新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục ( 第Đệ 卷Quyển 第Đệ 卷Quyển )
Quyển 0006
後Hậu 晉Tấn 可Khả 洪Hồng 撰Soạn

新tân 集tập 藏tạng 經kinh 音âm 義nghĩa 隨tùy 函hàm 錄lục 第đệ 十thập 八bát 冊sách 。 世thế 。

(# 漢hán 中trung 沙Sa 門Môn 可khả 洪hồng 撰soạn 。 依y 河hà 府phủ 方phương 山sơn 延diên 祚tộ 寺tự 藏tạng )# 。

小Tiểu 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 第đệ 五ngũ 之chi 四tứ

叔thúc 猶do 子tử 比tỉ 兒nhi 孔khổng 懷hoài 兄huynh 弟đệ 同đồng 氣khí 連liên 枝chi 交giao 友hữu 投đầu 分phần/phân 切thiết 磨ma 箴# 䂓# 仁nhân 慈từ

叔thúc

善thiện 現hiện 律luật 毗tỳ 婆bà 沙sa 一nhất 部bộ 十thập 八bát 卷quyển 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

上thượng 鎧khải

(# 口khẩu 改cải 反phản )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

衣y 桁hành

(# 下hạ 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 笐# )# 。

㭬# 柱trụ

(# 上thượng 丈trượng 錄lục 反phản )# 。

尅khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 勒lặc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

氍cù 㲣#

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

至chí 杭#

(# 之chi 審thẩm 反phản 悞ngộ )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

蹇kiển 陁#

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 又hựu 作tác 騫khiên )# 。

梵Phạm #

(# 音âm # )# 。

殊thù 堀#

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 正chánh 作tác 殃ương 掘quật 也dã 西tây 域vực 記ký 云vân 鴦ương 窶lụ 利lợi 摩ma 羅la 唐đường 言ngôn 指chỉ # 齧niết 云vân 央ương 掘quật 或hoặc 云vân 殃ương 崛quật 即tức 此thử 律luật 中trung 又hựu 作tác 鴦ương 崛quật 是thị 也dã 悞ngộ )# 。

嫗# 陁#

(# 上thượng 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

坋phấn 那na

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 挟# 問vấn 二nhị 反phản 論luận 藏tạng 名danh 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 浮phù 云vân 反phản )# 。

[社-土+互]# 迦ca

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

繩thằng 墨mặc 綖diên

(# 上thượng 是thị 陵lăng 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

貫quán 穿xuyên

(# 上thượng 音âm 官quan 下hạ 音âm 川xuyên )# 。

貫quán 䆤#

(# 同đồng 上thượng )# 。

鋘# 鉄#

(# 律luật 意ý 是thị [吾*瓦]# 上thượng 音âm 吾ngô 下hạ 音âm 扶phù 受thọ 盛thịnh 之chi 噐# 名danh 也dã 非phi 剖phẫu 扴# 之chi 噐# 義nghĩa 也dã 律luật 云vân 如như 人nhân 執chấp 攬lãm 與dữ [吾*瓦]# 而nhi 來lai 此thử 是thị 噐# 義nghĩa 也dã 釋thích 文văn 云vân 藏tạng 者giả 噐# 也dã 噐# 者giả 能năng 聚tụ 眾chúng 義nghĩa 是thị 也dã 又hựu 上thượng 音âm 吾ngô 錕# 鋘# 山sơn 名danh 出xuất 金kim 色sắc 赤xích 如như 火hỏa 作tác 刀đao 可khả 以dĩ 切thiết 玉ngọc 也dã 下hạ 音âm 夫phu # 也dã 下hạ 又hựu 音âm 府phủ 斧phủ 也dã 上thượng 又hựu 戶hộ 花hoa 反phản 鍬# 也dã 亦diệc 犁lê 刃nhận 也dã 智trí 者giả 詳tường 用dụng 焉yên )# 。

鴦ương 崛quật

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 前tiền 作tác 殊thù 堀# 悞ngộ )# 。

一nhất 者giả

(# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [叔-又]# 失thất 六lục 反phản 此thử 經Kinh 作tác 者giả 字tự 正chánh 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 淨tịnh

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

防phòng 陽dương

(# 或hoặc 作tác 彷phảng 徉dương )# 。

波ba 吒tra

(# 竹trúc 加gia 反phản 或hoặc 作tác 咤trá )# 。

白bạch 緤#

(# 音âm # 毛mao 布bố 也dã 正chánh 作tác 氎điệp 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 中trung 作tác 絜kiết 裒# 二nhị 同đồng 古cổ 纈# 反phản 說thuyết 文văn 絜kiết 束thúc 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

起khởi 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

摩ma 哂#

(# 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[仁-二+(支/用)]#

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

行hành [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực 葉diệp 反phản )# 。

[鳥*庶]# [鳥*古]#

(# 上thượng 之chi 夜dạ 反phản 下hạ 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

而nhi #

(# 音âm 觸xúc )# 。

仚# 摩ma

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 正chánh 作tác 企xí 也dã 又hựu 許hứa 延diên 相tương/tướng 遷thiên 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 烏ô 礙ngại 反phản 下hạ 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

閔mẫn [跳-兆+尌]#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

迦ca 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

玟# 難nạn/nan

(# 上thượng 莫mạc 迴hồi 反phản )# 。

欇# 箭tiễn

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 正chánh 作tác 捻nẫm )# 。

傘tản 拂phất

(# 上thượng 桑tang 旱hạn 反phản )# 。

草thảo 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

迦ca 䗍#

(# 力lực 禾hòa 反phản 見kiến 也dã 大đại 海hải 中trung 介giới 䖝# 也dã 正chánh 作tác 螺loa [蠃-口+(罩-卓)]# 蠡lễ 三tam 形hình 也dã )# 。

鉢bát [打-丁+(羔*戈)]#

(# 冝# 作tác 虘# 許hứa 冝# 反phản 器khí 也dã 川xuyên 音âm 作tác [土*義]# 義nghĩa 蟻nghĩ 二nhị 音âm 無vô 義nghĩa 可khả 取thủ )# 。

氍cù [(魚-(烈-列)+又)*毛]#

(# 色sắc 俱câu 反phản 正chánh 作tác 毹# )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

噓hư 吸hấp

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 及cập 反phản )# 。

地địa 申thân

(# 羊dương 朱chu 反phản )# 。

嫗# 闍xà

(# 上thượng 於ư 遇ngộ 反phản )# 。

阿a 摽phiếu/phiêu

(# 必tất 招chiêu 反phản 正chánh 作tác 標tiêu 也dã 又hựu 疋thất 遙diêu 疋thất 妙diệu 毗tỳ 少thiểu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 摽phiếu/phiêu 力lực 日nhật 反phản 公công 手thủ 物vật 也dã 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

乘thừa 舶bạc

(# 音âm 白bạch )# 。

抽trừu 扠tra

(# 音âm 又hựu 兩lưỡng 支chi 也dã 又hựu 楚sở 懈giải 反phản 奇kỳ 也dã )# 。

王vương 轝#

(# 音âm 餘dư 正chánh 作tác 舁dư 舉cử 二nhị 形hình )# 。

金kim 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản )# 。

摽phiếu/phiêu 渚chử

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản 亦diệc 云vân 摩ma 羅la 渚chử )# 。

阿a 摽phiếu/phiêu

(# 必tất 遙diêu 反phản 亦diệc 優ưu 畢tất 反phản )# 。

阿a 栗lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

基cơ 掖dịch

(# 上thượng 居cư 之chi 反phản 下hạ 之chi 石thạch 反phản 正chánh 作tác ▆# )# 。

[(來*力)/正]# [夌-土+由]#

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 下hạ 楚sở 力lực 反phản )# 。

以dĩ 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản )# 。

湏# 申thân

(# 以dĩ 朱chu 反phản )# 。

收thu [打-丁+叔]#

(# 上thượng 失thất 由do 反phản 下hạ 尸thi 力lực 反phản )# 。

# 村thôn

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

練luyện 木mộc

(# 力lực 見kiến 反phản 正chánh 作tác 楝# )# 。

錠đĩnh 光quang

(# 上thượng 亭đình 徑kính 反phản )# 。

不bất 墯#

(# 徒đồ 果quả 反phản 落lạc 也dã )# 。

lộng 悷lệ

(# 上thượng 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

純thuần 杅vu

(# 音âm 于vu )# 。

卜bốc 軻kha

(# 苦khổ 何hà 反phản )# 。

一nhất 蛤#

(# 古cổ 合hợp 反phản 牡# 蠣# )# 。

隺# 然nhiên

(# 呼hô 郭quách 反phản 正chánh 作tác 霍hoắc 霩# 靃# 三tam 形hình 又hựu 呼hô 沃ốc 反phản 高cao 也dã )# 。

讒sàm 刾#

(# 上thượng 仕sĩ 咸hàm 反phản 正chánh 作tác 劖thiền )# 。

誌chí 名danh

(# 上thượng 音âm 志chí 記ký 也dã )# 。

不bất 嬉hi

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác # # 也dã 上thượng 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản 也dã )# 。

童đồng 矇#

(# 音âm 蒙mông )# 。

以dĩ [口*(隹/乃)]#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

喙uế 。

(# 上thượng 音âm 卓trác 悞ngộ 下hạ 苦khổ 角giác 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

㧋# 扠tra

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản 下hạ 楚sở 加gia 反phản )# 。

# 脅hiếp

(# 上thượng 音âm 卑ty 悞ngộ 下hạ 許hứa 刼# 反phản )# 。

[自/兒]# 率suất

(# 上thượng 覩đổ 侯hầu 反phản )# 。

白bạch 祺#

(# 音âm 其kỳ )# 。

一nhất [袖-由+希]#

(# 許hứa 冝# 反phản 扚# 也dã 正chánh 作tác [打-丁+希]# )# 。

啜# 糜mi

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản 下hạ 美mỹ 為vi 反phản )# 。

糶thiếu 米mễ

(# 上thượng 他tha 吊điếu 反phản )# 。

馬mã 廄#

(# 音âm 救cứu )# 。

㰚# 鄣#

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản 下hạ 之chi 亮lượng 反phản )# 。

僑kiều 客khách

(# 上thượng 居cư [憍-(夭/口)+右]# 反phản 寄ký 也dã )# 。

擣đảo 舂thung

(# # 容dung 反phản )# 。

緘giam 口khẩu

(# 上thượng 古cổ 咸hàm 反phản 封phong 也dã )# 。

驕kiêu 心tâm

(# 上thượng 音âm [憍-(夭/口)+右]# 高cao 也dã )# 。

諠huyên 閙náo

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản )# 。

處xứ 譡#

(# 上thượng 昌xương 与# 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 數số 俱câu 反phản )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản 下hạ 都đô 能năng 反phản )# 。

懟đỗi 恨hận

(# 上thượng 直trực 遂toại 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

[佫-口+用]# 具cụ

(# 上thượng 皮bì 秘bí 反phản )# 。

囊nang 攀phàn

(# 普phổ 患hoạn 反phản 正chánh 作tác 襻# )# 。

欲dục 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

磨ma 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 琢trác 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 非phi 也dã )# 。

斗đẩu 擻tẩu

(# 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

并tinh 當đương

(# 上thượng 卑ty 聖thánh 反phản 下hạ 都đô 浪lãng 反phản 正chánh 作tác 摒bính 擋# )# 。

為vi [鋌-壬+手]#

(# 特đặc 頂đảnh 反phản )# 。

[身*(中/又)]# 汝nhữ

(# 上thượng 疋thất 性tánh 反phản 問vấn 也dã )# 。

震chấn 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản 正chánh 作tác 慄lật )# 。

未vị 暝#

(# 莫mạc 丁đinh 反phản )# 。

卓trác 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

如như 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

閔mẫn 陁#

(# 上thượng 眉mi 殞vẫn 反phản )# 。

白bạch 鷺lộ

(# 音âm 路lộ )# 。

是thị 雌thư

(# 此thử 斯tư 反phản )# 。

[春-日+示]# 牛ngưu

(# 正chánh 作tác [牛*(春-日+示)]# 也dã )# 。

[口*(自/死)]# 植thực

(# 上thượng 許hứa 救cứu 反phản 下hạ 音âm 雄hùng 又hựu 值trị 食thực 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

綖diên 繡tú

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 下hạ 息tức 救cứu 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

麞chương 鹿lộc

(# 上thượng 之chi 羊dương 反phản )# 。

翡phỉ 翠thúy

(# 上thượng 扶phù 味vị 反phản 下hạ 七thất 醉túy 反phản )# 。

[序-予+(鴈-厂)]# 雉trĩ

(# 直trực 履lý 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

其kỳ 贓#

(# 子tử 郎lang 反phản 納nạp 賄hối 曰viết 〡# )# 。

火hỏa 搸#

(# 律luật 意ý 是thị 掭# 他tha 點điểm 他tha 念niệm 二nhị 反phản 火hỏa 杖trượng 也dã 又hựu 音âm 臻trăn 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

婁lâu 加gia

(# 上thượng 力lực 侯hầu 反phản )# 。

[(二/日)*戈]# 扠tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 或hoặc 云vân 阿a 迦ca 抳nê 瑟sắt 搋trỉ 唐đường 言ngôn 色sắc 究cứu 竟cánh )# 。

癡si 疙#

(# 魚ngư [詀-口+乙]# 反phản )# 。

老lão 耄mạo

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

如như #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

生sanh 疣vưu

(# 于vu 求cầu 反phản )# 。

齒xỉ 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

[虫*冊]# 虵xà

(# 上thượng 如như 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 。 +# 十thập 。

鼉đà 鼈miết

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

夫phu 鳩cưu

(# 上thượng 方phương 無vô 反phản 下hạ 九cửu 求cầu 反phản 上thượng 正chánh 作tác 鳺# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 孚phu 以dĩ 䳕# 鳩cưu 字tự 替thế 之chi 孚phu 音âm 敷phu 䳕# 音âm 浮phù )# 。

狗cẩu [狂-王+(剁-几+ㄆ)]#

(# 他tha 鎋# 反phản 水thủy 拘câu 也dã 正chánh 作tác 獺# 也dã 俗tục )# 。

形hình 摸mạc

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 規quy 也dã 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

[牛*(春-日+示)]# 牛ngưu

(# 上thượng 自tự 辛tân 反phản )# 。

相tương/tướng 跓trụ

(# 知tri 主chủ 反phản 又hựu 音âm 柱trụ 非phi 呼hô )# 。

泅# 逐trục

(# 上thượng 似tự 由do 反phản )# 。

或hoặc 䗶#

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

鵄si 翅sí

(# 上thượng 尺xích 夷di 反phản 下hạ 音âm 旋toàn )# 。

煩phiền 惋oản

(# 於ư 元nguyên 反phản 屈khuất 也dã 枉uổng 也dã 正chánh 作tác 冤oan 也dã 又hựu 烏ô 乱# 反phản 非phi )# 。

笄# 作tác

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản 簪# 也dã 也dã 又hựu 釵thoa 也dã 玉ngọc 篇thiên 云vân 男nam 二nhị 十thập 而nhi 冠quan 女nữ 十thập 五ngũ 而nhi 笄# 也dã 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 笄# 音âm 瓶bình 非phi 也dã 律luật 意ý 謂vị 以dĩ 竹trúc 簪# 釘đinh/đính 物vật 也dã )# 。

有hữu 臼cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

縱túng/tung 容dung

(# 上thượng 七thất 容dung 反phản 枅# 拪thiên 。

木mộc 㨯#

(# 音âm 郭quách )# 。

痁# 戶hộ

(# 上thượng 丁đinh 念niệm 反phản 障chướng 也dã 屏bính 也dã 正chánh 作tác 坫# 也dã 又hựu 失thất 占chiêm 反phản 字tự 義nghĩa 作tác 苫thiêm 覆phú 也dã 律luật 云vân 如như 痁# 戶hộ 井tỉnh 扇thiên/phiến 或hoặc 用dụng 竹trúc 作tác 廉liêm 又hựu 用dụng 布bố 作tác 縵man 是thị 也dã 屏bính 瓶bình 餅bính 二nhị 音âm 蔽tế 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 扂# 以dĩ 㦿# 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 㦿# 口khẩu 減giảm 反phản 牖dũ 也dã 扂# 羊dương 染nhiễm 徒đồ 點điểm 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

作tác 縵man

(# 莫mạc ▆# 反phản )# 。

可khả #

(# 音âm 閈hãn )# 。

閞# [橝-早+卑]#

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 下hạ 大đại 點điểm 反phản )# 。

扇thiên/phiến [囗@卜]#

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

不bất 閈hãn

(# 音âm # 又hựu 音âm 翰hàn 悞ngộ )# 。

即tức 盪#

(# 音âm 湯thang 突đột 也dã )# 。

擺bãi 撥bát

(# 上thượng 布bố 買mãi 反phản )# 。

債trái 人nhân

(# 上thượng 七thất 性tánh 反phản )# 。

剔dịch 解giải

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

虫trùng 蛀#

(# 音âm 注chú )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

戶hộ 扄#

(# 許hứa 亮lượng 反phản 牖dũ 也dã 正chánh 作tác 向hướng 也dã 又hựu 古cổ 螢huỳnh 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

以dĩ 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

作tác 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

系hệ 緾#

(# 上thượng 音âm 覓mịch 細tế 絲ti 也dã )# 。

[瞿-隹+凡]# 鈍độn

(# 上thượng 烏ô 耕canh 反phản 下hạ 正chánh 作tác 銚# 羊dương 招chiêu 大đại # 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

案án 鉤câu

(# 上thượng 音âm 安an 悞ngộ 下hạ 古cổ 侯hầu 反phản )# 。

繩thằng 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

蠏# 眼nhãn

(# 上thượng 戶hộ 買mãi 反phản )# 。

米mễ 糊#

(# 音âm 胡hồ )# 。

# 袈ca 裟sa

(# 上thượng 一nhất 直trực 毘tỳ 反phản 或hoặc 持trì 字tự )# 。

木mộc 樛#

(# 音âm 交giao 正chánh 作tác 膠giao 所sở 以dĩ 黏niêm 物vật 者giả 也dã 又hựu 居cư 幽u 反phản 非phi 也dã )# 。

以dĩ 䖶#

(# 力lực 禾hòa 反phản 砑# 衣y 者giả 也dã 又hựu 呼hô 迴hồi 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

脚cước 蹹#

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

鼉đà 頭đầu

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản 字tự 從tùng 單đơn 音âm 那na )# 。

縷lũ 茸#

(# 而nhi 容dung 反phản )# 。

垪# 形hình

(# 上thượng 音âm 瓶bình 正chánh 作tác [卸-ㄗ+并]# )# 。

倒đảo 臣thần

(# 上thượng 當đương 老lão 反phản )# 。

戶hộ 籥#

(# 羊dương 略lược 反phản 正chánh 作tác 鑰thược )# 。

剔dịch 。 [# 毀hủy /# 金kim 。

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 中trung 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 在tại 木mộc 反phản 謂vị 小tiểu 刀đao 子tử 也dã 正chánh 作tác 楴# 爪trảo 鑿tạc 也dã 下hạ 又hựu 音âm 昨tạc )# 。

火hỏa 杛#

(# 居cư 中trung 反phản )# 。

安an 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鉆# )# 。

胡hồ 蘆lô

(# 上thượng 正chánh 作tác 瓠hoạch 下hạ 音âm 盧lô )# 。

脚cước 巾cân

(# 居cư 銀ngân 反phản )# 。

# 箕ki

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 洗tẩy

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

鉢bát 支chi

(# 音âm 枝chi 正chánh 作tác 愭# )# 。

脩tu 儲trữ

(# 音âm 除trừ )# 。

徙tỉ 置trí

(# 上thượng 斯tư 此thử 反phản )# 。

門môn 藝nghệ

(# 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 闑# 臬# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 槷# )# 。

[打-丁+迸]# #

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản 〡# 除trừ 也dã 並tịnh 也dã 皆giai 也dã 正chánh 作tác 摒bính ▆# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 補bổ # 反phản 非phi )# 。

椰# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

䖶# 槃bàn

(# 上thượng 力lực 禾hòa 反phản 悞ngộ )# 。

赦xá 棄khí

(# 上thượng 音âm 舍xá 冝# 作tác 捨xả )# 。

破phá 䕴#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

爪trảo 掐#

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 下hạ 口khẩu 洽hiệp 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

大đại [堽-正+山]#

(# 古cổ 郎lang 反phản )# 。

利lợi 钁quắc

(# 居cư 縛phược 反phản )# 。

無vô 籃#

(# 力lực 甘cam 反phản 竹trúc 器khí 也dã )# 。

及cập 藤đằng

(# 大đại 登đăng 反phản )# 。

甘cam 蕉tiêu

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

坌bộn 塵trần

(# 上thượng 步bộ 悶muộn 反phản )# 。

蹉sa 跂#

(# 上thượng 七thất 何hà 反phản 下hạ 田điền 結kết 反phản 正chánh 作tác 跌trật 也dã 又hựu 歧kỳ 崎# 企xí 三tam 音âm 並tịnh 非phi )# 。

鑿tạc 土thổ/độ

(# 上thượng 在tại 作tác 反phản )# 。

挑thiêu 取thủ

(# 上thượng 吐thổ 條điều 反phản 〡# 撥bát 也dã 正chánh 作tác 挑thiêu )# 。

搦nạch 取thủ

(# 上thượng 女nữ 宅trạch 反phản )# 。

堽# 底để

(# 上thượng 古cổ 郎lang 反phản 甕úng 也dã )# 。

唅hám 筒đồng

(# 上thượng 戶hộ 南nam 反phản 正chánh 作tác 含hàm 也dã 又hựu 火hỏa 含hàm 戶hộ 紺cám 二nhị 反phản 非phi 也dã )# 。

# 取thủ

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản 正chánh 作tác 嗽thấu )# 。

如như 漻#

(# 力lực 澆kiêu 反phản 或hoặc 作tác [泳-永+膠]# 音âm 交giao 水thủy [白/八]# 也dã )# 。

責trách 俻#

(# 音âm 俻# )# 。

落lạc 堺#

(# 音âm 界giới )# 。

捉tróc 石thạch 木mộc 擲trịch

(# 特đặc 隻chỉ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 石thạch 榰# 非phi 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

盪# 至chí

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản )# 。

撅# 上thượng

(# 上thượng 其kỳ 月nguyệt 反phản )# 。

牙nha 掘quật

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 撅# )# 。

及cập 鰐#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

藕ngẫu 掘quật

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

魚ngư 苟cẩu

(# 正chánh 作tác 苟cẩu )# 。

上thượng 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

併tinh 聚tụ

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

捲quyển 取thủ

(# 上thượng 居cư 願nguyện 反phản 正chánh 作tác [戀-心+廾]# )# 。

讁trích 主chủ

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

未vị 收thu

(# 魚ngư 吠phệ 反phản 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 失thất 由do 反phản 非phi 也dã )# 。

[(冰-水+〡)*又]# 断#

(# 同đồng 上thượng )# 。

收thu 稻đạo

(# 同đồng 上thượng )# 。

打đả 稻đạo 舂thung

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 中trung 徒đồ 老lão 反phản 下hạ 束thúc 容dung 反phản )# 。

二nhị 摽phiếu/phiêu

(# 必tất 遙diêu 反phản 〡# 記ký 也dã 正chánh 作tác 摽phiếu/phiêu 也dã )# 。

# 拾thập

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

崩băng 宂#

(# 戶hộ 决# 反phản )# 。

椒tiêu 縢đằng

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

蘥# 撜#

(# 上thượng 音âm 藥dược 〡# 匙thi 開khai 鏁tỏa 者giả 也dã 正chánh ▆# 也dã )# 。

不bất 儋#

(# 都đô 甘cam 反phản )# 。

共cộng 抭#

(# 古cổ 郎lang 反phản 舉cử 也dã 正chánh 作tác [打-丁+罔]# 也dã 又hựu 古cổ 浪lãng 反phản 舁dư 也dã )# 。

捕bộ 搏bác

(# 上thượng 步bộ 胡hồ 反phản 下hạ 補bổ 各các 反phản 正chánh 作tác 蒱bồ 愽# 也dã )# 。

若nhược 抱bão

(# 步bộ 保bảo 反phản )# 。

叛bạn 去khứ

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

虵xà [兀/虫]#

(# 許hứa 鬼quỷ 反phản )# 。

蝦hà 蟆# 餌nhị

(# 上thượng 戶hộ 家gia 反phản 中trung 莫mạc 家gia 反phản 下hạ 而nhi 志chí 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

渃# 地địa

(# 上thượng 來lai 各các 反phản )# 。

完hoàn 全toàn

(# 上thượng 戶hộ 官quan 反phản 下hạ 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

揵kiền 鎚chùy

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 大đại 追truy 反phản )# 。

張trương 羂quyến

(# 古cổ 犬khuyển 反phản )# 。

塵trần [(塵-土+黑)-比+(ㄙ*ㄙ)]#

(# 上thượng 之chi 乳nhũ 反phản 下hạ 居cư 迎nghênh 反phản 正chánh 作tác ▆# ▆# 也dã )# 。

捕bộ 鹿lộc

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản )# 。

[木*邪]# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 力lực 果quả 反phản )# 。

債trái 人nhân

(# 上thượng 女nữ 甚thậm 反phản )# 。

券khoán 䟽#

(# 上thượng 丘khâu 願nguyện 反phản )# 。

贉# 市thị

(# 上thượng 徒đồ 感cảm 反phản 買mãi 物vật 先tiên 入nhập 直trực 也dã )# 。

[門@(服-月+圭)]# 无#

(# 上thượng 丘khâu 月nguyệt 反phản )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

貸thải 用dụng

(# 上thượng 他tha 得đắc 反phản )# 。

草thảo 茅mao

(# 音âm 猫miêu )# 。

# 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 下hạ 音âm 登đăng )# 。

但đãn 罝ta

(# 竹trúc 利lợi 反phản 悞ngộ )# 。

美mỹ 栟#

(# 音âm 餅bính )# 。

藹ái 壽thọ

(# 上thượng 烏ô 盖# 反phản )# 。

槿# 花hoa

(# 上thượng 居cư 隱ẩn 反phản )# 。

王vương 卬#

(# 一nhất 進tiến 反phản )# 。

五ngũ 胞bào

(# 疋thất [白/八]# 反phản )# 。

[占-口+乙]# 我ngã

(# 上thượng 去khứ 既ký 反phản )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

迮trách 對đối

(# 上thượng 普phổ 吉cát 反phản 悞ngộ )# 。

觔# 宍#

(# 上thượng 居cư 般bát 反phản 下hạ 而nhi 六lục 反phản )# 。

膿nùng 血huyết

(# 上thượng 奴nô 冬đông 反phản )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 他tha 計kế 反phản 正chánh 作tác 洟di 也dã 又hựu 音âm 提đề 悞ngộ )# 。

不bất 冒mạo

(# 陟trắc 利lợi 反phản 不bất 〡# 不bất 捨xả 也dã 正chánh 作tác 置trí 也dã )# 。

猒# 噁ô

(# 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã 正chánh 作tác 惡ác )# 。

罝ta 肩kiên

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

懊áo #

(# 川xuyên 音âm 作tác 憹# 音âm 農nông 非phi 也dã )# 。

淹yêm 塵trần

(# 上thượng 於ư 廉liêm 反phản )# 。

諠huyên #

(# 上thượng 許hứa 元nguyên 反phản 下hạ 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

跳khiêu 踉lương

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 力lực 羊dương 反phản )# 。

蝦hà [虫*(莫/虫)]#

(# 音âm 麻ma )# 。

未vị [仁-二+彔]#

(# 下hạ 音âm 錄lục )# 。

裝trang 束thúc

(# 音âm 㽵# )# 。

猶do

第đệ 二nhị 帙# 。 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

[〦/畏]# 迮trách

(# 上thượng 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

撰soạn 拾thập

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản 正chánh 作tác 選tuyển )# 。

上thượng 湍thoan

(# 他tha 官quan 反phản )# 。

五ngũ 篙#

(# 音âm 高cao )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 商thương 三tam 音âm 下hạ 音âm 高cao )# 。

藍lam #

(# 上thượng 力lực 甘cam 反phản 下hạ 知tri 与# 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

而nhi 盪#

(# 冝# 作tác 摥# 同đồng 他tha 浪lãng 反phản 排bài 也dã 南nam 人nhân 云vân 推thôi 也dã 又hựu 他tha 郎lang 反phản 〡# 撿kiểm 也dã 又hựu 徒đồ 朗lãng 反phản )# 。

木mộc 際tế

(# 別biệt 本bổn 作tác ▆# 非phi 也dã )# 。

朾# 磬khánh

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 正chánh 作tác 打đả 也dã )# 。

# 田điền

(# 上thượng 古cổ 莖hành 反phản )# 。

# 身thân

(# 上thượng 尺xích 五ngũ 反phản )# 。

花hoa 核hạch

(# 古cổ 哀ai 反phản 根căn 也dã 正chánh 作tác 荄# 也dã 又hựu 下hạ 草thảo 反phản 非phi 義nghĩa 也dã )# 。

憒hội #

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 下hạ 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

贔# 囊nang

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 吹xuy 火hỏa 皮bì 帒đại 也dã 正chánh 作tác 韛bị 橐# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 俻# 非phi ▆# )# 。

# 羊dương

(# 上thượng 奴nô 侯hầu 反phản 胡hồ 羊dương )# 。

手thủ 薄bạc

(# 音âm # 正chánh 作tác 爆bộc 也dã )# 。

[竺-二+狐]# [卄/(狂-王+(ㄙ/天))]#

(# 上thượng 古cổ 胡hồ 反phản 下hạ 楚sở 角giác 反phản 謂vị 竹trúc 籤# 也dã 言ngôn 銛# 竹trúc 為vi 刾# 而nhi 安an 要yếu 路lộ 以dĩ # 人nhân 獸thú 也dã )# 。

掐# 及cập

(# 上thượng 苦khổ 感cảm 反phản )# 。

阿a 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

或hoặc 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

能năng 喙uế

(# 音âm 卓trác 正chánh 作tác 啄trác 也dã 又hựu 許hứa 穢uế 反phản 悞ngộ )# 。

攝nhiếp 眼nhãn

(# 上thượng 尸thi 涉thiệp 反phản 目mục 動động 也dã 正chánh 作tác # 也dã 謂vị 舉cử 目mục 使sử 人nhân 令linh 煞sát 命mạng 也dã )# 。

[曼-又+万]# 讚tán

(# 上thượng 莫mạc 半bán 反phản 不bất 的đích 當đương 使sử 人nhân 也dã 正chánh 作tác # 也dã 又hựu 鞔man 萬vạn 二nhị 音âm 非phi 用dụng 也dã )# 。

遭tao 洽hiệp

(# 律luật 意ý 是thị 酒tửu 音âm 含hàm 寒hàn 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 浛# 涵# 二nhị 同đồng 音âm 含hàm 也dã 又hựu 音âm 狹hiệp 誤ngộ 也dã )# 。

氍cù 氀lâu

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ # 俱câu 反phản )# 。

樁# 臼cữu

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản 下hạ 巨cự 久cửu 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

塠# 煞sát

(# 上thượng 都đô 迴hồi 反phản 落lạc 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 緹đề 直trực 偽ngụy 反phản 懸huyền 也dã 彼bỉ 悞ngộ )# 。

拼bính 石thạch

(# 上thượng 補bổ 耕canh 反phản 使sử 也dã 冝# 作tác 抨phanh 普phổ 耕canh 反phản 彈đàn 也dã )# 。

慰úy 之chi

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 火hỏa 斗đẩu 也dã 正chánh 作tác 熨# 字tự 也dã )# 。

[尸@隹]# 其kỳ

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 賃nhẫm 也dã )# 。

燋tiều 薪tân

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

伯bá 舅cữu

(# 巨cự 久cửu 反phản )# 。

姉# 聟#

(# 上thượng 則tắc 死tử 反phản 下hạ 音âm 細tế 也dã )# 。

外ngoại 甥#

(# 音âm 生sanh )# 。

被bị 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

# 衣y

(# 上thượng 知tri 与# 反phản )# 。

遣khiển 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

阿a 咤trá

(# 竹trúc 加gia 反phản )# 。

今kim 塟#

(# 子tử 浪lãng 反phản )# 。

頓đốn 住trụ

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản )# 。

壘lũy #

(# 上thượng 刀đao 水thủy 反phản 下hạ 又hựu 責trách 反phản )# 。

# 磨ma

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách )# 。

鉢bát 釪bát

(# 音âm 于vu )# 。

鋘# 鈇phu

(# 上thượng 音âm 吳ngô 下hạ 音âm 夫phu 斧phủ # 也dã )# 。

鏟sạn 草thảo

(# 上thượng 初sơ 眼nhãn 反phản )# 。

甘cam 蕉tiêu

(# 子tử 消tiêu 反phản )# 。

切thiết 笋#

(# 相tương/tướng 准chuẩn 反phản )# 。

內nội [堽-正+止]#

(# 音âm 剛cang )# 。

味vị 癩lại

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản 正chánh 作tác 欬khái 瘶# 或hoặc 作tác 咳khái 嗽thấu 二nhị 體thể 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

興hưng 隆long

(# 力lực 中trung 反phản )# 。

清thanh [目*(去/月)*ㄆ]#

(# 直trực 列liệt 反phản 通thông 也dã 達đạt 也dã 正chánh 作tác 徹triệt 澉# 轍triệt 三tam 形hình )# 。

蹇kiển 陁#

(# 上thượng 居cư 展triển 反phản 前tiền 作tác 騫khiên 去khứ # 反phản )# 。

儻thảng 法pháp

(# 上thượng 律luật 意ý 是thị 黨đảng 多đa 朗lãng 反phản 㭰# 也dã 類loại 也dã 諸chư 經Kinh 云vân 三tam 十thập 七thất 菩Bồ 提Đề 品phẩm 法pháp 是thị 也dã 又hựu 他tha 朗lãng 他tha 浪lãng 二nhị 反phản 悞ngộ )# 。

佉khư [少/(免-(色-巴)+(白-日))]#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản 下hạ 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

觔# 肉nhục

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

為vi [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 水thủy 反phản )# 。

膺ưng 創sáng/sang

(# 上thượng 於ư [囗@ㄨ]# 反phản 下hạ 初sơ 床sàng 反phản 正chánh 作tác # 癰ung 二nhị 形hình )# 。

剔dịch 肉nhục

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

# 毛mao

(# 上thượng 所sở 角giác 反phản )# 。

鞭tiên 杖trượng

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

捶chúy 撻thát

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

針châm 刾#

(# 七thất 賜tứ 七thất 亦diệc 二nhị 反phản 川xuyên 音âm 作tác 釗# 悞ngộ 悞ngộ 律luật 作tác 針châm 刾# 是thị 也dã )# 。

蔭ấm 纕#

(# 上thượng 於ư 令linh 反phản 下hạ 奴nô 郎lang 反phản 正chánh 作tác 陰ấm 囊nang 也dã 如như 鬼quỷ 問vấn 目Mục 連Liên 經kinh 中trung 廣quảng 說thuyết 也dã 又hựu 息tức 羊dương 反phản 說thuyết 文văn 云vân 馬mã 腹phúc 帶đái 也dã 又hựu 。 川xuyên 音âm 作tác 縷lũ 音âm 崔thôi 非phi 此thử 二nhị 乎hồ 也dã 筆bút 录# 者giả 謬mậu 用dụng 矣hĩ )# 。

如như [堽-正+止]#

(# 音âm 剛cang 瓮úng 也dã )# 。

炭thán 埿nê

(# 奴nô 兮hề 反phản 川xuyên 音âm 作tác 渥ác 非phi )# 。

洴bình 沙sa

(# 上thượng 步bộ 丁đinh 反phản )# 。

欲dục 沺#

(# 音âm 囚tù )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 名danh 悞ngộ )# 。

弱nhược 脊tích

(# 子tử 昔tích 反phản )# 。

燋tiều ▆#

(# 上thượng 才tài 焦tiêu 反phản 下hạ 才tài 遂toại 反phản )# 。

未vị #

(# 桒# 老lão 反phản )# 。

故cố 扸#

(# 郎lang 貢cống 反phản 正chánh 作tác 弄lộng 律luật 本bổn 作tác 挊# 也dã 悞ngộ )# 。

浮phù 色sắc

(# 一nhất 王vương 王vương 反phản 正chánh 作tác 乳nhũ 也dã )# 。

飽bão 一nhất

(# 上thượng 布bố 夘# 反phản )# 。

觸xúc 痒dương

(# 羊dương 兩lưỡng 反phản )# 。

脚cước 挾hiệp

(# 古cổ 狎hiệp 反phản 如như 挾hiệp 籬# 壁bích 也dã )# 。

手thủ 握ác

(# 烏ô 角giác 反phản )# 。

# 䖝#

(# 上thượng 音âm 疾tật 正chánh 作tác # )# 。

爪trảo 之chi

(# 上thượng 側trắc 交giao 反phản )# 。

[按-女+(尸@貝)]# #

(# 上thượng 音âm [實-毌+尸]# 下hạ 音âm 郎lang 字tự 從tùng 木mộc )# 。

不bất [土*(上/下)]#

(# 音âm 盂vu )# 。

脾tì [俠-(人*人)+(前-刖)]#

(# 上thượng 步bộ 米mễ 反phản 下hạ 音âm 甲giáp 正chánh 作tác 髀bễ 挟# 也dã 悞ngộ )# 。

色sắc 糸mịch

(# 音âm 覓mịch )# 。

聶niếp 罝ta

(# 上thượng 奴nô 恊# 反phản 下hạ 知tri 利lợi 反phản 正chánh 作tác 淰# 置trí 也dã 上thượng 又hựu # 輙triếp 反phản 非phi 用dụng )# 。

仾# 觸xúc

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

[抏-兀+ㄠ]# 頭đầu

(# 同đồng 上thượng )# 。

盪# 者giả

(# 上thượng 音âm 湯thang 突đột 也dã 又hựu 大đại 朗lãng 反phản 搖dao 動động 也dã )# 。

若nhược 隔cách

(# 音âm [葺-耳+十]# )# 。

衣y 䆤#

(# 音âm 川xuyên )# 。

膝tất 膝tất

(# 二nhị 同đồng 音âm 悉tất 〡# 〡# 相tương/tướng 著trước )# 。

掩yểm 句cú

(# 上thượng 冝# 作tác [木*音]# 腌# 二nhị 同đồng 烏ô 感cảm 反phản 暗ám 也dã 覆phú 也dã 又hựu 於ư 撿kiểm 反phản )# 。

裝trang 踈sơ

(# 上thượng 音âm 㽵# 下hạ 下hạ 助trợ 反phản 正chánh 作tác 捒# 也dã 又hựu 音âm 㧧# 悞ngộ )# 。

至chí [土*片]#

(# 音âm [山/手]# )# 。

拾thập 取thủ

(# 上thượng 甚thậm 汁trấp 反phản )# 。

得đắc 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

无# 洫#

(# 呼hô 穴huyệt 反phản 正chánh 作tác 血huyết 又hựu 况# 逼bức 反phản 悞ngộ )# 。

无# 血huyết

(# 同đồng 上thượng )# 。

嫁giá [女*聚]#

(# 七thất 遇ngộ 反phản 取thủ 妻thê 也dã 正chánh 作tác 娶thú )# 。

猥ổi 使sử

(# 上thượng 烏ô 罪tội 反phản )# 。

[爿*(土/衣)]# 嚴nghiêm

(# 上thượng 阻trở 床sàng 反phản )# 。

[守/(曰/小)]# 女nữ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

雇cố 賃nhẫm

(# 上thượng 公công 悟ngộ 反phản 下hạ 女nữ 甚thậm 反phản )# 。

竪thụ 祺#

(# 音âm 其kỳ 正chánh 作tác 旗kỳ 也dã )# 。

材tài 椇#

(# 音âm 具cụ )# 。

借tá [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

借tá 倩thiến

(# 七thất 性tánh 反phản )# 。

捕bộ [狂-王+(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực # 反phản )# 。

鑿tạc 石thạch

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

刻khắc 畫họa

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 戶hộ 卦# 反phản )# 。

# 手thủ

(# 上thượng 吒tra 榙# 反phản )# 。

揣đoàn 泥nê

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

石thạch [夕/火]#

(# 呼hô 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 灰hôi 又hựu 拓thác 隻chỉ 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

棟đống 桁hành

(# 上thượng 都đô 弄lộng 反phản 下hạ 戶hộ 庚canh 反phản )# 。

皼# 面diện

(# 上thượng 音âm 古cổ 正chánh 作tác 鼓cổ )# 。

誌chí #

(# 上thượng 音âm 志chí 下hạ 胡hồ 故cố 反phản 正chánh 作tác 護hộ )# 。

梯thê 桄#

(# 音âm 光quang )# 。

捲quyển 肘trửu

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản )# 。

屋ốc [咒-几+田]#

(# 力lực 救cứu 反phản 正chánh 作tác [(夕*巳)/田]# )# 。

孱# 那na

(# 上thượng 仕sĩ 連liên 昨tạc 閑nhàn 二nhị 反phản )# 。

神thần #

(# 音âm 廟miếu )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

暄# 閙náo

(# 正chánh 作tác 喧huyên # )# 。

迮trách 狹hiệp

(# 下hạ 夾giáp 反phản )# 。

氍cù 氀lâu

(# 下hạ 生sanh 萏# 反phản 正chánh 作tác 毹# )# 。

蹹# 㲪đăng

(# 上thượng 音âm 塔tháp 正chánh 作tác 毾tháp 下hạ 都đô 能năng 反phản 織chức 毛mao 席tịch 也dã 毯# 類loại )# 。

懽# 憘hỉ

(# 上thượng 音âm 歡hoan 下hạ 音âm 喜hỷ )# 。

# 心tâm

(# 上thượng 如như 兖# 奴nô 乱# 奴nô 臥ngọa 二nhị 反phản 弱nhược 也dã )# 。

撤triệt 僧Tăng

(# 上thượng 直trực 列liệt 反phản 發phát 也dã 通thông 也dã )# 。

癡si 頑ngoan

(# 五ngũ 還hoàn 反phản 正chánh 作tác 頑ngoan )# 。

[謵-白+尒]# 躃tích

(# 普phổ 益ích 反phản 邪tà 也dã 正chánh 作tác 僻tích )# 。

肯khẳng 罷bãi

(# 步bộ 買mãi 反phản )# 。

狐hồ 疑nghi

(# 魚ngư 之chi 反phản 正chánh 作tác 疑nghi )# 。

顛điên 狂cuồng

(# 上thượng 丁đinh 田điền 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

騫khiên 陁#

(# 上thượng 去khứ # 反phản 前tiền 作tác 蹇kiển )# 。

熊hùng 猪trư

(# 上thượng 乎hồ 弓cung 反phản )# 。

豩#

(# 火hỏa 閞# 反phản 見kiến 川xuyên 音âm 此thử 經Kinh 无# )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

椰# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

唀# 卹tuất

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản 下hạ 私tư 律luật 反phản 正chánh 作tác 誘dụ 訹# )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

誘dụ 卹tuất

(# 上thượng 音âm 酉dậu 導đạo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

汝nhữ 駃khoái

(# 所sở 里lý 反phản 支chi 伇# 也dã 駈khu 〡# 也dã 正chánh 作tác 使sử 又hựu 苦khổ 夫phu 古cổ 穴huyệt 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

疲bì #

(# 音âm 倦quyện )# 。

嫁giá 娶thú

(# 七thất 句cú 反phản )# 。

簪# 縫phùng

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 音âm 逢phùng )# 。

句cú [身*(佘-示+未)]#

(# 上thượng 音âm 俱câu 下hạ 尸thi 遮già 反phản )# 。

[跳-兆+((歹*歹)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

隱ẩn 纕#

(# 奴nô 郎lang 反phản 袋đại 也dã )# 。

氍cù 毹#

(# 生sanh [卄/(甬-用+((巨-匚)@十))]# 反phản )# 。

指chỉ 押áp

(# 音âm 甲giáp 爪trảo 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 中trung )# 。

㭪# 竟cánh

(# 上thượng 愽# 古cổ 反phản 正chánh 補bổ )# 。

物vật 補bổ

(# [怙-口+(田/寸)]# 古cổ 反phản )# 。

物vật #

(# 音âm 卑ty 正chánh 作tác 裨bì )# 。

生sanh 腐hủ

(# 芳phương 武võ 反phản 食thực 上thượng 生sanh 白bạch 毛mao 也dã 醭# 出xuất 也dã 正chánh 作tác 殕# 也dã 又hựu 音âm 父phụ 非phi 用dụng 也dã )# 。

重trọng/trùng 格cách

(# 音âm 各các 正chánh 作tác 閣các )# 。

[擗-辛+(〦/羊)]# 路lộ

(# 上thượng 普phổ 益ích 反phản 避tị 路lộ 也dã 悞ngộ )# 。

公công 親thân

(# 上thượng 古cổ 紅hồng 反phản 父phụ 也dã 母mẫu 之chi 父phụ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 翁ông 烏ô 公công 反phản 悞ngộ )# 。

作tác [宗-小+(罩-卓+(電-雨))]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

# 水thủy

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

覓mịch 燋tiều

(# 才tài 焦tiêu 反phản 正chánh 作tác 藥dược )# 。

草thảo 蓰# 纕#

(# 上thượng 古cổ 厄ách 反phản 中trung 所sở 綺ỷ 反phản 下hạ 奴nô 郎lang 反phản 俗tục )# 。

鉢bát 纕#

(# 奴nô 郎lang 反phản 帒đại 也dã 正chánh 作tác 囊nang 也dã )# 。

細tế [糸*遲]#

(# 直trực 利lợi 反phản )# 。

剔dịch 與dữ

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

細tế 縫phùng

(# 直trực 利lợi 反phản 密mật 也dã 正chánh 作tác 緻trí ▆# 二nhị 形hình )# 。

縫phùng 織chức

(# 上thượng 同đồng 上thượng 也dã )# 。

奉phụng 祿lộc

(# 上thượng 扶phù 勇dũng 反phản 与# 也dã 獻hiến 也dã 祿lộc 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 俸bổng 扶phù 用dụng 反phản )# 。

盪# 藥dược

(# 上thượng 他tha 郎lang 反phản 正chánh 作tác 湯thang )# 。

伽già 繿lãm

(# 力lực 甘cam 反phản )# 。

遼liêu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

[親-見+翟]# 食thực

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản 悞ngộ )# 。

泥nê 地địa

(# 上thượng 奴nô [前-刖+ㄅ]# 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 渥ác 非phi 也dã )# 。

䴵# 食thực

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

高cao 格cách

(# 音âm 各các 正chánh 作tác 閣các )# 。

細tế 擗#

(# 愽# 厄ách 反phản 正chánh 作tác 擘phách 〡# 分phần/phân 開khai 也dã )# 。

戒giới 并tinh

(# 上thượng 音âm 戒giới 下hạ 音âm 弄lộng )# 。

㗛# 并tinh

(# 音âm 弄lộng )# 。

調điều 并tinh

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 音âm 弄lộng 悞ngộ )# 。

[〦/畏]# 而nhi

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 正chánh 作tác 裹khỏa )# 。

[打-丁+(土/衣)]# 踈sơ

(# 上thượng 音âm 㽵# 下hạ 所sở 助trợ 反phản 正chánh 作tác 梀# 也dã )# 。

淨tịnh 突đột

(# 音âm 肉nhục )# 。

攢toàn 蘓#

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

敗bại 壞hoại

(# 上thượng 步bộ 齊tề 反phản )# 。

竪thụ 蜜mật

(# 眉mi 筆bút 反phản 上thượng 又hựu 是thị 堅kiên 字tự )# 。

[這-言+夌]# 反phản

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

磬khánh 咳khái

(# 上thượng 苦khổ 頂đảnh 反phản 下hạ 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 謦khánh 欬khái 也dã 並tịnh 悞ngộ )# 。

向hướng [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

龜quy 鱓#

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 音âm 善thiện )# 。

洮đào 看khán

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản 下hạ 苦khổ 寒hàn 反phản 上thượng 正chánh 作tác 掏# 或hoặc 作tác 淘đào 也dã 下hạ 正chánh 作tác 看khán 也dã 上thượng 又hựu 匿nặc 叨# 二nhị 音âm 並tịnh 非phi 用dụng 也dã )# 。

黃hoàng 蕫#

(# 徒đồ 東đông 都đô 孔khổng 二nhị 反phản )# 。

香hương 苹#

(# 音âm 雖tuy 胡hồ 〡# 也dã 香hương 菜thái 正chánh 作tác 萎nuy 也dã 又hựu 音âm 呼hô 悞ngộ 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 莩# 芳phương 無vô 反phản 葭# 中trung 白bạch 皮bì 也dã 亦diệc 非phi 此thử 呼hô 也dã )# 。

菩bồ [酉*孟]#

(# 上thượng 蒲bồ 婦phụ 二nhị 音âm 下hạ 呼hô 兮hề 反phản )# 。

爆bộc 身thân

(# 上thượng 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản ▆# 也dã 正chánh 暴bạo 曝bộc 二nhị 形hình 也dã 又hựu 補bổ 孝hiếu 補bổ 角giác 補bổ 各các 三tam 反phản 並tịnh 非phi )# 。

併tinh 讜#

(# 上thượng 卑ty 正chánh 反phản 下hạ 丁đinh 浪lãng 反phản )# 。

坐tọa 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

木mộc 揣đoàn

(# 徒đồ 官quan 反phản 未vị 破phá 木mộc 也dã 如như 枮# 敦đôn 之chi 類loại 正chánh 作tác 圍vi 敦đôn 二nhị 形hình )# 。

水thủy 觚cô

(# 古cổ 胡hồ 反phản )# 。

枕chẩm 纕#

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 下hạ 乃nãi 郎lang 反phản )# 。

倚ỷ 立lập

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 依y 也dã 或hoặc 作tác 徛# 巨cự 綺ỷ 反phản 立lập 也dã 川xuyên 音âm 作tác 掎kỉ 於ư 冝# 於ư 綺ỷ 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

[木*(穴/ㄙ/心)]# 四tứ

(# 上thượng 楚sở 江giang 反phản 正chánh 作tác [惌-夗+匆]# [棇-木+片]# 牎# 三tam 形hình )# 。

石thạch 灰hôi

(# 火hỏa 迴hồi 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

蹇kiển 吃cật

(# 上thượng 居cư 輦liễn 反phản 下hạ 居cư [占-口+乙]# 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

反phản 蘥#

(# 音âm 藥dược 関# 也dã )# 。

聟# 疇trù

(# 上thượng 音âm 細tế 下hạ 直trực 由do 反phản )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 譯dịch 為vi 路lộ 邊biên 生sanh 後hậu 云vân 周chu 羅la 般bát 陁# 此thử 言ngôn 小tiểu 路lộ )# 。

叛bạn 徃#

(# 上thượng 音âm 畔bạn 背bối/bội 也dã )# 。

賈cổ 著trước

(# 上thượng 古cổ 雅nhã 反phản 且thả 也dã 詐trá 也dã 正chánh 作tác 徦# )# 。

若nhược [卄/稚/木]#

(# 才tài 焦tiêu 反phản )# 。

般bát 陁#

(# 上thượng 步bộ 官quan 反phản 摩ma 訶ha 般bát 陁# 此thử 言ngôn 大đại 路lộ )# 。

嘔# 吐thổ

(# 上thượng 魚ngư 口khẩu 反phản )# 。

而nhi 帑#

(# 女nữ 加gia 反phản 拭thức 巾cân 也dã 今kim 取thủ 其kỳ 拭thức 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 帤# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 帑# 拏noa ▆# 三tam 同đồng 女nữ 居cư 反phản 以dĩ 爪trảo 把bả 抓trảo 之chi 義nghĩa 也dã 又hựu 諾nặc 胡hồ 他tha 朗lãng 二nhị 反phản 非phi 用dụng 也dã 悞ngộ 把bả 抓trảo 上thượng 步bộ 巴ba 反phản 下hạ 側trắc 交giao 反phản )# 。

鉤câu 紐nữu

(# 上thượng 古cổ 侯hầu 反phản 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

輾triển 轉chuyển

(# 上thượng 知tri 演diễn 反phản )# 。

穄tế 米mễ

(# 上thượng 子tử 細tế 反phản )# 。

曰viết 爆bộc

(# 音âm 暴bạo 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã )# 。

[今/一]# #

(# 蘓# 早tảo 反phản )# 。

# 令linh

(# 上thượng 如như 誰thùy 奴nô 禾hòa 二nhị 反phản 柔nhu 〡# 手thủ 和hòa 物vật 也dã 正chánh 作tác 捼# 挼# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 而nhi 注chú 反phản 非phi )# 。

擿# 菓quả

(# 上thượng 知tri 厄ách 反phản )# 。

篙# 舩#

(# 上thượng 古cổ 刀đao 反phản )# 。

物vật 校giáo

(# 古cổ 夘# 反phản 正chánh 作tác 攪giảo 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 撓nạo 音âm 蒿hao )# 。

挊# 水thủy

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

迷mê 惽hôn

(# 呼hô 困khốn 反phản 迷mê 忘vong 也dã )# 。

手thủ 搏bác

(# 音âm 愽# 又hựu 普phổ 各các 方phương 務vụ 二nhị 反phản )# 。

# 坐tọa 褥nhục

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

[榤-夕+歹]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 挌# 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 非phi 也dã )# 。

撩# 與dữ

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di 也dã 又hựu 音âm 提đề 悞ngộ )# 。

䔉# 䓗#

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản )# 。

[卄/(仁-二+氏)]# [卄/耒]#

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

者giả 。

(# 側trắc 巧xảo 反phản 甲giáp 也dã 正chánh 作tác 爪trảo )# 。

[拶-夕+山]# 受thọ

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác 惣# )# 。

傖# 吴#

(# 上thượng 助trợ 庚canh 反phản 吴# 人nhân 謂vị 中trung 國quốc 人nhân 為vi 傖# 人nhân 也dã 又hựu 俗tục 謂vị 江giang 淮hoài 聞văn 雅nhã 楚sở 為vi 傖# 也dã )# 。

卷quyển 牒điệp

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。

羸luy 廋sưu

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản 下hạ 又hựu 音âm 叟# 悞ngộ )# 。

赤xích 癩lại

(# 音âm 賴lại )# 。

# 廯#

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 疥giới 癬tiển )# 。

指chỉ 押áp

(# 音âm 甲giáp )# 。

瘤# 病bệnh

(# 上thượng 力lực 由do 反phản )# 。

[(土/米)*(土/米)]# 刾#

(# 上thượng 居cư 力lực 反phản )# 。

䥫# 烙#

(# 音âm 洛lạc )# 。

煞sát 蠅dăng

(# 羊dương 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 蠅dăng )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

憒hội 閙náo

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

白bạch 傘tản

(# 音âm 散tán )# 。

竪thụ 傘tản

(# 同đồng 上thượng )# 。

樊phàn 燒thiêu

(# 上thượng 扶phù 文văn 反phản )# 。

下hạ #

(# 丁đinh 定định 反phản )# 。

下hạ 桐#

(# 同đồng 音âm )# 。

# 岸ngạn

(# 上thượng 布bố # 反phản )# 。

編biên 草thảo

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

[揆-天+示]# 來lai

(# 上thượng 音âm 祭tế 下hạ 音âm 未vị 正chánh 作tác 穄tế 也dã 上thượng 又hựu 七thất 細tế 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

豆đậu 羹#

(# 古cổ 盲manh 反phản 梵Phạm 言ngôn 修tu 步bộ 此thử 云vân 青thanh 豆đậu 羹# )# 。

竹trúc 筍duẩn

(# 相tương/tướng 尹# 反phản 梵Phạm 言ngôn 吉cát 羅la 羅la )# 。

那na 蒐#

(# 所sở 留lưu 反phản )# 。

呿khư 闍xà

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

治trị thúc

(# 上thượng 直trực 之chi 反phản 下hạ 蘓# 奏tấu 反phản 欬khái 〡# 也dã )# 。

[卄/(麩-夫+玉)-來+(素-糸)]# 子tử

(# 上thượng 而nhi 佳giai 反phản )# 。

鰐# 魚ngư

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

沆# 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản 正chánh 作tác 。 [# 瓜qua -# 。

酢tạc 甜điềm

(# 上thượng 七thất 故cố 反phản )# 。

[春-日+(〡*日)]# 取thủ

(# 上thượng 束thúc 容dung 反phản )# 。

波ba [泥-匕+(扁-戶)]#

(# 音âm 漏lậu )# 。

除trừ 苹#

(# 音âm 平bình 葭# 也dã 又hựu 萍bình 別biệt 名danh 也dã 或hoặc 萍bình 字tự 音âm 瓶bình 浮phù 〡# 水thủy 草thảo )# 。

揶# 子tử

(# 上thượng 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

甜điềm 瓠hoạch

(# 音âm 護hộ )# 。

冬đông 苽#

(# 古cổ 花hoa 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

拘câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

# 吉cát

(# 上thượng 徒đồ 骨cốt 反phản )# 。

收thu 取thủ

(# 上thượng 失thất 由do 反phản )# 。

那na 鋡hàm

(# 下hạ 音âm 含hàm )# 。

床sàng 廗#

(# 祥tường 昔tích 反phản )# 。

耳nhĩ 椑#

(# 卑ty [前-刖+ㄅ]# 反phản 正chánh 作tác 箄# 又hựu 擺bãi 擘phách 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

鍼châm 綖diên

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản 下hạ 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

籌trù 籥#

(# 音âm 藥dược )# 。

聚tụ 渃#

(# 音âm 落lạc )# 。

豫dự 痤tọa

(# 上thượng 余dư 去khứ 反phản 下hạ 音âm 座tòa 悞ngộ )# 。

指chỉ 挃trất

(# 知tri 栗lật 反phản )# 。

五ngũ 萹#

(# 音âm 偏thiên )# 。

上thượng 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 烏ô 故cố 反phản )# 。

熟thục 蘓#

(# 上thượng 是thị 六lục 反phản )# 。

佛Phật 阿A 毗Tỳ 曇Đàm 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

(# 上thượng 卷quyển )# 。

阿a 毗tỳ 曇đàm

(# 徒đồ 南nam 反phản 或hoặc 云vân 阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 唐đường 言ngôn 對đối 法pháp )# 。

生sanh 幹cán

(# 古cổ 案án 反phản )# 。

生sanh 萼#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

歔hư 吸hấp

(# 上thượng 許hứa 魚ngư 反phản 下hạ 許hứa 立lập 反phản )# 。

噫# 氣khí

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản )# 。

束thúc [荻-火+犬]#

(# 徒đồ 的đích 反phản )# 。

盛thịnh #

(# 竹trúc 与# 反phản )# 。

法pháp 䗍#

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

漚âu 摟#

(# 上thượng 烏ô 侯hầu 反phản )# 。

清thanh 泠#

(# 力lực 耿# 反phản 又hựu 音âm ▆# 悞ngộ )# 。

# 闍xà

(# 上thượng 所sở 姧gian 反phản )# 。

[病-丙+(尤-尢+氏)]# 沙sa

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 正chánh 作tác 底để 也dã 舍Xá 利Lợi 弗Phất 本bổn 名danh 優ưu 婆bà 。

[滲-(彰-章)+二]# 拔bạt

(# 上thượng 子tử 計kế 反phản 下hạ 步bộ 八bát 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

閹# 人nhân

(# 上thượng 於ư 廉liêm 於ư 撿kiểm 二nhị 反phản )# 。

三tam 捼#

(# 奴nô 迴hồi 奴nô 禾hòa 二nhị 反phản )# 。

紋văn 身thân

(# 上thượng 音âm 文văn 青thanh 与# 赤xích 雜tạp 也dã 正chánh 作tác 彣# 也dã 紋văn 綾lăng 紋văn 也dã )# 。

傴ủ 人nhân

(# 上thượng 於ư 禹vũ 反phản )# 。

短đoản 人nhân

(# 上thượng 都đô 管quản 反phản 促xúc 也dã 不bất 長trường/trưởng 也dã 川xuyên 音âm 作tác 於ư 買mãi 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 㾨# 於ư 解giải 反phản 矬tọa 也dã 正chánh 作tác 矮ải ▆# )# 。

遨ngao 逸dật

(# 上thượng 五ngũ 高cao 反phản )# 。

閞# 涉thiệp

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản 又hựu # 弁# 二nhị 音âm 非phi )# 。

思tư 務vụ

(# 上thượng 倉thương 紅hồng 反phản 速tốc 也dã 正chánh 作tác 忩# 怱thông 二nhị 形hình 也dã 又hựu 似tự 思tư 音âm 纖tiêm 非phi 用dụng 也dã )# 。

厚hậu 狎hiệp

(# 下hạ 甲giáp 反phản )# 。

[病-丙+爪]# 癬tiển

(# 上thượng 古cổ 拜bái 反phản 下hạ 息tức 淺thiển 反phản )# 。

黃hoàng 痠#

(# 所sở 右hữu 反phản )# 。

羸luy 瘠tích

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 秦tần 昔tích 反phản )# 。

氣khí thúc

(# 蘓# 奏tấu 反phản 刻khắc 〡# 也dã 正chánh 瘶# 嗽thấu 二nhị 形hình 又hựu 音âm ▆# 非phi 用dụng )# 。

癎giản 熱nhiệt

(# 上thượng 戶hộ 間gian 反phản )# 。

血huyết 瘺#

(# 音âm 漏lậu )# 。

陰ấm 頺đồi

(# 徒đồ 迴hồi 反phản 正chánh 作tác 㿉# )# 。

尰# 血huyết

(# 上thượng 時thời 勇dũng 反phản )# 。

流lưu 癖#

(# 必tất 益ích 反phản 跛bả 也dã 正chánh 作tác 躄tích 又hựu 普phổ 益ích 反phản 痃# 癖# 腹phúc 內nội 病bệnh 也dã 非phi )# 。

噦uyết 吐thổ

(# 上thượng 於ư 月nguyệt 反phản )# 。

脇hiếp 痛thống

(# 上thượng 許hứa 刼# 反phản )# 。

[損-口+ㄙ]# 惚hốt

(# 音âm # )# 。

无# [泳-永+奈]#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

白bạch 褋#

(# 徒đồ 恊# 反phản 正chánh 作tác 氎điệp )# 。

蝅# 繭kiển

(# 上thượng 自tự 南nam 反phản 下hạ 古cổ 典điển 反phản )# 。

毛mao 冗#

(# 而nhi 勇dũng 反phản 細tế 毛mao 也dã 散tán 也dã 正chánh 作tác [甬*毛]# 氄# 宂# 三tam 形hình )# 。

䊉# #

(# 上thượng 蘓# 感cảm 反phản 下hạ 無vô 誄# 反phản )# 。

誄#

(# 音âm 壘lũy [穴/(怡-台+未)]# 字tự 韻vận )# 。

麻ma 芧#

(# 直trực 与# 反phản 正chánh 作tác 苧# 又hựu 音âm 猫miêu 悞ngộ 也dã )# 。

多đa 柯kha

(# 音âm 歌ca )# 。

庸dong 磨ma

(# 上thượng 容dung 用dụng 二nhị 音âm 或hoặc 作tác [〦/曾]# 同đồng 上thượng )# 。

[白/兒]# 羅la

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

蠟lạp 泍#

(# 上thượng 郎lang 盍# 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản )# 。

阿a 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

龕khám 室thất

(# 上thượng 口khẩu 含hàm 反phản )# 。

懸huyền 擔đảm

(# 音âm 閻diêm 屋ốc 〡# 也dã 正chánh 作tác 簷diêm 擔đảm 二nhị 形hình )# 。

刺thứ 覆phú

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản 亦diệc 作tác 刾# )# 。

青thanh 翠thúy

(# 七thất 遂toại 反phản )# 。

堀# 室thất

(# 上thượng 苦khổ 骨cốt 反phản )# 。

継# 念niệm

(# 上thượng 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

蚊văn 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

白bạch #

(# 五ngũ 盖# 反phản )# 。

膀# 脹trướng

(# 上thượng 普phổ 謗báng 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 正chánh 作tác [月*放]# 脹trướng 字tự 也dã 諸chư 經kinh 作tác 胮# 脹trướng 上thượng 疋thất 江giang 反phản 如như 晉tấn 絳giáng 以dĩ 北bắc 人nhân 謂vị 胮# 為vi 滂# 也dã 或hoặc 作tác 肨# 脹trướng 上thượng 疋thất 絳giáng 反phản 如như 晉tấn 綘# 以dĩ 北bắc 人nhân 謂vị 胖# 為vi [月*放]# 也dã 又hựu 蒲bồ 光quang 反phản 膀# 胱# 尿niệu 脬# 也dã 非phi 用dụng 也dã )# 。

係hệ 念niệm

(# 上thượng 音âm 計kế )# 。

子tử

毗tỳ # 母mẫu 經kinh 一nhất 部bộ 八bát 卷quyển 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

[言*寅]# 說thuyết

(# 上thượng 羊dương 淺thiển 反phản 正chánh 作tác 演diễn )# 。

比tỉ 捴#

(# 子tử 孔khổng 反phản )# 。

收thu 諸chư

(# 上thượng 尸thi 由do 反phản )# 。

定định 解giải

(# 上thượng 徒đồ 徑kính 丁đinh 徑kính 二nhị 反phản 决# 也dã 安an 也dã 不bất 移di 之chi 義nghĩa 下hạ 古cổ 雅nhã 古cổ 買mãi 二nhị 反phản 釋thích 義nghĩa 也dã 講giảng 也dã 說thuyết 也dã 正chánh 作tác 定định 解giải )# 。

達đạt 解giải

(# 胡hồ 買mãi 反phản 曉hiểu 也dã 正chánh 作tác 解giải )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

豁hoát 然nhiên

(# 上thượng 火hỏa 活hoạt 反phản )# 。

翹kiều 懃cần

(# 上thượng 巨cự 遙diêu 反phản )# 。

不bất 捲quyển

(# 巨cự 卷quyển 反phản 正chánh 作tác 惓# )# 。

頻tần 䗍#

(# 力lực 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 蠡lễ )# 。

駒câu 律luật 陁#

(# 上thượng 九cửu 遇ngộ 反phản 中trung 力lực 出xuất 反phản 下hạ 徒đồ 何hà 反phản 目mục 犍kiền 連liên 名danh 也dã 目mục 揵kiền 連liên 是thị 姓tánh )# 。

外ngoại 道đạo

(# 上thượng 五ngũ 會hội 反phản 遠viễn 也dã 正chánh 作tác 外ngoại 外ngoại 二nhị 形hình 從tùng 卜bốc 夕tịch )# 。

羅la [鑼-維+又]#

(# 莫mạc 半bán 反phản 正chánh 作tác [耒*曼]# 也dã 不bất 蒔thi 田điền 散tán [耒*曼]# 不bất 依y 愒# 壟# 也dã 又hựu 或hoặc 作tác 蔓mạn 音âm 萬vạn )# 。

[革*(互-口+一)]# 頭đầu

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

自tự 凱#

(# 苦khổ 愛ái 反phản 歎thán 息tức 也dã 正chánh 作tác 慨khái 愾# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 苦khổ 改cải 反phản 非phi 用dụng )# 。

悉tất #

(# 徒đồ 割cát 反phản 正chánh 作tác 達đạt )# 。

六lục 斛hộc

(# 戶hộ 屋ốc 反phản )# 。

伈# 人nhân

(# 上thượng 相tương/tướng 遷thiên 反phản )# 。

茹như [卄/釆]#

(# 上thượng 而nhi 預dự 反phản )# 。

流lưu 湶#

(# 音âm 泉tuyền )# 。

雲vân [(臣*又)/羽]#

(# 於ư 計kế 反phản )# 。

實thật 是thị

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản 正chánh 作tác 實thật )# 。

[示*矣]# 性tánh

(# 上thượng 昨tạc 木mộc 反phản )# 。

如như 蜂phong

(# 音âm 峯phong )# 。

慊khiểm/khiết 下hạ

(# 上thượng 苦khổ ▆# 反phản 敬kính 也dã 讓nhượng 也dã 自tự 卑ty 也dã 正chánh 作tác 謙khiêm )# 。

角giác 峰phong

(# 芳phương 逢phùng 反phản )# 。

# 諸chư

(# 上thượng 羊dương 忍nhẫn 反phản )# 。

病bệnh [瘦-又+成]#

(# 所sở 右hữu 反phản 正chánh 作tác 瘦sấu )# 。

四tứ 揲#

(# 音âm # )# 。

手thủ [打-丁+案]#

(# 烏ô 岸ngạn 反phản )# 。

憒hội 愇#

(# 上thượng 古cổ 灰hôi 反phản 下hạ 云vân 鬼quỷ 反phản 大đại [白/八]# 也dã 正chánh 傀# 偉# )# 。

无# 迮trách

(# 普phổ 吉cát 反phản )# 。

娉phinh 妻thê

(# 上thượng 疋thất 政chánh 反phản )# 。

食thực 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản 亦diệc 作tác 施thí )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 鼻tị 液dịch 也dã 正chánh 作tác 洟di 涕thế 二nhị 形hình )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

[挺-壬+手]# 特đặc

(# 上thượng 徒đồ 頂đảnh 反phản )# 。

闥thát 婆bà

(# 上thượng 陁# 葛cát 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 或hoặc 云vân 達đạt 婆bà 婆bà 摩ma 羅la 或hoặc 云vân 沓đạp 婆bà 摩ma 羅la 或hoặc 云vân 陁# 婆bà 或hoặc 云vân 陁# 驃phiếu 摩ma 羅la 此thử 云vân 實thật 力lực 也dã 又hựu 他tha 割cát 反phản 非phi 也dã )# 。

譏cơ 慊khiểm/khiết

(# 戶hộ 兼kiêm 反phản 正chánh 作tác 嫌hiềm )# 。

口khẩu 噤cấm

(# 巨cự 錦cẩm 反phản )# 。

所sở 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm )# 。

扠tra 掃tảo

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản 〡# 把bả 農nông 具cụ )# 。

屏bính 猥ổi

(# 上thượng 音âm 餅bính 下hạ 烏ô 對đối 反phản 映ánh 也dã 正chánh 作tác 隈ôi 也dã 又hựu 烏ô 罪tội 反phản 非phi )# 。

輕khinh 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

頺đồi 毀hủy

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

何hà 萹#

(# 疋thất 連liên 反phản 正chánh 作tác 萹# )# 。

駞# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 前tiền 作tác 闥thát 婆bà 訛ngoa 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

世thế 俗tục

(# 音âm 續tục 凡phàm 也dã 正chánh 作tác 俗tục [彳*谷]# )# 。

婆bà 奢xa

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

婆bà 耆kỳ

(# 同đồng 上thượng )# 。

火hỏa 坑khanh

(# 苦khổ 庚canh 反phản )# 。

途đồ #

(# 古cổ 厄ách 反phản 正chánh 作tác 隔cách 也dã 又hựu 郭quách 迻# 音âm 垂thùy 又hựu 作tác 而nhi 涉thiệp 反phản 並tịnh 非phi )# 。

揌# 名danh

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 揔# )# 。

熟thục 食thực

(# 上thượng 常thường 六lục 反phản )# 。

[打-丁+(十/田/寸)]# #

(# 上thượng 補bổ 各các 反phản 下hạ 子tử 活hoạt 反phản )# 。

門môn [門@卞]#

(# 音âm 閇bế )# 。

[日/煮]# 粥chúc

(# 上thượng 諸chư 与# 反phản 煎tiễn 也dã 正chánh 作tác 煑chử 鬻dục )# 。

人nhân 湏#

(# 苦khổ 顂# 反phản 正chánh 作tác 湏# )# 。

迦ca 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

針châm [袖-由+(旃-方)]#

(# 音âm 氈chiên )# 。

綖diên 囊nang

(# 上thượng 相tương/tướng 箭tiễn 反phản )# 。

去khứ 藏tạng

(# 上thượng 丘khâu 与# 反phản 正chánh 作tác 弆# )# 。

䥫# 鉤câu

(# 市thị 斫chước 反phản 悒ấp 器khí 有hữu 柄bính 者giả 也dã 正chánh 作tác 杓chước 勺chước 二nhị 形hình 也dã )# 。

鐲# 䗍#

(# 上thượng 市thị 玉ngọc 反phản 下hạ 郎lang 禾hòa 反phản 小tiểu 釜phủ 也dã 下hạ 正chánh 作tác ▆# 也dã )# 。

戶hộ 拘câu

(# 音âm 鉤câu )# 。

針châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

爐lô [(目*刃)/木]#

(# 音âm 盤bàn )# 。

盖# 挳#

(# 占chiêm 定định 反phản 挰# 也dã 可khả 以dĩ 經kinh 繒tăng 也dã 又hựu 云vân 筯# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 挃trất 以dĩ 柄bính 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 挰# 音âm 張trương )# 。

銅đồng 釫#

(# 云vân 俱câu 反phản )# 。

一nhất 淬#

(# 倉thương 內nội 反phản 染nhiễm 也dã )# 。

三tam 沾triêm

(# 音âm 點điểm 作tác 淨tịnh 也dã 又hựu 竹trúc 廉liêm 反phản 丁đinh 念niệm 反phản 非phi )# 。

相tương/tướng [跳-兆+(乏-之+大)]#

(# 步bộ 末mạt 反phản 兩lưỡng 脚cước 相tương 交giao 行hành 不bất 穩ổn )# 。

草thảo 徙tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác # 屣tỉ 二nhị 形hình 亦diệc 作tác 簁tỷ 也dã 又hựu 斯tư 此thử 反phản 非phi )# 。

眼nhãn [痛/心]#

(# 他tha 貢cống 反phản 傷thương 苦khổ 也dã 正chánh 痛thống )# 。

離ly #

(# 直trực 預dự 反phản 點điểm 眼nhãn 〡# 也dã 正chánh 作tác 箸trứ 筯# 二nhị 形hình 也dã )# 。

銅đồng #

(# 苦khổ 迴hồi 反phản )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

攡# 上thượng

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

針châm 綖diên

(# 相tương/tướng 箭tiễn 反phản 別biệt 本bổn 作tác 鉢bát 鋋# 非phi 也dã )# 。

煎tiễn 押áp

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 古cổ 狎hiệp 反phản 正chánh 作tác 翦# 甲giáp )# 。

有hữu 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

滏# 藥dược

(# 上thượng 達đạt 乎hồ 宅trạch 加gia 二nhị 反phản 正chánh 作tác 塗đồ )# 。

抱bão 污ô

(# 上thượng 步bộ 交giao 反phản 下hạ 乎hồ 岸ngạn 反phản 刮# 津tân 也dã 正chánh 作tác 抱bão 汗hãn )# 。

断# 一nhất

(# 上thượng 徒đồ 短đoản 反phản )# 。

宗tông 庴#

(# 音âm 廟miếu 又hựu [春-日+示]# 昔tích 反phản 非phi 也dã )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

俟sĩ 一nhất

(# 上thượng 音âm 仕sĩ 待đãi 也dã )# 。

污ô 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 悟ngộ 反phản 又hựu 屋ốc 乎hồ 反phản 非phi 也dã )# 。

修tu 姤cấu

(# 都đô 故cố 反phản )# 。

駝đà 馬mã

(# 上thượng 徒đồ 何hà 反phản )# 。

及cập 勉miễn

(# 冝# 作tác 㝃# 同đồng 音âm 免miễn 生sanh 子tử 也dã 取thủ 子tử 義nghĩa )# 。

抱bão 刮#

(# 上thượng 步bộ ▆# 反phản )# 。

土thổ/độ 坌bộn

(# 步bộ 悶muộn 反phản 塵trần 土thổ/độ 汙ô 人nhân 也dã )# 。

成thành tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

[病-丙+(敲-高)]# 苦khổ

(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 疲bì )# 。

惋oản 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản 臥ngọa 轉chuyển 也dã 正chánh 作tác 夗# 踠uyển 二nhị 形hình 也dã )# 。

惋oản 歎thán

(# 上thượng 烏ô 乱# 反phản )# 。

謫# 阿a

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 罸# 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

界giới [〦/畏]#

(# 力lực 耳nhĩ 反phản )# 。

不bất #

(# 音âm 剪tiễn )# 。

煎tiễn 䰅#

(# 上thượng 音âm 剪tiễn 下hạ 音âm 湏# )# 。

敷phu 具cụ

(# 上thượng 芳phương 扶phù 反phản )# 。

自tự [彳*(ㄆ/田)]#

(# 音âm 俻# )# 。

[冗-几+(王/(並-(前-刖)))]# [〦/(口*口)/亡]#

(# 桒# 朗lãng 反phản )# 。

聡# 喆#

(# 知tri 列liệt 反phản )# 。

弱nhược 泍#

(# 下hạ 而nhi # 反phản )# 。

[〦/畏]# 持trì

(# 上thượng 古cổ 火hỏa 反phản 正chánh 作tác 裏lý )# 。

䥫# 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

瓢biều 杖trượng

(# 上thượng 毗tỳ 遙diêu 反phản )# 。

麁thô [勿/(止*止)]#

(# 所sở 戢tập 反phản )# 。

掘quật 上thượng

(# 上thượng 巨cự 月nguyệt 反phản 正chánh 作tác 撅# )# 。

拊phụ 之chi

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 拍phách 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác [估-口+(田/寸)]# 音âm 付phó 塗đồ 也dã )# 。

[蹲-酋+(十/田)]# 上thượng

(# 上thượng 市thị 軟nhuyễn 反phản )# 。

壁bích 上thượng

(# 上thượng 必tất 益ích 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 鐴# 土thổ/độ )# 。

遼liêu 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản 正chánh 作tác 料liệu )# 。

五ngũ [肆-聿+((己-(乳-孚))+又)]#

(# 徒đồ 乱# 反phản 正chánh 作tác [肆-聿+((己-(乳-孚))+又)]# )# 。

綴chuế 此thử

(# 上thượng 知tri 稅thuế 反phản 針châm 綖diên 連liên 物vật )# 。

破phá 䆤#

(# 尺xích 專chuyên 反phản )# 。

[病-丙+支]# 苦khổ

(# 上thượng 平bình 碑bi 反phản )# 。

# 處xứ

(# 郎lang 古cổ 反phản 正chánh 作tác 虜lỗ 亦diệc 云vân 首thủ 籠lung 那na )# 。

大đại [埶/大]#

(# 音âm 熱nhiệt )# 。

荊kinh 蕀cức

(# 上thượng 居cư 英anh 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

鞾# 上thượng

(# 上thượng 許hứa [腥-生+匕]# 反phản [腥-生+匕]# 於ư 鞾# 反phản )# 。

[月*夏]# 衣y

(# 上thượng 音âm 福phước 正chánh 作tác 覆phú )# 。

綿miên #

(# 知tri 与# 反phản 正chánh 作tác 貯trữ )# 。

烏ô 嗟ta

(# 子tử 耶da 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 焉yên 嗟ta 呵ha 也dã 川xuyên 音âm 作tác [口*著]# )# 。

慮lự 著trước

(# 上thượng 力lực 去khứ 反phản 正chánh 作tác 藘# 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 濾lự )# 。

吹xuy 飯phạn

(# 上thượng 尺xích 維duy 反phản 正chánh 作tác 炊xuy )# 。

[打-丁+((〡*日)/死)]# 粉phấn

(# 上thượng 所sở 愁sầu 反phản 下hạ 方phương 文văn 反phản 正chánh 言ngôn # 饙# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa # 饙# 上thượng 音âm 修tu 下hạ 音âm 分phần/phân )# 。

奮phấn 住trụ

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 舊cựu )# 。

拔bạt 竟cánh

(# 上thượng 步bộ 末mạt 反phản 交giao 拔bạt 相tương/tướng 付phó )# 。

僧Tăng 祈kỳ

(# 巨cự 衣y 反phản )# 。

優ưu 窴điền

(# 音âm 田điền )# 。

枝chi 條điều

(# 上thượng 音âm 支chi 下hạ 音âm 條điều )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 手thủ

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

欲dục 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

鼠thử 噄#

(# 五ngũ 結kết 反phản 正chánh 作tác 齧niết 也dã 郭quách 迻# 音âm 喫khiết 非phi )# 。

擗# 揲#

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản 卷quyển 衣y 也dã 正chánh 作tác 襞bích 褺# 也dã )# 。

賦phú 之chi

(# 上thượng 方phương 務vụ 反phản 布bố 也dã )# 。

蓰# 之chi

(# 上thượng 所sở 綺ỷ 反phản 羅la 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

陳trần 盍#

(# 輕khinh 異dị 反phản [捐-口+ㄙ]# 也dã 正chánh 作tác 棄khí ▆# )# 。

[束/來]# 漿tương

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

莎sa 提đề

(# 上thượng 蘓# 禾hòa 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 具cụ 云vân 莎sa 楬# 陁# 亦diệc 云vân 娑sa 伽già 亦diệc 云vân 薩tát 竭kiệt 此thử 言ngôn 善thiện 來lai 下hạ 或hoặc 作tác 揭yết 音âm 竭kiệt )# 。

甕úng 上thượng

(# 上thượng 烏ô 貢cống 反phản )# 。

[菘-公+甫]# 挑thiêu

(# 上thượng 音âm 蒲bồ 下hạ 音âm 逃đào 亦diệc 作tác 蒲bồ 萄đào )# 。

著trước 屐kịch

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

金kim 屐kịch

(# 同đồng 上thượng )# 。

刻khắc 鏤lũ

(# 上thượng 苦khổ 黑hắc 反phản 下hạ 郎lang [仁-二+侯]# 反phản )# 。

銅đồng [魅-未+升]#

(# 苦khổ 迴hồi 反phản 于vu 器khí ▆# 類loại 正chánh 作tác 盔# 前tiền 作tác 攔lan 非phi 躰# )# 。

燭chúc 堅kiên

(# 音âm 樹thụ 立lập 也dã 亦diệc 作tác 豎thụ 別biệt 本bổn 作tác 燭chúc 瞼# 非phi 也dã )# 。

䞈# 金kim

(# 上thượng 居cư 位vị 反phản )# 。

[山/虫]# 笑tiếu

(# 上thượng 尺xích 之chi 反phản )# 。

佯dương 問vấn

(# 上thượng 以dĩ 良lương 反phản )# 。

杖trượng 攪giảo

(# 古cổ 巧xảo 反phản )# 。

杖trượng 刺thứ

(# 音âm 刾# )# 。

綣# 縮súc

(# 上thượng 居cư 兖# 反phản 正chánh 作tác 卷quyển 捲quyển 二nhị 形hình 又hựu 去khứ 願nguyện 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

倚ỷ 項hạng

(# 戶hộ 講giảng 反phản )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 下hạ 扶phù 發phát 反phản )# 。

掛quải 絡lạc

(# 上thượng 古cổ 話thoại )# 。

鴰# 駕giá

(# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản 正chánh 作tác 憩khế [尸@既]# 二nhị 形hình 又hựu 括quát 刮# 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。

陿hiệp 鞭tiên

(# 五ngũ 孟# 反phản 堅kiên 牢lao 也dã )# 。

眼nhãn [宋-木+((〡*日)/六)]#

(# 莫mạc 瓶bình 反phản 亦diệc 作tác [目*(宜/八)]# )# 。

[卄/瞻]# 蔔bặc

(# 上thượng 之chi 廉liêm 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 反phản )# 。

斂liểm 容dung

(# 上thượng 力lực 染nhiễm 反phản )# 。

[(束*ㄆ)/止]# 服phục

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

陿hiệp 膝tất

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 下hạ 辛tân 七thất 反phản )# 。

婆bà 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

窄# 陿hiệp

(# 上thượng 阻trở 伯bá 反phản 下hạ 咸hàm 夾giáp 反phản )# 。

寬khoan 堅kiên

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

[(木*夕*木)/木]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản 正chánh 作tác 磔trách )# 。

聽thính 編biên

(# 布bố 玄huyền 反phản )# 。

著trước 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

襞bích 杪#

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản )# 。

稚trĩ #

(# 上thượng 直trực 利lợi 反phản 梵Phạm 云vân 壹nhất [卄/(急-心)]# 此thử 云vân 箭tiễn 下hạ 古cổ 豆đậu 反phản 張trương 弓cung 弩nỗ 也dã )# 。

踐tiễn 蹋đạp

(# 大đại 盍# 反phản )# 。

餘dư 饋quỹ

(# 音âm 匱quỹ 餉hướng 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

擗# 擛#

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 恊# 反phản )# 。

十thập 騰đằng

(# 力lực 盍# 反phản 夏hạ 〡# 也dã 正chánh 作tác 臘lạp 臈# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 徒đồ 登đăng 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

愸# 服phục

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản 又hựu 音âm 勑# 悞ngộ )# 。

沮trở 壞hoại

(# 上thượng 才tài 与# 反phản )# 。

疲bì 䪺#

(# 上thượng 音âm 皮bì 正chánh 作tác 疲bì )# 。

導đạo 首thủ

(# 上thượng 徒đồ 老lão 反phản 教giáo 也dã 引dẫn 也dã )# 。

不bất 隧#

(# 直trực 遂toại 反phản )# 。

遙diêu 聞văn

(# 上thượng 羊dương 招chiêu 反phản )# 。

愸# 服phục

(# 上thượng 之chi 領lãnh 反phản )# 。

五ngũ [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 力lực 盍# 反phản )# 。

堅kiên [勿/(山*山)]#

(# 所sở 立lập 反phản )# 。

㵱# 㯹#

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 下hạ 必tất 遙diêu 反phản )# 。

掃tảo 菷# 帚trửu

(# 下hạ 二nhị 同đồng 之chi 酉dậu 反phản )# 。

棵# 露lộ

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 裸lõa 也dã 又hựu 戶hộ 管quản 苦khổ 管quản 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

裸lõa 露lộ

(# 上thượng 同đồng 此thử 正chánh )# 。

壘lũy 泥nê

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 悞ngộ )# 。

[毀/金]# 井tỉnh

(# 上thượng 在tại 作tác 反phản )# 。

齊tề 愸#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

騫khiên 縮súc

(# 上thượng 去khứ # 反phản )# 。

[玝-十+小]# 琦kỳ

(# 音âm 奇kỳ )# 。

讁trích 罸#

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản )# 。

[((百/木)*殳)/心]# 重trọng/trùng

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 懃cần 也dã 正chánh 作tác 慇ân )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 始thỉ 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

# 蕀cức

(# 上thượng 居cư 莫mạc 反phản 下hạ 居cư 力lực 反phản )# 。

著trước 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

盡tận 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản 惠huệ 人nhân 也dã )# 。

所sở [(〦/(狂-王))*隻]#

(# 戶hộ 麦# 反phản 得đắc 也dã 正chánh 作tác 獲hoạch )# 。

處xứ 爾nhĩ

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

師sư [苑-夕+車]#

(# 音âm 犯phạm 法pháp 也dã 常thường 也dã 式thức 也dã )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

[((弔-ㄅ+ㄇ)-十+才)/心]# 難nạn/nan

(# 上thượng 其kỳ 記ký 反phản )# 。

仾# 身thân

(# 上thượng 丁đinh 號hiệu 反phản )# 。

兔thố 坐tọa

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 脾tì

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

撈# #

(# 上thượng 洛lạc 高cao 反phản 下hạ 蘓# 各các 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 摸mạc # 替thế 之chi )# 。

大đại 甕úng

(# 烏ô 貢cống 反phản 或hoặc 作tác 瓮úng )# 。

吶# 鈍độn

(# 上thượng 奴nô 骨cốt 反phản 謇kiển 〡# 也dã 正chánh 作tác 訥nột [內/口]# 二nhị 形hình 又hựu 女nữ 劣liệt 反phản 悞ngộ )# 。

慰úy 勞lao

(# 上thượng 於ư 貴quý 反phản 下hạ 力lực 告cáo 反phản )# 。

汙ô 漯#

(# 失thất 入nhập 反phản )# 。

尉úy 之chi

(# 上thượng 於ư 貴quý 於ư 勿vật 二nhị 反phản 正chánh 作tác 慰úy )# 。

燃nhiên 炟#

(# 多đa 達đạt 反phản 火hỏa 也dã 正chánh 作tác # )# 。

哈# 作tác

(# 上thượng 呼hô 合hợp 反phản 正chánh 作tác 欱# 又hựu 五ngũ 合hợp 反phản 非phi 也dã )# 。

草thảo 括quát

(# 音âm 刮# 又hựu 古cổ 活hoạt 反phản 非phi 也dã )# 。

揔# 騫khiên

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

倚ỷ 側trắc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 敧# 去khứ 冝# 反phản 傾khuynh 也dã )# 。

[病-丙+(玉-王+支)]# 寄ký

(# 上thượng 音âm 皮bì 下hạ 居cư 義nghĩa 反phản 力lực 緩hoãn 也dã )# 。

[打-丁+梁]# [牲-生+伏]#

(# 上thượng 力lực 羊dương 反phản 下hạ 扶phù 福phước 反phản [打-丁+伏]# 大đại 梁lương 也dã 下hạ 又hựu 蒲bồ 北bắc 反phản 非phi 呼hô )# 。

一nhất 桀#

(# 知tri 格cách 反phản 又hựu 音âm 竭kiệt 悞ngộ )# 。

灂# 楊dương

(# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 又hựu 仕sĩ 角giác 反phản 悞ngộ )# 。

嚼tước 楊dương

(# 同đồng 上thượng )# 。

澹đạm 飲ẩm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm [病-丙+(肆-聿)]# )# 。

㖒# 唾thóa

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 正chánh 作tác 洟di )# 。

摘trích [(凵@(坐-工))/(凵@(人*人))]#

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 尺xích 里lý 反phản 正chánh 作tác 揥# 齒xỉ 也dã )# 。

摘trích 齒xỉ

(# 同đồng 上thượng )# 。

汙ô 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 嫌hiềm 也dã 正chánh 作tác 惡ác 也dã )# 。

[泳-永+刮]# 舌thiệt

(# 上thượng 古cổ 頢# 反phản 正chánh 作tác 刮# )# 。

刮# 舌thiệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

耐nại 久cửu

(# 上thượng 奴nô 代đại 反phản )# 。

木mộc 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản 祇kỳ 崎# 企xí 三tam 音âm 並tịnh 非phi 也dã )# 。

[先@人]# 病bệnh

(# 上thượng 音âm 老lão 病bệnh )# 。

木mộc 筩đồng

(# 音âm 筒đồng 冝# 作tác 捅# 他tha 孔khổng 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

互hỗ 跪quỵ

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

外ngoại 邏la

(# 來lai 个# 反phản )# 。

脚cước #

(# 音âm # 躡niếp 也dã )# 。

楪# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

㧊# 㭪#

(# 上thượng 芳phương 癈phế 反phản )# 。

針châm 筩đồng

(# 同đồng 音âm )# 。

踐tiễn 蹹#

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

毛mao 耄mạo

(# 尺xích 稅thuế 反phản 正chánh 作tác 毳thuế )# 。

㖒# 索sách

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 所sở 責trách 反phản )# 。

刁điêu 捎#

(# 所sở 角giác 反phản 又hựu 消tiêu 捎# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

與dữ [卄/瓦]#

(# 音âm 梵Phạm )# 。

超siêu 鬲lịch

(# 音âm 草thảo 正chánh 作tác 隔cách )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

時thời [日*勉]#

(# 音âm 晚vãn )# 。

剬# 戒giới

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 禁cấm 止chỉ 也dã 正chánh 作tác 制chế 又hựu 都đô 官quan 之chi 梵Phạm 二nhị 反phản 並tịnh 非phi )# 。

閔mẫn 義nghĩa

(# 上thượng 音âm 聞văn 〡# 字tự 之chi 〡# 也dã 正chánh 作tác 文văn 也dã 又hựu 眉mi 殞vẫn 反phản 傷thương 也dã 病bệnh 也dã 非phi 用dụng )# 。

淨tịnh 拖tha

(# 尸thi 智trí 反phản )# 。

# 力lực

(# 上thượng 音âm 暄# )# 。

桶# [竺-二+(白-日+用)]#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 徒đồ 束thúc 反phản 正chánh 作tác 旃chiên 筩đồng )# 。

瓶bình 篋khiếp

(# 苦khổ 叶# 反phản )# 。

[文/月]# 量lượng

(# 上thượng 疾tật 西tây 反phản )# 。

辟tịch 楪#

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản 下hạ 徒đồ 叶# 反phản )# 。

染nhiễm 色sắc

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 亦diệc 作tác 染nhiễm 染nhiễm )# 。

卻khước 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 豕thỉ [采-木+(豕-一)]# 二nhị 音âm 非phi )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 失thất 之chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

用dụng 。 ))/# 木mộc 。

(# 而nhi 陝# 反phản )# 。

應ưng 染nhiễm

(# 同đồng 上thượng )# 。

[文/月]# 恝#

(# 之chi 領lãnh 反phản )# 。

破phá 穿xuyên

(# 尺xích 專chuyên 反phản 正chánh 作tác 穿xuyên )# 。

躰# 湪#

(# 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 知tri 玉ngọc 反phản 寒hàn 瘡sang 也dã 皴thuân 散tán 皮bì 起khởi [白/八]# 也dã 正chánh 作tác [病-丙+彖]# 也dã 又hựu 他tha 乱# 反phản 非phi 也dã )# 。

[社-土+夏]# 衣y

(# 上thượng 扶phù 右hữu 方phương 伏phục 二nhị 反phản 重trọng/trùng 也dã 正chánh 作tác 複phức )# 。

[兄*隹]# 筫#

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản 下hạ 之chi 日nhật 反phản )# 。

# 賤tiện

(# 上thượng 烏ô 故cố 反phản 下hạ 疾tật 線tuyến 反phản )# 。

竫# 房phòng

(# 上thượng 疾tật 井tỉnh 反phản )# 。

剬# 聽thính

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 悞ngộ )# 。

罝ta 而nhi

(# 上thượng 陟trắc 利lợi 反phản 捨xả 也dã )# 。

義nghĩa 顯hiển

(# 呼hô 典điển 呼hô 見kiến 二nhị 反phản 明minh 也dã 著trước 也dã )# 。

[打-丁+亟]# [王*豆]#

(# 都đô 管quản 反phản 不bất 長trường/trưởng 也dã 正chánh 作tác 短đoản # )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

兩lưỡng 乳nhũ

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 正chánh 作tác 兩lưỡng [网-(ㄨ*ㄨ)+(人*人)]# [入*入]# )# 。

柱trụ 掖dịch

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 以dĩ 益ích 反phản 上thượng 又hựu 川xuyên 音âm 作tác 桎trất 知tri 栗lật 反phản 非phi 也dã )# 。

結kết 腃#

(# 音âm 拳quyền )# 。

癡si 起khởi

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 之chi 反phản 下hạ 丘khâu 耳nhĩ 反phản )# 。

故cố 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

婬dâm 欲dục

(# 上thượng 余dư 林lâm 反phản )# 。

波ba 逸dật

(# 音âm 溢dật )# 。

共cộng [豆*寸]#

(# 都đô [仁-二+侯]# 反phản )# 。

諍tranh [並/見]#

(# 巨cự 敬kính 反phản 正chánh 作tác [竟-立+(立*立)]# )# 。

擆# 藥dược

(# 上thượng 知tri 与# 反phản 盛thịnh 也dã 正chánh 作tác 貯trữ 或hoặc 作tác 褚# 也dã 又hựu 知tri 略lược 反phản 置trí 也dã )# 。

上thượng [怡-台+(罩-卓+目)]#

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

水thủy [泳-永+(夕/(鹿-比+(ㄙ*ㄙ)))]#

(# 音âm 鹿lộc )# 。

淨tịnh [瑟-必+(土/心)]#

(# 音âm 惠huệ )# 。

毗tỳ [口*(且/八)]#

(# 音âm 敗bại )# 。

大Đại 比Bỉ 丘Khâu 三Tam 千Thiên 威Uy 儀Nghi 經Kinh 兩Lưỡng 卷Quyển

上thượng 卷quyển

慨khái 惻trắc

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 楚sở 色sắc 反phản )# 。

如như [焰-火+木]#

(# 苦khổ 洽hiệp 反phản 爪trảo 傷thương 物vật 也dã 正chánh 作tác 掐# )# 。

瘂á 羊dương

(# 上thượng 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

剪tiễn 十thập

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản )# 。

指chỉ 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

瀬# 口khẩu

(# 上thượng 所sở 右hữu 反phản )# 。

踞cứ 坐tọa

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

累lũy/lụy/luy 髀bễ

(# 步bộ 米mễ 反phản )# 。

蕩đãng 器khí

(# 上thượng 大đại 朗lãng 反phản 正chánh 作tác 盪# )# 。

挊# 精tinh 陰ấm

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản 下hạ 於ư 今kim 反phản )# 。

市thị 門môn

(# 川xuyên 音âm 作tác # 非phi 也dã )# 。

儌# 道đạo

(# 上thượng 古cổ 吊điếu 反phản 小tiểu 道đạo 也dã )# 。

叩khấu 藪tẩu

(# 上thượng 苦khổ 狗cẩu 反phản 下hạ 蘓# 走tẩu 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# thúc

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 蘓# 奏tấu 二nhị 反phản 涮# 口khẩu 也dã 正chánh 作tác 澡táo 漱thấu )# 。

瀆độc 上thượng

(# 上thượng 音âm 豆đậu 正chánh 作tác 竇đậu )# 。

咋# 頭đầu

(# 上thượng 助trợ 伯bá 反phản 齧niết 也dã )# 。

捒# 齒xỉ

(# 上thượng 所sở 責trách 反phản 〡# 檡# 取thủ 物vật 也dã 又hựu 色sắc 去khứ 色sắc 句cú 二nhị 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 踈sơ 所sở 初sơ 反phản )# 。

栝# 舌thiệt

(# 上thượng 古cổ 刷# 反phản 正chánh 作tác 刮# )# 。

手thủ 搔tao

(# 桒# 刀đao 反phản )# 。

# 排bài

(# 步bộ 皆giai 反phản )# 。

# 藪tẩu

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 桒# 口khẩu 反phản )# 。

乃nãi 电#

(# 音âm 申thân 舒thư 也dã )# 。

掉trạo 著trước

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

襞bích 袈ca

(# 上thượng 卑ty 益ích 反phản )# 。

手thủ 奮phấn

(# 方phương 問vấn 反phản 振chấn 也dã )# 。

未vị #

(# 桒# 老lão 反phản 乾can/kiền/càn 也dã 又hựu 桒# 告cáo 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

歎thán 吒tra

(# 知tri 嫁giá 反phản 歎thán 也dã )# 。

喑âm 唶#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 子tử 夜dạ 反phản 聲thanh 類loại 云vân 大đại 呼hô 也dã 說thuyết 文văn 云vân 大đại 聲thanh 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác # 喈# 非phi 也dã # 郭quách 迻# 作tác 普phổ 悶muộn 反phản 非phi 也dã 喈# 音âm 皆giai 鳥điểu 鳴minh 也dã # 喈# 即tức 是thị 音âm 唶# 字tự 躰# 變biến 也dã )# 。

持trì #

(# 音âm 丈trượng 正chánh 作tác 杖trượng 也dã )# 。

著trước 跂#

(# 巨cự 逆nghịch 反phản )# 。

抭# 手thủ

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã )# 。

舍xá 葌#

(# 古cổ 顏nhan 反phản )# 。

共cộng 調điều

(# 徒đồ 吊điếu 竹trúc 流lưu 二nhị 反phản 嘲# 也dã 調điều 韻vận 弄lộng 也dã )# 。

挊# 譺#

(# 上thượng 音âm 弄lộng 下hạ 魚ngư 起khởi 魚ngư 記ký 二nhị 反phản 欺khi 也dã 調điều 也dã 啁# 也dã 亦diệc 大đại 調điều 也dã 又hựu 五Ngũ 戒Giới 反phản 啁# 音âm 嘲# )# 。

仾# 頭đầu

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản 俯phủ 首thủ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 顉# 五ngũ 感cảm 反phản 顉# 顏nhan 搖dao 頭đầu [白/八]# 也dã 川xuyên 音âm 作tác 顓# 厚hậu 大đại 師sư 以dĩ 頤di 字tự 替thế 之chi 音âm 含hàm 非phi 義nghĩa 也dã 又hựu 或hoặc 作tác ▆# 儼nghiễm 二nhị 同đồng 魚ngư 奄yểm 反phản 謂vị 不bất 得đắc 點điểm 頭đầu 應ưng 人nhân 也dã 諸chư 經kinh 律luật 云vân 儼nghiễm 頭đầu 可khả 之chi 是thị 也dã )# 。

撾qua 罵mạ

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản )# 。

菓quả 蓏lỏa

(# 郎lang 果quả 反phản # 實thật 惣# 名danh )# 。

澡táo 嗽thấu

(# 所sở 右hữu 反phản 又hựu 音âm 瘶# )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 同đồng 上thượng )# 。

著trước #

(# 莫mạc 報báo 反phản )# 。

搭# 手thủ

(# 上thượng 都đô 合hợp 反phản )# 。

下hạ 廇#

(# 力lực 右hữu 反phản )# 。

僧Tăng 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản )# 。

下hạ 扈hỗ

(# 冝# 作tác 居cư 冬đông 屋ốc 反phản 尾vĩ 下hạ 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 尻# 苦khổ 高cao 反phản 臋# 也dã 又hựu 音âm 戶hộ 非phi 也dã )# 。

皂tạo 莢#

(# 古cổ 叶# 反phản )# 。

跳khiêu 踝hõa

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 音âm 眺# )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

去khứ 生sanh

(# 正chánh 作tác 鉎# 䥫# 垢cấu 也dã )# 。

肘trửu 脥#

(# 上thượng 知tri 有hữu 反phản 下hạ 古cổ 押áp 戶hộ 頰giáp 二nhị 反phản 持trì 也dã 正chánh 作tác 挾hiệp 也dã 下hạ 卷quyển 作tác 挾hiệp )# 。

[瘦-又+成]# 病bệnh

(# 上thượng 他tha 短đoản 反phản 頭đầu 無vô 髮phát 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 瘦sấu 非phi 也dã )# 。

[跳-兆+黃]# 蹤tung

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản 下hạ 子tử 容dung 反phản 正chánh 作tác 撗hoàng 縱túng/tung 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 縱túng/tung 撗hoàng 也dã )# 。

剔dịch 頭đầu

(# 上thượng 他tha 的đích 反phản )# 。

未vị [摻-(彰-章)+小]#

(# 桒# 早tảo 反phản 正chánh 作tác 燥táo )# 。

桂quế 肘trửu

(# 上thượng 古cổ 話thoại 反phản 正chánh 作tác 挂quải 亦diệc 作tác 掛quải )# 。

足túc 蹋đạp

(# 徒đồ 盍# 反phản )# 。

著trước 襦#

(# 而nhi 雄hùng 反phản 柔nhu 槎# 也dã 正chánh 作tác 挼# [擩-雨+而]# 二nhị 形hình 也dã 川xuyên 音âm 作tác [擩-雨+而]# 音âm 孺nhụ 非phi 也dã 又hựu 音âm [儒-雨+而]# 短đoản 衣y 非phi )# 。

剃thế 頭đầu

(# 上thượng 別biệt 本bổn 作tác 鬀thế 非phi )# 。

槐# 之chi

(# 上thượng 戶hộ 灰hôi 反phản 上thượng 方phương 本bổn 作tác 迴hồi 之chi )# 。

用dụng 灰hôi

(# 呼hô 迴hồi 反phản )# 。

下hạ 卷quyển

者giả 傴ủ

(# 於ư 禹vũ 反phản )# 。

欬khái 瘶#

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 下hạ 桒# [仁-二+侯]# 反phản )# 。

肘trửu 挾hiệp

(# 甲giáp 叶# 二nhị 音âm 持trì 懷hoài 物vật )# 。

摩ma #

(# 無vô 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 又hựu 音âm 問vấn )# 。

擭# 鉢bát

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản )# 。

前tiền 杯#

(# 布bố 迴hồi 反phản )# 。

[擩-雨+而]# 手thủ

(# 上thượng 而nhi 誰thùy 反phản 槎# 也dã 正chánh 作tác 挼# 經kinh 音âm 義nghĩa 及cập 上thượng 方phương 本bổn 並tịnh 作tác 挼# 又hựu 奴nô 禾hòa 反phản )# 。

肧# 上thượng

(# 上thượng 布bố 迴hồi 反phản 器khí 似tự 椀# 而nhi 淺thiển 也dã 正chánh 作tác 杯# 盃# 二nhị 形hình 又hựu 普phổ 丘khâu 普phổ 迴hồi 二nhị 反phản 非phi )# 。

挑thiêu [打-丁+責]#

(# 上thượng 他tha 條điều 反phản 下hạ 力lực 條điều 反phản 取thủ 物vật 也dã 抉# 也dã 下hạ 正chánh 作tác 撩# 又hựu 音âm 了liễu 上thượng 方phương 本bổn 作tác 撩# 也dã )# 。

咳khái 唾thóa

(# 上thượng 苦khổ 愛ái 反phản 正chánh 作tác 刻khắc )# 。

奮phấn 手thủ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản 正chánh 作tác 奮phấn 也dã )# 。

汙ô 湔tiên

(# 子tử 線tuyến 反phản 正chánh 作tác 賤tiện )# 。

奮phấn 濕thấp

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

藏tạng 去khứ

(# 丘khâu 与# 反phản 正chánh 作tác 弈dịch )# 。

[打-丁+隻]# 上thượng 拭thức

(# 上thượng 烏ô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác 擭# ▆# )# 。

曳duệ 有hữu

(# 上thượng 以dĩ 世thế 反phản 拖tha 物vật 也dã )# 。

携huề [實-毌+尸]#

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

龜quy 下hạ

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác ▆# 竈táo 二nhị 形hình 亦diệc 作tác [宋-木+龜]# 也dã 經kinh 意ý 不bất 許hứa 廚# 竈táo 下hạ 取thủ 也dã 上thượng 方phương 本bổn 作tác 竈táo 也dã 又hựu 居cư 追truy 居cư 求cầu 去khứ 求cầu 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã 悞ngộ )# 。

[宋-木+龜]# 下hạ

(# 同đồng 上thượng )# 。

猗ỷ 身thân

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

被bị 桄#

(# 之chi 審thẩm 反phản 正chánh 作tác 枕chẩm 也dã 又hựu 音âm 光quang 非phi )# 。

鼠thử 屎thỉ

(# 上thượng 書thư 与# 反phản )# 。

令linh 穔#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản 穀cốc [蓲-品+一]# 也dã 正chánh 作tác 穬quáng )# 。

吹xuy #

(# 七thất 乱# 反phản )# 。

拈niêm 草thảo

(# 上thượng 奴nô 兼kiêm 反phản )# 。

掉trạo 捎#

(# 音âm 消tiêu 搖dao 〡# 動động 物vật 也dã )# 。

柱trụ 頰giáp

(# 上thượng 知tri 主chủ 反phản 下hạ 古cổ 俠hiệp 反phản )# 。

咄đốt 叱sất

(# 昌xương 一nhất 反phản )# 。

梳sơ 人nhân

(# 上thượng 所sở 魚ngư 反phản 冝# 作tác 撼# 沙sa 樓lâu 反phản 拂phất 著trước 也dã )# 。

靼đát 䩽#

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 下hạ 衣y 俱câu 反phản )# 。

著trước 屢lũ

(# 俱câu 遇ngộ 反phản 正chánh 作tác 屨lũ 也dã 又hựu 力lực 遇ngộ 反phản 悞ngộ )# 。

著trước [尸@支]#

(# 巨cự # 反phản )# 。

[胺-女+(尸@貝)]# 电#

(# 上thượng 毗tỳ 忍nhẫn 反phản 下hạ 音âm 申thân )# 。

絳giáng 袈ca

(# 上thượng 古cổ 巷hạng 反phản )# 。

皂tạo 袈ca

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản )# 。

舍xá 淮hoài

(# 以dĩ 隹chuy 反phản 正chánh 作tác 維duy 惟duy 唯duy 三tam 形hình 尊tôn 者giả 名danh 迦ca 舍xá 維duy 或hoặc 云vân 葉diệp 惟duy 或hoặc 云vân 迦Ca 葉Diếp 毗tỳ 此thử 譯dịch 云vân 飲ẩm 光quang )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# 沙sa 翼dực

(# 羊dương 力lực 反phản 或hoặc 云vân [弓*(乞-乙+小)]# 沙sa 塞tắc )# 。

䂓# 度độ

(# 上thượng 居cư 隨tùy 反phản )# 。

比tỉ

薩tát 婆bà 多đa 毗tỳ # 毗tỳ 婆bà 沙sa 一nhất 部bộ 九cửu 卷quyển 二nhị 經kinh 十thập 卷quyển (# 同đồng 帙# )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

[百-日+(囗@人)]# 大đại

(# 上thượng 胡hồ 緘giam 反phản 書thư 〡# 也dã 杯# 也dã 盃# [匚@贛]# 箱tương 類loại 也dã 正chánh 作tác [凵@(口*了*ㄑ)]# 椷# ▆# 三tam 形hình 也dã 郭quách 氏thị 作tác 丁đinh 念niệm 反phản 非phi 也dã [匚@贛]# 感cảm 貢cống 二nhị 音âm )# 。

佛Phật 阤đà

(# 音âm 陁# 又hựu 豕thỉ [采-木+(豕-一)]# 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

婆bà 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản 諸chư 經kinh 律luật 論luận 作tác 婆bà 伽già 婆bà 正chánh 言ngôn 薄bạc 伽già 梵Phạm 伽già 巨cự 迦ca 反phản )# 。

不bất 懟đỗi

(# 巨cự 斤cân 反phản 慇ân 〡# 不bất 懈giải 也dã 正chánh 作tác 懃cần 也dã 又hựu 直trực 遂toại 反phản 誤ngộ )# 。

牛ngưu 呞tư

(# 音âm 詩thi )# 。

跳khiêu 枰#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 獨độc 坐tọa 板bản 床sàng 也dã 又hựu 按án [怙-口+(田/寸)]# # 也dã 冝# 作tác 棚# 蒲bồ 庚canh 蒲bồ 崩băng 二nhị 反phản 閣các 也dã )# 。

躑trịch 閣các

(# 上thượng 持trì 石thạch 反phản )# 。

[泳-永+提]# 湖hồ

(# 正chánh 作tác 醍đề 醐hồ )# 。

餘dư 萹#

(# 音âm 偏thiên 品phẩm 章chương 也dã 正chánh 作tác 篇thiên 也dã 悞ngộ )# 。

三tam 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

鞭tiên 打đả

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản 下hạ 得đắc 苓# 反phản 又hựu 音âm 頂đảnh 擊kích 也dã )# 。

捕bộ #

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 莫mạc 朗lãng 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 音âm 陁# 下hạ 胡hồ 官quan 又hựu 梵Phạm 云vân 湏# 陁# 洹hoàn 此thử 云vân 修tu 習tập 無vô 漏lậu 也dã 亦diệc 云vân [角*互]# 債trái 亦diệc 云vân 入nhập 流lưu 亦diệc 云vân 預dự 流lưu 預dự 廁trắc 也dã 廁trắc 入nhập 聖thánh 道Đạo 也dã )# 。

徧biến 稱xưng

(# 上thượng 音âm 偏thiên 又hựu 音âm 遍biến 悞ngộ )# 。

如như #

(# 音âm 西tây )# 。

階giai 差sai

(# 上thượng 古cổ 哀ai 反phản 下hạ 初sơ 冝# 反phản )# 。

有hữu #

(# 所sở 居cư 反phản 親thân 〡# 也dã )# 。

䰅# #

(# 上thượng 息tức 朱chu 反phản 正chánh 作tác 鬚tu # )# 。

[狂-王+(山/日/(句-口+匕))]# 師sư

(# 上thượng 力lực # 反phản )# 。

肅túc 然nhiên

(# 土thổ/độ 息tức 六lục 反phản )# 。

瞢măng 醉túy

(# 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản 惛hôn 也dã 正chánh 作tác [仁-二+薨]# 也dã 或hoặc 作tác 懵mộng 莫mạc 鄧đặng 反phản 悶muộn 也dã )# 。

瞢măng #

(# 上thượng 莫mạc 鄧đặng 反phản 下hạ 都đô 鄧đặng 反phản 失thất 睡thụy 惛hôn 悶muộn [白/八]# 也dã 正chánh 應ưng 言ngôn 䔲# ▆# 也dã 又hựu 上thượng 莫mạc 登đăng 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

吞thôn 囓khiết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

# 彼bỉ

(# 上thượng 尺xích 五ngũ 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

灾# 禍họa

(# 別biệt 本bổn 作tác 禍họa )# 。

嗚ô #

(# 上thượng 阿a 胡hồ 反phản 下hạ 步bộ 保bảo 反phản 正chánh 作tác 抱bão )# 。

優ưu 寘trí

(# 音âm 田điền 正chánh 作tác 寠# )# 。

仞nhận 名danh

(# 上thượng 音âm 刃nhận 正chánh 作tác 認nhận )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

優ưu [穴/俱]#

(# 音âm 田điền )# 。

優ưu #

(# 同đồng 上thượng 王vương 名danh 也dã 造tạo 佛Phật 像tượng 者giả 也dã )# 。

若nhược 曳duệ

(# 以dĩ 世thế 反phản )# 。

柭# 房phòng

(# 上thượng 蒲bồ 鉢bát 反phản )# 。

無vô 咎cữu

(# 巨cự 右hữu 反phản 正chánh 作tác 各các )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

作tác 摾#

(# 巨cự 向hướng 反phản )# 。

作tác 撥bát

(# 音âm 鉢bát 踒# 弓cung 也dã 亦diệc 謂vị 之chi 撥bát 箭tiễn 謂vị 觸xúc 撥bát 著trước 即tức 發phát 箭tiễn 射xạ 人nhân 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 發phát 字tự 替thế 之chi 又hựu 音âm 伐phạt 悞ngộ )# 。

牀sàng 㩉#

(# 上thượng 音âm 床sàng 下hạ 音âm 塔tháp )# 。

驃phiếu 然nhiên

(# 上thượng 冝# 作tác 僄# 翲# 嫖# 四tứ 同đồng 疋thất 妙diệu 反phản 僄# 輕khinh 迅tấn 也dã 翲# 飛phi [白/八]# 也dã 嫖# 身thân 輕khinh 便tiện 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 飄phiêu 字tự 替thế 之chi 疋thất 遙diêu 反phản 飛phi 揚dương 也dã )# 。

䀎# 視thị

(# 上thượng 音âm 麵miến 邪tà 視thị 也dã )# 。

針châm 筩đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 奢xa

(# 尸thi 遮già 反phản )# 。

大đại 摶đoàn

(# 大đại 端đoan 反phản )# 。

搩kiệt 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

塌# 地địa

(# 上thượng 他tha 盍# 反phản )# 。

戲hí 咲#

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 私tư 妙diệu 反phản )# 。

[尸@夫]# 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

頺đồi [損-口+ㄙ]#

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

俱câu 睒thiểm

(# 失thất 染nhiễm 反phản )# 。

性tánh 㑦#

(# 力lực 計kế 反phản )# 。

陁# 驃phiếu

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản 此thử 云vân 實thật )# 。

駛sử 速tốc

(# 上thượng 所sở 吏lại 反phản )# 。

浮phù 瓠hoạch

(# 胡hồ 悟ngộ 反phản )# 。

蹹# 水thủy

(# 上thượng 徒đồ 盍# 反phản )# 。

涉thiệp 伽già

(# 上thượng 蘓# 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 莎sa 也dã 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 莎sa 伽già 陁# 或hoặc 娑sa 竭kiệt 陁# 此thử 云vân 善thiện 來lai 上thượng 悞ngộ )# 。

戲hí 抃#

(# 上thượng 許hứa 義nghĩa 反phản 下hạ 郎lang 貢cống 反phản 下hạ 又hựu 音âm 弁# 悞ngộ )# 。

# 抓trảo

(# 上thượng 即tức 淺thiển 反phản 下hạ 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

剔dịch 揃#

(# 上thượng 他tha 歷lịch 反phản 下hạ 音âm 剪tiễn )# 。

以dĩ 擿#

(# 知tri 草thảo 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

贈tặng 遺di

(# 上thượng 才tài 鄧đặng 反phản 下hạ 以dĩ 遂toại 反phản )# 。

[占-口+乙]# 匂#

(# 盖# 割cát 二nhị 音âm )# 。

旃chiên 蓐nhục

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 而nhi 玉ngọc 反phản )# 。

花hoa #

(# 音âm # )# 。

嘯khiếu [謵-白+尒]#

(# 上thượng 先tiên # 反phản )# 。

大đại 辛tân

(# 胡hồ 耿# 反phản 息tức 〡# 也dã 遇ngộ 也dã 正chánh 作tác 奉phụng 幸hạnh 二nhị 形hình )# 。

握ác 多đa

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 女nữ 人nhân 名danh 也dã 正chánh 作tác 掘quật )# 。

漸tiệm 再tái

(# 上thượng 子tử 廉liêm 反phản 下hạ 而nhi 陝# 反phản 〡# 〡# 漸tiệm 入nhập 也dã 漬tí 也dã 亦diệc 展triển 轉chuyển 也dã 下hạ 正chánh 作tác 染nhiễm 苒nhiễm 二nhị 形hình )# 。

滀# 積tích

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

後hậu [(夕*匕)/貝]#

(# 呼hô 臥ngọa 反phản )# 。

# 衣y

(# 上thượng 莫mạc [仁-二+侯]# 反phản )# 。

貸thải 去khứ

(# 上thượng 他tha 代đại 反phản 假giả 借tá 也dã )# 。

鉀giáp 鈾#

(# 上thượng 古cổ 狎hiệp 反phản 下hạ 丈trượng 右hữu 反phản )# 。

捩liệt 取thủ

(# 上thượng 力lực 結kết 反phản )# 。

拘câu 屢lũ

(# 力lực 遇ngộ 反phản )# 。

桄# 梯thê

(# 音âm 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

舍xá 屢lũ

(# 市thị 巨cự 反phản 正chánh 作tác 属# )# 。

燕yên 坐tọa

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

一nhất 剗sản

(# 初sơ 眼nhãn 反phản 正chánh 作tác 串xuyến )# 。

鼠thử 齧niết

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

鍵kiện 鎡#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm 慈từ 淺thiển 䥫# 鉢bát 也dã 或hoặc 水thủy # 瓷# 又hựu 音âm 茲tư 非phi 也dã )# 。

# 浣hoán

(# 二nhị 同đồng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

擗# 綿miên

(# 上thượng 補bổ 厄ách 反phản )# 。

布bố [社-土+守]#

(# 猪trư 与# 反phản 悞ngộ )# 。

[占-口+乙]# 蠒#

(# 古cổ 典điển 反phản 蠶tằm 衣y 也dã 藏tạng 也dã )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản 細tế 軟nhuyễn 衣y 也dã )# 。

[打-丁+((歹*歹)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

長trường/trưởng 裂liệt

(# 力lực 竭kiệt 反phản )# 。

廣quảng 陜#

(# 下hạ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

木mộc 榜bảng

(# 音âm 牓# 又hựu 普phổ 光quang 反phản 標tiêu 題đề 也dã 大đại 版# 也dã )# 。

居cư 鹽diêm

(# 音âm 閰# )# 。

貯trữ 積tích

(# 上thượng 張trương 与# 反phản )# 。

仚# 望vọng

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản )# 。

籴# 穀cốc

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

居cư 鹽diêm

(# 音âm 閰# )# 。

欲dục 刦#

(# 音âm 刼# )# 。

向hướng 中trung

(# 上thượng 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã 牖dũ 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

常thường [〦/畏]#

(# 音âm 果quả )# 。

秔canh 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 正chánh 作tác 旃chiên 也dã )# 。

[臾-人+〡]# 信tín

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 信tín 也dã 因nhân 也dã 正chánh 作tác 印ấn 也dã 又hựu 郭quách 氏thị 音âm 申thân 非phi 此thử 用dụng 也dã )# 。

謂vị 蓼#

(# 音âm 了liễu )# 。

羅la 勒lặc

(# 魯lỗ 得đắc 反phản 香hương 菜thái 也dã 正chánh 作tác 芀# 也dã )# 。

胡hồ 綏tuy

(# 音âm 雖tuy 菜thái 名danh )# 。

[糸*季]# 梨lê

(# 上thượng 音âm 橘quất 下hạ 音âm 梨lê )# 。

橘quất 樹thụ

(# 上thượng 居cư 律luật 反phản )# 。

刀đao 㧓#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

土thổ/độ [土*坐]#

(# 徒đồ 果quả 反phản 正chánh 作tác 垜# 也dã 十thập 誦tụng 第đệ 十thập 一nhất 卷quyển 第đệ 十thập 六lục 事sự 作tác 墮đọa 埵đóa 二nhị 字tự 第đệ 十thập 七thất 事sự 作tác 埵đóa 並tịnh 音âm 墮đọa )# 。

若nhược [口*(且/八)]#

(# 蒲bồ 芥giới 反phản 正chánh 作tác 唄bối )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

壘lũy #

(# 上thượng 力lực 水thủy 反phản 下hạ 自tự 羊dương 反phản )# 。

氣khí 耄mạo

(# 上thượng 冝# 作tác [病-丙+襄]# 所sở 追truy 反phản 下hạ 莫mạc 報báo 反phản )# 。

鼠thử 嚙giảo

(# 上thượng 尸thi 与# 反phản 下hạ 五ngũ 結kết 反phản )# 。

鍵kiện #

(# 才tài 咨tư 反phản 正chánh 作tác 瓷# )# 。

匕chủy #

(# 上thượng 音âm 妣# 下hạ 音âm 筯# )# 。

揵kiền 椎chùy

(# 直trực 追truy 反phản )# 。

羖cổ 羊dương

(# 上thượng 公công 五ngũ 反phản )# 。

[打-丁+替]# 緣duyên

(# 上thượng 子tử 紺cám 反phản 下hạ 以dĩ [紿-口+月]# 反phản )# 。

若nhược #

(# 戶hộ 管quản 反phản )# 。

鵽# 肉nhục

(# 上thượng 竹trúc 滑hoạt 都đô 括quát 二nhị 反phản )# 。

鶉# 肉nhục

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản )# 。

徧biến 讚tán

(# 上thượng 音âm 偏thiên 又hựu 音âm 遍biến 非phi 也dã )# 。

膝tất 眼nhãn

(# 上thượng 來lai 代đại 反phản 悞ngộ )# 。

猖# 狂cuồng

(# 上thượng 尺xích 羊dương 反phản )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

踏đạp 佛Phật

(# 上thượng 待đãi 盍# 反phản )# 。

瓦ngõa 其kỳ

(# 上thượng 五ngũ 骨cốt 反phản 正chánh 作tác 刖# )# 。

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản 正chánh 作tác 印ấn )# 。

四tứ 関#

(# 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

啜# 粥chúc

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

麻ma #

(# 上thượng 莫mạc 巴ba 反phản 正chánh 作tác 麻ma 字tự 從tùng [市*市]# 下hạ 美mỹ 垂thùy 反phản 穄tế 別biệt 名danh 也dã 正chánh 作tác 糜mi 也dã [市*市]# 音âm 派phái 也dã )# 。

飯phạn 麱#

(# 俻# 步bộ 二nhị 音âm ▆# 也dã ▆# 饘# 餔bô 秉bỉnh 餻# 也dã 正chánh 作tác 糒# 也dã 郭quách 氏thị 作tác 芳phương 夫phu 反phản 非phi 也dã )# 。

飯phạn 餔bô

(# 音âm 步bộ 亦diệc 与# 糒# 同đồng )# 。

揵kiền 植thực

(# 直trực 志chí 反phản )# 。

互hỗ 諸chư

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

大đại 襆#

(# 扶phù 玉ngọc 反phản )# 。

細tế 氎điệp

(# 音âm # )# 。

[日/煮]# 飯phạn

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

[婬-壬+工]# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản )# 。

深thâm 邃thúy

(# 錐trùy 遂toại 反phản )# 。

寂tịch 靖tĩnh

(# 情tình 井tỉnh 反phản )# 。

開khai 闢tịch

(# 毗tỳ 益ích 反phản )# 。

牙nha 旗kỳ

(# 音âm 其kỳ 刻khắc 牙nha 為vi 飾sức 因nhân 以dĩ 名danh 焉yên )# 。

舉cử 膝tất

(# 音âm 悉tất )# 。

卑ty 陋lậu

(# 音âm 漏lậu )# 。

攡# #

(# 上thượng 力lực 支chi 反phản )# 。

營doanh 恤tuất

(# 私tư 律luật 反phản )# 。

予# 矟sáo

(# 上thượng 莫mạc 求cầu 反phản 下hạ 所sở 角giác 反phản )# 。

鞌# 勤cần

(# 上thượng 烏ô 寒hàn 反phản )# 。

藍lam 黛#

(# 音âm 代đại )# 。

禁cấm 餘dư

(# 上thượng 居cư 蔭ấm 反phản )# 。

衣y [〦/畏]#

(# 音âm 里lý )# 。

鸚anh 鵡vũ [口*(隹/乃)]#

(# 即tức 委ủy 反phản )# 。

手thủ 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

擊kích 攊#

(# 音âm 歷lịch )# 。

[婬-壬+工]# 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 又hựu 苦khổ 耕canh 五ngũ 耕canh 戶hộ 經kinh 三tam 反phản 並tịnh 非phi 也dã )# 。

鍵kiện 瓷#

(# 才tài 咨tư 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

序tự 文văn

秊niên 代đại

(# 上thượng 奴nô 田điền 反phản )# 。

每mỗi [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# )# 。

常thường 慨khái

(# 苦khổ 愛ái 反phản )# 。

義nghĩa [門@(服-月+圭)]#

(# 去khứ 月nguyệt 反phản )# 。

淮hoài 右hữu

(# 上thượng 尸thi 乖quai 反phản )# 。

卭# [棘/必]#

(# 上thượng 巨cự 容dung 反phản 下hạ 蒲bồ 北bắc 蒲bồ 逼bức 二nhị 反phản 縣huyện 名danh 正chánh 作tác # 霞hà 二nhị 形hình 也dã )# 。

之chi 馭ngự

(# 音âm 御ngự )# 。

海hải 岱#

(# 音âm 代đại )# 。

無vô 猜#

(# 此thử 才tài 反phản )# 。

律luật 文văn

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

相tương/tướng 淹yêm

(# 於ư 廉liêm 反phản )# 。

蟻nghĩ 封phong

(# 亦diệc 作tác # 同đồng 方phương 容dung 反phản 蟻nghĩ ▆# 土thổ/độ 堆đôi 也dã )# 。

忩# 懅cứ

(# 其kỳ 處xứ 反phản 急cấp 也dã 務vụ 也dã )# 。

貯trữ 畜súc

(# 上thượng 竹trúc 与# 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 六lục 反phản )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

一nhất 限hạn

(# 閾quắc 也dã 祑thất 也dã 正chánh 作tác 閬# [序-予+艮]# [艮/木]# 三tam 形hình )# 。

所sở 慊khiểm/khiết

(# 音âm 嫌hiềm )# 。

# #

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 下hạ 奴nô 管quản 反phản )# 。

麁thô [革*印]#

(# 五ngũ 更cánh 反phản [夕/(鹿-比+(ㄙ*ㄙ))]# 踈sơ 也dã 〡# 牢lao 堅kiên 也dã 強cường/cưỡng 也dã 正chánh 作tác 鞭tiên 硬ngạnh 二nhị 形hình )# 。

覆phú #

(# 音âm 瘡sang )# 。

一nhất 榤#

(# 張trương 挌# 反phản )# 。

荃# 次thứ

(# 上thượng 此thử 全toàn 反phản )# 。

釿# 頭đầu

(# 上thượng 居cư 殷ân 反phản )# 。

麨xiểu 搏bác

(# 音âm 團đoàn )# 。

細tế 襵#

(# 之chi 涉thiệp 反phản )# 。

著trước 茸#

(# 而nhi 容dung 反phản 又hựu 所sở 嫁giá 反phản 非phi 也dã )# 。

并tinh 襵#

(# 上thượng 卑ty 政chánh 反phản )# 。

拘câu 飯phạn

(# 上thượng 苦khổ 侯hầu 反phản 十thập 誦tụng 戒giới 本bổn 云vân 不bất 鉢bát 中trung 偏thiên 擇trạch 飯phạn 食thực 正chánh 作tác 摳# 怐# 二nhị 形hình 又hựu 音âm 鉤câu 非phi )# 。

[揲-木+冉]# 飯phạn

(# 上thượng 古cổ 頂đảnh 反phản 耕canh 也dã 挑thiêu 掘quật 也dã 正chánh 作tác ▆# 也dã 又hựu 音âm 遘cấu 非phi )# 。

[喫-大+廾]# 半bán

(# 上thượng 五ngũ 結kết 反phản 又hựu 苦khổ 擊kích 反phản 或hoặc 本bổn 云vân 不bất 囓khiết 半bán 食thực )# 。

[毀/金]# 食thực

(# 上thượng 才tài 雀tước 反phản 誤ngộ 戒giới 本bổn 作tác 嚼tước 食thực 又hựu 音âm 昨tạc 非phi 也dã )# 。

扠tra 鉢bát

(# 上thượng 文văn 粉phấn 反phản 拭thức 也dã 律luật 本bổn 云vân 不bất 曲khúc 指chỉ # 鉢bát )# 。

陁# #

(# 毗tỳ 妙diệu 反phản )# 。

如như #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

律luật 二nhị 十thập 二nhị 明minh 了liễu 論luận 一nhất 卷quyển

竝tịnh 起khởi

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。

[弓*(弓/一)]# 施thí

(# 上thượng 扶phù 非phi 反phản 下hạ 失thất 支chi 反phản 律luật 本bổn 云vân 僧Tăng 伽già 婆bà 口khẩu 沙sa 亦diệc 云vân 僧Tăng 伐phạt 尸thi 沙sa 也dã 正chánh 作tác # 也dã 悞ngộ )# 。

逸dật # 柯kha

(# 上thượng 羊dương # 反phản 下hạ 古cổ 何hà 反phản 律luật 本bổn 云vân 波ba 逸dật 提đề 或hoặc 云vân 波ba 夜dạ 提đề 根căn 本bổn 律luật 云vân 波ba 逸dật 底để 迦ca 並tịnh 是thị 也dã 此thử 論luận 作tác # 達đạt 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

波ba #

(# 丁đinh # 反phản 律luật 本bổn 云vân 波ba 羅la 提đề 舍xá # 如như 頗phả 璃ly 柯kha 亦diệc 云vân 頗phả # 迦ca 也dã )# 。

蕳# 檡#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

# 細tế

(# 上thượng 丁đinh # 反phản 衣y 名danh 僧Tăng 伽già 服phục 或hoặc 云vân 僧tăng 伽già 梨lê 下hạ 女nữ 久cửu 反phản )# 。

加gia 絺hy

(# [(巨-匚)@十]# 夷di 反phản )# 。

剡# 浮phù

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 時thời 染nhiễm 二nhị 反phản 樹thụ 名danh 也dã 或hoặc 云vân 閻Diêm 浮Phù 或hoặc 云vân 贍thiệm 部bộ )# 。

胷# 行hành

(# 上thượng 許hứa 容dung 反phản )# 。

石thạch 癊ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 蔭ấm )# 。

[估-口+(田/寸)]# 傅phó/phụ

(# 二nhị 同đồng 知tri 戀luyến 反phản [估-口+(田/寸)]# 也dã 〡# 〃# 相tương/tướng 傳truyền 也dã 說thuyết 文văn 中trung 傳truyền 音âm 㭬# )# 。

龜quy 背bối/bội

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản )# 。

[跳-兆+((歹*歹)/木)]# 手thủ

(# 上thượng 知tri 格cách 反phản )# 。

衣y 餉hướng

(# 尸thi 亮lượng 反phản )# 。

摩ma 㮈nại

(# 那na 達đạt 反phản 亦diệc 云vân 摩ma 那na 埵đóa )# 。

與dữ 核hạch

(# 下hạ 草thảo 反phản 菓quả 中trung 實thật )# 。

䉼# 理lý

(# 上thượng 力lực 條điều 反phản )# 。

慧tuệ 愷#

(# 苦khổ 海hải 反phản 僧Tăng 名danh 二nhị 十thập 二nhị 明minh 了liễu 者giả 即tức 卷quyển 後hậu 有hữu 二nhị 十thập 二nhị 。 偈kệ 是thị 此thử 論luận 本bổn 也dã 廣quảng 釋thích 為vi 論luận 以dĩ 解giải 五ngũ 篇thiên 中trung 要yếu 義nghĩa 也dã 故cố 云vân 明minh 了liễu 矣hĩ )# 。

自tự 此thử 已dĩ 前tiền 小Tiểu 乘Thừa 律luật 音âm 義nghĩa 竟cánh 。

小Tiểu 乘Thừa 論luận 三tam 十thập 六lục 部bộ 六lục 百bách 九cửu 十thập 八bát 卷quyển 七thất 十thập 二nhị 帙# 。

小Tiểu 乘Thừa 論luận 音âm 義nghĩa 第đệ 六lục 之chi 一nhất

兒nhi

阿a 毗tỳ 曇đàm 八bát 揵kiền 度độ 論luận 一nhất 部bộ 三tam 十thập 卷quyển

(# 此thử 論luận 是thị 六lục 十thập 卷quyển 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 本bổn )# 。 第đệ 一nhất 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

具cụ 列liệt 八bát 揵kiền 度độ 名danh 目mục 如như 左tả 。

(# 注chú 中trung 言ngôn 新tân 論luận 者giả 即tức 阿a 毗tỳ 達đạt 磿# 發phát 智trí 論luận 是thị 也dã 發phát 智trí 論luận 廿# 卷quyển 是thị 二nhị 百bách 卷quyển 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 本bổn )# 。

雜tạp 揵kiền 度độ

(# 有hữu 八bát 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 世thế 間gian 跋bạt 渠cừ 二nhị 智trí 跋bạt 渠cừ 三tam 人nhân 跋bạt 渠cừ 四tứ 恭cung 敬kính 跋bạt 渠cừ 五ngũ 無vô 慚tàm 愧quý 跋bạt 渠cừ 六lục 色sắc 跋bạt 渠cừ 七thất 无# 義nghĩa [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 八bát 思tư [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 人nhân [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác 補bổ 特đặc 伽già 羅la 納nạp 息tức )# 。

結kết 使sử 揵kiền 度độ

(# 有hữu 四tứ 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 不bất 善thiện [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 二nhị 一nhất 行hành [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 三tam 人nhân [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 四tứ 門môn [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 此thử 結kết 使sử 揵kiền 度độ 中trung 人nhân [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 新tân 論luận 作tác 有hữu 情tình 納nạp 息tức )# 。

智trí 揵kiền 度độ

(# 有hữu 五ngũ 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 八bát 道đạo [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 二nhị 五ngũ 種chủng [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 三tam 知tri 他tha 心tâm [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 四Tứ 智Trí [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 五ngũ 相tương 應ứng [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 釋thích 論luận 只chỉ 有hữu 此thử 前tiền 三tam 揵kiền 度độ 此thử 三tam 犍kiền 度độ 中trung 全toàn 少thiểu 色sắc [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 及cập 五ngũ 種chủng [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 後hậu 五ngũ 犍kiền 度độ 並tịnh 无# 釋thích 文văn )# 。

行hành 揵kiền 度độ

(# 有hữu 五ngũ 跋bạt 渠cừ 。 一nhất # 行hành [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 二nhị 邪tà 語ngữ [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 三tam 眾chúng 生sanh [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 四tứ 有hữu 教giáo 無vô 教giáo 。 [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 五ngũ 自tự 行hành [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 眾chúng 生sanh [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác # 生sanh 納nạp 息tức 有hữu 教giáo 無vô 教giáo 。 者giả 新tân 論luận 作tác 有hữu 表biểu 无# 表biểu )# 。

四tứ 大đại 揵kiền 度độ

(# 有hữu 四tứ 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 淨tịnh 根căn [跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ 二nhị 緣duyên 跋bạt 渠cừ 三tam 見kiến 諦Đế 跋bạt 渠cừ 四tứ 內nội 造tạo 跋bạt 渠cừ 淨tịnh 根căn 跋bạt 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác 大đại 造tạo 納nạp 息tức 內nội 造tạo 跋bạt 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác 報báo 受thọ 納nạp 息tức )# 。

根căn 揵kiền 度độ

(# 有hữu 七thất 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 根căn 跋bạt 渠cừ 二nhị 有hữu 跋bạt 渠cừ 三tam 更cánh 樂nhạo/nhạc/lạc 跋bạt 渠cừ 四tứ 始thỉ 心tâm 跋bạt 渠cừ 五ngũ 始thỉ 發phát 心tâm 跋bạt 渠cừ 六lục 魚ngư 跋bạt 渠cừ 七thất 緣duyên 跋bạt 渠cừ 始thỉ 心tâm 者giả 新tân 論luận 作tác 等đẳng 心tâm 始thỉ 發phát 心tâm 者giả 新tân 論luận 作tác 一nhất 心tâm )# 。

定định 揵kiền 度độ

(# 有hữu 五ngũ 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 過quá 去khứ 得đắc 跋bạt 渠cừ 二nhị 緣duyên 跋bạt 渠cừ 三tam 解giải 脫thoát 跋bạt 渠cừ 四tứ 阿A 那Na 含Hàm 跋bạt 渠cừ 五ngũ 一nhất 行hành 跋bạt 渠cừ 解giải 脫thoát 跋bạt 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác 攝nhiếp 納nạp 息tức 阿A 那Na 含Hàm 跋bạt 渠cừ 者giả 新tân 論luận 作tác 不bất 還hoàn 納nạp 息tức )# 。

見kiến 揵kiền 度độ

(# 有hữu 六lục 跋bạt 渠cừ 。 一nhất 意ý 止chỉ 跋bạt 渠cừ 二nhị 欲dục 跋bạt 渠cừ 三tam 想tưởng 跋bạt 渠cừ 四tứ 時thời 跋bạt 渠cừ 五ngũ 見kiến 跋bạt 渠cừ 六lục 偈kệ 跋bạt 渠cừ 意ý 止chỉ 者giả 新tân 論luận 作tác 念niệm 住trụ 欲dục 者giả 新tân 論luận 作tác 三tam 有hữu 時thời 者giả 新tân 論luận 作tác 智trí 偈kệ 者giả 新tân 論luận 作tác 伽già 他tha )# 。

揵kiền 度độ

(# 上thượng 音âm # 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác # 度độ 此thử 譯dịch 為vi 聚tụ 亦diệc 是thị 藏tạng 別biệt 名danh 也dã 新tân 論luận 作tác 八bát 蘊uẩn 是thị 也dã )# 。

[跳-兆+(乏-之+犮)]# 渠cừ

(# 此thử 譯dịch 為vi 部bộ 亦diệc 品phẩm 之chi 別biệt 名danh 也dã 如như 釋thích 論luận 直trực 作tác 品phẩm 字tự 是thị 也dã 新tân 論luận 作tác 納nạp 息tức )# 。

空không 缺khuyết

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 穴huyệt 反phản )# 。

駃khoái 水thủy

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

擔đảm 扶phù

(# 上thượng 音âm 閻diêm 正chánh 作tác 擔đảm 新tân 論luận 作tác 閻diêm 母mẫu 那na )# 。

薩tát 窂lao

(# 音âm 勞lao )# 。

毫hào [((〦/米)*力)/里]#

(# 音âm 狸li )# 。

尅khắc 。

(# 上thượng 苦khổ 得đắc 反phản 下hạ 音âm 印ấn 悞ngộ )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

如như 鍊luyện

(# 力lực 見kiến 反phản )# 。

夾giáp 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 恰kháp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

(# 上thượng 洛lạc 管quản 反phản )# 。

皮bì 鞕ngạnh

(# 音âm 莫mạc 正chánh 作tác 膜mô # 二nhị 形hình 也dã 又hựu 音âm 硬ngạnh 悞ngộ )# 。

五ngũ 曀ê

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng 美mỹ 悲bi 反phản )# 。

相tương 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

㿈# 疽thư

(# 七thất 余dư 反phản )# 。

摩ma 捫môn

(# 音âm 門môn )# 。

調điều 戲hí

(# 上thượng 徒đồ 吊điếu 反phản 下hạ 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

瞪trừng 瞢măng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 惛hôn 悶muộn 睡thụy 緾# 也dã 正chánh 作tác # # 也dã 又hựu 上thượng 音âm 騰đằng 下hạ 莫mạc 登đăng 反phản )# 。

身thân 憒hội

(# 古cổ 內nội 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

鞮đê 舍xá

(# 上thượng 丁đinh [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

貪tham 饕thao

(# 音âm 叨# 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 餮thiết 字tự 替thế 之chi 也dã )# 。

為vi 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 又hựu 音âm 頂đảnh 幽u 州châu 人nhân 作tác 此thử 呼hô 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

根căn [扼-(夗-夕)+巳]#

(# 本bổn 闕khuyết )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

攝nhiếp 鉤câu

(# 上thượng 尸thi 葉diệp 反phản )# 。

嫉tật 結kết

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

句cú [孑*巢]#

(# 上thượng 音âm 鈎câu 下hạ 音âm 鏁tỏa 注chú 內nội 字tự 也dã )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

使sử 揵kiền

(# 上thượng 所sở [滓-辛+(〦/羊)]# 反phản 伇# 也dã 彼bỉ 煩phiền # 所sở 伇# 受thọ 生sanh 死tử )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

喜hỷ 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản 又hựu 平bình 聲thanh )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

長trường/trưởng 。

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

牀sàng 辱nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản 下hạ 而nhi 欲dục 反phản )# 。

孔khổng

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

盡tận 調điều

(# 徒đồ # 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

首thủ 盧lô

(# 亦diệc 云vân 輸du 盧lô 迦ca 亦diệc 云vân 室thất 路lộ 迦ca 此thử 當đương 卅# 二nhị 字tự 為vi 一nhất 首thủ 盧lô )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

喜hỷ 猗ỷ

(# 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

等đẳng 治trị

(# 音âm 持trì [(牙*ㄆ)/止]# 也dã 理lý 也dã 持trì 也dã 伐phạt 去khứ 不bất 善thiện 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 七thất 覺giác 支chi 之chi 一nhất 也dã )# 。

掎kỉ 覺giác

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác 倚ỷ 猗ỷ )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

耶da 語ngữ

(# 上thượng 似tự 嗟ta 反phản )# 。

䎡noãn 語ngữ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản )# 。

咽yết 喉hầu

(# 上thượng 烏ô 堅kiên 反phản 下hạ 胡hồ 鈎câu 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

。 [# 革cách )*# 莫mạc 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 母mẫu 各các 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

鷹ưng 鳥điểu

(# 上thượng 於ư 陵lăng 反phản )# 。

二nhị 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

戶hộ 蘥#

(# 音âm 藥dược )# 。

履lý 屣tỉ

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

針châm 筒đồng

(# 音âm 同đồng )# 。

羠# 形hình

(# 上thượng 祠từ 姉# 反phản )# 。

[(犛-未+牙)-ㄆ+(敲-高)]# 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

# 呵ha 羅la

(# 上thượng 菩bồ 遍biến 反phản 或hoặc 云vân 毗tỳ 訶ha 羅la 此thử 云vân 豐phong 足túc 謂vị 辤# 義nghĩa 豐phong 足túc 也dã 又hựu 毗tỳ 訶ha 羅la 或hoặc 云vân 薜bệ 訶ha 羅la 唐đường 言ngôn 新tân 寺tự 論luận 文văn 作tác 善thiện 遍biến 反phản 悞ngộ 也dã )# 。

剋khắc 智trí

(# 上thượng 口khẩu 得đắc 反phản )# 。

筭# 名danh

(# 音âm 筭# )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

更cánh 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 曾tằng 經kinh 也dã 亦diệc 作tác 賡# 下hạ 力lực 各các 反phản 快khoái 〡# 也dã 喜hỷ 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

醍đề 醐hồ

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản 下hạ 戶hộ 吾ngô 反phản )# 。

[酉*虫]# 消tiêu

(# 上thượng 余dư 戎nhung 反phản 正chánh 作tác 融dung )# 。

懷hoài

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

人nhân 于vu

(# 音âm 乎hồ 此thử 卷quyển [打-丁+亟]# 多đa 並tịnh 同đồng 音âm 乎hồ )# 。

无# [渀-卉+木]#

(# 音âm 染nhiễm )# 。

見kiến 巡tuần

(# 音âm 迹tích )# 。

色sắc 陰ấm

(# 音âm 陰ấm )# 。

迂# 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

[自/兒]# 術thuật

(# 上thượng 都đô 侯hầu 反phản )# 。

更cánh 樂nhạo/nhạc/lạc 于vu

(# 上thượng 音âm 庚canh 中trung 音âm 洛lạc 下hạ 音âm 乎hồ )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

猗ỷ 護hộ

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

四tứ [烈-列+(妳-女-小)]#

(# 音âm 亦diệc 或hoặc 作tác 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

# 美mỹ

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 又hựu 音âm 儒nho )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

喜hỷ 樂lạc

(# 郎lang 各các 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

[托-七+犮]# 渠cừ

(# 上thượng 蒲bồ 末mạt 反phản 下hạ 巨cự 居cư 反phản )# 。

當đương 逯#

(# 音âm 代đại )# 。

脃# 胎thai

(# 上thượng 補bổ 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。

(# 上thượng 力lực 短đoản 反phản )# 。

[(二/日)*戈]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

怛đát 薩tát

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

醢# 兜đâu

(# 上thượng 呼hô 號hiệu 反phản 正chánh 作tác # 又hựu 音âm 海hải 悞ngộ )# 。

頗phả [(上/天)*(企-止+米)]#

(# 上thượng 普phổ 臥ngọa 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

祝chúc 利lợi 槃bàn 特đặc

(# 上thượng 一nhất 音âm 咒chú 此thử 云vân 小tiểu 路lộ )# 。

盤bàn 虵xà

(# 音âm 陁# 正chánh 作tác # 也dã 此thử 云vân 大đại 路lộ 是thị 周chu 利lợi 槃bàn 陁# 兄huynh 也dã 悞ngộ )# 。

拘câu [糸*(文/巾)]#

(# 彐# 夷di 反phản )# 。

彼bỉ [垢-口+十]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

[酉*孟]# 兜đâu

(# 上thượng 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

病bệnh #

(# 所sở 救cứu 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

崛quật 山sơn

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản 山sơn 短đoản 而nhi 高cao 也dã 又hựu 魚ngư 勿vật 反phản )# 。

[酉*帝]# 醐hồ

(# 上thượng 徒đồ 兮hề 反phản )# 。

擎kình 鼻tị

(# 上thượng 巨cự 京kinh 反phản )# 。

哮hao 吼hống

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。

提đề 湖hồ

(# 音âm 胡hồ )# 。

驚kinh 鼻tị

(# 上thượng 音âm 擎kình 舉cử 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

樂nhạo/nhạc/lạc 贛#

(# [(巨-匚)@十]# 絳giáng 反phản 愚ngu 也dã 正chánh 作tác 戇# 戅# 二nhị 形hình 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 戇# 不bất 下hạ ▆# 脚cước )# 。

第đệ 三tam 十thập 卷quyển

幾kỷ [阿-可+(合-一+立)]#

(# 於ư 今kim 反phản 去khứ 聲thanh 呼hô )# 。

推thôi 匈hung

(# 上thượng 直trực 追truy 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản )# 。

呻thân 吟ngâm

(# 上thượng 尸thi 人nhân 反phản 病bệnh 聲thanh )# 。

䆤# #

(# 上thượng 昌xương 專chuyên 反phản )# 。

撾qua 棰chúy

(# 上thượng 竹trúc 花hoa 反phản 下hạ 之chi 水thủy 反phản )# 。

撾qua 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 反phản 又hựu 音âm 頂đảnh )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

无# 射xạ

(# 是thị 夜dạ 反phản )# 。

懷hoài 任nhậm

(# 正chánh 作tác 妊nhâm 也dã )# 。

不bất 孕dựng

(# 以dĩ 證chứng 反phản )# 。

養dưỡng [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

象tượng 頸cảnh

(# 上thượng 徐từ 兩lưỡng 反phản 下hạ 居cư 郢# 反phản )# 。

車xa 弓cung

(# 居cư 雄hùng 反phản )# 。

鉤câu 彊cường/cưỡng/cương

(# 論luận 意ý 是thị 韁# 音âm 薑khương 馬mã 組# 也dã 又hựu 巨cự 良lương 反phản 非phi 也dã 新tân 論luận 云vân 鈎câu 輪luân 冒mạo 索sách 是thị 也dã )# 。

# 戒giới

(# 上thượng 似tự 兩lưỡng 反phản 畜súc 名danh 也dã 正chánh 作tác 象tượng )# 。

禿ngốc 騡#

(# 魚ngư 袁viên 反phản 赤xích 馬mã 白bạch 腹phúc 也dã 正chánh 作tác 騵# 川xuyên 音âm 作tác 躶# 力lực 果quả 反phản 冝# 取thủ 騵# 字tự )# 。

裸lõa 形hình

(# 上thượng 乎hồ 瓦ngõa 反phản )# 。

澫# 泉tuyền

(# 上thượng 五ngũ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác [萩-火+禺]# )# 。

[邱-丘+羊]# 土thổ/độ

(# 上thượng 補bổ 江giang 反phản )# 。

習tập 從tùng

(# 上thượng 羊dương 力lực 反phản 正chánh 作tác 翼dực 下hạ 才tài 用dụng 反phản 上thượng 悞ngộ )# 。

翼dực 從tùng

(# 同đồng 上thượng )# 。

蔭ấm 盖#

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản )# 。

沃ốc 焦tiêu

(# 上thượng 烏ô 酷khốc 反phản )# 。

邳# 披phi

(# 上thượng 步bộ 悲bi 反phản 下hạ 普phổ 悲bi 反phản )# 。

慎thận 流lưu

(# 上thượng 音âm 順thuận 悞ngộ )# 。

# 童đồng

(# 上thượng 莫mạc 顏nhan 反phản 迦Ca 葉Diếp 佛Phật 時thời 。 有hữu 陶đào 師sư 子tử 名danh 火hỏa # 也dã 又hựu 音âm 剃thế 悞ngộ )# 。

薩tát 披phi

(# 音âm 婆bà )# 。

栗lật 多đa

(# 上thượng 力lực 日nhật 反phản )# 。

僧Tăng 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

貪tham 餮thiết

(# 音âm 鐵thiết )# 。

已dĩ [這-言+菲]#

(# 音âm 代đại 及cập 也dã 正chánh 作tác 逮đãi )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

禍họa 殃ương

(# 上thượng 胡hồ 果quả 反phản 灾# 〡# 也dã )# 。

兄huynh

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 發phát 智trí 論luận 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự

窺khuy 天thiên

(# 上thượng 去khứ [失*見]# 反phản )# 。

鑒giám 地địa

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

明minh 陰ấm

(# 於ư 今kim 反phản )# 。

豪hào [(釐-未+(〦/米))-ㄆ+(敲-高)]#

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

區khu 區khu

(# 丘khâu 禺# 反phản )# 。

庸dong 鄙bỉ

(# 上thượng 余dư 封phong 反phản 下hạ 悲bi 美mỹ 反phản )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

緣duyên 斗đẩu

(# 尸thi 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 升thăng )# 。

斗đẩu 墜trụy

(# 同đồng 上thượng 成thành 也dã 上thượng 也dã )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 胡hồ 犬khuyển 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

宏hoành 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 萌manh 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản 戶hộ 外ngoại 閇bế 關quan 也dã )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

# [社-土+王]#

(# 汝nhữ 甚thậm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 電điện )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

