二力 ( 二nhị 力lực )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一思擇力,二修習力。說詳本條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 思tư 擇trạch 力lực , 二nhị 修tu 習tập 力lực 。 說thuyết 詳tường 本bổn 條điều 。