二種忍辱 ( 二nhị 種chủng 忍nhẫn 辱nhục )

Phật Học Đại Từ Điển

NGHĨA TIẾNG HÁN

 (名數)一、非眾生忍辱,於風雨寒熱等非情法之迫害而忍辱之也。二、眾生忍辱,於殺傷罵詈等眾生之迫害忍受之也。見智度論十四。

NGHĨA HÁN VIỆT

  ( 名danh 數số ) 一nhất 非phi 眾chúng 生sanh 。 忍nhẫn 辱nhục , 於ư 風phong 雨vũ 寒hàn 熱nhiệt 等đẳng 非phi 情tình 法pháp 之chi 迫bách 害hại 而nhi 忍nhẫn 辱nhục 之chi 也dã 。 二nhị 、 眾chúng 生sanh 忍nhẫn 辱nhục , 於ư 殺sát 傷thương 罵mạ 詈lị 等đẳng 眾chúng 生sanh 之chi 迫bách 害hại 忍nhẫn 受thọ 之chi 也dã 。 見kiến 智trí 度độ 論luận 十thập 四tứ 。