二種無知 ( 二nhị 種chủng 無vô 知tri )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)染污無知,不染污無知也。見無知條。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 染nhiễm 污ô 無vô 知tri , 不bất 染nhiễm 污ô 無vô 知tri 也dã 。 見kiến 無vô 知tri 條điều 。