Chuẩn 風壇 ( 風phong 壇đàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)風者動之義,隨處為本尊,謂之風壇。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 風phong 者giả 動động 之chi 義nghĩa , 隨tùy 處xứ 為vi 本bổn 尊tôn , 謂vị 之chi 風phong 壇đàn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 風壇 ( 風phong 壇đàn ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)風者動之義,隨處為本尊,謂之風壇。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 風phong 者giả 動động 之chi 義nghĩa , 隨tùy 處xứ 為vi 本bổn 尊tôn , 謂vị 之chi 風phong 壇đàn 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn