三時坐禪 ( 三tam 時thời 坐tọa 禪thiền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)早晨之坐禪(粥後已時),晡時之坐禪(申時),黃昏之坐禪(戌時)也。見象器箋九。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 早tảo 晨thần 之chi 坐tọa 禪thiền ( 粥chúc 後hậu 已dĩ 時thời ) , 晡bô 時thời 之chi 坐tọa 禪thiền ( 申thân 時thời ) , 黃hoàng 昏hôn 之chi 坐tọa 禪thiền ( 戌tuất 時thời ) 也dã 。 見kiến 象tượng 器khí 箋 九cửu 。