Chuẩn Phân giải Từ điển Đạo Uyển 分解; C: fēnjiě; J: bunkai; Phân tích, chia thành từng phần, sự phân tích, tháo dỡ hết vật che đậy bên ngoài, sự phân huỷ, sự giải tán, sự giảm trừ. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn Phân giải Từ điển Đạo Uyển 分解; C: fēnjiě; J: bunkai; Phân tích, chia thành từng phần, sự phân tích, tháo dỡ hết vật che đậy bên ngoài, sự phân huỷ, sự giải tán, sự giảm trừ. Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn