三摩越 ( 三tam 摩ma 越việt )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)Samāpatti,稱第四禪定。見玄義音義三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) Samāpatti , 稱xưng 第đệ 四tứ 禪thiền 定định 。 見kiến 玄huyền 義nghĩa 音âm 義nghĩa 三tam 。