梵Phạn 語Ngữ 千Thiên 字Tự 文Văn

唐Đường 義Nghĩa 淨Tịnh 撰Soạn

梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn (# 并tinh 序tự 附phụ 刻khắc )#

三Tam 藏Tạng 法Pháp 師sư 義nghĩa 淨tịnh 撰soạn

為vi 欲dục 向hướng 西tây 國quốc 人nhân 作tác 學học 語ngữ 樣# 仍nhưng 各các 註chú 中trung 梵Phạm 音âm 下hạ 題đề 漢hán 字tự 其kỳ 無vô 字tự 者giả 以dĩ 音âm 正chánh 之chi 並tịnh 是thị 當đương 途đồ 要yếu 字tự 但đãn 學học 得đắc 此thử 則tắc 餘dư 語ngữ 皆giai 通thông 不bất 同đồng 者giả 舊cựu 千thiên 字tự 文văn 若nhược 兼kiêm 悉tất 曇đàm 章chương 讀đọc 梵Phạm 本bổn 一nhất 兩lưỡng 年niên 間gian 即tức 堪kham 翻phiên 譯dịch 矣hĩ 。

梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn 舊cựu 刻khắc 序tự (# 附phụ 凡phàm 例lệ 五ngũ 則tắc )#

錦cẩm 囊nang 玉ngọc 函hàm 曾tằng 藏tạng 寶bảo 冊sách 矣hĩ 。 梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn 斯tư 其kỳ 目mục 也dã 。 曩nẵng 哲triết 傳truyền 言ngôn 義nghĩa 淨tịnh 三tam 藏tạng 之chi 所sở 撰soạn 也dã 。 然nhiên 舊cựu 籍tịch 之chi 中trung 援viện 文văn 才tài 存tồn 全toàn 書thư 久cửu 隱ẩn 。 昔tích 在tại 東đông 武võ 偶ngẫu 摸mạc 一nhất 本bổn 而nhi 出xuất 敗bại 笥# 蠧đố 簡giản 之chi 餘dư 未vị 能năng 全toàn 矣hĩ 。 頃khoảnh 年niên 遊du 洛lạc 幸hạnh 得đắc 眾chúng 本bổn 禪thiền 餘dư 考khảo 訂# 粗thô 復phục 正chánh 策sách 敻# 博bác 達đạt 梵Phạm 國quốc 之chi 異dị 聞văn 大đại 洗tẩy 蕩đãng 聖thánh 經kinh 之chi 滯trệ 疑nghi 襲tập 重trọng/trùng 祕bí 惜tích 獨độc 展triển 眉mi 矣hĩ 。 顧cố 其kỳ 撰soạn 者giả 之chi 訓huấn 人nhân 汎# 愛ái 之chi 所sở 及cập 而nhi 吾ngô 焉yên 廋sưu 哉tai 於ư 是thị 強cường/cưỡng 繙# 函hàm 囊nang 從tùng 事sự 彫điêu 鏤lũ 云vân 時thời 享hưởng 保bảo 丁đinh 未vị 之chi 春xuân 建kiến 寅# 之chi 望vọng 瑜du 伽già 乘thừa 沙Sa 門Môn 寂tịch 明minh 書thư 於ư 洛lạc 東đông 僑kiều 居cư 。

凡phàm 例lệ

一nhất 此thử 書thư 一nhất 名danh 梵Phạm 唐đường 千thiên 字tự 文văn 安an 然nhiên 錄lục 載tái 云vân 慈từ 覺giác 大đại 師sư 之chi 請thỉnh 來lai 今kim 探thám 數số 本bổn 參tham 互hỗ 考khảo 定định 而nhi 未vị 無vô 謬mậu 也dã 披phi 覽lãm 君quân 子tử 幸hạnh 得đắc 好hảo/hiếu 本bổn 再tái 質chất 正chánh 之chi 。

一nhất 梵Phạm 唐đường 對đối 儷# 音âm 韻vận 賒xa 切thiết 或hoặc 不bất 得đắc 正chánh 考khảo 之chi 眾chúng 本bổn 而nhi 無vô 可khả 據cứ 則tắc 置trí 而nhi 不bất 改cải 縱túng/tung 有hữu 經kinh 軌quỹ 明minh 文văn 而nhi 不bất 據cứ 彼bỉ 削tước 此thử 其kỳ 意ý 可khả 知tri 耳nhĩ 。

一nhất 諸chư 本bổn 有hữu 異dị 遽cự 難nạn/nan 決quyết 者giả 間gian 點điểm 示thị 之chi 揭yết 之chi 冠quan 首thủ 又hựu 傍bàng 附phụ 國quốc 字tự 力lực 惠huệ 幼ấu 學học 耳nhĩ 。

一nhất 和hòa 州châu 法pháp 隆long 寺tự 藏tạng 中trung 天thiên 貝bối 葉diệp 二nhị 片phiến 。 般Bát 若Nhã 心tâm 經kinh 及cập 尊Tôn 勝Thắng 陀Đà 羅La 尼Ni 也dã 。 末mạt 出xuất 悉tất 曇đàm 十thập 四tứ 音âm 。 今kim 此thử 中trung 梵Phạm 字tự 形hình 容dung 彼bỉ 貝bối 葉diệp 而nhi 與dữ 當đương 世thế 書thư 家gia 之chi 蹟# 互hỗ 濫lạm 難nạn/nan 辨biện 隨tùy 世thế 焉yên 耳nhĩ 。 如như 彼bỉ 貝bối 葉diệp 齒xỉ 音âm 第đệ 二nhị 作tác ḍ# ha# 形hình 。 脣thần 音âm 第đệ 二nhị 作tác pha# 形hình 者giả 忽hốt 示thị 難nạn/nan 範phạm 故cố 不bất 取thủ 之chi 如như 舌thiệt 音âm 第đệ 二nhị 作tác ṭ# a# 。 喉hầu 音âm 第đệ 二nhị 作tác tha# 。 第đệ 四tứ 作tác dha# 及cập 摩ma 多đa 中trung 第đệ 四tứ 點điểm 作tác ḷ# 。 第đệ 七thất 作tác e# 別biệt 摩ma 多đa 作tác ṛ# 者giả 雖tuy 異dị 例lệ 無vô 濫lạm 自tự 餘dư 少thiểu 異dị 披phi 而nhi 可khả 見kiến 焉yên 。

一nhất 今kim 此thử 書thư 也dã 四tứ 字tự 成thành 句cú 一nhất 齊tề 押áp 韻vận 而nhi 數số 寫tả 數số 誤ngộ 文văn 字tự 出xuất 沒một 布bố 置trí 錯thác 亂loạn 校giáo 之chi 數số 帙# 而nhi 無vô 可khả 序tự 矧# 其kỳ 以dĩ 唐đường 對đối 梵Phạm 何hà 詳tường 其kỳ 趣thú 縱túng/tung 使sử 興hưng 嗣tự 次thứ 韻vận 豈khởi 能năng 併tinh 訂# 二nhị 國quốc 之chi 語ngữ 意ý 乎hồ 。

梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn 譯dịch 注chú

天thiên 地địa 日nhật 月nguyệt 。 陰âm 陽dương 圓viên 矩củ 。 晝trú 夜dạ 明minh 暗ám 。 雷lôi 電điện 風phong 雨vũ 。 星tinh 流lưu 雲vân 散tán 。 來lai 往vãng 去khứ 取thủ 。 東đông 西tây 南nam 北bắc 。 上thượng 下hạ 相tương/tướng 輔phụ 。 皇hoàng 臣thần 僕bộc 吏lại 。 貴quý 賤tiện 童đồng 竪thụ 。 刊# 定định 品phẩm 物vật 。 策sách 立lập 州châu 主chủ 。 辨biện 教giáo 禮lễ 書thư 。 置trí 設thiết 衛vệ 府phủ 。 父phụ 母mẫu 兄huynh 弟đệ 。 孝hiếu 義nghĩa 弘hoằng 撫phủ 甥# 舅cữu 異dị 隣lân 。 伯bá 叔thúc 同đồng 聚tụ 。 奉phụng 事sự 友hữu 明minh 。 矜căng 愛ái 貧bần 窶lụ 。 山sơn 庭đình 蔽tế 軒hiên 蓋cái 。 淨tịnh 野dã 標tiêu 。 華hoa 柱trụ 。 美mỹ 素tố 竟cánh 千thiên 秋thu 嘉gia 聲thanh 傳truyền 萬vạn 古cổ (# 已dĩ 上thượng 麌# 姥lao )# 。

男nam 女nữ 迎nghênh 嫁giá 。 喚hoán 命mạng 招chiêu 追truy 。 賣mại 買mãi 出xuất 入nhập 。 俗tục 務vụ 交giao 馳trì 。 市thị 店điếm 商thương 貨hóa 。 妍nghiên 醜xú 強cường/cưỡng 羸luy 。 先tiên 蒙mông 少thiểu 贈tặng 。 今kim 酬thù 重trọng/trùng 遺di 。 一nhất 聞văn 砥chỉ 礪# 。 再tái 想tưởng 箴# 規quy 。 謹cẩn 身thân 節tiết 儉kiệm 。 離ly 此thử 而nhi 誰thùy 。 終chung 希hy 惡ác 滅diệt 。 恆hằng 敦đôn 福phước 綏tuy 。 禍họa 如như 響hưởng 應ứng 。 善thiện 若nhược 影ảnh 隨tùy 。 圖đồ 名danh 璀# 璨xán 。 積tích 行hành 葳# 蕤# 。 汝nhữ 欽khâm 叡duệ 哲triết 。 猶do 囊nang 裏lý 錐trùy 。 咸hàm 京kinh 遵tuân 碩# 德đức 。 龜quy 洛lạc 啟khải 神thần 師sư 。 既ký 能năng 歡hoan 夕tịch 殞vẫn 。 何hà 得đắc 苦khổ 朝triêu 飢cơ (# 已dĩ 上thượng 支chi 脂chi )# 。

講giảng 道đạo 論luận 妙diệu 。 激kích 揚dương 理lý 致trí 。 文văn 參tham 疊điệp 席tịch 。 聰thông 過quá # 肆tứ 。 玉ngọc 砌# 推thôi 賢hiền 。 石thạch 渠cừ 讓nhượng 次thứ 。 撿kiểm 驗nghiệm 是thị 非phi 。 提đề 撕# 愚ngu 智trí 。 紙chỉ 落lạc 浮phù 花hoa 。 詩thi 成thành 含hàm 翠thúy 。 筆bút 不bất 停đình 毫hào 。 句cú 寧ninh 易dị 字tự 。 意ý 存tồn 忠trung 直trực 。 弗phất 尚thượng 邪tà 媚mị 。 獨độc 暢sướng 幽u 情tình 。 偏thiên 抽trừu 雅nhã 思tư 。 片phiến 淑thục 求cầu 仁nhân 。 君quân 子tử 匪phỉ 器khí 。 才tài 伎kỹ 勿vật 嫌hiềm 。 固cố 難nạn/nan 周chu 備bị 。 七thất 步bộ 沈trầm 辭từ 遠viễn 。 三tam 略lược 玄huyền 英anh 祕bí 。 銓thuyên 衡hành 信tín 立lập 人nhân 。 誠thành 哉tai 未vị 淪luân 墜trụy (# 已dĩ 上thượng 寘trí 至chí )# 。

兵binh 戎nhung 偃yển 戟kích 。 武võ 帝đế 騰đằng 輝huy 。 通thông 衢cù 走tẩu 驛dịch 。 結kết 陌mạch 縈oanh 旗kỳ 。 九cửu 江giang 躍dược 羽vũ 。 四tứ 海hải 呈trình 威uy 。 銅đồng 梁lương 截tiệt 險hiểm 。 劍kiếm 閣các 要yếu 機cơ 。 好hảo/hiếu 謀mưu 宣tuyên 敗bại 。 臨lâm 敵địch 慮lự 微vi 。 勝thắng 懷hoài 大đại 懼cụ 雖tuy 劣liệt 莫mạc 欺khi 。 魚ngư 麗lệ 隻chỉ 進tiến 。 鶴hạc 翼dực 雙song 飛phi 。 赤xích 心tâm 罔võng 詐trá 。 黃hoàng 泉tuyền 指chỉ 期kỳ 。 元nguyên 首thủ 欣hân 効hiệu 。 賞thưởng 職chức 靡mĩ 疑nghi 。 股cổ 肱# 竭kiệt 操thao 。 佐tá 弼bật 乾can/kiền/càn 基cơ 。 送tống 使sử 祇kỳ 連liên 伏phục 。 旋toàn 旌tinh 宿túc 慎thận 歸quy 。 息tức 靜tĩnh 肩kiên 胸hung 裏lý 戰chiến 遂toại 肥phì (# 已dĩ 上thượng 微vi )# 。

飲ẩm 食thực 飯phạn 菜thái 。 鹽diêm 酢tạc 羹# # 。 餅bính 菓quả 喜hỷ 團đoàn 。 糖đường 蔗giá 噉đạm 嚼tước 。 薑khương 椒tiêu (# 胡hồ 椒tiêu )# 芥giới (# 白bạch 芥giới )# 芋# 。 煮chử 熟thục 斟châm 酌chước 。 恭cung 敬kính 持trì 與dữ 。 盤bàn 盂vu 屏bính 卻khước 。 踞cứ 坐tọa 小tiểu 床sàng 。 返phản 繫hệ 衣y 角giác 。 飡xan 罷bãi 遷thiên 位vị 。 齒xỉ 木mộc 梳sơ 濯trạc 。 牛ngưu 糞phẩn 塗đồ 拭thức 。 洗tẩy 滌địch 匙thi 杓chước 。 倉thương 庫khố 厨trù 廳thính 。 儲trữ 安an 釜phủ 鑊hoạch 。 刀đao 鎌# 珁# 瓮úng 。 斧phủ 箕ki 繩thằng 索sách 。 違vi 拒cự 勅sắc 條điều 。 官quan 司ty 執chấp 縛phược 。 養dưỡng 身thân 知tri 患hoạn 本bổn 。 遂toại 靜tĩnh 棲tê 林lâm 薄bạc 。 專chuyên 崇sùng 社xã 多đa 志chí 。 急cấp 遣khiển 斯tư 封phong 著trước (# 已dĩ 上thượng 藥dược 鐸đạc )# 。

春xuân 耕canh 種chúng 植thực 。 畎# 畝mẫu 營doanh 農nông 。 決quyết 池trì 降giáng/hàng 澤trạch 。 犁lê 耮# 施thi 功công 。 嬾lãn 夫phu 晨thần 寐mị 。 勤cần 士sĩ 宵tiêu 興hưng 。 鞭tiên 杖trượng 車xa 輿dư 。 驢lư 馱đà 馬mã 乘thừa 。 排bài 槊sóc 弓cung 箭tiễn 。 逆nghịch 順thuận 分phần/phân 崩băng 。 稻đạo 麻ma 豆đậu 麥mạch 。 課khóa 役dịch 年niên 徵trưng 。 籌trù 量lượng 斛hộc 數số 。 計kế 算toán 斗đẩu 升thăng 。 絹quyên 布bố 肘trửu 度độ 。 雇cố 價giá 依y 憑bằng 。 絲ti 縷lũ 箱tương 筐khuông 。 針châm 綖diên 裁tài 縫phùng 。 街nhai 吟ngâm 巷hạng 吼hống 。 瞋sân 笑tiếu 吉cát 凶hung 。 絕tuyệt 嶺lĩnh 新tân 芝chi 碧bích 。 危nguy 巒# 舊cựu 蘂nhị 紅hồng 。 解giải 帶đái 宜nghi 攀phàn 折chiết 。 共cộng 鄙bỉ 田điền 家gia 翁ông (# 已dĩ 上thượng 東đông )# 。

給cấp 園viên 仙tiên 樹thụ 。 鹿lộc 苑uyển 王vương 城thành 。 薜bệ 舍xá 梨lê 國quốc 。 劫kiếp 比tỉ 羅la 營doanh 。 廻hồi 顧cố 戀luyến 別biệt 。 報báo 望vọng 恩ân 生sanh 。 鷄kê 峯phong 隱ẩn 骨cốt 。 龍long 穴huyệt 潛tiềm 形hình 。 禪thiền 河hà 水thủy 濬# 。 戒giới 巘nghiễn 巖nham 清thanh 。 俯phủ 悲bi 塵trần 界giới 。 猶do 式thức 遮già 聽thính 。 慈từ 幡phan 永vĩnh 振chấn 。 慧tuệ 炬cự 長trường/trưởng 熒# 。 扶phù 關quan 六lục 趣thú 。 開khai 圍vi 十thập 冥minh 。 祛khư 除trừ 虐ngược 毒độc 。 軫# 忍nhẫn 黔kiềm 靈linh 。 嚴nghiêm 儀nghi 像tượng 殿điện 。 寫tả 勘khám 尊tôn 經Kinh 。 佛Phật 法Pháp 處xứ 。 僧Tăng 念niệm 罪tội 輕khinh 。 位vị 幸hạnh 當đương 修tu 軌quỹ 轍triệt 。 畢tất 至chí 涅Niết 槃Bàn 城thành 。 已dĩ 上thượng 康khang 耕canh )# 。

袈ca 裟sa 衣y 瓶bình 鉢bát 臥ngọa 具cụ 衣y 裳thường 。 厚hậu 被bị 盛thịnh 櫃# 。 單đơn 裙quần 帒đại 藏tạng 。 蟲trùng 鼠thử 恐khủng 齧niết 。 浣hoán 曬sái 舒thư 張trương 。 氍cù 毹# 綾lăng 錦cẩm 。 繡tú 褥nhục 芳phương 簷diêm 宇vũ 蕭tiêu 灑sái 緩hoãn 掉trạo 鏗khanh 鏘thương 。 有hữu 恥sỉ 艾ngải 臭xú 。 無vô 嫌hiềm 麝xạ 香hương 。 讚tán 詠vịnh 歌ca 管quản 。 愽# 奕dịch 酒tửu 醫y 。 梵Phạm 音âm 彈đàn 舌thiệt 。 悉tất 曇đàm 莫mạc 忘vong 。 願nguyện 茲tư 利lợi 潤nhuận 。 總tổng 洽hiệp 無vô 疆cương 。 且thả 題đề 八bát 百bách 。 餘dư 皆giai 審thẩm 詳tường 。 早tảo 須tu 習tập 奇kỳ 說thuyết 。 始thỉ 可khả 向hướng 他tha 鄉hương 。 聊liêu 申thân 學học 語ngữ 樣# 。 豈khởi 欲dục 耽đam 文văn 章chương (# 已dĩ 上thượng 陽dương 唐đường )# 。

初sơ 因nhân 業nghiệp 報báo 。 託thác 形hình 母mẫu 胎thai 。 無vô 明minh 種chủng 子tử 。 造tạo 作tác 根căn 栽tài 。 識thức 聚tụ 因nhân 起khởi 。 名danh 色sắc 相tướng 依y 。 六lục 處xứ 既ký 剖phẫu 。 觸xúc 支chi 復phục 推thôi 。 受thọ 愛ái 貪tham 境cảnh 。 取thủ 有hữu 斯tư 開khai 。 見kiến 生sanh 雖tuy 喜hỷ 。 老lão 死tử 還hoàn 哀ai 。 憂ưu 悲bi 始thỉ 去khứ 。 苦khổ 惱não 終chung 來lai 。 如như 輪luân 環hoàn 之chi 轉chuyển 。 若nhược 箭tiễn 之chi 催thôi 。 善thiện 居cư 天thiên 苑uyển 。 惡ác 處xứ 煻đường 煨ổi 。 明minh 可khả 信tín 。 浩hạo 寧ninh 猜# 。 四tứ 生sanh 頻tần 落lạc 泊bạc 。 六lục 趣thú 幾kỷ 徘bồi 徊hồi 。 眷quyến 言ngôn 明minh 智trí 者giả 。 事sự 可khả 傷thương 哉tai (# 已dĩ 上thượng 灰hôi 胎thai )# 。

頭đầu 目mục 耳nhĩ 鼻tị 。 脣thần 口khẩu 牙nha 咽yến/ế/yết 。 額ngạch 項hạng 毛mao 髮phát 。 舌thiệt 卷quyển 胸hung 懸huyền 喉hầu 缺khuyết 肩kiên 甲giáp 。 臂tý 腕oản 相tương 連liên 。 筋cân 脈mạch 瘡sang 疥giới 。 指chỉ 節tiết 纖tiêm 駢biền 。 腰yêu 背bối/bội 乳nhũ 助trợ 。 腎thận 勾# 牽khiên 。 臍tề 面diện 脇hiếp 。 膓# 肚đỗ 一nhất 邊biên 。 屎thỉ 尿niệu 充sung 塞tắc 。 臗khoan 胯khóa 敧# 偏thiên 。 皮bì 肉nhục 骨cốt 髓tủy 。 膿nùng 血huyết 周chu 緣duyên 。 髀bễ 腿# # 膝tất 。 脛hĩnh 腂# 腡# 胼# 。 手thủ 足túc 頑ngoan 痺# 。 恆hằng 流lưu 唾thóa 涎tiên 。 嗚ô 呼hô 臭xú 穢uế 體thể 。 奇kỳ 哉tai 人nhân 並tịnh 憐lân 。 請thỉnh 知tri 生sanh 有hữu 過quá 莫mạc 向hướng 死tử 王vương 前tiền (# 已dĩ 上thượng 先tiên 仙tiên )# 。

唐đường 字tự 千thiên 鬘man 聖thánh 語ngữ 竟cánh

梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn 譯dịch 注chú

千thiên 文văn 一nhất 書thư 。 題đề 曰viết 義nghĩa 淨tịnh 撰soạn 。 識thức 者giả 非phi 無vô 疑nghi 。 蓋cái 依y 全toàn 真chân 唐đường 梵Phạm 文văn 字tự 而nhi 製chế 之chi 。 託thác 名danh 淨tịnh 師sư 者giả 也dã 。 然nhiên 有hữu 益ích 于vu 初sơ 學học 既ký 已dĩ 不bất 少thiểu 。 偽ngụy 也dã 真chân 也dã 。 何hà 亦diệc 須tu 言ngôn 。 故cố 更cánh 附phụ 譯dịch 注chú 云vân 爾nhĩ 。

安an 永vĩnh 癸quý 巳tị 初sơ 冬đông 望vọng 日nhật

沙Sa 彌Di 敬kính 光quang 書thư

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 羅la 誐nga (# 二nhị 合hợp )# 。 天thiên 。

。 跛bả [跳-兆+里]# (# 二nhị 合hợp )# 體thể (# 他tha 以dĩ 反phản )# 尾vĩ 。 地địa 。

。 素tố (# 引dẫn )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 日nhật 。

。 戰chiến 達đạt 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 月nguyệt 。

。 縒# (# 引dẫn )# 也dã (# 引dẫn )# 。 陰ấm 。

。 阿a (# 引dẫn )# 多đa (# 上thượng )# 博bác 。 陽dương 。

。 波ba 哩rị 波ba 吒tra 。 圓viên 。

。 阿a 奈nại 舍xá 。 矩củ 。

。 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 嚩phạ 索sách 。 晝trú 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 。 夜dạ 。

。 阿a (# 引dẫn )# 路lộ 脚cước 。 明minh 。

。 阿a 怛đát 迦ca 洛lạc 。 暗ám 。

。 禰nể 嚩phạ 蘖nghiệt 惹nhạ 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。 雷lôi 。

。 尾vĩ 儞nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 。 電điện 。

。 嚩phạ 庾dữu 。 風phong 。

。 縛phược 囉ra 沙sa (# 二nhị 合hợp )# 。 雨vũ 。

。 哆đa (# 引dẫn )# 囉ra 迦ca 。 星tinh 。

。 素tố 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 流lưu 。

。 謎mê 伽già 。 雲vân 。

。 尾vĩ 娜na 儞nễ 跢đa 。 散tán 。

。 野dã 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。 往vãng 。

。 阿a 伊y 舍xá 。 來lai 。

。 誐nga 哆đa 。 去khứ 。

。 攞la 伊y (# 上thượng )# 誐nga 里lý (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 娜na (# 二nhị 合hợp )# 。 取thủ 。

。 布bố 羅la 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 東đông 。

。 波ba 室thất 制chế (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 西tây 。

。 諾nặc 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 南nam 。

。 烏ô 多đa (# 重trọng/trùng )# 囉ra 。 北bắc 。

。 鄔ổ 跛bả 羅la 。 上thượng 。

。 係hệ 瑟sắt 姹# (# 重trọng/trùng )# 。 下hạ 。

。 跛bả 羅la 娑sa 摩ma (# 二nhị 合hợp )# 羅la 。 相tương/tướng 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 嚩phạ 馱đà 。 輔phụ 。

。 禰nể 嚩phạ 補bổ 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 皇hoàng 。

。 摩ma 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 。 臣thần 。

。 娜na (# 引dẫn )# 娑sa 。 僕bộc 。

。 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 尾vĩ 囉ra 。 吏lại 。

。 摩ma 曷hạt 伽già 。 貴quý 。

。 娑sa 末mạt 羅la 伽già 。 賤tiện 。

。 俱câu 摩ma 囉ra 。 童đồng 。

。 嚩phạ 攞la 多đa 嚩phạ 。 竪thụ 。

。 儞nễ 野dã 多đa 。 刊# 。

。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 多đa 。 定định 。

。 跛bả 哩rị 嚩phạ 羅la 跢đa 。 品phẩm 。

。 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 物vật 。

。 阿a 毘tỳ 世thế 迦ca 。 策sách 。

。 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 立lập 。

。 摩ma 訶ha 曩nẵng 誐nga 羅la 。 州châu 。

。 娑sa 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 。 主chủ 。

。 娑sa 羅la 娑sa 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。 辨biện 。

。 式thức 乞khất 叉xoa 左tả (# 上thượng )# 。 教giáo 。

。 儞nễ (# 引dẫn )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。 禮lễ 。

。 隷lệ 佉khư (# 入nhập )# 。 書thư 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 比tỉ 多đa (# 入nhập )# 。 置trí 。

。 烏ô 嚕rô 。 設thiết 。

。 娑sa 泮phấn (# 引dẫn )# 。 衙# 。

。 儞nễ 誐nga 莫mạc 。 府phủ 。

。 比tỉ 哆đa (# 引dẫn )# 。 父phụ 。

。 摩ma 哆đa (# 引dẫn )# 。 母mẫu 。

。 臡# 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 勃bột 羅la (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 兄huynh 。

。 迦ca 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 勃bột 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 多đa 。 弟đệ 。

。 戍thú 迦ca 。 孝hiếu 。

。 遏át 他tha 。 義nghĩa 。

。 物vật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 訶ha 多đa (# 半bán 音âm )# 。 弘hoằng 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 娜na 。 撫phủ 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 儗nghĩ 寗# 也dã 。 甥# 。

。 娑sa (# 引dẫn )# 攞la 。 舅cữu 。

。 跛bả 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 詫# 迦ca (# 半bán 音âm )# 。 異dị 。

。 跛bả 哩rị 弟đệ 史sử 。 隣lân 。

。 臡# (# 準chuẩn 上thượng )# 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 羅la 比tỉ 。 伯bá 。

。 比tỉ 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 叔thúc 。

。 曀ê 迦ca 娑sa 佗tha (# 上thượng )(# 引dẫn )# 。 同đồng 。

。 謎mê 攞la 。 聚tụ 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 拏noa (# 上thượng )# 摩ma 。 奉phụng 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 。 事sự 。

。 弭nhị (# 音âm 泯mẫn )# 怛đát 羅la 。 友hữu 。

。 博bác 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )(# 入nhập )# 。 朋bằng 。

。 迦ca 嚕rô 拏noa 。 矜căng 。

。 必tất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 愛ái 。

。 娜na 哩rị 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 貧bần 。

。 阿a 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 窶lụ 。

。 鉢bát 縛phược 多đa 。 山sơn 。

。 盎áng (# 上thượng )# 誐nga 娜na 。 庭đình 。

。 曼mạn 拏noa 囉ra (# 引dẫn )# 。 蔽tế 。

。 烏ô 縒# 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 比tỉ 多đa 。 軒hiên 。

。 璨xán 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 。 蓋cái 。

。 輸du (# 上thượng )# 止chỉ 。 淨tịnh 。

。 阿a 咜# (# 上thượng )# 味vị 。 野dã 。

。 止chỉ (# 即tức 以dĩ 反phản )# 賀hạ 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 標tiêu 。

。 補bổ 澁sáp 波ba (# 二nhị 合hợp )# 。 華hoa 。

。 娑sa 擔đảm (# 二nhị 合hợp )# 婆bà (# 入nhập )(# 重trọng/trùng 呼hô )# 。 柱trụ 。

。 摩ma 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 咤trá (# 二nhị 合hợp )# 。 美mỹ 。

