-七+犬]#

(# 二nhị 同đồng 音âm 跂# 剩thặng 下hạ [托-七+犬]# 字tự )# 。

披phi 羅la

(# 上thượng 音âm 婆bà 已dĩ 下hạ # 箇cá 披phi 羅la 門môn 字tự 並tịnh 同đồng 音âm 婆bà 也dã 悞ngộ )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 國quốc 名danh 也dã 或hoặc 云vân 僧Tăng 伽già 或hoặc 云vân 乘thừa 。 [# 阿a )-# 可khả +# 乘thừa [# 阿a -# 可khả +# 乘thừa [# 牒điệp -# 世thế +# ㄊ# 。

曷hạt [泳-永+(前-刖+(走-土))]#

(# 序tự 全toàn 反phản )# 。

併tinh 父phụ

(# 上thượng 音âm 並tịnh 。 廾# 。

洛lạc 汭#

(# 而nhi 嵗# 反phản 水thủy 名danh )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

謚ích 太thái

(# 上thượng 神thần 至chí 反phản )# 。

猜# 忌kỵ

(# 上thượng 倉thương 才tài 反phản )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản )# 。

欻hốt 然nhiên

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản 暴bạo 起khởi 也dã )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

僧Tăng [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

孛Bột 經Kinh

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

渝du 字tự

(# 上thượng 音âm 喻dụ 諸chư 錄lục 多đa 作tác 梵Phạm 摩ma 喻dụ 又hựu 音âm 逾du 悞ngộ 也dã )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 反phản 悞ngộ )# 。

囓khiết 脛hĩnh

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 下hạ 形hình 定định 反phản )# 。

黑hắc #

(# 音âm 瘦sấu )# 。

共cộng 眡#

(# 音âm 眠miên )# 。

穹# 隘ải

(# 上thượng 去khứ 弓cung 反phản 下hạ 烏ô 懈giải 反phản )# 。

鷂diêu 獦cát

(# 上thượng 羊dương 照chiếu 反phản 下hạ 力lực # 反phản )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

[日*害]# 鱉miết

(# 上thượng 呼hô 鎋# 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

上thượng [泳-永+色]#

(# 疋thất 包bao 反phản )# 。

墮đọa 代đại

(# 上thượng 音âm 隨tùy 國quốc 號hiệu 也dã 正chánh 作tác 隋tùy )# 。

交giao 阯#

(# 音âm 止chỉ )# 。

鎗thương 然nhiên

(# 上thượng 楚sở 耕canh 反phản 金kim 聲thanh 也dã 正chánh 作tác 錚# 也dã )# 。

砧# 磓#

(# 上thượng 知tri 林lâm 反phản 下hạ 直trực 追truy 反phản )# 。

# 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

騪# 詞từ

(# 上thượng 丑sửu 井tỉnh 反phản 正chánh 作tác 騁sính )# 。

既ký 孚phu

(# 音âm 敷phu )# 。

勸khuyến 沮trở

(# 于vu 悆# 反phản 漸tiệm 也dã 又hựu 七thất 余dư 才tài 与# 二nhị 反phản 非phi 也dã 上thượng 也dã )# 。

疾tật 瘳sưu

(# 丑sửu 由do 反phản )# 。

亟# 說thuyết

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

傲ngạo 篾miệt

(# 上thượng 五ngũ 告cáo 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

尤vưu 黜truất

(# 上thượng 于vu 求cầu 反phản 下hạ 丑sửu 律luật 反phản )# 。

端đoan 底để

(# 諸chư 錄lục 作tác [序-予+互]# 同đồng 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 種chủng 謂vị 直trực 足túc 跟cân 而nhi 行hành 也dã 詳tường 經kinh 論luận 中trung 義nghĩa 不bất 是thị 曳duệ 字tự 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ )# 。

刷# 護hộ

(# 上thượng 所sở 刮# 反phản )# 。

一nhất #

(# 同đồng 上thượng )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

溥phổ 首thủ

(# 祐hựu 錄lục 作tác 瀉tả 而nhi 朱chu 反phản 即tức 文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 是thị 也dã 又hựu 音âm 普phổ 正chánh 溥phổ 也dã 又hựu 徒đồ 官quan 反phản 非phi 也dã )# 。

申thân 曰viết

(# 音âm 越việt 大đại 集tập 經kinh 作tác 申thân 越việt 亦diệc 云vân 失thất 利lợi 越việt 亦diệc 云vân 尸thi 利lợi 毱cúc 多đa 也dã 注chú 作tác 由do 起khởi 者giả 非phi 也dã )# 。

榆# 遮già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

廅# 羅la

(# 上thượng 安an 盍# 反phản )# 。

月nguyệt 氐#

(# 音âm 支chi )# 。

純thuần 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

慨khái 然nhiên

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

詁# 訓huấn

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[估-口+(田/寸)]# 驛dịch

(# 上thượng 知tri 戀luyến 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản )# 。

孜tư 〃#

(# 音âm 茲tư 愛ái 也dã )# 。

支chi 遁độn

(# 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

天thiên [挺-壬+手]#

(# 亭đình 頂đảnh 反phản )# 。

寤ngụ 意ý

(# 上thượng 吾ngô 故cố 反phản )# 。

于vu 闐điền

(# 音âm 殿điện )# 。

燔phần 之chi

(# 上thượng 音âm 煩phiền 燒thiêu 也dã )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

共cộng 酣#

(# 戶hộ 甘cam 反phản )# 。

釀# 酒tửu

(# 上thượng 女nữ 向hướng 反phản )# 。

[口*豕]# 齧niết

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

思tư [倠/乃]#

(# 上thượng 相tương/tướng 寺tự 反phản 下hạ 精tinh 峻tuấn 反phản )# 。

怱thông 忤ngỗ

(# 上thượng 呼hô 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 忽hốt 下hạ 音âm 悟ngộ 遽cự 迸bính 人nhân 意ý 也dã 上thượng 又hựu 意ý 忩# 非phi 也dã )# 。

[其/十]# 公công

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 介giới 反phản )# 。

浮phù 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

誣vu 謗báng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản )# 。

釪bát [金*寘]#

(# 上thượng 音âm 于vu 下hạ 音âm 殿điện )# 。

釪bát [王*寶]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

菩Bồ 薩Tát 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

頞át 多đa

(# 上thượng 安an 割cát 反phản )# 。

謣# 羅la

(# 上thượng 音âm 于vu 亦diệc 名danh 頼# 吒tra 和hòa 羅la )# 。

邠bân 坘#

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 遅# )# 。

邠bân [社-土+互]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

揵kiền #

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 遅# 或hoặc 云vân 揵kiền 遅# 或hoặc 云vân 揵kiền 坘# 或hoặc 云vân 揵kiền 搥trùy 或hoặc 云vân 健kiện 稚trĩ 無vô 正chánh 譯dịch 下hạ 又hựu 音âm 底để 悞ngộ )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

幼ấu 璵#

(# 音âm 余dư 人nhân 名danh )# 。

[這-言+手]# 尉úy

(# 上thượng 音âm [庭-壬+手]# 人nhân 名danh )# 。

梵Phạm [口*(且/八)]#

(# 蒲bồ 芥giới 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

石thạch 子tử [山/(罩-卓+山)]#

(# 古cổ 郎lang 反phản 正chánh 作tác 崗# )# 。

追truy [施-也+圭]#

(# 音âm 精tinh )# 。

陁# 鄰lân

(# 力lực 真chân 反phản )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

苛# 字tự

(# 上thượng 胡hồ 歌ca 反phản )# 。

頞át 羅la

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản 古cổ 用dụng )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

恂# 〃#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

瑯# 瑘#

(# 上thượng 䧄# 堂đường 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

王vương 珣#

(# 相tương/tướng 倫luân 反phản )# 。

苗miêu [帝/衣]#

(# 羊dương 世thế 反phản 正chánh 作tác 褱# )# 。

兼kiêm 悼điệu

(# 音âm 導đạo )# 。

童đồng 齓#

(# 初sơ 覲cận 反phản )# 。

附phụ 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

循tuần 海hải

(# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản )# 。

牧mục 纜#

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 郎lang 暫tạm 反phản )# 。

殆đãi 盡tận

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

僧Tăng 䂮#

(# 音âm 略lược )# 。

[堂-(口/土)+肖]# 征chinh

(# 上thượng 音âm 消tiêu 夜dạ 也dã 正chánh 作tác 宵tiêu )# 。

孟# 顗#

(# 上thượng 莫mạc 硬ngạnh 反phản 下hạ 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

諺ngạn 曰viết

(# 上thượng 魚ngư 變biến 反phản 正chánh 作tác 諺ngạn )# 。

姓tánh 龔#

(# 居cư 容dung 反phản )# 。

齠# 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

[宋-木+直]# 獨độc

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

# 稻đạo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

舛suyễn 闕khuyết

(# 上thượng 川xuyên 兖# 反phản )# 。

慧tuệ 嵬ngôi

(# 五ngũ 迴hồi 反phản )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

懸huyền 絙căng

(# 古cổ 登đăng 反phản )# 。

噤cấm 戰chiến

(# 上thượng 巨cự 飲ẩm 反phản )# 。

亟# 經Kinh

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

[日*重]# 夕tịch

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 日nhật 入nhập 也dã 黃hoàng 昏hôn 時thời 也dã 正chánh 作tác 曛huân )# 。

舊cựu 跡tích

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

搸# 木mộc

(# 上thượng 助trợ 臻trăn 反phản )# 。

荒hoang 梗#

(# 上thượng 呼hô 光quang 反phản 下hạ 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

