Chuẩn 破羯磨僧 ( 破phá 羯yết 磨ma 僧Tăng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二種破僧之一。見破僧條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 破phá 僧Tăng 之chi 一nhất 。 見kiến 破phá 僧Tăng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn
Chuẩn 破羯磨僧 ( 破phá 羯yết 磨ma 僧Tăng ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (術語)二種破僧之一。見破僧條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 術thuật 語ngữ ) 二nhị 種chủng 破phá 僧Tăng 之chi 一nhất 。 見kiến 破phá 僧Tăng 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn