Phân giải

Từ điển Đạo Uyển


分解; C: fēnjiě; J: bunkai; Phân tích, chia thành từng phần, sự phân tích, tháo dỡ hết vật che đậy bên ngoài, sự phân huỷ, sự giải tán, sự giảm trừ.