風壇 ( 風phong 壇đàn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)風者動之義,隨處為本尊,謂之風壇。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 風phong 者giả 動động 之chi 義nghĩa , 隨tùy 處xứ 為vi 本bổn 尊tôn , 謂vị 之chi 風phong 壇đàn 。