飛行仙 ( 飛phi 行hành 仙tiên )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)楞嚴經所說十種仙之一。飛行於空中之仙人也。楞嚴經八曰:「堅固草木而不休息,藥道圓成,名飛行仙。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 楞lăng 嚴nghiêm 經kinh 所sở 說thuyết 十thập 種chủng 仙tiên 之chi 一nhất 。 飛phi 行hành 於ư 空không 中trung 之chi 仙tiên 人nhân 也dã 。 楞lăng 嚴nghiêm 經kinh 八bát 曰viết 堅kiên 固cố 草thảo 木mộc 。 而nhi 不bất 休hưu 息tức 。 藥dược 道đạo 圓viên 成thành 。 名danh 飛Phi 行Hành 仙Tiên 。 」 。