三醫 ( 三tam 醫y )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一上醫,聽聲。二中醫,相色。三下醫,診脈。見止觀八之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 上thượng 醫y , 聽thính 聲thanh 。 二nhị 中trung 醫y , 相tướng 色sắc 。 三tam 下hạ 醫y , 診chẩn 脈mạch 。 見kiến 止Chỉ 觀Quán 八bát 之chi 一nhất 。