乳水眼 ( 乳nhũ 水thủy 眼nhãn )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (譬喻)鵝鳥能分一器之乳水,啜乳遺水,以喻學者之擇法眼能別邪正也。見水乳條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 譬thí 喻dụ ) 鵝nga 鳥điểu 能năng 分phần 一nhất 器khí 之chi 乳nhũ 水thủy , 啜 乳nhũ 遺di 水thủy , 以dĩ 喻dụ 學học 者giả 之chi 擇trạch 法Pháp 眼nhãn 能năng 別biệt 邪tà 正chánh 也dã 。 見kiến 水thủy 乳nhũ 條điều 。