三篋 ( 三tam 篋khiếp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)與三藏同。梵語比多迦Pitaka,譯作藏或篋,經律論之三,或聲緣菩之三。大唐三藏聖教序曰:「八藏三篋之文。」可洪音義一曰:「三篋,篋藏也。謂菩薩藏獨覺藏聲聞藏為三篋。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 與dữ 三Tam 藏Tạng 同đồng 。 梵Phạn 語ngữ 比tỉ 多đa 迦ca Pitaka , 譯dịch 作tác 藏tạng 或hoặc 篋khiếp , 經kinh 律luật 論luận 之chi 三tam , 或hoặc 聲thanh 緣duyên 菩bồ 之chi 三tam 。 大đại 唐đường 三Tam 藏Tạng 聖thánh 教giáo 序tự 曰viết : 「 八bát 藏tạng 三tam 篋khiếp 之chi 文văn 。 」 可khả 洪hồng 音âm 義nghĩa 一nhất 曰viết : 「 三tam 篋khiếp , 篋khiếp 藏tạng 也dã 。 謂vị 菩Bồ 薩Tát 藏tạng 獨Độc 覺Giác 藏tạng 聲thanh 聞văn 藏tạng 為vi 三tam 篋khiếp 。 」 。