非時食 ( 非phi 時thời 食thực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)非時之食也。謂過日中而食者。律中制之為戒法,八齋戒及十戒中之不過中食戒,比丘戒之非時食戒是也,蓋為佛道修行使節食欲也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 非phi 時thời 之chi 食thực 也dã 。 謂vị 過quá 日nhật 中trung 而nhi 食thực 者giả 。 律luật 中trung 制chế 之chi 為vi 戒giới 法pháp , 八bát 齋trai 戒giới 及cập 十thập 戒giới 中trung 之chi 不bất 過quá 中trung 食thực 。 戒giới 比Bỉ 丘Khâu 戒giới 。 之chi 非phi 時thời 食thực 戒giới 是thị 也dã , 蓋cái 為vi 佛Phật 道Đạo 修tu 行hành 使sử 節tiết 食thực 欲dục 也dã 。