三覺 ( 三tam 覺giác )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一自覺,二覺他,三覺行窮滿,阿羅漢具自覺之一,菩薩具自覺覺他之二,佛具三覺。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 自tự 覺giác , 二nhị 覺giác 他tha , 三tam 覺giác 行hành 窮cùng 滿mãn 阿A 羅La 漢Hán 。 具cụ 自tự 覺giác 之chi 一nhất 菩Bồ 薩Tát 具cụ 自tự 覺giác 覺giác 他tha 。 之chi 二nhị , 佛Phật 具cụ 三tam 覺giác 。