三空觀門 ( 三tam 空không 觀quán 門môn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三解脫門之異名。舊譯仁王經上曰:「三空觀門,四諦十二因緣。」見三三昧條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 解giải 脫thoát 門môn 之chi 異dị 名danh 。 舊cựu 譯dịch 仁nhân 王vương 經kinh 上thượng 曰viết : 「 三tam 空không 觀quán 門môn 四Tứ 諦Đế 。 十Thập 二Nhị 因Nhân 緣Duyên 。 」 見kiến 三tam 三tam 昧muội 條điều 。