Chuẩn 非情 ( 非phi 情tình ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對於有情之稱。草木土石等之無情識者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 有hữu 情tình 之chi 稱xưng 。 草thảo 木mộc 土thổ 石thạch 。 等đẳng 之chi 無vô 情tình 識thức 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 非情 ( 非phi 情tình ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)對於有情之稱。草木土石等之無情識者。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 對đối 於ư 有hữu 情tình 之chi 稱xưng 。 草thảo 木mộc 土thổ 石thạch 。 等đẳng 之chi 無vô 情tình 識thức 者giả 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn