Chuẩn 三牟提耶 ( 三tam 牟mâu 提đề 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)Samudaya,譯曰集。四諦中之集諦。說見賢愚經十二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) Samudaya , 譯dịch 曰viết 集tập 。 四Tứ 諦Đế 中trung 之chi 集Tập 諦Đế 。 說thuyết 見kiến 賢hiền 愚ngu 經kinh 十thập 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三牟提耶 ( 三tam 牟mâu 提đề 耶da ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (雜語)Samudaya,譯曰集。四諦中之集諦。說見賢愚經十二。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 雜tạp 語ngữ ) Samudaya , 譯dịch 曰viết 集tập 。 四Tứ 諦Đế 中trung 之chi 集Tập 諦Đế 。 說thuyết 見kiến 賢hiền 愚ngu 經kinh 十thập 二nhị 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển