二種如來 ( 二nhị 種chủng 如Như 來Lai )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一出纏如來,一切諸佛在出障圓明位之稱也。二在纏如來,在一切有情纏垢中之稱也。凡行者之供養,即供養此二種如來也。見秘藏記鈔一。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 出xuất 纏triền 如Như 來Lai 一nhất 切thiết 。 諸chư 佛Phật 在tại 出xuất 障chướng 圓viên 明minh 位vị 之chi 稱xưng 也dã 。 二nhị 在tại 纏triền 如Như 來Lai 在tại 一nhất 切thiết 有hữu 情tình 。 纏triền 垢cấu 中trung 之chi 稱xưng 也dã 。 凡phàm 行hành 者giả 之chi 供cúng 養dường 即tức 供cúng 養dường 此thử 二nhị 種chủng 如Như 來Lai 也dã 。 見kiến 秘bí 藏tạng 記ký 鈔sao 一nhất 。