鬼火 ( 鬼quỷ 火hỏa )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (物名)鬼神所起之陰火也。新譯仁王經下曰:「龍火鬼火。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 物vật 名danh ) 鬼quỷ 神thần 所sở 起khởi 之chi 陰ấm 火hỏa 也dã 。 新tân 譯dịch 仁nhân 王vương 經kinh 下hạ 曰viết : 「 龍long 火hỏa 鬼quỷ 火hỏa 。 」 。