新tân 編biên 入nhập 錄lục

廣quảng 品phẩm 歷lịch 章chương 卷quyển 第đệ 五ngũ 。 振chấn 。

大Đại 乘Thừa 經Kinh 重Trọng/trùng 單Đơn 合Hợp 譯Dịch 有Hữu 三Tam 十Thập 四Tứ 部Bộ (# ▆# 有Hữu 一Nhất 百Bách 九Cửu 卷Quyển 十Thập 七Thất 帙# 合Hợp 四Tứ 經Kinh 為Vi 二Nhị 軸Trục 計Kế 一Nhất 百Bách 六Lục 十Thập 七Thất 卷Quyển )#

-# 大đại 寶bảo 積tích 經kinh 一nhất 百bách 二nhị 十thập 卷quyển (# 四tứ 十thập 九cửu 會hội 說thuyết 合hợp 成thành 一nhất 部bộ 一nhất 。 二nhị 帙# 蒲bồ 州châu 一nhất 千thiên 九cửu 百bách 九cửu 十thập 一nhất 紙chỉ )# 。

-# 大Đại 方Phương 廣Quảng 三Tam 戒Giới 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 四Tứ 十Thập 六Lục 紙Chỉ )#

無Vô 量Lượng 清Thanh 淨Tịnh 。 平Bình 等Đẳng 覺Giác 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 亦Diệc 直Trực 云Vân 無Vô 量Lượng 清Thanh 淨Tịnh 。 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 六Lục 十Thập 一Nhất 紙Chỉ )#

阿A 彌Di 陀Đà 。 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 上Thượng 卷Quyển 題Đề 云Vân 佛Phật 說Thuyết 阿A 彌Di 陀Đà 三Tam 耶Da 三Tam 佛Phật 。 薩Tát 樓Lâu 佛Phật 檀Đàn 過Quá 度Độ 人Nhân 道Đạo 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 五Ngũ 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#

無Vô 量Lượng 壽Thọ 經Kinh 。 二nhị 卷quyển (# 蒲bồ 州châu 五ngũ 十thập 九cửu 紙chỉ )#

阿A 閦Súc 佛Phật 國quốc 。 經kinh 二nhị 卷quyển (# 一nhất 名danh 阿A 閦Súc 。 佛Phật 剎sát 諸chư 菩Bồ 薩Tát 學học 。 成thành 品phẩm 經kinh 或hoặc 一nhất 卷quyển 。 蒲bồ 州châu 四tứ 十thập 紙chỉ )# 。

大Đại 乘Thừa 十thập 法pháp 經kinh 一nhất 卷quyển (# 佛Phật 住trú 王Vương 舍Xá 城Thành 者giả 。 蒲bồ 州châu 二nhị 十thập 張trương )# 。

-# 普phổ 門môn 品phẩm 經kinh 一nhất 卷quyển (# 亦diệc 名danh 普phổ 門môn 經kinh 。 蒲bồ 州châu 十thập 二nhị 紙chỉ )# 。

-# 胞bào 胎thai 經kinh 一nhất 卷quyển (# 一nhất 名danh 胞bào 胎thai 受thọ 身thân 經kinh 。 蒲bồ 州châu 一nhất 十thập 五ngũ 紙chỉ )# 。

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 。 佛Phật 土độ 嚴nghiêm 淨tịnh 。 經kinh 二nhị 卷quyển (# 亦diệc 直trực 云vân 嚴nghiêm 佛Phật 土độ 經kinh 亦diệc 直trực 云vân 佛Phật 土độ 嚴nghiêm 淨tịnh 經kinh 。 蒲bồ 州châu 三tam 十thập 四tứ 紙chỉ )# 。

-# 法pháp 鏡kính 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 一nhất 卷quyển 。 蒲bồ 州châu 二nhị 十thập 五ngũ 紙chỉ )# 。

-# 郁Uất 伽Già 羅La 越Việt 問Vấn 菩Bồ 薩Tát 行Hạnh 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 或Hoặc 云Vân 郁Uất 伽Già 長Trưởng 者Giả 經Kinh 或Hoặc 二Nhị 卷Quyển 蒲Bồ 州Châu 二Nhị 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#

幻Huyễn 士sĩ 仁Nhân 賢Hiền 。 經kinh 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 仁nhân 賢hiền 幻huyễn 士sĩ 經kinh 。 蒲bồ 州châu 一nhất 十thập 八bát 紙chỉ )# 。

-# 決quyết 定định 毗Tỳ 尼Ni 經kinh 一nhất 卷quyển (# 一nhất 名danh 破phá 壞hoại 一nhất 切thiết 心tâm 識thức 。 蒲bồ 州châu 一nhất 十thập 七thất 紙chỉ )# 。

-# 發Phát 覺Giác 淨Tịnh 心Tâm 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 二Nhị 十Thập 八Bát 紙Chỉ )#

-# 優Ưu 填Điền 王Vương 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 五Ngũ 紙Chỉ )#

-# 須Tu 摩Ma 提Đề 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 八Bát 紙Chỉ )#

阿A 闍Xà 世Thế 王Vương 。 女Nữ 阿A 術Thuật 達Đạt 菩Bồ 薩Tát 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 亦Diệc 名Danh 阿A 闍Xà 世Thế 。 女Nữ 經Kinh 亦Diệc 直Trực 云Vân 名Danh 阿A 述Thuật 達Đạt 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 一Nhất 十Thập 七Thất 紙Chỉ )#

離Ly 垢Cấu 施Thí 女Nữ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 二Nhị 十Thập 三Tam 紙Chỉ )#

得Đắc 無Vô 垢Cấu 女Nữ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 論Luận 議Nghị 辯Biện 才Tài 法Pháp 門Môn 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 無Vô 垢Cấu 女Nữ 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 二Nhị 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#

文Văn 殊Thù 師Sư 利Lợi 所sở 說thuyết 。 不bất 思tư 議nghị 佛Phật 境cảnh 界giới 。 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 一nhất 卷quyển 又hựu 有hữu 一nhất 本bổn 偽ngụy 經kinh 佛Phật 性tánh 海hải 藏tạng 題đề 為vi 文Văn 殊Thù 所sở 說thuyết 。 應ưng 審thẩm 觀quán 之chi 。 蒲bồ 州châu 二nhị 十thập 四tứ 紙chỉ )# 。

如Như 幻Huyễn 三Tam 昧Muội 。 經kinh 二nhị 卷quyển (# 或hoặc 三tam 卷quyển 或hoặc 四tứ 卷quyển 共cộng 城thành 六lục 十thập 六lục 紙chỉ 。 蒲bồ 州châu 五ngũ 十thập 七thất 紙chỉ )# 。

-# 聖Thánh 善Thiện 住Trụ 意Ý 天Thiên 子Tử 所Sở 問Vấn 經Kinh 三Tam 卷Quyển (# 或Hoặc 四Tứ 卷Quyển 蒲Bồ 州Châu 五Ngũ 十Thập 七Thất )#

-# 太thái 子tử 和hòa ?# 經kinh 一nhất 卷quyển (# 或hoặc 云vân 私tư 休hưu 。 蒲bồ 州châu 四tứ 紙chỉ )# 。

太Thái 子Tử 刷# 護Hộ 。 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 五Ngũ 紙Chỉ )#

慧Tuệ 上Thượng 菩Bồ 薩Tát 。 問Vấn 大Đại 善Thiện 權Quyền 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 或Hoặc 一Nhất 卷Quyển 或Hoặc 直Trực 云Vân 大Đại 善Thiện 權Quyền 經Kinh 或Hoặc 云Vân 慧Tuệ 上Thượng 菩Bồ 薩Tát 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 善Thiện 權Quyền 方Phương 便Tiện 。 經Kinh 或Hoặc 云Vân 方Phương 便Tiện 所Sở 度Độ 無Vô 極Cực 。 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 三Tam 十Thập 三Tam 紙Chỉ )#

大Đại 乘Thừa 顯Hiển 識Thức 經Kinh 二Nhị 卷Quyển (# 蒲Bồ 州Châu 一Nhất 十Thập 五Ngũ 紙Chỉ )#

大Đại 乘Thừa 方Phương 等Đẳng 。 要Yếu 慧Tuệ 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 紙Chỉ )#

彌Di 勒Lặc 菩Bồ 薩Tát 所Sở 。 問Vấn 本Bổn 願Nguyện 經Kinh (# 或Hoặc 無Vô 所Sở 問Vấn 字Tự 亦Diệc 云Vân 彌Di 勒Lặc 蒲Bồ 州Châu 八Bát 紙Chỉ 本Bổn 願Nguyện 經Kinh 一Nhất 名Danh 彌Di 勒Lặc 難Nạn/nan 經Kinh )#

-# 佛Phật 遺Di 日Nhật 摩Ma 尼Ni 寶Bảo 經Kinh 一Nhất 卷Quyển (# 一Nhất 名Danh 古Cổ 品Phẩm 日Nhật 遺Di 日Nhật 說Thuyết 般Bát 若Nhã 經Kinh 蒲Bồ 州Châu 一Nhất 十Thập 三Tam 紙Chỉ 一Nhất 名Danh 大Đại 寶Bảo 積Tích 經Kinh )#

-# 摩Ma 訶Ha 術Thuật 寶Bảo 嚴Nghiêm 經Kinh 一