。 濕thấp 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 素tố 。

。 娑sa 摩ma (# 引dẫn )# 波ba 多đa 。 竟cánh 。

。 娑sa 訶ha (# 上thượng 娑sa 羅la 二nhị 合hợp )# 。 千thiên 。

。 捨xả 囉ra 姹# 鄔ổ 。 秋thu 。

。 俱câu 舍xá 羅la 。 嘉gia 。

。 攝nhiếp 婆bà 娜na (# 二nhị 合hợp )# 。 聲thanh 。

。 散tán 左tả (# 引dẫn )# 囉ra 。 傳truyền 。

。 鉢bát 羅la 陛bệ 娜na 。 萬vạn 。

。 補bổ 囉ra (# 引dẫn )# 拏noa 。 古cổ 。

。 補bổ 嚕rô 灑sái 。 男nam 。

。 悉tất 怛đát 哩rị (# 三tam 合hợp )(# 引dẫn )# 。 女nữ 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 誐nga 摩ma 曩nẵng 。 迎nghênh 。

。 尾vĩ 縛phược 賀hạ (# 上thượng )# 。 嫁giá 。

。 郝# 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 。 喚hoán 。

。 爾nhĩ (# 引dẫn )# 尾vĩ 擔đảm 。 命mạng 。

。 儞nễ (# 引dẫn )# 弭nhị 多đa (# 重trọng/trùng )# 。 招chiêu 。

。 阿a (# 引dẫn )# 羯yết 羅la 灑sái 。 追truy 。

。 尾vĩ 訖ngật 利lợi (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 賣mại 。

。 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 買mãi 。

。 儞nễ 迦ca (# 重trọng/trùng )# 攞la 。 出xuất 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 捨xả 。 入nhập 。

。 疙# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 呬hê 。 俗tục 。

。 迦ca 囉ra 理lý (# 引dẫn )# 也dã 。 務vụ 。

。 三tam 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 羅la 賀hạ (# 上thượng )# 囉ra 。 交giao 。

。 惹nhạ (# 自tự 羅la 反phản )# 嚩phạ 。 馳trì 。

。 賀hạ (# 上thượng )# 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 市thị 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 羅la 。 店điếm 。

。 縛phược 抳nê 惹nhạ (# 準chuẩn 上thượng )# 。 商thương 。

。 尾vĩ 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 攞la (# 引dẫn )# 。 貨hóa 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 迦ca 。 妍nghiên 。

。 訥nột 縛phược (# 無vô 撥bát 反phản )# 拏noa (# 重trọng/trùng )# 。 醜xú 。

。 摩ma 攞la 縛phược 虎hổ (# 重trọng/trùng )# 。 強cường/cưỡng 。

。 訥nột 摩ma 攞la 。 羸luy 。

。 布bố (# 引dẫn )# 羅la 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 先tiên 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 娜na 。 蒙mông 。

。 窣tốt 妬đố (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 少thiểu 。

。 普phổ 縛phược 儞nễ 。 贈tặng 。

。 阿a 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 今kim 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 布bố (# 引dẫn )# 惹nhạ 。 酬thù 。

。 虞ngu 嚕rô 。 重trọng/trùng 。

。 護hộ 縛phược 抳nê 。 遺di 。

。 曀ê 迦ca (# 上thượng )# 。 一nhất 。

。 戍thú 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 上thượng )# 。 聞văn 。

。 始thỉ 攞la (# 引dẫn )# 。 砥chỉ 。

。 勢thế (# 引dẫn )# 攞la 。 礪# 。

。 補bổ 曩nẵng (# 上thượng )# 。 再tái 。

。 僧Tăng 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 想tưởng 。

。 孽nghiệt 賀hạ (# 上thượng )# 拏noa 。 箴# 。

。 儞nễ (# 上thượng )# 底để 。 規quy 。

。 虞ngu (# 魚ngư 嬌kiều 反phản )# 囉ra 嚩phạ 。 謹cẩn 。

。 設thiết 利lợi (# 引dẫn )# 囉ra 。 身thân 。

。 鉢bát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 重trọng/trùng )# 。 節tiết 。

。 訥nột 避tị 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 儉kiệm 。

。 尾vĩ 誐nga 多đa 。 離ly 。

。 伊y (# 上thượng )# 賀hạ 。 此thử 。

。 阿a (# 上thượng )# 多đa 。 而nhi 。

。 句cú 。 誰thùy 。

。 儞nễ 瑟sắt # (# 二nhị 合hợp )# 。 終chung 。

。 嚩phạ 囉ra 。 希hy 。

。 尾vĩ 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 。 惡ác 。

。 儞nễ (# 儞nễ 逸dật 反phản )# 嚩phạ 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 滅diệt 。

。 薩tát 嚩phạ 迦ca (# 引dẫn )# 攞la 。 恆hằng 。

。 虞ngu 嚕rô 室thất 囉ra 馱đà (# 引dẫn )# 。 敦đôn 。

。 本bổn 寧ninh 也dã 。 福phước 。

。 蘇tô 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 綏tuy 。

。 庇tí 拏noa (# 引dẫn )# 。 禍họa 。

。 也dã 佗tha (# 引dẫn )# 。 如như 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để (# 他tha 以dĩ 反phản )# 攝nhiếp 娜na 。 響hưởng 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 多đa 羅la 。 應Ứng 。

。 俱câu 捨xả 攞la 。 善thiện 。

。 也dã 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 若nhược 。

。 捨xả (# 引dẫn )# 也dã (# 引dẫn )# 。 影ảnh 。

。 阿a 耨nậu 鉢bát 室thất 者giả (# 二nhị 合hợp )# 都đô 。 隨tùy 。

。 質chất 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 羯yết 磨ma 。 圖đồ 。

。 曩nẵng (# 引dẫn )# 摩ma 。 名danh 。

。 穆mục 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 勢thế 羅la 。 璀# 。

。 璨xán 。

。 俱câu (# 引dẫn )# 姹# (# 上thượng )# 。 積tích 。

。 僧Tăng 娑sa 迦ca (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 羅la 。 行hành 。

。 虞ngu 拏noa 惹nhạ 。 葳# 。

。 設thiết 馱đà 羅la 。 蕤# 。

。 怛đát 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 夜dạ (# 引dẫn )# 。 汝nhữ 。

。 虞ngu 嚕rô 。 欽khâm 。

。 尾vĩ 諾nặc (# 重trọng/trùng )# 。 叡duệ 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 哲triết 。

。 也dã 佗tha (# 引dẫn )# 。 猶do 。

。 虞ngu 惹nhạ (# 引dẫn )# 。 囊nang 。

。 弟đệ 膩nị 多đa 。 裏lý 。

。 阿a (# 引dẫn )# 囉ra 。 錐trùy 。

。 也dã 竪thụ 止chỉ 。 咸hàm 。

。 摩ma 訶ha 。 京kinh 。

。 虞ngu (# 魚ngư 嬌kiều 反phản )# 羅la 嚩phạ 。 遵tuân 。

。 始thỉ 攞la 。 碩# 。

。 虞ngu 拏noa 。 德đức 。

。 迦ca 縒# 跛bả 。 龜quy 。

。 娑sa 囉ra 誐nga 。 洛lạc 。

。 烏ô 娜na 伽già (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 。 啟khải 。

。 禰nể 嚩phạ 多đa 。 神thần 。

。 舍xá 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 師sư 。

。 也dã 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 既ký 。

。 舍xá 枳chỉ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 能năng 。

。 都đô 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 歡hoan 。

。 羅la 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 。 夕tịch 。

。 摩ma 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 殞vẫn 。

。 迦ca 多đa 摩ma 。 何hà 。

。 跛bả 羅la (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 得đắc 。

。 耨nậu 佉khư (# 上thượng )# 。 苦khổ 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 。 朝triêu 。

。 僕bộc 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 飢cơ 。

。 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 企xí 也dã (# 二nhị 合hợp )# 南nam 。 講giảng 。

。 跛bả 多đa (# 上thượng )# 。 道đạo 。

。 設thiết 娑sa 怛đát 羅la (# 三tam 合hợp )# 。 論luận 。

。 曼mạn 儒nho (# 左tả 鄔ổ 反phản )# 。 妙diệu 。

。 阿a (# 引dẫn )# 娑sa 怖bố (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 。 激kích 。

。 儞nễ 喻dụ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 多đa 。 揚dương 。

。 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 縛phược 賀hạ (# 引dẫn )# 囉ra 。 理lý 。

。 閼át 佗tha 。 致trí 。

。 惡ác 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 文văn 。

。 阿a 娑sa 頗phả (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 以dĩ 。 參tham 。

。 烏ô 補bổ 羅la (# 引dẫn )# 跛bả 羅la 。 疊điệp 。

。 多đa 攞la 絲ti (# 早tảo 以dĩ 反phản )# 。 席tịch 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 聰thông 。

。 阿a 底để 乞khất 蘭lan (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 過quá 。

。 涅niết 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 置trí (# 二nhị 合hợp )# 。 閱duyệt 。

。 左tả 怛đát 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 曷hạt 吒tra 。 肆tứ 。

。 母mẫu 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 。 玉ngọc 。

。 囉ra 左tả (# 上thượng )# 曩nẵng 。 砌# 。

。 比tỉ 㘑lệ 囉ra 。 推thôi 。

。 跋bạt 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 賢hiền 。

。 娜na 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 石thạch 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 賀hạ (# 上thượng )# 。 渠cừ 。

。 播bá 誐nga 那na 乞khất 使sử (# 二nhị 合hợp )# 里lý 也dã 。 讓nhượng 。

。 阿a 曩nẵng 底để 紇hột 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 次thứ 。

。 尾vĩ 左tả (# 引dẫn )# 囉ra 。 撿kiểm 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 乞khất 灑sái 。 驗nghiệm 。

。 護hộ (# 引dẫn )# 底để (# 丁đinh 以dĩ 反phản )# 。 是thị 。

。 阿a 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 鼻tị )# 佗tha (# 引dẫn )# 。 非phi 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 左tả 也dã 。 提đề 。

。 娑sa 摩ma 。 撕# 。

。 母mẫu (# 引dẫn )# 囉ra 佉khư (# 二nhị 合hợp )# 。 愚ngu 。

。 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 智trí 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 迦ca 哩rị 。 紙chỉ 。

。 跛bả 底để 多đa 。 落lạc 。

。 跛bả 羅la (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 。 浮phù 。

。 補bổ 澁sáp 跛bả (# 二nhị 合hợp )# 。 花hoa 。

。 戍thú 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 上thượng )# 迦ca 尾vĩ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 詩thi 。

。 儞nễ 澁sáp 半bán (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 成thành 。

。 摩ma 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 娜na (# 引dẫn )# 。 含hàm 。

。 素tố (# 上thượng )# 囉ra (# 引dẫn )# 誐nga 。 翠thúy 。

。 迦ca 攞la (# 引dẫn )# 摩ma 。 筆bút 。

。 阿a 曩nẵng 。 不phủ 。

。 阿a 縒# (# 上thượng )# 。 停đình 。

。 路lộ 摩ma 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 嗢ốt 囉ra 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 毫hào 。

。 跛bả 娜na 。 句cú 。

。 儞nễ 嚕rô 鉢bát 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 縛phược 。 寧ninh 。

。 跛bả 哩rị 韈vạt 多đa (# 重trọng/trùng )# 。 易dị 。

。 惡ác 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 羅la 。 字tự 。

。 阿A 鼻Tỳ 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 也dã 。 意ý 。

。 僧Tăng (# 上thượng )# 計kế 多đa 。 存tồn 。

。 哩rị 儒nho (# 而nhi 祖tổ 反phản )# 。 忠trung 。

。 娑sa 頗phả 羅la (# 三tam 合hợp )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 直trực 。

。 摩ma 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 灑sái (# 上thượng )# 馱đà 。 弗phất 。

。 阿a 比tỉ 。 尚thượng 。

。 弭nhị (# 上thượng )# 體thể 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 邪tà 。

。 布bố 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 迦ca 。 媚mị 。

。 計kế 縛phược 攞la 。 獨độc 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 尾vĩ 吠phệ 迦ca 。 暢sướng 。

。 儼nghiễm 毘tỳ (# 引dẫn )# 羅la 。 幽u 。

。 薩tát 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 情tình 。

。 阿a 縛phược 曩nẵng 多đa 。 偏thiên 。

。 阿a (# 引dẫn )# 羯yết 羅la 灑sái 。 抽trừu 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 始thỉ 儞nễ (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 雅nhã 。

。 振chấn 多đa 。 思tư 。

。 釰kiếm 塢ổ 。 片phiến 。

。 沙sa 囉ra 他tha 曩nẵng 。 淑thục 。

。 鉢bát 羅la 也dã (# 引dẫn )# 曩nẵng 。 求cầu 。

。 惹nhạ 曩nẵng 。 仁nhân 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 弭nhị 。 君quân 。

。 補bổ 怛đát 羅la 。 子tử 。

。 摩ma 。 匪phỉ 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 惹nhạ 曩nẵng 。 器khí 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 誐nga 。 才tài 。

。 尾vĩ 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 伎kỹ 。

。 麼ma 迦ca 羅la (# 引dẫn )# 。 勿vật 。

。 儒nho 虞ngu 波ba 娑sa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 嫌hiềm 。

。 朅khiết 佉khư 吒tra (# 上thượng )# 。 固cố 。

。 訥nột 娑sa 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 難nạn/nan 。

。 娑sa 曼mạn 多đa 。 周chu 。

。 三tam 半bán 曩nẵng 。 備bị 。

。 颯tát 多đa 。 七thất 。

。 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 步bộ 。

。 儞nễ 摩ma 誐nga 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 。 沈trầm 。

。 嚩phạ 迦ca (# 半bán 音âm )# 。 辭từ 。

。 怒nộ (# 引dẫn )# 囉ra 。 遠viễn 。

。 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 抳nê 。 三tam 。

。 僧Tăng 乞khất 差sai (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 。 略lược 。

。 努nỗ 羅la 嚩phạ 冒mạo 馱đà 。 玄huyền 。

。 迷mê 馱đà (# 引dẫn )# 尾vĩ 。 英anh 。

。 虞ngu 呬hê 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 祕bí 。

。 烏ô 止chỉ 多đa 。 銓thuyên 。

。 覩đổ 理lý 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 衡hành 。

。 室thất 羅la (# 二nhị 合hợp )# 馱đà (# 引dẫn )# 。 信tín 。

。 悉tất 體thể (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 立lập 。

。 惹nhạ 曩nẵng 摩ma 努nỗ 灑sái 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 人nhân 。

。 阿a 毘tỳ 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 散tán 曩nẵng 。 誠thành 。

。 迦ca 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 哉tai 。

。 曩nẵng 多đa (# 引dẫn )# 縛phược 覩đổ 。 未vị 。

。 娑sa 羅la 二nhị 合hợp )# 縛phược 底để 。 淪luân 。

。 跛bả 底để 多đa 。 墜trụy 。

。 迦ca 馱đà 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 縛phược (# 引dẫn )# 囉ra 。 兵binh 。

。 阿a 庾dữu 馱đà 設thiết 娑sa 多đa 羅la (# 三tam 合hợp )# 。 戎nhung 。

。 細tế 覩đổ 。 偃yển 。

。 戍thú (# 引dẫn )# 攞la 。 戟kích 。

。 喻dụ 馱đà 。 武võ 。

。 乞khất 剎sát (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 帝đế 。

。 阿a 部bộ 娜na 誐nga (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 騰đằng 。

。 儞nễ 喻dụ (# 二nhị 合hợp )# 底để 。 輝huy 。

。 哩rị 地địa 。 通thông 。

。 囉ra 他tha 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 衢cù 。

。 馱đà (# 引dẫn )# 縛phược 。 走tẩu 。

。 娑sa 佗tha (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 舍xá 攞la (# 引dẫn )# 。 驛dịch 。

。 仡ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 蹉sa 。 結kết 。

。 乞khất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 儞nễ 嚩phạ (# 無vô 撥bát 反phản )# 摩ma 。 陌mạch 。

。 跛bả 哩rị 弟đệ 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 縈oanh 。

。 馱đà 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 。 旗kỳ 。

。 曩nẵng 縛phược 。 九cửu 。

。 摩ma 訶ha 曩nẵng 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 江giang 。

。 郝# 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 。 躍dược 。

。 博bác 乞khất 叉xoa 。 羽vũ 。

。 左tả 怛đát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 羅la 。 四tứ 。

。 三tam 母mẫu 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 海hải 。

。 捺nại 羅la 捨xả (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 呈trình 。

。 帝đế 惹nhạ 南nam (# 引dẫn )# 。 威uy 。

。 擔đảm (# 引dẫn )# 摩ma 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 。 銅đồng 。

。 仡ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 納nạp 誐nga 。 梁lương 。

。 質chất 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 。 截tiệt 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 播bá 多đa 。 險hiểm 。

。 朅khiết 伽già 。 劍kiếm 。

。 馱đà 縛phược 攞la 伽già (# 上thượng )# 囉ra 。 閣các 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 喻dụ 惹nhạ 曩nẵng 。 要yếu 。

。 縛phược (# 引dẫn )# 仰ngưỡng 弭nhị (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 機cơ 。

。 婆bà (# 上thượng )# 攞la (# 重trọng/trùng )# 。 好hảo/hiếu 。

。 阿a 嚩phạ 娑sa 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 娜na 。 謀mưu 。

。 尾vĩ 馱đà 味vị 。 宣tuyên 。

。 尾vĩ 曩nẵng 捨xả 。 敗bại 。

。 阿a 哆đa (# 重trọng/trùng )# 。 臨lâm 。

。 馱đà 怛đát 娜na 嚩phạ 。 敵địch 。

。 迦ca 娜na (# 引dẫn )# 止chỉ 覩đổ 。 慮lự 。

。 跛bả 囉ra 摩ma 。 微vi 。

。 惹nhạ 也dã 。 勝thắng 。

。 建kiến 惹nhạ 。 懷hoài 。

。 摩ma 訶ha 。 大đại 。

。 婆bà (# 上thượng )# 也dã 。 懼cụ 。

。 娜na 娜na (# 引dẫn )# 弭nhị 。 雖tuy 。

。 娑sa 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 攞la 跛bả 。 劣liệt 。

。 摩ma 。 莫mạc 。

。 跛bả 里lý 婆bà (# 上thượng )# 縛phược 。 欺khi 。

。 末mạt 寫tả (# 重trọng/trùng )# 。 魚ngư 。

。 尾vĩ 怛đát 迦ca 。 麗lệ 。

。 計kế 縛phược 攞la 。 隻chỉ 。

。 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 進tiến 。

。 句cú 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 洩duệ (# 二nhị 合hợp )# 。 鶴hạc 。

。 發phát 虞ngu 曩nẵng 博bác 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 。 翼dực 。

。 庾dữu 誐nga 攞la 。 雙song 。

。 烏ô 拏noa 也dã 底để 。 飛phi 。

。 路lộ 枳chỉ 多đa 。 赤xích 。

。 質chất 多đa 。 心tâm 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 攞la 。 罔võng 。

。 迦ca 縛phược 吒tra 。 詐trá 。

。 庇tí 多đa 覽lãm 。 黃hoàng 。

。 嗢ốt 陛bệ 娜na 。 泉tuyền 。

。 盎áng (# 上thượng )# 虞ngu 澁sáp 。 指chỉ 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 曳duệ (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 期kỳ 。

。 阿a (# 引dẫn )# 儞nễ (# 儞nễ 以dĩ 反phản )# 。 元nguyên 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 佗tha 摩ma 。 首thủ 。

。 覩đổ 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 欣hân 。

。 嗢ốt 縒# (# 引dẫn )# 賀hạ (# 上thượng )# 。 効hiệu 。

。 娜na (# 引dẫn )# 也dã 。 賞thưởng 。

。 娑sa 佗tha (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 難nạn/nan 。 職chức 。

。 頞át 耨nậu 但đãn 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 靡mĩ 。

。 尾vĩ 止chỉ 枳chỉ 縒# 。 疑nghi 。

。 縛phược (# 引dẫn )# 虎hổ 。 股cổ 。

。 污ô 嚕rô (# 引dẫn )# 。 肱# 。

。 也dã 但đãn 曩nẵng 。 竭kiệt 。

。 涅niết 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 荼đồ (# 重trọng/trùng )# 。 操thao 。

。 娑sa 佉khư (# 引dẫn )# 也dã 。 佐tá 。

。 跛bả 哩rị 左tả (# 引dẫn )# 羅la 迦ca 。 弼bật 。

。 禰nể 嚩phạ 。 乾can/kiền/càn 。

。 素tố 播bá 難nạn/nan 。 基cơ 。

。 必tất 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 也dã 。 送tống 。

。 必tất 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 迦ca 。 使sử 。

。 部bộ 摩ma 禰nể 縛phược 多đa 。 祇kỳ 。

。 僧Tăng 室thất 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 。 連liên 。

。 儞nễ 賀hạ 多đa 。 伏phục 。

。 # 囉ra 弭nhị 野dã (# 二nhị 合hợp )# 底để 。 旋toàn 。

。 止chỉ 賀hạ 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 。 旌tinh 。

。 諾nặc 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 宿túc 。

。 毘tỳ (# 引dẫn )# 嚕rô 縛phược (# 引dẫn )# 囉ra 。 慎thận 。

。 捨xả 囉ra 拏noa 。 歸quy 。

。 扇thiên/phiến 多đa 。 息tức 。

。 娑sa 建kiến 馱đà 。 靜tĩnh 。

。 步bộ 惹nhạ 。 肩kiên 。

。 嚩phạ (# 無vô 撥bát 反phản )# 乞khất 灑sái 。 胸hung 。

。 阿a 便tiện (# 上thượng )# 多đa 羅la 。 裏lý 。

。 庾dữu 馱đà (# 入nhập )# 。 戰chiến 。

。 阿a 弩nỗ (# 引dẫn )# 攞la 。 遂toại 。

。 暮mộ 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 肥phì 。

。 播bá 曩nẵng 迦ca 比tỉ 縛phược 。 飲ẩm 。

。 阿a (# 引dẫn )# 賀hạ 囉ra 。 食thực 。

。 薄bạc (# 入nhập )# 多đa 。 飯phạn 。

。 舍xá (# 引dẫn )# 迦ca 。 菜thái 。

。 攞la 博bác 拏noa 。 鹽diêm 。

。 束thúc 多đa 。 酢tạc 。

。 毘tỳ (# 引dẫn )# 嚩phạ 拏noa 。 羹# 。

。 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 。 # 。

。 曼mạn 拏noa 。 餅bính 。

。 頗phả 攞la 。 菓quả 。

。 慕mộ 娜na 迦ca 。 喜hỷ 。

。 嬾lãn 覩đổ 迦ca 。 團đoàn 。

。 虞ngu 拏noa 。 糖đường 。

。 伊y 乞khất 芻sô (# 二nhị 合hợp )# 。 蔗giá 。

。 阿a 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 娜na 。 噉đạm 。

。 折chiết 嚩phạ 。 嚼tước 。

。 阿a (# 引dẫn )# 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 薑khương 。

。 覩đổ 唵án (# 二nhị 合hợp )# 母mẫu 嚕rô 頗phả 攞la 。 椒tiêu 。

。 摩ma 利lợi 遮già 。 胡hồ 椒tiêu 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 移di 。 芥giới 。

。 薩tát 利lợi 殺sát (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 。 白bạch 芥giới 。

。 賓tân (# 去khứ )# 拏noa 嚕rô 。 芋# 。

。 跛bả 左tả (# 上thượng )# 。 煮chử 。

。 博bác 迦ca (# 重trọng/trùng )# 。 熟thục 。

。 阿a 拏noa 摩ma (# 引dẫn )# 曩nẵng 。 斟châm 。

。 捺nại 喇lặt 尾vĩ 鄔ổ 妬đố 攞la 。 酌chước 。

。 虞ngu (# 魚ngư 嬌kiều 反phản )# 囉ra 縛phược 。 恭cung 。

。 阿a (# 引dẫn )# 閉bế 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 。 敬kính 。

。 馱đà 囉ra 。 持trì 。

。 儞nễ (# 泥nê 以dĩ 反phản )# 也dã 擔đảm (# 引dẫn )# 。 與dữ 。

。 脾tì 攞la 。 盤bàn 。

。 播bá 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 。 盂vu 。

。 頴dĩnh 迦ca (# 引dẫn )# 多đa 。 屏bính 。

。 脾tì 拏noa 。 卻khước 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 底để (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 娑sa 曩nẵng 。 踞cứ 。

。 吠phệ 捨xả (# 重trọng/trùng )# 。 坐tọa 。

。 阿a 枇# 攞la 。 小tiểu 。

。 朅khiết 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 床sàng 。

。 仡ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 戚thích (# 戚thích 以dĩ 反phản )# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 。 返phản 。

。 滿mãn 馱đà 。 繫hệ 。

。 嚩phạ (# 無vô 撥bát 反phản )# 娑sa 怛đát 羅la (# 三tam 合hợp )# 。 衣y 。

。 句cú 拏noa 。 角giác 。

。 盆bồn 惹nhạ 。 飡xan 。

。 三tam 摩ma 跛bả 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 罷bãi 。

。 散tán 左tả (# 引dẫn )# 囉ra 。 遷thiên 。

。 娑sa 佗tha (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 位vị 。

。 難nạn/nan 多đa 。 齒xỉ 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 瑟sắt 姹# (# 重trọng/trùng )# 。 木mộc 。

。 兢căng 迦ca 娜na 。 梳sơ 。

。 度độ 嚩phạ 。 濯trạc 。

。 誐nga (# 引dẫn )# 嚩phạ 。 牛ngưu 。

。 捨xả 訖ngật 里lý (# 二nhị 合hợp )# 覩đổ 。 糞phẩn 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 隷lệ 跛bả 。 塗đồ 。

。 奔bôn 砌# 娜na 。 拭thức 。

。 沙sa (# 引dẫn )# 左tả 。 洗tẩy 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 理lý 多đa 。 滌địch 。

。 迦ca 攞la (# 引dẫn )# 止chỉ 。 匙thi 。

。 折chiết 跓trụ (# 吒tra 鄔ổ 反phản )# 。 杓chước 。

。 俱câu 瑟sắt 恥sỉ (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 倉thương 。

。 獻hiến 惹nhạ 。 庫khố 。

。 羅la 馱đà 曩nẵng 舍xá (# 引dẫn )# 攞la 。 厨trù 。

。 舍xá (# 引dẫn )# 攞la 曼mạn 拏noa 比tỉ 。 廳thính 。

。 散tán 左tả 也dã 。 儲trữ 。

。 詫# 跛bả 素tố (# 上thượng )# 佉khư 。 安an 。

。 娑sa 佗tha (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 梨lê 。 釜phủ 。

。 迦ca 吒tra (# 重trọng/trùng )# 賀hạ 。 鑊hoạch 。

。 措thố 哩rị 阿a (# 引dẫn )# 庾dữu 馱đà 。 刀đao 。

。 娜na (# 引dẫn )# 怛đát 覽lãm (# 二nhị 合hợp )# 。 鎌# 。

。 伽già (# 上thượng )# 吒tra 。 珁# 。

。 君quân (# 上thượng )# 婆bà (# 上thượng )# 。 瓮úng 。

。 矩củ 姹# (# 引dẫn )# 哩rị (# 引dẫn )# 。 斧phủ 。

。 戍thú (# 書thư 聿# 反phản )# 跛bả 。 箕ki 。

。 羅la 儒nho (# 重trọng/trùng )# 。 繩thằng 。

。 嚩phạ 囉ra 怛đát 覽lãm (# 二nhị 合hợp )# 。 索sách 。

。 阿a 底để 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 違vi 。

。 尾vĩ 路lộ 摩ma 。 拒cự 。

。 囉ra 惹nhạ (# 引dẫn )# 捨xả (# 引dẫn )# 娑sa 曩nẵng 。 教giáo 。

。 曀ê 計kế 迦ca 。 條điều 。

。 囉ra 惹nhạ 俱câu 攞la 。 官quan 。

。 阿a 地địa 迦ca 羅la 拏noa 。 司ty 。

。 仡ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 賀hạ 。 執chấp 。

。 滿mãn 馱đà 。 縛phược 。

。 跛bả 哩rị 播bá (# 引dẫn )# 攞la 。 養dưỡng 。

。 設thiết 利lợi (# 引dẫn )# 囉ra 。 身thân 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 儞nễ (# 引dẫn )# 呬hê 。 知tri 。

。 滿mãn 娜na 。 患hoạn 。

。 摩ma 惹nhạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 本bổn 。

。 沙sa 訶ha (# 引dẫn )# 也dã 。 遂toại 。

。 扇thiên/phiến (# 引dẫn )# 底để 。 靜tĩnh 。

。 曀ê 迦ca (# 引dẫn )# 枳chỉ 穆mục 多đa 。 棲tê 。

。 嚩phạ 曩nẵng 。 林lâm 。

。 多đa 拏noa 。 薄bạc 。

。 曀ê 迦ca (# 引dẫn )# 仡ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 曩nẵng 。 專chuyên 。

