Sự cứu cánh

Từ điển Đạo Uyển


事究竟; C: shìjiùjìng; J: jikukyō; Cái tối hậu, cái tuyệt đối trong thế giới hiện tượng. Một cách dịch ý chữ Phạn pāramitā (Ba-la-mật 波羅密; theo Chính pháp hoa kinh 正法華經)