文văn #

(# 音âm 抱bão )# 。

足túc 岳nhạc

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

論luận 文văn

二nhị #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 正chánh 作tác 殑căng 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản 河hà 名danh )# 。

茂mậu 底để

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

莫mạc [酉*孟]#

(# 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

補bổ 特đặc 伽già 羅la

(# 八bát 揵kiền 度độ 作tác 人nhân 亦diệc 名danh 有hữu 情tình )# 。

串xuyến 習tập

(# 上thượng 古cổ 患hoạn 反phản )# 。

。 [# 穀cốc )-# 禾hòa +(# 夕tịch *# ㄗ# 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 達đạt 反phản )# 。

頞át 部bộ 曇đàm

(# 上thượng 安an 割cát 反phản 下hạ 徒đồ 南nam 反phản )# 。

閉bế 尸thi

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 巨cự 偃yển 反phản )# 。

逼bức 淨tịnh

(# 上thượng 補bổ 見kiến 反phản 天thiên 名danh 也dã 正chánh 作tác 遍biến 徧biến 二nhị 形hình )# 。

筏phiệt 拏noa

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản 下hạ 女nữ 加gia 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 羊dương 染nhiễm 反phản )# 。

遏át 邏la

(# 上thượng 胡hồ 割cát 反phản 下hạ 來lai 个# 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

愛ái 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

輕khinh [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 才tài 葉diệp 反phản )# 。

扠tra 撲phác

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 街nhai 反phản 下hạ 平bình 角giác 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 睡thụy 緾# 也dã 下hạ 正chánh 作tác # 懵mộng 二nhị 形hình 下hạ 又hựu 莫mạc 東đông 莫mạc 登đăng 莫mạc 竟cánh 三tam 反phản 非phi )# 。

憒hội 悶muộn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản 乱# 也dã )# 。

殞vẫn 。 )/(# 匚# @# 一nhất 。

(# 上thượng 云vân 愍mẫn 反phản 下hạ 桑tang 浪lãng 反phản )# 。

陸lục 揮huy

(# 許hứa 㱕# 反phản )# 。

舩# 掉trạo

(# 丈trượng 孝hiếu 反phản 正chánh 作tác 棹# 櫂# 二nhị 形hình 也dã )# 。

青thanh 淤ứ

(# 於ư 去khứ 反phản )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản 死tử 屍thi 大đại 也dã )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

摩ma 揭yết

(# 音âm 竭kiệt )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

嚐thường 啜#

(# 上thượng 是thị 良lương 反phản 下hạ 昌xương 恱# 常thường 恱# 二nhị 反phản 又hựu 音âm 綴chuế )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 下hạ 才tài 雀tước 反phản )# 。

[揲-木+冉]# 畫họa

(# 上thượng 古cổ 豆đậu 反phản 下hạ 戶hộ 麦# 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

四tứ 瀑bộc

(# 步bộ 報báo 反phản )# 。

四tứ 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

繫hệ 邪tà

(# 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

陪bồi 離ly

(# 上thượng 蒲bồ 海hải 反phản 正chánh 作tác 倍bội 又hựu 音âm 裴# 廁trắc 也dã 非phi )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

有hữu 伺tứ

(# 司ty 寺tự 反phản 尋tầm 有hữu 伺tứ 古cổ 論luận 云vân 有hữu 覺giác 有hữu 觀quán )# 。

邪tà 正chánh

(# 上thượng 祥tường 嗟ta 反phản )# 。

祠từ 祀tự

(# 上thượng 音âm 詞từ 下hạ 音âm 似tự )# 。

慧tuệ 邪tà

(# 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

慧tuệ 祁kỳ

(# 同đồng 上thượng 又hựu 音âm 耆kỳ 悞ngộ )# 。

所sở 嬈nhiễu

(# 奴nô 了liễu 如như 小tiểu 二nhị 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

塵trần 瞖ế

(# 一nhất 計kế 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

苾bật 茤đau

(# 上thượng 毗tỳ 必tất 反phản 下hạ 測trắc 俱câu 反phản 香hương 草thảo 也dã 沙Sa 門Môn 以dĩ 此thử 為vi 名danh )# 。

弟đệ

下hạ 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

厭yếm 離ly

(# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản )# 。

宗tông 葉diệp

(# 余dư 接tiếp 反phản )# 。

。 [# 聲thanh )-# 耳nhĩ +(# 夕tịch *(# ㄗ# @# 。

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản )# 。

。 [# 吉cát )*# 殳# 。

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

夘# [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản )# 。

笇# 卬#

(# 上thượng 蘓# 乱# 反phản 下hạ 伊y 進tiến 反phản )# 。

[殤-昜+小]# 滅diệt

(# 上thượng 田điền 典điển 反phản )# 。

无# [斬/口]#

(# 自tự 甘cam 反phản 正chánh 作tác 慙tàm 慚tàm 二nhị 形hình )# 。

卬# 名danh

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

臘lạp 縳truyện

(# 上thượng 勤cần 盍# 反phản )# 。

上thượng 舉cử

(# 音âm 預dự )# 。

上thượng 轝#

(# 音âm 預dự )# 。

薪tân tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

雪tuyết 摶đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

融dung 銷tiêu

(# 上thượng 余dư 戎nhung 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

偱# 法pháp

(# 上thượng 音âm 巡tuần 歷lịch 也dã )# 。

循tuần 心tâm

(# 同đồng 上thượng 善thiện 也dã )# 。

㸦# 相tương/tướng

(# 上thượng 乎hồ 故cố 反phản )# 。

[身*亢]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

觸xúc [今/一]#

(# 音âm 全toàn 正chánh 作tác [今/一]# )# 。

觸xúc [今/一]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

不bất 掉trạo

(# 大đại 了liễu 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

㧋# 有hữu

(# 上thượng 蒲bồ 八bát 反phản )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

婆bà 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

敏mẫn [擴-黃+(建-干+├)]#

(# 上thượng 眉mi [損-口+ㄙ]# 反phản 下hạ 自tự # 反phản )# 。

淳thuần 質chất

(# 上thượng 是thị 倫luân 反phản )# 。

[渜-大+火]# 心tâm

(# 上thượng 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 耎nhuyễn # 二nhị 形hình 又hựu 奴nô 管quản 奴nô 乱# 二nhị 反phản 非phi 呼hô )# 。

迦Ca 葉Diếp

(# 尸thi # 反phản 此thử 云vân 飲ẩm 光quang )# 。

薄bạc 矩củ

(# 俱câu 禹vũ 反phản 正chánh 作tác 矩củ )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

[曼-又+万]# 陁#

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

抧# 尼ni

(# 上thượng 經kinh 以dĩ 反phản 池trì 名danh 也dã 正chánh 作tác 枳chỉ 也dã 亦diệc 云vân [曼-又+万]# 陁# 緊khẩn # )# 。

哮hao 吼hống

(# 上thượng 呼hô 交giao 反phản )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

守thủ 阨#

(# 音âm 厄ách )# 。

擁ủng 略lược

(# 上thượng 於ư 勇dũng 反phản )# 。

# 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản 下hạ 其kỳ 迦ca 反phản )# 。

撾qua 打đả

(# 上thượng 陟trắc 花hoa 反phản )# 。

㸦# 相tương/tướng

(# 上thượng 胡hồ 故cố 反phản )# 。

俱câu 坌bộn

(# 蒲bồ 悶muộn 反phản )# 。

極cực 沈trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

輦liễn [轝-車+(一/(里-┴))]#

(# 音âm 預dự )# 。

[(ㄇ@人)/ㄙ/月]# 索sách

(# 上thượng 古cổ 犬khuyển 反phản 下hạ 蘓# 各các 反phản )# 。

書thư [(留-田)-刀+ㄗ]#

(# 音âm 印ấn )# 。

鵂hưu 鶹lưu

(# 音âm # 留lưu 訓huấn 胡hồ 也dã )# 。

手thủ 塊khối

(# 苦khổ 對đối 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

嬉hi 戲hí

(# 上thượng 許hứa 之chi 反phản )# 。

誅tru 勠#

(# 音âm 六lục 殺sát 也dã 正chánh 作tác [戮-(彰-章)+小]# 又hựu 音âm 留lưu 悞ngộ )# 。

[凵@又]# 嶮hiểm

(# 音âm 險hiểm )# 。

[凵@又]# 獫#

(# ▆# 上thượng 危nguy 也dã # 也dã 儌# 倖hãnh 也dã 詖# 也dã 正chánh 作tác 險hiểm 又hựu 廉liêm # 二nhị 音âm 非phi 用dụng )# 。

洄hồi 洑phục

(# 音âm 迴hồi 伏phục 倒đảo 流lưu 水thủy )# 。

嶮hiểm 坈#

(# 苦khổ 庚canh 反phản 塹tiệm 也dã 正chánh 作tác 坑khanh ▆# 二nhị 形hình 川xuyên 音âm 作tác 杭# 音âm 航# 非phi 也dã )# 。

[(巨*又)/目]# 泥nê

(# 上thượng 一nhất 計kế 反phản 下hạ 奴nô 計kế 反phản 此thử 云vân 苦khổ 聖Thánh 諦Đế )# 。

䛧# 泥nê

(# 上thượng 莫mạc 計kế 反phản 下hạ 同đồng 上thượng 此thử 云vân 集tập 聖Thánh 諦Đế )# 。

蹹# 鋪phô

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 音âm 步bộ 此thử 云vân 滅diệt 聖Thánh 諦Đế 下hạ 正chánh 作tác 飾sức 也dã 大đại 婆bà 沙sa 論luận 作tác 蹹# 部bộ 是thị 也dã )# 。

[華*((世-廿+卄)/木)]# 鋪phô

(# 上thượng 直trực 甲giáp 反phản 下hạ 音âm 步bộ 梵Phạm 言ngôn 達đạt [華*((世-廿+卄)/木)]# 餔bô 此thử 言ngôn 道đạo 聖Thánh 諦Đế 古cổ 婆bà 沙sa 作tác 陁# 蹹# 被bị 新tân 婆bà 沙sa 作tác 達đạt ▆# 部bộ 是thị 也dã )# 。

[篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]# [戶@天]#

(# 上thượng 莫mạc 結kết 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

# 磨ma

(# 上thượng 倉thương 活hoạt 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

同đồng

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 法pháp 蘊uẩn 足túc 論luận 一nhất 部bộ 十thập 二nhị 卷quyển 一nhất 帙#

第đệ 一nhất 卷quyển

採thải 。 廾# 八bát 。

(# 尸thi 六lục 反phản 目Mục 連Liên 名danh )# 。

嗢ốt 柁đả

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

[耳*亢]# 諸chư

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

耽đam 諸chư

(# 同đồng 上thượng )# 。

[朗-月+(夕/一/(必-心))]# 淨tịnh

(# 上thượng 於ư 斤cân 反phản 大đại 也dã )# 。

躭đam 著trước

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

据# 多đa

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản 正chánh 作tác 捃# 也dã 又hựu 音âm 居cư 悞ngộ )# 。

煑chử [打-丁+苟]#

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu )# 。

施thí 置trí 摾#

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 中trung 子tử 耶da 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản 中trung 悞ngộ )# 。

捃# 多đa

(# 上thượng 居cư 運vận 反phản )# 。

桾# 多đa

(# 上thượng 同đồng 又hựu 音âm 君quân 悞ngộ )# 。

[虫*ㄆ]# 蚋nhuế

(# 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

比tỉ #

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 下hạ 音âm 卑ty 下hạ 又hựu 俾tỉ 痺# 二nhị 音âm )# 。

堰yển 塞tắc

(# 上thượng 於ư 㦥# 反phản )# 。

妻thê 媵#

(# 孕dựng 剩thặng 二nhị 音âm )# 。

趜# nghiệt

(# 上thượng 丘khâu 六lục 反phản 下hạ 魚ngư 列liệt 反phản )# 。

醞# 釀#

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 下hạ 女nữ 亮lượng 反phản )# 。

咽yến/ế/yết #

(# 上thượng 一nhất 見kiến 反phản 下hạ 昌xương 恱# 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

捧phủng [卄/腃]#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

惔đàm 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

殑Căng 伽Già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

駃khoái 流lưu

(# 上thượng 所sở 吏lại 反phản )# 。

霖lâm 霪#

(# 上thượng 力lực 今kim 反phản 下hạ 羊dương 林lâm 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 以dĩ 稅thuế 反phản )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 垢cấu

(# 古cổ 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 垢cấu )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

引dẫn 頸cảnh

(# 居cư 郢# 反phản )# 。

撫phủ 兇hung

(# 上thượng 芳phương 武võ 反phản 下hạ 許hứa 容dung 反phản 拍phách 臆ức 也dã 正chánh 作tác 拊phụ 胷# )# 。

[身*亢]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

凌lăng [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

筞# 勤cần

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

䇿# 勵lệ

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản 下hạ 力lực 世thế 反phản )# 。

䇿# 心tâm

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

捫môn 摸mạc

(# 音âm 門môn 莫mạc 撫phủ 持trì 也dã )# 。

偱# 身thân

(# 上thượng 似tự 遵tuân 反phản )# 。

脹trướng #

(# 上thượng 直trực 作tác 膓# 下hạ 音âm 胃vị )# 。

昉# 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 啇# 三tam 音âm [日*旨]# 也dã 正chánh 作tác 肪phương 又hựu 音âm 倣# 悞ngộ )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

蕳# 擇trạch

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 悞ngộ )# 。

[耳*冗]# 湎miện

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 即tức 波Ba 羅La 奈Nại 是thị 也dã )# 。

背bối 僂lũ

(# 力lực 主chủ 反phản )# 。

齶ngạc 痛thống

(# 上thượng 五ngũ 各các 反phản )# 。

[日*侯]# 痛thống

(# 上thượng 戶hộ 鈎câu 反phản )# 。

[口*束*頁]# 病bệnh

(# 上thượng 蘓# 奏tấu 反phản 刻khắc 〡# 也dã 正chánh 作tác 嗽thấu 瘶# 二nhị 形hình )# 。

噫# 病bệnh

(# 上thượng 烏ô 界giới 反phản # 氣khí 也dã 俗tục 作tác [病-丙+意]# 字tự 呼hô 音âm 億ức 欬khái [病-丙+意]# 也dã )# 。

癩lại 病bệnh

(# 上thượng 力lực 大đại 反phản )# 。

瘨# 病bệnh

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

癎giản 病bệnh

(# 上thượng 行hành 間gian 反phản )# 。

歐âu #

(# 上thượng 烏ô 口khẩu 反phản )# 。

㾽# 癭#

(# 上thượng 直trực 睡thụy 反phản 下hạ 於ư 井tỉnh 反phản )# 。

㿃# 下hạ

(# 上thượng 陟trắc 例lệ 反phản 赤xích 白bạch 痢lỵ 也dã 又hựu 音âm 帶đái )# 。

漏lậu 泄tiết

(# 私tư 列liệt 反phản 又hựu 音âm 曳duệ )# 。

胘# 癖#

(# 上thượng 戶hộ 堅kiên 反phản 下hạ 疋thất 擊kích 反phản )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản )# 。

[乏-之+犬]# [〦/(口*口)/亡]#

(# 上thượng 於ư 小tiểu 反phản 下hạ 蘓# 浪lãng 反phản )# 。

殉# 逝thệ

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản 正chánh 作tác 殞vẫn 也dã 又hựu 祥tường 俊# 反phản 悞ngộ )# 。

提đề 塘đường

(# 上thượng 都đô 兮hề 反phản 悞ngộ 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ ▆# 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

憒hội 悶muộn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

[揲-木+冉]# 畫họa

(# 音âm 獲hoạch )# 。

埃ai 塵trần

(# 上thượng 烏ô 開khai 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

狹hiệp 小tiểu

(# 上thượng 胡hồ 夾giáp 反phản )# 。

柔nhu 耎nhuyễn

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

溉cái 灌quán

(# 上thượng 古cổ 代đại 反phản 又hựu 音âm 溉cái )# 。

畦huề 隴#

(# 上thượng 戶hộ 圭# 反phản )# 。

蕑gian 檡#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

忿phẫn 恨hận

(# 上thượng 芳phương 粉phấn 反phản )# 。

慠ngạo 憤phẫn

(# 扶phù 粉phấn 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 妄vọng

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

瞢măng 憒hội

(# 上thượng 莫mạc 中trung 莫mạc # 二nhị 反phản )# 。

[角*互]# #

(# 上thượng 丁đinh 禮lễ 反phản 下hạ 徒đồ [(囗@乂)/月]# 反phản )# 。

饕thao 餮thiết

(# 上thượng 他tha 刀đao 反phản 下hạ 他tha 結kết 反phản )# 。

罩# [絅-口+又]#

(# 上thượng 陟trắc 孝hiếu 反phản )# 。

頑ngoan 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

渾hồn 濁trược

(# 上thượng 戶hộ 昆côn 戶hộ 本bổn 二nhị 反phản )# 。

明minh 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

改cải 等đẳng 改cải

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 許hứa 斤cân 反phản 喜hỷ 也dã 正chánh 作tác 欣hân 也dã 悞ngộ )# 。

蛆thư 螫thích

(# 上thượng 音âm 哲triết 下hạ 音âm 釋thích )# 。

怛đát 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 來lai 淡đạm 反phản )# 。

偽ngụy 升thăng

(# 音âm 斗đẩu )# 。

偽ngụy 斛hộc

(# 戶hộ 木mộc 反phản )# 。

偽ngụy 秤xứng

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

施thí 詫#

(# 上thượng 失thất 支chi 反phản 下hạ 丑sửu 嫁giá 反phản )# 。

醉túy [打-丁+亟]# 醉túy

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 子tử 逐trục 反phản )# 。

擒cầm #

(# 上thượng 巨cự 今kim 反phản )# 。

燂# 髭tì

(# 上thượng 祥tường 廉liêm 反phản 〡# 摘trích 也dã 正chánh 作tác 摯# 也dã 又hựu 潛tiềm 曇đàm 二nhị 音âm 非phi 用dụng 也dã 義nghĩa 踈sơ )# 。

㲹# 號hiệu

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

衫sam 裙quần

(# 上thượng 所sở 銜hàm 反phản 下hạ 巨cự 君quân 反phản )# 。

激kích 磨ma

(# 上thượng 音âm 擊kích 又hựu 音âm # )# 。

意ý 怗#

(# 他tha 頰giáp 反phản )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử 或hoặc 作tác 呰tử 䚹# )# 。

非phi 撥bát

(# 音âm 鉢bát )# 。

勃bột 詈lị

(# 上thượng 蒲bồ 沒một 反phản 下hạ 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

魅mị 膾khoái

(# 上thượng 苦khổ 迴hồi 反phản 師sư 也dã 正chánh 作tác 魁khôi )# 。

置trí 弶cương

(# 上thượng 子tử 耶da 反phản 下hạ 巨cự 向hướng 反phản )# 。

蝸# 牛ngưu

(# 上thượng 古cổ 花hoa 反phản )# 。

虵xà 蠍yết

(# 音âm 歇hiết )# 。

[罡*寸]# 獷quánh

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

# 慼thích

(# 上thượng 倉thương 感cảm 反phản )# 。

捲quyển 舒thư

(# 上thượng 居cư 轉chuyển 反phản 又hựu 音âm 拳quyền )# 。

口khẩu 喎oa

(# 苦khổ 緺# 反phản )# 。

捲quyển 跼#

(# 上thượng 巨cự 員# 反phản 下hạ 其kỳ 玉ngọc 反phản )# 。

歠# 彼bỉ

(# 上thượng 昌xương 恱# 反phản )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh 亦diệc 作tác 䩕ngạnh )# 。

lộng 悷lệ

(# 止chỉ 力lực 董# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

皂tạo 褐hạt

(# 上thượng 才tài 早tảo 反phản 正chánh 作tác 皁# 下hạ 何hà 割cát 反phản )# 。

[泳-永+((止*止)/心)]# 性tánh

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

蜯bạng [虫*台]#

(# 上thượng 步bộ 講giảng 反phản 下hạ 古cổ 合hợp 反phản )# 。

淚lệ 汙ô

(# 上thượng 力lực 遂toại 反phản 下hạ 寒hàn 按án 反phản )# 。

陂bi 湖hồ

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

鹽diêm 母mẫu

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản )# 。

剌lạt 渝du

(# 上thượng 羅la 達đạt 反phản 下hạ 羊dương 朱chu 反phản )# 。

類loại 氏thị

(# 上thượng 阿a 割cát 反phản 河hà 名danh 也dã 或hoặc 云vân 阿a 豉thị 羅la 或hoặc 云vân 頞át 氏thị 羅la 或hoặc 云vân 阿a 夷di 羅la 或hoặc 云vân 伊y 羅la [跳-兆+(乏-之+犮)]# 提đề 也dã 正chánh 作tác 頞át 也dã )# 。

筏phiệt 底để

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

莫mạc 呬hê

(# 香hương 至chí 反phản )# 。

萆# 鉢bát

(# 上thượng 卑ty 俾tỉ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 萆# ▆# 二nhị 形hình 或hoặc 作tác 簟# 音âm 必tất 大đại 婆bà 沙sa 作tác 畢tất 鉢bát )# 。

吙# 嵐lam

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản 下hạ 力lực 含hàm 反phản 大đại 婆bà 沙sa 作tác 吠phệ 嵐lam )# 。

脹trướng 肚đỗ

(# 上thượng 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 腸tràng 下hạ 音âm 杜đỗ )# 。

通thông #

(# 竹trúc 与# 反phản )# 。

下hạ #

(# 音âm 弃khí 又hựu 音âm # 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

[(匚@一)/(羸-亡-口+(罩-卓))]# 䔍#

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 都đô [泛-之+犮]# 反phản )# 。

[〦/(冉-土+(┴/十))/死]# 朽hủ

(# 上thượng 楚sở 危nguy 所sở 迢điều 二nhị 反phản 正chánh 作tác [襄-(口*口)]# ▆# 二nhị 形hình )# 。

標tiêu #

(# 上thượng 必tất 招chiêu 反phản 下hạ 尺xích 志chí 反phản )# 。

窶lụ 那na

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

[禹*隹]# 呫#

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản 下hạ 昌xương 涉thiệp 反phản 此thử 言ngôn 薄bạc 皮bì 亦diệc 云vân 同đồng 皮bì )# 。

[今/一]# 無vô

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

殞vẫn 逝thệ

(# 上thượng 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

後hậu 序tự 文văn

權quyền 輿dư

(# 上thượng 音âm 拳quyền 〡# 始thỉ 也dã 正chánh 作tác 權quyền 也dã 下hạ 音âm 餘dư 尓# 雅nhã 曰viết 權quyền 輿dư 始thỉ 也dã )# 。

製chế #

(# 上thượng 之chi 世thế 反phản 下hạ 于vu 起khởi 反phản )# 。

晰tích 三tam

(# 上thượng 之chi 熱nhiệt 反phản 光quang 也dã )# 。

桴phù 金kim

(# 上thượng 扶phù 求cầu 反phản )# 。

王vương 䗍#

(# 力lực 禾hòa 反phản )# 。

擿# 藏tạng

(# 上thượng 知tri 草thảo 反phản 取thủ 也dã )# 。

奇kỳ 琬#

(# 於ư 遠viễn 反phản )# 。

鳩cưu 教giáo

(# 上thượng 居cư 求cầu 反phản 聚tụ 也dã 又hựu 音âm 九cửu 悞ngộ )# 。

蕃phồn 蘺#

(# 上thượng 方phương 煩phiền 反phản 下hạ 力lực 支chi 反phản )# 。

騁sính 遊du

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 郢# 反phản )# 。

宏hoành 海hải

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

冠quan 眾chúng

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

者giả 歟#

(# 音âm 余dư )# 。

騖# 徽#

(# 上thượng 文văn 付phó 反phản 下hạ 許hứa 㱕# 反phản )# 。

崐# 閬#

(# 上thượng 古cổ 䰟# 反phản 下hạ 勒lặc 宕# 反phản )# 。

培bồi 塿#

(# 上thượng 步bộ 口khẩu 反phản 下hạ 勒lặc 口khẩu 反phản )# 。

游du [沱-匕+(且/八)]# [浮*力]#

(# 上thượng 余dư 修tu 反phản 中trung 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

坳# 堂đường

(# 上thượng 烏ô 交giao 反phản 地địa ▆# 下hạ 也dã )# 。

群quần 㴻#

(# 注chú 樹thụ 二nhị 音âm 正chánh 作tác 澍chú )# 。

諒# 其kỳ

(# 上thượng 力lực 護hộ 反phản )# 。

矧# 乎hồ

(# 上thượng 尸thi 忍nhẫn 反phản )# 。

扸# 疑nghi

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

剖phẫu 惑hoặc

(# 上thượng 普phổ 口khẩu 反phản 又hựu 音âm 撫phủ )# 。

鑑giám 斯tư

(# 上thượng 古cổ 懺sám 反phản )# 。

婆bà 藪tẩu

(# 速tốc 口khẩu 反phản )# 。

攸du 宗tông

(# 上thượng 音âm 由do 所sở 也dã )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 音âm 藏tạng )# 。

靖tĩnh 邁mại

(# 上thượng 才tài 井tỉnh 反phản )# 。

氣khí

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 集tập 異dị 門môn 足túc 論luận 一nhất 部bộ 二nhị 十thập 卷quyển 。 上thượng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

序tự 文văn

豪hào #

(# 力lực 之chi 反phản )# 。

詎cự 能năng

(# 上thượng 其kỳ 与# 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

拆# 理lý

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 管quản 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 黑hắc 也dã 秦tần 始thỉ 皇hoàng 帝đế 改cải 民dân 為vi 〡# 首thủ 也dã )# 。

# 袵nhẫm

(# 汝nhữ 禁cấm 反phản 衣y 衿# 也dã 正chánh 作tác [袖-由+王]# 又hựu 如như 審thẩm 反phản 臥ngọa 席tịch 也dã )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 殿điện )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 又hựu 覲cận 反phản )# 。

(# 上thượng 將tương 句cú 反phản )# 。

論luận 文văn

嗢ốt 跋bạt

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 蒲bồ 末mạt 反phản )# 。

諾nặc 迦ca

(# 上thượng 奴nô 各các 反phản )# 。

奮phấn 制chế

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

嗢ốt 怛đát

(# 多đa 達đạt 反phản )# 。

為vi 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản 搘chi 頭đầu 也dã )# 。

淩# 薎#

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

激kích 論luận

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

誹phỉ 厈#

(# 音âm 尺xích )# 。

刀đao 矟sáo

(# 所sở 卓trác 反phản )# 。

嗢ốt 拕tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

歿một 殞vẫn

(# 上thượng 莫mạc 勿vật 反phản 下hạ 于vu 愍mẫn 反phản )# 。

躭đam 著trước

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 音âm # )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

聡# [(止/(谷-口+目))*又]#

(# 以dĩ 祝chúc 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 力lực [門@取]# 反phản )# 。

不bất 鞭tiên

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

不bất 鞕ngạnh

(# 同đồng 上thượng )# 。

蚊văn 虻manh

(# 音âm 文văn 盲manh )# 。

虵xà 蠍yết

(# 音âm 歇hiết )# 。

忍nhẫn 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

不bất 獷quánh

(# 音âm 鑛khoáng )# 。

掉trạo 戲hí

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 妄vọng

(# 上thượng 居cư [跳-兆+(乏-之+犬)]# 反phản )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

激kích 磨ma

(# 上thượng 古cổ 歷lịch 反phản )# 。

激kích 磨ma

(# 同đồng 上thượng 切thiết 也dã )# 。

不bất [耳*亢]#

(# 都đô 含hàm 反phản )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

[身*冗]# 嗜thị

(# 上thượng 都đô 含hàm 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

[身*冗]# 湎miện

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

罩# [絅-口+又]#

(# 上thượng 竹trúc 孝hiếu 反phản )# 。

頑ngoan 騃ngãi

(# 五ngũ 駭hãi 反phản )# 。

改cải 等đẳng 改cải

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 許hứa 斤cân 反phản 正chánh 作tác 欣hân 也dã )# 。

改cải 類loại

(# 同đồng 上thượng )# 。

改cải 生sanh

(# 同đồng 上thượng 並tịnh 悞ngộ )# 。

有hữu 蜴#

(# 音âm 蝎hạt 食thực 木mộc 䖝# 也dã 尓# 疋thất 云vân 蝎hạt 桑tang ▆# 也dã )# 。

憤phẫn 恚khuể

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

[揲-木+冉]# 畫họa

(# 音âm 獲hoạch )# 。

佷hận 悷lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản )# 。

[凵@又]# 㔜#

(# 蒲bồ 沒một 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

覆phú 慧tuệ

(# 上thượng 芳phương 六lục 反phản 器khí 合hợp 於ư 地địa )# 。

膝tất 慧tuệ

(# 上thượng 辛tân 七thất 反phản )# 。

欻hốt 欲dục

(# 上thượng 許hứa 勿vật 反phản )# 。

親thân 狎hiệp

(# 戶hộ 甲giáp 反phản 習tập 近cận 也dã )# 。

扇thiên/phiến #

(# [(巨-匚)@十]# 皆giai 反phản )# 。

[宋-木+(烈-列+(十/目))]# 婦phụ

(# 上thượng 古cổ 瓦ngõa 反phản )# 。

淫dâm 泆dật

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 下hạ 羊dương 一nhất 反phản )# 。

[身*冗]# 餔bô

(# 音âm 步bộ 餹# 餔bô 忝thiểm 餻# 也dã 下hạ 冝# 作tác # 音âm 嗜thị 愛ái 食thực 也dã 恐khủng 悞ngộ 故cố 二nhị 出xuất 又hựu 音âm 晡bô 晚vãn 食thực 也dã )# 。

豆đậu [葷-車+祋]#

(# 呼hô 漏lậu 反phản )# 。

魔ma 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

改cải 類loại

(# 上thượng 古cổ 海hải 反phản )# 。

改cải

(# 同đồng 上thượng )# 。

窂lao 羅la

(# 上thượng 蘓# 骨cốt 反phản 酒tửu 名danh 也dã 悞ngộ )# 。

[穴/(〦/(坐-土+十))]# 羅la

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 窣tốt )# 。

麗lệ 邪tà

(# 羊dương 嗟ta 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

吠phệ 那na

(# 上thượng 扶phù 廢phế 反phản )# 。

崖nhai 坼sách

(# 上thượng 五ngũ 街nhai 反phản 下hạ 五ngũ 按án 反phản )# 。

䇿# 勤cần

(# 上thượng 初sơ 責trách 反phản )# 。

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 京kinh 影ảnh 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

猜# 疑nghi

(# 上thượng 此thử 才tài 反phản )# 。

韞# 蓄súc

(# 上thượng 於ư 殞vẫn 反phản 下hạ 許hứa 六lục 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 戶hộ 案án 反phản )# 。

連liên #

(# 知tri 主chủ 反phản 正chánh 作tác 柱trụ 拄trụ 黠hiệt 三tam 形hình 也dã )# 。

虵xà 蝎hạt

(# 音âm 歇hiết 反phản 作tác 蝎hạt )# 。

栽tài #

(# 五ngũ 骨cốt 反phản 悞ngộ )# 。

衍diễn 挐#

(# 上thượng 羊dương 闡xiển 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

剌lạt 拏noa

(# 上thượng 來lai 達đạt 反phản 下hạ 奴nô 加gia 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

龜quy 鼈miết

(# 上thượng 居cư 追truy 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

口khẩu 㭰#

(# 子tử 委ủy 反phản )# 。

咀trớ 嚼tước

(# 上thượng 才tài 与# 反phản 下hạ 才tài 雀tước 反phản )# 。

離ly 黃hoàng

(# 上thượng 正chánh 作tác 鸝ly 音âm 禹vũ )# 。

溫ôn #

(# 奴nô 管quản 反phản )# 。

溫ôn #

(# 同đồng 上thượng 悞ngộ )# 。

窶lụ 那na

(# 上thượng 其kỳ 禹vũ 反phản )# 。

茤đau 摩ma

(# 上thượng 測trắc 俱câu 反phản )# 。

䢖# [豆*ㄆ]#

(# 時thời 義nghĩa 反phản 衣y 名danh 也dã 四tứ 分phần/phân 律luật 作tác 鳩cưu 或hoặc 羅la 夷di 唐đường 翻phiên 為vi 豉thị 字tự 梵Phạm 言ngôn 訛ngoa 轉chuyển 也dã 又hựu 如như 阿a 含hàm 經kinh 阿a 夷di 羅la 河hà 唐đường 翻phiên 為vi 頞át 氏thị 羅la 是thị 也dã 又hựu 叉xoa 句cú 反phản 非phi )# 。

[憍-(夭/口)+右]# 砧#

(# 知tri 林lâm 反phản )# 。

突đột 窶lụ

(# 上thượng 徒đồ 勿vật 反phản 下hạ 其kỳ 禹vũ 反phản 紵# 也dã )# 。

餅bính #

(# 尺xích 沼chiểu 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 乎hồ 各các 反phản )# 。

廳thính 疨#

(# 音âm 雅nhã )# 。

# #

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 山sơn 俱câu 反phản 又hựu 音âm 搜sưu )# 。

䋬# #

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản 正chánh 作tác 緂# 毯# 二nhị 形hình 也dã 下hạ 居cư 例lệ 反phản )# 。

枕chẩm 褐hạt

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

机cơ 撜#

(# 都đô 鄧đặng 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

鵝nga 鳫#

(# 音âm 鳫# )# 。

蟋# [(乏-之+虫)*率]#

(# 上thượng 音âm 悉tất 下hạ 音âm 率suất )# 。

蠓# 蚋nhuế

(# 上thượng 莫mạc 孔khổng 反phản 下hạ 而nhi 稅thuế 反phản )# 。

憤phẫn 懣#

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản 下hạ 莫mạc 管quản 莫mạc 本bổn 莫mạc 困khốn 三tam 反phản 煩phiền 悶muộn 也dã 愁sầu 也dã )# 。

夘# [聲-耳+(夕*ㄗ)]#

(# 上thượng 力lực 管quản 反phản 下hạ 口khẩu 角giác 反phản )# 。

羯yết 剌lạt

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản 下hạ 力lực 達đạt 反phản )# 。

頞át 部bộ

(# 上thượng 烏ô 割cát 反phản )# 。

鍵kiện 南nam

(# 上thượng 其kỳ 偃yển 反phản )# 。

奢xa 佉khư

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 去khứ 伽già 反phản )# 。

殑căng [老/目]#

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

唱xướng 怛đát

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 正chánh 作tác 嗢ốt 也dã 下hạ 多đa 達đạt 反phản )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản )# 。

琰Diêm 魔Ma

(# 上thượng 以dĩ 染nhiễm 反phản 舊cựu 云vân 閻diêm 羅la )# 。

上thượng 蹬đẳng

(# 都đô 鄧đặng 反phản 正chánh 作tác 隥đặng )# 。

上thượng 轝#

(# 音âm 輿dư 無vô 輪luân 車xa 也dã )# 。

鐺# 釜phủ

(# 上thượng 楚sở 生sanh 反phản 下hạ 音âm 父phụ )# 。

脯bô 腊#

(# 音âm 昔tích )# 。

一nhất 槫#

(# 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã )# 。

草thảo 菜thái

(# 倉thương 在tại 反phản )# 。

稗bại 莠#

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 下hạ 由do 柳liễu 反phản )# 。

糠khang 粃#

(# 音âm 比tỉ )# 。

穭# 豆đậu

(# 上thượng 音âm 呂lữ 自tự 生sanh 者giả 也dã )# 。

麻ma 葈#

(# 心tâm 里lý 反phản )# 。

類loại 紵#

(# 上thượng 苦khổ 類loại 反phản 〡# 麻ma 也dã 正chánh 作tác 檾# 蕦# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 余dư 湏# 反phản 禾hòa 秀tú 也dã 非phi 用dụng 下hạ 直trực 呂lữ 反phản )# 。

茅mao 蒲bồ

(# 上thượng 莫mạc 交giao 反phản )# 。

莎sa 蔍#

(# 上thượng 素tố 和hòa 反phản 下hạ 皮bì 表biểu 反phản )# 。

䋬# #

(# 上thượng 他tha 敢cảm 反phản )# 。

蕳# 牘độc

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản 下hạ 徒đồ 木mộc 反phản )# 。

小tiểu 髽#

(# 㽵# 花hoa 反phản 蠻# 髻kế 也dã )# 。

罝ta 弶cương

(# 上thượng 子tử 耶da 反phản 下hạ 其kỳ 句cú 反phản )# 。

色sắc 牘độc

(# 音âm 讀đọc 牛ngưu 兒nhi )# 。

偽ngụy #

(# 尺xích 證chứng 反phản )# 。

斛hộc 函hàm

(# 上thượng 戶hộ 木mộc 反phản 下hạ 戶hộ 緘giam 反phản )# 。

嗉# 翼dực

(# 上thượng 蘓# 故cố 反phản 下hạ 羊dương 力lực 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

質chất 諒#

(# 音âm 亮lượng 信tín 也dã )# 。

評bình 論luận

(# 上thượng 正chánh 病bệnh 二nhị 音âm 平bình 也dã 訂# 也dã )# 。

背bối/bội 叛bạn

(# 音âm 畔bạn )# 。

歰# 強cường/cưỡng

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

不bất 憙hí

(# 憙hí 嬉hi 二nhị 音âm )# 。

躁táo 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

擾nhiễu 濁trược

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

能năng [弓*又]#

(# 羊dương 忍nhẫn 反phản 正chánh 作tác # )# 。

連liên

下hạ 帙#

(# 十thập 卷quyển )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

嗢ốt 柁đả

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

親thân 昵ni

(# 女nữ 日nhật 反phản )# 。

冠quan 帶đái

(# 上thượng 古cổ 乱# 反phản )# 。

咀trớ 纜#

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản 下hạ 音âm 濫lạm )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

耽đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

耽đam 湎miện

(# [弓*(乞-乙+小)]# 兖# 反phản )# 。

栽tài 蘗bách

(# 五ngũ 割cát 魚ngư 列liệt 二nhị 反phản 根căn 也dã )# 。

# 瞢măng

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc ▆# 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

憒hội 悶muộn

(# 上thượng 古cổ 對đối 反phản )# 。

惛hôn 沉trầm

(# 直trực 林lâm 反phản )# 。

惛hôn 沈trầm

(# 同đồng 上thượng )# 。

躊trù 躇trừ

(# 上thượng 直trực 由do 反phản 下hạ 直trực 諸chư 反phản )# 。

耕canh 墾khẩn

(# 音âm 懇khẩn 論luận 文văn 作tác 墾khẩn )# 。

堅kiên 硬ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản 亦diệc 作tác 鞕ngạnh )# 。

堅kiên 鞕ngạnh

(# 同đồng 上thượng )# 。

採thải 。 廾# 八bát 。

(# 音âm ▆# )# 。

營doanh 搆câu

(# 古cổ [仁-二+侯]# 反phản )# 。

刼# 庀#

(# [實-毌+尸]# 履lý 反phản 正chánh 作tác 疕# 也dã 比Bỉ 丘Khâu 名danh 刼# 庀# 那na 也dã 本bổn 事sự 經kinh 作tác 刼# 疕# 那na 是thị 也dã 舊cựu 云vân 刼# [實-毌+尸]# 那na 又hựu 疋thất 尒# 反phản 悞ngộ )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

輕khinh [篾-戍+(冗-几+(夕*戈))]#

(# 莫mạc 結kết 反phản 無vô 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

[疙-乙+小]# 疾tật

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 忍nhẫn [(巨-匚)@十]# 刃nhận 二nhị 反phản )# 。

麁thô 鑛khoáng

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

陳trần 首thủ

(# 音âm 獸thú 自tự 悔hối 罪tội 過quá 也dã )# 。

偽ngụy 秤xứng

(# 尺xích 證chứng 反phản 正chánh 作tác 秤xứng )# 。

偽ngụy 函hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

# 帽mạo

(# 音âm 冒mạo )# 。

[月*逄]# 脹trướng

(# 上thượng 疋thất 江giang 反phản 下hạ 知tri 亮lượng 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng 古cổ 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

肪phương 膏cao

(# 上thượng 方phương 房phòng 二nhị 音âm )# 。

骨cốt 屑tiết

(# 先tiên 結kết 反phản )# 。

於ư [(圪-乙+田)/皿]#

(# 音âm 閻diêm )# 。

碎toái 齒xỉ

(# 上thượng 蘓# 對đối 反phản 正chánh 作tác 碎toái )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

# 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

根căn 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

詭quỷ 詐trá

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

執chấp 捭bãi

(# 步bộ 皆giai 反phản 楯thuẫn 也dã 正chánh 作tác 棑# 脾tì 二nhị 形hình 悞ngộ )# 。

跳khiêu 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 聊liêu 反phản 下hạ 他tha 隻chỉ 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

所sở 嚐thường

(# 音âm 常thường )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

揄du 揚dương

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

青thanh 瘀ứ

(# 衣y 去khứ 反phản )# 。

啄trác 噉đạm

(# 上thượng 竹trúc 角giác 反phản )# 。

骨cốt #

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

栽tài 蘗bách

(# 五ngũ 割cát 五ngũ 列liệt 二nhị 反phản )# 。

若nhược 杌ngột

(# 五ngũ 骨cốt 反phản )# 。

若nhược 榛#

(# 助trợ 臻trăn 反phản 又hựu 音âm 臻trăn 悞ngộ )# 。

大đại 陂bi

(# 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

監giám 母mẫu

(# 上thượng 音âm 閻diêm 河hà 名danh 悞ngộ )# 。

誤ngộ 獵liệp

(# 力lực # 反phản )# 。

筏phiệt 底để

(# 上thượng 扶phù 月nguyệt 反phản )# 。

莫mạc [酉*孟]#

(# 欻hốt 兮hề 反phản )# 。

吠phệ 濕thấp

(# 上thượng # 廢phế 反phản )# 。

吠phệ 嵐lam

(# 洛lạc 南nam 反phản 風phong 也dã )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

赤xích 葉diệp

(# 羊dương 接tiếp 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 大đại 郎lang 反phản )# 。

# 塹tiệm

(# 七thất 焰diễm 反phản )# 。

枝chi

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 識thức 身thân 足túc 論luận 一nhất 部bộ 十thập 六lục 卷quyển 。 上thượng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

(# 川xuyên 音âm 云vân 有hữu 二nhị 序tự )# 。

嗢ốt 拕tha

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 我ngã 反phản )# 。

瀑bộc 扼ách

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 下hạ 烏ô 草thảo 反phản )# 。

上thượng [打-丁+(哉-口+(万-一))]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

根căn [木*(哉-口+(万-一))]#

(# 子tử 才tài 反phản )# 。

著trước 腭#

(# 五ngũ 各các 反phản )# 。

補bổ 穡# 揭yết

(# 上thượng 布bố 古cổ 反phản 中trung 所sở 力lực 反phản 下hạ 其kỳ 列liệt 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

捺nại 落lạc 迦ca

(# 上thượng 奴nô 達đạt 反phản 地địa 獄ngục 惣# 名danh )# 。

未vị [今/一]#

(# 音âm 全toàn )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

鉆# 部bộ

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 又hựu 音âm 怗# )# 。

牧mục 驢lư

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

頗phả 李#

(# 上thượng 烏ô 葛cát 反phản 比Bỉ 丘Khâu 名danh 也dã 正chánh 作tác 頞át )# 。

頞át 李#

(# 同đồng 上thượng )# 。

擾nhiễu 惚hốt

(# 上thượng 而nhi 沼chiểu 反phản 下hạ 奴nô 老lão 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

危nguy 无# 色sắc 所sở 繫hệ

(# 上thượng 一nhất 音âm 色sắc )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

薩tát 迦ca 邪tà

(# 音âm 耶da 此thử 云vân 有hữu 身thân 見kiến 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

惚hốt [宭-尹+土]#

(# 上thượng 音âm # 下hạ 音âm # 正chánh 作tác 害hại )# 。

欲dục 厘#

(# 直trực 連liên 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

如như 㿈#

(# 於ư 容dung 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

特đặc 伽già

(# 巨cự 迦ca 反phản 梵Phạm 言ngôn 補bổ 特đặc 伽già 羅la 。 此thử 云vân 數số 取thủ 趣thú 即tức 是thị 人nhân 異dị 名danh 也dã )# 。

交giao

下hạ 帙# 六lục 卷quyển 二nhị 經kinh 九cửu 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

嗢ốt 拕tha

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 徒đồ 可khả 反phản )# 。

起khởi 泍#

(# 曰viết 染nhiễm )# 。

祖tổ 域vực

(# 上thượng 子tử 古cổ 反phản 論luận 意ý 是thị 鬼quỷ 字tự 品phẩm 類loại 足túc 論luận 作tác 鬼quỷ 界giới 是thị 也dã )# 。

㔜# #

(# 上thượng 步bộ 沒một 反phản )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 戲hí

(# 許hứa 義nghĩa 反phản )# 。

荼đồ 毒độc

(# 上thượng 達đạt 乎hồ 反phản )# 。

竊thiết 奪đoạt

(# 上thượng 七thất 結kết 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

退thoái 黜truất

(# [(巨-匚)@十]# 律luật 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

嗢ốt 羯yết

(# 上thượng 烏ô 沒một 反phản 下hạ 居cư 謁yết 反phản )# 。

靉ái 靆đãi

(# 上thượng 音âm 愛ái 下hạ 音âm 代đại )# 。

濯trạc 清thanh 冷lãnh

(# 上thượng 宅trạch 卓trác 反phản 洗tẩy 也dã 下hạ 力lực 朾# 反phản 涼lương 也dã )# 。

麁thô 渧đế

(# 音âm 的đích 正chánh 作tác 滴tích 又hựu 音âm 帝đế 非phi 也dã )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

補bổ 特đặc 伽già 羅la

(# 梵Phạn 語ngữ 也dã 補bổ 此thử 云vân 數số 特đặc 伽già 此thử 云vân ▆# 羅la 此thử 云vân 正chánh 言ngôn 數số 取thủ 趣thú 也dã 緣duyên 西tây 天thiên 之chi 人nhân 語ngữ 先tiên 所sở 後hậu 能năng 也dã 即tức 是thị 人nhân 別biệt 名danh 也dã 亦diệc 云vân 眾chúng 生sanh 也dã )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

有hữu 䨱#

(# 芳phương 富phú 反phản 盖# 也dã 正chánh 作tác 覆phú )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

尒# 邪tà

(# 以dĩ 嗟ta 反phản 語ngữ 後hậu 助trợ 聲thanh 也dã 又hựu 徐từ 嗟ta 反phản 臨lâm 時thời 詳tường 讀đọc )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

幾kỷ 不bất

(# 上thượng 居cư 豈khởi 反phản 問vấn 數số 多đa 少thiểu 之chi 詞từ )# 。

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 界giới 身thân 足túc 論luận 三tam 卷quyển

上thượng 卷quyển

聖thánh 教giáo 序tự

(# 御ngự 製chế )# 。

賢hiền 悊#

(# 音âm 哲triết )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

探thám [(阜-十+止)*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 仕sĩ 責trách 反phản )# 。

波ba 濤đào

(# 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 大đại 反phản )# 。

䡄# 䠱#

(# 直trực 玉ngọc 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

宏hoành 遠viễn

(# 上thượng 戶hộ 盲manh 反phản )# 。

秘bí 扄#

(# 古cổ 營doanh 反phản )# 。

黔kiềm 黎lê

(# 上thượng 巨cự 廉liêm 反phản 下hạ 力lực [前-刖+ㄅ]# 反phản )# 。

# 衽#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

神thần 甸#

(# 音âm 殿điện 天thiên 子tử 之chi 地địa 千thiên 里lý 曰viết 甸# )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 徙tỉ 聊liêu 反phản 下hạ 初sơ 覲cận 反phản )# 。

論luận 文văn

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản 窹# 也dã 戒giới 也dã 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

蕳# 檡#

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

聡# [(止/(谷-口+目))*殳]#

(# 余dư 稅thuế 反phản )# 。

[(留-田)-刀+ㄗ]# 可khả

(# 上thượng 伊y 進tiến 反phản )# 。

勇dũng 捍hãn

(# 上thượng 羊dương 隴# 反phản 下hạ 戶hộ 岸ngạn 反phản )# 。

[前-刖+(田/八/刀)]# 悍hãn

(# 同đồng 上thượng )# 。

卬# 順thuận

(# 上thượng 一nhất 進tiến 反phản )# 。

棹# 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

嚻# 舉cử

(# 上thượng 許hứa [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

憤phẫn #

(# 上thượng 扶phù 吻vẫn 反phản )# 。

尤vưu 蛆thư

(# 上thượng 于vu 半bán 反phản 下hạ 音âm 哲triết )# 。

佷hận 戾lệ

(# 上thượng 戶hộ 懇khẩn 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

# 眩huyễn

(# 上thượng 音âm 麵miến 下hạ 音âm 懸huyền 迷mê 也dã 惑hoặc 乱# 也dã 上thượng 正chánh 作tác 瞑minh )# 。

踞cứ 慠ngạo

(# 上thượng 居cư 去khứ 反phản )# 。

捶chúy 撻thát

(# 上thượng 之chi 水thủy 反phản 下hạ 他tha 達đạt 反phản )# 。

栽tài 蘗bách

(# 上thượng 子tử 才tài 反phản 下hạ 五ngũ 割cát 魚ngư 列liệt 二nhị 反phản 木mộc 根căn 也dã 伐phạt 木mộc 餘dư 也dã 正chánh 作tác [卄/(阿-可+辛)/木]# )# 。

佛Phật 經Kinh 序tự

皇hoàng 后hậu 製chế 。

(# 在tại 上thượng 卷quyển 末mạt )# 。

廣quảng 闢tịch

(# 步bộ 益ích 反phản 開khai 也dã )# 。

跡tích 晦hối

(# 音âm 誨hối 暗ám 也dã # 也dã 月nguyệt 盡tận 也dã 時thời 鏡kính 曰viết 昔tích 高cao ▆# 氏thị 有hữu 一nhất 子tử 好hiếu 著trước 破phá 衣y 食thực 粥chúc 家gia 人nhân 患hoạn 之chi 正chánh 月nguyệt 盡tận 日nhật 死tử 於ư 巷hạng 後hậu 至chí 晦hối 日nhật 作tác 粥chúc 并tinh 破phá 衣y 祭tế 之chi 後hậu 人nhân 効hiệu 之chi 。 以dĩ 為vi 送tống 貧bần )# 。

發phát 揮huy

(# 音âm 暉huy 發phát 舒thư 也dã 揮huy 灑sái 也dã )# 。

至chí [(阜-十+止)*責]#

(# 仕sĩ 責trách 反phản 深thâm 取thủ 也dã )# 。

大đại 猷#

(# 音âm 由do 道đạo 也dã )# 。

泛phiếm 禪thiền

(# 上thượng 芳phương 梵Phạm 反phản )# 。

龍long 緘giam

(# 古cổ 咸hàm 反phản 封phong 也dã )# 。

[勝-力+豕]# 躅trục

(# 直trực 正chánh 反phản )# 。

象tượng 譯dịch

(# 上thượng 序tự 兩lưỡng 反phản 正chánh 作tác 象tượng 也dã 下hạ 音âm 亦diệc 象tượng 譯dịch 傳truyền 異dị 國quốc 之chi 言ngôn 周chu 禮lễ 有hữu 象tượng 骨cốt 傳truyền 四tứ 夷di 之chi 言ngôn 東đông 方phương 曰viết 寄ký 南nam 方phương 曰viết 象tượng 西tây 方phương 曰viết 狄địch 鞮đê 北bắc 方phương 曰viết 譯dịch 也dã )# 。

奇kỳ 編biên

(# 卑ty 連liên 反phản 織chức 也dã )# 。

沠# 法pháp

(# 上thượng 疋thất 賣mại 反phản )# 。

寶bảo 扎#

(# 爭tranh 八bát 反phản 簡giản 牘độc 也dã 亦diệc 筆bút 別biệt 名danh )# 。

都đô 。 廾# 。 )/# 日nhật 。

(# 冬đông 沃ốc 反phản )# 。

贈tặng 太thái 尉úy

(# 上thượng 自tự 鄧đặng 反phản 送tống 亡vong 曰viết 贈tặng 謂vị 死tử 賜tứ 官quan 也dã 下hạ 於ư 貴quý 反phản 理lý 也dã 太thái 尉úy 宰tể 武võ 事sự 也dã )# 。

績# 冠quan

(# 上thượng 子tử 歷lịch 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản )# 。

元nguyên 勳huân 挌#

(# 上thượng 牛ngưu 袁viên 反phản 中trung 許hứa 云vân 反phản 下hạ 古cổ 客khách 反phản )# 。

洪hồng 烈liệt 苞bao

(# 上thượng 音âm 紅hồng 大đại 也dã 中trung 音âm 列liệt 葉diệp 也dã 下hạ 布bố 友hữu 反phản 裹khỏa 也dã )# 。

闡xiển 著trước

(# 竹trúc 去khứ 反phản 明minh 也dã )# 。

韞# 地địa

(# 上thượng 於ư 運vận 反phản 匱quỹ 也dã 藏tạng 也dã )# 。

芳phương 䂓#

(# 上thượng 敷phu 方phương 反phản 下hạ 吉cát 隨tùy 反phản )# 。

列liệt 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản 列liệt 陳trần 也dã 閫khổn 閡ngại 也dã )# 。

令linh [簐-欠+几]#

(# 上thượng 力lực 性tánh 反phản 下hạ 音âm 犯phạm )# 。

中trung 闈vi

(# 音âm 違vi )# 。

九cửu 區khu

(# 丘khâu 遇ngộ 反phản 域vực 也dã 院viện 也dã 又hựu 禮lễ 器khí 名danh 四tứ 豆đậu 區khu 〃# 盛thịnh 一nhất 斗đẩu 六lục 。 )-# 言ngôn +# 〡# 。

少thiểu #

(# 上thượng 尸thi 照chiếu 反phản 幼ấu 小tiểu 也dã 下hạ 以dĩ 箭tiễn 反phản 灾# 及cập 也dã )# 。

陟trắc #

(# 音âm 起khởi 山sơn 无# 草thảo 也dã 毛mao 詩thi 曰viết 陟trắc 彼bỉ 岵# [前-刖+ㄅ]# 瞻chiêm 望vọng 父phụ 兮hề 陟trắc 彼bỉ # 兮hề 瞻chiêm 望vọng 母mẫu 兮hề )# 。

遽cự 遠viễn

(# 上thượng 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

[門@(八/允)]# 水thủy

(# 上thượng 余dư 雪tuyết 反phản )# 。

獨độc 咽yến/ế/yết

(# 音âm 噎ế )# 。

玄huyền 扄#

(# 古cổ 瑩oánh 反phản )# 。

毀hủy #

(# 居cư 力lực 反phản [蠃-口+(罩-卓)]# 瘠tích 也dã )# 。

緹đề 律luật

(# 上thượng 提đề 體thể 二nhị 字tự )# 。

驟sậu [泳-永+菴]#

(# 上thượng 助trợ 右hữu 反phản 下hạ 於ư 廉liêm 反phản )# 。

飡xan 荼đồ

(# 上thượng 倉thương 安an 反phản 下hạ 達đạt 乎hồ 反phản )# 。

唯duy [馮/廾]#

(# 皮bì 陵lăng 反phản )# 。

# 蕳#

(# 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

花hoa 牋#

(# 則tắc 先tiên 反phản )# 。

滌địch 累lũy/lụy/luy

(# 上thượng 徒đồ 的đích 反phản )# 。

襲tập 祉chỉ

(# 上thượng 音âm 習tập 下hạ 音âm 耻sỉ )# 。

周chu [西/(卑-(白-日))]#

(# 徒đồ 南nam 反phản 布bố 也dã )# 。

界giới 身thân 足túc 論luận 後hậu 序tự

(# 翻phiên 經kinh 沙Sa 門Môn 辯biện 基cơ 製chế )# 在tại 下hạ 卷quyển 末mạt 。

詳tường 夫phu

(# 下hạ 音âm 扶phù 亦diệc 作tác 詄# )# 。

邃thúy 旨chỉ 沖#

(# 上thượng 相tương/tướng 遂toại 反phản 下hạ 仲trọng 中trung 反phản )# 。

繹# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 亦diệc 理lý 也dã 陳trần 也dã 尋tầm 也dã 線tuyến 也dã 亦diệc 作tác [飢-几+睪]# )# 。

結kết 轍triệt

(# 直trực 列liệt 反phản 車xa 跡tích 也dã )# 。

聯liên 蹤tung

(# 上thượng 音âm 連liên 不bất 断# 也dã )# 。

紕# 舛suyễn

(# 上thượng 疋thất 夷di 反phản 下hạ 川xuyên 兖# 反phản )# 。

匠tượng 彥ngạn

(# 上thượng 疾tật 亮lượng 反phản 人nhân 物vật 師sư 也dã )# 。

穿xuyên 鑿tạc

(# 音âm 昨tạc )# 。

玄huyền 奘tráng

(# 自tự 朗lãng 反phản 大đại 也dã )# 。

俊# [(止/示)*頁]#

(# 余dư 湏# 反phản 秀tú 也dã )# 。

延diên 頸cảnh

(# 上thượng 羊dương 然nhiên 反phản 引dẫn 也dã 下hạ 吉cát 郢# 反phản 項hạng 也dã 謂vị 引dẫn 頭đầu 遙diêu 有hữu 所sở 望vọng 也dã )# 。

雄hùng 傑kiệt

(# 音âm 竭kiệt 智trí 過quá 萬vạn 人nhân 曰viết 傑kiệt )# 。

慷khảng 愾#

(# 上thượng 苦khổ 朗lãng 反phản 下hạ 苦khổ 代đại 反phản )# 。

文văn 繁phồn

(# 音âm 煩phiền )# 。

# 略lược

(# 上thượng 所sở 顏nhan 反phản 削tước 也dã 正chánh 作tác 刪san )# 。

道đạo 滿mãn

(# 莫mạc 管quản 反phản 正chánh 作tác 滿mãn )# 。

佇trữ 烈liệt

(# 上thượng 直trực 与# 反phản 下hạ 力lực ▆# 反phản )# 。

繄# 可khả

(# 上thượng 伊y 兮hề 反phản 是thị 也dã 語ngữ 助trợ 也dã 又hựu 音âm 翳ế )# 。

殫đàn 言ngôn

(# 上thượng 音âm 丹đan 盡tận 也dã )# 。

[簉-告+吉]# 操thao 觚cô

(# 上thượng 初sơ 瘦sấu 反phản 廁trắc 也dã 中trung 七thất 刀đao 反phản 執chấp 也dã 下hạ 古cổ 乎hồ 反phản 筆bút 別biệt 名danh 也dã )# 。

陪bồi 函hàm 丈trượng

(# 上thượng 步bộ 迴hồi 反phản 隨tùy 也dã 中trung 尸thi 南nam 反phản 容dung 也dã 下hạ 直trực 兩lưỡng 反phản 十thập 尺xích 也dã 禮lễ 記ký 云vân 席tịch 間gian 函hàm 丈trượng )# 。

彫điêu #

(# 上thượng 丁đinh 聊liêu 反phản 下hạ 竹trúc 角giác 反phản )# 。

祕bí 洩duệ

(# 上thượng 兵binh 媚mị 反phản 密mật 也dã 閇bế 也dã 亦diệc 作tác 秘bí 閟bí 二nhị 形hình 下hạ 音âm 曳duệ 滅diệt 也dã 漏lậu 也dã 又hựu 先tiên 結kết 反phản 亦diệc 作tác 泄tiết )# 。

淪luân [〦/(口*口)/(┌/┌/一)]#

(# 上thượng 力lực 巡tuần 反phản 下hạ 桒# 浪lãng 反phản )# 。

友hữu

阿a 毗tỳ 達đạt 磨ma 品phẩm 類loại 足túc 論luận 一nhất 部bộ 十thập 八bát 卷quyển 。 上thượng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

聖thánh 教giáo 序tự

罕# 窮cùng

(# 上thượng 呼hô 旱hạn 反phản )# 。

豪hào [(犛-未+牙)-牛+來]#

(# 力lực 之chi 反phản 正chánh 作tác # )# 。

拯chửng 含hàm

(# 上thượng 之chi 庱# 反phản )# 。

慨khái 深thâm

(# 上thượng 苦khổ 代đại 反phản )# 。

探thám [阜*責]#

(# 上thượng 他tha 含hàm 反phản 下hạ 助trợ 責trách 反phản )# 。

泫huyễn 其kỳ

(# 上thượng 玄huyền 犬khuyển 反phản )# 。

䡄# 躅trục

(# 直trực 五ngũ 反phản )# 。

綜tống 括quát

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản )# 。

# [示*王]#

(# 而nhi 甚thậm 反phản )# 。

齠# 齓#

(# 上thượng 音âm 條điều 下hạ 音âm 嚫sấn )# 。

論luận 文văn

警cảnh 覺giác

(# 上thượng 居cư 影ảnh 反phản )# 。

勇dũng 悍hãn

(# 音âm 翰hàn )# 。

恃thị [篾-戍+(冗-几+伐)]#

(# 上thượng 時thời 止chỉ 反phản 下hạ 莫mạc 結kết 反phản )# 。

恃thị 篾miệt

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

智trí 令linh

(# 自tự 宣tuyên 反phản 正chánh 作tác 全toàn )# 。

躭đam 嗜thị

(# 神thần 利lợi 反phản )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

聡# 叡duệ

(# 余dư 稅thuế 反phản 智trí 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

[亡/(罩-卓+(月*羊*几))]# 惙chuyết

(# 上thượng 力lực 垂thùy 反phản 下hạ 知tri 劣liệt 反phản )# 。

憩khế 息tức

(# 上thượng 去khứ 例lệ 反phản 亦diệc 作tác [尸@既]# )# 。

飄phiêu 蕩đãng

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 輕khinh 舉cử 也dã 下hạ 徒đồ 朗lãng 反phản [婬-壬+(工/山)]# 戲hí 也dã 放phóng 逸dật 也dã 下hạ 正chánh 作tác 懞# )# 。

憺đam 怕phạ

(# 上thượng 徒đồ 敢cảm 反phản 下hạ 普phổ 百bách 反phản )# 。

寧ninh 謐mịch

(# 音âm 蜜mật )# 。

掉trạo 舉cử

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

躁táo 擾nhiễu

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản 下hạ 而nhi 沼chiểu 反phản )# 。

佷hận 悷lệ

(# 上thượng 戶hộ [狠/心]# 反phản 下hạ 力lực 計kế 反phản )# 。

鄙bỉ 恡lận

(# 上thượng 悲bi 羙# 反phản 下hạ 力lực 進tiến 反phản )# 。

[矯-(夭/口)+右]# 曲khúc

(# 上thượng 居cư 小tiểu 反phản )# 。

根căn 栽tài

(# 音âm 灾# )# 。

[凵@又]# 悖bội

(# 步bộ 沒một 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

隨tùy 眠miên

(# 莫mạc 田điền 反phản )# 。

隨tùy 眂#

(# 同đồng 上thượng )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

驚kinh 覺giác

(# 上thượng 音âm 景cảnh 正chánh 作tác 警cảnh )# 。

四tứ 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

痆na 斯tư

(# 上thượng 女nữ 八bát 反phản 國quốc 名danh 也dã )# 。

羯yết 尼ni

(# 上thượng 居cư 謁yết 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

嫉tật 結kết

(# 上thượng 自tự 疾tật 二nhị 音âm )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

瀑bộc 流lưu

(# 上thượng 步bộ 報báo 步bộ 卜bốc 二nhị 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

妬đố 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 悟ngộ 反phản )# 。

耽đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

隨tùy 眂#

(# 莫mạc 田điền 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

㸦# 不bất

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

投đầu

品phẩm 類loại 足túc 論luận 第đệ 二nhị 帙# 二nhị 論luận 十thập 卷quyển 同đồng 帙# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

瀑bộc 流lưu

(# 上thượng 步bộ 報báo 反phản 猛mãnh 急cấp 水thủy 也dã 又hựu 步bộ 卜bốc 反phản 懸huyền 流lưu 水thủy 也dã )# 。

尋tầm 伺tứ

(# 司ty 寺tự 反phản [仁-二+侯]# 也dã 古cổ 論luận 云vân 尋tầm 思tư 亦diệc 云vân 覺giác 觀quán )# 。

遅# [這-言+角]#

(# 上thượng 直trực # 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

深thâm 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 作tác 染nhiễm 在tại 第đệ 五ngũ 行hành 內nội )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

諦đế 苦khổ 聖Thánh 諦Đế

(# 上thượng 音âm 胃vị 正chánh 作tác 謂vị 也dã 下hạ 音âm 帝đế 在tại 第đệ 三tam 紙chỉ 第đệ 六lục 行hành 內nội )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

譏cơ 无# 邊biên 處xứ

(# 上thượng 一nhất 音âm 識thức 尸thi 力lực 反phản 在tại 八bát 紙chỉ 內nội 也dã 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

㸦# 不bất

(# 上thượng 乎hồ 悟ngộ 反phản )# 。

學học 謂vị 覺giác

(# 上thượng 下hạ 二nhị 同đồng 戶hộ 角giác 反phản 下hạ 悞ngộ )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

五ngũ 薀#

(# 於ư 殞vẫn 反phản 積tích 也dã 正chánh 作tác 蘊uẩn )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

躭đam 嗜thị

(# 上thượng 都đô 南nam 反phản 下hạ 神thần 利lợi 反phản )# 。

隨tùy 眂#

(# 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên )# 。

眾chúng 事sự 分phần/phân 阿a 毗tỳ 曇đàm 論luận 一nhất 部bộ 十thập 二nhị 卷quyển 。 上thượng 帙# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

飄phiêu 動động

(# 上thượng 疋thất 遙diêu 反phản 風phong 吹xuy 物vật 也dã )# 。

可khả 。

(# 許hứa 記ký 反phản )# 。

澀sáp 滑hoạt

(# 上thượng 所sở ▆# 反phản )# 。

掉trạo 悔hối

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

无# 閡ngại

(# 音âm 礙ngại )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

掉trạo 放phóng

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo 掉trạo 動động 也dã )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 自tự # 反phản )# 。

何hà 悼điệu

(# 徒đồ 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

姤cấu 忌kỵ

(# 上thượng 都đô 故cố 反phản )# 。

柔nhu #

(# 而nhi 兖# 反phản 正chánh 作tác 軟nhuyễn 輭nhuyễn 愞# 三tam 形hình )# 。

分phần/phân

眾chúng 事sự 分phần/phân 阿a 毗tỳ 曇đàm 論luận 第đệ 二nhị 帙#

(# 十thập 卷quyển )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

愛ái 淬#

(# 而nhi 陝# 正chánh 作tác 染nhiễm 也dã 又hựu 七thất 內nội 反phản 染nhiễm 也dã )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

尒# 炎diễm

(# 音âm 焰diễm 此thử 言ngôn 智trí 又hựu 于vu 廉liêm 反phản 非phi )# 。

四tứ 辨biện

(# 乎hồ 件# 反phản )# 。

辞# 辨biện

(# 上thượng 寺tự 茲tư 反phản 下hạ 平bình 件# 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản 丸hoàn 也dã 正chánh 作tác 摶đoàn [牛*(十/田/寸)]# 二nhị 形hình 也dã 新tân 論luận 作tác 叚giả 食thực )# 。

四tứ 軛ách

(# 音âm 厄ách )# 。

鄣# 閡ngại

(# 上thượng 之chi 亮lượng 反phản 正chánh 作tác 障chướng 也dã 下hạ 音âm 礙ngại 上thượng 又hựu 音âm 章chương 非phi )# 。

猗ỷ 覺giác

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 附phụ 著trước 物vật 也dã 正chánh 作tác 倚ỷ 也dã 又hựu 於ư 冝# 反phản 非phi 此thử 呼hô )# 。

羅la 㮈nại

(# 奴nô 太thái 反phản 國quốc 名danh )# 。

嗜thị 婆bà

(# 上thượng 神thần 利lợi 反phản )# 。

鄣# 㝵#

(# 五ngũ 受thọ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 疾tật # 反phản )# 。

堤đê 塘đường

(# 上thượng 丁đinh 兮hề 反phản 下hạ 徒đồ 郎lang 反phản )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

陰ấm 攝nhiếp

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 新tân 論luận 作tác 蘊uẩn 下hạ 尸thi # 反phản 正chánh 作tác 攝nhiếp 也dã )# 。

[打-丁+(人@(肆-聿))]# 所sở 不bất 攝nhiếp

(# 上thượng 於ư 禁cấm 反phản 下hạ 尸thi # 反phản )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

煩phiền 惚hốt

(# 奴nô 老lão 反phản 又hựu 音âm 忽hốt 非phi 也dã )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 徒đồ 何hà 反phản 下hạ 戶hộ 官quan 反phản )# 。

身thân 慧tuệ

(# 戶hộ 挂quải 反phản 智trí 也dã 悟ngộ 也dã 利lợi 也dã 解giải 也dã 正chánh 作tác 慧tuệ 也dã )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

想tưởng 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

想tưởng 陰ấm

(# 同đồng 上thượng )# 。

二nhị [囗@士]#

(# 音âm 因nhân )# 。

世thế 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

穢uế 汙ô

(# 上thượng 於ư 吠phệ 反phản )# 。

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

數số 滅diệt

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản 頻tần 併tinh 也dã )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

亦diệc 陰ấm

(# 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 陰ấm 新tân 論luận 作tác 蘊uẩn )# 。

切thiết

阿a 毗tỳ 曇đàm 毗tỳ 婆bà 沙sa 一nhất 部bộ 六lục 十thập 卷quyển 六lục 帙#

(# 從tùng 第đệ 一nhất 卷quyển 至chí 第đệ 廿# 七thất 卷quyển 並tịnh 是thị 雜tạp 犍kiền 度độ 此thử 論luận 只chỉ 有hữu 三tam 揵kiền 度độ 仍nhưng 前tiền 後hậu 差sai 後hậu 五ngũ 揵kiền 度độ 並tịnh 失thất 本bổn 也dã )# 。

詳tường 尋tầm 此thử 論luận 元nguyên 一nhất 百bách 卷quyển 因nhân 涼lương 土thổ/độ 傾khuynh 覆phú 遂toại 失thất 四tứ 十thập 卷quyển 今kim 六lục 十thập 卷quyển 雖tuy 見kiến 流lưu 行hành 仍nhưng 其kỳ 卷quyển 目mục 㕘# 差sai 品phẩm 題đề 乖quai 緒tự 何hà 者giả 使sử 揵kiền 度độ 則tắc 安an 於ư 智trí 品phẩm 之chi 內nội 門môn [跳-兆+(乏-之+犬)]# 渠cừ 則tắc 移di 在tại 雜tạp 聚tụ 之chi 中trung 前tiền 後hậu 交giao 加gia 首thủ 尾vĩ 㒹# 倒đảo 施thi 行hành 既ký 久cửu [整-束+牙]# 理lý 是thị 難nạn/nan 且thả 據cứ 舊cựu 文văn 列liệt 之chi 於ư 後hậu 明minh 達đạt 賢hiền 悊# 請thỉnh 細tế 詳tường 焉yên 。

(# 其kỳ 逐trục 卷quyển 下hạ 所sở 注chú 品phẩm 名danh 次thứ 第đệ 並tịnh 是thị 元nguyên 舊cựu 題đề 目mục 後hậu 依y 品phẩm 次thứ 錄lục 改cải 之chi 与# 此thử 冊sách 內nội 名danh 次thứ 不bất 同đồng 也dã 今kim 雖tuy 似tự 著trước 次thứ 第đệ 然nhiên # 不bất 是thị 元nguyên 譯dịch 時thời 題đề 次thứ 應ưng 是thị 後hậu 人nhân 改cải 令linh 如như 此thử 耳nhĩ )# 。

第đệ 一nhất 卷quyển

(# 論luận 序tự 并tinh 世Thế 第Đệ 一Nhất 法Pháp 。 初sơ 同đồng 在tại 此thử 卷quyển )# 。

犍kiền 度độ

(# 上thượng 巨cự 焉yên 反phản 大đại 智Trí 度Độ 論luận 作tác # 度độ 也dã 此thử 譯dịch 云vân 聚tụ )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

曇đàm 摩ma 掘quật

(# 巨cự 勿vật 反phản )# 。

第đệ 二nhị 卷quyển

(# 世Thế 第Đệ 一Nhất 法Pháp 之chi 二nhị )# 。

評bình 曰viết

(# 上thượng 平bình 病bệnh 二nhị 音âm 誔# 議nghị 也dã 平bình 也dã )# 。

窟quật 宂#

(# 玄huyền 决# 反phản )# 。

浮phù 洴bình

(# 音âm 瓶bình )# 。

薄bạc 醈#

(# 徒đồ 濫lạm 反phản 无# [(圪-乙+口)/皿]# 味vị 又hựu 他tha 濫lạm 反phản 无# 味vị 也dã )# 。

第đệ 三tam 卷quyển

(# 世Thế 第Đệ 一Nhất 法Pháp 之chi 三tam )# 。

造tạo 詣nghệ

(# 上thượng 七thất 到đáo 反phản )# 。

此thử 堓#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

彼bỉ 堓#

(# 同đồng 上thượng )# 。

[口*桓]# 伽già

(# 上thượng 其kỳ 陵lăng 反phản )# 。

用dụng #

(# 上thượng 蒲bồ # 反phản 下hạ 尸thi 遮già 反phản 新tân 婆bà 沙sa 作tác 防phòng 奢xa )# 。

濾lự 水thủy 筩đồng

(# 上thượng 音âm 慮lự 下hạ 音âm 同đồng )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 告cáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

躁táo 動động

(# 同đồng 上thượng )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

火hỏa 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

萎nuy 悴tụy

(# 才tài 逐trục 反phản )# 。

第đệ 四tứ 卷quyển

(# 世Thế 第Đệ 一Nhất 法Pháp 之chi 四tứ )# 。

鉤câu 餌nhị

(# 而nhi 志chí 反phản )# 。

渴khát 伽già 狩thú

(# 音âm 獸thú 新tân 婆bà 沙sa 作tác 朅khiết 伽già 此thử 譯dịch 云vân # 中trung 以dĩ 喻dụ 獨độc 角giác 佛Phật 也dã )# 。

一nhất 揣đoàn

(# 音âm 團đoàn )# 。

號hào 咷đào

(# 上thượng 戶hộ 高cao 反phản 下hạ 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

挊# 於ư

(# 上thượng 郎lang 貢cống 反phản )# 。

在tại 鞘sao

(# 音âm 笑tiếu 刀đao 室thất 也dã )# 。

[(看-目)*月]# 迦ca

(# 上thượng 所sở 卓trác 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 據cứ 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 卷quyển

(# 頭đầu 智trí 品phẩm 之chi 二nhị 尾vĩ 云vân 智trí 品phẩm 第đệ 一nhất )# 。

扴# 齒xỉ

(# 上thượng 側trắc 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 爪trảo 抓trảo 二nhị 形hình )# 。

屎thỉ 尿niệu

(# 上thượng 尸thi 旨chỉ 反phản 下hạ 奴nô 吊điếu 反phản )# 。

緊khẩn 首thủ

(# 上thượng 居cư 忍nhẫn 反phản 下hạ 尸thi 救cứu 反phản 樹thụ 名danh 也dã 亦diệc 云vân 堅kiên 。 廾# 。

誰thùy 曳duệ

(# 音âm 申thân )# 。

毗tỳ 紐nữu

(# 女nữ 久cửu 反phản )# 。

摩ma #

(# 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

鑿tạc 河hà

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

纖tiêm #

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

眼nhãn 瞳#

(# 音âm 童đồng 目mục 睛tình 主chủ 也dã )# 。

第đệ 六lục 卷quyển

(# 世thế 第đệ 一nhất 品phẩm 之chi 六lục )# 。

tễ 上thượng

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

# 眾chúng

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

俠hiệp 小tiểu

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 悞ngộ )# 。

祝chúc 術thuật

(# 上thượng 之chi 右hữu 反phản )# 。

[月*(山/(鳥-(白-日)))]# #

(# 上thượng 力lực 盍# 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

第đệ 七thất 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 三tam 此thử 又hựu 失thất 次thứ 也dã )# 。

瞿cù 翅sí

(# 音âm 施thí 此thử 云vân 鵶nha 鷗# 鳥điểu )# 。

杻nữu 械giới

(# 上thượng 勑# 酉dậu 反phản 下hạ 戶hộ 戒giới 反phản )# 。

捕bộ [捅-用+((巨-匚)@十)]#

(# 上thượng 蒲bồ 故cố 反phản 下hạ 側trắc 九cửu 反phản 執chấp 也dã 正chánh 作tác 拍phách 圳# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 狙# 覻# 二nhị 字tự 替thế 之chi 干can 絮# 反phản 非phi 也dã 又hựu 楚sở 搜sưu 反phản 非phi 用dụng )# 。

㯏# 米mễ

(# 上thượng 古cổ 木mộc 反phản )# 。

廁trắc 溷hỗn

(# 戶hộ 困khốn 反phản )# 。

麁thô 觸xúc

(# 上thượng 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 麤thô 千thiên 胡hồ 反phản )# 。

第đệ 八bát 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 四tứ 此thử 卷quyển 合hợp 在tại 使sử 犍kiền 度độ 十thập 門môn 品phẩm )# 。

埵đóa 㯏#

(# 上thượng 徒đồ 果quả 反phản 積tích 也dã 正chánh 作tác 䅜# 糓cốc 也dã )# 。

次thứ 押áp

(# 烏ô 甲giáp 反phản )# 。

白bạch 墡#

(# 音âm 善thiện )# 。

朾# 捧phủng

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 下hạ 步bộ 講giảng 反phản )# 。

破phá 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

鍼châm 孔khổng

(# 上thượng 之chi 林lâm 反phản )# 。

䓣# 渚chử

(# 上thượng 力lực 掌chưởng 反phản 下hạ 之chi 与# 反phản 䓣# 字tự 属# 下hạ 句cú 渚chử 字tự 属# 上thượng 句cú 也dã 正chánh 言ngôn 閻Diêm 浮Phù 提đề 西tây 有hữu 五ngũ 百bách 渚chử 兩lưỡng 中trung 間gian 有hữu 五ngũ 百bách 餓ngạ 鬼quỷ 城thành 而nhi 書thư 人nhân 悞ngộ 昇thăng 渚chử 字tự 於ư 兩lưỡng 字tự 上thượng 也dã 大đại 婆bà 沙sa 去khứ [貝*善]# 部bộ 洲châu 西tây 有hữu 五ngũ 百bách 渚chử 兩lưỡng 行hành 而nhi 住trụ 兩lưỡng 行hành 中trung 間gian 有hữu 五ngũ 城thành 是thị 也dã 䓣# 音âm [曼-又+万]# 非phi 用dụng )# 。

# 羅la

(# 上thượng 居cư 妖yêu 反phản 新tân 論luận 作tác [憍-(夭/口)+右]# 拉lạp 婆bà )# 。

奢xa 吒tra

(# 上thượng 舍xá 遮già 反phản 下hạ [(巨-匚)@十]# 加gia 反phản 新tân 論luận 作tác 舍xá # )# 。

[曼-又+万]# 提đề

(# 上thượng 莫mạc 官quan 反phản )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

莫mạc #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

併tinh 義nghĩa

(# 上thượng 音âm 並tịnh 比tỉ 〡# 也dã )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài 禁cấm 反phản )# 。

瞟# [(臣*又)/羽]#

(# 上thượng 疋thất 沼chiểu 反phản 一nhất 目mục 病bệnh 也dã 下hạ 烏ô 計kế 反phản 正chánh 作tác 瞖ế )# 。

赤xích 膜mô

(# 音âm 莫mạc )# 。

若nhược 挑thiêu

(# 吐thổ 條điều 反phản )# 。

嫌hiềm 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

卛# 子tử

(# 上thượng 所sở 患hoạn 反phản 雙song 生sanh 子tử 也dã 正chánh 作tác [戀-心+廾]# 或hoặc 作tác 孿# 也dã )# 。

薄bạc 暯#

(# 音âm 莫mạc )# 。

潢# 水thủy

(# 上thượng 音âm 黃hoàng 積tích 水thủy 池trì 也dã )# 。

如như 抓trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

偃yển 月nguyệt

(# 上thượng 於ư 幰hiển 反phản )# 。

[木*(〦/日)]# 沓đạp

(# 徒đồ 合hợp 反phản )# 。

甜điềm 酢tạc

(# 七thất 故cố 反phản )# 。

苦khổ 醈#

(# 徒đồ 濫lạm 反phản )# 。

淴# 滑hoạt

(# 上thượng 所sở 立lập 反phản )# 。

彈đàn 琴cầm

(# 巨cự 今kim 反phản )# 。

[(ㄇ@乂)/圭]# 閡ngại

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 下hạ 五ngũ 代đại 反phản )# 。

# [卄/集]#

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 徒đồ 活hoạt 反phản )# 。

第đệ 九cửu 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 二nhị 第đệ 五ngũ 卷quyển 頭đầu 亦diệc 云vân 智trí 品phẩm 之chi 二nhị )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 五ngũ 孟# 反phản 正chánh 作tác 鞭tiên 硬ngạnh 二nhị 形hình 又hựu 音âm 昂ngang 悞ngộ )# 。

裨bì [示*秀]#

(# 上thượng 蒲bồ 拜bái 反phản 下hạ 余dư 抑ức 反phản )# 。

[捅-用+((巨-匚)@十)]# 杖trượng

(# 上thượng 側trắc 九cửu 反phản 執chấp 也dã 正chánh 作tác 栦# 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 操thao 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã )# 。

抧# 互hỗ

(# 上thượng 吉cát 以dĩ 反phản 下hạ 丁đinh 兮hề 反phản )# 。

咀trớ 地địa

(# 上thượng 多đa 達đạt 反phản )# 。

牛ngưu 駮#

(# 布bố 角giác 反phản )# 。

[利-禾+叉]# 者giả

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

[暑/火]# 者giả

(# 上thượng 之chi 与# 反phản )# 。

第đệ 十thập 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 七thất 非phi 次thứ 也dã )# 。

讒sàm 誑cuống

(# 上thượng 居cư 委ủy 反phản 正chánh 作tác 詭quỷ 悞ngộ )# 。

# 弱nhược

(# 上thượng 如như 兖# 奴nô 乱# 二nhị 反phản 正chánh 作tác # [渜-大+火]# 二nhị 形hình )# 。

兔thố 角giác

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

奢xa 提đề 羅la

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 新tân 論luận 作tác 扇thiên/phiến 帙# 略lược 人nhân 名danh )# 。

婆bà 秀tú

(# 修tu 救cứu 反phản 新tân 論luận 作tác 筏phiệt 素tố 羅la )# 。

磨ma

第đệ 二nhị 帙#

第đệ 十thập 一nhất 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 八bát )# 。

能năng [木*兔]#

(# 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn 也dã )# 。

相tương/tướng [去/手]#

(# 去khứ 堅kiên 反phản )# 。

# 氣khí

(# 上thượng 乃nãi 管quản 反phản )# 。

相tương/tướng [去/(冗-几+手)]#

(# 音âm 牽khiên )# 。

逯# 解giải

(# 上thượng 徒đồ 愛ái 反phản )# 。

第đệ 十thập 二nhị 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 使sử 犍kiền 度độ 卷quyển 第đệ 十thập 二nhị 舊cựu 題đề 云vân 卷quyển 第đệ 廿# 誰thùy 改cải 作tác 第đệ 十thập 二nhị 又hựu 无# 品phẩm 目mục 此thử 卷quyển 合hợp 在tại 廿# 八bát 已dĩ 後hậu )# 。

[罩-卓+(利-禾+(乏-之+夫))]# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

世thế 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

拖tha 設thiết

(# 上thượng 式thức 支chi 反phản 正chánh 作tác 施thí )# 。

種chủng 炬cự

(# 音âm 巨cự )# 。

鑿tạc 地địa

(# 上thượng 才tài 作tác 反phản )# 。

鞭tiên 人nhân

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

第đệ 十thập 三tam 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 九cửu )# 。

奮phấn 阿a 毗tỳ 曇đàm

(# 上thượng 一nhất 巨cự 右hữu 反phản )# 。

# 爪trảo

(# 爭tranh 巧xảo 反phản )# 。

第đệ 十thập 四tứ 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 十thập )# 。

如như #

(# 音âm 盖# 傘tản 〡# 也dã 又hựu 烏ô 盖# 反phản 非phi 用dụng 也dã )# 。

芝chi 草thảo

(# 上thượng 章chương 怡di 反phản )# 。

生sanh 摹#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 法pháp 也dã 形hình 也dã 下hạ 作tác 模mô )# 。

唼xiệp [合-口+昱]#

(# 上thượng 子tử 荅# 反phản 下hạ 音âm 食thực )# 。

䅎# 子tử

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản )# 。

兩lưỡng 監giám

(# 羊dương 廉liêm 反phản 正chánh 作tác 鹽diêm )# 。

兩lưỡng 鹽diêm

(# 同đồng 上thượng )# 。

窐# 閡ngại

(# 上thượng 戶hộ 卦# 反phản 礙ngại 也dã 正chánh 作tác 罣quái 又hựu 彳# 挂quải )# 。

第đệ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 智trí 品phẩm 之chi 十thập 一nhất )# 。

若nhược 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

湏# [打-丁+嚴]#

(# 許hứa 嚴nghiêm 反phản 正chánh 作tác 杴# [打-丁+匱]# [片*欠]# 三tam 形hình )# 。

[利-禾+叉]# 者giả

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

湏# 鎌#

(# 音âm 廉liêm )# 。

潢# 池trì

(# 上thượng 音âm 黃hoàng 積tích 水thủy 池trì )# 。

# 土thổ/độ

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

挽vãn 大đại

(# 上thượng 音âm 晚vãn [去/(冗-几+手)]# 曳duệ 也dã )# 。

䨱# #

(# 愽# 世thế 反phản )# 。

[怙-口+(田/寸)]# 弈dịch

(# 音âm 亦diệc )# 。

惠huệ 入nhập

(# 上thượng 許hứa 記ký 反phản )# 。

莖hành [卄/棄]#

(# 上thượng 戶hộ 耕canh 反phản 下hạ 羊dương 妾thiếp 反phản )# 。

第đệ 十thập 六lục 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 第đệ 三tam )# 。

伽già 盧lô 醘#

(# 上thượng 其kỳ 迦ca 反phản 下hạ 呼hô 兮hề 反phản )# 。

燋tiều 悸quý

(# 上thượng 自tự 焦tiêu 反phản 下hạ 自tự 遂toại 反phản 正chánh 作tác 燋tiều 悴tụy 也dã 悞ngộ )# 。

[打-丁+(((巨-匚)@十)/((巨-匚)@十))]# 火hỏa

(# 上thượng 爭tranh 久cửu 反phản 持trì 也dã 執chấp 也dã 正chánh 作tác 掫# 栦# 二nhị 形hình )# 。

杷ba 刃nhận

(# 上thượng 北bắc 馬mã 反phản )# 。

奢xa 佉khư

(# 上thượng 尸thi 耶da 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản )# 。

糞phẩn 掃tảo

(# 上thượng 方phương 問vấn 反phản )# 。

# 尸thi

(# 上thượng 并tinh 尒# 反phản )# 。

第đệ 十thập 七thất 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 之chi 餘dư )# 。

摩ma 菟thố

(# 他tha 故cố 反phản 王vương 名danh 也dã 亦diệc 云vân 摩ma 偷thâu 羅la 此thử 云vân 孔khổng 雀tước 又hựu # 問vấn 二nhị 音âm 非phi )# 。

无# 崘# 荼đồ

(# 上thượng 莫mạc 乎hồ 反phản 中trung 郎lang 昆côn 又hựu 下hạ 宅trạch 家gia 反phản )# 。

禪thiền [毯-炎+(琛-王)]#

(# 巨cự 菊# 反phản )# 。

叛bạn 臣thần

(# 上thượng 步bộ 半bán 反phản )# 。

祝chúc 治trị

(# 上thượng 音âm 咒chú 下hạ 音âm 持trì )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 告cáo 反phản )# 。

煩phiền #

(# 女nữ 孝hiếu 反phản )# 。

栝# 栝#

(# 古cổ 活hoạt 反phản )# 。

中trung 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

第đệ 十thập 八bát 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 下hạ )# 。

五ngũ 曀ê

(# 音âm 翳ế )# 。

能năng 揃#

(# 音âm 剪tiễn )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

舩# 拖tha

(# 徒đồ 可khả 反phản )# 。

監giám 臨lâm

(# 上thượng 古cổ 銜hàm 反phản )# 。

窳# 惰nọa

(# 上thượng 余dư 主chủ 反phản 下hạ 徒đồ 果quả 反phản )# 。

輕khinh 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

如như 的đích

(# 丁đinh 歷lịch 反phản 明minh 也dã 射xạ 堋# 中trung 珠châu 子tử 也dã 經kinh 音âm 義nghĩa 作tác 一nhất 的đích )# 。

第đệ 十thập 九cửu 卷quyển

(# 愛ái 敬kính 品phẩm 第đệ 四tứ )# 。

抌# 僧Tăng

(# 上thượng 之chi 審thẩm 反phản )# 。

草thảo [革*(徙-止+(前-刖))]#

(# 所sở 綺ỷ 反phản 正chánh 作tác [徙-彳+革]# )# 。

桷# 力lực

(# 上thượng 古cổ 嶽nhạc 反phản )# 。

堅kiên 䩕ngạnh

(# 音âm 硬ngạnh )# 。

[打-丁+(夕*ㄗ)]# 瓠hoạch

(# 乎hồ 故cố 反phản )# 。

麻ma 幹cán

(# 古cổ 岸ngạn 反phản )# 。

褊biển 多đa

(# 上thượng 音âm 偏thiên 又hựu 卑ty 典điển 反phản 非phi )# 。

章chương 菟thố

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

薩tát 擲trịch

(# 音âm 節tiết 指chỉ 節tiết 也dã 又hựu 持trì 石thạch 反phản 非phi 也dã )# 。

一nhất 擳#

(# 音âm 節tiết 又hựu 阻trở 瑟sắt 反phản 非phi 用dụng )# 。

絞giảo 絡lạc

(# 上thượng 古cổ 巧xảo 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản )# 。

家gia [示*矣]#

(# 自tự 木mộc 反phản )# 。

拇mẫu 指chỉ

(# 上thượng 莫mạc 狗cẩu 反phản )# 。

擲trịch 置trí

(# 上thượng 持trì 隻chỉ 反phản [打-丁+(兔-(色-巴)+(美-(王/大)))]# 弃khí 也dã )# 。

蛟giao 龍long

(# 上thượng 古cổ 青thanh 反phản )# 。

睒thiểm [弓*(乞-乙+小)]#

(# 上thượng 尸thi 染nhiễm 反phản )# 。

揌# 而nhi

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản 正chánh 作tác [木*(匆/心)]# )# 。

第đệ 二nhị 十thập 卷quyển

(# 愛ái 敬kính 品phẩm 之chi 中trung )# 。

泍# 汙ô

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 正chánh 染nhiễm )# 。

箴#

第đệ 三tam 帙#

第đệ 廿# 一nhất 卷quyển

(# 愛ái 敬kính 品phẩm 之chi 餘dư )# 。

仿# 佯dương

(# 上thượng 音âm 房phòng 下hạ 音âm 羊dương )# 。

如như 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang )# 。

[疙-乙+小]# 病bệnh

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 刃nhận 反phản 宿túc 疾tật 也dã )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

編biên 草thảo

(# 上thượng 卑ty 連liên 反phản )# 。

作tác [革*(徙-止+(前-刖))]#

(# 所sở 綺ỷ 反phản )# 。

# 髻kế

(# 上thượng 郎lang 禾hòa 反phản 下hạ 古cổ 詣nghệ 反phản )# 。

軍quân [土*遲]#

(# 直trực # 反phản 雙song 口khẩu 淨tịnh 瓶bình 也dã )# 。

能năng 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

女nữ 啞á

(# 烏ô 雅nhã 反phản )# 。

第đệ 廿# 二nhị 卷quyển

(# 無vô 慙tàm 愧quý 品phẩm 第đệ 五ngũ 之chi 初sơ )# 。

雞kê 犬khuyển

(# 上thượng 吉cát 兮hề 反phản )# 。

棵# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản 正chánh 作tác 樺hoa 也dã 又hựu 欬khái 緩hoãn 二nhị 音âm 非phi )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

雞kê 友hữu

(# 上thượng 古cổ 兮hề 反phản 下hạ 苦khổ 泫huyễn 反phản )# 。

相tương/tướng [這-言+夌]#

(# 音âm 違vi )# 。

揌# 緣duyên

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

一nhất 畦huề

(# 戶hộ 圭# 反phản )# 。

蹬đẳng 位vị

(# 上thượng 都đô 能năng 反phản 升thăng 也dã 上thượng 也dã 正chánh 作tác 登đăng )# 。

能năng 樸phác

(# 步bộ 角giác 反phản )# 。

覆phú [卄/敉]#

(# 愽# 祭tế 反phản )# 。

淫dâm 欲dục

(# 上thượng 羊dương 林lâm 反phản 妷dật 也dã 正chánh 作tác 涇kính 淫dâm 二nhị 形hình )# 。

第đệ 廿# 三tam 卷quyển

(# 无# 慚tàm 愧quý 品phẩm 之chi 三tam 品phẩm 之chi 二nhị )# 。

切thiết 掉trạo

(# 上thượng 七thất 細tế 反phản 下hạ 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

瞪trừng 矒#

(# 上thượng 都đô 鄧đặng 反phản 下hạ 莫mạc 鄧đặng 反phản 睡thụy 緾# 也dã 作tác # # 也dã 又hựu 徒đồ 登đăng 反phản 下hạ 莫mạc ▆# 反phản 出xuất 經kinh 音âm 義nghĩa )# 。

曲khúc 蟬thiền

(# 音âm 善thiện 蚯# 蚓# 也dã 正chánh 作tác 蟺# 蟮# 二nhị 形hình )# 。

螫thích 人nhân

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

所sở #

(# 必tất 世thế 反phản )# 。

是thị 栰phạt

(# 音âm 伐phạt )# 。

栰phạt

(# 同đồng 上thượng 正chánh 作tác 筏phiệt 也dã )# 。

舊cựu 相tương/tướng

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản 故cố 也dã )# 。

卬# 熾sí

(# 上thượng 因nhân 進tiến 反phản )# 。

頭đầu 梢#

(# 所sở 交giao 反phản )# 。

# 其kỳ

(# 上thượng 音âm 晚vãn 正chánh 作tác 挽vãn )# 。

面diện [(雪-雨+(雪-雨))*皮]#

(# 側trắc 瘦sấu 反phản )# 。

瓨giang 瓶bình

(# 上thượng 戶hộ 江giang 反phản 正chánh 作tác [卸-ㄗ+工]# 說thuyết 文văn 作tác 瓨giang 瓷# )# 。

第đệ 廿# 四tứ 卷quyển

(# 无# 義nghĩa 品phẩm 第đệ 无# 品phẩm 次thứ )# 。

舩# 椑#

(# 蒲bồ 皆giai 反phản )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản )# 。

膊bạc 骨cốt

(# 上thượng 市thị 兖# 反phản )# 。

䏶# 骨cốt

(# 上thượng 蒲bồ 米mễ 反phản )# 。

臗khoan 骨cốt

(# 上thượng 苦khổ 官quan 反phản )# 。

頜# 骨cốt

(# 上thượng 古cổ 合hợp 反phản 或hoặc 作tác 頷hạm 音âm 撼# )# 。

臅# [日*婁]#

(# 音âm 獨độc 僂lũ 頭đầu 骨cốt 也dã )# 。

阿a 覧#

(# 力lực 敢cảm 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

[泳-永+夏]# 從tùng

(# 上thượng 音âm 伏phục 正chánh 作tác 復phục )# 。

想tưởng 鹽diêm

(# 音âm 閰# )# 。

碎toái 齒xỉ

(# 上thượng 蘓# 內nội 反phản )# 。

䴵# 作tác

(# 上thượng 并tinh 領lãnh 反phản )# 。

羹# 臛hoắc

(# 上thượng [(罩-卓+止)*寸]# 盲manh 反phản 下hạ 呼hô 各các 反phản )# 。

人nhân 肪phương

(# 音âm 方phương )# 。

跏già [跳-兆+夭]#

(# 別biệt 本bổn 作tác ▆# ▆# 悞ngộ )# 。

營doanh 壘lũy

(# 力lực 水thủy 反phản )# 。

筋cân 脉mạch

(# 上thượng 居cư ▆# 反phản )# 。

心tâm [月*(朿-(乂-(必-心)))]#

(# 芳phương 廢phế 反phản )# 。

澹đạm 蔭ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 正chánh 作tác 癊ấm [痾-阿+(套-大)]# )# 。

涕thế 唾thóa

(# 上thượng 音âm 剃thế 正chánh 作tác 洟di )# 。

流lưu 㵪#

(# 序tự 延diên 反phản )# 。

肪phương #

(# 先tiên 安an 反phản )# 。

腦não 胲cải

(# 占chiêm 哀ai 反phản 腦não 羹# 脂chi 膜mô 也dã 諸chư 經kinh 論luận 中trung 作tác 腦não 膜mô 也dã 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 解giải 字tự 替thế 之chi 非phi 也dã 胡hồ 賣mại 反phản )# 。

窓song 向hướng

(# 許hứa 亮lượng 反phản 窓song 也dã )# 。

比tỉ 坐tọa

(# 上thượng 音âm 毗tỳ 並tịnh 也dã )# 。

衣y 裓kích

(# 古cổ 得đắc 反phản )# 。

[又/右]# 法pháp

(# 上thượng 力lực 進tiến 反phản )# 。

輻bức 轂cốc [車*(同-(一/口)+又)]#

(# 福phước 穀cốc [絅-口+又]# 三tam 音âm )# 。

[仁-二+(絳-糸)]# 伏phục

(# 上thượng 胡hồ 江giang 反phản 正chánh 作tác 降giáng/hàng )# 。

第đệ 廿# 五ngũ 卷quyển

輕khinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 告cáo 反phản 悞ngộ )# 。

[(二/日)*戈]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

怖bố 懅cứ

(# 其kỳ 去khứ 反phản )# 。

共cộng 捔giác

(# 音âm 角giác )# 。

䅎# 子tử

(# 上thượng 由do 柳liễu 反phản )# 。

蝦hà 蟇#

(# 上thượng 戶hộ 加gia 反phản 下hạ 莫mạc 加gia 反phản )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư 吐thổ 氣khí 也dã )# 。

窂lao 獄ngục

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản 亦diệc 作tác 牢lao )# 。

大đại 赦xá

(# 音âm 舍xá 宥hựu 也dã 正chánh 作tác 赦xá )# 。

空không 缺khuyết

(# 上thượng 苦khổ 貢cống 反phản 下hạ 苦khổ 决# 反phản )# 。

[(圪-乙+田)/皿]# 羅la 王vương

(# 上thượng 羊dương 廉liêm 反phản 或hoặc 作tác 閻diêm )# 。

減giảm 少thiểu

(# 上thượng 胡hồ 黯ảm 反phản )# 。

禪thiền [毯-炎+(琛-王)]#

(# 其kỳ 六lục 反phản )# 。

佃# 種chủng

(# 上thượng 田điền 甸# 二nhị 音âm )# 。

斯tư 慝#

(# 女nữ 力lực 反phản 正chánh 作tác 匿nặc )# 。

㭬# 樑lương

(# 二nhị 音âm 傳truyền 梁lương )# 。

蹻# 足túc

(# 上thượng 去khứ [憍-(夭/口)+右]# 反phản )# 。

幡phan [巾*(恙-心+皿)]#

(# 音âm 盖# 又hựu 烏ô 盖# 反phản 悞ngộ )# 。

好hảo/hiếu 枕chẩm

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

第đệ 廿# 六lục 卷quyển

(# 思tư 品phẩm 第đệ 八bát )# 。

荖# 別biệt

(# 上thượng 楚sở 加gia 反phản )# 。

金kim 丱#

(# 古cổ 猛mãnh 反phản )# 。

手thủ 扳#

(# 音âm 攀phàn 又hựu 布bố 還hoàn 反phản )# 。

池trì 邊biên

(# 音âm 邊biên )# 。

或hoặc 板bản

(# 攀phàn 班ban 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

不bất 板bản

(# 同đồng 上thượng )# 。

# [(尸@月)*(辛-二+三)]#

(# 上thượng 音âm 晚vãn 悞ngộ )# 。

泍# 闕khuyết

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản )# 。

已dĩ 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

婆bà 瑳tha

(# 千thiên 冋# 反phản 人nhân 姓tánh )# 。

羅la [土*坐]#

(# 徒đồ 果quả 反phản 人nhân 姓tánh 俗tục )# 。

佉khư #

(# 上thượng 去khứ 迦ca 反phản )# 。

荼đồ 虵xà

(# 上thượng 宅trạch 加gia 反phản )# 。

增tăng [怡-台+惡]#

(# 烏ô 故cố 反phản )# 。

還hoàn 朾#

(# 得đắc 冷lãnh 丁đinh [挺-壬+手]# 二nhị 反phản )# 。

第đệ 廿# 七thất 卷quyển

(# 思tư 品phẩm 之chi 餘dư )# 。

願nguyện 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 正chánh 作tác 㒹# )# 。

竝tịnh 義nghĩa

(# 上thượng 瓶bình 町# 反phản )# 。

貳nhị 吒tra

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản 色Sắc 究Cứu 竟Cánh 天Thiên )# 。

欣hân [慼-(上/小)+羊]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

如như 鎌#

(# 音âm 廉liêm )# 。

能năng #

(# 魚ngư 吠phệ 反phản )# 。

創sáng/sang 疣vưu

(# 上thượng 楚sở 㽵# 反phản 下hạ 干can 求cầu 反phản )# 。

第đệ 廿# 八bát 卷quyển

(# 使sử 犍kiền 度độ 初sơ 不bất 善thiện 品phẩm 第đệ 一nhất )# 。

不bất 耐nại

(# 奴nô 代đại 反phản )# 。

打đả #

(# 音âm 觸xúc )# 。

先tiên 謩#

(# 莫mạc 胡hồ 反phản 規quy 也dã 正chánh 作tác 摸mạc )# 。

流lưu 扼ách

(# 音âm 厄ách )# 。

枹phu 靷dẫn

(# 上thượng 烏ô 草thảo 反phản 正chánh 作tác 軛ách 扼ách 二nhị 形hình 也dã 下hạ 直trực 忍nhẫn 反phản )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

湏# 阤đà 洹hoàn

(# 上thượng 相tương/tướng 朱chu 反phản 中trung 音âm 袘# 下hạ 音âm 丸hoàn )# 。

不bất 癒dũ

(# 余dư 主chủ 反phản )# 。

[土*頁]# 說thuyết

(# 上thượng 都đô 困khốn 反phản 正chánh 作tác [土*頁]# )# 。

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

聾lung 摩ma

(# 上thượng 洛lạc 紅hồng 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

憂ưu [仁-二+韱]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

杯# 器khí

(# 上thượng 普phổ 灰hôi 反phản )# 。

所sở 螫thích

(# 音âm 釋thích )# 。

流lưu 澍chú

(# 音âm 注chú )# 。

窂lao 強cường/cưỡng

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản 下hạ 其kỳ 良lương 反phản )# 。

窂lao 強cường/cưỡng

(# 同đồng 上thượng )# 。

惣# 佷hận

(# 上thượng 奴nô 老lão 反phản 下hạ 胡hồ 懇khẩn 反phản )# 。

使sử 垢cấu

(# 音âm 狗cẩu )# 。

穢uế 垢cấu

(# 穢uế 垢cấu 二nhị 音âm )# 。

第đệ 廿# 九cửu 卷quyển

(# 不bất 善thiện 品phẩm 之chi 二nhị )# 。

慢mạn 有hữu

(# 上thượng 莫mạc [言*束]# 反phản )# 。

浸tẩm 漬tí

(# 才tài 賜tứ 反phản )# 。

# 祇kỳ

(# 上thượng 力lực 登đăng 反phản 正chánh 作tác 楞lăng 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 作tác 楞lăng 耆kỳ 佛Phật 釋thích 云vân 无# 明minh 也dã 別biệt 譯dịch 阿a 含hàm 作tác 楞lăng 祇kỳ 芒mang 毒độc 䖝# 佛Phật 釋thích 云vân 愚ngu 癡si 也dã 又hựu 莫mạc 官quan 反phản 正chánh 作tác 槾# 顯hiển 宗tông 論luận 云vân 如như 貪tham 名danh 愛ái 名danh 火hỏa 名danh 虵xà 名danh # 名danh 渴khát 名danh [絅-口+又]# 名danh 毒độc )# 。

槾# 祇kỳ

(# 同đồng 上thượng 兩lưỡng 呼hô 以dĩ 二nhị 經kinh 一nhất 論luận 而nhi 證chứng 其kỳ 義nghĩa 可khả 明minh )# 。

悼điệu 緾#

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

輕khinh 躁táo

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

扼ách 鞅ưởng

(# 於ư 兩lưỡng 反phản )# 。

杖trượng 捶chúy

(# 之chi 水thủy 反phản )# 。

以dĩ 䌤#

(# 古cổ 典điển 反phản )# 。

# 刾#

(# 上thượng 七thất 賜tứ 反phản 下hạ 七thất 亦diệc 反phản )# 。

曰viết 曝bộc

(# 步bộ 報báo 步bộ 木mộc 二nhị 反phản )# 。

倮khỏa 行hành

(# 土thổ/độ 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

柴sài 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản )# 。

操thao #

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 古cổ 乱# 反phản 正chánh 作tác 澡táo 盥quán )# 。

憂ưu [戊@美]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

[日*登]# 曹tào

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 都đô 鄧đặng 二nhị 反phản 下hạ 莫mạc 登đăng 莫mạc 鄧đặng 二nhị 反phản )# 。

愁sầu 憒hội

(# 古cổ 對đối 反phản )# 。

以dĩ 。 )-# 用dụng +# 豕thỉ 。

(# 直trực 緣duyên 反phản 正chánh 作tác 㭬# 又hựu 音âm 卓trác 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 卷quyển

(# 不bất 善thiện 品phẩm 无# 品phẩm 次thứ )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

伺tứ 捕bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

# 在tại

(# 上thượng 愽# 計kế 反phản )# 。

親thân 㕛#

(# 言ngôn 有hữu 朋bằng 〡# 相tương 知tri 也dã 正chánh 作tác 友hữu 又hựu 音âm 肴hào 悞ngộ )# 。

嬰anh 咳khái

(# 音âm 孩hài )# 。

正chánh [矢*昌]#

(# 音âm 智trí )# 。

手thủ 搏bác

(# 音âm 愽# )# 。

璅tỏa 鞭tiên

(# 上thượng 蘓# 火hỏa 反phản 下hạ 卑ty 連liên 反phản )# 。

所sở 嚙giảo

(# 五ngũ 結kết 反phản )# 。

鱣chiên 魚ngư

(# 上thượng 知tri 連liên 反phản )# 。

金kim 翅sí

(# 音âm 施thí )# 。

苦khổ 㕘#

(# 所sở 今kim 反phản 正chánh 作tác 參tham 蔘# 蕩đãng 二nhị 形hình )# 。

岐kỳ 路lộ

(# 上thượng 巨cự 支chi 反phản )# 。

難nạn/nan 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

氣khí 噓hư

(# 音âm 虛hư )# 。

指chỉ 䰅#

(# 莫mạc 姧gian 反phản 新tân 論luận 作tác 指chỉ # )# 。

思tư 阤đà

(# 音âm 陁# 仙tiên 人nhân 名danh 阿a 思tư 陁# )# 。

頻tần 騾loa

(# 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

[擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật

(# 上thượng 才tài # 反phản )# 。

棵# 皮bì

(# 上thượng 胡hồ 化hóa 反phản 正chánh 作tác 樺hoa 又hựu 緩hoãn [(上/天)*欠]# 二nhị 音âm 非phi 也dã )# 。

佉khư 陁#

(# 上thượng 丘khâu 伽già 反phản )# 。

於ư #

(# 戶hộ 盖# 反phản 正chánh 作tác # )# 。

睢# 能năng

(# 上thượng 息tức 惟duy 反phản 正chánh 作tác 雖tuy 雖tuy 二nhị 形hình )# 。

巠# 於ư

(# 上thượng 之chi 噐# 反phản 倒đảo 也dã 正chánh 作tác [百-白+(人/土)]# 也dã 又hựu 音âm 經kinh 非phi 用dụng 也dã )# 。

獄ngục 卒tốt

(# 子tử 沒một 反phản )# 。

䂓#

第đệ 四tứ 帙#

第đệ 卅# 一nhất 卷quyển

(# 不bất 善thiện 品phẩm 之chi 四tứ )# 。

煩phiền 惚hốt

(# 音âm # )# 。

螫thích 人nhân

(# 上thượng 尸thi 亦diệc 反phản )# 。

煩phiền 惣#

(# 音âm # 悞ngộ )# 。

掉trạo 与#

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản )# 。

許hứa 函hàm

(# 音âm 咸hàm )# 。

若nhược 鐵thiết

(# 天thiên 結kết 反phản 二nhị )# 。

貝bối 軻kha

(# 口khẩu 何hà 反phản )# 。

如như [仁-二+萬]#

(# 五ngũ 口khẩu 反phản )# 。

抍# 捒#

(# 上thượng 都đô 口khẩu 反phản 下hạ 速tốc 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu )# 。

第đệ 卅# 二nhị 卷quyển

(# 无# 品phẩm 目mục )# 。

俠hiệp 道đạo

(# 上thượng 戶hộ 夾giáp 反phản 正chánh 作tác 狹hiệp )# 。

併tinh 行hành

(# 上thượng 蒲bồ 頂đảnh 反phản )# 。

車xa 穀cốc

(# 音âm 穀cốc )# 。

憂ưu 慼thích

(# 倉thương 歷lịch 反phản )# 。

揌# 而nhi

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

捴# 而nhi

(# 同đồng 上thượng )# 。

大đại #

(# 音âm 笑tiếu )# 。

輕khinh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

奮phấn 住trụ

(# 上thượng 巨cự 右hữu 反phản )# 。

唐đường [怡-口+月]#

(# 音âm 緣duyên 正chánh 作tác [捐-口+ㄙ]# 也dã )# 。

菓quả [泳-永+落]#

(# 音âm 洛lạc )# 。

隨tùy [怡-台+頁]#

(# 音âm 順thuận )# 。

門môn 閫khổn

(# 苦khổ 本bổn 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 到đáo 反phản )# 。

一nhất 綖diên

(# 音âm 線tuyến )# 。

摩ma 㝹nậu

(# 奴nô 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 卅# 三tam 卷quyển

(# 不bất 善thiện 品phẩm 之chi 六lục )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

[肆-聿+(秉-小+水)]# 髻kế

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản 正chánh 作tác 螺loa 或hoặc 作tác # )# 。

關quan 要yếu

(# 上thượng 古cổ 還hoàn 反phản )# 。

第đệ 卅# 四tứ 卷quyển

(# 一nhất 行hành 品phẩm 第đệ 二nhị )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

毗tỳ 嵐lam

(# 洛lạc 含hàm 反phản )# 。

第đệ 卅# 五ngũ 卷quyển

(# 一nhất 行hành 品phẩm 之chi 二nhị )# 。

# 斗đẩu

(# 上thượng 古cổ 太thái 反phản 正chánh 作tác 盖# 又hựu 音âm 藹ái 悞ngộ )# 。

世thế 俗tục

(# 音âm 俗tục )# 。

世thế 俗tục

(# 同đồng 上thượng )# 。

戶hộ 樞xu

(# 尺xích 朱chu 反phản )# 。

揌# 觀quán

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

盈doanh 長trường/trưởng

(# 直trực 亮lượng 反phản 多đa 也dã )# 。

手thủ 把bả

(# 北bắc 馬mã 反phản )# 。

指chỉ 捻nẫm

(# 奴nô 恊# 反phản )# 。

沛# 仇cừu

(# 上thượng 普phổ 盖# 反phản 下hạ 巨cự 牛ngưu 反phản 亦diệc 云vân 破phá 群quần )# 。

悼điệu 悔hối

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 悞ngộ )# 。

第đệ 卅# 六lục 卷quyển

(# 无# 品phẩm 目mục )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

迎nghênh 抱bão

(# 上thượng 魚ngư 京kinh 反phản 下hạ 蒲bồ 保bảo 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 漱thấu

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản 下hạ 所sở 右hữu 反phản )# 。

性tánh [摻-(彰-章)+小]#

(# 子tử 到đáo 反phản 動động 也dã 正chánh 作tác 躁táo 順thuận 正chánh 理lý 論luận 云vân 明minh 性tánh 躁táo 急cấp 大đại 婆bà 沙sa 論luận 云vân 仙tiên 人nhân 性tánh 躁táo )# 。

咒chú 咀trớ

(# 阻trở 䟽# 反phản )# 。

尠tiển 薄bạc

(# 上thượng 息tức 淺thiển 反phản )# 。

魚ngư 鼈miết

(# 上thượng 牛ngưu 居cư 反phản 下hạ 并tinh 列liệt 反phản )# 。

著trước 翅sí

(# 上thượng 知tri 略lược 反phản 下hạ 尸thi 智trí 反phản )# 。

舍xá 芝chi

(# 音âm 之chi )# 。

# #

(# 上thượng 洛lạc 禾hòa 反phản )# 。

髮phát 扴#

(# 爭tranh 巧xảo 反phản 又hựu 音âm 圿# 悞ngộ )# 。

峻tuấn 流lưu

(# 上thượng 相tương/tướng 俊# 反phản 或hoặc 作tác [乏-之+沷]# )# 。

此thử [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

䎡noãn 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[利-禾+叉]# 草thảo

(# 上thượng 魚ngư 吠phệ 反phản 下hạ 倉thương 卑ty 反phản )# 。

顛điên 蹶quyết

(# 居cư 月nguyệt 巨cự 月nguyệt 二nhị 反phản 失thất 脚cước 也dã 倒đảo 也dã )# 。

瞿cù #

(# 火hỏa 兮hề 反phản )# 。

第đệ 卅# 七thất 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 之chi 一nhất )# 。

