三福田 ( 三tam 福phước 田điền )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一報恩福田,父母師長也。二功德福田,佛法僧之三寶也。三貧窮福田,貧窮困苦之人也。見優婆塞戒經二。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 報báo 恩ân 福phước 田điền , 父phụ 母mẫu 師sư 長trưởng 也dã 。 二nhị 功công 德đức 福phước 田điền 佛Phật 法Pháp 僧Tăng 之chi 三Tam 寶Bảo 也dã 。 三tam 貧bần 窮cùng 福phước 田điền 貧bần 窮cùng 困khốn 苦khổ 之chi 人nhân 也dã 。 見kiến 優Ưu 婆Bà 塞Tắc 戒giới 經kinh 二nhị 。