年星 ( 年niên 星tinh )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (術語)人人之當年星也。若其星為他所侵,則其人蒙災害云,密教有禳之之法,俗謂之星祭。見星祭條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 術thuật 語ngữ ) 人nhân 人nhân 之chi 當đương 年niên 星tinh 也dã 。 若nhược 其kỳ 星tinh 為vi 他tha 所sở 侵xâm , 則tắc 其kỳ 人nhân 蒙mông 災tai 害hại 云vân , 密mật 教giáo 有hữu 禳 之chi 之chi 法pháp , 俗tục 謂vị 之chi 星tinh 祭tế 。 見kiến 星tinh 祭tế 條điều 。