破顯 ( 破phá 顯hiển )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)破邪顯正也。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 破phá 邪tà 顯hiển 正chánh 也dã 。