二我執 ( 二nhị 我ngã 執chấp )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、俱生我執,為先天隨生具有之我執。二、分別我執,為後天的我執,依自己之分別力而生者。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 、 俱câu 生sanh 我ngã 執chấp , 為vi 先tiên 天thiên 隨tùy 生sanh 具cụ 有hữu 之chi 我ngã 執chấp 。 二nhị 分phần 別biệt 我ngã 執chấp , 為vi 後hậu 天thiên 的đích 我ngã 執chấp , 依y 自tự 己kỷ 之chi 分phần 別biệt 力lực 而nhi 生sanh 者giả 。