三種忍行 ( 三tam 種chủng 忍nhẫn 行hành )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)於身口意三處行忍辱也。見諸經要集中。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 於ư 身thân 口khẩu 意ý 。 三tam 處xứ 行hành 忍nhẫn 辱nhục 也dã 。 見kiến 諸chư 經kinh 要yếu 集tập 中trung 。