頻螺 ( 頻tần 螺loa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (植物)又作頻蠡。果名。見頻婆條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 植thực 物vật ) 又hựu 作tác 頻tần 蠡lễ 。 果quả 名danh 。 見kiến 頻tần 婆bà 條điều 。