惋oản 慨khái

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

悽thê 然nhiên

(# 上thượng 七thất 西tây 反phản )# 。

舉cử 忛#

(# 音âm 凡phàm )# 。

狼lang 狽#

(# 音âm 貝bối 正chánh 作tác 狽# )# 。

僶# 俛miễn

(# 上thượng [弓*(乞-乙+小)]# 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 免miễn )# 。

藜# 藋#

(# 上thượng 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản 下hạ 徒đồ 吊điếu 反phản )# 。

李# 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

煨ổi 燼tẫn

(# 上thượng 烏ô 迴hồi 反phản 下hạ 徐từ 進tiến 反phản )# 。

慟đỗng 惜tích

(# 上thượng 徒đồ 弄lộng 反phản )# 。

爰viên 暨kỵ

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản 下hạ 其kỳ 既ký 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 羊dương 主chủ 反phản 下hạ 巨cự 迦ca 反phản 或hoặc 云vân 揄du 遮già 迦ca 或hoặc 云vân 瑜du 伽già 皆giai 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 耳nhĩ 此thử 譯dịch 為vi 修tu 行hành )# 。

梯thê 橙đắng

(# 都đô 亘tuyên 反phản )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

作tác 擐hoàn

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 澄trừng

(# 宅trạch 庚canh 反phản )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 音âm 卑ty 曇đàm 摩ma 蜱tỳ 此thử 云vân 法pháp 愛ái 又hựu 步bộ 卑ty [弓*(乞-乙+小)]# 遙diêu 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

跋bạt 撜#

(# 宅trạch 庚canh 反phản 正chánh 作tác 撜# )# 。

[彖*殳]# 然nhiên

(# 上thượng 魚ngư 既ký 反phản )# 。

渕# 懿#

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 下hạ 乙ất 冀ký 反phản )# 。

純thuần 粹túy

(# 雖tuy 遂toại 反phản 不bất 雜tạp 也dã 正chánh 作tác 粹túy )# 。

禘đế 婆bà

(# 上thượng 徒đồ 帝đế 反phản )# 。

姚diêu 旻#

(# 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

兜đâu 佉khư

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

髫thiều 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

姚diêu 泓hoằng

(# 烏ô 宏hoành 反phản )# 。

倜# 儻thảng

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 他tha 朗lãng 反phản )# 。

摩ma 炎diễm

(# 祐hựu 錄lục 作tác 鳩cưu 摩ma 羅la 琰diêm 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

赤xích 黶yểm

(# 一nhất 琰diêm 反phản )# 。

愧quý 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

[鳥*我]# 腊#

(# 上thượng 五ngũ 何hà 反phản 下hạ 相tương/tướng 積tích 反phản )# 。

携huề 還hoàn

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

毱cúc 多đa

(# 上thượng 巨cự 六lục 反phản )# 。

曚mông 俗tục

(# 上thượng 莫mạc 紅hồng 反phản )# 。

什thập 陞thăng

(# 音âm 升thăng )# 。

驍# 騎kỵ

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 奇kỳ 寄ký 反phản )# 。

勍# 歒địch

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

冝# 徙tỉ

(# 斯tư 此thử 反phản )# 。

洪hồng 潦lạo

(# 音âm 老lão )# 。

揆quỹ 運vận

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

萇# 卒thốt

(# 上thượng 丈trượng 羊dương 反phản 下hạ 子tử 律luật 反phản 終chung 也dã )# 。

為vi 薤#

(# 戶hộ 介giới 反phản )# 。

愜# 服phục

(# 上thượng 苦khổ 恊# 反phản )# 。

冲# 粹túy

(# 上thượng 直trực 中trung 反phản )# 。

歐âu 噦uyết

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 下hạ 憶ức 月nguyệt 反phản # 也dã )# 。

折chiết 翮cách

(# 上thượng 成thành 列liệt 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

鮮tiên 有hữu

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

乘thừa 駝đà

(# 音âm 陁# )# 。

捔giác 其kỳ

(# 上thượng 古cổ 岳nhạc 反phản )# 。

為vi [大@于]#

(# 音âm 誇khoa )# 。

豕thỉ 韋vi

(# 上thượng 尸thi 尓# 反phản )# 。

休hưu 誄#

(# 音âm 壘lũy )# 。

[聲-耳+口]# 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái )# 。

殂tồ 徃#

(# 上thượng 昨tạc 胡hồ 反phản )# 。

毆# 之chi

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản 擊kích 也dã 正chánh 作tác 敺# )# 。

攣luyến 躄tích

(# 補bổ 益ích 反phản )# 。

筮thệ 師sư

(# 上thượng 音âm 逝thệ 龜quy 曰viết 卜bốc 蓍thi 曰viết 筮thệ 也dã )# 。

便tiện 瘳sưu

(# 音âm 抽trừu )# 。

蕳# 慠ngạo

(# 上thượng 古cổ 限hạn 反phản 下hạ 五ngũ 告cáo 反phản )# 。

談đàm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

羈ki 虜lỗ

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 勒lặc 古cổ 反phản )# 。

操thao 筆bút

(# 上thượng 七thất 刀đao 反phản )# 。

姚diêu 爽sảng

(# 所sở 兩lưỡng 反phản 注chú 云vân 或hoặc 云vân 姚diêu [〦/(目*目)/大]# )# 。

姚diêu [〦/(目*目)/大]#

(# 音âm 釋thích 盛thịnh 也dã 出xuất 三tam 藏tạng 作tác [爽-人+大]# 川xuyên 音âm 作tác [〦/(目*目)/大]# 也dã 人nhân 名danh 又hựu 丸hoàn 愚ngu 許hứa 力lực 二nhị 反phản 斜tà 視thị 也dã 冝# 取thủ [〦/(目*目)/大]# 字tự 呼hô 也dã )# 。

荖# 藉tạ

(# 上thượng 丘khâu 良lương 反phản 正chánh 作tác 羌khương )# 。

才tài [盍*豊]#

(# 音âm 焰diễm )# 。

氣khí 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

# [(口*〡*ㄑ)/兀]#

(# 辝# 姉# 反phản )# 。

僭# 號hiệu

(# 上thượng 子tử 念niệm 反phản )# 。

大đại 挐#

(# 女nữ 力lực 反phản )# 。

薩tát 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

說thuyết 賧#

(# 同đồng 上thượng 也dã 又hựu 吐thổ 濫lạm 反phản 悞ngộ )# 。

[病-丙+聽]# 堂đường

(# 上thượng 吐thổ 丁đinh 反phản )# 。

趙triệu 潚#

(# 息tức 六lục 反phản 正chánh 作tác 潚# )# 。

道đạo 龔#

(# 音âm 恭cung )# 。

以dĩ [賏/凡]#

(# 烏ô 耕canh 反phản )# 。

勠# 力lực

(# 上thượng 音âm 六lục 併tinh 力lực 也dã )# 。

側trắc 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

[冗-几+(王/(並-(前-刖)))]# 襟khâm

(# 音âm 金kim 〡# 懷hoài 也dã )# 。

道đạo 挻#

(# 失thất 然nhiên 反phản )# 。

咫# 尺xích

(# 上thượng 音âm 紙chỉ 八bát 寸thốn 也dã )# 。

駱lạc 駞#

(# 上thượng 正chánh 作tác 馲trách # 二nhị 音âm 洛lạc 也dã )# 。

鄯# 鄯#

(# 時thời 戰chiến 反phản 切thiết 韻vận 作tác 鄯# 善thiện 也dã )# 。

同đồng [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

魂hồn 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慓phiêu 也dã 又hựu 疋thất 遙diêu 毗tỳ 沾triêm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

唾thóa 壺hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

# 覈#

(# 下hạ 草thảo 反phản 實thật 也dã )# 。

賃nhẫm 剔dịch

(# 吐thổ 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

萃tụy 于vu

(# 上thượng 自tự 遂toại 反phản )# 。

寶bảo 誌chí

(# 音âm 志chí )# 。

岷# 蜀thục

(# 上thượng 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

出xuất 峽#

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

禪thiền 館quán

(# 音âm 貫quán )# 。

。 廾# 八bát 。

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 羊dương 益ích 反phản 〡# 〡# 后hậu [庭-壬+手]# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 。 廾# 八bát 。

浙chiết 河hà

(# 上thượng 之chi 舌thiệt 反phản )# 。

[鄖-口+(夕*巳)]# 縣huyện

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

巫# 祝chúc

(# 上thượng 音âm 無vô 下hạ 咒chú 粥chúc 二nhị 音âm )# 。

揆quỹ 卜bốc

(# 上thượng 求cầu 癸quý 反phản )# 。

[僱-隹+衣]# 俙#

(# 上thượng 於ư 豈khởi 反phản 下hạ 希hy 豈khởi 反phản 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 依y 俙# 上thượng 音âm 衣y 下hạ 音âm 希hy 也dã )# 。

髣phảng 髴phất

(# 上thượng 芳phương 兩lưỡng 反phản 下hạ 芳phương 勿vật 反phản )# 。

亨# [頁*頁]#

(# 上thượng 許hứa 庚canh 反phản 下hạ 魚ngư 勸khuyến 反phản )# 。

漸tiệm 染nhiễm

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản )# 。

秦tần 僧Tăng

(# 上thượng 疾tật 新tân 反phản )# 。

尅khắc [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 疾tật # 反phản )# 。

# 斾#

(# 上thượng 序tự 全toàn 反phản 下hạ 蒲bồ 昧muội 反phản )# 。

王vương 恢khôi

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

稗bại 穢uế

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản )# 。

披phi [社-土+今]#

(# 音âm 金kim )# 。

[這-言+看]# 迹tích

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

侵xâm 侮vũ

(# 音âm 武võ )# 。

禦ngữ 捍hãn

(# 上thượng 魚ngư 与# 反phản 下hạ 寒hàn 案án 反phản )# 。

賑chẩn 給cấp

(# 上thượng 之chi 刃nhận 反phản )# 。

迎nghênh 請thỉnh

(# 上thượng 魚ngư 京kinh 反phản 正chánh 作tác 迎nghênh )# 。

蔡thái 茂mậu

(# 上thượng 倉thương 盖# 反phản )# 。

山sơn [打-丁+(企-止+衣)]#

(# 音âm 呂lữ )# 。

無vô 梗#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

成thành tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

# 氳uân

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 於ư 云vân 反phản )# 。

[利-禾+(罩-卓+止)]# 褊biển

(# 卑ty 兖# 反phản )# 。

服phục 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

申thân 日nhật 兒nhi

(# 中trung 音âm 越việt )# 。

申thân 日nhật 兜đâu

(# 下hạ 音âm 兒nhi 注chú 云vân 別biệt 錄lục 云vân 申thân 日nhật 兜đâu 悞ngộ 也dã 唯duy 此thử 一nhất 錄lục 改cải 作tác 兒nhi 字tự 正chánh 也dã )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

南nam 譙#

(# 自tự 焦tiêu 反phản )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 音âm 槃bàn 比Bỉ 丘Khâu 名danh )# 。

經kinh 匣hạp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

諮tư 拆#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

扈hỗ 従#

(# 上thượng 胡hồ 古cổ 反phản 下hạ 自tự 用dụng 反phản )# 。

火hỏa 㩜#

(# 戶hộ 黯ảm 反phản )# 。

卭# 竹trúc

(# 上thượng 巨cự 恭cung 反phản 竹trúc 名danh 正chánh 作tác [竺-二+卬]# )# 。

怳hoảng 惚hốt

(# 上thượng 呼hô 廣quảng 反phản 下hạ 呼hô 骨cốt 反phản )# 。

。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 上thượng 冬đông [泛-之+犬]# 反phản )# 。

合hợp 舸khả

(# 古cổ 我ngã 反phản )# 。

舋hấn [乏-之+犬]#

(# 上thượng 許hứa 覲cận 反phản 下hạ 於ư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 又hựu [殀-大+犬]# 懊áo 二nhị 音âm )# 。

讌# 會hội

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

囙# 迎nghênh

(# 音âm 迎nghênh )# 。

袜# 陵lăng

(# 上thượng 莫mạc 鉢bát 反phản )# 。

允duẫn 旱hạn

(# 上thượng 苦khổ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 元nguyên )# 。

[身*親]# 施thí

(# 上thượng 又hựu 覲cận 反phản )# 。

賻# 送tống

(# 上thượng 扶phù 遇ngộ 反phản )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 巨cự [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

棧sạn 路lộ

(# 上thượng 助trợ 諫gián 反phản 板bản 木mộc 構# 險hiểm 為vi 道đạo 也dã 又hựu 仕sĩ 限hạn 反phản 閻diêm 也dã )# 。

浚tuấn 急cấp

(# 上thượng 音âm 峻tuấn 深thâm 也dã )# 。

為vi 識thức

(# 音âm 志chí 禮lễ 記ký 云vân 標tiêu 也dã 又hựu 音âm 式thức )# 。

危nguy [(土/米)*(土/米)]#

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

妻thê 帑#

(# 乃nãi 胡hồ 反phản 正chánh 作tác 孥# )# 。

# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 波ba 反phản )# 。

啇# 人nhân

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 又hựu 音âm 的đích 悞ngộ )# 。

耶Da 大Đại 見Kiến 經Kinh

(# 上thượng 徐từ 嗟ta 反phản 自tự 前tiền 諸chư 錄lục 唯duy 作tác 邪tà 見kiến 並tịnh 無vô 火hỏa 字tự 也dã 此thử 悞ngộ )# 。

優ưu 陂bi

(# 音âm 婆bà )# 。

墮đọa 舍xá

(# 上thượng 音âm 隨tùy 優Ưu 婆Bà 夷Di 隨tùy 舍xá 迦ca 或hoặc 云vân 毗tỳ 舍xá 佉khư 正chánh 言ngôn 吠phệ 舍xá 佉khư 星tinh 名danh 此thử 云vân 互hỗ 宿túc 也dã 西tây 天thiên 多đa 依y 星tinh 作tác 名danh 也dã 非phi 是thị 墮đọa )# 。

提đề [(土*弓)/一]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 名danh 也dã 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 提đề 坘# 刊# 定định 錄lục 作tác 提đề [伭-〦+一]# )# 。

提đề 埤#

(# 多đa 坦thản 反phản 正chánh 坦thản 或hoặc 作tác 亶đẳng 也dã 又hựu 埤# 婢tỳ 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

柰nại 媈#

(# 音âm 婦phụ 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã 又hựu 此thử 經Kinh 有hữu 名danh 無vô 本bổn 未vị 詳tường 是thị 何hà 緣duyên 起khởi 諸chư 家gia 經kinh 音âm 並tịnh 音âm 䰟# 非phi 也dã 又hựu 玉ngọc 篇thiên 作tác 五ngũ 䰟# 反phản 亦diệc 非phi 也dã )# 。

叩khấu 書thư

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản )# 。

蝎hạt 王vương

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

僧Tăng 褘#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

伯bá #

(# 音âm 休hưu )# 。

䆘# 凸#

(# 上thượng 烏ô 甲giáp 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản )# 。

扣khấu 門môn

(# 上thượng 音âm 口khẩu 聲thanh 也dã 又hựu 音âm 寇khấu )# 。

奴nô 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

王vương 暕#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 暕# 人nhân 名danh )# 。

姓tánh 俞#

(# 丑sửu 右hữu 反phản )# 。

下hạ 邳#

(# 苻# 悲bi 反phản )# 。

有hữu 勱#

(# 莫mạc 芥giới 反phản 強cường/cưỡng 也dã 免miễn 也dã )# 。

袁viên [日/印]#

(# 五ngũ 郎lang 反phản )# 。

[按-女+(火/又)]# 集tập

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

炎diễm 澳#

(# 上thượng 于vu 廉liêm 反phản 下hạ 於ư 六lục 反phản )# 。

其kỳ 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

智trí 愷#

(# 苦khổ 改cải 反phản )# 。

悠du 然nhiên

(# 上thượng 羊dương 修tu 反phản )# 。

張trương 汜#

(# 几kỉ 泛phiếm 似tự 三tam 音âm 人nhân 名danh 也dã )# 。

遣khiển [身*甹]#

(# 疋thất 政chánh 反phản )# 。

換hoán 選tuyển

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 蘇tô 管quản 宣tuyên 兖# 二nhị 反phản )# 。

[日*民]# 品phẩm

(# 上thượng 莫mạc 耕canh 反phản )# 。

素tố 蓄súc

(# 許hứa 六lục 反phản )# 。

渙# 然nhiên

(# 上thượng 大đại 乱# 反phản )# 。

浮phù 冗#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 散tán 也dã )# 。

綏tuy 緝tập

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản 下hạ 七thất 入nhập 反phản 〡# 〡# 安an 續tục 也dã )# 。

鎸# 之chi

(# 上thượng 即tức 宜nghi 反phản )# 。

擳# 批#

(# 上thượng 阻trở 瑟sắt 反phản 下hạ 音âm 鼻tị )# 。

碑bi 碣#

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

䛖# 詞từ

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

乃nãi 徇#

(# 徐từ 閏nhuận 反phản )# 。

隅ngung 隩#

(# 烏ô 告cáo 反phản 西tây 南nam 隅ngung 也dã )# 。

法pháp 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

盞trản 子tử

(# 上thượng 側trắc 限hạn 反phản )# 。

鉢bát [巾*業]#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

元nguyên 挑thiêu

(# 吐thổ 刀đao 反phản 達đạt 也dã 正chánh 作tác 從tùng )# 。

遠viễn 莅lị

(# 音âm 利lợi )# 。

閶# #

(# 上thượng 犬khuyển 良lương 反phản 下hạ 胡hồ 塔tháp 反phản )# 。

石thạch 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

殫đàn 土thổ/độ

(# 上thượng 多đa 安an 反phản )# 。

鏗khanh 鏘thương

(# 上thượng 苦khổ 耕canh 反phản 下hạ 七thất 羊dương 反phản )# 。

繢hội 以dĩ

(# 上thượng 戶hộ 內nội 反phản )# 。

楨# 松tùng

(# 上thượng 陟trắc 盈doanh 反phản 下hạ 祥tường 中trung 反phản )# 。

㧻# 瓦ngõa

(# 上thượng 直trực 緣duyên 反phản )# 。

煥hoán 爛lạn

(# 上thượng 永vĩnh 乱# 反phản )# 。

多đa 庇tí

(# 必tất 至chí 反phản )# 。

渰# 雲vân

(# 上thượng 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

炫huyễn 曰viết

(# 上thượng 玄huyền 練luyện 反phản )# 。

霰tản 雪tuyết

(# 上thượng 蘇tô 見kiến 反phản )# 。

焚phần 燼tẫn

(# 徐từ 進tiến 反phản )# 。

㪶# 斯tư

(# 上thượng 胡hồ 木mộc 反phản )# 。

名danh 椿xuân

(# 或hoặc 作tác 臻trăn 丑sửu 倫luân 反phản )# 。

所sở 挾hiệp

(# 戶hộ 頰giáp 反phản )# 。

藁# 本bổn

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản )# 。

相tương/tướng 亞#

(# 烏ô 嫁giá 反phản )# 。

乃nãi 操thao

(# 七thất 刀đao 反phản )# 。

栁# 杖trượng

(# 上thượng 力lực 酉dậu 反phản 下hạ 音âm 支chi 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 柳liễu 枝chi 也dã )# 。

泴# 洗tẩy

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

[褎-禾+子]# 賞thưởng

(# 上thượng 布bố 高cao 反phản 下hạ 尸thi 兩lưỡng 反phản )# 。

唘# 挾hiệp

(# 音âm 甲giáp 梵Phạm 〡# 也dã )# 。

僧Tăng 昉#

(# 方phương # 反phản )# 。

鄔ổ 荼đồ

(# 上thượng 烏ô 古cổ 反phản 下hạ 持trì 邪tà 反phản )# 。

[葬-廾]# 囿#

(# 音âm 右hữu )# 。

僅cận 無vô

(# 上thượng 其kỳ 恡lận 反phản )# 。

陞thăng 殿điện

(# 上thượng 失thất 陵lăng 反phản )# 。

將tương 昳#

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

[日*(宋-木+(目/一/八))]# 入nhập

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản )# 。

循tuần 路lộ

(# 上thượng 祥tường 倫luân 反phản )# 。

芮# 〃#

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

# 厥quyết

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản 下hạ 居cư 勿vật 反phản )# 。

帝đế 泮phấn

(# 音âm 祥tường 正chánh 作tác 洋dương 也dã )# 。

天thiên 懿#

(# 乙ất 冀ký 反phản )# 。

市thị #

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 直trực 連liên 反phản )# 。

# 所sở

(# 上thượng 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

拓thác 跋bạt

(# 上thượng 他tha 各các 反phản )# 。

萬vạn 俟sĩ

(# 上thượng 音âm 墨mặc 下hạ 音âm 其kỳ 虜lỗ 複phức 姓tánh 舊cựu 姓tánh 萬vạn )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[門@又]# 帝đế

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

道đạo [功/言]#

(# 音âm 辯biện )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

澀sáp 多đa

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 正chánh 作tác 淴# 也dã 諸chư 錄lục 並tịnh 作tác 僧Tăng 淴# 多đa 陳trần 言ngôn 惣# 攝nhiếp 亦diệc 云vân 欝uất 陁# 耶da 亦diệc 云vân 㬈# 拕tha 南nam 唐đường 言ngôn 惣# 攝nhiếp 亦diệc 云vân 攝nhiếp 散tán 多đa 陁# 二nhị 字tự 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 耳nhĩ 文văn 繁phồn 不bất 能năng 引dẫn 證chứng 又hựu 澀sáp 字tự 音âm 所sở 立lập 反phản 非phi 也dã 此thử 疑nghi 是thị 錄lục 主chủ 改cải 作tác 澀sáp 字tự 非phi 正chánh 改cải 也dã )# 。

汎# 舶bạc

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản 下hạ 音âm 白bạch )# 。

重trọng/trùng 覈#

(# 芳phương 六lục 反phản 審thẩm 也dã 正chánh 作tác 覆phú 也dã 悞ngộ )# 。

歐âu 陽dương

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

公công 頠#

(# 五ngũ 毀hủy 五ngũ 罪tội 二nhị 反phản 閑nhàn 習tập 也dã 人nhân 名danh 正chánh 作tác 顏nhan 也dã )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 布bố 也dã 正chánh 作tác # 也dã # 飛phi [白/八]# 也dã )# 。

稽khể [(垂-土+木)*頁]#

(# 桑tang 朗lãng 反phản )# 。

泚# #

(# 上thượng 七thất 朼# 七thất 紫tử 二nhị 反phản 水thủy 清thanh 也dã 下hạ 音âm 鏁tỏa )# 。

懷hoài 敝tệ

(# 毗tỳ 祭tế 反phản 衣y 服phục 也dã 或hoặc 作tác 敞sưởng 昌xương 兩lưỡng 反phản 高cao 也dã )# 。

忍nhẫn 噤cấm

(# 巨cự 飲ẩm 反phản 寒hàn 而nhi 口khẩu 閇bế )# 。

眡# #

(# 上thượng 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 也dã 唐đường 廟miếu 諱húy 民dân 故cố 民dân 字tự 多đa 省tỉnh ㄟ# 作tác 民dân 眠miên 字tự 作tác 眂# 匙thi 視thị 二nhị 音âm 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

喟vị 然nhiên

(# 上thượng 丘khâu 貴quý 苦khổ ▆# 二nhị 反phản )# 。

寘trí 懷hoài

(# 上thượng 之chi 義nghĩa 反phản )# 。

法pháp #

(# 音âm 瞿cù 出xuất 郭quách 氏thị 音âm 人nhân 名danh 也dã 或hoặc 作tác 禳# 音âm 釋thích [蘘-(口*口)]# 衣y 也dã )# 。

帝đế 倩thiến

(# 千thiên 見kiến 反phản )# 。

咸hàm 萃tụy

(# 自tự 遂toại 反phản )# 。

智trí 昕#

(# 音âm 忻hãn )# 。

彭# 匯#

(# 胡hồ 罪tội 苦khổ 懷hoài 二nhị 反phản 澤trạch 也dã )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

冊sách 授thọ

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

泮phấn 川xuyên

(# 上thượng 徐từ 羊dương 反phản 正chánh 作tác 洋dương )# 。

周chu 禪thiền

(# 音âm 繕thiện )# 。

智trí 鉉#

(# 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 在tại 宗tông 反phản )# 。

平bình [殤-昜+小]#

(# 田điền 典điển 反phản )# 。

內nội 襲tập

(# 音âm 習tập )# 。

彫điêu 窘#

(# 巨cự 殞vẫn 反phản )# 。

[扥-(打-丁)]# 負phụ 負phụ

(# 上thượng 陟trắc 倫luân 反phản 難nạn/nan 也dã 厚hậu 也dã )# 。

蠒# 書thư

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản 卬# 也dã 悞ngộ )# 。

羇ki 客khách

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản )# 。

瓌khôi 奇kỳ

(# 上thượng 古cổ 迴hồi 反phản )# 。

僧Tăng 琨#

(# 音âm 昆côn )# 。

預dự 懲#

(# 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

爕# 理lý

(# 上thượng 蘇tô 恊# 反phản )# 。

髫thiều 年niên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản )# 。

拕tha 邪tà

(# 上thượng 徒đồ 可khả 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản 梵Phạm 言ngôn 鄔ổ 波ba 拕tha 邪tà 唐đường 言ngôn 親thân 教giáo 師sư )# 。

羈ki 縻#

(# 上thượng 居cư 冝# 反phản 下hạ 美mỹ 垂thùy 反phản )# 。

可khả 汗hãn

(# 音âm 寒hàn 番phiên 王vương 名danh 也dã )# 。

北bắc 狄địch

(# 徒đồ 的đích 反phản 正chánh 作tác 犾# 說thuyết 文văn 曰viết 南nam 蠻# 從tùng 䖝# 北bắc 犾# 從tùng 犬khuyển 西tây [差-工+匕]# 徙tỉ 羊dương 東đông 夷di 從tùng 大đại 人nhân )# 。

寶bảo 暹#

(# 自tự 廉liêm 反phản )# 。

法pháp [癸-天+米]#

(# 倉thương 贊tán 反phản )# 。

鎻# 鑰thược

(# 上thượng 蘇tô 果quả 反phản 下hạ 羊dương 略lược 反phản )# 。

滕# 王vương

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

[區*几]# 閩#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản 下hạ 美mỹ 巾cân 反phản )# 。

矛mâu [矛*盾]#

(# 上thượng 目mục 求cầu 反phản 下hạ 食thực 尹# 反phản )# 。

偱# 歷lịch

(# 上thượng 徐từ 倫luân 反phản )# 。

[(采-木+爾)*見]# 縷lũ

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

郭quách [諢-車+且]#

(# 音âm 義nghĩa )# 。

明minh 佺#

(# 此thử 全toàn 反phản )# 。

僅cận 數số

(# 上thượng 巨cự 恡lận 反phản )# 。

摘trích 彼bỉ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

翠thúy 零linh

(# 上thượng 七thất 遂toại 反phản 下hạ 正chánh 作tác 翎# )# 。

紀kỷ 翮cách

(# 上thượng 居cư 里lý 反phản 下hạ 行hành 草thảo 反phản )# 。

鞬# 挐#

(# 上thượng 居cư 言ngôn 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản 下hạ 又hựu 女nữ 居cư 反phản )# 。

拓thác 闘#

(# 上thượng 音âm 託thác )# 。

悉tất #

(# 音âm 剃thế 或hoặc 作tác 䰅# 音âm 剃thế )# 。

係hệ 心tâm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

踟trì 躕#

(# 上thượng 直trực 知tri 反phản 下hạ 直trực 未vị 反phản )# 。

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

滔thao 然nhiên

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

玄huyền 惲#

(# 於ư 粉phấn 反phản )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

無vô 謟siểm

(# 他tha 刀đao 反phản 疑nghi 也dã 人nhân 名danh 第đệ 九cửu 卷quyển 作tác 無vô 諂siểm )# 。

玄huyền 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

般bát 剌lạt

(# 來lai 割cát 反phản )# 。

樹thụ 勣#

(# 音âm 積tích )# 。

浹# 旬tuần

(# 上thượng 子tử 恊# 反phản 通thông 也dã 又hựu 浹# 辰thần 十thập 二nhị 日nhật 也dã )# 。

[按-女+(火/又)]# [改-己+易]#

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 余dư 良lương 反phản )# 。

邘# 國quốc

(# 上thượng 寒hàn 干can 二nhị 音âm )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 省tỉnh 也dã 秦tần 官quan )# 。

簫tiêu 璟#

(# 音âm 影ảnh 又hựu 俱câu 永vĩnh 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

