二六時中 ( 二nhị 六lục 時thời 中trung )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (雜語)一晝夜十二時也。是我國之曆法。若印度則為六時或八時。虛堂錄曰:「二六時中,拋三作兩。」應庵錄曰:「二六時中,一動一靜。」

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 雜tạp 語ngữ ) 一nhất 晝trú 夜dạ 十thập 二nhị 時thời 也dã 。 是thị 我ngã 國quốc 之chi 曆lịch 法pháp 。 若nhược 印ấn 度độ 則tắc 為vi 六lục 時thời 或hoặc 八bát 時thời 。 虛hư 堂đường 錄lục 曰viết : 「 二nhị 六lục 時thời 中trung , 拋phao 三tam 作tác 兩lưỡng 。 」 應ưng/ứng 庵am 錄lục 曰viết : 「 二nhị 六lục 時thời 中trung , 一nhất 動động 一nhất 靜tĩnh 。 」 。