。 左tả 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 崇sùng 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 步bộ 弭nhị 。 社xã 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 步bộ 多đa 。 多đa 。

。 曀ê 迦ca 止chỉ 多đa 。 志chí 。

。 始thỉ 伽già 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 急cấp 。

。 三tam 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 。 遣khiển 。

。 曀ê 多đa 。 斯tư 。

。 枲tỉ (# 引dẫn )# 縛phược 那na 。 封phong 。

。 攞la 仡ngật 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 。 著trước 。

。 嚩phạ 散tán 多đa 。 春xuân 。

。 賀hạ 攞la 。 耕canh 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 。 種chủng 。

。 嚩phạ 嚩phạ (# 無vô 博bác 反phản )# 。 植thực 。

。 阿a (# 引dẫn )# 係hệ 吒tra 。 畎# 。

。 乞khất 差sai (# 二nhị 合hợp )# 覩đổ 。 畝mẫu 。

。 娑sa 摩ma (# 引dẫn )# 囉ra 。 營doanh 。

。 訖ngật 里lý (# 二nhị 合hợp )# 史sử 。 農nông 。

。 嗢ốt 娜na 伽già (# 二nhị 合hợp )# 吒tra 。 決quyết 。

。 補bổ 灑sái 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 攞la 抳nê 。 池trì 。

。 阿a 嚩phạ 哆đa (# 引dẫn )# 囉ra 。 降giáng/hàng 。

。 縛phược 囉ra 多đa 。 澤trạch 。

。 賀hạ 囉ra 。 犁lê 。

。 麼ma 體thể (# 池trì 以dĩ 反phản )# 。 耮# 。

。 檀đàn 曩nẵng 。 施thí 。

。 舍xá 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 拏noa 。 功công 。

。 阿a (# 引dẫn )# 攞la 寫tả 。 嬾lãn 。

。 迦ca 馱đà 婆bà (# 二nhị 合hợp )# 婆bà 。 夫phu 。

。 素tố 哩rị # (# 二nhị 合hợp )# 娜na 也dã 。 晨thần 。

。 捨xả 也dã 底để 。 寐mị 。

。 嗢ốt 儞nễ 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 多đa 。 勤cần 。

。 薩tát 底để 庾dữu (# 二nhị 合hợp )# 嚕rô 灑sái 。 士sĩ 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 怛đát 唎rị (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 宵tiêu 。

。 塢ổ 儞nễ 多đa 。 興hưng 。

。 麼ma 娑sa 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 鞭tiên 。

。 攞la 矩củ 吒tra (# 引dẫn )# 。 杖trượng 。

。 捨xả 迦ca 吒tra (# 上thượng )# 。 車xa 。

。 俞# 誐nga 。 轝# 。

。 佉khư (# 上thượng )# 羅la 。 驢lư 。

。 婆bà 羅la 。 馱đà 。

。 阿a 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 馬mã 。

。 野dã 曩nẵng 。 乘thừa 。

。 頗phả 羅la 。 排bài 。

。 鑠thước 底để 。 槊sóc 。

。 馱đà 拏noa 篩si 。 弓cung 。

。 建kiến 拏noa 。 箭tiễn 。

。 設thiết 覩đổ (# 引dẫn )# 。 逆nghịch 。

。 阿a 弩nỗ 路lộ 摩ma 。 順thuận 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 誐nga 。 分phần/phân 。

。 鉢bát 底để 多đa 。 崩băng 。

。 馱đà (# 引dẫn )# 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 鼻tị 音âm )# 。 稻đạo 。

。 底để 攞la 。 麻ma 。

。 薩tát 寫tả 。 豆đậu 。

。 娛ngu 度độ 摩ma 。 麥mạch 。

。 迦ca 囉ra 。 課khóa 。

。 婆bà 囉ra 。 役dịch 。

。 嚩phạ (# 無vô 撥bát 反phản )# 羅la 灑sái 。 年niên 。

。 末mạt (# 引dẫn )# 誐nga 也dã 。 徵trưng 。

。 捨xả 攞la (# 引dẫn )# 迦ca 。 籌trù 。

。 摩ma (# 引dẫn )# 嚩phạ 。 量lượng 。

。 娜na 捨xả 阿a (# 引dẫn )# 頗phả 迦ca 。 斛hộc 。

。 誐nga 赧nỏa 多đa 。 數số 。

。 誐nga 拏noa 曩nẵng (# 引dẫn )# 。 計kế 。

。 誐nga 抳nê 多đa 。 算toán 。

。 阿a (# 引dẫn )# 頗phả 迦ca 。 斗đẩu 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 他tha (# 二nhị 合hợp )# 。 升thăng 。

。 鉢bát 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 絹quyên 。

。 畔bạn 誐nga 。 布bố 。

。 賀hạ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 肘trửu 。

。 尾vĩ 娜na 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 。 度độ 。

。 勃bột 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 多đa (# 上thượng )# 迦ca 。 雇cố 。

。 閼át 伽già 。 價giá 。

。 阿a (# 引dẫn )# 室thất 羅la (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 依y 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 也dã 。 憑bằng 。

。 鉢bát 吒tra 素tố 怛đát 覽lãm (# 二nhị 合hợp )# 。 絲ti 。

。 祖tổ (# 引dẫn )# 怛đát 囉ra 。 縷lũ 。

。 比tỉ 吒tra 迦ca 。 箱tương 。

。 比tỉ 拏noa (# 引dẫn )# 以dĩ 。 筐khuông 。

。 素tố 止chỉ (# 引dẫn )# 。 針châm 。

。 素tố 怛đát 覽lãm (# 二nhị 合hợp )# 。 綖diên 。

。 劫kiếp 跛bả 。 裁tài 。

。 枲tỉ (# 引dẫn )# 嚩phạ 。 縫phùng 。

。 尾vĩ (# 引dẫn )# 體thể (# 他tha 以dĩ 反phản )# 。 街nhai 。

。 儗nghĩ (# 研nghiên 以dĩ 反phản )# 底để 。 吟ngâm 。

。 味vị 地địa 囉ra 縒# 。 巷hạng 。

。 曩nẵng (# 引dẫn )# 娜na 。 吼hống 。

。 嚕rô 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 瞋sân 。

。 賀hạ 枲tỉ 多đa 。 笑tiếu 。

。 矒# 誐nga 里lý 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 吉cát 。

。 阿a 矒# 誐nga 里lý 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 凶hung 。

。 親thân (# 去khứ )# 曩nẵng 。 絕tuyệt 。

。 始thỉ 佉khư 囉ra 。 嶺lĩnh 。

。 曩nẵng 嚩phạ 。 新tân 。

。 盎áng 矩củ 囉ra 。 芝chi 。

。 阿a (# 引dẫn )# 迦ca 捨xả 嚩phạ (# 無vô 割cát 反phản )# 羅la 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 碧bích 。

。 庇tí (# 引dẫn )# 拏noa (# 引dẫn )# 。 危nguy 。

。 君quân (# 去khứ )# 惹nhạ (# 自tự 羅la 切thiết )# 。 巒# 。

。 補bổ 囉ra (# 引dẫn )# 拏noa 。 舊cựu 。

。 計kế 娑sa 羅la 。 蘂nhị 。

。 俱câu 遜tốn 婆bà 韈vạt 羅la 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 紅hồng 。

。 嗢ốt 娜na 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 解giải 。

。 縛phược 怛đát 縛phược (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 帶đái 。

。 鉢bát 體thể 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 宜nghi 。

。 阿a (# 引dẫn )# 迦ca 羅la (# 二nhị 合hợp )# 灑sái 。 攀phàn 。

。 畔bạn 誐nga (# 重trọng/trùng )# 。 折chiết 。

。 娑sa (# 引dẫn )# 摩ma 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 鼻tị )# 。 共cộng 。

。 阿a 娑sa 曩nẵng (# 半bán 音âm )# 。 鄙bỉ 。

。 乞khất 差sai (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 覽lãm (# 二nhị 合hợp )# 。 田điền 。

。 伽già (# 上thượng )# 囉ra 。 家gia 。

。 比tỉ 多đa (# 引dẫn )# 摩ma 訶ha 。 翁ông 。

。 禰nể 也dã 。 給cấp 。

。 阿a (# 引dẫn )# 羅la (# 引dẫn )# 摩ma 。 園viên 。

。 哩rị 使sử 。 仙tiên 。

。 沒một 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 。 樹thụ 。

。 摩ma 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 誐nga 。 鹿lộc 。

。 烏ô 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 南nam 。 苑uyển 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ 。 王vương 。

。 句cú 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 城thành 。

。 俱câu 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 薜bệ 。

。 仡ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ (# 上thượng )# 。 舍xá 。

。 吒tra (# 吒tra 降giáng/hàng 反phản )# 誐nga 。 梨lê 。

。 尾vĩ 灑sái 也dã 。 國quốc 。

。 迦ca 攞la 跛bả (# 二nhị 合hợp )# 。 劫kiếp 。

。 阿a 曩nẵng 摩ma 曩nẵng 。 比tỉ 。

。 左tả 攞la (# 重trọng/trùng )# 儞nễ 。 羅la 。

。 娑sa (# 引dẫn )# 馱đà 曩nẵng 。 營doanh 。

。 跛bả 哩rị 韈vạt (# 無vô 撥bát 反phản )# 多đa 。 迴hồi 。

。 阿a 嚩phạ 路lộ 迦ca 。 顧cố 。

。 必tất 利lợi (# 二nhị 合hợp )# 底để 。 戀luyến 。

。 阿a 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 別biệt 。

。 跛bả 迦ca (# 引dẫn )# 羅la 。 報báo 。

。 阿a (# 引dẫn )# 航# (# 上thượng )# 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 。 望vọng 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 娜na 。 恩ân 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 多đa 。 生sanh 。

。 矩củ 俱câu 吒tra 。 雞kê 。

。 始thỉ 佉khư (# 上thượng )# 囉ra 。 峯phong 。

。 頞át 多đa 囉ra (# 引dẫn )# 曩nẵng 。 隱ẩn 。

。 阿a 娑sa 體thể (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 骨cốt 。

。 曩nẵng (# 引dẫn )# 誐nga 。 龍long 。

。 七thất 捺nại 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 。 穴huyệt 。

。 阿a 濕thấp 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 捨xả 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 潛tiềm 。

。 僧Tăng 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 喃nẩm 。 形hình 。

。 điệt (# 引dẫn )# 曩nẵng 。 禪thiền 。

。 曩nẵng 儞nễ (# 儞nễ 以dĩ 反phản )(# 引dẫn )# 。 河hà 。

。 播bá 儞nễ (# 引dẫn )# 演diễn 。 水thủy 。

。 嚴nghiêm 鼻tị (# 引dẫn )# 囉ra 。 濬# 。

。 施thí (# 引dẫn )# 囉ra 。 戒giới 。

。 儗nghĩ 哩rị 沒một (# 引dẫn )# 馱đà 。 巘nghiễn 。

。 勢thế 攞la 。 巖nham 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 縒# 。 清thanh 。

。 俱câu 嚩phạ 惹nhạ (# 二nhị 合hợp )# 。 俯phủ 。

。 迦ca 嚕rô 抳nê 。 悲bi 。

。 囉ra 惹nhạ (# 上thượng )# 。 塵trần 。

。 枲tỉ (# 引dẫn )# 摩ma (# 引dẫn )# 。 界giới 。

。 也dã 他tha (# 引dẫn )# 。 猶do 。

。 摩ma 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 娜na 。 式thức 。

。 儞nễ 縛phược (# 引dẫn )# 囉ra 也dã 。 遮già 。

。 伊y (# 上thượng )# 縒# (# 上thượng )# 底để 。 聽thính 。

。 每mỗi 怛đát 唎rị (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 慈từ 。

。 跛bả 多đa (# 引dẫn )# 迦ca 。 幡phan 。

。 娑sa 娜na (# 引dẫn )# 。 永vĩnh 。

。 劍kiếm 跛bả 。 袪# 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 摩ma 底để 。 慧tuệ 。

。 嗢ốt 攞la 迦ca (# 二nhị 合hợp )# 。 炬cự 。

。 儞nễ (# 寧ninh 一nhất 反phản )# 伽già 。 長trường/trưởng 。

。 波ba 羅la (# 二nhị 合hợp )# 婆bà 。 熒# 。

。 阿a 弩nỗ 攞la 琅lang 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 。 扶phù 。

。 枲tỉ (# 引dẫn )# 摩ma 散tán 地địa 。 關quan 。

。 殺sát 吒tra (# 半bán )# 。 六lục 。

。 誐nga 底để 。 趣thú 。

。 嗢ốt 娜na 伽già (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 開khai 。

。 弟đệ 紕# 多đa 。 圍vi 。

。 捺nại 捨xả 。 十thập 。

。 頞át 馱đà 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 。 冥minh 。

。 阿a 跛bả 曩nẵng 也dã 。 振chấn 。

。 批# 多đa 。 除trừ 。

。 濕thấp 尾vĩ (# 二nhị 合hợp )# 多đa 入nhập 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 攞la 。 虐ngược 。

。 尾vĩ 灑sái 。 毒độc 。

。 曷hạt 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 諾nặc 剎sát 怛đát 羅la 。 軫# 。

。 乞khất 鏟sạn (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 底để 。 忍nhẫn 。

。 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa 。 黔kiềm 。

。 捨xả 跛bả 阿a 室thất 左tả (# 二nhị 合hợp )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 靈linh 。

。 弭nhị 庾dữu (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 賀hạ 。 嚴nghiêm 。

。 伊y 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 他tha (# 上thượng )# 。 儀nghi 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 摩ma (# 引dẫn )# 。 像tượng 。

。 誐nga 馱đà 矩củ 知tri 曼mạn 拏noa 跛bả 。 殿điện 。

。 理lý 佉khư (# 上thượng )# 。 寫tả 。

。 慕mộ 馱đà 底để 。 勘khám 。

。 室thất 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 。 尊tôn 。

。 素tố 怛đát 纜# (# 二nhị 合hợp )# 。 經kinh 。

。 沒một 馱đà 。 佛Phật 。

。 達đạt 磨ma 。 法pháp 。

。 娑sa 他tha (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 處xử 。

。 僧Tăng 伽già 。 僧Tăng 。

。 阿a 弩nỗ 娑sa 摩ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 拏noa 。 念niệm 。

。 阿a 鉢bát 底để 。 罪tội 。

。 攞la 具cụ 迦ca 。 輕khinh 。

。 羅la 也dã 。 位vị 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 囉ra 他tha (# 二nhị 合hợp )# 。 幸hạnh 。

。 怛đát 得đắc 迦ca (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 攞la 。 當đương 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 修tu 。

。 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 嚩phạ 娑sa 他tha (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 軌quỹ 。

。 捨xả 迦ca 吒tra 跛bả 他tha 。 轍triệt 。

。 儞nễ 也dã 多đa 。 畢tất 。

。 撲phác 迦ca (# 重trọng/trùng )# 。 至chí 。

。 儞nễ (# 儞nễ 逸dật 反phản )# 縛phược (# 引dẫn )# 拏noa 。 涅Niết 槃Bàn 。

。 曩nẵng 誐nga 囕lãm 。 城thành 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 灑sái 也dã 。 袈ca 裟sa 。

。 支chi 嚩phạ 羅la 。 衣y 。

。 迦ca 囉ra 迦ca 。 瓶bình 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 鉢bát 。

。 捨xả 也dã 曩nẵng 。 臥ngọa 。

。 阿a (# 引dẫn )# 娑sa 曩nẵng 。 具cụ 。

。 嚩phạ 娑sa 怛đát 囉ra (# 三tam 合hợp )# 。 衣y 。

。 鉢bát 賀hạ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 裳thường 。

。 伽già 曩nẵng 。 厚hậu 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 怛đát 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 頗phả 曩nẵng 。 被bị 。

。 鉢bát 囉ra 拏noa 。 盛thịnh 。

。 多đa 嚩phạ 曩nẵng 。 櫃# 。

。 曀ê 迦ca 補bổ 吒tra (# 引dẫn )# 。 單đơn 。

。 舍xá 吒tra (# 上thượng )# 。 裙quần 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 細tế 嚩phạ 。 帒đại 。

。 戍thú 鉢bát 底để 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 。 藏tạng 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 拏noa 迦ca 。 蟲trùng 。

。 布bố 灑sái 迦ca 。 鼠thử 。

。 怛đát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 恐khủng 。

。 拶# 嚩phạ 底để 。 齧niết 。

。 道đạo 縛phược 曩nẵng 。 浣hoán 。

。 戍thú 灑sái 拏noa 。 曬sái 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 。 舒thư 。

。 尾vĩ 迦ca 娑sa (# 上thượng )# 。 張trương 。

。 韈vạt 拏noa 劍kiếm 摩ma 攞la 。 氍cù 毹# 。

。 必tất 陵lăng 誐nga 。 綾lăng 。

。 質chất 怛đát 羅la 。 錦cẩm 。

。 素tố 止chỉ 羯yết 磨ma 。 繡tú 。

。 妬đố 攞la (# 引dẫn )# 以dĩ 。 褥nhục 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 尼ni (# 引dẫn )# 多đa 。 芳phương 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 拏noa (# 引dẫn )# 攞la 。 簷diêm 。

。 乞khất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 。 宇vũ 。

。 嚩phạ 儞nễ 也dã 。 蕭tiêu 。

。 僧Tăng 思tư 也dã 。 灑sái 。

。 滿mãn 娜na 。 緩hoãn 。

。 乞khất 縒# (# 二nhị 合hợp )# 跛bả 拏noa 。 掉trạo 。

。 蘇tô 韈vạt 拏noa (# 重trọng/trùng )# 。 鏗khanh 。

。 捨xả 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 入nhập )# 。 鏘thương 。

。 曷hạt 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 。 有hữu 。

。 攞la 惹nhạ (# 重trọng/trùng )(# 引dẫn )# 。 恥sỉ 。

。 獻hiến 地địa 隷lệ 。 艾ngải 。

。 訥nột 獻hiến 馱đà 。 臭xú 。

。 曩nẵng (# 引dẫn )# 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 。 無vô 。

。 儒nho 虞ngu 波ba 娑sa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 嫌hiềm 。

。 迦ca 娑sa 妬đố (# 二nhị 合hợp )# 利lợi 。 麝xạ 。

。 度độ 波ba 。 香hương 。

。 娑sa 妬đố (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 讚tán 。

。 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 縛phược (# 引dẫn )# 寧ninh (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 詠vịnh 。

。 誐nga 以dĩ 。 歌ca 。

。 覩đổ 唎rị (# 引dẫn )# 。 管quản 。

。 尾vĩ 補bổ 攞la 。 博bác 。

。 儒nho (# 引dẫn )# 多đa 。 奕dịch 。

。 蘇tô (# 上thượng )# 囉ra 。 酒tửu 。

。 建kiến 爾nhĩ (# 此thử 以dĩ 反phản )# 。 醬tương 。

。 沒một 羅la (# 二nhị 合hợp )# 憾hám 磨ma (# 二nhị 合hợp )# 。 梵Phạm 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 音âm 。

。 捨xả 置trí 迦ca 。 彈đàn 。

。 爾nhĩ 賀hạ 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 舌thiệt 。

。 悉tất 曇đàm 。

。 摩ma 多đa 。 莫mạc 。

。 尾vĩ 娑sa 摩ma (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 忘vong 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 尼ni (# 尼ni 曳duệ 反phản )# 馱đà (# 引dẫn )# 曩nẵng 。 願nguyện 。

。 曀ê 多đa 覩đổ 。 茲tư 。

。 攞la 婆bà (# 上thượng )# 。 利lợi 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 吠phệ (# 二nhị 合hợp )# 娜na 。 潤nhuận 。

。 薩tát 嚩phạ 。 總tổng 。

。 那na 悉tất 地địa 。 洽hiệp 。

。 嗢ốt 怛đát 襄tương 迦ca 。 無vô 。

。 枲tỉ (# 引dẫn )# 摩ma (# 引dẫn )# 。 疆cương 。

。 多đa (# 引dẫn )# 縛phược 覩đổ 。 且thả 。

。 盎áng 誐nga 。 題đề 。

。 阿a 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 八bát 。

。 捨xả 多đa 。 百bách 。

。 頞át 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 餘dư 。

。 娑sa 摩ma 哆đa (# 引dẫn )# 。 皆giai 。

。 儞nễ 補bổ 拏noa 。 審thẩm 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 吠phệ 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 。 詳tường 。

。 施thí 伽già 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 早tảo 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 里lý 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 須tu 。

。 阿a 毘tỳ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 娑sa 。 習tập 。

。 曷hạt 娜na 步bộ (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 奇kỳ 。

。 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 佉khư 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 說thuyết 。

。 阿a (# 引dẫn )# 儞nễ (# 儞nễ 以dĩ 反phản )# 。 始thỉ 。

。 韈vạt 多đa (# 重trọng/trùng )# 帝đế 。 可khả 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 底để 半bán 曩nẵng 。 向hướng 。

。 跛bả 囉ra 。 他tha 。

。 禰nể 捨xả 。 鄉hương 。

。 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )# 抳nê 迦ca 。 聊liêu 。

。 設thiết 哩rị (# 引dẫn )# 囉ra 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 鑠thước 。 申thân 。

。 式thức 乞khất 叉xoa 。 學học 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 灑sái 。 語ngữ 。

。 阿a (# 引dẫn )# 捺nại 捨xả 。 樣# 。

。 伊y (# 引dẫn )# 縒# 。 豈khởi 。

。 一nhất 縒# 。 欲dục 。

。 也dã 捨xả 。 耽đam 。

。 隷lệ 法pháp (# 上thượng )# 。 文văn 。

。 理lý 佉khư (# 入nhập )# 。 章chương 。

。 阿a (# 引dẫn )# 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 初sơ 。

。 係hệ 覩đổ 。 因nhân 。

。 羯yết 磨ma 。 業nghiệp 。

。 尾vĩ 播bá 迦ca 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 庾dữu 縛phược (# 引dẫn )# 左tả 。 報báo 。

。 阿a 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 託thác 。

。 鉢bát 羅la 底để 尾vĩ 摩ma 借tá 。 形hình 。

。 摩ma (# 引dẫn )# 覩đổ 。 母mẫu 。

。 蘖nghiệt 婆bà 。 胎thai 。

。 阿a (# 引dẫn )# 。 無vô 。

。 尾vĩ 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 明minh 。

。 味vị 惹nhạ 。 種chủng 。

。 補bổ 怛đát 羅la 。 子tử 。

。 訖ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 也dã (# 引dẫn )# 。 造tạo 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 迦ca 。 作tác 。

。 慕mộ 攞la 。 根căn 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 尾vĩ 。 栽tài 。

。 尾vĩ 枳chỉ 攘nhương (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 識thức 。

。 娑sa 慕mộ 賀hạ (# 上thượng )# 。 聚tụ 。

。 係hệ 覩đổ 。 因nhân 。

。 嗢ốt 體thể (# 他tha 以dĩ 反phản )# 多đa 。 起khởi 。

。 曩nẵng (# 引dẫn )# 摩ma 。 名danh 。

。 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 。 色sắc 。

。 洛lạc 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 相tương/tướng 。

。 摩ma (# 引dẫn )# 室thất 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 依y 。

。 灑sái 拏noa (# 引dẫn )# 。 六lục 。

。 也dã 多đa 南nam 。 處xử 。

。 婆bà 嚩phạ 底để 。 既ký 。

。 劍kiếm 跛bả 。 剖phẫu 。

。 娑sa 鉢bát (# 二nhị 合hợp )# 羅la 捨xả 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 觸xúc 。

。 盎áng 誐nga 。 支chi 。

。 布bố 曩nẵng 囉ra 庇tí 。 復phục 。

。 幣tệ 荼đồ 。 推thôi 。

。 吠phệ 娜na 曩nẵng 。 受thọ 。

。 伊y 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 愛ái 。

。 怛đát 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 貪tham 。

。 尾vĩ 灑sái 也dã 。 境cảnh 。

。 疙# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 佷hận 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 取thủ 。

。 阿a 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 。 有hữu 。

。 曀ê 多đa 覩đổ 。 斯tư 。

。 嗢ốt 娜na 伽già (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 開khai 。

。 涅niết 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 吒tra 。 見kiến 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 多đa 。 生sanh 。

。 籍tịch 多đa 。 雖tuy 。

。 覩đổ 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 喜hỷ 。

。 沒một 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 。 老lão 。

。 摩ma 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 死tử 。

。 儞nễ 韈vạt 多đa 。 還hoàn 。

。 嚕rô 娜na 曩nẵng 覩đổ 。 哀ai 。

。 嗢ốt 弟đệ 誐nga 。 憂ưu 。

。 迦ca 嚕rô 拏noa 。 悲bi 。

。 補bổ (# 晡bô 設thiết 反phản )# 嚩phạ 阿a 曩nẵng (# 引dẫn )# 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 始thỉ 。

。 誐nga 多đa 。 去khứ 。

。 耨nậu 佉khư (# 上thượng )# 。 苦khổ 。

。 訖ngật 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 奢xa 。 惱não 。

。 阿a 多đa (# 重trọng/trùng )# 。 終chung 。

。 阿a (# 引dẫn )# 誐nga 多đa 。 來lai 。

。 也dã 他tha (# 引dẫn )# 。 如như 。

。 斫chước 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 輪luân 。

。 伽già 吒tra 迦ca 。 環hoàn 。

。 寫tả 。 之chi 。

。 跛bả 哩rị 韈vạt 多đa 。 轉chuyển 。

。 也dã 儞nễ (# 寧ninh 以dĩ 反phản )# 。 若nhược 。

。 建kiến (# 引dẫn )# 拏noa 。 箭tiễn 。

。 寫tả 。 之chi 。

。 施thí 伽già 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 。 催thôi 。

。 矩củ 舍xá 攞la 。 善thiện 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 娑sa 。 居cư 。

。 禰nể 嚩phạ 。 天thiên 。

。 嗢ốt 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 苑uyển 。

。 尾vĩ 嚕rô (# 引dẫn )# 跛bả 。 惡ác 。

。 娑sa 伽già (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 處xử 。

。 塢ổ 瑟sắt 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 煻đường 。

。 乞khất 灑sái (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 路lộ 。 煨ổi 。

。 尾vĩ 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 明minh 。

。 阿a 縛phược 始thỉ 演diễn (# 二nhị 合hợp )# 。 可khả 。

。 室thất 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 。 信tín 。

。 嚩phạ 虎hổ 娜na 迦ca 捨xả 嚩phạ 。 浩hạo 。

。 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 摩ma 。 寧ninh 。

。 怛đát 迦ca 。 猜# 。

。 左tả 多đa 嚩phạ (# 引dẫn )# 囉ra 。 四tứ 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 底để 。 生sanh 。

。 補bổ 曩nẵng 。 頻tần 。

。 鉢bát 多đa 底để 。 落lạc 。

。 多đa 吒tra 迦ca 。 泊bạc 。

。 灑sái 覩đổ 愈dũ (# 二nhị 合hợp )# 儞nễ 。 六lục 趣thú 。

。 迦ca 底để 。 幾kỷ 。

。 阿a 韈vạt 多đa 。 徘bồi 。

。 儞nễ 韈vạt 多đa 。 徊hồi 。

。 娑sa 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 。 眷quyến 。

。 嚩phạ 左tả 南nam 。 言ngôn 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 迦ca (# 引dẫn )# 捨xả 。 明minh 。

。 惹nhạ 拏noa (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 曩nẵng 。 智trí 。

。 嚩phạ 多đa (# 重trọng/trùng )# 。 者giả 。

。 嚩phạ 娑sa 覩đổ (# 二nhị 合hợp )# 。 事sự 。

。 藐miệu 多đa 。 可khả 。

。 伽già 底để 多đa 。 傷thương 。

。 迦ca 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 哉tai 。

。 始thỉ 囉ra 。 頭đầu 。

。 惡ác 乞khất 使sử 。 目mục 。

。 羯yết 拏noa 。 耳nhĩ 。

。 曩nẵng 娑sa 。 鼻tị 。

。 污ô 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 脣thần 。

。 阿a (# 引dẫn )# 寫tả 。 口khẩu 。

。 能năng (# 上thượng )# 沙sa 吒tra 羅la (# 三tam 合hợp )(# 引dẫn )# 。 牙nha 。

。 誐nga 攞la 。 咽yến/ế/yết 。

。 攞la 攞la (# 引dẫn )# 吒tra 。 額ngạch 。

。 紇hột 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 縛phược (# 引dẫn )# 。 項hạng 。

。 路lộ 摩ma (# 引dẫn )# 。 毛mao 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 攞la 。 髮phát 。

。 爾nhĩ 賀hạ 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 舌thiệt 。

。 迷mê 弟đệ 吒tra 。 卷quyển 。

。 句cú 路lộ (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 胸hung 。

。 藍lam 弭nhị 多đa 。 懸huyền 。

。 哆đa (# 引dẫn )# 嚕rô 。 喉hầu 。

。 牝tẫn 曩nẵng 。 缺khuyết 。

。 娑sa 建kiến (# 二nhị 合hợp )# 馱đà 。 肩kiên 。

。 曩nẵng 佉khư (# 上thượng )# 。 甲giáp 。

。 嚩phạ 虎hổ 。 臂tý 。

。 散tán 地địa 。 腕oản 。

。 跛bả 囉ra 娑sa 波ba (# 二nhị 合hợp )# 羅la 。 相tương/tướng 。

。 洛lạc 仡ngật 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 。 連liên 。

。 娑sa 曩nẵng (# 二nhị 合hợp )# 庾dữu 。 筋cân 。

。 枲tỉ 囉ra (# 引dẫn )# 。 脈mạch 。

。 沒một 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 拏noa 。 瘡sang 。

。 播bá 摩ma 。 疥giới 。

。 盎áng 虞ngu 隷lệ 。 指chỉ 。

。 鉢bát 嚩phạ 。 節tiết 。

。 薩tát 呬hê 拏noa 。 纖tiêm 。

。 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 曩nẵng 。 駢biền 。

。 迦ca 置trí 。 腰yêu 。

。 跛bả 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 姹# (# 二nhị 合hợp )# 。 背bối/bội 。

。 伽già 曩nẵng 羅la 。 乳nhũ 。

。 播bá (# 引dẫn )# 羅la 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 肋lặc 。

。 沒một 力lực (# 二nhị 合hợp )# 迦ca 。 腎thận 。

。 盎áng 虞ngu 捨xả 。 勾# 。

。 阿a (# 引dẫn )# 羯yết 灑sái 。 牽khiên 。

。 曩nẵng 毘tỳ (# 上thượng )# 。 臍tề 。

。 弩nỗ 舞vũ (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 面diện 。

。 播bá (# 引dẫn )# 囉ra 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 脇hiếp 。

。 盎áng 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 腸tràng 。

。 閉bế 吒tra (# 重trọng/trùng )(# 引dẫn )# 。 肚đỗ 。

。 曀ê 迦ca (# 上thượng )# 。 一nhất 。

。 播bá (# 引dẫn )# 囉ra 濕thấp 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 邊biên 。

。 虞ngu 他tha 。 屎thỉ 。

。 母mẫu 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 尿niệu 。

。 婆bà (# 上thượng )# 哩rị 多đa 。 充sung 。

。 婆bà 哩rị 多đa 。 塞tắc 。

。 娑sa 比tỉ (# 二nhị 合hợp )# 惹nhạ 。 臗khoan 。

。 迦ca 知tri 播bá (# 引dẫn )# 羅la 捨xả 。 胯khóa 。

。 底để 哩rị 縒# 。 敧# 。

。 尾vĩ 娑sa 多đa 。 偏thiên 。

。 拶# 摩ma 。 皮bì 。

。 摩ma (# 引dẫn )# 誐nga 。 肉nhục 。

。 阿a 娑sa 體thể (# 二nhị 合hợp )# 。 骨cốt 。

。 滿mãn 惹nhạ (# 重trọng/trùng )(# 引dẫn )# 。 髓tủy 。

。 播bá (# 引dẫn )# 迦ca 。 膿nùng 。

。 嚕rô 地địa 囉ra 。 血huyết 。

。 娑sa 曼mạn 多đa 。 周chu 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 緣duyên 。

。 污ô 嚕rô (# 引dẫn )# 。 髀bễ 。

。 烏ô 嚕rô 。 腿# 。

。 攘nhương 伽già (# 上thượng )# 。 # 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 拏noa 。 膝tất 。

。 曼mạn 拏noa 攞la 。 脛hĩnh 。

。 虞ngu 攞la 頗phả (# 二nhị 合hợp )# 。 腂# 。

。 斫chước 訖ngật 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 腡# 。

。 庇tí (# 引dẫn )# 灑sái 。 胼# 。

。 賀hạ 娑sa 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 手thủ 。

。 播bá (# 引dẫn )# 娜na 。 足túc 。

。 儞nễ 室thất 制chế 多đa 曩nẵng 。 頑ngoan 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 蘇tô (# 蘇tô 色sắc 反phản )# 比tỉ 迦ca 。 痺# 。

。 薩tát 嚩phạ 迦ca (# 引dẫn )# 攞la 。 恆hằng 。

。 嚩phạ 賀hạ 底để 。 流lưu 。

。 室thất 隷lệ (# 二nhị 合hợp )# 澁sáp 摩ma (# 二nhị 合hợp )# 。 唾thóa 。

。 羅la (# 引dẫn )# 攞la 。 涎tiên 。

。 阿a 護hộ 迦ca 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 嗚ô 呼hô 。

。 訥nột 獻hiến 馱đà 。 臭xú 。

。 補bổ 利lợi (# 引dẫn )# 灑sái 。 穢uế 。

。 設thiết 利lợi 覽lãm 。 體thể 。

。 阿a 補bổ (# 引dẫn )# 嚩phạ 。 奇kỳ 哉tai 。

。 摩ma 拏noa 灑sái 。 人nhân 。

。 娑sa 摩ma 。 並tịnh 。

。 必tất 利lợi (# 二nhị 合hợp )# 底để 。 憐lân 。

。 鉢bát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 他tha 曩nẵng 。 請thỉnh 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 曩nẵng 底để 。 知tri 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 多đa 。 生sanh 。

。 阿a 悉tất 底để (# 二nhị 合hợp )# 。 有hữu 。

。 阿a 跛bả 囉ra 馱đà 。 過quá 。

。 摩ma 。 莫mạc 。

。 多đa 呬hê 。 向hướng 。

。 母mẫu 多đa 。 死tử 。

。 囉ra (# 引dẫn )# 惹nhạ (# 引dẫn )# 。 王vương 。

。 阿a 仡ngật 囉ra (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 前tiền 。

。 斯tư 曩nẵng 。 唐đường 。

。 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 字tự 。

。 娑sa 賀hạ (# 上thượng 娑sa 羅la 二nhị 合hợp )# 。 千thiên 。

。 摩ma (# 引dẫn )# 嚕rô 。 鬘man 。

。 阿a (# 引dẫn )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 聖thánh 。

。 婆bà (# 引dẫn )# 灑sái 。 語ngữ 。

。 娑sa 摩ma 跛bả 多đa 。 竟cánh 。

梵Phạn 語ngữ 千thiên 字tự 文văn (# 終chung )#

。 作tác 。

。 阿a 闍xà 梨lê 。

。 多đa 。

。 聞văn 。

。 三tam 藏tạng 。

。 勝thắng 。

。 義nghĩa 。

。 天thiên 。

。 之chi 。

。 福phước 。

。 生sanh 。

。 母mẫu 。

。 父phụ 。

。 師sư 。

。 和hòa 上thượng 。

。 先tiên 。

。 行hành 。

。 一nhất 切thiết 。

。 有hữu 情tình 。

。 無vô 上thượng 。

。 正chánh 。

。 等đẳng 。

。 正chánh 。

。 覺giác 。

。 精tinh 進tấn 。

。 天thiên 此thử 。

。 寫tả 。

。 有hữu 情tình 。

善thiện 。

。 生sanh 。

梵Phạm 唐đường 消tiêu 息tức (# 附phụ )#

。 泥nê 嚩phạ 。 天thiên 。

。 卑ty 哩rị 底để 尾vĩ 。 地địa 。

。 阿a 儞nễ 底để 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 日nhật 。

。 先tiên 太thái 羅la 。 月nguyệt 。

。 那na 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 怛đát 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 星tinh 。

。 嚩phạ (# 引dẫn )# 多đa 。 風phong 。

。 嚩phạ 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 史sử 吒tra 。 雨vũ 。

。 呬hê 摩ma 。 雲vân 。

。 阿a 婆bà 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 陰ấm 。

。 涅niết 摩ma 洛lạc 。 晴tình 。

。 使sử (# 引dẫn )# 多đa 。 寒hàn 。

。 于vu 瑟sắt 拏noa 。 熱nhiệt 。

。 波ba 羅la 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 山sơn 。

。 婆bà 力lực 乞khất 叉xoa (# 二nhị 合hợp )# 。 樹thụ 。

。 迦ca (# 引dẫn )# 瑟sắt 吒tra 。 木mộc 。

。 鉢bát 多đa 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 葉diệp 。

。 布bố 史sử 波ba 。 花hoa 。

。 播bá 灑sái (# 引dẫn )# 拏noa 。 石thạch 。

。 波ba 索sách 底để 迦ca 。 土thổ/độ 。

。 那na 持trì 。 河hà 。

。 三tam 文văn 捺nại 羅la 。 海hải 。

。 于vu 娜na 迦ca 。 水thủy 。

。 悉tất 迦ca 多đa 。 沙sa 。

。 于vu 太thái 末mạt 。 高cao 。

。 阿a 嚩phạ 多đa 羅la 。 下hạ 。

。 摩ma 含hàm 。 大đại 。

。 阿a 佉khư 波ba 羅la 。 小tiểu 。

。 婆bà 攞la 。 好hảo/hiếu 。

。 尾vĩ 嚕rô (# 引dẫn )# 波ba 。 惡ác 。

。 娑sa 摩ma 瑟sắt 吒tra 。 平bình 。

。 三tam 弭nhị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 正chánh 。

。 紀kỷ 多đa 車xa 。 側trắc 。

。 鉢bát 羅la 濕thấp 嚩phạ 。 偏thiên 。

。 阿a 伽già 里lý 娑sa 姪điệt 迦ca 。 醜xú 。

。 嚕rô 波ba 鑁măm 娑sa 。 端đoan 。

。 舍xá 羅la 拏noa 。 屋ốc 。

。 仡ngật 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 賀hạ 。 宅trạch 。

。 馱đà 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 羅la 。 門môn 。

。 哦nga 嚩phạ 乞khất 叉xoa 。 窓song 。

。 瓦ngõa 。

。 伽già 娑sa 。 艸thảo 。

。 博bác 佉khư 吒tra 。 塼chuyên 。

。 間gian 拏noa 。 椽chuyên 。

。 娑sa 擔đảm 婆bà (# 入nhập )(# 重trọng/trùng 呼hô )# 。 柱trụ 。

。 句cú (# 引dẫn )# 婆bà 。 井tỉnh 。

。 建kiến 娜na 波ba 持trì 。 竈táo 。

。 多đa 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 椀# 。

。 迦ca 攞la (# 引dẫn )# 此thử (# 引dẫn )# 。 匙thi 。

。 箸trứ 。

。 竹trúc 。

。 捺nại 剌lạt 柁đả 。 葦vi 。

。 迦ca 羅la 賒xa 。 瓶bình 。

。 宮cung 婆bà 。 瓮úng 。

。 軍quân 拏noa 羅la 。 盆bồn 。

。 舍xá 迦ca 吒tra 羅la 他tha 。 車xa 。

。 波ba 戍thú 。 牛ngưu 。

。 阿a 濕thấp 嚩phạ 。 羊dương 。

。 可khả 野dã 。 馬mã 。

。 佉khư (# 上thượng )# 囉ra 。 驢lư 。

。 烏ô 瑟sắt 吒tra 羅la 迦ca 羅la 婆bà 。 駝đà 。

。 濕thấp 婆bà 那na 。 狗cẩu 。

。 波ba (# 引dẫn )# 爾nhĩ (# 引dẫn )# 。 鷹ưng 。

。 勢thế 拏noa 。 雞kê 。

。 波ba 乞khất 史sử 拏noa 。 鳥điểu 。

。 末mạt 栗lật 哦nga 。 獸thú 。

。 步bộ 多đa 。 鬼quỷ 。

。 野dã 乞khất 叉xoa 。 神thần 。

。 蘖nghiệt 惹nhạ 。 象tượng 。

。 波ba (# 引dẫn )# 娜na (# 引dẫn )# 。 與dữ 。

。 欝uất 底để 乞khất 叉xoa 。 擎kình 。

。 泥nê 呬hê 。 運vận 。

。 多đa 乃nãi 野dã 。 打đả 。

。 摩ma 羅la 也dã 。 殺sát 。

。 爾nhĩ (# 引dẫn )# 鑁măm 多đa 。 活hoạt 。

。 乞khất 史sử (# 二nhị 合hợp )# 伽già 羅la (# 二nhị 合hợp )# 。 急cấp 。

。 舍xá 乃nãi 室thất 體thể 羅la 。 緩hoãn 。

。 智trí 波ba 。 緊khẩn 。

。 迦ca 囉ra (# 引dẫn )# 波ba 。 束thúc 。

。 滿mãn 馱đà 。 縛phược 。

。 室thất 羅la 。 頭đầu 。

。 婆bà 羅la 計kế 捨xả 。 髮phát 。

。 補bổ 嚕rô 。 眉mi 。

。 斫chước 乞khất 芻sô 。 眼nhãn 。

。 曩nẵng 娑sa 。 鼻tị 。

。 迦ca 囉ra 拏noa (# 二nhị 合hợp )# 。 耳nhĩ 。

。 阿a (# 引dẫn )# 娑sa 喻dụ 。 口khẩu 。

。 鍵kiện 拏noa 。 頰giáp 。

。 烏ô 瑟sắt 吒tra 。 脣thần 。

。 爾nhĩ 賀hạ 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 。 舌thiệt 。

。 壇đàn 瑟sắt 吒tra 羅la 。 牙nha 。

。 壇đàn 怛đát 。 齒xỉ 。

。 目mục 佉khư 。 面diện 。

。 疑nghi 囉ra 嚩phạ 。 項hạng 。

。 嚩phạ 乞khất 芻sô 。 胸hung 。

。 賀hạ 娑sa 多đa 。 手thủ 。

。 波ba 馱đà 。 脚cước 。

。 鉢bát 力lực (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 脊tích 。

。 俱câu 乞khất 史sử 。 肚đỗ 。

。 呵ha 哩rị 娜na 也dã 。 心tâm 。

。 末mạt 那na 。 意ý 。

。 馱đà (# 引dẫn )# 娑sa 。 奴nô 。

。 馱đà 斯tư 。 婢tỳ 。

。 迦ca 多đa 嚩phạ 婆bà 羅la 。 兵binh 。

。 素tố 韈vạt 拏noa 。 金kim 。

。 盧lô 波ba 也dã 。 銀ngân 。

。 波ba 拏noa 。 錢tiền 。

。 波ba 吒tra (# 重trọng/trùng )# 。 絹quyên 。

。 烏ô 史sử 婆bà 羅la 。 布bố 。

。 七thất 多đa 羅la 。 錦cẩm 。

。 母mẫu 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 。 玉ngọc 。

。 囉ra 多đa 那na 。 寶bảo 。

。 莎sa 縛phược 娑sa 陀đà 。 安an 穩ổn 。

。 波ba 里lý 車xa 。 問vấn 訊tấn 。

。 卑ty 跢đa 羅la 。 父phụ 。

。 莾mãng (# 引dẫn )# 多đa (# 引dẫn )# 。 母mẫu 。

。 請thỉnh 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 部bộ 羅la (# 引dẫn )# 多đa 。 兄huynh 。

