破落僧 ( 破phá 落lạc 僧Tăng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜名)不持身分之僧也,如不持家產曰破落戶。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 名danh ) 不bất 持trì 身thân 分phân 之chi 僧Tăng 也dã , 如như 不bất 持trì 家gia 產sản 曰viết 破phá 落lạc 戶hộ 。