Chuẩn 三自性 ( 三tam 自tự 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)一徧計自性。二依他自性。三圓成自性。見三性條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 一nhất 徧biến 計kế 自tự 性tánh 。 二nhị 依y 他tha 自tự 性tánh 。 三tam 圓viên 成thành 自tự 性tánh 。 見kiến 三tam 性tánh 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三自性 ( 三tam 自tự 性tánh ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)一徧計自性。二依他自性。三圓成自性。見三性條附錄。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 一nhất 徧biến 計kế 自tự 性tánh 。 二nhị 依y 他tha 自tự 性tánh 。 三tam 圓viên 成thành 自tự 性tánh 。 見kiến 三tam 性tánh 條điều 附phụ 錄lục 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển