非所斷 ( 非phi 所sở 斷đoạn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)三所斷之一。見惑之有漏法為見所斷,修惑之有漏法為修所斷,有為無為之無漏法為非所斷。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 三tam 所sở 斷đoạn 之chi 一nhất 。 見kiến 惑hoặc 之chi 有hữu 漏lậu 法pháp 為vi 見kiến 所sở 斷đoạn , 修tu 惑hoặc 之chi 有hữu 漏lậu 法pháp 為vi 修tu 所sở 斷đoạn 有hữu 為vi 無vô 為vi 。 之chi 無vô 漏lậu 法Pháp 為vi 非phi 所sở 斷đoạn 。