佛Phật 祖Tổ 統Thống 紀Kỷ
Quyển 0020
宋Tống 志Chí 磐Bàn 撰Soạn

佛Phật 祖Tổ 統Thống 紀Kỷ 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập

宋tống 景cảnh 定định 四tứ 明minh 東đông 湖hồ 沙Sa 門Môn 志chí 磐bàn 撰soạn

諸chư 師sư 列liệt 傳truyền 第đệ 六lục 之chi 十thập

嘯khiếu 巖nham 虎hổ 法Pháp 師sư 法pháp 嗣tự (# 廣quảng 智trí 下hạ 第đệ 七thất 世thế )#

-# 訥nột 堂đường 慧tuệ 辯biện 法Pháp 師sư

-# 頑ngoan 空không 智trí 覺giác 法Pháp 師sư

-# 松tùng 澗giản 善thiện 助trợ 法Pháp 師sư

-# 寒hàn 谷cốc 妙diệu 暉huy 法Pháp 師sư

-# 東đông 山sơn 夔# 公công 首thủ 座tòa

-# 東đông 山sơn 皎hiệu 公công 法Pháp 師sư

-# 東đông 山sơn 義nghĩa 問vấn 書thư 記ký

法pháp 明minh 昶# 法Pháp 師sư 法pháp 嗣tự

-# 法pháp 明minh 行hành 依y 法Pháp 師sư

-# 寶bảo 壇đàn 智trí 尚thượng 法Pháp 師sư

同đồng 菴am 憲hiến 法Pháp 師sư 法pháp 嗣tự

-# 圓viên 菴am 行hành 果quả 法Pháp 師sư

-# 東đông 林lâm 覺giác 先tiên 法Pháp 師sư

-# 香hương 山sơn 唯duy 一nhất 法Pháp 師sư

-# 浩hạo 翁ông 惠huệ 川xuyên 法Pháp 師sư

-# 石thạch 翁ông 法pháp 介giới 法Pháp 師sư

-# 柯kha 山sơn 本bổn 悟ngộ 法Pháp 師sư

-# 虎hổ 巖nham 行hành 珪# 法Pháp 師sư

-# 石thạch 林lâm 文văn 藻tảo 法Pháp 師sư

-# 安an 道đạo 清thanh 寧ninh 法Pháp 師sư

-# 無vô 聞văn 若nhược 訥nột 法Pháp 師sư

-# 聖thánh 水thủy 善thiện 濟tế 法Pháp 師sư

-# 默mặc 菴am 普phổ 聞văn 行hành 人nhân

-# 退thoái 若nhược 可khả 昇thăng 法Pháp 師sư

石thạch 坡# 啟khải 法Pháp 師sư 法pháp 嗣tự

-# 無vô 住trụ 宗tông 淨tịnh 法Pháp 師sư 此thử 卷quyển 二nhị 十thập 三tam 人nhân 。 本bổn 紀kỷ 原nguyên 文văn 遺di 失thất )#

佛Phật 祖Tổ 統Thống 紀Kỷ 卷quyển 第đệ 二nhị 十thập (# 終chung )#