Chuẩn 二種無知 ( 二nhị 種chủng 無vô 知tri ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)染污無知,不染污無知也。見無知條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 染nhiễm 污ô 無vô 知tri , 不bất 染nhiễm 污ô 無vô 知tri 也dã 。 見kiến 無vô 知tri 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển
Chuẩn 二種無知 ( 二nhị 種chủng 無vô 知tri ) Phật Học Đại Từ Điển NGHĨA TIẾNG HÁN (名數)染污無知,不染污無知也。見無知條。 NGHĨA HÁN VIỆT ( 名danh 數số ) 染nhiễm 污ô 無vô 知tri , 不bất 染nhiễm 污ô 無vô 知tri 也dã 。 見kiến 無vô 知tri 條điều 。 Chia sẽ:TwitterFacebookPrintWhatsAppTelegramEmailLinkedIn Thẻ:Phật Học Đại Từ Điển