二十五條 ( 二nhị 十thập 五ngũ 條điều )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (衣服)袈裟之一種。在大衣中,此為最大。以二十五條之布橫綴之。每一條竪綴長布四,短布一(四長一短)。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 衣y 服phục ) 袈ca 裟sa 之chi 一nhất 種chủng 。 在tại 大đại 衣y 中trung , 此thử 為vi 最tối 大đại 。 以dĩ 二nhị 十thập 五ngũ 條điều 之chi 布bố 橫hoạnh/hoành 綴chuế 之chi 。 每mỗi 一nhất 條điều 竪thụ 綴chuế 長trường/trưởng 布bố 四tứ , 短đoản 布bố 一nhất ( 四tứ 長trường/trưởng 一nhất 短đoản ) 。