忿怒王儀軌品 ( 忿phẫn 怒nộ 王vương 儀nghi 軌quỹ 品phẩm )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (經名)大方廣曼殊室利童真菩薩華嚴本教讚閻曼德迦忿怒王真言阿毘遮嚕迦儀軌品第三十一之略名。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 經kinh 名danh ) 大đại 方Phương 廣Quảng 曼Mạn 殊Thù 室Thất 利Lợi 童Đồng 真Chân 菩Bồ 薩Tát 。 華hoa 嚴nghiêm 本bổn 教giáo 讚tán 閻diêm 曼mạn 德đức 迦ca 忿phẫn 怒nộ 王vương 真chân 言ngôn 阿a 毘tỳ 遮già 嚕rô 迦ca 儀nghi 軌quỹ 品phẩm 第đệ 三tam 十thập 一nhất 之chi 略lược 名danh 。