三藏法師 ( 三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)通稱則為法師之美稱,特稱則指唐之玄奘三藏。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 通thông 稱xưng 則tắc 為vi 法Pháp 師sư 之chi 美mỹ 稱xưng , 特đặc 稱xưng 則tắc 指chỉ 唐đường 之chi 玄huyền 奘tráng 三Tam 藏Tạng 。