鬼子母天 ( 鬼quỷ 子tử 母mẫu 天thiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (天名)二十天之一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 天thiên 名danh ) 二nhị 十thập 天thiên 之chi 一nhất 。