Nhị báo

Từ điển Đạo Uyển


二報; C: èrbào; J: nihō; Có hai nghĩa: 1. Hai dạng nghiệp báo: Chính báo (正報, nghiệp báo trực tiếp) và Y báo (衣報, không trực tiếp, tuỳ theo điều kiện xung quanh); 2. Tổng báo (總報) và Biệt báo (別報).