鬼眼睛 ( 鬼quỷ 眼nhãn 睛tình )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)妖怪之眼睛。以譬非正見。碧嚴第五則著語曰:「山僧從來不弄鬼眼。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 妖yêu 怪quái 之chi 眼nhãn 睛tình 。 以dĩ 譬thí 非phi 正chánh 見kiến 。 碧bích 嚴nghiêm 第đệ 五ngũ 則tắc 著trước 語ngữ 曰viết : 「 山sơn 僧Tăng 從tùng 來lai 不bất 弄lộng 鬼quỷ 眼nhãn 。 」 。