。 迦ca 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 部bộ 羅la 多đa 。 弟đệ 。

。 請thỉnh 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 婆bà 疑nghi 儞nễ 。 姊tỷ 。

。 迦ca 儞nễ 也dã (# 二nhị 合hợp )# 娑sa 婆bà 疑nghi 儞nễ (# 引dẫn )# 。 妹muội 。

。 摩ma 頭đầu 羅la 。 甘cam 。

。 土thổ/độ 多đa 。 苦khổ 。

。 暗ám 婆bà 里lý 。 酢tạc 。

。 黨đảng 哦nga 。 梨lê 。

。 多đa 羅la 布bố 娑sa 。 黃hoàng 瓜qua 。

。 俱câu 夜dạ 羅la 。 瓜qua 。

。 嚩phạ 羅la 呵ha 。 楮# 。

。 舍xá 也dã 。 紙chỉ 。

。 摩ma 史sử 。 墨mặc 。

。 迦ca 攞la (# 引dẫn )# 麼ma 。 筆bút 。

。 里lý 佉khư 。 書thư 。

。 哦nga 拏noa 多đa 。 算toán 。

。 曀ê 迦ca 。 一nhất 。

。 馱đà 婆bà 野dã 。 二nhị 。

。 多đa 羅la 也dã 。 三tam 。

。 者giả 都đô 羅la 。 四tứ 。

。 半bán 者giả 。 五ngũ 。

。 娑sa 智trí 。 六lục 。

。 娑sa 波ba 多đa 。 七thất 。

。 阿a 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 八bát 。

。 那na 嚩phạ 。 九cửu 。

。 馱đà 舍xá 。 十thập 。

。 尾vĩ 舍xá 。 二nhị 十thập 。

。 咥# 林lâm 舍xá 。 三tam 十thập 。

。 左tả 多đa 婆bà 羅la 舍xá 。 四tứ 十thập 。

。 半bán 左tả (# 引dẫn )# 舍xá 。 五ngũ 十thập 。

。 娑sa 瑟sắt 知tri 舍xá 。 六lục 十thập 。

。 娑sa 波ba 多đa 。 七thất 十thập 。

。 阿a 捨xả 底để 。 八bát 十thập 。

。 那na 婆bà 底để 。 九cửu 十thập 。

。 設thiết 多đa 。 百bách 。

。 娑sa 賀hạ 娑sa 羅la 。 千thiên 。

。 那na 逾du 多đa 。 萬vạn 。

。 攞la 乞khất 叉xoa 。 億ức 。

。 俱câu 智trí 。 兆triệu 。

。 陀đà 尼ni 梵Phạm 。 富phú 。

。 俱câu 里lý 那na 。 貴quý 。

。 賤tiện 。

。 娜na 哩rị 捺nại 羅la (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 。 貧bần 。

。 嚩phạ 睺hầu 。 多đa 。

。 娑sa 多đa 迦ca 。 少thiểu 。

。 陳trần 囉ra 伽già 。 長trường/trưởng 。

。 呵ha 羅la 莎sa 婆bà 。 短đoản 。

。 索sách 乃nãi 。 兒nhi 。

。 布bố 多đa 羅la 。 子tử 。

。 訥nột 呬hê 。 女nữ 。

。 婆bà 里lý 也dã 。 妻thê 。

。 鉢bát 底để 。 妾thiếp 。

。 羅la 惹nhạ 。 王vương 。

。 鉢bát 羅la 拏noa 野dã 迦ca 。 臣thần 。

。 吒tra 俱câu 羅la 。 宮cung 。

。 波ba 里lý 瞿cù 。 米mễ 。

。 阿a 吒tra 迦ca 抳nê 。 麫# 。

。 伊y 陀đà 那na 。 柴sài 。

。 阿a 哦nga 羅la 。 炭thán 。

。 婆bà 娑sa 摩ma 。 灰hôi 。

。 阿a 疑nghi 儞nễ (# 二nhị 合hợp )# 。 火hỏa 。

。 帶đái 攞la 。 油du 。

。 伽già 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 酥tô 。

。 摩ma 乞khất 叉xoa 迦ca 。 蜜mật 。

。 戍thú 拏noa 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 薑khương 。

。 覽lãm 哦nga 。 橘quất 。

。 疑nghi 多đa 。 歌ca 。

。 那na 里lý 底để 也dã 。 舞vũ 。

。 吠phệ 里lý 。 鼓cổ 。

。 萬vạn 舍xá 。 笛địch 。

。 尾vĩ 那na 。 箜không 篌hầu 。

。 索sách 伽già 沙sa 迦ca 。 笙sanh 。

。 嚩phạ 怒nộ 儞nễ 也dã 。 學học 問vấn 。

。 阿a 夜dạ 娑sa 。 辛tân 。

。 特đặc 佉khư 。 苦khổ 。

。 怒nộ (# 引dẫn )# 羅la 。 遠viễn 。

。 娑sa 弭nhị 。 近cận 。

。 憂ưu 。

。 迦ca 嚕rô 拏noa 。 悲bi 。

。 嚕rô 馱đà 那na 。 哭khốc 。

。 呵ha 娑sa 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 笑tiếu 。

。 嚩phạ 左tả 那na 。 語ngữ 。

。 阿a 尾vĩ 哦nga 摩ma 那na 。 迎nghênh 。

。 阿a 耨nậu 婆bà 羅la 惹nhạ 那na 。 送tống 。

。 萬vạn 馱đà 那na 。 拜bái 。

。 曩nẵng 摩ma 索sách 迦ca 羅la 。 跪quỵ 。

。 阿a (# 去khứ )# 矩củ 盧lô 舍xá 。 罵mạ 。

。 波ba 里lý 婆bà (# 引dẫn )# 沙sa 拏noa 。 辱nhục 。

。 弟đệ 沙sa 。 瞋sân 。

。 嚕rô 沙sa 。 喜hỷ 。

。 阿a 含hàm 。 我ngã 。

。 多đa 梵Phạm 都đô 。 儞nễ 。

。 娑sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 車xa 。 清thanh 。

。 迦ca 羅la 沙sa 。 濁trược 。

。 儼nghiễm 毘tỳ 羅la 。 深thâm 。

。 攞la 馱đà 。 淺thiển 。

。 鉢bát 囉ra (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 波ba 多đa (# 二nhị 合hợp )# 。 得đắc 。

。 失thất 。

。 慳san 。

。 攞la 婆bà 。 貪tham 。

。 嫉tật 。

。 阿a 畢tất 儞nễ 也dã 。 妬đố 。

。 尾vĩ 乞khất 叉xoa 。 乞khất 。

。 夜dạ (# 引dẫn )# 左tả 。 索sách 。

。 波ba 禮lễ 乞khất 者giả 。 求cầu 。

。 覓mịch 。

。 婆bà 野dã 。 恐khủng 。

。 車xa 美mỹ 多đa 。 怖bố 。

。 摩ma 羅la 哦nga 。 道đạo 。

。 俱câu 舍xá 攞la 。 善thiện 。

。 薩tát 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 囉ra 。 音âm 。

。 攝nhiếp 那na 。 聲thanh 。

。 惹nhạ 抳nê 擔đảm 。 知tri 。

。 那na 仰ngưỡng 抳nê 多đa 。 不bất 知tri 。

。 涅niết 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 見kiến 。

。 捺nại 波ba 舍xá 也dã (# 二nhị 合hợp )(# 引dẫn )# 弭nhị 。 不bất 見kiến 。

。 弊tệ 里lý 惹nhạ (# 引dẫn )# 呬hê 。 識thức 。

。 那na 尾vĩ 惹nhạ 那na 多đa 。 不bất 識thức 。

。 輸du 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 聞văn 。

。 曩nẵng 輸du 嚕rô (# 二nhị 合hợp )# 多đa 。 不bất 聞văn 。

。 尾vĩ 冒mạo 馱đà 。 覺giác 。

。 那na 尾vĩ 沒một 馱đà 。 不bất 覺giác 。

。 昧muội 娜na 也dã 。 酒tửu 。

。 麼ma (# 引dẫn )(# 上thượng )# 誐nga 。 肉nhục 。

。 摩ma 拏noa 。 餅bính 。

。 舍xá (# 引dẫn )# 迦ca 。 菜thái 。

。 伊y 瑟sắt 吒tra 。 愛ái 。

。 阿a 畢tất 里lý (# 二nhị 合hợp )# 耶da 。 憎tăng 。

。 嫌hiềm 。

。 弗phất 多đa 羅la 。 子tử 。

。 苞bao 多đa 羅la 。 孫tôn 。

。 阿a 吉cát 里lý 也dã 。 喚hoán 。

。 鉢bát 羅la 拏noa 。 客khách 。

。 莎sa 嚩phạ (# 二nhị 合hợp )# 弭nhị 。 主chủ 。

。 摩ma 里lý 也dã 馱đà 。 禮lễ 。

。 曷hạt 羅la 他tha (# 二nhị 合hợp )# 。 義nghĩa 。

。 舍xá 羅la 馱đà 。 信tín 。

。 捨xả 闌lan 多đa 。 困khốn 。

。 nễ 半bán 多đa 羅la 。 請thỉnh 。

。 波ba 羅la (# 二nhị 合hợp )# 婆bà 舍xá 。 明minh 。

。 闇ám 吐thổ 迦ca (# 引dẫn )# 囉ra 。 暗ám 。

。 迦ca 知tri 。 腰yêu 。

。 惹nhạ (# 引dẫn )# 拏noa 。 膝tất 。

。 相tương/tướng 矩củ 摩ma 。 行hành 。

。 底để 瑟sắt 吒tra (# 二nhị 合hợp )# 。 住trụ 。

。 澡táo 多đa 。 臥ngọa 。

。 佉khư 吒tra 。 床sàng 。

。 多đa 攞la 四tứ 。 席tịch 。

。 捺nại 婆bà 娜na 。 氈chiên 。

。 尾vĩ 跢đa 那na 。 毾tháp 。

。 靴ngoa 。

。 補bổ 攞la 。 鞋hài 。

。 末mạt 寫tả 弭nhị (# 引dẫn )# 那na 。 魚ngư 。

。 播bá 乞khất 叉xoa 。 熟thục 。

。 部bộ 乞khất 叉xoa 。 飢cơ 。

。 弊tệ 波ba 多đa 。 飽bão 。

。 末mạt 多đa 乞khất 叉xoa 縛phược 。 醉túy 。

。 娜na 史sử (# 引dẫn )# 吒tra 。 坐tọa 。

。 欝uất 底để (# 上thượng )# 瑟sắt 吒tra 。 起khởi 。

。 陀đà 縛phược 。 走tẩu 。

。 銘minh 伽già 。 雲vân 。

。 室thất 制chế 多đa 。 白bạch 。

。 訖ngật 里lý 史sử 拏noa 。 黑hắc 。

。 nễ (# 引dẫn )# 攞la 。 青thanh 。

。 路lộ (# 引dẫn )# 呬hê (# 上thượng )# 多đa 。 赤xích 。

。 乳nhũ 耄mạo 囉ra 。 紫tử 。

。 波ba 攞la (# 引dẫn )# 捨xả 。 綠lục 。

。 欝uất 嚩phạ 。 上thượng 。

。 阿a 嚩phạ 多đa 羅la 。 下hạ 。

。 孫tôn 隣lân 。 胡hồ 。

。 振chấn 那na 。 漢hán 。

。 羅la 濕thấp 弭nhị (# 二nhị 合hợp )# 。 光quang 。

。 俱câu 多đa 也dã 。 牆tường 。

。 鉢bát 里lý 也dã 拏noa 。 院viện 。

。 播bá 波ba 。 罪tội 。

。 阿a 跛bả 囉ra (# 引dẫn )# 陀đà 。 過quá 。

。 布bố 拏noa 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 福phước 。

。 瞿cù 拏noa 。 德đức 。

。 烏ô 跢đa 摩ma 。 勝thắng 。

。 呬hê 那na 。 劣liệt 。

。 㖏# 哩rị (# 二nhị 合hợp )# 荼đồ 。 堅kiên 。

。 娑sa (# 引dẫn )# 囉ra 。 固cố 。

。 素tố 跢đa 羅la 。 經kinh 。

。 毘tỳ 那na 野dã 。 律luật 。

。 跛bả 栗lật 他tha 婆bà 惹nhạ 那na 。 凡phàm 。

。 阿a (# 引dẫn )# 哩rị 也dã (# 二nhị 合hợp )# 。 聖thánh 。

。 曀ê 鑁măm 。 是thị 。

。 非phi 。

。 鉢bát 羅la 抳nê 地địa 。 願nguyện 。

。 阿a 哦nga 車xa 。 來lai 。

。 哦nga 車xa 。 去khứ 。

。 韈vạt 嚩phạ 蘇tô 佉khư 。 消tiêu 息tức 。

。 率suất 都đô 沙sa 。 歡hoan 樂lạc 。

。 恨hận 。

。 布bố 囉ra 拏noa 。 滿mãn 。

梵Phạm 唐đường 消tiêu 息tức (# 終chung )#

件# 書Thư 以Dĩ 元Nguyên 慶Khánh 八Bát 年Niên 正Chánh 月Nguyệt 二Nhị 十Thập 三Tam 日Nhật 。 始Thỉ 經Kinh 四Tứ 日Nhật 寫Tả 惟Duy 海Hải 上Thượng 人Nhân 之Chi 本Bổn 訖Ngật 焉Yên 三Tam 井Tỉnh 寺Tự 唐Đường 院Viện 比Bỉ 丘Khâu 良Lương 勇Dũng 記Ký