非時漿 ( 非phi 時thời 漿tương )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (飲食)比丘非時得食之漿類。即四藥中之非時藥也。行事鈔下二曰:「非時漿者,僧祇一切豆穀麥煮之頭不卓破者之汁,若蘇油、蜜、石蜜、十四種果漿。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 飲ẩm 食thực ) 比Bỉ 丘Khâu 非phi 時thời 得đắc 食thực 之chi 漿tương 類loại 。 即tức 四tứ 藥dược 中trung 之chi 非phi 時thời 藥dược 也dã 。 行hành 事sự 鈔sao 下hạ 二nhị 曰viết : 「 非phi 時thời 漿tương 者giả , 僧Tăng 祇kỳ 一nhất 切thiết 豆đậu 穀cốc 麥mạch 煮chử 之chi 頭đầu 不bất 卓trác 破phá 者giả 之chi 汁trấp , 若nhược 蘇tô 油du 、 蜜mật 、 石thạch 蜜mật 、 十thập 四tứ 種chủng 果quả 漿tương 。 」 。