Chuẩn 三摩越 ( 三tam 摩ma 越việt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)Samāpatti,稱第四禪定。見玄義音義三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) Samāpatti , 稱xưng 第đệ 四tứ 禪thiền 定định 。 見kiến 玄huyền 義nghĩa 音âm 義nghĩa 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 三摩越 ( 三tam 摩ma 越việt ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)Samāpatti,稱第四禪定。見玄義音義三。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) Samāpatti , 稱xưng 第đệ 四tứ 禪thiền 定định 。 見kiến 玄huyền 義nghĩa 音âm 義nghĩa 三tam 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển