非有非無句 ( 非phi 有hữu 非phi 無vô 句cú )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)有無四句之一。就我及五蘊執非有無之外道見解也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 有hữu 無vô 四tứ 句cú 之chi 一nhất 。 就tựu 我ngã 及cập 五ngũ 蘊uẩn 執chấp 非phi 有hữu 無vô 之chi 外ngoại 道đạo 見kiến 解giải 也dã 。