浮陀跋摩 ( 浮phù 陀đà 跋bạt 摩ma )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (人名)又作佛陀跋摩Buddhavarman,西域人。譯曰覺鎧。見歷代三寶記八、梁僧傳三。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 人nhân 名danh ) 又hựu 作tác 佛Phật 陀đà 跋bạt 摩ma Buddhavarman , 西tây 域vực 人nhân 。 譯dịch 曰viết 覺giác 鎧khải 。 見kiến 歷lịch 代đại 三Tam 寶Bảo 記ký 八bát 、 梁lương 僧Tăng 傳truyền 三tam 。