三百四十八戒 ( 三tam 百bách 四tứ 十thập 八bát 戒giới )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)比丘尼之戒數也。常舉大數。謂之五百戒,見戒條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 比Bỉ 丘Khâu 尼Ni 之chi 戒giới 數số 也dã 。 常thường 舉cử 大đại 數số 。 謂vị 之chi 五ngũ 百bách 戒giới , 見kiến 戒giới 條điều 。