窂lao 固cố

(# 上thượng 郎lang 刀đao 反phản )# 。

漸tiệm 漸tiệm

(# 上thượng 才tài 染nhiễm 反phản 下hạ 音âm 断# 悞ngộ 也dã )# 。

力lực 彊cường/cưỡng/cương

(# 巨cự 良lương 反phản )# 。

第đệ 卅# 八bát 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 第đệ 二nhị 此thử 卷quyển 合hợp 是thị 世thế 七thất )# 。

先tiên #

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

巢sào 窟quật

(# 上thượng 助trợ 交giao 反phản )# 。

駃khoái 疾tật

(# 上thượng 所sở 事sự 反phản )# 。

渥ác [米/里]#

(# 上thượng 奴nô 兮hề 反phản 下hạ 方phương 問vấn 反phản )# 。

截tiệt 劓tị

(# 魚ngư 至chí 反phản )# 。

禪thiền 毱cúc

(# 巨cự 六lục 反phản )# 。

傷thương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 羊dương 反phản 下hạ 去khứ 迦ca 反phản 此thử 云vân 螺loa 亦diệc 名danh 貝bối )# 。

諸chư 利lợi

(# 上thượng 冝# 作tác [言*屠]# 竹trúc 加gia 反phản 應ưng 言ngôn 利lợi [言*屠]# 新tân 論luận 作tác 履lý 仚# 音âm 憚đạn 梵Phạm 言ngôn 輕khinh 重trọng )# 。

和hòa 湏# 蜜mật

(# 亦diệc 名danh 婆bà 湏# 蜜mật 唐đường 言ngôn 世thế 友hữu )# 。

畫họa 軻kha 貝bối

(# 上thượng 戶hộ 麦# 反phản 中trung 口khẩu 何hà 反phản 下hạ 愽# 盖# 反phản 新tân 論luận 作tác 螺loa 貝bối )# 。

第đệ 卅# 九cửu 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 之chi 三tam )# 。

婆bà 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

摩ma 㝹nậu

(# 乃nãi 侯hầu 反phản )# 。

第đệ 四tứ 十thập 卷quyển

(# 人nhân 品phẩm 之chi 四tứ )# 。

闍xà 貰thế

(# 音âm 世thế )# 。

崛quật 山sơn

(# 上thượng 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

窓song 牖dũ

(# 音âm 酉dậu )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

罷bãi 冬đông

(# 上thượng 彼bỉ 皮bì 反phản )# 。

# 常thường

(# 上thượng 助trợ 皆giai 反phản )# 。

釜phủ 钁quắc

(# 上thượng 音âm 父phụ 下hạ 戶hộ 郭quách 反phản 正chánh 作tác 鑊hoạch )# 。

縷lũ [毯-炎+曷]#

(# 上thượng 力lực 主chủ 反phản 下hạ 戶hộ 割cát 反phản )# 。

曾tằng 瞬thuấn

(# 音âm 舜thuấn )# 。

鉢bát 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

仁nhân

第đệ 五ngũ 帙#

第đệ 卌# 一nhất 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 第đệ 四tứ )# 。

問vấn 誶#

(# 音âm 信tín 告cáo 也dã 又hựu 雖tuy 醉túy 反phản 問vấn 也dã )# 。

拘câu 蹉sa

(# 千thiên 何hà 反phản )# 。

奢xa 緻trí

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 直trực 利lợi 反phản )# 。

羅la 墮đọa

(# 徒đồ 果quả 反phản 前tiền 作tác [土*坐]# 字tự 也dã )# 。

問vấn 訊tấn

(# 音âm 信tín )# 。

摶đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 同đồng 上thượng )# 。

宂# 居cư

(# 上thượng 玄huyền 决# 反phản 悞ngộ )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 力lực 各các 反phản )# 。

[ㄆ/虫]# 翅sí

(# 上thượng 音âm 文văn 下hạ 音âm 施thí )# 。

三tam 狩thú

(# 音âm 獸thú )# 。

兔thố 馬mã

(# 上thượng 他tha 故cố 反phản )# 。

騰đằng 躑trịch

(# 上thượng 徒đồ 登đăng 反phản )# 。

其kỳ 底để

(# 丁đinh 禮lễ 反phản 又hựu 音âm 祇kỳ 悞ngộ )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

傭dong 作tác

(# 上thượng 余dư 戎nhung 反phản )# 。

第đệ 卌# 二nhị 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 之chi 五ngũ )# 。

白bạch 臈#

(# 郎lang 盍# 反phản )# 。

鈆# 性tánh

(# 上thượng 余dư 宣tuyên 反phản )# 。

竹trúc 篾miệt

(# 莫mạc 結kết 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

名danh [伯*炎]#

(# 羊dương 陝# 反phản 火hỏa 初sơ 著trước 也dã 又hựu 音âm 焰diễm )# 。

燋tiều 薪tân

(# 上thượng 子tử 消tiêu 反phản )# 。

第đệ 卌# 三tam 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 之chi 七thất )# 。

濤đào 波ba

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

得đắc 勉miễn

(# 音âm 免miễn 脫thoát 也dã )# 。

世thế 塌#

(# 音âm 塔tháp )# 。

牢lao 羅la

(# 上thượng 洛lạc 刀đao 反phản )# 。

尸thi 佉khư

(# 去khứ 迦ca 反phản )# 。

tễ 義nghĩa

(# 上thượng 子tử 賜tứ 反phản )# 。

令linh 愚ngu

(# 上thượng 自tự 宣tuyên 反phản )# 。

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

肝can 肺phế

(# 芳phương 吠phệ 反phản )# 。

謂vị [尸@(炎/大)]#

(# 音âm # )# 。

軻kha 貝bối

(# 上thượng 口khẩu 何hà 反phản )# 。

淚lệ 汙ô

(# 上thượng 戶hộ 案án 反phản 正chánh 作tác 汗hãn )# 。

涕thế 涶#

(# 上thượng 他tha 帝đế 反phản 下hạ 他tha 臥ngọa 反phản 正chánh 作tác 洟di 唾thóa 又hựu 上thượng 他tha 禮lễ 反phản 下hạ 吐thổ 禾hòa 反phản 並tịnh 非phi 用dụng )# 。

肪phương 膸#

(# 上thượng 府phủ 亡vong 反phản 下hạ 思tư 委ủy 反phản )# 。

唌# 曕#

(# 上thượng 序tự 延diên 反phản 下hạ 都đô 敢cảm 反phản )# 。

濃nồng 血huyết

(# 上thượng 音âm 農nông 悞ngộ )# 。

澹đạm 陰ấm

(# 上thượng 徒đồ 甘cam 反phản 下hạ 於ư 禁cấm 反phản 正chánh 作tác 痰đàm [痾-阿+(套-大)]# )# 。

[日*賁]# 風phong

(# 上thượng 音âm 肥phì 風phong 〡# 病bệnh 也dã 正chánh 作tác # 痱# 二nhị 形hình 也dã 此thử 應ưng 筆bút 受thọ 者giả 俗tục 從tùng 弓cung 賁# 作tác 膹# 也dã 又hựu 扶phù 尾vĩ 反phản 又hựu 經kinh 音âm 義nghĩa 以dĩ 殨# 字tự 替thế 之chi 胡hồ 對đối 反phản 說thuyết 文văn 作tác [腠-天+貝]# [日*賁]# 二nhị 字tự 並tịnh 非phi 字tự 體thể 也dã 賁# 音âm # 又hựu 音âm 詖# )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 列liệt 反phản )# 。

麋mi 鹿lộc

(# 上thượng [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 悲bi 反phản )# 。

第đệ 卌# 四tứ 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 之chi 四tứ )# 。

[日*貳]# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 二nhị 反phản )# 。

併tinh 義nghĩa

(# 上thượng 音âm 並tịnh 比tỉ 〡# 也dã )# 。

火hỏa 攢toàn

(# 子tử 乱# 反phản )# 。

火hỏa 燧toại

(# 音âm 遂toại )# 。

脣thần 啒khuất

(# 上thượng 市thị 倫luân 反phản 下hạ 五ngũ 各các 反phản )# 。

咽yết 喉hầu

(# 上thượng 於ư 賢hiền 反phản 下hạ 胡hồ 鉤câu 反phản )# 。

鵄si 梟kiêu

(# 音âm 澆kiêu )# 。

覆phú #

(# 愽# 世thế 反phản )# 。

灰hôi [病-丙+(玉-王+氏)]#

(# 上thượng 火hỏa 迴hồi 反phản 下hạ 丁đinh 禮lễ 反phản )# 。

臈# #

(# 上thượng 洛lạc 塔tháp 反phản )# 。

第đệ 卌# 五ngũ 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 第đệ 十thập 一nhất )# 。

實thật 義nghĩa

(# 上thượng 神thần 一nhất 反phản )# 。

苦khổ [阿-可+(合-一+立)]#

(# 於ư 禁cấm 反phản )# 。

病bệnh #

(# 於ư [凵@又]# 反phản )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

猒# 離ly

(# 上thượng 一nhất 焰diễm 反phản 下hạ 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

所sở 攝nhiếp

(# 音âm 攝nhiếp )# 。

揌# 說thuyết

(# 上thượng 子tử 孔khổng 反phản )# 。

捴# 名danh

(# 同đồng 上thượng )# 。

# 䥫#

(# 上thượng 而nhi 設thiết 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

刾# 蕀cức

(# 居cư 力lực 反phản 正chánh 作tác # )# 。

[卄/敉/廾]# 衣y

(# 上thượng 毗tỳ 祭tế 反phản # 也dã 正chánh 作tác 弊tệ # 二nhị 形hình )# 。

嶮hiểm 谷cốc

(# 上thượng 許hứa 撿kiểm 反phản )# 。

安an 罝ta

(# 陟trắc 利lợi 反phản )# 。

平bình 坥#

(# 他tha 旱hạn 反phản )# 。

法pháp 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

泍# 愛ái

(# 上thượng 而nhi 陝# 反phản 下hạ 愛ái 字tự 悞ngộ )# 。

乃nãi 至chí

(# 音âm 至chí )# 。

油du 渧đế

(# 音âm 的đích )# 。

追truy 求cầu

(# 上thượng 陟trắc 惟duy 反phản 正chánh 作tác 追truy )# 。

簸phả 箕ki

(# 上thượng 布bố 破phá 反phản 下hạ 居cư 之chi 反phản )# 。

草thảo 人nhân

(# 上thượng 倉thương 早tảo 反phản 正chánh 作tác 草thảo )# 。

箭tiễn #

(# 尺xích 旨chỉ 反phản )# 。

細tế 䎡noãn

(# 而nhi 兖# 反phản )# 。

門môn [闊-舌+旦]#

(# 他tha 褐hạt 反phản )# 。

伊y [禾*尒]#

(# 奴nô 禮lễ 反phản 正chánh 作tác [禰-爾+(乞-乙+小)]# )# 。

[弓*(乞-乙+小)]# [禾*尒]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

蹹# 披phi

(# 上thượng 徒đồ 合hợp 反phản 下hạ 音âm 被bị 大đại 婆bà 沙sa 論luận 作tác 蹹# 部bộ )# 。

陁# 蹹# 被bị

(# 下hạ 皮bì 義nghĩa 反phản 此thử 上thượng 四tứ 字tự 是thị 苦Khổ 集Tập 滅Diệt 道Đạo 。 四tứ 聖Thánh 諦Đế 也dã 新tân 論luận 作tác 達đạt [甲*葉]# 部bộ 是thị 也dã ▆# 文văn 甲giáp 反phản 悞ngộ )# 。

秦tần 言ngôn

(# 上thượng 自tự 新tân 反phản )# 。

第đệ 卌# 六lục 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 第đệ 十thập 一nhất 之chi 六lục )# 。

埿nê 㭬#

(# 直trực 緣duyên 反phản 屋ốc 桷# 也dã 正chánh 作tác 椽chuyên )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 衣y 綺ỷ 反phản )# 。

是thị [〦/(刀*了*(留-刀-田))/則]#

(# 側trắc 皆giai 反phản 潔khiết 也dã 不bất 過quá 中trung 食thực 。 也dã 正chánh 作tác 齋trai 也dã 又hựu 咨tư 賚lãi 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

䨱# 弊tệ

(# 必tất 祭tế 反phản 正chánh 作tác 蔽tế )# 。

覆phú #

(# 同đồng 上thượng )# 。

亦diệc 眡#

(# 莫mạc 田điền 反phản 正chánh 作tác 眠miên 又hựu 匙thi 視thị 二nhị 音âm 悞ngộ )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 陁# 㭾#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản )# 。

[禹*頁]# 地địa

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản 正chánh 作tác 離ly )# 。

衣y 枷già

(# 音âm 駕giá 正chánh 作tác 架# )# 。

膱# 吒tra

(# 上thượng 女nữ 利lợi 反phản )# 。

羅la 咃tha

(# 音âm 他tha )# 。

[禹*隹]# 欲dục

(# 上thượng 力lực 義nghĩa 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

棊kì 愽#

(# 上thượng 巨cự 之chi 反phản )# 。

拘câu

(# 上thượng 居cư 句cú 反phản )# 。

牙nha 掘quật

(# 上thượng 五ngũ 加gia 反phản 下hạ 巨cự 勿vật 反phản )# 。

[滲-(彰-章)+小]# 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

因nhân 枋#

(# 音âm 方phương 併tinh 兩lưỡng 舩# 也dã 正chánh 作tác 汸# 又hựu 音âm 放phóng 大đại 婆bà 沙sa 論luận 作tác 舩# 舫phưởng )# 。

樂nhạo/nhạc/lạc [角/卑]#

(# 上thượng 郎lang 各các 反phản 下hạ 尺xích 玉ngọc 反phản 正chánh 作tác # 觕# )# 。

第đệ 卌# 七thất 卷quyển

(# 无# 品phẩm 題đề )# 。

憂ưu [仁-二+韱]#

(# 倉thương 歷lịch 反phản 正chánh 作tác 感cảm 憾hám 二nhị 形hình )# 。

懽# 喜hỷ

(# 上thượng 呼hô 官quan 反phản )# 。

是thị 悼điệu

(# 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

佉khư 樓lâu

(# 上thượng 丘khâu 伽già 反phản )# 。

耳nhĩ 璫đang

(# 音âm 當đương )# 。

蓬bồng 乱#

(# 上thượng 蒲bồ 紅hồng 反phản )# 。

# 裂liệt

(# 上thượng [(巨-匚)@十]# 格cách 反phản 皴thuân 也dã 正chánh 作tác [坭-匕+羊]# [斥*皮]# 二nhị 形hình 也dã )# 。

# 哆đa

(# 多đa 个# 反phản )# 。

[這-言+罪]# 解giải

(# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

越việt 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 制chế )# 。

石thạch tễ

(# 子tử 賜tứ 反phản )# 。

執chấp 攢toàn

(# 倉thương 乱# 反phản 正chánh 作tác 䂎# )# 。

有hữu [序-予+手]#

(# 疋thất 麵miến 反phản 正chánh 作tác 片phiến )# 。

無vô [序-予+手]#

(# 同đồng 上thượng 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 中trung 作tác 有hữu 片phiến 断# 無vô 片phiến 断# )# 。

筫# 直trực

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 正chánh 作tác 質chất )# 。

褰khiên 衣y

(# 上thượng 丘khâu # 反phản )# 。

十thập 刦#

(# 音âm 刼# )# 。

夾giáp 㭾#

(# 上thượng 於ư 良lương 反phản 下hạ 其kỳ 勿vật 反phản 或hoặc 作tác 鴦ương 崛quật )# 。

輕khinh 操thao

(# 子tử 到đáo 反phản 正chánh 作tác 躁táo )# 。

陵lăng #

(# 音âm 觸xúc )# 。

䫃# 視thị

(# 上thượng 古cổ 悟ngộ 反phản )# 。

倮khỏa 形hình

(# 上thượng 戶hộ 瓦ngõa 反phản )# 。

身thân 宍#

(# 音âm 肉nhục )# 。

身thân 宍#

(# 同đồng 上thượng )# 。

斫chước 創sáng/sang

(# 音âm 瘡sang 刀đao 傷thương 痕ngân 也dã 正chánh 作tác 刑hình 也dã )# 。

# 所sở

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

戰chiến 慄lật

(# 力lực 日nhật 反phản )# 。

第đệ 卌# 八bát 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 之chi 八bát )# 。

觀quán 垣viên

(# 于vu 元nguyên 反phản )# 。

捫môn 摸mạc

(# 音âm 門môn 莫mạc 撫phủ 持trì 也dã )# 。

遍biến 照chiếu

(# 音âm 照chiếu )# 。

[跳-兆+(絫-糸+尒)]# 動động

(# 上thượng 子tử 到đáo 反phản )# 。

若nhược 濃nồng

(# 音âm 農nông 正chánh 作tác 膿nùng )# 。

若nhược 脆thúy

(# 疋thất 交giao 反phản 正chánh 作tác 胞bào )# 。

若nhược 脹trướng

(# 大đại 良lương 反phản 正chánh 作tác 膓# )# 。

骨cốt 璅tỏa

(# 音âm 鏁tỏa )# 。

幡phan [巾*(恙-心+皿)]#

(# 音âm 盖# 又hựu 音âm 藹ái 悞ngộ )# 。

敷phu #

(# 音âm 軟nhuyễn )# 。

牀sàng 辱nhục

(# 上thượng 助trợ 㽵# 反phản )# 。

好hảo/hiếu [木*冗]#

(# 之chi 審thẩm 反phản )# 。

勑# 捕bộ

(# 音âm 步bộ )# 。

迴hồi 剬#

(# 之chi 世thế 反phản 正chánh 作tác 剬# )# 。

棵# 皮bì

(# 上thượng 戶hộ 化hóa 反phản 又hựu 欵khoản 緩hoãn 二nhị 音âm 非phi )# 。

併tinh 義nghĩa

(# 一nhất 音âm 並tịnh 比tỉ 〡# 也dã )# 。

[怡-台+(木/一)]# 息tức

(# 上thượng 許hứa 牛ngưu 反phản 息tức 也dã 正chánh 作tác # 休hưu 二nhị 形hình )# 。

紡# 毳thuế

(# 上thượng 芳phương # 反phản )# 。

第đệ 卌# 九cửu 卷quyển

(# 內nội 題đề 云vân 論luận 第đệ 卌# 九cửu 之chi 九cửu 而nhi 无# 品phẩm 題đề )# 。

打đả 揵kiền #

(# 上thượng 得đắc 冷lãnh 反phản 中trung 巨cự 焉yên 反phản 下hạ 直trực # 直trực 利lợi 二nhị 反phản )# 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

牧mục 牛ngưu

(# 上thượng 莫mạc 六lục 反phản )# 。

。 廾# 。

(# 上thượng 當đương 口khẩu 反phản 下hạ 桒# 口khẩu 反phản 正chánh 作tác 抖đẩu 擻tẩu )# 。

相tương 撲phác

(# 蒲bồ 角giác 反phản )# 。

抱bão 挊#

(# 音âm 弄lộng )# 。

綩uyển 轉chuyển

(# 上thượng 於ư 遠viễn 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 卷quyển

(# 十thập 門môn 品phẩm 第đệ 十thập 九cửu )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

巔điên 倒đảo

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản )# 。

執chấp 楯thuẫn

(# 音âm 順thuận )# 。

竊thiết 持trì

(# 上thượng 千thiên 結kết 反phản )# 。

法pháp 卬#

(# 音âm 印ấn )# 。

萇# 行hành

(# 上thượng 丈trượng 良lương 反phản )# 。

愚ngu 駭hãi

(# 五ngũ 挨ai 反phản 愚ngu 癡si 也dã 正chánh 作tác 騃ngãi 也dã )# 。

流lưu #

(# 力lực 支chi 反phản )# 。

俾tỉ 俔#

(# 上thượng 普phổ 米mễ 反phản 下hạ 五ngũ 禮lễ 反phản 女nữ 牆tường 也dã 正chánh 作tác 㪏# 埤# 二nhị 形hình 也dã 又hựu 上thượng 音âm 綼# 下hạ 胡hồ 典điển 苦khổ 甸# 二nhị 反phản 並tịnh 悞ngộ )# 。

窓song 牗#

(# 音âm 酉dậu )# 。

鸖# 翅sí

(# 上thượng 其kỳ 俱câu 反phản 下hạ 音âm 施thí 正chánh 作tác 鸜# 也dã 第đệ 七thất 卷quyển 作tác 瞿cù 翅sí 羅la 是thị 也dã 又hựu 音âm 涸hạc 悞ngộ )# 。

落lạc #

(# 七thất 賜tứ 反phản )# 。

長trường/trưởng 扜#

(# 古cổ 寒hàn 反phản 撥bát 火hỏa 杖trượng 也dã 正chánh 作tác 竿can/cán 字tự 也dã 又hựu 况# 于vu 依y 俱câu 二nhị 反phản 並tịnh 非phi 也dã 或hoặc 作tác 扜# 亦diệc 非phi )# 。

栴chiên 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

慈từ

第đệ 六lục 帙#

第đệ 五ngũ 十thập 一nhất 卷quyển

(# 智trí 揵kiền 度độ 八bát 道Đạo 品Phẩm 上thượng )# 。

為vi 捲quyển

(# 音âm 拳quyền )# 。

柝# 木mộc

(# 上thượng 先tiên 擊kích 反phản )# 。

猗ỷ 樂nhạo/nhạc/lạc

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 力lực 各các 反phản )# 。

[卄/穴/悎]# [卄/穴/悟]#

(# 上thượng 古cổ 孝hiếu 反phản 下hạ 五ngũ 故cố 反phản 正chánh 作tác 覺giác 寤ngụ )# 。

風phong 嚗#

(# 步bộ 報báo 反phản 日nhật 乾can/kiền/càn 也dã 又hựu 補bổ 角giác 反phản 皮bì 破phá 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 二nhị 卷quyển

(# 八bát 道Đạo 品Phẩm 上thượng )# 。

巔điên 蹶quyết

(# 上thượng 丁đinh 年niên 反phản 下hạ 居cư 月nguyệt 反phản )# 。

覆phú #

(# 必tất 祭tế 反phản )# 。

悼điệu 動động

(# 上thượng 大đại 了liễu 反phản 正chánh 作tác 掉trạo )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 三tam 卷quyển

(# 八bát 道Đạo 品Phẩm 无# 品phẩm 次thứ )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 管quản 反phản )# 。

撰soạn 擇trạch

(# 上thượng 思tư 兖# 反phản )# 。

揣đoàn 食thực

(# 上thượng 徒đồ 官quan 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 四tứ 卷quyển

(# 他tha 心tâm 智trí 品phẩm 第đệ 二nhị )# 。

歡hoan 憘hỉ

(# 音âm 喜hỷ )# 。

駮# 犢độc

(# 上thượng 補bổ 角giác 反phản )# 。

卜bốc [蘲-畾+(一/八)]#

(# 音âm 逝thệ 〡# 决# 疑nghi 也dã 正chánh 作tác 筮thệ 也dã 龜quy 曰viết 卜bốc 著trước 曰viết 〡# 也dã 著trước 音âm 尸thi )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 五ngũ 卷quyển

(# 他tha 心tâm 智trí 品phẩm 无# 品phẩm 次thứ )# 。

盧lô [月*(山/日/(句-口+匕))]#

(# 上thượng 洛lạc 胡hồ 反phản 下hạ 盧lô 盍# 反phản )# 。

藻tảo 浴dục

(# 上thượng 子tử 老lão 反phản )# 。

澡táo 浴dục

(# 同đồng 上thượng )# 。

浣hoán 衣y

(# 上thượng 戶hộ 管quản 反phản )# 。

栴chiên 陁#

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

蠰nhương 佉khư

(# 上thượng 尸thi 亮lượng 反phản 下hạ 去khứ 伽già 反phản 此thử 云vân 螺loa )# 。

杳# 頭đầu

(# 上thượng 衣y 了liễu 反phản )# 。

[這-言+夌]# 陁#

(# 上thượng 于vu 㱕# 反phản )# 。

乱# #

(# 女nữ [白/八]# 反phản )# 。

賈cổ 直trực

(# 下hạ 古cổ 俹# 反phản 下hạ 池trì 力lực 反phản )# 。

真chân 舟chu

(# 音âm 丹đan 或hoặc 云vân 震chấn 旦đán 又hựu 音âm 周chu 悞ngộ )# 。

親thân 扢#

(# 下hạ 居cư 乙ất 反phản 古cổ 忽hốt 又hựu 戶hộ 骨cốt 又hựu 公công 大đại 四tứ 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 六lục 卷quyển

(# 他tha 心tâm 智trí 品phẩm 无# 品phẩm 次thứ )# 。

微vi 咲#

(# 音âm 笑tiếu )# 。

飰phạn 䨱# 羹#

(# 上thượng 扶phù 萬vạn 反phản 中trung 芳phương 救cứu 反phản 下hạ 古cổ 盲manh 反phản )# 。

無vô 羹#

(# 音âm 庚canh )# 。

跤# 趺phu

(# 上thượng 音âm 交giao 跏già 趺phu 坐tọa 也dã 自tự 前tiền 作tác 跏già 趺phu 字tự 也dã )# 。

結kết 絞giảo 跤# 趺phu

(# 中trung 間gian 二nhị 字tự 同đồng 音âm 交giao 書thư 人nhân 悟ngộ 作tác 絞giảo 字tự 而nhi 更cánh 書thư 跤# 字tự 也dã 絞giảo 音âm 鉸# 跤# 音âm 敲# 非phi )# 。

狗cẩu 犮#

(# 苦khổ 泫huyễn 反phản )# 。

犳# 像tượng

(# 上thượng 卜bốc [白/八]# 反phản )# 。

四tứ 桄#

(# 古cổ 黃hoàng 反phản )# 。

輕khinh [跳-兆+(絫-糸+尒)]#

(# 子tử 告cáo 反phản )# 。

舡# 師sư

(# 上thượng 市thị 專chuyên 反phản 又hựu 呼hô 江giang 反phản 非phi 用dụng )# 。

彼bỉ [土*(厂@干)]#

(# 音âm 岸ngạn )# 。

毀hủy 訾tí

(# 音âm 紫tử )# 。

揵kiền 樹thụ

(# 上thượng 子tử 葉diệp 反phản 續tục 木mộc 也dã 正chánh 作tác 接tiếp [序-予+疌]# 二nhị 形hình 又hựu 或hoặc 作tác [擴-黃+(建-干+├)]# 疾tật # 反phản 尓# 疋thất 云vân 際tế 接tiếp 翼dực 捷tiệp 也dã 注chú 云vân 摙# 謂vị 相tương 接tiếp 續tục 也dã 大đại 毗tỳ 婆bà 沙sa 論luận 云vân ▆# 如như 有hữu 樹thụ 依y 他tha 根căn 生sanh 涅Niết 槃Bàn 經Kinh 云vân 從tùng 伊y 蘭lan 子tử 生sanh 栴chiên 檀đàn 樹thụ )# 。

端đoan 緒tự

(# 音âm 序tự )# 。

殉# 賜tứ

(# 上thượng 古cổ 口khẩu 反phản 下hạ 直trực 羊dương 反phản 正chánh 作tác 狗cẩu 膓# 也dã 雜tạp 阿a 含hàm 經Kinh 云vân 貪tham 樂nhạo/nhạc/lạc 沉trầm 沒một 如như 狗cẩu 肚đỗ 藏tạng 乱# 草thảo 蘊uẩn 此thử 世thế 他tha 世thế 。 緩hoãn 結kết 緾# 鏁tỏa 亦diệc 復phục 如như 是thị )# 。

捫môn 摸mạc

(# 上thượng 音âm 門môn 下hạ 音âm 莫mạc )# 。

奢xa 邪tà

(# 上thượng 尸thi 遮già 反phản 下hạ 羊dương 嗟ta 反phản 野dã 蠶tằm 衣y )# 。

[袖-由+(旃-方)]# 檀đàn

(# 上thượng 之chi 然nhiên 反phản )# 。

[潦-(日/小)+土]# 身thân

(# 上thượng 音âm 途đồ 正chánh 作tác 途đồ )# 。

界giới 堺#

(# 音âm 景cảnh 正chánh 作tác 境cảnh 也dã 正chánh 作tác 境cảnh 界giới 書thư 人nhân 悞ngộ 作tác 界giới 堺# 而nhi 顛điên 倒đảo 也dã )# 。

鍛đoán 金kim

(# 上thượng 都đô 乱# 反phản 打đả 䥫# 也dã 亦diệc 作tác # )# 。

燒thiêu 鉗kiềm

(# 巨cự 廉liêm 反phản )# 。

用dụng [(潦-(日/小)+(舉-與))/土]#

(# 音âm 途đồ )# 。

以dĩ [(潦-(日/小)+(舉-與))/土]#

(# 同đồng 上thượng )# 。

狐hồ 齒xỉ

(# 上thượng 爭tranh 巧xảo 反phản 正chánh 作tác 。

# [實-毌+尸]#

(# 上thượng 居cư 例lệ 反phản )# 。

猗ỷ 邪tà

(# 上thượng 於ư 綺ỷ 反phản 下hạ 以dĩ 嗟ta 反phản )# 。

逯# 解giải

(# 上thượng 徒đồ 礙ngại 反phản )# 。

阿a 那na 那na 那na

(# 中trung 間gian 一nhất 箇cá 那na 音âm 般bát 悞ngộ 阿a 那na 般bát 那na 。 念niệm # 息tức 也dã )# 。

# 頂đảnh

(# 上thượng 奴nô 短đoản 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 七thất 卷quyển

(# 修tu 智trí 品phẩm 第đệ 三tam )# 。

沉trầm 重trọng/trùng

(# 上thượng 直trực 林lâm 反phản 正chánh 作tác 沈trầm )# 。

# 下hạ

(# 上thượng 必tất 支chi 反phản )# 。

# 鐵thiết

(# 上thượng 徒đồ 短đoản 反phản 下hạ 天thiên 結kết 反phản )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 八bát 卷quyển

(# 修tu 智trí 品phẩm 第đệ 三tam 之chi 二nhị )# 。

掉trạo #

(# 上thượng 徒đồ 了liễu 反phản )# 。

悼điệu #

(# 同đồng 上thượng 又hựu 徒đồ 到đáo 反phản 非phi 也dã )# 。

第đệ 五ngũ 十thập 九cửu 卷quyển

(# 相tương 應ứng 品phẩm 第đệ 四tứ )# 。

第đệ 六lục 十thập 卷quyển

(# 相tương 應ứng 品phẩm 下hạ )# 。

後hậu 序tự

道đạo 挻#

(# 尸thi 然nhiên 反phản 和hòa 也dã 製chế 序tự 釋thích 名danh )# 。

輟chuyết 駕giá

(# 上thượng 陟trắc 劣liệt 反phản )# 。

[雨/器]# 燭chúc

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản )# 。

潛tiềm 。

(# 自tự 廉liêm 反phản )# 。

神thần 炬cự

(# 音âm 巨cự )# 。

昬# 喪táng

(# 上thượng 呼hô 昆côn 反phản 下hạ 桒# 浪lãng 反phản )# 。

[兄*隹]# 前tiền

(# 上thượng 息tức 維duy 反phản 語ngữ 助trợ 也dã 正chánh 作tác 雖tuy 雖tuy )# 。

頺đồi 運vận

(# 上thượng 徒đồ 迴hồi 反phản )# 。

蕳# 法pháp

(# 上thượng 古cổ 眼nhãn 反phản )# 。

枊# 正chánh

(# 上thượng 於ư 力lực 反phản )# 。

殊thù 辨biện

(# 平bình 件# 反phản )# 。

或hoặc ▆#

(# 必tất 遙diêu 反phản )# 。

鈐# 評bình

(# 上thượng 七thất 全toàn 反phản 下hạ 平bình 病bệnh 一nhất 音âm 司ty 義nghĩa 也dã 正chánh 作tác 銓thuyên 評bình 也dã )# 。

[洬-(一/歹)+(美*〡)]# 癀quảng

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 音âm 廣quảng 下hạ 又hựu 或hoặc 作tác 曠khoáng 〃# 遠viễn 也dã )# 。

# 愽#

(# 上thượng 音âm 焰diễm [美-大+(瞭-目-(日/小))]# 也dã )# 。

# 蘭lan

(# 上thượng 莫mạc 瓶bình 反phản 下hạ 郎lang ▆# 反phản )# 。

且thả 渠cừ

(# 上thượng 子tử 全toàn 反phản 下hạ 巨cự 魚ngư 反phản )# 。

神thần 棲tê

(# 音âm 西tây )# 。

丘khâu 壑hác

(# 呼hô 各các 反phản )# 。

廊lang 庴#

(# 上thượng 音âm 郎lang 下hạ 音âm 廟miếu 正chánh 作tác 廊lang 庿# 也dã )# 。

館quán [飢-几+弟]#

(# 上thượng 音âm 管quản 下hạ 音âm 弟đệ 並tịnh 舍xá 宅trạch 異dị 名danh 也dã 止chỉ 客khách 曰viết 館quán 諸chư 侯hầu 所sở 居cư 曰viết [飢-几+弟]# 曰viết 宅trạch 也dã )# 。

[(冰-水+〡)*(美-大+八)*(利-禾)]# [(〡*且)/乂]#

(# 上thượng 於ư 玄huyền 反phản 下hạ 桒# 走tẩu 反phản 正chánh 作tác [洌-歹+并]# 叟# )# 。

投đầu 竿can/cán

(# 上thượng 音âm 頭đầu 正chánh 作tác 捉tróc 〡# 擲trịch 弃khí 也dã )# 。

嚴nghiêm 逸dật

(# 上thượng 魚ngư 杴# 反phản 下hạ 以dĩ 一nhất 反phản 正chánh 作tác 嚴nghiêm 逸dật )# 。

來lai [這-言+手]#

(# 音âm [庭-壬+手]# 朝triêu [廷-壬+手]# 也dã 又hựu 音âm ▆# )# 。

理lý [咸@小]#

(# 古cổ 坎khảm 反phản 得đắc 也dã 正chánh 作tác 感cảm )# 。

䟽# 朗lãng

(# 上thượng 所sở 居cư 反phản 條điều 也dã 通thông 也dã 遠viễn 也dã 理lý 也dã 又hựu 所sở 去khứ 反phản )# 。

既ký [佫-口+用]#

(# 音âm 俻# )# 。

杖trượng 筞#

(# 楚sở 責trách 反phản 扶phù 也dã 亦diệc 作tác 捒# )# 。

冒mạo 嶮hiểm

(# 上thượng 莫mạc 報báo 反phản 步bộ 也dã 又hựu 莫mạc 北bắc 反phản 突đột 前tiền 也dã 下hạ 許hứa 奄yểm 反phản )# 。

綜tống 攬lãm

(# 上thượng 子tử 宋tống 反phản 下hạ 郎lang 敢cảm 反phản )# 。

然nhiên [怡-台+翟]#

(# 音âm 具cụ 正chánh 作tác 懼cụ )# 。

側trắc 廗#

(# 音âm 夕tịch )# 。

虛hư 衿#

(# 音âm 今kim )# 。

企xí 矚chú

(# 上thượng 丘khâu 智trí 反phản 下hạ 之chi 玉ngọc 反phản 上thượng 正chánh 作tác 企xí 企xí 望vọng 也dã )# 。

浮phù 阤đà

(# 音âm 陁# )# 。

深thâm 邃thúy

(# 相tương/tướng 遂toại 反phản )# 。

鑽toàn 仰ngưỡng

(# 上thượng 子tử 官quan 反phản )# 。

俞# 不bất

(# 上thượng 羊dương 朱chu 反phản )# 。

筫# 而nhi

(# 上thượng 之chi 日nhật 反phản 正chánh 作tác 質chất )# 。

王vương 屢lũ

(# 力lực 注chú 反phản )# 。

陶đào 其kỳ

(# 上thượng 徒đồ 刀đao 反phản )# 。

[后-口+十]# 言ngôn

(# 上thượng 疋thất 見kiến 反phản )# 。

丁đinh 夘#

(# 莫mạc 飽bão 反phản )# 。

百bách 弓cung

(# 居cư 願nguyện 反phản )# 。

淪luân 㖶yết

(# 上thượng 力lực 巡tuần 反phản 下hạ 於ư 人nhân 反phản 正chánh 作tác 淪luân 湮nhân 也dã )# 。

[雨/一/食]# [(冰-水)*(前-刖+右)]#

(# 上thượng 力lực 丁đinh 反phản 下hạ 郎lang 各các 反phản 正chánh 作tác 零linh 落lạc )# 。

[弓*台]# 盡tận

(# 上thượng 徒đồ 改cải 反phản 近cận 也dã 正chánh 作tác 殆đãi )# 。

[怡-台+(文/巾)]# 仰ngưỡng

(# 上thượng 許hứa 衣y 反phản )# 。

宋tống [壹-豆+至]#

(# 徒đồ 來lai 反phản )# 。

敞sưởng 於ư

(# 上thượng 尺xích 兩lưỡng 反phản )# 。

以dĩ 貽#

(# 与# 之chi 反phản )# 。

六lục [〦/水/口/(衣-〦)]#

(# 爭tranh 皆giai 反phản 出xuất 論luận 後hậu 寫tả 經kinh 邑ấp 人nhân 記ký 文văn )# 。

新Tân 集Tập 藏Tạng 經Kinh 音Âm 義Nghĩa 隨Tùy 函Hàm 錄Lục 第Đệ 十Thập 八Bát 冊Sách

癸quý 卯mão 歲tuế 高cao 麗lệ 國quốc 大đại 藏tạng 都đô 監giám 奉phụng

勑# 彫điêu 造tạo