二漏 ( 二nhị 漏lậu )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、有漏,漏者煩惱之異名也,有煩惱之法,或為增長煩惱緣之法,謂之有漏。二、無漏,離煩惱之清淨法,及不為增長他煩惱緣之法,謂之無漏。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 、 有hữu 漏lậu , 漏lậu 者giả 煩phiền 惱não 之chi 異dị 名danh 也dã 有hữu 煩phiền 惱não 。 之chi 法pháp , 或hoặc 為vi 增tăng 長trưởng 煩phiền 惱não 。 緣duyên 之chi 法pháp , 謂vị 之chi 有hữu 漏lậu 。 二nhị 、 無vô 漏lậu , 離ly 煩phiền 惱não 之chi 清thanh 淨tịnh 法pháp , 及cập 不bất 為vi 增tăng 長trưởng 他tha 煩phiền 惱não 緣duyên 之chi 法pháp , 謂vị 之chi 無vô 漏lậu 。