三淨頭 ( 三tam 淨tịnh 頭đầu )
Phật Học Đại Từ Điển
NGHĨA TIẾNG HÁN
(雜名)僧堂床前之一尺為三淨頭。以一展缽,二安袈裟,三頭所向故也。見象器箋一上。
NGHĨA HÁN VIỆT
( 雜tạp 名danh ) 僧Tăng 堂đường 床sàng 前tiền 之chi 一nhất 尺xích 為vi 三tam 淨tịnh 頭đầu 。 以dĩ 一nhất 展triển 缽bát , 二nhị 安an 袈ca 裟sa , 三tam 頭đầu 所sở 向hướng 故cố 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 一nhất 上thượng 。