非情 ( 非phi 情tình )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)對於有情之稱。草木土石等之無情識者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 有hữu 情tình 之chi 稱xưng 。 草thảo 木mộc 土thổ 石thạch 。 等đẳng 之chi 無vô 情tình 識thức 者giả 。