卓trác 犖#

(# 呂lữ 角giác 反phản )# 。

莫mạc 訴tố

(# 蘇tô 故cố 反phản 告cáo 也dã )# 。

遘cấu 疾tật

(# 上thượng 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

矛mâu [矛*盾]#

(# 食thực 尹# 反phản )# 。

梗# 概khái

(# 上thượng 古cổ 杏hạnh 反phản 下hạ 古cổ 代đại 反phản )# 。

探thám 括quát

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 取thủ 也dã 下hạ 古cổ 污ô 反phản 撿kiểm 也dã )# 。

[身*舟]# 術thuật

(# 上thượng 他tha 甘cam 反phản )# 。

膜mô 拜bái

(# 上thượng 莫mạc 故cố 反phản 胡hồ 禮lễ 拜bái 也dã )# 。

銓thuyên 題đề

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

擁ủng 袠trật

(# 直trực 一nhất 反phản )# 。

箴# [失*見]#

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 居cư 隨tùy 反phản )# 。

乘thừa 梓#

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 下hạ 即tức 李# 反phản )# 。

懲# #

(# 上thượng 直trực 陵lăng 反phản 戒giới 也dã )# 。

之chi 誚tiếu

(# 自tự 妙diệu 反phản )# 。

睹đổ 作tác

(# 上thượng 都đô 古cổ 反phản )# 。

遁độn 賢hiền

(# 上thượng 徒đồ 本bổn 反phản )# 。

菁# 華hoa

(# 上thượng 子tử 盈doanh 反phản 下hạ 戶hộ 花hoa 反phản )# 。

冠quan [(ㄇ@人)/免]#

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 免miễn )# 。

皂tạo [(上/示)*頁]#

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản 正chánh 作tác [(上/天)*(企-止+米)]# [棣-木+(上/天)]# 二nhị 形hình 也dã 悞ngộ )# 。

庶thứ 績#

(# 音âm 積tích )# 。

重trùng 重trùng 敞sưởng

(# 昌xương 兩lưỡng 反phản )# 。

不bất 愜#

(# 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

密mật 譖trấm

(# 㽵# 蔭ấm 反phản )# 。

薰huân 蕕#

(# 上thượng 許hứa 云vân 反phản 香hương 草thảo 也dã 下hạ 羊dương 修tu 反phản 臭xú 草thảo 也dã )# 。

槀# 街nhai

(# 上thượng 古cổ 老lão 反phản 禾hòa 稈# 也dã 亦diệc 作tác 藁# 蒿hao 二nhị 形hình 也dã )# 。

氛phân 䘲#

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản 下hạ 即tức 鴧# 反phản [女*(乏-之+犮)]# 氣khí 也dã )# 。

[筷-夬+尃]# 究cứu

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 廣quảng 也dã 通thông 也dã )# 。

黜truất 陟trắc

(# 上thượng 丑sửu 律luật 反phản )# 。

謗báng 訕san

(# 生sanh 姧gian 生sanh 諫gián 二nhị 反phản )# 。

[詷-(一/口)+又]# 上thượng

(# 上thượng 文văn 兩lưỡng 反phản )# 。

侚# 理lý

(# 上thượng 辝# 俊# 反phản )# 。

縶# 以dĩ

(# 上thượng 知tri 互hỗ 反phản )# 。

縲luy 紲#

(# 上thượng 力lực 維duy 反phản 下hạ 私tư 列liệt 反phản )# 。

宗tông 盟minh

(# 音âm 明minh )# 。

[打-丁+巳]# 毀hủy

(# 上thượng 蒲bồ 巴ba 反phản )# 。

祖tổ [禰-爾+(乞-乙+小)]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 父phụ 廟miếu 也dã 亦diệc 作tác 禰nể 也dã )# 。

謗báng 黷#

(# 音âm 讀đọc )# 。

昊hạo 天thiên

(# 上thượng 胡hồ 老lão 反phản )# 。

孝hiếu 悌đễ

(# 音âm 弟đệ )# 。

桎trất 梏cốc

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 下hạ 古cổ [泛-之+犬]# 反phản )# 。

彯# 勇dũng

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 彯# 〃# 長trường/trưởng 組# [白/八]# 也dã 又hựu 疋thất 妙diệu 反phản )# 。

援viện 筆bút

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

予# 伐phạt

(# 上thượng 丁đinh # 反phản )# 。

徙tỉ 于vu

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

同đồng 衾khâm

(# 音âm 欽khâm 無vô 頭đầu 曰viết 衾khâm 有hữu 頭đầu 曰viết 被bị )# 。

章chương 誄#

(# 音âm 壘lũy 述thuật 也dã 正chánh 作tác 誄# 也dã )# 。

狂cuồng 慝#

(# 他tha 得đắc 反phản # 也dã 正chánh 作tác 慝# )# 。

明minh 濬#

(# 音âm 峻tuấn )# 。

菩Bồ 薩Tát 粽#

(# 女nữ 右hữu 反phản 合hợp 和hòa 雜tạp 成thành 也dã )# 。

乘thừa 諶#

(# 市thị 林lâm 反phản )# 。

神thần 晈hiểu

(# 方phương # 反phản 悞ngộ )# 。

神thần 昉#

(# 方phương # 反phản 人nhân 名danh 也dã 此thử 正chánh )# 。

採thải 。 廾# 八bát 。

(# 尺xích 六lục 反phản 豆đậu 惣# 名danh )# 。

靈linh 隽#

(# 自tự 兖# 反phản 鳥điểu # 也dã 冝# 作tác ▆# 音âm 似tự 人nhân 中trung 冣# 才tài 也dã )# 。

緱# 氏thị

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

長trường/trưởng [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 自tự # 反phản )# 。

少thiểu 罹li

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

蕭tiêu 瑀#

(# 音âm 禹vũ )# 。

解giải 籤#

(# 七thất 廉liêm 反phản )# 。

華hoa 胥#

(# 上thượng 戶hộ 花hoa 反phản 下hạ 相tương/tướng 魚ngư 反phản )# 。

京kinh 臯#

(# 音âm 高cao )# 。

剠# [寇-(敲-高)+(口/又)]#

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản 強cường/cưỡng 也dã 下hạ 苦khổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

礭# 擬nghĩ

(# 上thượng 苦khổ 角giác 反phản )# 。

舍xá #

(# 音âm 狸li )# 。

閴# #

(# 上thượng 徒đồ 年niên 反phản 下hạ 一nhất 結kết 反phản )# 。

諠huyên 譁hoa

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 呼hô 爪trảo 反phản )# 。

搜sưu 擢trạc

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 宅trạch 角giác 反phản )# 。

庂# 陋lậu

(# 上thượng 阻trở 力lực 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。

明minh 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

豳# 州châu

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

駙# 馬mã

(# 上thượng 扶phù 務vụ 反phản )# 。

汀# 瀅#

(# 上thượng 他tha 定định 反phản 下hạ 烏ô 定định 反phản )# 。

[泳-永+((冗-几+且)/八)]# 渤bột

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[(率-ㄠ+(ㄠ-ㄙ))-十+儿]# 相tương/tướng

(# 上thượng 緣duyên 軟nhuyễn 反phản 正chánh 作tác 兖# )# 。

霞hà 煥hoán

(# 音âm 喚hoán 火hỏa 光quang 也dã )# 。

褒bao 楊dương

(# 上thượng 布bố 毛mao 反phản )# 。

攘nhương 袂#

(# 上thượng 汝nhữ 羊dương 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 祭tế 反phản )# 。

籧# 篨#

(# 上thượng 巨cự 魚ngư 反phản 下hạ 直trực 魚ngư 反phản )# 。

哀ai 鯁#

(# 古cổ 杏hạnh 反phản )# 。

脚cước 跌trật

(# 田điền 結kết 反phản )# 。

暨kỵ 于vu

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

属# 纊khoáng

(# 上thượng 之chi 玉ngọc 反phản 下hạ 苦khổ 謗báng 反phản 纊khoáng 綿miên 也dã 禮lễ 曰viết 親thân 痰đàm [惎-八]# 則tắc 属# 纊khoáng 侯hầu 氣khí 也dã )# 。

翌# 日nhật

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 明minh 日nhật 也dã )# 。

舟chu 擑#

(# 集tập 接tiếp 二nhị 音âm )# 。

嗟ta 惋oản

(# 烏ô 乱# 反phản )# 。

神thần 柩cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản )# 。

哀ai 笳#

(# 音âm 加gia )# 。

滻# 東đông

(# 上thượng 所sở 眼nhãn 反phản )# 。

其kỳ 塋#

(# 音âm 營doanh )# 。

苔# 然nhiên

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 苔# 葦vi 花hoa 塔tháp 鮮tiên 白bạch 也dã 川xuyên 音âm 以dĩ [山/口]# 字tự 替thế 之chi 音âm 條điều )# 。

[糸*忽]# 章chương

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 唐đường 高cao 祖tổ 時thời 年niên 號hiệu 也dã # 封phong 三tam 年niên 改cải 為vi 〡# 章chương 也dã 正chánh 作tác 総# 惣# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。

[(樊-爻+ㄠ)/邑]# 川xuyên

(# 上thượng 音âm 煩phiền 鄉hương 名danh 在tại 京kinh 兆triệu 社xã 陵lăng )# 。

埋mai [瘞-夾+(券-刀)]#

(# 於ư 例lệ 反phản 正chánh 作tác 瘞ế )# 。

䫃# 䀎#

(# 音âm 麵miến )# 。

滔thao 〃#

(# 音âm 叨# )# 。

美mỹ 蕖cừ

(# 上thượng 音âm 扶phù 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản 正chánh 作tác 芙phù 蕖cừ )# 。

祁kỳ 寒hàn

(# 上thượng 音âm 耆kỳ 咸hàm 也dã )# 。

# 悽thê

(# 音âm 妻thê )# 。

不bất [乏-之+犮]#

(# 音âm [女*(乏-之+犮)]# 舒thư 也dã )# 。

不bất [口*(唐-口+(走-土))]#

(# 音âm 帝đế 噴phún 〡# 鼻tị 息tức )# 。

敷phu 愉#

(# 音âm 逾du 恱# 也dã )# 。

併tinh 殮liễm

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 下hạ 力lực 焰diễm 反phản )# 。

襯# 服phục

(# 上thượng 初sơ 覲cận 反phản )# 。

號hiệu 絕tuyệt

(# 上thượng 胡hồ 高cao 反phản 正chánh 作tác 號hiệu )# 。

發phát 趾chỉ

(# 音âm 止chỉ )# 。

姓tánh 錢tiền

(# 冝# 作tác 錢tiền 則tắc 寒hàn 反phản 姓tánh 也dã 云vân 彭# 祖tổ 胤dận 又hựu 昨tạc 仙tiên 即tức 淺thiển 二nhị 反phản 亦diệc 人nhân 姓tánh 也dã )# 。

慷khảng 慨khái

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

澄trừng 漪#

(# 於ư 冝# 反phản )# 。

互hỗ 體thể

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

捃# 拾thập

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

援viện 引dẫn

(# 上thượng 于vu 元nguyên 反phản )# 。

千thiên 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản 〡# 哢# 韻vận 也dã )# 。

朝triêu [廷-壬+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# )# 。

悰# #

(# 上thượng 才tài 宗tông 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

漁ngư 底để

(# 上thượng 烏ô 玄huyền 反phản 深thâm 也dã 正chánh 作tác 淵uyên 也dã 又hựu 音âm 魚ngư 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

投đầu 俾tỉ

(# 卑ty 尒# 反phản )# 。

崎# 嶇#

(# 上thượng 丘khâu 冝# 反phản 下hạ 丘khâu 愚ngu 反phản )# 。

明minh 恂#

(# 音âm 詢tuân )# 。

睿# 藻tảo

(# 上thượng 余dư 芮# 反phản )# 。

行hành 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

荏nhẫm 苒nhiễm

(# 上thượng 而nhi 審thẩm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

部bộ [析-〡+┬]#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

為vi 豳#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản 今kim 改cải 為vi 邠bân 也dã )# 。

[彖*殳]# 之chi

(# 上thượng 魚ngư 既ký 反phản )# 。

悰# 箋#

(# 則tắc 先tiên 反phản )# 。

老lão 翁ông

(# 烏ô 公công 反phản )# 。

# 稷tắc

(# 子tử 力lực 反phản )# 。

痔trĩ 瘻lũ

(# 上thượng 直trực 昱dục 反phản 下hạ 勒lặc 豆đậu 反phản )# 。

摩ma 咥#

(# 丁đinh 悉tất 丁đinh 結kết 二nhị 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký 反phản )# 。

汎# [舟*自]#

(# 音âm 白bạch )# 。

玄huyền 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

崔thôi 湜#

(# 音âm 食thực )# 。

李# 嶠#

(# 巨cự 照chiếu 反phản )# 。

張trương 說thuyết

(# 音âm 稅thuế )# 。

蘓# [(└@手)*頁]#

(# 他tha 頂đảnh 反phản )# 。

[(扁-戶+(一/口))*司]# 號hiệu

(# 上thượng 音âm 寺tự 下hạ 古cổ 擭# 反phản 正chánh 作tác 號hiệu )# 。

# 窣tốt

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 蘇tô [(囗@乂)/月]# 反phản )# 。

姥lao 陁#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

撩# 僧Tăng

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

䞈# 以dĩ

(# 上thượng 㱕# 住trụ 反phản )# 。

尋tầm 繹#

(# 音âm 亦diệc )# 。

畢tất 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

懷hoài 迪#

(# 音âm 歒địch )# 。

神thần 暕#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

詹# 事sự

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản )# 。

蘓# 瑨#

(# 音âm 進tiến )# 。

鉅# 鏕#

(# 上thượng 音âm 巨cự 下hạ 音âm [鹿-比+(ㄙ*ㄙ)]# )# 。

# 薄bạc

(# 上thượng 洛lạc 古cổ 反phản 下hạ 蒲bồ 古cổ 反phản )# 。

遷thiên [穴/之]#

(# 方phương 驗nghiệm 反phản 下hạ [按-女+(口/口)]# 也dã )# 。

式thức 成thành

(# 上thượng 始thỉ 力lực 反phản 。

摩ma 顂#

(# 來lai 盖# 反phản )# 。

皆giai 驗nghiệm

(# 魚ngư 焰diễm 反phản 正chánh 作tác 驗nghiệm )# 。

亟# 經Kinh

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

蕳# 斐#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 妃phi 尾vĩ 反phản )# 。

無vô 貽#

(# 与# 之chi 反phản 遺di 也dã 况# 也dã )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

䞉# 十thập

(# 上thượng 實thật 證chứng 反phản )# 。

玄huyền 琬#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

[去/(冗-几+手)]# 課khóa

(# 上thượng 苦khổ 見kiến 反phản )# 。

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 志chí

(# 之chi 吏lại 反phản 意ý 也dã 長trường/trưởng 房phòng 及cập 內nội 典điển 錄lục 並tịnh 作tác 恙dạng 音âm 羕# 病bệnh 也dã 非phi 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác 羸luy 志chí 是thị 也dã )# 。

詮thuyên 則tắc

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản )# 。

鑽toàn 扸#

(# 先tiên 擊kích 反phản )# 。

但đãn 薩tát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 正chánh 作tác 怛đát 又hựu 肫# 粗thô 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

料liệu 蕳#

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 下hạ 古cổ 眼nhãn 反phản 擇trạch 物vật 也dã )# 。

璠# 琠#

(# 上thượng 音âm 煩phiền 下hạ 音âm 餘dư 魯lỗ 之chi 寶bảo 玉ngọc 也dã 正chánh 作tác 璵# 也dã 又hựu 他tha 典điển 反phản 悞ngộ )# 。

一nhất 玷điếm

(# 點điểm 店điếm 二nhị 音âm 玉ngọc 瑕hà 也dã )# 。

差sai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

取thủ [言*(九/十)]#

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 問vấn 也dã 又hựu 音âm 遽cự 言ngôn 也dã )# 。

儡# 同đồng

(# 上thượng 洛lạc 廻hồi 反phản )# 。

淆# 亂loạn

(# 上thượng 戶hộ 交giao 反phản 濁trược 也dã )# 。

堰yển 截tiệt

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

矛mâu [矛*盾]#

(# 食thực 尹# 反phản 障chướng 葥# 排bài 也dã 正chánh 作tác 楯thuẫn 也dã 亦diệc 單đơn 作tác 盾# 也dã 山sơn 海hải 經kinh 曰viết 羿# 与# 鑿tạc 齒xỉ 戰chiến 於ư 疇trù 〡# 之chi 野dã 羿# 持trì 弓cung 矢thỉ 鑿tạc 齒xỉ 持trì 楯thuẫn 自tự 障chướng )# 。

階giai

下hạ 帙# 十thập 卷quyển

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

# 遠viễn

(# 上thượng 子tử 鴧# 反phản 漸tiệm 也dã 正chánh 作tác # )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

摩ma 蜱tỳ

(# 邊biên 弓cung 反phản 又hựu 音âm 卑ty 又hựu 脾tì ▆# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

折chiết 出xuất

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

道đạo 龔#

(# 音âm 恭cung )# 。

燉# 煌hoàng

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

不bất 眴thuấn/huyễn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

啟khải 挾hiệp

(# 音âm 甲giáp )# 。

差sai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản )# 。

馭ngự 㝢#

(# 上thượng 魚ngư 去khứ 反phản 下hạ 于vu 主chủ 反phản )# 。

彥ngạn 悰#

(# 才tài 宋tống 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

帶đái 佩bội

(# 蒲bồ 妹muội 反phản 又hựu 音âm 風phong 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

邪tà 拖tha

(# 上thượng 余dư 嗟ta 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản )# 。

大đại 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

菩Bồ 薩Tát 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 古cổ 旱hạn 反phản 正chánh 作tác 芉can 又hựu 千thiên 見kiến 反phản 悞ngộ )# 。

姥lao 陁#

(# 上thượng 莫mạc 古cổ 反phản )# 。

筏phiệt lê

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 錄lục 兮hề 反phản )# 。

伽già 嚕rô 荼đồ

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 中trung 勑# 古cổ 反phản 下hạ 宅trạch 家gia 反phản 亦diệc 云vân 伽già 樓lâu 羅la 亦diệc 云vân 迦ca 樓lâu 羅la 亦diệc 云vân 揭yết 路lộ 荼đồ 鳳phượng 凰hoàng 神thần 名danh 也dã 此thử 云vân 食thực 吐thổ 悲bi 苦khổ 聲thanh 也dã )# 。

千thiên 囀#

(# 知tri 戀luyến 反phản )# 。

行hành 顗#

(# 魚ngư 豈khởi 反phản )# 。

无# 晤#

(# 音âm 悟ngộ )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

摭# 之chi

(# 上thượng 之chi 石thạch 反phản )# 。

句cú 麗lệ

(# 上thượng 古cổ # 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

摩ma 夷di

(# 律luật 云vân 知tri 摩ma 夷di 者giả 善thiện 於ư 訓huấn 導đạo 寧ninh 任nhậm 玄huyền [絅-口+又]# 也dã )# 。

糅nhữu 雜tạp

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản 雜tạp 也dã )# 。

菳# 華hoa

(# 上thượng 居cư 吟ngâm 反phản 正chánh 作tác 金kim 寺tự 名danh 也dã 又hựu 音âm 欽khâm 非phi 也dã )# 。

揮huy 辝#

(# 上thượng 許hứa 韋vi 反phản 奮phấn 也dã 灑sái 也dã 振chấn 動động 也dã 亦diệc 作tác [方*軍]# 字tự 也dã )# 。

不bất [后-口+十]#

(# 音âm 赤xích )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

脫thoát 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

迄hất 彼bỉ

(# 上thượng 許hứa [占-口+乙]# 反phản )# 。

洎kịp 乎hồ

(# 上thượng 其kỳ 既ký )# 。

經kinh 舘#

(# 音âm 貫quán )# 。

頞át 羅la

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 諸chư 錄lục 云vân 頞át 波ba 羅la 此thử 錄lục 作tác 頞át 羅la 少thiểu 波ba 字tự 也dã )# 。

優ưu 陂bi

(# 音âm 婆bà )# 。

墮đọa 舍xá

(# 上thượng 音âm 隨tùy 優Ưu 婆Bà 夷Di 隨tùy 舍xá 迦ca 亦diệc 云vân 優Ưu 婆Bà 夷Di 毗tỳ 舍xá 佉khư 正chánh 言ngôn 吠phệ 舍xá 佉khư 星tinh 名danh 也dã 西tây 方phương 人nhân 多đa 依y 星tinh 立lập 名danh 也dã 陂bi 墮đọa 二nhị 字tự 傳truyền 寫tả 悞ngộ 也dã )# 。

邠bân #

(# 上thượng 彼bỉ 巾cân 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản 或hoặc 云vân 邠bân [社-土+互]# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

尋tầm 閡ngại

(# 音âm 恱# 正chánh 作tác 閱duyệt 又hựu 音âm 礙ngại 悞ngộ )# 。

蠱cổ 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

挮thế 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

[乏-之+犮]# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản 亦diệc 作tác 㤇# # )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 狗cẩu

(# 上thượng 書thư 斫chước 反phản )# 。

釪bát 瑱#

(# 上thượng 音âm 于vu 下hạ 音âm 殿điện )# 。

荷hà 鵰điêu

(# 上thượng 胡hồ 多đa 反phản )# 。

作tác 苛#

(# 同đồng 上thượng )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

作tác 擐hoàn

(# 同đồng 上thượng )# 。

僧Tăng 璩cừ

(# 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

屢lũ 有hữu

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

採thải 。 廾# 八bát 。

(# 尺xích 六lục 反phản )# 。

道đạo [挺-壬+(派-(汳-又))]#

(# 失thất 然nhiên 反phản )# 。

子tử 註chú

(# 注chú 軴# 二nhị 音âm )# 。

摩ma 咥#

(# 丁đinh 悉tất 丁đinh 結kết 二nhị 反phản )# 。

玄huyền 惲#

(# 於ư 粉phấn 反phản )# 。

明minh 佺#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

彥ngạn 琮#

(# 自tự 宗tông 反phản )# 。

會hội 稽khể

(# 上thượng 古cổ 外ngoại 反phản 下hạ 古cổ [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

甄chân 正chánh

(# 上thượng 居cư 延diên 反phản 察sát 也dã )# 。

玄huyền 嶷#

(# 魚ngư 力lực 反phản )# 。

裨bì 助trợ

(# 上thượng 音âm 卑ty 補bổ 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

殆đãi 乎hồ

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản )# 。

亟# 改cải

(# 上thượng 去khứ 記ký 反phản )# 。

鍾chung 鼎đỉnh

(# 音âm 頂đảnh )# 。

屢lũ 遷thiên

(# 上thượng 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

詎cự 聞văn

(# 上thượng 音âm 巨cự 豈khởi 也dã 未vị 也dã )# 。

撫phủ 膺ưng

(# 於ư 陵lăng 反phản )# 。

勝thắng [月*曼]#

(# 莫mạc 顏nhan 反phản 正chánh 作tác # )# 。

端đoan 底để

(# 諸chư 錄lục 作tác 端đoan 底để 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

江giang 泌#

(# 秘bí 邲# 二nhị 音âm 人nhân 名danh )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 旱hạn 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

齲củ 齒xỉ

(# 上thượng 丘khâu 主chủ 反phản )# 。

略lược 曳duệ

(# 音âm 身thân 正chánh 作tác 申thân )# 。

戾lệ 云vân

(# 上thượng 扶phù 亡vong 反phản 即tức 費phí 長trường/trưởng 房phòng 也dã 悞ngộ 四Tứ 天Thiên 王Vương 經kinh 作tác 下hạ 注chú 脚cước )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

謣# 羅la

(# 上thượng 音âm 于vu 今kim 借tá 為vi 雄hùng 于vu 反phản 亦diệc 云vân 頼# 吒tra 和hòa 羅la 楚sở 夏hạ 耳nhĩ )# 。

披phi 羅la 門môn

(# 上thượng 一nhất 音âm 婆bà 在tại 家gia 修tu 行hành 人nhân 也dã 已dĩ 下hạ 並tịnh 同đồng )# 。

[阿-可+乘]# 竭kiệt

(# 上thượng 索sách 郎lang 反phản 國quốc 名danh 也dã 郭quách 氏thị 音âm # 非phi 也dã )# 。

戒giới 羽vũ

(# 禹vũ 芋# 二nhị 音âm 諸chư 錄lục 皆giai 同đồng 今kim 疑nghi 是thị 明minh )# 。

師sư 子tử 潼#

(# 都đô 弄lộng 竹trúc 用dụng 二nhị 反phản 乳nhũ 汁trấp 也dã 正chánh 作tác 湩chúng 也dã 又hựu 音âm 童đồng 非phi )# 。

# 羅la

(# 上thượng 安an 盍# 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

般bát 特đặc

(# 上thượng 音âm 槃bàn 亦diệc 云vân 盤bàn 陁# )# 。

曷hạt 㳬#

(# 音âm 旋toàn 或hoặc 作tác 曷hạt 遊du 非phi 也dã )# 。

併tinh 父phụ

(# 上thượng 音âm 並tịnh 。 廾# 。

優ưu 墮đọa

(# 音âm 隨tùy 迦Ca 葉Diếp 名danh 優ưu 隨tùy 羅la 或hoặc 云vân 欝uất 毗tỳ 羅la 或hoặc 云vân 優Ưu 樓Lâu 頻Tần 螺Loa 。 皆giai 訛ngoa 略lược 也dã 正chánh 言ngôn 鄔ổ 盧lô 泌# 臘lạp 婆bà 迦Ca 葉Diếp 彼bỉ 唐đường 言ngôn 木mộc 。 [# (# 栽tài -# 。 )-# 木mộc +# 萬vạn 。

墯# 迦ca

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 晉tấn 言ngôn 堅kiên 德đức 內nội 典điển 錄lục 作tác 榰# 音âm 耆kỳ 非phi )# 。

邠bân 坘#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 又hựu 遅# 紙chỉ 底để 三tam 音âm )# 。

分phần/phân [社-土+互]#

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

鉢bát 呿khư

(# 丘khâu 迦ca 反phản )# 。

賃nhẫm 剔dịch

(# 他tha 歷lịch 反phản )# 。

提đề [(土*弓)/一]#

(# 下hạ [前-刖+(万-一)]# 反phản 正chánh 作tác 坘# 經kinh 名danh 羅la 堤đê 坘# 王vương )# 。

提đề [土*畢]#

(# 正chánh 作tác 担# 多đa 坦thản 反phản 前tiền 扶phù 第đệ 五ngũ 卷quyển 作tác [土*畢]# 同đồng 音âm [面/且]# )# 。

柰nại 媈#

(# 上thượng 奴nô 太thái 反phản 下hạ 音âm 婦phụ 又hựu 川xuyên 音âm 音âm 䰟# 非phi 也dã 經kinh 雖tuy 無vô 本bổn 要yếu 且thả 不bất 是thị 䰟# 音âm 傳truyền 寫tả 久cửu 悞ngộ 也dã )# 。

叩khấu 書thư

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản 又hựu 音âm 口khẩu 悞ngộ )# 。

蝎hạt 王vương

(# 上thượng 許hứa 謁yết 反phản )# 。

僥kiểu 倖hãnh

(# 上thượng 古cổ 堯# 反phản 下hạ 胡hồ 耿# 反phản )# 。

曇đàm 摩ma 蜱tỳ

(# 卑ty 兮hề 反phản 此thử 云vân 法pháp 愛ái 正chánh 作tác 蜱tỳ 蜫# 二nhị 形hình 也dã 經kinh 中trung 豍# 豆đậu 蜫# [蝨-十+虫]# 字tự 盖# 作tác 蜱tỳ 字tự 是thị 也dã 或hoặc 云vân 曇đàm 摩ma 卑ty )# 。

僧Tăng 澀sáp

(# 烏ô 沒một 反phản 正chánh 作tác 淴# 也dã 梵Phạm 云vân 僧Tăng 淴# 多đa 陳trần 言ngôn 淴# 攝nhiếp 僧Tăng 者giả 眾chúng 也dã 眾chúng 者giả 惣# 也dã 淴# 多đa 言ngôn 攝nhiếp 也dã 或hoặc 云vân 欝uất 陁# 那na 或hoặc 云vân 殟# 拕tha 南nam 此thử 云vân 集tập 惣# 散tán 亦diệc 云vân 攝nhiếp 散tán 亦diệc 云vân 攝nhiếp 施thí 淰# 溫ôn 二nhị 字tự 同đồng 音âm 多đa 陁# 二nhị 字tự 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng 耳nhĩ 自tự 前tiền 諸chư 錄lục 皆giai 作tác 僧Tăng 淴# 多đa 唯duy 此thử 錄lục 內nội 兩lưỡng 處xứ 並tịnh 作tác 澀sáp 字tự 將tương 無vô 錄lục 主chủ 改cải 作tác 澀sáp 字tự 乎hồ 若nhược 尓# 亦diệc 璠# 與dữ 之chi 一nhất 玷điếm 矣hĩ )# 。

# 伽già

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản )# 。

揵kiền 枑#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 遟# 正chánh 作tác 坘# )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

用dụng 希hy

(# 音âm 希hy )# 。

來lai 悊#

(# 音âm 哲triết )# 。

[口*謦]# 欬khái

(# 上thượng 苦khổ [挺-壬+手]# 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

撤triệt 十thập

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 達đạt 也dã 正chánh 作tác 徹triệt )# 。

# 夷di

(# 上thượng 莫mạc 波ba 反phản )# 。

四tứ 虺hủy

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

无# #

(# 音âm 熱nhiệt )# 。

蠱cổ 狐hồ

(# 上thượng 羊dương 者giả 反phản )# 。

桀# 貪tham

(# 上thượng 其kỳ 刊# 反phản )# 。

[戒-廾+角]# 辤#

(# 上thượng 音âm 必tất 審thẩm 也dã 寶bảo 也dã 誠thành 也dã 義nghĩa 是thị 必tất 字tự 而nhi 筆bút 受thọ 者giả 妄vọng 用dụng 觱# 字tự 遂toại 乖quai 經kinh 理lý 也dã 又hựu 音âm 佛Phật 理lý 也dã 義nghĩa 亦diệc 通thông 用dụng 出xuất 三tam 藏tạng 記ký 作tác [觱-角+用]# 字tự 也dã 按án 此thử 字tự 從tùng 應ưng 和hòa 尚thượng 音âm 義nghĩa 已dĩ 來lai 諸chư 師sư 相tương/tướng 丞thừa 作tác 勇dũng 字tự 呼hô 非phi 義nghĩa 也dã 詳tường 義nghĩa 足túc 經kinh 不bất 是thị 勇dũng 字tự )# 。

曳duệ 踵chủng

(# 上thượng 音âm 申thân 下hạ 音âm 種chủng 詳tường 經kinh 論luận 意ý 義nghĩa 不bất 是thị 曳duệ 字tự 義nghĩa )# 。

大đại 鏘thương

(# 七thất 羊dương 反phản 正chánh 作tác 搶# )# 。

桷# 飛phi

(# 上thượng 音âm 角giác 競cạnh 也dã )# 。

㗨# 羅la

(# 上thượng 伊y [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 律luật 皆giai 云vân 伊y 羅la 鉢bát 此thử 云vân 藿hoắc 香hương 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 又hựu 火hỏa 街nhai 反phản 非phi 也dã )# 。

僑kiều 士sĩ

(# 上thượng 其kỳ [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

赤xích [口*(隹/乃)]#

(# 音âm 觜tủy )# 。

邠bân 祁kỳ

(# 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 極cực 又hựu 音âm [老/目]# 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

繁phồn 賸#

(# 上thượng 扶phù 番phiên 反phản 下hạ 實thật 證chứng 反phản )# 。

䞉# 兩lưỡng

(# 同đồng 上thượng )# 。

般bát 剌lạt

(# 郎lang 達đạt 反phản )# 。

痔trĩ 瘻lũ

(# 上thượng 直trực 里lý 反phản 下hạ 郎lang 豆đậu 反phản )# 。

玄huyền 惲#

(# 於ư 殞vẫn 反phản )# 。

明minh 佺#

(# 音âm 詮thuyên )# 。

彥ngạn 悰#

(# 才tài 宗tông 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

乖quai 舛suyễn

(# 川xuyên 兖# 反phản 訛ngoa 也dã 錯thác 也dã )# 。

貶biếm 量lượng

(# 上thượng 兵binh 撿kiểm 反phản )# 。

一nhất 槩#

(# 古cổ 代đại 反phản )# 。

無vô 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

倣# 習tập

(# 上thượng 方phương 兩lưỡng 反phản )# 。

梵Phạm 挾hiệp

(# 音âm 甲giáp )# 。

蝦hà 蟆#

(# 上thượng 音âm 遐hà 下hạ 音âm 麻ma )# 。

青thanh [口*爪]#

(# 烏ô 花hoa 反phản 似tự 蝦hà 蟆# 而nhi 小tiểu 如như 腹phúc 脚cước 長trường/trưởng 青thanh 色sắc 多đa 在tại 水thủy 濼# 稻đạo 田điền 中trung 也dã 正chánh 作tác 蛙# 也dã 亦diệc 作tác 蛙# 也dã 亦diệc 作tác [土/黽]# 又hựu 烏ô 乖quai 反phản 此thử 是thị 撰soạn 偽ngụy 經kinh 人nhân [謵-白+尒]# 用dụng [口*爪]# 字tự 也dã 又hựu 古cổ 胡hồ 反phản 非phi 也dã 蝦hà 蟆# 經kinh 青thanh [口*爪]# 品phẩm )# 。

董# 黯ảm

(# 烏ô 檻hạm 反phản )# 。

金kim 錍bề

(# 邊biên 兮hề 反phản 又hựu 卑ty 鞞bệ 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[按-女+(火/又)]# 集tập

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản )# 。

推thôi 㧡#

(# 胡hồ 得đắc 反phản 推thôi 窮cùng 罪tội 人nhân 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 胡hồ 愛ái 反phản 並tịnh 作tác # 也dã 又hựu 亥hợi 覈# 二nhị 音âm 動động 也dã 實thật 也dã 非phi )# 。

憙hí 事sự

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

糅nhữu 金kim

(# 上thượng 女nữ 右hữu 反phản )# 。

斌# 〃#

(# 彼bỉ 巾cân 反phản )# 。

后hậu 稷tắc

(# 音âm 即tức )# 。

淆# 雜tạp

(# 上thượng 下hạ 交giao 反phản )# 。

[庴-日+(人*人)]# 耘vân

(# 音âm 云vân )# 。

蕪# 穬quáng

(# 上thượng 文văn 夫phu 反phản 下hạ 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản 留lưu # 去khứ 齒xỉ 也dã )# 。

牧mục 合hợp

(# 上thượng 失thất 柔nhu 反phản 又hựu 音âm 目mục 悞ngộ )# 。

豪hào 牘độc

(# 音âm 讀đọc )# 。

刀đao 痕ngân

(# 戶hộ 恩ân 反phản )# 。

嫗# 人nhân

(# 上thượng 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

辯biện 覈#

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

路lộ 琰diêm

(# 以dĩ 染nhiễm 反phản )# 。

讁trích 戍thú

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 商thương 遇ngộ 反phản )# 。

僧Tăng 旻#

(# 美mỹ 木mộc 反phản )# 。

天thiên 冊sách

(# 又hựu 責trách 反phản )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

# 莚diên

(# 上thượng 無vô 販phán 反phản 下hạ 以dĩ 箭tiễn 反phản )# 。

朋bằng 援viện

(# 音âm 院viện )# 。

刊# 削tước

(# 上thượng 苦khổ 干can 反phản )# 。

# 頡hiệt

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 胡hồ 結kết 反phản )# 。

愜# 附phụ

(# 上thượng 苦khổ 頰giáp 反phản )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

(# 此thử 後hậu 兩lưỡng 卷quyển 是thị 排bài 藏tạng 錄lục )# 。

僧Tăng 叡duệ

(# 余dư 芮# 反phản )# 。

姑cô 臧tang

(# 子tử 郎lang 反phản )# 。

伅# 真chân

(# 上thượng 徒đồ 䰟# 反phản 又hựu 音âm 沌# )# 。

大đại 挐#

(# 女nữ 加gia 反phản )# 。

稻đạo 芉can

(# 古cổ 旱hạn 反phản )# 。

天thiên [愨-一+豆]#

(# 乙ất 冀ký 反phản 悞ngộ )# 。

孛Bột 經Kinh

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

[耳*巳]# 舍xá

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

懷hoài 迪#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

羅la [面/且]#

(# 多đa 坦thản 反phản 又hựu 音âm 旃chiên )# 。

解giải 捲quyển

(# 音âm 拳quyền 握ác 手thủ 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

阿a [颱-台+犬]#

(# 音âm 跂# )# 。

阿a 坺#

(# 同đồng 上thượng )# 。

阿a 魃bạt

(# 同đồng 上thượng )# 。

[金*赤*戈]# 城thành

(# 上thượng 天thiên 結kết 反phản )# 。

頞át 波ba

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

邠bân [邱-丘+(互-口+一)]#

(# 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

蛊# 道đạo

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản 悞ngộ )# 。

阿a 遬tố

(# 音âm 速tốc )# 。

[乏-之+犬]# #

(# 上thượng 烏ô 老lão 反phản )# 。

猘chế 狗cẩu

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

# 狗cẩu

(# 上thượng 書thư 若nhược 反phản )# 。

木mộc 槵#

(# 音âm 患hoạn )# 。

作tác 檈#

(# 同đồng 上thượng )# 。

療liệu 痔trĩ 瘻lũ

(# 上thượng 力lực # 反phản 中trung 直trực 里lý 反phản 下hạ 郎lang 侯hầu 反phản )# 。

[錙-田+月]# 災tai

(# 上thượng 音âm 消tiêu 下hạ 音âm 灾# )# 。

榆# 遮già

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu

(# 速tốc 走tẩu 反phản )# 。

度độ 瘦sấu

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 廿# 四tứ 冊sách 。 祿lộc 。

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo