二十八部眾 ( 二nhị 十thập 八bát 部bộ 眾chúng )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)千手觀音有孔雀王二十八部之大仙眾,二十八部者,一方有四部,四方上下之六方有二十四部,四維各有一部,通為二十八也。千手經曰:「我遣金色孔雀王二十八部大仙眾,常當擁護受持者。」金光明文句七曰:「孔雀王經云:一方有四部,六方則二十四部。四維各一部,合為二十八部。」參照千手觀音條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 有hữu 孔khổng 雀tước 王vương 二nhị 十thập 八bát 部bộ 。 之chi 大đại 仙tiên 眾chúng 二nhị 十thập 八bát 部bộ 。 者giả , 一nhất 方phương 有hữu 四tứ 部bộ 四tứ 方phương 上thượng 下hạ 。 之chi 六lục 方phương 有hữu 二nhị 十thập 四tứ 部bộ , 四tứ 維duy 各các 有hữu 一nhất 部bộ , 通thông 為vi 二nhị 十thập 八bát 也dã 。 千thiên 手thủ 經kinh 曰viết 我ngã 遣khiển 金Kim 色Sắc 孔Khổng 雀Tước 王Vương 。 二nhị 十thập 八bát 部bộ 大đại 仙tiên 眾chúng 。 常thường 當đương 擁ủng 護hộ 受thọ 持trì 者giả 。 」 金kim 光quang 明minh 文văn 句cú 七thất 曰viết : 「 孔khổng 雀tước 王vương 經Kinh 云vân 一nhất 方phương 有hữu 四tứ 部bộ , 六lục 方phương 則tắc 二nhị 十thập 四tứ 部bộ 。 四tứ 維duy 各các 一nhất 部bộ , 合hợp 為vi 。 二nhị 十thập 八bát 部bộ 。 」 參tham 照chiếu 千thiên 手thủ 觀quán 音âm 條điều 。